Choose là gì? Choose đi với giới từ gì? Tất tần tật về choose trong tiếng Anh

Việc áp dụng choose trong từng ngữ cảnh khác nhau là điều vô cùng cần thiết. Tuy nhiên việc áp dụng như thế nào không phải ai cũng biết. 

Để giải quyết nỗi băn khoăn ấy, bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và trả lời một cách chi tiết về choose là gì? Choose đi với giới từ gì?

Qua đây một phần nào nhằm giúp bạn tiếp cận được những kiến thức mới cũng như có thể truyền đạt được thông điệp của bản thân mình đến với mọi người một cách chính xác nhất. 

Hãy học cùng IELTS Siêu tốc nhé.

1. Choose là gì?

Trong tiếng Anh choose thường được sử dụng như là một động từ

Choose là gì?
Choose là gì?

Từ loại: Động từ (Verb)

Phiên âm: /tʃuːz/

Nghĩa tiếng Việt: chọn, lựa chọn, quyết định, cần

Ví dụ:

  • There are thirty-one flavours of ice cream to choose from. (Có 31 hương vị kem để bạn lựa chọn.)
  • I need to choose a new laptop before the semester starts. (Tôi cần phải chọn một chiếc laptop mới trước khi học kỳ bắt đầu.)
  • She couldn’t choose between the two dresses, they both looked beautiful. (Cô ấy không thể lựa chọn giữa hai chiếc váy, cả hai đều trông đẹp.)
  • We have to choose carefully which restaurant to go to for dinner. (Chúng ta phải lựa chọn cẩn thận nhà hàng nào để đi ăn tối.)
  • Students can choose their elective courses based on their interests. (Sinh viên có thể chọn các môn học tự chọn dựa trên sở thích của họ.)

2. Choose đi với giới từ gì?

Choose thường đi với giới từ to, for, from, between, not to. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về mỗi trường hợp nhé!

Choose đi với giới từ gì?
Choose đi với giới từ gì?

2.1. Choose đi với giới từ to

Giới từ to được sử dụng khi “choose” có ý nghĩa:  Thường được sử dụng khi nói về quyết định hoặc hành động cụ thể mà ai đó lựa chọn thực hiện.

Ví dụ: 

  • He chose to pursue a career in music. (Anh ta đã chọn theo đuổi sự nghiệp trong âm nhạc.)
  • She chose to pursue her passion for photography and enrolled in a photography course. (Cô ấy đã chọn theo đuổi đam mê về nhiếp ảnh và đăng ký một khóa học về nhiếp ảnh.)
  • She chose to study abroad for a semester. (Cô ấy đã chọn đi du học nước ngoài trong một kỳ học.)
  • He chose to pursue his dream of becoming an artist. (Anh ta đã chọn theo đuổi giấc mơ trở thành một nghệ sĩ.)

2.2. Choose đi với giới từ for

Giới từ for được sử dụng khi “choose” có ý nghĩa: Thường được sử dụng khi nói về mục đích hoặc lý do cụ thể cho việc lựa chọn.

Ví dụ: 

  • He chose this location for its peaceful atmosphere. (Anh ta đã chọn địa điểm này vì không khí yên bình của nó.)
  • She chose this university for its excellent reputation in engineering. (Cô ấy đã chọn trường đại học này vì uy tín xuất sắc trong ngành kỹ thuật.)
  • We’re choosing this hotel for its convenient location near the airport. (Chúng tôi chọn khách sạn này vì vị trí thuận tiện gần sân bay.)

2.3. Choose đi với giới từ from

Giới từ from được sử dụng khi “choose” có ý nghĩa: Sử dụng khi chọn từ một danh sách hoặc tùy chọn có sẵn.

Ví dụ: 

  • You can choose from a variety of colors. (Bạn có thể chọn từ nhiều màu sắc khác nhau.)
  • You can choose from a variety of colors. (Bạn có thể chọn từ nhiều màu sắc khác nhau.)
  • He chose from the menu carefully, considering his dietary restrictions. (Anh ta lựa chọn từ thực đơn cẩn thận, xem xét các hạn chế về chế độ dinh dưỡng của mình.)

2.4. Choose đi với giới từ between

Giới từ between được sử dụng khi “choose” có ý nghĩa: Được sử dụng khi phải chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn.

Ví dụ:

  • She had to choose between studying abroad or staying home. (Cô ấy phải chọn giữa việc đi du học hay ở nhà.)
  • I had to choose between two job offers. (Tôi phải lựa chọn giữa hai lời mời làm việc.)
  • They couldn’t choose between the beach or the mountains for their vacation. (Họ không thể chọn giữa biển hoặc núi cho kỳ nghỉ của họ.)

2.5. Choose đi với giới từ not to

Giới từ not to được sử dụng khi “choose” có ý nghĩa: Được sử dụng khi biểu thị quyết định không thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ: 

  • She chose not to attend the party. (Cô ấy đã chọn không tham gia buổi tiệc.)
  • He chose not to disclose his decision until the meeting. (Anh ta quyết định không tiết lộ quyết định của mình cho đến cuộc họp.)
  • She chose not to participate in the debate due to personal reasons. (Cô ấy quyết định không tham gia vào cuộc tranh luận vì lý do cá nhân.)

Xem thêm:

3. Cấu trúc thông dụng của Choose

Một số cấu trúc của choose mà mọi người cần biết!

Cấu trúc thông dụng của Choose
Cấu trúc thông dụng của Choose

3.1 Choose + to + infinitive 

Cách này được sử dụng  khi một người hoặc một nhóm quyết định làm một hành động nào đó hoặc lựa chọn một tùy chọn cụ thể.

Ví dụ: 

  • I choose to pursue a career in engineering. (Tôi đã chọn theo đuổi sự nghiệp trong ngành kỹ thuật.)
  • He chose to apologize for his mistake. (Anh ấy đã chọn xin lỗi về lỗi lầm của mình.)
  • We can choose to accept the offer or decline it. (Chúng ta có thể chọn chấp nhận đề nghị hoặc từ chối nó.)

3.2 Choose + noun/noun phrase

Cách này được sử dụng khi người nói là cá nhân hoặc nhóm người quyết định hoặc lựa chọn một cái gì đó.

Ví dụ: 

  • She chose the red dress for the party. (Cô ấy đã chọn chiếc váy đỏ cho buổi tiệc.)
  • He chose honesty as his guiding principle. (Anh ấy đã chọn lòng trung thực làm nguyên tắc hướng dẫn của mình.)
  • They choose John as their leader. (Họ đã chọn John làm người lãnh đạo của họ.)

3.3. Choose + between/among

Cách này được sử dụng khi người nói hoặc nhóm người phải chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn khác nhau. Trong đó choose + between sẽ sử dụng khi chỉ có hai tùy chọn. Còn choose + among sẽ sử dụng khi có ba hoặc nhiều hơn hai tùy chọn.

Ví dụ: 

  • We had to choose between studying abroad or staying at home. (Chúng tôi phải chọn giữa việc đi du học hoặc ở nhà.)
  • We couldn’t decide between the blue or the green curtains for the living room. (Chúng tôi không thể quyết định giữa rèm màu xanh hoặc màu xanh lá cho phòng khách.)
  • He had to choose among five different job offers. (Anh ấy phải chọn trong số năm đề xuất công việc khác nhau.)

3.4. Choose + from + options

Cách này được sử dụng khi có nhiều lựa chọn và người nói hoặc nhóm người cần phải chọn một cái trong số đó.

Ví dụ: 

  • You can choose from a variety of dishes on the menu. (Bạn có thể chọn từ nhiều món ăn trên thực đơn.)
  • She had to choose from a variety of desserts at the buffet. (Cô ấy phải lựa chọn từ nhiều loại món tráng miệng ở buổi tiệc buffet.)
  • He was able to choose from a selection of cars at the dealership. (Anh ấy có thể lựa chọn từ một số lượng xe hơi tại đại lý.)

3.5. Choose + for + someone/something

Cách này được sử dụng khi người nói hoặc nhóm người phải chọn hoặc quyết định điều gì đó thay mặt cho một ai đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ: 

  • He chose a gift for his sister’s birthday. (Anh ấy đã chọn một món quà cho sinh nhật của em gái.)
  • We need to choose a name for our new product. (Chúng ta cần phải chọn một tên cho sản phẩm mới của chúng ta.)
  • He chose a song for their wedding dance. (Anh ấy chọn một bài hát cho vũ điệu cưới của họ.)

3.6. Choose + not to + verb

Cách này được sử dụng khi người nói hoặc nhóm người từ chối hoặc quyết định không thực hiện một hành động cụ thể vì một lý do nào đó.

Ví dụ: 

  • She chose not to attend the meeting. (Cô ấy đã chọn không tham dự cuộc họp.)
  • He chose not to eat meat for ethical reasons. (Anh ấy quyết định không ăn thịt vì lý do đạo đức.)
  • We choose not to disclose the details of our negotiation strategy. (Chúng tôi quyết định không tiết lộ chi tiết của chiến lược đàm phán của chúng tôi.)

3.7. Choose + rather than

Cách này được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sự ưa thích của người nói hoặc nhóm người đối với một lựa chọn hoặc hành động hơn một lựa chọn hoặc hành động khác.

Ví dụ:

  • They choose to travel by train rather than by bus. (Họ đã chọn đi du lịch bằng tàu hỏa thay vì bằng xe buýt.)
  • He chose to study engineering rather than pursue a career in medicine. (Anh ấy chọn học kỹ thuật thay vì theo đuổi sự nghiệp y học.)
  • We choose to invest in renewable energy rather than rely solely on fossil fuels. (Chúng tôi chọn đầu tư vào năng lượng tái tạo thay vì chỉ dựa vào nhiên liệu hóa thạch.)

3.8. Choose + according to

Cách này được sử dụng khi người nói hoặc nhóm người lựa chọn một cái gì đó dựa trên một tiêu chí cụ thể hoặc theo một quy định nào đó.

Ví dụ: 

  • We choose our seats according to our preferences. (Chúng tôi đã chọn chỗ ngồi theo sở thích của mình.)
  • We’ll choose the venue according to the number of attendees. (Chúng tôi sẽ chọn địa điểm dựa theo số lượng người tham dự.)
  • They choose the team captain according to who had the most experience.(Họ chọn thuyền trưởng đội dựa theo người có kinh nghiệm nhất.)

3.9. Choose + based on

Cách này được sử dụng khi người nói hoặc nhóm người lựa chọn một cái gì đó dựa trên một tiêu chí cụ thể hoặc dựa vào một số thông tin hoặc yếu tố khác.

Ví dụ: 

  • He chose his college based on its reputation. (Anh ấy đã chọn trường đại học dựa trên danh tiếng của nó.)
  • She chose the winner based on the quality of their performance. (Cô ấy lựa chọn người chiến thắng dựa vào chất lượng biểu diễn của họ.)
  • They choose the new CEO based on her leadership skills. (Họ chọn CEO mới dựa vào kỹ năng lãnh đạo của cô ấy.)

3.10. Choose + Ving/ to V

Cách dùng: Cả hai cấu trúc đều được sử dụng để diễn đạt một quyết định hoặc lựa chọn cụ thể.

Cấu trúc “choose + Ving”  thường được sử dụng khi hành động tiếp theo là một hoạt động nào đó đã được định sẵn, trong khi “choose + to V” thường được sử dụng khi hành động tiếp theo là một quyết định mới.

Ví dụ:

  • She chose hiking as her favorite outdoor activity. (Cô ấy chọn leo núi là hoạt động ngoại ô yêu thích của mình.)
  • They choose renovating the kitchen over remodeling the bathroom. (Họ chọn cải tạo nhà bếp thay vì cải tạo phòng tắm.)
  • He chose to study abroad for a semester. (Anh ấy chọn đi du học ở nước ngoài trong một học kỳ.)

Xem thêm:

4. Từ đồng nghĩa với choose?

Có nhiều từ đồng nghĩa với choose trong tiếng Anh, việc biết thêm nhiều từ vựng mới sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp. Và đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng:

Từ đồng nghĩa với choose?
Từ đồng nghĩa với choose?
Từ đồng nghĩaNghĩa tiếng ViệtVí dụ
SelectLựa chọnShe selected the blue dress for the party. (Cô ấy đã chọn chiếc váy màu xanh cho buổi tiệc.)
PickChọn, nhặtHe picked the best candidate for the job. (Anh ấy đã chọn ứng viên tốt nhất cho công việc.)
DecideQuyết địnhWe need to decide on a vacation destination. (Chúng ta cần phải quyết định địa điểm nghỉ mát.)
Opt forChọnThey opted for the cheaper option. (Họ đã chọn lựa chọn rẻ hơn.)
ElectBầu, chọnThe committee elected John as their leader. (Ủy ban đã bầu John làm nhà lãnh đạo của họ.)
DetermineQuyết tâm, phụ thuộcIt’s up to you to determine the best course of action. (Điều đó phụ thuộc vào bạn để xác định hành động tốt nhất.)
Decide onQuyết địnhThey decided on the date for the wedding. (Họ đã quyết định ngày tổ chức đám cưới.)
Settle onQuyết địnhAfter much deliberation, they settled on a plan of action. (Sau nhiều suy nghĩ, họ đã quyết định một kế hoạch hành động.)

5. Bài tập liên quan đến choose

 Để củng cố kiến thức mới, dưới đây là một số bài tập liên quan đến choose:

Bài tập liên quan đến Choose
Bài tập liên quan đến Choose

Bài 1: Viết câu với giới từ đúng

Viết câu hoàn chỉnh sử dụng từ “choose” đi kèm với các giới từ phù hợp:

  1. She had to choose ____________ going to the concert or staying home to study.
  2. He chose ____________ become a doctor as his lifelong dream.
  3. They couldn’t choose ____________ the available options.
  4. I choose ____________ not to participate in the debate.
  5. We need to choose ____________ the various colors for the new logo design.

Bài 2: Sắp xếp câu

  1. I / between / couldn’t / two / decide / had / to / options / so / choose / not / either.
  2. They/ real/ to/ invest/ in/ estate/ than/ rather/ stocks/ choose/
  3. The/ creativity/ teacher/ effort/ projects/ students/ based/ and/ chose/ on
  4. He/ route/ scenic/ chose/ trip/ road/ their/ for/ the
  5. The/ to/ relocate/ chose/ company/ its/ headquarters/ larger/ a/ city/ to

Đáp án bài tập

Bài 1: Viết câu với giới từ đúng

  1. Between
  2. To
  3. From
  4. Not
  5. From

Bài 2: Sắp xếp câu

  1. I couldn’t decide between the two options, so I had to choose not to do either.
  2. They choose to invest in real estate rather than stocks.
  3. The teacher chose the students’ projects based on creativity and effort.
  4. He chose the scenic route for their road trip.
  5. The company chose to relocate its headquarters to a larger city.

6. Kết luận

Hy vọng thông qua bài viết này của IELTS Siêu Tốc, mọi người có thể hiểu rõ về choose đi với giới từ gì? và cách dùng của choose trong những trường hợp và ngữ cảnh cụ thể.

Rất vui được giúp bạn hiểu thêm về những khía cạnh liên quan đến từ vựng choose và các từ đồng nghĩa cũng như cách sử dụng giới từ đi kèm. 

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng choose cũng như các từ đồng nghĩa và cách sử dụng giới từ đi kèm. Nếu có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại để lại cho em biết!

Tài liệu tham khảo:

  • Choose. Truy cập tại: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/choose 
  • Choose. Truy cập tại: https://www.dictionary.com/browse/choose 
  • Choose. Truy cập tại: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/choose

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *