Be good là gì? Be good đi với giới từ gì? Những điều cần biết về be good
Việc áp dụng be good trong từng ngữ cảnh khác nhau là điều vô cùng cần thiết. Tuy nhiên việc áp dụng như thế nào không phải ai cũng biết.
Để giải quyết nỗi băn khoăn ấy, bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và trả lời một cách chi tiết về be good là gì? Be good đi với giới từ gì?
Qua đây một phần nào nhằm giúp bạn tiếp cận được những kiến thức mới cũng như có thể truyền đạt được thông điệp của bản thân mình đến với mọi người một cách chính xác nhất.
Hãy học cùng IELTS Siêu tốc nhé.
Nội dung chính
1. Be good là gì?
Trong tiếng Anh be good thường được sử dụng như là một động từ .
Từ loại: Động từ (Verb)
Phiên âm: /biː ɡʊd/
Be good có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa thường gặp: Yêu cầu hoặc lời chúc tốt lành; chúc mừng và tạm biệt; mô tả tính cách hoặc hành vi.
Ví dụ:
- Be good and listen to your teacher. (Hãy nghe lời giáo viên).
- Be good, I’ll see you tomorrow. (Hãy giữ gìn sức khỏe, tôi sẽ gặp lại bạn vào ngày mai).
- He’s always been good to me. (Anh ấy luôn đối xử tốt với tôi).
2. Be good đi với giới từ gì?
Be good thường đi với giới từ to, for, at, with. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về mỗi trường hợp nhé!
2.1. Be good đi với giới từ to
Giới từ to được sử dụng khi “be good” có ý nghĩa: Thường được sử dụng để chỉ hành động một cách tốt bụng hoặc lịch sự với người khác.
Dùng để nhấn mạnh vào một hành động tương tác tích cực giữa người nói và người nghe.
Ví dụ:
- Be good to your friends, and they’ll be good to you. (Hãy tốt với bạn bè của bạn, và họ sẽ tốt với bạn.)
- Be good to your parents. (Hãy tốt với bố mẹ của bạn.)
- She always tries to be good to her coworkers by offering help and support whenever she can. (Cô ấy luôn cố gắng tốt với đồng nghiệp của mình bằng cách cung cấp sự giúp đỡ và ủng hộ mỗi khi cô ấy có thể.)
- Be good to yourself, and remember to take breaks when you need them. (Hãy tốt với bản thân bạn, và nhớ nghỉ ngơi khi bạn cần.)
2.2. Be good đi với giới từ for
Giới từ for được sử dụng khi “be good” có ý nghĩa: Thường được sử dụng để chỉ tác dụng hoặc lợi ích của một hành động đối với ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- Eating vegetables is good for your health. (Ăn rau củ tốt cho sức khỏe của bạn.)
- Regular exercise is good for your mental well-being. (Tập thể dục đều đặn tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn.)
- Taking breaks throughout the day is good for productivity. (Nghỉ ngơi trong suốt ngày là tốt cho hiệu suất làm việc.)
2.3. Be good đi với giới từ at – be good at + v-ing
Giới từ at được sử dụng khi “be good” có ý nghĩa: Sử dụng để chỉ kỹ năng hoặc khả năng trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Ví dụ:
- He’s good at math. (Anh ấy giỏi toán.)
- They’re good at solving problems. (Họ giỏi giải quyết vấn đề.)
- She’s good at public speaking. (Cô ấy giỏi phát biểu trước công chúng.)
2.4. Be good đi với giới từ with
Giới từ with được sử dụng khi “be good” có ý nghĩa: Được sử dụng để chỉ khả năng hoặc sự thành thạo trong việc xử lý hoặc làm việc với cái gì đó.
Ví dụ:
- He’s good with children. (Anh ấy giỏi với trẻ em.)
- She’s good with computers. (Cô ấy giỏi với máy tính.)
- They’re good with languages. (Họ giỏi với các ngôn ngữ.)
- I’m good with my hands. (Tôi giỏi với việc sử dụng tay.)
2.5. Be good đi với giới từ in
Giới từ in được sử dụng khi “be good” có ý nghĩa: được sử dụng để diễn đạt về khả năng hoặc hiệu suất của ai đó trong một tình huống cụ thể, tức là trong các tình huống khẩn cấp.
Tuy nhiên, cấu trúc này không phổ biến và không thường xuyên được sử dụng so với các cấu trúc khác của be good.
Ví dụ:
- She’s good in emergencies. (Cô ấy giỏi trong các tình huống khẩn cấp.)
- This medicine is good in treating headaches. (Loại thuốc này tốt để trị đau đầu.)
- I am not good in crowds. (Tôi không thích hợp với đám đông.)
- She is good in making friends. (Cô ấy dễ kết bạn.)
Xem thêm:
3. So sánh good at và good in
Thông qua bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa good at và good in
3.1. Giống nhau
Cả good at và good in đều được sử dụng để mô tả khả năng hoặc kỹ năng của một người.
3.2. Khác nhau
Đặc điểm | Good at | Good in |
Cách sử dụng | Được sử dụng với kỹ năng cá nhân, khả năng thực hiện một hành động cụ thể | Được sử dụng với khả năng thích nghi, phù hợp với một tình huống hoặc môi trường cụ thể |
Ví dụ | She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi piano.) He is good at math. (Anh ấy giỏi toán.) | This medicine is good in treating headaches. (Loại thuốc này tốt để trị đau đầu.) I am not good in crowds. (Tôi không thích hợp với đám đông.) |
Cấu trúc | Good at + danh từ/động từ | Good in + danh từ |
4. Từ đồng nghĩa với be good?
Có nhiều từ đồng nghĩa với be good trong tiếng Anh, việc biết thêm nhiều từ vựng mới sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp, giúp bạn diễn đạt một cách tốt hơn khi muốn bày tỏ hoặc nêu quan điểm cá nhân của mình.
Và dưới đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng mà bạn cần phải biết:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Excel | Giỏi | She excels at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi đàn piano.) |
Perform well | Làm tốt, trình bày tốt | He performs well under pressure. (Anh ấy làm việc tốt dưới áp lực.) |
Behave appropriately | Cư xử, hành vi chuẩn mực | Behave appropriately in public places. (Hãy cư xử đúng mực ở những nơi công cộng.) |
Do well | Làm tốt, học tốt | She does well in academic subjects. (Cô ấy học tốt trong các môn học.) |
Xem thêm:
5. Bài tập liên quan đến be good
Để củng cố kiến thức mới, dưới đây là một số bài tập liên quan đến be good:
Bài 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau
Câu 1: She’s __________ playing the piano.
- a) good at
- b) good in
- c) good to
- d) good for
Câu 2: Fresh air is __________ your health.
- a) good at
- b) good in
- c) good to
- d) good for
Câu 3: He’s always __________ his coworkers by offering help.
- a) good at
- b) good in
- c) good to
- d) good for
Câu 4: She’s __________ math and science.
- a) good at
- b) good in
- c) good to
- d) good for
Câu 5: He’s __________ numbers.
- a) good at
- b) good in
- c) good to
- d) good for
Câu 6: Eating fruits and vegetables is __________ your health.
- a) good at
- b) good in
- c) good to
- d) good for
Câu 7: She’s ________ swimming.
- a) good at
- b) good in
- c) good to
- d) good for
Câu 8: He’s __________ his parents.
- a) good at
- b) good in
- c) good to
- d) good for
Bài 2: Sắp xếp câu cho hoàn chỉnh
- Câu 1: Be/ food/ for/ your/ health/ by/ eating/ food/ and/ regularly/ exercising
- Câu 2: She/ wants/ be/ to/ job/ at/ good/ her/ so/ studying/ new/ she’s/ hard.
- Câu 3: It’s/ with/ important/ money/ be/ to/ good/ your/ in/ manage/ to/ finances/ effectively.
- Câu 4: He/ good/ tries/ to/ be/ all/ in/ of/ aspects/ his/ life/ including/ work/ relationships/ and/ personal/ development
Đáp án bài tập
Bài 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau:
- Câu 1: a) good at
- Câu 2: d) good for
- Câu 3: c) good to
- Câu 4: b) good in
- Câu 5: d) good with
- Câu 6: d) good for
- Câu 7: a) good at
- Câu 8: c) good to
Bài 2: Sắp xếp câu cho hoàn chỉnh:
- Câu 1: Be good for your health by eating nutritious food and exercising regularly.
- Câu 2: She wants to be good at her new job, so she’s studying hard.
- Câu 3: It’s important to be good with money in order to manage your finances effectively.
- Câu 4: He tries to be good in all aspects of his life, including work, relationships, and personal development.
6. Kết luận
Hy vọng thông qua bài viết này của IELTS Siêu Tốc, mọi người có thể hiểu rõ về be good đi với giới từ gì? và cách dùng của choose trong những trường hợp và ngữ cảnh cụ thể. Rất vui được giúp bạn hiểu thêm về những khía cạnh liên quan đến từ vựng choose và các từ đồng nghĩa cũng như cách sử dụng giới từ đi kèm.
Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng be good cũng như các từ đồng nghĩa và cách sử dụng giới từ đi kèm. Nếu có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại để lại cho em biết!
Tài liệu tham khảo:
- Good: https://dictionary.cambridge.org/vi/pronunciation/english/good
- Good: https://www.merriam-webster.com/dictionary/good