For a long time là thì gì? Cách sử dụng hiệu quả nhất
Khi học tiếng Anh, việc sử dụng đúng thì rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Một trong những cụm từ phổ biến là “for a long time”, nhưng nó thường gây khó khăn cho người học khi quyết định nên sử dụng thì nào.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “for a long time” với các thì phù hợp trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về for a long time là thì gì?
Mời các bạn cùng bắt khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.
Nội dung chính
1. For a long time là gì?
For a long time là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là lâu hoặc tốn nhiều thời gian. Nó thường được sử dụng trong câu khẳng định để nhấn mạnh rằng một hành động, trạng thái hoặc sự kiện đã diễn ra trong một khoảng thời gian dài.
Vị trí của “for a long time” trong câu:
- Giữa hai động từ:
Ví dụ: I waited for a long time for the bus, but it never came. (Tôi đã chờ xe buýt rất lâu nhưng nó không bao giờ đến.)
- Cuối câu:
Ví dụ: She has been living in Hanoi for a long time. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội rất lâu.)
- Đầu câu: Ít phổ biến hơn, “for a long time” có thể được sử dụng ở đầu câu để nhấn mạnh thời gian dài.
Ví dụ: For a long time, I didn’t know what to do. (Trong một thời gian dài, tôi không biết phải làm gì.)
Cách sử dụng “for a long time” khác với “long”:
- “Long” thường được sử dụng trong câu hỏi và mệnh đề phủ định, và thường đi cùng với các từ như hardly, seldom.
Ví dụ: Have you been waiting long? (Bạn đã chờ lâu chưa?)
- “For a long time” mang nghĩa là lâu hoặc tốn nhiều thời gian, được xuất hiện ở câu khẳng định.
Ví dụ: She waited for a long time, but he didn’t arrive. (Cô ấy đã chờ đợi rất lâu nhưng anh ấy lại không tới)
Ngoài ra, “for a long time” còn có thể được dịch là:
- Một lúc
- Quãng thời gian
- Thời
- Thì giờ
- Thời kỳ
- Thời đại
- Lúc
- Lượt
Ví dụ:
- I haven’t seen her for a long time. (Tôi đã không gặp cô ấy lâu rồi.)
- It has been a long time since we last spoke. (Đã lâu rồi chúng ta không nói chuyện với nhau.)
- I hope to see you again soon. (Hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm thôi.)
Xem thêm:
2. For a long time là thì gì? For a long time là dấu hiệu của thì gì?
Sau đây các bạn hãy cùng tìm hiểu với chúng mình nhé!
2.1. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại. Nó nhấn mạnh kết quả của hành động hơn là thời gian cụ thể khi hành động xảy ra.
Công thức
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed + (for a long time)
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + (for a long time)
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + (for a long time)?
Cách sử dụng for a long time trong thì hiện tại hoàn thành
Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại Được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại hoặc vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:
- I have lived here for a long time. (Tôi đã sống ở đây trong một thời gian dài.)
- She has worked at this company for a long time. (Cô ấy đã làm việc tại công ty này trong một thời gian dài.)
Hành động đã xảy ra nhưng không nhấn mạnh thời gian cụ thể Dùng để nói về một hành động đã xảy ra nhưng không đề cập đến thời gian cụ thể, chỉ quan tâm đến kết quả của hành động.
Ví dụ:
- He has lost his keys. (Anh ấy đã mất chìa khóa của mình.)
- They have bought a new car. (Họ đã mua một chiếc xe mới.)
Hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ Được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể còn tiếp tục trong tương lai.
Ví dụ:
- We have visited that museum several times. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng đó nhiều lần.)
- She has read this book three times. (Cô ấy đã đọc cuốn sách này ba lần.)
Trải nghiệm hoặc kinh nghiệm sống Dùng để nói về những trải nghiệm hoặc kinh nghiệm mà người nói đã có trong đời.
Ví dụ:
- “I have never seen the ocean.” (Tôi chưa bao giờ thấy đại dương.)
- “Have you ever tried sushi?” (Bạn đã từng thử sushi chưa?)
Xem thêm:
2.2. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Nó giúp người nói hoặc viết làm rõ thứ tự của các sự kiện trong quá khứ.
Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành bao gồm:
- Chủ ngữ (Subject) + had + động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)
Ví dụ:
- She had finished her homework before she went out. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi cô ấy ra ngoài.)
Cách sử dụng thì Quá Khứ Hoàn Thành
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động hoàn thành trước sử dụng thì quá khứ hoàn thành, trong khi hành động xảy ra sau sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- When we arrived at the station, the train had already left. (Khi chúng tôi đến nhà ga, tàu đã rời đi rồi.)
- They had eaten dinner before we arrived. (Họ đã ăn tối trước khi chúng tôi đến.)
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ thì quá khứ hoàn thành cũng có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- By 8 PM last night, she had finished all her work. (Vào lúc 8 giờ tối qua, cô ấy đã hoàn thành tất cả công việc của mình.)
- He had left the office by the time I got there. (Anh ấy đã rời khỏi văn phòng trước khi tôi đến đó.)
Diễn tả một trải nghiệm hay sự kiện đã xảy ra trong quá khứ trước một thời điểm khác thì quá khứ hoàn thành cũng có thể được sử dụng để diễn tả một trải nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- She had never seen such a beautiful place before she visited Paris. (Cô ấy chưa từng thấy một nơi đẹp như vậy trước khi cô ấy đến Paris.)
- I had met him once before we started working together. (Tôi đã gặp anh ấy một lần trước khi chúng tôi bắt đầu làm việc cùng nhau.)
Cách nhận biết và sử dụng từ khóa trong thì Quá Khứ Hoàn Thành
Một số từ khóa thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành bao gồm:
- Before (trước khi)
- After (sau khi)
- By the time (trước khi)
- When (khi)
Ví dụ:
- She had left the party before I arrived. (Cô ấy đã rời khỏi bữa tiệc trước khi tôi đến.)
- By the time he called, I had already finished dinner. (Trước khi anh ấy gọi, tôi đã ăn tối xong rồi.)
2.3. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp tục ở hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai. Thì này thường nhấn mạnh đến quá trình hoặc sự kéo dài của hành động hơn là kết quả của nó.
Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn như sau:
- Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
- Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
- Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Cách sử dụng
- Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động từ quá khứ đến hiện tại
- Sử dụng khi hành động vẫn chưa kết thúc tại thời điểm nói
- Thường được dùng với các cụm từ chỉ thời gian như “for a long time”, “for hours”, “for weeks”, “since”, “recently”,…
Ví dụ minh họa
Ví dụ cụ thể với “for a long time”
- I have been studying English for a long time. (Tôi đã học tiếng Anh trong một thời gian dài.)
- She has been working here for a long time.” (Cô ấy đã làm việc ở đây trong một thời gian dài.)
- They have been waiting for a long time. (Họ đã chờ đợi trong một thời gian dài.)
2.4. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là một thì phức hợp được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian nhất định trước một hành động khác hoặc một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh đến sự kéo dài và liên tục của hành động trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + been + V-ing
- Phủ định: S + had not (hadn’t) + been + V-ing
- Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
Cách sử dụng:
- Diễn tả một hành động đã kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
- Nhấn mạnh sự liên tục của hành động trong một khoảng thời gian.
Ví dụ Minh Họa
- Câu khẳng định: She had been studying for a long time before she finally passed the exam. (Cô ấy đã học trong một thời gian dài trước khi cuối cùng cô ấy vượt qua kỳ thi.)
- Câu phủ định: He had not been feeling well for a long time before he decided to see a doctor. (Anh ấy đã không cảm thấy khỏe trong một thời gian dài trước khi quyết định đi khám bác sĩ.)
- Câu nghi vấn: Had they been living in that house for a long time before they moved out? (Họ đã sống trong ngôi nhà đó trong một thời gian dài trước khi chuyển đi chưa?)
Xem thêm:
3. Bài tập for a long time là thì gì
Sau đây hãy cùng ôn tập kiến thức vừa tìm hiểu nào.
Bài 1. Điền vào chỗ trống
- She __________ (wait) for a long time before he finally arrived.
- They __________ (work) on the project for a long time before it was completed.
- We __________ (travel) for a long time before we reached our destination.
- He __________ (practice) the piano for a long time before his first concert.
- The team __________ (train) for a long time before they won the championship.
- She __________ (cook) for a long time before the guests arrived.
- They __________ (live) in the old house for a long time before they decided to move.
- He __________ (read) that book for a long time before he finished it.
- The students __________ (study) for a long time before the exam started.
- She __________ (paint) the mural for a long time before it was completed.
- They __________ (plan) the event for a long time before it finally took place.
- He __________ (repair) the car for a long time before it started working again.
- The kids __________ (play) outside for a long time before it started raining.
- She __________ (talk) on the phone for a long time before she hung up.
- They __________ (discuss) the issue for a long time before reaching a decision.
- He __________ (run) for a long time before he felt exhausted.
- The workers __________ (build) the bridge for a long time before it was finished.
- She __________ (sew) the dress for a long time before it was ready.
- They __________ (research) for a long time before they found the solution.
- He __________ (teach) at the school for a long time before he retired.
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Cô ấy đã đợi trong một thời gian dài trước khi anh ấy cuối cùng đến.
- Họ đã làm việc trên dự án trong một thời gian dài trước khi nó được hoàn thành.
- Chúng tôi đã du lịch trong một thời gian dài trước khi đến đích.
- Anh ấy đã tập đàn piano trong một thời gian dài trước buổi hòa nhạc đầu tiên của mình.
- Đội đã tập luyện trong một thời gian dài trước khi họ giành chức vô địch.
- Cô ấy đã nấu ăn trong một thời gian dài trước khi khách đến.
- Họ đã sống trong ngôi nhà cũ trong một thời gian dài trước khi quyết định chuyển đi.
- Anh ấy đã đọc cuốn sách đó trong một thời gian dài trước khi hoàn thành nó.
- Các học sinh đã học trong một thời gian dài trước khi kỳ thi bắt đầu.
- Cô ấy đã vẽ bức tranh tường trong một thời gian dài trước khi nó được hoàn thành.
Đáp án
Bài 1. Điền vào chỗ trống
- had been waiting
- had been working
- had been traveling
- had been practicing
- had been training
- had been cooking
- had been living
- had been reading
- had been studying
- had been painting
- had been planning
- had been repairing
- had been playing
- had been talking
- had been discussing
- had been running
- had been building
- had been sewing
- had been researching
- had been teaching
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- She had been waiting for a long time before he finally arrived.
- They had been working on the project for a long time before it was completed.
- We had been traveling for a long time before we reached our destination.
- He had been practicing the piano for a long time before his first concert.
- The team had been training for a long time before they won the championship.
- She had been cooking for a long time before the guests arrived.
- They had been living in the old house for a long time before they decided to move.
- He had been reading that book for a long time before he finished it.
- The students had been studying for a long time before the exam started.
- She had been painting the mural for a long time before it was completed.
4. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về for a long time là thì gì? và có thêm kiến thức tổng hợp các cấu trúc.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Long time: https://www.merriam-webster.com/dictionary/longtime
- For a long time more: https://www.linguee.com/dutch-english/translation/for+a+long+time+more.html
- For a long time now: https://en.bab.la/sentences/english/for-a-long-time-now