Did nghĩa là gì? Did là thì gì? Cách dùng did trong tiếng Anh

Did là một trợ động từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên ở thì quá khứ đơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về did bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể để bạn có thể sử dụng thành thạo trợ động từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Hãy theo dõi bài viết của IELTS Siêu Tốc phía dưới để nắm rõ hơn về did hơn nhé!

1. Did nghĩa là gì?

Did là quá khứ của động từ do (làm, thực hiện).

Did được sử dụng để tạo câu phủ định và câu nghi vấn trong thì quá khứ đơn với các động từ thường (không phải động từ tobe).

Ví dụ:

  • I did not go to school yesterday. (Tôi không đi học hôm qua.)
  • She didn’t finish her homework. (Cô ấy không làm xong bài tập về nhà.)
  • They didn’t come to the party. (Họ không đến dự tiệc.)

2. Did là thì gì? 

Did đóng vai trò là trợ động từ trong câu phủ định và nghi vấn của thì quá khứ đơn. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Xem thêm:

3. Vị trí của did trong câu

Did là một trợ động từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để tạo câu phủ định và câu nghi vấn trong thì quá khứ đơn với các động từ thường (không phải động từ tobe). Vị trí của did trong câu phụ thuộc vào chức năng ngữ pháp mà nó đảm nhiệm.

Vị trí của did trong câu
Vị trí của did trong câu

Vị trí của did trong câu phụ thuộc vào chức năng ngữ pháp của nó:

3.1. Phủ định quá khứ đơn

  • Did đứng trước chủ ngữ (S) và sau đại từ bất định (a, an, some, any, no).
  • V (nguyên thể) đứng sau “did”.

Cấu trúc: Did + S/a/an/some/any/no + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • Did you go to the store yesterday? (Bạn đã đi cửa hàng hôm qua chưa?)
  • Did she finish her homework? (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
  • Did they come to the party? (Họ đã đến dự tiệc chưa?)
  • Did anyone see the accident? (Có ai nhìn thấy vụ tai nạn không?)
  • Did I tell you about my trip? (Tôi đã kể cho bạn về chuyến đi của mình chưa?)

3.2. Câu hỏi quá khứ đơn

  • Did đứng trước chủ ngữ (S).
  • V (nguyên thể) đứng sau “did”.

Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)?

Trả lời:

  • Yes, S + did. (Có, S đã làm.)
  • No, S + didn’t. (Không, S không làm.)

Ví dụ:

  • Did you go to the store yesterday? (Bạn đã đi cửa hàng hôm qua chưa?)
  • Yes, I did. (Có, tôi đã đi.)
  • Did she finish her homework? (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
  • No, she didn’t. (Không, cô ấy không làm xong.)

3.3. Nhấn mạnh

  • Did có thể được sử dụng để nhấn mạnh hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Did đứng trước chủ ngữ (S).
  • V (nguyên thể) đứng sau “did”.

Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • They did not watch the movie because they were too busy. (Họ không xem phim vì họ quá bận.)
  • She did finish her homework, even though it was late. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà, mặc dù đã muộn.)

3.4. Câu hỏi đuôi

  • Did được sử dụng trong câu hỏi đuôi để xác nhận thông tin hoặc bày tỏ sự nghi ngờ.
  • Did đứng ở cuối câu, sau động từ chính.

Cấu trúc: S + V (quá khứ đơn) + did + S?

Ví dụ:

  • She finished her homework, didn’t she? (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà, phải không?)
  • You went to the party, right? (Bạn đã đến dự tiệc, đúng không?)

3.5. Câu điều kiện loại 2

  • Did được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Did đứng trước chủ ngữ (S).
  • V (nguyên thể) đứng sau “did”.

Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn) + , S + would/could/should + V0 

Ví dụ:

  • If I did know the answer, I would have told you. (Nếu tôi biết câu trả lời, tôi đã nói cho bạn biết.)

Xem thêm:

4. Cách dùng thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và đã kết thúc.

4.1. Công thức thì quá khứ đơn

a) Phủ định:

S + did not (didn’t) + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I did not go to school yesterday. (Tôi không đi học hôm qua.)
  • She didn’t finish her homework. (Cô ấy không làm xong bài tập về nhà.)
  • They didn’t come to the party. (Họ không đến dự tiệc.)

b). Khẳng định:

–  Động từ thường:

S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên hôm qua.)
  • She cooked dinner last night. (Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua.)
  • They watched a movie on Friday. (Họ đã xem phim vào thứ Sáu.)

–  Động từ tobe:

Chủ ngữKhẳng định
Iwas
Youwere
He/She/Itwas
Wewere
Theywere
Động từ tobe

Ví dụ:

  • I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà hôm qua.)
  • She was happy to see me. (Cô ấy đã rất vui khi gặp tôi.)
  • They were not there. (Họ đã không ở đó.)

c) Câu hỏi:

– Động từ thường:

Did + S + V (nguyên thể)?

Trả lời:

  • Yes, S + did. (Có, S đã làm.)
  • No, S + didn’t. (Không, S không làm.)

Ví dụ:

  • Did you go to the store yesterday? (Bạn đã đi cửa hàng hôm qua chưa?)
  • Yes, I did. (Có, tôi đã đi.)
  • Did she finish her homework? (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
  • No, she didn’t. (Không, cô ấy không làm xong.)

– Động từ tobe:

Was/Were + S + …?

Trả lời:

  • Yes, I/she/he/we/they was/were. (Có, tôi/cô ấy/anh ấy/chúng tôi/họ đã là.)
  • No, I/she/he/we/they was/were not. (Không, tôi/cô ấy/anh ấy/chúng tôi/họ đã không là.)

Ví dụ:

  • Was I late for the meeting? (Tôi đã đi trễ cuộc họp chưa?)
  • Yes, you were. (Có, bạn đã đi trễ.)
  • Were they at the party? (Họ đã ở dự tiệc chưa?)
  • No, they weren’t. (Không, họ đã không ở.)

Ngoài ra, thì quá khứ đơn còn được sử dụng trong một số trường hợp khác như:

  • Để diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ:
    • Cấu trúc: S + used to + V (nguyên thể)
      • Ví dụ: I used to play soccer every day. (Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi ngày.)
  • Để diễn tả sự so sánh trong quá khứ:
    • Cấu trúc: S + V (quá khứ đơn) + when + S2 + V (quá khứ đơn)
      • Ví dụ: I was happier

4.2. Cách dùng của thì quá khứ đơn

Dưới đây là bảng cách dùng của thì quá khứ đơn.

Cách dùngVí dụGiải thích
1. Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ.– The bomb exploded two months ago. (Quả bom đã nổ hai tháng trước.)
– My children came home late last night. (Các con của tôi về nhà muộn đêm qua.)
– Hành động “nổ” và “về nhà” đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc trước thời điểm nói.
2. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.– John visited his grandma every weekend when he was not married. (John đã thăm bà của cậu ấy hàng tuần lúc còn chưa cưới.)
– They always enjoyed going to the zoo. (Họ đã luôn luôn thích thú khi đi thăm vườn bách thú.)
– Hành động “thăm bà” và “đi thăm vườn bách thú” đã từng xảy ra rất nhiều lần trong quá khứ.
3. Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.Laura came home, took a nap, then had lunch. (Laura về nhà, ngủ một giấc, rồi ăn trưa.)– Ba hành động “về nhà”, “ngủ” và “ăn trưa” xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
4. Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.– When Jane was cooking breakfast, the lights suddenly went out. (Khi Jane đang nấu bữa sáng thì đột nhiên đèn tắt.)
– Henry was riding his bike when it rained. (Khi Henry đang lái xe đạp thì trời mưa.)
– Hành động “đèn tắt” và “trời mưa” xảy ra xen ngang vào một sự việc đang trong quá trình tiếp diễn trong quá khứ.
5. Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại)– If you were me, you would do it. (Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm thế.)
–  If I had a lot of money, I would buy a new car. (Nếu tôi có thật nhiều tiền, tôi sẽ mua chiếc xe hơi mới.)
– Việc “bạn là tôi” hay “có thật nhiều tiền” đều không có thật trong hiện tại.
6. Dùng trong câu ước không có thậtI wish I were in America now. (Tôi ước gì bây giờ tôi ở Mỹ)– Việc “ở Mỹ” là không có thật trong hiện tại.
7. Dùng trong một số cấu trúc:– It’s + (high) time + S + Ved- It + is + khoảng thời gian + since + thì quá khứ
8. Dùng trong câu hỏi có thể ở hiện tại hoàn thành những câu trả lời ở quá khứ– Has the postman come yet/this morning? (Sáng nay người đưa thư đã đến chưa?)
– Did the postman come this morning? (Sáng nay, người đưa thư đã đến rồi chứ?)
– Nếu người đưa thư thường đến khoảng giữa 9 giờ và 10 giờ, thì từ 9 giờ đến 10 giờ chúng ta sẽ nói câu hỏi ở hiện tại hoàn thành. Nhưng sau giai đoạn từ 9 giờ đến 10 giờ thì chúng ta sẽ nói câu hỏi ở quá khứ đơn.
9. Dùng khi trong câu có “for + khoảng thời gian trong quá khứ”.– He worked in that bank for four years. (Anh ta đã làm việc ở ngân hàng đó được bốn năm)
– She lived in Rome for a long time. (Cô ta đã sống ở Rome một thời gian dài)
– Nếu hành động xảy ra trong một khoảng thời gian và đã chấm dứt trong quá khứ, ta phải dùng thì quá khứ đơn. Còn nếu hành động đó vừa bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn tiếp tục ở tương lai, hay kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, thì ta dùng thì hiện tại hoàn thành.
10. Dùng để miêu tả một sự kiện lịch sử.The Chinese invented printing. (Người Trung Quốc đã phát minh ra máy in)
Cách dùng của thì quá khứ đơn

Xem thêm:

4.3. Dấu hiệu của thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Để nhận biết một câu sử dụng thì quá khứ đơn, bạn cần lưu ý một số dấu hiệu sau:

Từ Báo HiệuVí DụGiải Thích
Yesterday (hôm qua)I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên ngày hôm qua.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra vào ngày trước ngày hôm nay.
Last week (tuần trước)She cooked dinner last night. (Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trong tuần trước.
Last month (tháng trước)They played football in the afternoon. (Họ đã chơi bóng đá vào buổi chiều.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trong tháng trước.
Last year (năm ngoái)I moved to this city five years ago. (Tôi đã chuyển đến thành phố này cách đây 5 năm.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trong năm trước.
Ago (cách đây)She graduated from college two years ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học cách đây hai năm.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra cách đây một khoảng thời gian tính bằng đơn vị thời gian (ví dụ: năm, tháng, tuần, ngày, giờ).
The day before yesterday (hôm kia)I went to the beach years ago. (Tôi đã đi biển cách đây nhiều năm.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra vào ngày trước hôm qua.
When (khi)We met each other ten years ago. (Chúng ta đã gặp nhau cách đây 10 năm.)Sử dụng để đề cập đến thời điểm xảy ra hành động chính trong quá khứ.
After (sau khi)I often went to the park years ago. (Tôi thường đi công viên cách đây nhiều năm.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ.
Before (trước khi)I never traveled to Europe years ago. (Tôi chưa bao giờ đi du lịch châu Âu cách đây nhiều năm.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Dấu hiệu của thì quá khứ đơn

4.4. Ví dụ mẫu câu sử dụng did

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu có sử dụng did trong câu.

4.4.1. Câu hỏi

  • Did you go to the park yesterday? (Bạn đã đi công viên hôm qua chưa?)
  • Did she finish her homework? (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
  • Did they come to the party? (Họ đã đến dự tiệc chưa?)
  • When did you start learning English? (Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào?)
  • What did you do last weekend? (Bạn đã làm gì vào cuối tuần qua?)

4.4.2. Câu phủ định

  • I didn’t go to the park yesterday. (Tôi đã không đi công viên hôm qua.)
  • She didn’t finish her homework. (Cô ấy đã không làm xong bài tập về nhà.)
  • They didn’t come to the party. (Họ đã không đến dự tiệc.)
  • I didn’t understand the question. (Tôi không hiểu câu hỏi.)
  • She didn’t like the movie. (Cô ấy không thích bộ phim.)

4.4.3. Câu nhấn mạnh

  • Did you see that? (Bạn đã nhìn thấy chưa?)
  • Did she really say that? (Cô ấy thực sự đã nói thế ư?)
  • Did they win the game? (Họ đã chiến thắng trong trận đấu chưa?)
  • I did go to the park yesterday, even though it was raining. (Tôi đã đi công viên hôm qua, mặc dù trời mưa.)
  • She did finish her homework, despite being tired. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà, mặc dù rất mệt.)

4.4.4. Câu điều kiện loại II

  • If I did know the answer, I would tell you. (Nếu tôi biết câu trả lời, tôi sẽ nói cho bạn biết.)
  • If she did study harder, she would get better grades. (Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ có điểm cao hơn.)
  • They would be happier if they did live together. (Họ sẽ hạnh phúc hơn nếu họ sống chung.)

5. Các dạng khác của did

Ngoài cách sử dụng phổ biến như trợ động từ để chia động từ chính ở thì quá khứ đơn, did còn có một số dạng khác với những chức năng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ.

Các dạng khác của did
Các dạng khác của did
Ngữ phápCách sử dụngVí dụ
Quá khứ đơn: didThể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứI did my homework yesterday. (Tôi đã làm bài tập về nhà ngày hôm qua.)
She did not go to the party. (Cô ấy đã không đến dự tiệc.)
Did you see the movie? (Bạn đã xem phim chưa?)
Quá khứ phân từ: doneThể hiện hành động đã hoàn thànhThe work has been done. (Công việc đã được hoàn thành.)
I have done my chores. (Tôi đã làm xong việc nhà.)
The project is done and dusted. (Dự án đã hoàn thành.)
Hiện tại phân từ: doingThể hiện hành động đang xảy raI am doing the dishes. (Tôi đang rửa chén.)
She is doing her hair. (Cô ấy đang làm tóc.)
They are doing their shopping. (Họ đang đi mua sắm.)
Gerund: doingDanh từ hóa động từI enjoy doing puzzles. (Tôi thích giải câu đố.)
Doing exercise is good for your health. (Tập thể dục tốt cho sức khỏe của bạn.)
I’m not interested in doing that. (Tôi không quan tâm đến việc làm điều đó.)
Các dạng khác của did

Xem thêm:

6. Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn

6.1. Đối với động từ thường

  • Hầu hết động từ thường được chia ở thì quá khứ đơn bằng cách thêm đuôi -ed vào động từ nguyên thể.
  • Ví dụ:
    • Walk – Walked
    • Talk – Talked
    • Play – Played
    • Study – Studied
    • Eat – Ate

6.2. Đối với động từ tận cùng bằng -e

  • Nếu động từ tận cùng bằng -e, ta chỉ cần thêm đuôi -d vào động từ nguyên thể.
  • Ví dụ:
    • Change – Changed
    • Love – Loved
    • Dance – Danced
    • Write – Wrote
    • Smile – Smiled

6.3. Đối với động từ có một phụ âm + -y

  • Nếu động từ có một phụ âm trước -y, ta cần đổi -y thành -ied trước khi thêm đuôi -ed.
  • Ví dụ:
    • Cry – Cried
    • Study – Studied
    • Hurry – Hurried
    • Worry – Worried
    • Carry – Carried

6.4. Đối với một số động từ chia không đều

  • Một số động từ có cách chia quá khứ đơn không theo quy tắc chung, ta cần ghi nhớ cách chia riêng cho từng động từ.
  • Ví dụ:
    • Go – Went
    • See – Saw
    • Take – Took
    • Come – Came
    • Have – Had

Bảng tóm tắt cách chia động từ ở thì quá khứ đơn:

Loại động từCách chiaVí dụ
Động từ thườngThêm -edWalked, talked, played, studied, ate
Động từ tận cùng bằng -eThêm -dChanged, loved, danced, wrote, smiled
Động từ có một phụ âm + -yĐổi -y thành -ied, thêm -edCried, studied, hurried, worried, carried
Động từ chia không đềuGhi nhớ cách chia riêngWent, saw, took, came, had
Bảng tóm tắt cách chia động từ ở thì quá khứ đơn

6.5. Một số động từ bất quy tắc không thêm “ed”.

Dưới đây là bảng một số động từ bất quy tắc.

Động từ nguyên thểThì quá khứ đơnThì quá khứ phân từNghĩa
bewas/werebeenlà, ở, có
beatbeatbeatenđánh đập, chiến thắng
becomebecamebecometrở thành
beginbeganbegunbắt đầu
bendbentbentuốn cong
bitebitbittencắn
bleedbledbledchảy máu
breakbrokebrokenphá vỡ
bringbroughtbroughtmang đến
buildbuiltbuiltxây dựng
buyboughtboughtmua
cancouldbeen able tocó thể
catchcaughtcaughtbắt
choosechosechosenchọn
comecamecomeđến
costcostcosttốn kém
cutcutcutcắt
dodiddonelàm
drawdrewdrawnvẽ
drinkdrankdrunkuống
drivedrovedrivenlái xe
eatateeatenăn
fallfellfallenngã
feelfeltfeltcảm thấy
findfoundfoundtìm thấy
flyflewflownbay
forgetforgotforgottenquên
getgotgotten/gotcó được
givegavegivencho
gowentgoneđi
growgrewgrownphát triển
havehadhad
hearheardheardnghe
hidehidhiddengiấu
hithithitđánh
holdheldheldcầm nắm
hurthurthurtlàm tổn thương
keepkeptkeptgiữ
killkilledkilledgiết
knowknewknownbiết
laughlaughedlaughedcười
leaveleftleftrời đi
lendlentlentcho vay
lielaylainnằm
loselostlostmất
makemademadelàm
meanmeantmeantcó nghĩa là
meetmetmetgặp gỡ
paypaidpaidtrả tiền
putputputđặt
readreadreadđọc
rideroderiddenđi xe
ringrangrungrung chuông
riseroserisenmọc, tăng
runranrunchạy
saysaidsaidnói
seesawseennhìn thấy
sellsoldsoldbán
sendsentsentgửi
setsetsetđặt, thiết lập
shakeshookshakenlắc
showshowedshowncho thấy
shutshutshutđóng
singsangsunghát
sitsatsatngồi
sleepsleptsleptngủ
speakspokespokennói
spendspentspentchi tiêu
standstoodstoodđứng
stealstolestolenđánh cắp
swimswamswumbơi
taketooktakenlấy
teachtaughttaughtdạy
telltoldtoldnói, bảo
thinkthoughtthoughtnghĩ
throwthrewthrownném
understandunderstoodunderstoodhiểu
wakewokewokenthức dậy
wearworewornmặc
winwonwonchiến thắng
writewrotewrittenviết
Một số động từ bất quy tắc không thêm “ed

7. Bài tập did là thì gì

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn nắm kiến thức rõ hơn.

Bài tập did là thì gì
Bài tập did là thì gì

Bài tập 1: Chia động từ ở thì quá khứ đơn

Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:

  • I (walk) to the park yesterday.
  • She (not finish) her homework.
  • They (come) to the party late.
  • When (you start) learning English?
  • What (you do) last weekend?

Đáp án

  • walked
  • didn’t finish
  • came
  • did you start
  • did you do

Bài tập 2: Chia động từ bất quy tắc

Chia động từ bất quy tắc trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:

  • I (see) him yesterday.
  • She (go) to the beach last week.
  • They (eat) a delicious pizza.
  • We (have) a great time at the party.
  • You (forget) your keys?

Đáp án

  • saw
  • went
  • ate
  • had
  • Did you forget

Bài tập 3: Câu hỏi đuôi

Thêm câu hỏi đuôi phù hợp cho các câu sau:

  • I went to the park yesterday, ________?
  • She didn’t finish her homework, ________?
  • They came to the party late, ________?
  • When did you start learning English, ________?
  • What did you do last weekend, ________?

Đáp án

  • I went to the park yesterday, didn’t I?
  • She didn’t finish her homework, did she?
  • They came to the party late, didn’t they?
  • When did you start learning English, did you?
  • What did you do last weekend, did you?

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng trong ngoặc để hoàn thành câu:

  • I (saw / see) him yesterday at the park.
  • She (went / go) to the beach last week.
  • They (ate / eat) a delicious pizza.
  • We (had / have) a great time at the party.
  • You (forgot / forget) your keys?

Đáp án

  • saw
  • went
  • ate
  • had
  • forgot

8. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về did là thì gì và có thêm kiến thức tổng hợp thì hiện tại tiếp diễn.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Past Simple Tense: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/past-simple
  • Simple Past Tense | Examples & Exercises: https://www.scribbr.com/verbs/simple-past-tense/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *