Until là gì? Until là thì gì trong tiếng Anh? Cách sử dụng hiệu quả nhất
Until là một từ đa chức năng trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc biểu thị thời gian. Hiểu rõ cách sử dụng until giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết vai trò của until như giới từ, liên từ và trạng từ, đồng thời cung cấp ví dụ minh họa và lưu ý khi sử dụng, đồng thời giúp bạn hiểu rõ until là thì gì?
Mời các bạn cùng bắt khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.
Nội dung chính
1. Until là gì trong tiếng Anh?
Phiên âm: /ənˈtɪl/
Until trong tiếng Anh là một từ đa chức năng, có thể đóng vai trò như:
Until thường được sử dụng với not để tạo ra ý nghĩa phủ định. Until có thể được thay thế bằng các từ khác như till, by, as long as, as soon as,… tùy thuộc vào ngữ cảnh. Until không thể sử dụng với các thì tiếp diễn vì nó biểu thị một thời điểm cụ thể chứ không phải một hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- Till thường được sử dụng trong văn viết không trang trọng.
- By thường được sử dụng để biểu thị thời điểm cụ thể.
- As long as thường được sử dụng để biểu thị điều kiện.
- As soon as thường được sử dụng để biểu thị thời điểm xảy ra ngay sau một hành động khác.
Xem thêm:
2. Until là thì gì trong tiếng Anh? Until đi với thì gì?
Để biết rõ hơn, mời các bạn cùng tìm hiểu ngay sau đây.
2.1. Until trong thì hiện tại đơn
Trong thì hiện tại đơn, “until” thường được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động hoặc sự kiện. Cấu trúc của câu có thể bao gồm “until” để kết nối hai mệnh đề hoặc để chỉ ra thời điểm mà hành động kéo dài.
Cấu trúc:
S + V_s (Hiện tại đơn) + until + S/O
Ví dụ:
- I will wait here until the rain stops. (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi mưa tạnh.)
- She is studying until she finishes her homework. (Cô ấy đang học cho đến khi hoàn thành bài tập về nhà.)
- The store is open until 10 pm. (Cửa hàng mở cửa đến 10 giờ tối.)
- They will not leave until their friend arrives. (Họ sẽ không đi cho đến khi bạn của họ đến.)
- I will wait for you until the end of time. (Tôi sẽ đợi bạn đến hết cuộc đời.)
Giải thích:
- Until biểu thị thời điểm kết thúc của một hành động, sự kiện hoặc khoảng thời gian.
- Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc một sự thật hiện tại.
- Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra lời hứa hẹn, cam kết hoặc dự đoán về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
2.2. Until trong thì quá khứ đơn
Trong thì quá khứ đơn, “until” cũng được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ. Cấu trúc câu với “until” trong quá khứ đơn thường bao gồm một mệnh đề chính với động từ ở thì quá khứ và một mệnh đề phụ bắt đầu bằng “until”.
Cấu trúc:
S + V_ed (Quá khứ đơn) + until + S/O
Ví dụ:
- I waited until the rain stopped. (Tôi đã đợi cho đến khi mưa tạnh.)
- She studied until she finished her homework. (Cô ấy đã học cho đến khi hoàn thành bài tập về nhà.)
- The store was open until 10 pm. (Cửa hàng mở cửa đến 10 giờ tối.)
- They did not leave until their friend arrived. (Họ đã không đi cho đến khi bạn của họ đến.)
- I waited for you until the end of time. (Tôi đã đợi bạn đến hết cuộc đời.)
Giải thích:
- Until biểu thị thời điểm kết thúc của một hành động, sự kiện hoặc khoảng thời gian trong quá khứ.
- Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
- Cấu trúc này thường được sử dụng để kể lại một câu chuyện hoặc mô tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
2.3. Until trong thì quá khứ hoàn thành
Trong thì quá khứ hoàn thành, “until” được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc câu với “until” trong quá khứ hoàn thành thường bao gồm một mệnh đề chính với động từ ở thì quá khứ đơn và một mệnh đề phụ với động từ ở thì quá khứ hoàn thành.
Cấu trúc:
S + had + V_ed (Quá khứ hoàn thành) + until + S/O
Ví dụ:
- I had waited until the rain stopped before I went out. (Tôi đã đợi cho đến khi mưa tạnh mới đi ra ngoài.)
- She had studied until she finished her homework before she went to bed. (Cô ấy đã học cho đến khi hoàn thành bài tập về nhà mới đi ngủ.)
- The store had been open until 10 pm before it closed. (Cửa hàng đã mở cửa đến 10 giờ tối mới đóng cửa.)
- They had not left until their friend arrived before they went to the party. (Họ đã không đi cho đến khi bạn của họ đến mới đi dự tiệc.)
- I had waited for you for hours until you finally showed up. (Tôi đã đợi bạn hàng giờ cho đến khi bạn cuối cùng cũng xuất hiện.)
- He had worked until he finished the project before he took a break. (Anh ấy đã làm việc cho đến khi hoàn thành dự án mới nghỉ giải lao.)
- She had waited until her husband came home before she started cooking dinner. (Cô ấy đã đợi cho đến khi chồng về nhà mới bắt đầu nấu bữa tối.)
- I did not know the truth until she told me until after I had made a decision. (Tôi không biết sự thật cho đến khi cô ấy nói cho tôi biết sau khi tôi đã đưa ra quyết định.)
- We could not leave until the plane arrived before we could board. (Chúng ta không thể đi cho đến khi máy bay đến mới lên máy bay.)
- I had waited for her for hours until the sun went down before I gave up. (Tôi đã đợi cô ấy hàng giờ cho đến khi mặt trời lặn mới bỏ cuộc.)
Giải thích:
- Until biểu thị thời điểm kết thúc của một hành động, sự kiện hoặc khoảng thời gian trong quá khứ.
- Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
- Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước đó và để giải thích lý do cho hành động tiếp theo.
2.4. Until trong thì tương lai đơn
Trong thì tương lai đơn, “until” được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc câu với “until” trong tương lai đơn thường bao gồm một mệnh đề chính với động từ ở thì tương lai đơn và một mệnh đề phụ với động từ ở thì hiện tại đơn.
Cấu trúc:
S + will/shall + V (Tương lai đơn) + until + S/O
Ví dụ:
- I will wait here until the rain stops. (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi mưa tạnh.)
- She will study until she finishes her homework. (Cô ấy sẽ học cho đến khi hoàn thành bài tập về nhà.)
- The store will be open until 10 pm. (Cửa hàng sẽ mở cửa đến 10 giờ tối.)
- They will not leave until their friend arrives. (Họ sẽ không đi cho đến khi bạn của họ đến.)
- I will wait for you until the end of time. (Tôi sẽ đợi bạn đến hết cuộc đời.)
- I will work until I finish the project. (Tôi sẽ làm việc cho đến khi hoàn thành dự án.)
- She will wait until her husband comes home before she starts cooking dinner. (Cô ấy sẽ đợi cho đến khi chồng về nhà mới bắt đầu nấu bữa tối.)
- I will not know the truth until she tells me. (Tôi sẽ không biết sự thật cho đến khi cô ấy nói cho tôi biết.)
- We will not leave until the plane arrives. (Chúng ta sẽ không đi cho đến khi máy bay đến.)
- I will wait for her until the sun goes down. (Tôi sẽ đợi cô ấy cho đến khi mặt trời lặn.)
Giải thích:
- Until biểu thị thời điểm kết thúc của một hành động, sự kiện hoặc khoảng thời gian trong tương lai.
- Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra lời hứa hẹn, cam kết hoặc dự đoán về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Vậy until xuất hiện chủ yếu ở các thì hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn.
Xem thêm:
3. Cách sử dụng until trong câu
“Until” có thể được sử dụng trong câu như một liên từ hoặc một giới từ để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động hoặc sự kiện. Dưới đây là cách sử dụng “until” trong câu:
Sử dụng như một liên từ
“Until” kết nối hai mệnh đề, chỉ ra rằng hành động ở mệnh đề thứ hai xảy ra hoặc hoàn thành khi hành động ở mệnh đề thứ nhất kết thúc.
- Hiện tại đơn và tương lai đơn:
- I will wait until you arrive. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đến.)
- She studies until she understands the lesson. (Cô ấy học cho đến khi hiểu bài.)
- Quá khứ đơn:
- He worked until he was exhausted. (Anh ấy đã làm việc cho đến khi kiệt sức.)
- They stayed at the party until it ended. (Họ đã ở lại bữa tiệc cho đến khi nó kết thúc.)
- Quá khứ hoàn thành:
- He had waited until she came back. (Anh ấy đã đợi cho đến khi cô ấy quay lại.)
- They had lived there until they found a better place. (Họ đã sống ở đó cho đến khi tìm được chỗ tốt hơn.)
Sử dụng như một giới từ
“Until” chỉ thời gian kết thúc của hành động mà không cần mệnh đề phụ.
- Hiện tại đơn và tương lai đơn:
- The store is open until 9 PM. (Cửa hàng mở cửa cho đến 9 giờ tối.)
- She will stay here until tomorrow. (Cô ấy sẽ ở đây cho đến ngày mai.)
- Quá khứ đơn:
- He worked until midnight. (Anh ấy đã làm việc cho đến nửa đêm.)
- She waited until sunset. (Cô ấy đã đợi cho đến khi mặt trời lặn.)
- Quá khứ hoàn thành:
- He hadn’t spoken to her until last week. (Anh ấy đã không nói chuyện với cô ấy cho đến tuần trước.)
- They hadn’t realized the problem until it was too late. (Họ đã không nhận ra vấn đề cho đến khi quá muộn.)
Lưu ý về thì trong mệnh đề với “until”:
- Mệnh đề chứa “until” luôn dùng thì hiện tại đơn khi mệnh đề chính ở thì tương lai đơn.
- Mệnh đề chứa “until” có thể dùng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành khi mệnh đề chính ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành tương ứng.
Ví dụ:
- I won’t leave until you come back. (Tôi sẽ không rời đi cho đến khi bạn quay lại.)
- He hadn’t left until he finished his work. (Anh ấy đã không rời đi cho đến khi hoàn thành công việc.)
4. Until + gì? Cấu trúc until – not until + gì?
Until là một giới từ chỉ thời gian, có nghĩa là “cho đến khi”, “trước khi”. Nó được sử dụng để nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề sau chỉ thời gian xảy ra sự kiện được nêu trong mệnh đề trước.
Cấu trúc:
- Mệnh đề 1 + until + mệnh đề 2
Ví dụ:
- I will wait here until you come back. (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn quay lại.)
- She did not finish her work until late at night. (Cô ấy không hoàn thành công việc cho đến tận đêm khuya.)
- We will not go to the beach until the rain stops. (Chúng ta sẽ không đi biển cho đến khi trời ngớt mưa.)
Not until có nghĩa là “mãi cho đến khi”, “không cho đến khi”. Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự kiện không xảy ra cho đến khi một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể nào đó xảy ra.
Cấu trúc:
- Not until + mệnh đề 1 + did/does/could + chủ ngữ + động từ
Ví dụ:
- I did not realize how much I loved him until he was gone. (Tôi không nhận ra mình yêu anh ấy đến mức nào cho đến khi anh ấy ra đi.)
- She will not be happy until she gets her dream job. (Cô ấy sẽ không hạnh phúc cho đến khi có được công việc mơ ước.)
- We could not leave the house until the storm was over. (Chúng tôi không thể ra khỏi nhà cho đến khi cơn bão kết thúc.)
Lưu ý:
- Not until thường được sử dụng với mệnh đề chỉ thời gian, nhưng cũng có thể được sử dụng với mệnh đề chỉ điều kiện hoặc mệnh đề nhượng bộ.
- Not until thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự kiện không xảy ra cho đến khi một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể nào đó xảy ra.
- Until và not until có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng not until thường được sử dụng để nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
- I will wait for you until you arrive. (Until hoặc not until đều có thể được sử dụng trong trường hợp này.)
- She did not finish her work until she was exhausted. (Not until được sử dụng để nhấn mạnh rằng cô ấy không hoàn thành công việc cho đến khi cô ấy kiệt sức.)
Xem thêm:
5. Lỗi phổ biến khi dùng until
Khi sử dụng “until” trong câu, có một số lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh có thể mắc phải. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách tránh chúng:
- Sử dụng “to” sau “until”:
Sai: I waited until to finish my homework.
Sửa: I waited until I finished my homework.
Giải thích: “Until” là một giới từ và không cần “to” đi kèm.
- Không đảm bảo rằng cấu trúc phù hợp với thời gian:
Sai: I will wait until the rain stops to go out.
Sửa: I will wait until the rain stops before going out.
Giải thích: “Until” thường được sử dụng với các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn. Khi sử dụng “until” với các thì khác, cần sử dụng cấu trúc phù hợp với thời gian. Ví dụ, trong câu trên, “going out” nên được thay đổi thành “go out” để phù hợp với thì tương lai đơn.
- Không sử dụng dấu phẩy đúng khi cấu trúc “until” nằm ở đầu câu:
Sai: Until, I will not leave.
Sửa: Until I am ready, I will not leave.
Giải thích: Khi “until” được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề phụ, cần sử dụng dấu phẩy để phân cách hai mệnh đề.
- Phân biệt “until” và “till”:
Sai: I will wait till the rain stops.
Sửa: I will wait until the rain stops.
Giải thích: “Till” là một từ đồng nghĩa với “until” nhưng thường được sử dụng trong văn viết không trang trọng. Trong văn viết trang trọng, nên sử dụng “until”.
Một số từ/cụm từ đi với “until”:
- until now: cho đến bây giờ
- until then: cho đến lúc đó
- until the bitter end: kiên trì đến phút cuối cùng mặc cho khó khăn gian khổ
- until kingdom come: mãi mãi
6. Cấu trúc until và till
“Until” và “till” đều có nghĩa là “cho đến khi” hoặc “tới lúc”, và chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên, “until” thường được coi là trang trọng hơn, trong khi “till” thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng. Dưới đây là cấu trúc và cách sử dụng của cả hai:
Cấu trúc với “until”
Until + thời gian
Dùng để chỉ thời gian cụ thể mà hành động kéo dài đến:
- The store is open until 9 PM. (Cửa hàng mở cửa đến 9 giờ tối.)
- She will stay here until tomorrow. (Cô ấy sẽ ở lại đây đến ngày mai.)
Until + mệnh đề
Dùng để chỉ thời điểm mà hành động khác xảy ra:
- I will wait until you arrive. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đến.)
- He didn’t leave until he finished his work. (Anh ấy đã không rời đi cho đến khi anh ấy hoàn thành công việc.)
Cấu trúc với “till”
“Tills” có nghĩa tương tự như “until” và thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng. Các cấu trúc sử dụng cũng tương tự:
Till + thời gian
Dùng để chỉ thời gian cụ thể mà hành động kéo dài đến:
- The store is open till 9 PM. (Cửa hàng mở cửa đến 9 giờ tối.)
- She will stay here till tomorrow. (Cô ấy sẽ ở lại đây đến ngày mai.)
Till + mệnh đề
Dùng để chỉ thời điểm mà hành động khác xảy ra:
- I will wait till you arrive. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đến.)
- He didn’t leave till he finished his work. (Anh ấy đã không rời đi cho đến khi anh ấy hoàn thành công việc.)
Lưu ý quan trọng:
- Mệnh đề phụ với “until” và “till” dùng thì hiện tại đơn khi mệnh đề chính ở thì tương lai đơn:
- I will stay here until you return. (Tôi sẽ ở đây cho đến khi bạn quay lại.)
- She won’t go to bed until she finishes her homework. (Cô ấy sẽ không đi ngủ cho đến khi làm xong bài tập.)
- “Until” được dùng phổ biến hơn “till” trong văn viết trang trọng.
Ví dụ cụ thể:
With until:
- You should wait here until the rain stops. (Bạn nên đợi ở đây cho đến khi mưa tạnh.)
- He had not spoken to her until she apologized. (Anh ấy đã không nói chuyện với cô ấy cho đến khi cô ấy xin lỗi.)
With till:
- Wait here till I get back. (Đợi ở đây cho đến khi tôi quay lại.)
- The concert lasted till midnight. (Buổi hòa nhạc kéo dài đến nửa đêm.)
Bằng cách nắm vững cấu trúc và cách sử dụng “until” và “till”, bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong các câu tiếng Anh của mình.
7. Bài tập until là thì gì
Sau đây hãy cùng ôn tập kiến thức vừa tìm hiểu nào.
Bài 1. Điền vào chỗ trống
- She won’t leave work ______ she finishes her project.
- The store is open ______ 10 PM every day.
- I will wait here ______ you return.
- He didn’t go to bed ______ he had completed his assignment.
- We can’t start the meeting ______ everyone arrives.
- The movie runs ______ midnight.
- He stayed up ______ he heard the news.
- She will not be happy ______ she gets what she wants.
- I won’t give up ______ I succeed.
- They danced ______ the music stopped.
- You should stay in bed ______ you feel better.
- He didn’t realize his mistake ______ it was too late.
- The festival lasts ______ the end of the week.
- She waited ______ he called her back.
- I will keep working ______ my task is done.
- They won’t leave the house ______ the rain stops.
- The park is open ______ sunset.
- He didn’t speak ______ she apologized.
- I’ll read this book ______ the end.
- She kept practicing ______ she perfected the song.
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Cô ấy sẽ không rời khỏi công việc cho đến khi cô ấy hoàn thành dự án của mình.
- Cửa hàng mở cửa đến 10 giờ tối mỗi ngày.
- Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn trở về.
- Anh ấy không đi ngủ cho đến khi anh ấy hoàn thành bài tập.
- Chúng ta không thể bắt đầu cuộc họp cho đến khi mọi người đến.
- Bộ phim chiếu đến nửa đêm.
- Anh ấy thức đến khi nghe tin tức.
- Cô ấy sẽ không hạnh phúc cho đến khi cô ấy được những gì cô ấy muốn.
- Tôi sẽ không từ bỏ cho đến khi tôi thành công.
- Họ nhảy đến khi nhạc ngừng.
Đáp án
Bài 1. Điền vào chỗ trống
- until
- till
- until
- until
- until
- till
- till
- until
- until
- till
- until
- until
- till
- till
- until
- till
- till
- till
- till
- until
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- She won’t leave work until she finishes her project.
- The store is open till 10 PM every day.
- I will wait here until you return.
- He didn’t go to bed till he had completed his assignment.
- We can’t start the meeting until everyone arrives.
- The movie runs till midnight.
- He stayed up till he heard the news.
- She will not be happy until she gets what she wants.
- I won’t give up until I succeed.
- They danced till the music stopped.
8. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về until là thì gì? và có thêm kiến thức tổng hợp các cấu trúc.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Until or till: https://www.bachelorprint.com/spelling-mistakes/until-or-untill/
- Until: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/until
- Should you use until or till or til: https://www.merriam-webster.com/grammar/should-you-use-until-or-till-or-til