Absorbed là gì? Absorbed đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Absorbed là một tính từ tiếng Anh khá phổ biến và thông dụng. Vì vậy việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng đồng thời sử dụng đúng giới từ đi sau absorbed là một vấn đề rất cần thiết và bổ ích cho bạn.

Bài viết sau đây sẽ cung cấp đầy đủ nhất, chi tiết nhất cho các bạn về định nghĩa absorbed, absorbed đi với giới từ gì? Và cả những lưu ý khi sử dụng absorbed trong câu.

Nào hãy cùng học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Absorbed là gì?

Từ loại: Tính từ (adjective)

Phát âm: /əb’zɔ:bd/

Absorbed có nghĩa là miệt mài, mê mải, say mê, đắm chìm, chăm chú. Khi sử dụng trong chuyên ngành Kinh tế thì nó có nghĩa là được hấp thụ.

Absorbed là gì?
Absorbed là gì?

Ví dụ:

  • The students were absorbed in the teacher’s explanation. (Học sinh lắng nghe bài giảng của giáo viên một cách chăm chú.)
  • The audience was absorbed in the performance of the actors. (Khán giả chú tâm theo dõi màn trình diễn của các diễn viên.)
  • The scientist was absorbed in his research and didn’t want to be disturbed. (Nhà khoa học đang đắm chìm trong nghiên cứu của mình và không muốn bị quấy rầy.)

2. Absorbed in là gì?

Absorbed in là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là mải mê, say mê, chìm đắm” trong một hoạt động hoặc suy nghĩ nào đó. Nó thể hiện sự tập trung cao độ, quên đi mọi thứ xung quanh và hoàn toàn bị cuốn hút vào điều gì đó.

Ví dụ:

  • The child was absorbed in the story. (Đứa bé mải mê đọc truyện.)
  • She was absorbed in her work and didn’t notice me come in. (Cô ấy say mê làm việc và không nhận ra tôi vào.)
  • He was absorbed in thought and didn’t hear me calling his name. (Anh ấy chìm đắm trong suy nghĩ và không nghe thấy tôi gọi tên.)

Cụm từ “absorbed in” có thể được sử dụng với nhiều động từ khác nhau để diễn tả sự tập trung cao độ, ví dụ như:

  • Read: Đọc
  • Listen: Nghe
  • Watch: Xem
  • Think: Suy nghĩ
  • Work: Làm việc
  • Play: Chơi
  • Create: Sáng tạo

Ngoài ra, absorbed in cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một người hoặc một thứ gì đó đang tập trung cao độ, ví dụ như:

  • An absorbed reader: Một người đọc mải mê
  • An absorbed listener: Một người nghe say mê
  • An absorbed thinker: Một người suy nghĩ chìm đắm

3. Absorbed đi với giới từ gì?

Absorbed thường đi với giới từ như in, by, on, with.

Absorbed đi với giới từ gì?
Absorbed đi với giới từ gì?

3.1. Absorbed đi với giới từ in

Biểu thị sự tập trung, chìm đắm vào một hoạt động, sự kiện hoặc thông tin cụ thể.

Ví dụ:

  • She was so absorbed in the book that she didn’t hear me calling her name. (Cô ấy đã chìm đắm vào cuốn sách đến mức không nghe thấy tôi gọi tên.)
  • The children were absorbed in their games and didn’t want to come inside for dinner. (Trẻ em đắm chìm trong các trò chơi của mình và không muốn vào nhà ăn tối.)

3.2. Absorbed đi với giới by

Biểu thị sự tiếp thu, hấp thu một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • The sponge quickly absorbed the spilled water. (Miếng bọt biển nhanh chóng hấp thụ nước bị đổ.)
  • The plant’s roots absorb nutrients from the soil. (Rễ cây hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất.)
  • The car’s shock absorbers absorbed the bumps in the road. (Bộ giảm xóc của xe hấp thụ những gờ trên đường.)

3.3. Absorbed đi với giới từ on

Biểu thị sự tập trung vào một chủ đề, ý tưởng hoặc vấn đề cụ thể:

Ví dụ:

  • The scientist was absorbed on his research and didn’t want to be disturbed. (Nhà khoa học đang đắm chìm trong nghiên cứu của mình và không muốn bị quấy rầy.)
  • The teacher was absorbed on explaining the concept to the students. (Giáo viên đang đắm chìm trong việc giải thích khái niệm cho học sinh.)

3.4. Absorbed đi với giới từ with

Biểu thị sự tham gia tích cực, nhiệt tình vào một hoạt động hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • The community was absorbed with organizing the festival. (Cộng đồng hăng hái tổ chức lễ hội.)
  • The team was absorbed with preparing for the competition. (Đội bóng đang hăng hái chuẩn bị cho cuộc thi.)

3.5. Absorbed đi với các giới từ khác

  • At: Biểu thị sự tập trung vào một địa điểm hoặc mục tiêu cụ thể
  • Into: Biểu thị sự hòa nhập, tham gia vào một nhóm hoặc hoạt động
  • Over: Biểu thị sự chiếm lĩnh, lấn át một thứ gì đó
  • Through: Biểu thị sự tiếp thu, hấp thu thông qua một quá trình hoặc phương tiện cụ thể

Xem thêm:

4. Absorbed thường đi với danh từ gì?

Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà chúng ta sẽ sử dụng absorbed đi cùng danh từ phù hợp, tuy nhiên sau đây là một vài nhóm danh từ mà absorbed thường đi cùng:

 Chất lỏng hoặc khí:

  • Water: Nước
  • Oil: Dầu
  • Gas: Khí
  • Steam: Hơi nước
  • Ink: Mực

Thông tin:

  • Knowledge: Kiến thức
  • Information: Thông tin
  • Ideas: Ý tưởng
  • Details: Chi tiết
  • Facts: Sự thật

 Năng lượng:

  • Heat: Nhiệt
  • Light: Ánh sáng
  • Sound: Âm thanh
  • Electricity: Điện năng
  • Radiation: Bức xạ

 Cảm xúc:

  • Grief: Nỗi buồn
  • Shock: Sốc
  • Fear: Sợ hãi
  • Anger: Tức giận
  • Joy: Niềm vui

Hoạt động:

  • Game: Trò chơi
  • Hobby: Sở thích
  • Work: Công việc
  • Study: Học tập
  • Research: Nghiên cứu

Chất dinh dưỡng:

  • Nutrients: Chất dinh dưỡng
  • Vitamins: Vitamin
  • Minerals: Khoáng chất
  • Water: Nước
  • Proteins: Protein

Ví dụ:

  • The sponge quickly absorbed the spilled water. (Miếng bọt biển nhanh chóng hấp thụ nước bị đổ.)
  • The plant’s roots absorb nutrients from the soil. (Rễ cây hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất.)
  • The paper towel absorbed the oil from the pan. (Khăn giấy hấp thụ dầu từ chảo.)
  • The car’s shock absorbers absorbed the bumps in the road. (Bộ giảm xóc của xe hấp thụ những gờ trên đường.)
  • She was absorbed in the book and didn’t hear me calling her name. (Cô ấy đã chìm đắm vào cuốn sách và không nghe thấy tôi gọi tên.)
  • The audience was absorbed in the performance of the actors. (Khán giả chú tâm theo dõi màn trình diễn của các diễn viên.)

5. Từ đồng nghĩa với absorbed 

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với absorbed trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng mỗi từ.

Từ đồng nghĩa với absorbed 
Từ đồng nghĩa với absorbed 
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
EnthrallHứng thú, say mêThe scientist was enthralled by her latest discovery. (Nhà khoa học say mê với khám phá mới nhất của mình.)
Engrossed
Chìm đắm, say mê, cuốn hútThe children were engrossed in their games and didn’t want to come inside for dinner. (Trẻ em đắm chìm trong các trò chơi của mình và không muốn vào nhà ăn tối.)
CaptivatedBị thu hút, lôi cuốnThe speaker’s words were captivating and held the audience spellbound. (Lời nói của diễn giả lôi cuốn và khiến khán giả bị thu hút.)
ImmersedChìm đắm, đắm chìmShe was immersed in her work and didn’t notice the time passing. (Cô ấy đắm chìm trong công việc và không nhận ra thời gian trôi qua.)
EngagedTham gia, tích cựcThe community was engaged in organizing the festival. (Cộng đồng hăng hái tổ chức lễ hội.)

Xem thêm:

6. Bài tập absorbed đi với giới từ gì

Đến đây, bạn đã hiểu rõ absorbed đi với giới từ gì chưa? Sau đây chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức bài học được lâu hơn nhé.

Bài tập absorbed đi với giới từ gì
Bài tập absorbed đi với giới từ gì

Bài 1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng absorbed đi với giới từ phù hợp

  1. Miếng bọt biển nhanh chóng hấp thụ nước bị đổ.
  2. Rễ cây hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất.
  3. Bộ giảm xóc của xe hấp thụ những gờ trên đường.
  4. Nhà khoa học đang đắm chìm trong nghiên cứu của mình và không muốn bị quấy rầy.
  5. Cộng đồng hăng hái tổ chức lễ hội.
  6. Đội bóng đang hăng hái chuẩn bị cho cuộc thi.
  7. Cô ấy đam mê sở thích hội họa và có thể dành hàng giờ để vẽ một bức tranh.
  8. Học sinh lắng nghe bài giảng của giáo viên một cách chăm chú.
  9. Khán giả chú tâm theo dõi màn trình diễn của các diễn viên.
  10.  Tôi bị thu hút bởi vẻ đẹp của cảnh quan.

Bài 2. Chọn đáp án đúng

1. Cụm từ nào sau đây sử dụng “absorbed” đi với giới từ chính xác?

  • A. The sponge absorbed the spilled water quickly.
  • B. The plant’s roots absorbed nutrients from the soil. 
  • C. The car’s shock absorbers absorbed the bumps in the road. 
  • D. All of the above.

2. The scientist was ______ in his research and didn’t want to be disturbed.

  • A. absorbed on 
  • B. absorbed with 
  • C. absorbed in 
  • D. absorbed by

3. Miếng bọt biển nhanh chóng hấp thụ nước bị đổ.

  • A. The sponge quickly absorbed the spilled water. 
  • B. The sponge quickly absorbs the spilled water. 
  • C. The sponge quickly has absorbed the spilled water. 
  • D. The sponge is quickly absorbing the spilled water.

4. Từ đồng nghĩa với “absorbed” trong câu sau là gì?

 The students were absorbed in the teacher’s explanation.

  •   A. Engrossed 
  •   B. Enthrall 
  •   C. Captivate
  •   D. All of the above
  1. “Absorbed” không đi với giới từ nào trong các lựa chọn sau?
  •   A. In 
  •   B. By 
  •   C. At 
  •   D. Over

Đáp án

Bài 1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng absorbed đi với giới từ phù hợp.

  1. The sponge quickly absorbed the spilled water.
  2. The plant’s roots absorb nutrients from the soil.
  3. The car’s shock absorbers absorb the bumps in the road.
  4. The scientist was absorbed on his research and didn’t want to be disturbed.
  5. The community was absorbed with organizing the festival.
  6. The team was absorbed in preparing for the competition.
  7. She was absorbed in her hobby of painting and could spend hours working on a single piece.
  8. The students were absorbed in the teacher’s explanation.
  9. The audience was enthralled by the performance of the actors.
  10.  I was captivated by the beauty of the landscape.

Bài 2. Chọn đáp án đúng.

  1. D. All of the above.
  2. C. absorbed in
  3. A. The sponge quickly absorbed the spilled water.
  4. D. All of the above.
  5. D. Over

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về tính từ absorbed, có thêm từ vựng mới về từ đồng nghĩa với absorbed cũng như biết được và áp dụng chính xác absorbed đi với giới từ gì.

Các bạn hãy ôn tập thật kỹ để nắm bắt và làm chủ kiến thức. Chúc các bạn học tập tiếng Anh thật tốt nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Absorbed: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/absorbed
  • Absorbed in: https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/absorbed-in

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *