Accept là gì? Accept đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác và dễ nhớ nhất

Từ accept  là một động từ tiếng Anh thân thuộc vô cùng với các bạn. Tuy nhiên, để kết hợp chính xác accept với giới từ đi cùng còn tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà có lẽ không phải ai cũng đã biết.

Việc sử dụng giới từ chính xác với accept là điều cần thiết để truyền tải thông điệp rõ ràng và hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ trả lời chi tiết cho câu hỏi accept là gì? Accept đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng như thế nào? 

Hãy học cùng IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Accept là gì?

Từ loại: Động từ (verb)

Phát âm: /ækˈsɛpt/

Accept có nghĩa là đồng ý, chấp nhận, chấp thuận.

Accept là gì?
Accept là gì?

Ví dụ: 

  • Accept a proposal: Chấp nhận một đề nghị
  • Accept a gift: Nhận một món quà
  • Accept an invitation: Nhận lời mời
  • Accept a challenge: Chấp nhận một thử thách
  • Accept a job offer: Chấp nhận lời đề nghị công việc

2. Accept đi với giới từ gì?

Accept thường đi với giới từ for hoặc of hoặc with hoặc to.

Accept đi với giới từ gì?
Accept đi với giới từ gì?

2.1. Accept đi với giới từ for

Accept for dùng để thể hiện sự chấp nhận một thứ gì đó thay cho người khác.

Ví dụ:

  • The lawyer accepted the case for his client. (Luật sư đã nhận vụ kiện thay cho thân chủ của anh ta.)
  • I accepted the award for my colleague who was absent. (Tôi nhận giải thưởng thay cho đồng nghiệp của tôi, người vắng mặt.)

2.2. Accept đi với giới từ of

Accept of dùng để thể hiện sự chấp nhận một thứ gì đó, thường là một lời đề nghị hoặc lời mời.

Ví dụ:

  • I accepted the offer of a job. (Tôi đã chấp nhận lời đề nghị công việc.)
  • She accepted the invitation of going to the party. (Cô ấy đã chấp nhận lời mời đến bữa tiệc.)

2.3. Accept đi với giới từ with

Accept with dùng để thể hiện sự chấp nhận một thứ gì đó kèm theo điều kiện.

Ví dụ:

  • I accepted the position with a salary increase. (Tôi chấp nhận vị trí với mức lương tăng.)
  • She accepted the gift with gratitude. (Cô ấy nhận món quà với lòng biết ơn.)

2.4. Accept đi với giới từ to

Accept to Dùng để thể hiện sự đồng ý thực hiện một hành động hoặc chấp nhận một trách nhiệm.

Ví dụ:

  • He accepted to help me with the homework. (Anh ấy đồng ý giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • They accepted to take on the project. (Họ đồng ý thực hiện dự án.)

2.5. Accept đi với các giới từ khác

Ngoài ra, accept còn có thể đi với các giới từ như sau:

  • Accept at: Dùng để thể hiện sự chấp nhận một thứ gì đó tại một địa điểm cụ thể.
  • Accept by: Dùng để thể hiện thời hạn cuối cùng để chấp nhận một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • The company accepts applications at this address. (Công ty nhận hồ sơ xin việc tại địa chỉ này.)
  • Please submit your applications by the 15th of May. (Vui lòng nộp hồ sơ xin việc trước ngày 15 tháng 5.)

Xem thêm:

3. Phân biệt accept và agree

Mặc dù accept và agree đều có nghĩa là đồng ý, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về cách sử dụng và ý nghĩa:

Phân biệt accept và agree
Phân biệt accept và agree

Sự khác biệt:

Tiêu chíAcceptAgree
Cách sử dụngThường được sử dụng với danh từ hoặc đại từ để thể hiện sự đồng ý với một thứ gì đó cụ thể, chẳng hạn như lời đề nghị, lời mời, trách nhiệm, hoặc một sự thật.Thường được sử dụng với ý kiến, quan điểm, lời đề nghị, hoặc kế hoạch để thể hiện sự đồng tình.
Ý nghĩaGợi ý sự chấp nhận thụ động, thường liên quan đến việc nhận một thứ gì đó hoặc đảm nhận một trách nhiệm.Gợi ý sự đồng tình tích cực, thường liên quan đến việc chia sẻ một ý kiến hoặc quyết định chung.
Ví dụ She accepted the gift with gratitude. (Cô ấy nhận món quà với lòng biết ơn.)
I accepted the position but I wasn’t happy about it. (Tôi đã chấp nhận vị trí đó nhưng tôi không hài lòng về nó.)
She accepted the fact that she had lost the job. (Cô ấy đã chấp nhận sự thật rằng mình đã mất việc.)
Do you agree to help me with the project? (Bạn có đồng ý giúp tôi thực hiện dự án không?)
The two countries agreed to a ceasefire. (Hai nước đã đồng ý ngừng bắn.)
The team agreed on a plan of action. (Nhóm đã đã đồng ý về một kế hoạch hành động.)

4. Từ đồng nghĩa với accept

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm vốn từ vựng mới nhé, thông qua các từ đồng nghĩa với accept.

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Receive
Nhận, tiếp nhận (một thứ gì đó).
The company received a lot of applications for the job. (Công ty nhận được rất nhiều hồ sơ xin việc cho vị trí này.)
TakeNhận, tiếp thu (một thứ gì đó).I took his advice and followed it. (Tôi lấy lời khuyên của anh ấy và làm theo.)
EmbracedChấp nhận, đón nhận (một thứ gì đó với niềm vui hoặc sự nhiệt tình).The company embraced new technologies to improve their products. (Công ty đã áp dụng các công nghệ mới để cải thiện sản phẩm của họ.)
IllustriousLừng danh, lừng lẫy.He is an illustrious military leader. (Ông ấy là một nhà lãnh đạo quân sự lừng danh.)
EndorsedChấp nhận, ủng hộ (một người hoặc một ý tưởng).The company endorsed the product for its safety and effectiveness. (Công ty đã xác nhận sản phẩm này an toàn và hiệu quả.)

Xem thêm:

5. Bài tập accept đi với giới từ gì

Đến đây, bạn đã nắm rõ accept đi với giới từ gì chưa? Sau đây chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức bài học được lâu hơn nhé. 

Bài tập accept đi với giới từ gì
Bài tập accept đi với giới từ gì

Bài 1. Chọn đáp án đúng

1. Công ty bạn đang ứng tuyển gửi email thông báo bạn đã được nhận vào vị trí mà bạn đã nộp hồ sơ. Bạn sẽ sử dụng “accept” đi với giới từ nào để trả lời?

  • A. To 
  • B. At 
  • C. With 
  • D. On behalf of

2. Bạn nhận được lời mời đến dự tiệc sinh nhật của bạn thân. Bạn sẽ sử dụng “accept” đi với giới từ nào để trả lời?

  • A. To 
  • B. At 
  • C. With 
  • D. On behalf of

3. Bạn muốn tham gia một khóa học trực tuyến về tiếng Anh. Bạn cần viết email cho trung tâm đào tạo để đăng ký khóa học. Bạn sẽ sử dụng “accept” đi với giới từ nào trong email?

  • A. To 
  • B. At 
  • C. With 
  • D. On behalf of

4. Bạn và bạn cùng lớp đang thảo luận về kế hoạch cho buổi cắm trại sắp tới. Bạn đồng ý với ý kiến của bạn cùng lớp. Bạn sẽ sử dụng từ nào trong các lựa chọn sau?

  • A. Accept 
  • B. Agree 
  • C. Both A and B 
  • D. Neither A nor B

5. Bạn nhận được một món quà từ người bạn thân của mình. Bạn muốn cảm ơn người bạn đó vì món quà. Bạn sẽ sử dụng từ nào trong các lựa chọn sau?

  • A. Accept 
  • B. Agree 
  • C. Both A and B 
  • D. Neither A nor B

Bài 2. Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu

  1. (accept/agree) with your opinion. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.)
  2. Do you (accept/agree) to help me with the project? (Bạn có đồng ý giúp tôi thực hiện dự án không?)
  3. We (accepted/agreed) to meet at 5 o’clock. (Chúng tôi đã đồng ý gặp nhau lúc 5 giờ.)
  4. The company (accepted/agreed) my resignation. (Công ty đã chấp nhận đơn xin nghỉ việc của tôi.)
  5. I (accepted/agreed) the invitation but I’m not sure if I can go. (Tôi đã nhận lời mời nhưng tôi không chắc mình có thể đi được không.)
  6. The teacher (accepted/agreed) my apology. (Giáo viên đã chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)
  7. She (accepted/agreed) the fact that she had lost the job. (Cô ấy đã chấp nhận sự thật rằng mình đã mất việc.)
  8. The team (accepted/agreed) on a plan of action. (Nhóm đã đã đồng ý về một kế hoạch hành động.)
  9. I (accepted/agreed) that we should start the meeting early. (Tôi đồng ý rằng chúng ta nên bắt đầu cuộc họp sớm.)
  10.  Do you (accept/agree) to the terms of the contract? (Bạn có đồng ý với các điều khoản của hợp đồng không?)

Bài 3. Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

1. “She finally accepted _ his proposal.”
a) at
b) with
c) to
d) into

    2. “I cannot accept _ these terms.”
    a) in
    b) on
    c) at
    d) with

    3. “He reluctantly accepted _ his mistake.”
    a) about
    b) to
    c) for
    d) into

    4. “They accepted _ the challenge.”
    a) in
    b) on
    c) at
    d) to

    5. “The committee accepted _ his resignation.”
    a) to
    b) in
    c) with
    d) for

    6. “She accepted _ his invitation to the party.”
    a) in
    b) on
    c) at
    d) to

    7. “The school accepted _ him despite his low grades.”
    a) in
    b) on
    c) at
    d) with

    8. “They accepted _ the fact that they were wrong.”
    a) in
    b) on
    c) at
    d) to

    9. “He accepted _ her help gratefully.”
    a) with
    b) to
    c) into
    d) on

    10. “The company accepted _ his proposal for a new project.”
    a) to
    b) in
    c) with
    d) on

    Đáp án bài tập

    Bài 1. Chọn đáp án đúng

    1. C. With
    2. A. To
    3. A. To
    4. B. Agree
    5. A. Accept

    Bài 2. Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu.

    1. Agree
    2. Agree
    3. Agreed
    4. Accepted 
    5. Accepted
    6. Accepted
    7. Accepted
    8. Agreed
    9. Agree
    10. Agree

    Bài tập 3. Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

    1. c) to
    2. b) on
    3. b) to
    4. d) to
    5. c) his resignation.”
    6. d) to
    7. d) with
    8. d) to
    9. a) with
    10. c) with

    6. Kết luận

    Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về động từ accept, có thêm từ vựng mới về từ đồng nghĩa với accept cũng như biết được và áp dụng chính xác accept đi với giới từ gì.

    Các bạn hãy ôn tập thật kỹ để nắm bắt và làm chủ kiến thức, qua đó áp dụng vào các bài kiểm tra tiếng Anh nhé!

    Tài liệu tham khảo:

    • Accept: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/accept
    • Acceptance: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/acceptance

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *