Admit là gì? Admit đi với giới từ gì? Bài tập luyện tập và đáp án chi tiết

Admit là một động từ tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng để thừa nhận điều gì đó. Tuy nhiên, việc sử dụng admit đi với giới từ phù hợp có thể khiến nhiều người bối rối. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp hết các thắc mắc về quy tắc sử dụng admit, admit đi với giới từ gì, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa cũng như cung cấp một số bài tập để các bạn có thể nắm rõ hơn.

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục admit đi với giới từ gì ngay hôm nay! Hãy cùng IELTS Siêu Tốc nắm giữ bí quyết ghi nhớ cách sử dụng admit đi với giới từ hiệu quả. 

1. Admit nghĩa là gì? 

Phiên âm: /ədˈmɪt/

Loại từ: Động từ

Theo từ điển Oxford, admit có nghĩa là đồng ý, chấp nhận, cho phép ai đó làm gì/tham gia vào, thừa nhận đã làm gì. 

Admit nghĩa là gì
Admit nghĩa là gì

Ví dụ:

  • He admitted that he was wrong. (Anh ấy thừa nhận rằng mình đã sai.)
  • She was admitted to the university despite her low grades. (Cô ấy được nhận vào trường đại học mặc dù điểm số thấp.)

2. Cách dùng cấu trúc admit trong tiếng Anh

Admit là một động từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau để thể hiện các sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc admit phổ biến nhất:

– Thừa nhận lỗi lầm: Người học có thể sử dụng cấu trúc admit để thừa nhận và công nhận một sai lầm, một hành động hoặc một hành vi không đúng đắn mà họ đã làm.

Ví dụ: She admitted cheating on the exam. (Cô ấy thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi.)

– Thừa nhận sự thật: Khi bạn muốn công nhận và thừa nhận một sự thật hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ: The company finally admitted that their product had problems.(Cuối cùng, công ty đã thừa nhận rằng sản phẩm của họ có vấn đề.)

– Thừa nhận đã phạm tội: Cấu trúc admit cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh có yếu tố pháp luật để thừa nhận một tội phạm hoặc hành vi vi phạm pháp luật.

Ví dụ: The suspect admitted to stealing the jewelry. (Kẻ tình nghi thừa nhận đã trộm đồ trang sức.)

–  Thừa nhận lời nói dối: Người học có thể sử dụng cấu trúc admit để thừa nhận và công nhận rằng họ đã nói dối hoặc đưa ra thông tin sai sự thật.

Ví dụ: The student admitted that he had cheated on the exam. (Học sinh thừa nhận rằng mình đã gian lận trong kỳ thi.)

3. Admit đi với giới từ gì?

Admit đi với giới từ to, that và of. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể của admit đi với giới từ gì. Hãy cùng theo dõi bài viết ở dưới nhé!

Admit đi với giới từ gì
Admit đi với giới từ gì

3.1. Admit đi với giới từ to

Cấu trúc: Admit + to V-ing

Chức năng: Để thể hiện việc thừa nhận một hành động, một sự thật hoặc một thông tin nào đó.

Ví dụ: 

  • I admit to making a mistake. (Tôi thừa nhận rằng mình đã phạm sai lầm.)
  • She admitted to feeling nervous before the presentation. (Cô ấy thừa nhận rằng mình cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình.)
Cấu trúc: Admit + to + N

Chức năng: Để thể hiện việc thừa nhận một cảm xúc, một suy nghĩ hoặc một ý kiến nào đó.

Ví dụ:

  • I admit to feeling jealous of her success. (Tôi thừa nhận rằng mình cảm thấy ghen tị với thành công của cô ấy.)
  • He admitted to having a crush on her. (Anh ta thừa nhận rằng mình có tình cảm với cô ấy.)
Cấu trúc: Admit + (somebody) + to

Chức năng: Để thể hiện việc thừa nhận một hành động, sự thật hoặc thông tin nào đó với một người cụ thể. Cấu trúc này thường được sử dụng trong giao tiếp cá nhân hoặc các cuộc điều tra.

Ví dụ:

  • I admitted to my parents that I had broken the vase.(Tôi đã thừa nhận với bố mẹ rằng tôi đã làm vỡ bình hoa.)
  • He admitted to his wife that he had been lying to her.(Anh ta đã thừa nhận với vợ mình rằng anh ta đã nói dối cô ấy.)
Cấu trúc: Admit + to + somebody + that + mệnh đề

Chức năng: Để thể hiện việc thừa nhận một hành động, một sự thật hoặc một thông tin nào đó với một người cụ thể.

Ví dụ:

  • I admitted to my boss that I was late for work.(Tôi đã thừa nhận với sếp mình rằng tôi đi làm trễ.)
  • She admitted to her friend that she was feeling sad.(Cô ấy đã thừa nhận với bạn mình rằng cô ấy đang cảm thấy buồn.)

3.2. Admit đi với giới từ that

Cấu trúc: Admit + that + mệnh đề

Chức năng: để giới thiệu một mệnh đề phụ chứa nội dung mà người nói thừa nhận.

Ví dụ: 

  • I admit that I was wrong. (Tôi thừa nhận rằng mình đã sai.)
  • She admitted that she had lied to me.(Cô ấy thừa nhận rằng mình đã nói dối tôi.)

3.3. Admit đi với giới từ of

Cấu trúc: Admit + of + N

Chức năng: để thể hiện việc thừa nhận một tội lỗi, một hành vi vi phạm hoặc một điều gì đó không tốt đẹp.

Ví dụ:

  • He was accused of stealing the car, but he admitted of nothing. (Anh ta bị buộc tội ăn cắp xe, nhưng anh ta không thừa nhận gì cả.)
  • The politician admitted of being corrupt.(Chính trị gia thừa nhận rằng mình tham nhũng.)

Lưu ý: Ngoài ra, cấu trúc admit cũng có thể đi với một số giới từ khác ít phổ biến hơn như in, on, at và by. Việc sử dụng giới từ nào sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.

Như vậy, bạn đã được tìm hiểu toàn bộ cấu trúc cơ bản nhất với admit qua các phần trên. Bạn nhớ được bao nhiêu cấu trúc trong số trên?

Nếu bạn chuẩn bị kéo lên để đi tìm câu trả lời thì đừng vội, sau đây là một số tổng hợp nhanh các cấu trúc admit ngay trong bảng dưới đây rồi đấy, cùng ôn tập nhé!

Cấu trúcNghĩa
Admit to + V-ingthú nhận đã làm gì đó
Admit to + Nthừa nhận, thú nhận điều gì đó
Admit somebody to + N– cho ai đó vào một địa điểm nào đó
– cho phép ai gia nhập một tổ chức
– nhập viện
Admit + (that) + mệnh đềthừa nhận, thú nhận điều gì đó
Admit + to + somebody + (that) + mệnh đềthừa nhận với một ai đó
Admit + of + Ncho phép điều gì xảy ra
Bảng tổng hợp admit đi với giới từ gì

Xem thêm:

4. Một số từ khác đi với admit

Admit là một động từ tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng để thừa nhận điều gì đó. Tuy nhiên, admit còn có thể đi với nhiều loại từ khác nhau để tạo ra nhiều nghĩa và sắc thái khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ khác đi với admit.

Động từ đi với admitÝ nghĩaVí dụ
Hate to admit– Nghĩa: Ghét phải thừa nhận
– Thể hiện sự miễn cưỡng, không vui vẻ khi thừa nhận điều gì đó.
I hate to admit that I was wrong about him. (Tôi không thích thừa nhận rằng mình đã sai về anh ấy.)
Must admit– Nghĩa: phải thừa nhận rằng 
– Thể hiện sự miễn cưỡng nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh tính xác thực của việc thừa nhận.
I must admit that I was impressed by her presentation. (Tôi buộc phải thừa nhận rằng tôi đã bị ấn tượng bởi bài thuyết trình của cô ấy.)
Be ashamed to admit– Nghĩa: xấu hổ khi phải thừa nhận
– Thể hiện sự xấu hổ, hối hận khi thừa nhận điều gì đó.
I’m ashamed to admit that I cheated on the exam. (Tôi xấu hổ khi thừa nhận rằng mình đã gian lận trong kỳ thi.)
Dare to admit– Nghĩa: dám thừa nhận
– Thể hiện sự dũng cảm, vượt qua nỗi sợ hãi để thừa nhận điều gì đó.
She dared to admit her feelings to him. (Cô ấy đã dám thừa nhận tình cảm của mình với anh ấy.)
Force to admit– Nghĩa: buộc phải thừa nhận
– Thể hiện sự ép buộc, không có lựa chọn nào khác ngoài việc thừa nhận.
She was forced to admit that she had lied. (Cô ấy buộc phải thừa nhận rằng mình đã nói dối.)
Don’t mind admitting– Nghĩa: không ngại thừa nhận
– Thể hiện sự thoải mái, tự tin khi thừa nhận điều gì đó.
I don’t mind admitting that I love chocolate cake. ( Tôi không ngại thừa nhận rằng tôi thích bánh chocolate.)
Một số từ khác đi với admit

5. Các trạng từ đi với admit

Admit là một động từ tiếng Anh quen thuộc, nhưng bạn đã bao giờ thử kết hợp nó với trạng từ để tạo hiệu ứng bất ngờ chưa? Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn khám phá thế giới đầy màu sắc của admit khi kết hợp với các trạng từ khác nhau, giúp bạn nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của mình!

Trạng từÝ nghĩaVí dụ
freelytự do, không suy nghĩShe freely admitted her mistake. (Cô ấy tự do thừa nhận sai lầm của mình.)
franklythẳng thắnHe frankly admitted his feelings for her. (Anh ấy thẳng thắn thừa nhận tình cảm của mình dành cho cô ấy.)
almostgần, suýtI almost admitted that I was wrong, but I held back. (Tôi suýt thừa nhận rằng mình đã sai, nhưng tôi đã kìm hãm lại.)
readilysẵn sàngThe students readily admitted to cheating on the exam. (Các học sinh sẵn sàng thừa nhận rằng mình đã gian lận trong kỳ thi.)
grudginglymiễn cưỡngHe grudgingly admitted that he was wrong.(Anh ta miễn cưỡng thừa nhận rằng mình đã sai.)
privatelyriêng tưHe privately admitted to me that he was struggling with his job. (Anh ấy riêng tư thừa nhận với tôi rằng anh ấy đang gặp khó khăn trong công việc.)
Các trạng từ đi với admit

6. Các từ đồng nghĩa với admit

Dưới đây là một số từ mang ý nghĩa tương đồng với admit

Từ đồng nghĩaVí dụ
Từ đồng nghĩa với admit mang nghĩa chấp nhận
acceptShe accepted his proposal. (Cô ấy chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy.)
grantShe granted me an interview. (Cô ấy cho phép tôi phỏng vấn.)
receiveI received a letter from my friend today. (Hôm nay tôi nhận được thư của bạn mình.)
approveThe government approved the new law. (Chính phủ đã phê duyệt luật mới.)
permitThe doctor permitted the patient to go home. (Bác sĩ cho phép bệnh nhân về nhà.)
Từ đồng nghĩa với admit mang nghĩa thừa nhận, thú nhận
acknowledgeShe acknowledged that she had made a mistake. (Cô ấy thú nhận rằng mình đã sai lầm.)
confessThe suspect confessed to the murder. (Nghi phạm đã thú nhận vụ giết người.)
discloseThe witness disclosed the truth to the police. (Nhân chứng đã tiết lộ sự thật cho cảnh sát.)
declareThe police declared the area a crime scene. (Cảnh sát tuyên bố khu vực này là hiện trường vụ án.)
Các từ đồng nghĩa với admit

Xem thêm:

7. Các từ trái nghĩa với admit

Admit là một động từ tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng để thừa nhận điều gì đó. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, bạn cần thể hiện ý nghĩa ngược lại với admit. Dưới đây là tổng hợp một số từ trái nghĩa với admit.

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
Deny /dɪˈnaɪ/Từ chối, phủ nhậnDespite the evidence, Richard continued to deny any involvement. (Bất chấp bằng chứng, Richard vẫn tiếp tục phủ nhận mọi liên quan.)
Contradict /ˌkɒntrəˈdɪkt/Trái với, phủ nhậnMark’s statement contradicted what he had previously said. (Tuyên bố của Mark trái ngược với những gì anh đã nói trước đó.)
Disclaim /dɪsˈkleɪm/Từ chốiThe company quickly disclaimed any responsibility for the accident. (Công ty nhanh chóng từ chối mọi trách nhiệm về vụ tai nạn.)
Reject /rɪˈdʒɛkt/Từ chối Xavia couldn’t help but feel disappointed when her manuscript was rejected. (Xavia cảm thấy thất vọng khi bản thảo của mình bị từ chối.)
Hide /haɪd/Che giấuPeter tried to hide his fear, but his trembling hands gave him away. (Peter cố gắng che giấu nỗi sợ hãi của mình, nhưng đôi bàn tay run rẩy của anh đã làm lộ điều đó.)
Các từ trái nghĩa với admit

8. Phân biệt acknowledge, admit và confess

Acknowledge, admit và confess – ba từ tiếng Anh thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp nhưng lại khiến nhiều người lúng túng vì nghĩa gần giống nhau.

Bài viết này sẽ vén màn bí ẩn, giúp bạn phân biệt rõ ràng ba từ này, từ đó sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn!

AcknowledgeAdmitConfess
Định nghĩa– Thừa nhận, công nhận sự tồn tại hoặc đúng đắn của một sự kiện, thông tin, hoặc ý kiến.
– Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự.
– Thừa nhận, chấp nhận một lỗi lầm, hay hành động không đúng đắn mà bạn đã làm (tiêu cực).
– Thường được sử dụng trong các tình huống cá nhân hoặc quan hệ gần gũi.
– Thú nhận một hành động sai trái, hoặc tội lỗi (rất tiêu cực).
– Thường được sử dụng trong các tình huống mang tính nghiêm trọng như khi nói về việc thừa nhận tội lỗi hoặc hành vi đối với cơ quan pháp luật.
Ví dụI acknowledge that you are a hard worker. (Tôi thừa nhận rằng bạn là một người chăm chỉ.)She admitted to cheating on her husband. (Cô ấy thừa nhận đã lừa dối chồng mình.)The criminal confessed to his crimes. (Tên tội phạm thú nhận tội ác của mình.)
Phân biệt Acknowledge, Admit và Confess

9. Bài tập admit đi với giới từ gì

Dưới đây là một số bài tập vận dụng admit đi với giới từ gì nhằm rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả.

Bài tập admit đi với giới từ gì
Bài tập admit đi với giới từ gì

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp

Chọn giới từ đúng đi với admit

  1. I admit (about/to/in) feeling nervous before the presentation.
  2. The company admits (in/at/about) having financial difficulties.
  3. He admits (to/of/for) stealing the money.
  4. We admit (to/with/for) needing help.
  5. He was accused of stealing the car, but he admitted (to/of/in) nothing.

Đáp án

  1. about
  2. to
  3. to
  4. to
  5. of

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Viết câu hoàn chỉnh sử dụng admit và giới từ

  1. (You)______ having a crush on her? 
  2. The politician ______ to taking bribes. 
  3. I ______ feeling guilty about canceling the plans. 
  4. She ______ to her mistakes and promised to improve.
  5. He ______ being the mastermind behind the robbery. 

Đáp án

  1. Do you admit to having a crush on her?
  2. The politician admitted to taking bribes.
  3. I admitted feeling guilty about canceling the plans.
  4. She admitted to her mistakes and promised to improve.
  5. He admitted to being the mastermind behind the robbery.

10. Kết luận

Bài viết đã giúp bạn khám phá thế giới sử dụng giới từ đa dạng và phong phú của động từ admit. Từ đó, bạn có thể tự tin sử dụng admit đi với giới từ gì một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của mình.

Đồng thời, những kiến thức về các từ khác đi với admit, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng giúp cho bạn nắm chắc thêm kiến thức hơn. 

Hãy biến admit thành vũ khí bí mật cho hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn! Đừng bỏ lỡ bài viết hữu ích này, hãy truy cập ngay IELTS Siêu Tốc để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Tài liệu tham khảo:

Admit: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/admit

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *