Afford đi với giới từ gì? Afford To V hay Ving trong tiếng Anh

Cấu trúc afford trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt khả năng hay khả năng chi trả của một người hoặc một tổ chức đối với một cái gì đó.

Cách sử dụng của cấu trúc này rất đa dạng và có thể gây nhầm lẫn cho một số người học, vì vậy bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về các cách sử dụng khác nhau của “afford”, bao gồm cả afford đi với giới từ gì, ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.

1. Afford nghĩa là gì?

Phiên âm: /əˈfɔːrd/

Một trong những nghĩa phổ biến, thường gặp nhất của từ afford mà mọi người thường biết là “có khả năng tài chính để trả tiền cho một việc hoặc một món đồ gì đó”.

Afford là gì
Afford là gì

Ví dụ: She had to turn down the invitation to the wedding because she couldn’t afford to buy a new dress. (Cô ấy phải từ chối lời mời dự đám cưới vì cô ấy không đủ tiền để mua chiếc váy mới.)

Từ afford còn có một nghĩa khác là “có đủ điều kiện hoặc khả năng để thực hiện một hành động mà không gây ra vấn đề hoặc rắc rối gì”.

Ví dụ: The small business couldn’t afford to wait any longer for the necessary permits to start operations. (Doanh nghiệp nhỏ không thể đủ điều kiện để chờ đợi thêm nữa để có được các giấy phép cần thiết để bắt đầu hoạt động.)

Ngoài ra, từ afford /əˈfɔːrd/ (v) cũng có thể mang nghĩa là “cung cấp hoặc tạo điều kiện cho một cái gì đó đối với ai đó”.

Ví dụ: Living in the countryside affords him the chance to escape the hustle and bustle of city life. (Sống ở nông thôn mang lại cho anh ấy cơ hội thoát khỏi sự ồn ào và hối hả của cuộc sống thành thị.)

2. Afford đi với giới từ gì? Afford to v hay ving?

Trong tiếng Anh, động từ “afford” thường không đi kèm với giới từ. Nhưng ở một mặt khác, afford thường đi kèm với giới từ “to” trong một số cấu trúc cụ thể.

Cấu trúc afford
Cấu trúc afford
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Afford something

Có đủ tiền để mua/ chi trả cho một thứ gì đó
I can’t afford a new car. (Tôi không đủ tiền mua xe mới.)
I can’t afford to buy a house right now. (Tôi không đủ tiền mua nhà ngay bây giờ.) 
She can afford a new pair of shoes. (Cô ấy có đủ tiền mua một đôi giày mới.)
Afford to do something

Có đủ tiền/ khả năng để làm gì đó
We can afford to go on vacation this year. (Chúng ta có đủ khả năng đi nghỉ vào năm nay.)
We can afford to go out to dinner tonight. (Chúng ta có đủ khả năng đi ăn tối tối nay.) 
He can’t afford to take a day off work. (Anh ấy không đủ khả năng nghỉ một ngày làm việc.)
Afford something to do something


Có đủ tiền để mua/ chi trả cho một thứ gì đó để làm gì đó


I can afford a new dress to wear to the party. (Tôi có đủ tiền mua một chiếc váy mới để mặc đến bữa tiệc.)
I can afford a new computer to work from home. (Tôi có đủ tiền mua một chiếc máy tính mới để làm việc tại nhà.) 
She can afford a car to get around town. (Cô ấy có đủ tiền mua một chiếc xe để đi lại trong thành phố.)
Afford somebody something


Cung cấp cho ai đó một thứ gì đó


The company affords its employees free healthcare. (Công ty cung cấp cho nhân viên bảo hiểm y tế miễn phí.)
The government affords its citizens free education. (Chính phủ cung cấp cho công dân giáo dục miễn phí.) 
The charity affords homeless people food and shelter. (Tổ chức từ thiện cung cấp cho người vô gia cư thức ăn và nơi ở.)
ill afford






Không đủ thời gian, điều kiện để làm gì mà không gây ra vấn đề/ rắc rối nào



We can ill afford to make any more mistakes. (Chúng ta không thể tiếp tục mắc thêm sai lầm nào nữa. Nếu mắc thêm sai lầm, sẽ có vấn đề, rắc rối xảy ra.)
She can ill afford to take a day off work. (Cô ấy không thể nghỉ một ngày làm việc. Nếu nghỉ việc, sẽ có vấn đề, rắc rối xảy ra.)
The government can ill afford to cut spending on social programs. (Chính phủ không thể cắt giảm chi tiêu cho các chương trình xã hội. Nếu cắt giảm, sẽ có vấn đề, rắc rối xảy ra.)

Xem thêm:

3. Các từ đồng nghĩa với afford

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với afford:

Từ đồng nghĩa (Synonym)Giải thíchVí dụ
bestowTừ “bestow” và “afford” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự khác. Mặt khác, “bestow” thường ám chỉ việc trao tặng một cái gì đó như một dạng quà biếu và thường mang theo ý nghĩa của sự trọng trách hoặc lòng kính trọng.Upon completing his groundbreaking research, the prestigious Nobel Prize was bestowed upon him. (Khi hoàn thành nghiên cứu đột phá của mình, Giải Nobel danh giá đã được trao cho anh ấy.)
conferTrong một số trường hợp, từ “confer” và “afford” có thể được sử dụng tương đương. Tuy nhiên, “confer” thường ám chỉ việc trao ban một dạng ơn huệ, thường liên quan đến đặc quyền hoặc danh dự.A prestigious award was conferred upon her for her groundbreaking research in renewable energy. (Một giải thưởng danh giá đã được trao cho cô ấy vì nghiên cứu đột phá về năng lượng tái tạo.)
donateCó thể hiểu từ “afford” và “donate” như có một mối liên hệ, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa. Ở một khía cạnh khác, “afford” chỉ đơn giản là khả năng tài chính để chi trả cho điều gì đó mà không gây ra khó khăn đáng kể, “donate” thường mang theo ý nghĩa của việc tặng cho một mục đích cao cả, thường là trong bối cảnh của việc giúp đỡ hoặc từ thiện.The Bill & Melinda Gates Foundation donates billions of dollars to various charities each year. (Quỹ Bill & Melinda Gates quyên góp hàng tỷ đô la cho các tổ chức từ thiện khác nhau mỗi năm.)
giveCó nhiều ý nghĩa của “give” và “afford” có sự trùng lặp lớn. Tuy nhiên, “give” có thể được sử dụng để diễn đạt hành động chuyển giao bất kỳ thứ gì thông qua bất kỳ phương tiện nào.They never give him a chance to prove himself. (Họ không bao giờ cho anh ấy cơ hội để chứng minh bản thân.)
presentMặc dù “present” và “afford” có một số điểm tương đồng, nhưng từ “present” thường đề cập đến mặt hình thức và tôn trọng.The policemen were presented with certificates of appreciation. (Các cảnh sát mời đã được trao giấy chứng nhận biểu dương.)

4. Các từ trái nghĩa với afford

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với afford:

Từ trái nghĩa (Antonym)Giải thíchVí dụ
RefuseKhông đồng ý hay phản đối làm gì đóDespite his persistent requests, I had to refuse his invitation to join the project due to prior commitments. (Dù anh ấy liên tục yêu cầu, nhưng tôi phải từ chối lời mời tham gia dự án do đã có những cam kết trước đó.)
RejectTừ chối sử dụng, Từ chối chấp nhận hay tin vào một thứ gì đó.The job application was rejected by the company, citing lack of relevant experience. (Đơn xin việc làm đã bị công ty từ chối, lý do là thiếu kinh nghiệm liên quan.)
TakeawayLoại bỏ điều gì đóTake these clothes away. (Bỏ những bộ quần áo này đi.)

5. Một số mẹo cần nhớ khi sử dụng afford

Dưới đây là một số lưu ý có thể có ích dành cho bạn khi sử dụng afford

Một số mẹo cần nhớ khi sử dụng afford
Một số mẹo cần nhớ khi sử dụng afford

Khi sử dụng “afford,” cần nhớ rằng nó là một động từ không ngoại động từ trong tiếng Anh, do đó không có bất kỳ giới từ cụ thể nào được sử dụng với nó. Tùy thuộc vào cấu trúc cụ thể, cần ghi nhớ cách sử dụng và áp dụng tùy theo từng trường hợp sao cho phù hợp.

Trong một cách sử dụng thứ ba, “afford” có thể thay thế bằng cách nói “provide somebody with something.” Cấu trúc này có thể được thay thế với nhau và sử dụng một cách hợp lý.

“Afford” không thể được sử dụng ở dạng bị động. Trước khi chuyển sang dạng bị động, nên thay thế “afford” bằng các cấu trúc khác có nghĩa tương tự. Điều này đặc biệt quan trọng trong hai cách sử dụng đầu tiên và thứ hai của “afford” trong tiếng Anh.

Trong 3 cách cấu trúc đầu của afford, nên kết hợp “afford” với “can,” “could,” hoặc “be about to” để làm cho câu trở nên lịch sự và phù hợp hơn với ý nghĩa muốn truyền đạt.

Trong cấu trúc với “afford,” không thể thay thế “something” bằng “doing something” hoặc tương tự. Điều này sẽ làm mất ý nghĩa và sai cấu trúc. Do đó, để kết hợp “afford” với động từ, cần dùng dạng “to V.”

Xem thêm:

6. Một số bài tập vận dụng afford đi với giới từ gì

Một số bài tập vận dụng afford đi với giới từ gì
Một số bài tập vận dụng afford đi với giới từ gì

6.1. Điền vào chỗ trống thích hợp

  • 1. We __________ a new car last year because our old one broke down. (afford – past)
  • 2. I doubt they __________ to travel to Europe this summer. (can afford – present)
  • 3. The company is struggling financially and can no longer __________ all its employees. (afford – present)
  • 4. Wearing a hat with a wide brim __________ some protection from the sun. (affords – present)
  • 5. Unfortunately, we __________ to wait a little longer before starting the project. (can’t afford – present)
  • 6. He __________ (not) __________ another mistake on this important assignment. (can / afford)

Đáp án:

1. afforded
2. can afford
3. afford
4. affords
5. can’t afford
6. cannot afford

6.2. Chọn đáp án đúng vào chỗ trống

1. I really want to go on a vacation this summer, but I’m not sure if I ______ it.

  •  A. can’t afford
  •  B. can afford
  •  C. afford to

2. This university offers a great program, but the tuition fees are so high that many students ______ attend.

  •  A. can’t afford to
  •  B. afford to
  •  C. can afford

3. Sarah wishes she could ______ a bigger apartment, but her current salary doesn’t allow it.

  •  A. afford to
  •  B. afford of
  •  C. can’t afford

4. After losing his job, he ______ pay his bills on time.

  •  A. couldn’t afford to
  •  B. afford to
  •  C. can’t afford

5. The company ______ invest in new technology if they want to stay competitive.

  •  A. can afford
  •  B. afford to
  •  C. can’t afford to

Đáp án:

  • 1. A 
  • 2. A 
  • 3. A
  • 4. A
  • 5. C

6.3. Chọn đáp án đúng

  • 1. She couldn’t ___ the new car. (afford/to afford)
  • 2. We __________afford to go to the concert last night. (couldn’t/not able to)
  • 3. The scholarship _____-her the chance to study abroad. (afforded/was affording)
  • 4. He _____ afford to miss any more classes if he wants to pass the exam. (can’t/shouldn’t)
  • 5. Living in a big city ____  many cultural experiences. (affords/doesn’t afford)

Đáp án:

  • 1. Afford
  • 2. Couldn’t
  • 3. Afforded
  • 4. Can’t
  • 5. Affords

7. Kết luận

Hiểu hơn về afford đi với giới từ gì? cũng như những cấu trúc, lưu ý khi sử dụng có thể góp phần giúp bạn học tập tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Việc sử dụng hiệu quả hơn sẽ giúp bạn sử dụng một cách chính xác và câu văn cũng rõ ràng, truyền cảm hơn.

Hy vọng qua bài viết của IELTS Siêu Tốc bạn đã có thể hiểu rõ hơn về những kiến thức về afford qua đó học tập tốt hơn nha.

Tài liệu tham khảo:

Afford: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/afford

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *