Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao bì mà bạn cần biết
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao bì rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao bì là vô cùng quan trọng và hữu ích.
Sử dụng chính xác cũng như hiểu rõ ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao bì giúp học tập và công việc hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp mọi câu hỏi về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao bì.
Mời các bạn khám phá cùng IELTS Siêu Tốc nhé.
Nội dung chính
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao bì
Ngành bao bì rất rộng, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất bao bì, thiết kế bao bì, in ấn bao bì, đóng gói sản phẩm, v.v. Mỗi lĩnh vực sẽ có những thuật ngữ chuyên ngành riêng.
Tuy nhiên, để giúp bạn có cái nhìn tổng quan, sau đây là một số nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng trong ngành bao bì:
1.1. Từ vựng chung về bao bì
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Packaging | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | Bao bì |
Package | /ˈpækɪdʒ/ | Gói hàng |
Container | /ˈkɑːnteneɪnə(r)/ | Hộp đựng |
Label | /ˈleɪbəl/ | Nhãn mác |
Material | /məˈtɪəriəl/ | Nguyên liệu |
Structure | /ˈstrʌktʃə(r)/ | Cấu trúc |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Function | /ˈfʌŋkʃən/ | Chức năng |
Protection | /prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ |
Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ | Bền vững |
Recycling | /ˈriːˈsaɪkliŋ/ | Tái chế |
Composting | /ˈkɑːmpōstɪŋ/ | Phân hủy sinh học |
1.2. Từ vựng về nguyên liệu bao bì
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Paperboard | /ˈpeɪpə(r)bɔːd/ | Bìa cứng |
Corrugated board | /ˌkɔːrʊˈgeɪtɪd bɔːd/ | Thùng carton |
Plastic | /ˈplæstɪk/ | Nhựa |
Glass | /glæs/ | Thủy tinh |
Metal | /ˈmɛtəl/ | Kim loại |
Biodegradable materials | /baɪ.oʊˈdiˌgreɪdəbəl məˈtɪəriəlz/ | Vật liệu phân hủy sinh học |
Recycled materials | /riːˈsaɪkəld məˈtɪəriəlz/ | Vật liệu tái chế |
1.3. Từ vựng về quy trình sản xuất bao bì
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Printing | /ˈprɪntɪŋ/ | In ấn |
Die cutting | /daɪ ˈkʌtɪŋ/ | Cắt khuôn |
Folding and gluing | /ˈfɔːldɪŋ ænd ˈgluːɪŋ/ | Gấp và dán |
Filling | /ˈfɪlɪŋ/ | Đóng gói |
Sealing | /ˈsiːlɪŋ/ | Niêm phong |
Palletizing | /ˌpælɪˈtaɪzɪŋ/ | Xếp pallet |
1.4. Từ vựng về thiết kế bao bì
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Graphic design | /ˈgræfɪk ˈdaɪzɪn/ | Thiết kế đồ họa |
Typography | /taɪˈpɑːgrəfi/ | Kiểu chữ |
Color | /ˈkʌlə(r)/ | Màu sắc |
Branding | /ˈbrændɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu |
Marketing | /ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị |
Consumer research | /ˌkʌnˈsjuːmə riˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
1.5. Từ vựng về thuật ngữ bao bì
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Shelf life | /ʃelf laɪf/ | Thời hạn sử dụng |
Barcode | /ˈbɑːˌkoʊd/ | Mã vạch |
QR code | /ˈkjuː.ɑːr ˈkoʊd/ | Mã QR |
Hazard symbol | /ˈhæzərd ˈsɪmbəl/ | Biểu tượng cảnh báo nguy hiểm |
Tamper-evident | /ˈtæmpərˌɛvɪdənt/ | Chống giả mạo |
Child-resistant | /ˈtʃaɪld.rɪˈzɪstənt/ | Chống trẻ em |
Xem thêm:
2. Bỏ túi những cụm từ tiếng Anh chuyên ngành bao bì
Việc sử dụng cụm từ chính xác và phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và hiểu biết của bạn trong lĩnh vực bao bì. Sau đây là các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành bao bì thông dụng theo từng chủ đề:
2.1. Bao bì chung
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Packaging solution | Giải pháp bao bì |
Packaging material | Vật liệu bao bì |
Packaging design | Thiết kế bao bì |
Packaging printing | In ấn bao bì |
Packaging machinery | Máy móc bao bì |
Packaging waste | Chất thải bao bì |
2.2. Thiết kế bao bì
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Graphic design for packaging | Thiết kế đồ họa cho bao bì |
Structural design for packaging | Thiết kế cấu trúc cho bao bì |
Functional design for packaging | Thiết kế chức năng cho bao bì |
Marketing design for packaging | Thiết kế tiếp thị cho bao bì |
Brand identity design for packaging | Thiết kế nhận diện thương hiệu cho bao bì |
2.3. Quy trình sản xuất bao bì
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Packaging prepress | Thiết kế đồ họa cho bao bì |
Packaging printing | Thiết kế cấu trúc cho bao bì |
Packaging die cutting | Thiết kế chức năng cho bao bì |
Packaging converting | Thiết kế tiếp thị cho bao bì |
Packaging filling | Thiết kế nhận diện thương hiệu cho bao bì |
Packaging sealing | Niêm phong bao bì |
Packaging palletizing | Xếp pallet bao bì |
2.4. Nguyên liệu bao bì
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Paperboard packaging | Bao bì bìa cứng |
Corrugated board packaging | Bao bì thùng carton |
Plastic packaging | Bao bì nhựa |
Glass packaging | Bao bì thủy tinh |
Metal packaging | Bao bì kim loại |
Biodegradable material packaging | Bao bì vật liệu phân hủy sinh học |
Recycled material packaging | Bao bì vật liệu tái chế |
2.5. Thuật ngữ bao bì
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Barcode packaging | Bao bì mã vạch |
QR code packaging | Bao bì mã QR |
Hazard symbol packaging | Bao bì biểu tượng cảnh báo nguy hiểm |
UPC code | Mã UPC |
RFID tag | Thẻ RFID |
Date code | Mã ngày tháng |
Lot number | Số lô |
Gross weight | Trọng lượng tổng |
Net weight | Trọng lượng tịnh |
Country of origin | Nước xuất xứ |
3. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bao bì bổ ích
Để tăng tính chuyên môn hóa và thực hiện tốt nhất trong môi trường ngành bao bì, bạn cần phải nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bao bì quan trọng sau đây:
3.1. Thuật ngữ về tính năng bao bì
Thuật ngữ chuyên ngành | Nghĩa tiếng Việt |
Barrier properties | Tính chất rào cản |
Puncture resistance | Khả năng chống thủng |
Impact resistance | Khả năng chống va đập |
Compression strength | Sức chịu nén |
Tensile strength | Độ bền kéo |
Seal strength | Độ bền mối hàn |
Shelf life extension | Kéo dài thời hạn sử dụng |
Tamper-evident feature | Tính năng chống giả mạo |
Net weight | Trọng lượng tịnh |
Country of origin | Nước xuất xứ |
3.2. Thuật ngữ về tính bền vững
Thuật ngữ chuyên ngành | Nghĩa tiếng Việt |
Compostable packaging | Bao bì ủ phân |
Post-consumer recycled content | Hàm lượng tái chế sau tiêu dùng |
Pre-consumer recycled content | Hàm lượng tái chế trước tiêu dùng |
Life cycle assessment (LCA) | Đánh giá vòng đời |
Recyclable packaging | Bao bì tái chế |
3.3. Thuật ngữ về in ấn bao bì
Thuật ngữ chuyên ngành | Nghĩa tiếng Việt |
Flexographic printing | In ấn flexographic |
Gravure printing | In ấn gravure |
Digital printing | In ấn kỹ thuật số |
Pantone color | Màu Pantone |
Proofing | In thử |
3.4. Thuật ngữ về quy định bao bì
Thuật ngữ chuyên ngành | Nghĩa tiếng Việt |
Food safety regulations | Quy định về an toàn thực phẩm |
Packaging and Labeling Regulations | Quy định về bao bì và nhãn mác |
Recycling regulations | Quy định về tái chế |
Composting regulations | Composting regulations |
Active packaging | Bao bì hoạt tính |
4. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bao bì được sử dụng phổ biến nhất
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bao bì được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và trao đổi thông tin:
Giới thiệu về bao bì:
- This packaging solution is designed to… (Giải pháp bao bì này được thiết kế để…)
- We offer a wide range of packaging materials to meet your needs. (Chúng tôi cung cấp nhiều loại vật liệu bao bì để đáp ứng nhu cầu của bạn.)
- Our packaging is custom-designed to protect your product. (Bao bì của chúng tôi được thiết kế riêng để bảo vệ sản phẩm của bạn.)
- We use sustainable packaging whenever possible. (Chúng tôi sử dụng bao bì bền vững bất cứ khi nào có thể.)
- Our packaging is recyclable and compostable. (Bao bì của chúng tôi có thể tái chế và ủ phân.)
Thảo luận về thiết kế bao bì:
- The graphic design of the packaging is eye-catching and memorable. (Thiết kế đồ họa của bao bì bắt mắt và dễ nhớ.)
- The structural design of the packaging is strong and durable. (Thiết kế cấu trúc của bao bì chắc chắn và bền bỉ.)
- The functional design of the packaging is easy to use. (Thiết kế chức năng của bao bì dễ sử dụng.)
- The marketing design of the packaging is effective in promoting the product. (Thiết kế tiếp thị của bao bì hiệu quả trong việc quảng bá sản phẩm.)
- The brand identity design of the packaging is consistent with the overall brand image. (Thiết kế nhận diện thương hiệu của bao bì nhất quán với hình ảnh thương hiệu tổng thể.)
Mô tả quy trình sản xuất bao bì:
- The packaging is pre-printed with the required information. (Bao bì được in sẵn thông tin cần thiết.)
- The packaging is then die-cut to the desired shape. (Bao bì sau đó được cắt khuôn theo hình dạng mong muốn.)
- The packaging is then folded and glued together. (Bao bì sau đó được gấp lại và dán lại với nhau.)
- The product is then filled into the packaging. (Sản phẩm sau đó được đóng gói vào bao bì.)
- The packaging is then sealed to ensure product safety. (Bao bì sau đó được niêm phong để đảm bảo an toàn cho sản phẩm.)
- The packaged products are then palletized for shipping. (Sản phẩm được đóng gói được xếp pallet để vận chuyển.)
Giải thích các thuật ngữ bao bì:
- The barcode on the packaging is used for scanning at checkout. (Mã vạch trên bao bì được sử dụng để quét tại quầy thanh toán.)
- The QR code on the packaging can be scanned for more information. (Mã QR trên bao bì có thể được quét để biết thêm thông tin.)
- The hazard symbol on the packaging indicates a potential danger. (Biểu tượng cảnh báo nguy hiểm trên bao bì cho biết nguy hiểm tiềm ẩn.)
- The UPC code on the packaging is a unique identifier for the product. (Mã UPC trên bao bì là mã định danh duy nhất cho sản phẩm.)
- The RFID tag on the packaging can be used to track the product. (Thẻ RFID trên bao bì có thể được sử dụng để theo dõi sản phẩm.)
- The date code on the packaging indicates the product’s expiration date. (Mã ngày tháng trên bao bì cho biết ngày hết hạn của sản phẩm.)
- The lot number on the packaging is used for traceability. (Số lô trên bao bì được sử dụng để truy xuất nguồn gốc.)
- The gross weight on the packaging is the total weight of the product and packaging. (Trọng lượng tổng trên bao bì là trọng lượng tổng của sản phẩm và bao bì.)
- The net weight on the packaging is the weight of the product only. (Trọng lượng tịnh trên bao bì là trọng lượng của sản phẩm.)
- The country of origin on the packaging indicates where the product was made. (Nước xuất xứ trên bao bì cho biết nơi sản xuất sản phẩm.)
Bày tỏ ý kiến và đề xuất:
- I think we should use a more sustainable packaging material. (Tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng vật liệu bao bì bền vững hơn.)
- The current packaging design is not very user-friendly. (Thiết kế bao bì hiện tại không thân thiện với người dùng.)
- We need to improve the shelf life of the product by using better packaging. (Chúng ta cần cải thiện thời hạn sử dụng của sản phẩm bằng cách sử dụng bao bì tốt hơn.)
- I would like to suggest using a child-resistant packaging solution. (Tôi muốn đề xuất sử dụng giải pháp bao bì.)
Xem thêm:
5. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao bì
Chắc hẳn các bạn đã nắm rõ ý nghĩa các từ vựng vừa học, sau đây chúng ta cùng nhau ôn tập từ vựng tiếng anh chuyên ngành bao bì nhé.
Bài 1. Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau
- The company is committed to using _______ packaging materials. (sustainable / recyclable / compostable)
- The new packaging design is more _______ and easier to open. (functional / user-friendly / durable)
- The product has a _______ of one year. (shelf life / expiration date / gross weight)
- The _______ on the packaging indicates that the product contains recycled materials. (symbol / code / label)
- The company uses _______ packaging to protect its products during shipping. (corrugated board / plastic / paperboard)
Bài 2. Dịch các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành bao bì sau sang tiếng Việt
- Barrier properties
- Puncture resistance
- Impact resistance
- Compression strength
- Tensile strength
- Seal strength
- Shelf life extension
- Tamper-evident feature
- Child-resistant feature
- Sustainable packaging
Đáp án bài tập
Bài 1. Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau
- Sustainable (bền vững)
- User-friendly (thân thiện với người dùng)
- Shelf life (thời hạn sử dụng)
- Symbol (biểu tượng)
- Corrugated board (thùng carton)
Bài 2. Dịch các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành bao bì sau sang tiếng Việt
- Tính chất rào cản
- Khả năng chống thủng
- Khả năng chống va đập
- Sức chịu nén
- Độ bền kéo
- Độ bền mối hàn
- Kéo dài thời hạn sử dụng
- Tính năng chống giả mạo
- Tính năng chống trẻ em
- Bao bì bền vững
6. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã có cho mình nguồn vốn từ vựng phong phú và hiểu được ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao bì. Để làm chủ kiến thức và vận dụng cho môi trường ngành ngành bao bì sau này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên nhé.
Bên cạnh việc tham gia các bài học ngữ pháp, hãy dành thời gian khám phá chuyên mục IELTS Vocabulary để trau dồi thêm kiến thức của bạn. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết và dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS.
Những bài học ngữ pháp này không chỉ giúp bạn nắm vững cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh mà còn tăng cường sự tự tin khi làm bài thi IELTS. Việc thao túng ngữ pháp thành thạo sẽ hỗ trợ đắc lực cho kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mượt mà và chính xác.
Hãy theo đuổi hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS. Kiên trì và nỗ lực luyện tập, đồng thời áp dụng kiến thức vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.
Tài liệu tham khảo:
- Packaging: https://www.merriam-webster.com/dictionary/packaging
- Packaging glossary: https://library.packagingschool.com/articles/packaging-glossary
- Packaging terminology terms definitions: https://www.gwp.co.uk/guides/packaging-terminology-terms-definitions/