Always nghĩa là gì? Always là thì gì? Cách dùng always trong tiếng Anh

Always là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là luôn luôn, mãi mãi, bất biến. Nó được sử dụng để diễn tả một thói quen, hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.

Hãy theo dõi bài viết của IELTS Siêu Tốc phía dưới để nắm rõ hơn về always hơn nhé!

1. Aways nghĩa là gì?

Always (/ˈɔːlweɪz/) là trạng từ chỉ tần suất, được sử dụng để diễn tả một hành động, sự kiện xảy ra luôn luôn, mọi lúc, mãi mãi. So với các trạng từ chỉ tần suất khác như Usually, Often, Sometimes, Occasionally, Always có mức độ thường xuyên cao nhất.

Ví dụ:

  • I always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
  • She always helps me with my homework. (Cô ấy luôn giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • They always go to the beach on weekends. (Họ luôn đi biển vào cuối tuần.)

2. Vị trí của always trong câu

Always có thể đứng sau động từ tobe và đứng trước động từ thường.

Luôn đứng sau động từ to be:

  • S + to be + Always + Adj/Noun
  • Ví dụ:
    • I am always happy to help you. (Tôi luôn sẵn lòng giúp bạn.)
    • She is always on time. (Cô ấy luôn đúng giờ.)
    • They are always polite. (Họ luôn lịch sự.)

Đứng trước động từ thường:

  • S + Always + V + Noun
  • Ví dụ:
    • I always eat breakfast before going to work. (Tôi luôn ăn sáng trước khi đi làm.)
    • She always studies hard for exams. (Cô ấy luôn học tập chăm chỉ cho các kỳ thi.)
    • They always go to the park on weekends. (Họ luôn đi công viên vào cuối tuần.)

Xem thêm:

3. Always là thì gì?

Always là dấu hiệu nhận biết điển hình của thì hiện tại đơn. Trong một số trường hợp đặc biệt cần diễn đạt sắc thái nghĩa khác, always cũng có thể dùng trong thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì tương lai đơn. 

Ví dụ: 

  • I am always happy to help you. (Tôi luôn sẵn lòng giúp bạn.)
  • She is always on time. (Cô ấy luôn đúng giờ.)
  • I have always wanted to travel the world. (Tôi luôn muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)

4.  Always dùng với thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một thói quen, hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Always dùng với thì hiện tại đơn
Always dùng với thì hiện tại đơn

4.1. Cấu trúc của thì hiện tại đơn

Dưới đây là cấu trúc của thì hiện tại đơn.

a) Câu khẳng định

Công thức:

  • S + to be + Always + Adj/Noun (Với động từ to be)
  • S + Always + V + Noun (Với động từ thường)

Ví dụ:

  • I am always happy to help you. (Tôi luôn sẵn lòng giúp bạn.)
  • She is always on time. (Cô ấy luôn đúng giờ.)
  • They are always polite. (Họ luôn lịch sự.)
  • I always eat breakfast before going to work. (Tôi luôn ăn sáng trước khi đi làm.)
  • She always studies hard for exams. (Cô ấy luôn học tập chăm chỉ cho các kỳ thi.)
  • They always go to the park on weekends. (Họ luôn đi công viên vào cuối tuần.)

b) Câu phủ định

Công thức:

  • S + do/does + not + Always + V + Noun (Với động từ thường)
  • S + am/is/are + not + Always + Adj/Noun (Với động từ to be)

Ví dụ:

  • I do not always have time to read books. (Tôi không phải lúc nào cũng có thời gian để đọc sách.)
  • She does not always remember to turn off the lights. (Cô ấy không phải lúc nào cũng nhớ tắt đèn.)
  • They do not always listen to their parents. (Họ không phải lúc nào cũng nghe lời bố mẹ.)
  • I am not always happy. (Tôi không phải lúc nào cũng vui vẻ.)
  • She is not always on time. (Cô ấy không phải lúc nào cũng đúng giờ.)
  • They are not always polite. (Họ không phải lúc nào cũng lịch sự.)

c) Câu nghi vấn

Công thức:

  • Do/Does + S + Always + V + Noun? (Với động từ thường)
  • Am/Is/Are + S + Always + Adj/Noun? (Với động từ to be)

Ví dụ:

  • Do you always eat breakfast before going to work? (Bạn có luôn ăn sáng trước khi đi làm không?)
  • Does she always study hard for exams? (Cô ấy có luôn học tập chăm chỉ cho các kỳ thi không?)
  • Do they always go to the park on weekends? (Họ có luôn đi công viên vào cuối tuần không?)
  • Are you always happy? (Bạn có luôn vui vẻ không?)
  • Is she always on time? (Cô ấy có luôn đúng giờ không?)
  • Are they always polite? (Họ có luôn lịch sự không?)

4.2. Cách dùng của thì hiện tại đơn

Dưới đây là cách dùng của thì hiện tại đơn.

Cách dùngVí dụGiải thích
Diễn tả những thói quen, hành động lặp đi lặp lại– I brush my teeth every morning. (Tôi đánh răng mỗi sáng.)
– She goes to work from Monday to Friday. (Cô ấy đi làm từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những thói quen, hành động lặp đi lặp lại, diễn ra đều đặn trong hiện tại.
Diễn tả những sự thật hiển nhiên, những chân lý– The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
– Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, những chân lý không thay đổi theo thời gian.
Diễn tả những khả năng, sở thích– I can play the piano. (Tôi biết chơi piano.)
– She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những khả năng, sở thích của bản thân hoặc người khác.
Diễn tả những lịch trình, chương trình sắp diễn ra– The train leaves at 10:00 AM tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 10 giờ sáng ngày mai.)
– The concert starts at 8:00 PM tonight. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối nay.)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những lịch trình, chương trình sắp diễn ra trong tương lai gần.
Diễn tả những bình luận thể thao– The match is 0-0 now. (Tỷ số trận đấu hiện là 0-0.)
– He scores a goal!(Anh ấy ghi bàn!)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để bình luận trực tiếp các trận đấu thể thao đang diễn ra.
Cách dùng của thì hiện tại đơn

4.3. Dấu hiệu của thì hiện tại đơn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn là trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất như:

  • Always (thường xuyên), often (thường), usually (thường thường), seldom (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng), hardly ever (hầu như không bao giờ)
  • Every + khoảng thời gian. Ví dụ: every day/ every month/ every year/ every week,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
  • Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian. Ví dụ: once a day/ a week/ month… (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần… một ngày/ tuần/ tháng/ năm)

5. Always dùng với thì hiện tại hoàn thành

Always (/ˈɔːlweɪz/) là trạng từ chỉ tần suất, thường được sử dụng để diễn tả một hành động, sự kiện xảy ra luôn luôn, mọi lúc, mãi mãi. Trong thì hiện tại hoàn thành, always đóng vai trò quan trọng trong việc nhấn mạnh hành động, sự kiện đã xảy ra từ lâu và tiếp tục cho đến hiện tại.

Always dùng với thì hiện tại hoàn thành
Always dùng với thì hiện tại hoàn thành

5.1. Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

Dưới đây là cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành.

a) Câu khẳng định

Công thức:

S + have/has + Always + V3 (past participle) + Noun

Ví dụ:

  • I have always wanted to travel the world. (Tôi luôn muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • She has always been interested in art. (Cô ấy luôn quan tâm đến nghệ thuật.)
  • They have always been there for me. (Họ luôn ở bên cạnh tôi.)

b) Câu phủ định

Công thức:

S + have/has + not + Always + V3 (past participle) + Noun

Ví dụ:

  • I have not always been good at math. (Tôi không phải lúc nào cũng giỏi toán.)
  • She has not always been patient with me. (Cô ấy không phải lúc nào cũng kiên nhẫn với tôi.)
  • They have not always followed the rules. (Họ không phải lúc nào cũng tuân theo quy tắc.)

c) Câu nghi vấn

Công thức:

Have/Has + S + Always + V3 (past participle) + Noun?

Ví dụ:

  • Have you always wanted to be a doctor? (Bạn có luôn muốn trở thành bác sĩ không?)
  • Has she always been afraid of heights? (Cô ấy có luôn sợ độ cao không?)
  • Have they always been close friends? (Họ có luôn là bạn thân không?)

5.2. Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành

Dưới đây là bảng tổng hợp cách dùng của thì hiện tại hoàn thành.

Cách dùngVí dụGiải thích
Diễn tả hành động/sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trước thời điểm hiện tại– I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
– She has lived in Hanoi for 5 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội 5 năm.)
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động/sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trước thời điểm hiện tại mà không nhấn mạnh thời điểm xảy ra.
Diễn tả hành động/sự kiện đã xảy ra và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại– My hands are dirty because I have just painted the house. (Tay tôi bị bẩn vì tôi vừa mới sơn nhà.)
– She has lost her keys, so she can’t get into her house. (Cô ấy đã mất chìa khóa, vì vậy cô ấy không thể vào nhà.)
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động/sự kiện đã xảy ra và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Diễn tả những kinh nghiệm trong đời– I have traveled to many countries in the world. (Tôi đã đi du lịch nhiều nước trên thế giới.)
– She has read many famous books. (Cô ấy đã đọc nhiều sách nổi tiếng.)
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả những kinh nghiệm trong đời, những điều đã trải qua trong quá khứ và vẫn còn giá trị đến hiện tại.
So sánh hiện tại với quá khứ– I am much taller now than I was when I was a child. (Bây giờ tôi cao hơn nhiều so với khi tôi còn nhỏ.)
– Things have changed a lot since I moved here.(Mọi thứ đã thay đổi rất nhiều kể từ khi tôi chuyển đến đây.)
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để so sánh hiện tại với quá khứ, nhấn mạnh sự thay đổi hoặc khác biệt.
Dùng với một số trạng từ chỉ thời gian:just, yet, already, ever, never, since, forMột số trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành để xác định thời điểm hoặc nhấn mạnh khía cạnh thời gian của hành động/sự kiện.
Cách dùng với một số động từ:get, become, start, finish, live, work, be, have, etc.Một số động từ thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả những hành động/sự kiện hoàn thành hoặc thay đổi.
Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành

5.3. Dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành

Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp giúp bạn nhận biết thì hiện tại hoàn thành.

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
SinceTừ khiI have lived in Hanoi since 2010. (Tôi đã sống ở Hà Nội từ năm 2010.)
ForTrong khoảng thời gianShe has been working for this company for 3 years. (Cô ấy đã làm việc cho công ty này 3 năm rồi.)
JustVừa mớiI have just arrived in Ho Chi Minh City. (Tôi vừa đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
AlreadyRồiShe has already finished cooking dinner. (Cô ấy đã nấu xong bữa tối rồi.)
YetChưaWe have not met her yet, but I’m expecting her soon. (Chúng tôi chưa gặp cô ấy, nhưng tôi đang mong đợi cô ấy sớm đến.)
EverĐã từngHave you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
NeverChưa bao giờShe has never liked bananas. (Cô ấy chưa bao giờ thích chuối.)
How longBao lâuHow long have you been studying English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)
All my lifeSuốt đờiI have always wanted to be a doctor. (Tôi luôn muốn trở thành một bác sĩ.)
So farCho đến nayWe have so far visited many countries in Asia. (Cho đến nay chúng tôi đã đi du lịch nhiều nước ở châu Á.)
Up to nowCho đến bây giờShe has up to now not finished her homework. (Cho đến bây giờ cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
The first/second timeLần đầu tiên/lần thứ haiThis is the first time I have seen this movie. (Đây là lần đầu tiên tôi xem bộ phim này.)
Lately/recentlyGần đâyI have been feeling tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)
Dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành

Xem thêm:

6. Always dùng với thì hiện tại tiếp diễn

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói mà chưa kết thúc.

Always dùng với thì hiện tại tiếp diễn
Always dùng với thì hiện tại tiếp diễn

6.1. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn.

a) Câu khẳng định

S + am/is/are + Always + V-ing + Noun

Ví dụ:

  • I am always thinking about you. (Tôi luôn nghĩ về bạn.)
  • She is always talking on the phone. (Cô ấy luôn nói chuyện điện thoại.)
  • They are always arguing with each other. (Họ luôn cãi nhau.)

b) Câu phủ định

S + am/is/are + not + Always + V-ing + Noun

Ví dụ:

  • I am not always listening to music. (Tôi không phải lúc nào cũng nghe nhạc.)
  • She is not always watching TV. (Cô ấy không phải lúc nào cũng xem TV.)
  • They are not always fighting with each other. (Họ không phải lúc nào cũng cãi nhau.)

c) Câu nghi vấn

  • Are/Am/Is + S + Always + V-ing + Noun?
  • Ví dụ:
    • Are you always complaining about the weather? (Bạn có luôn phàn nàn về thời tiết không?)
    • Is she always interrupting people? (Cô ấy có luôn ngắt lời người khác không?)
    • Are they always making noise? (Họ có luôn gây ồn ào không?)

6.2. Cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về vị trí chính xác của currently để giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả và tự tin.

Cách dùngVí dụGiải thích
Diễn tả hành động/sự kiện đang xảy ra tại thời điểm nói– I am watching a movie right now. (Tôi đang xem phim ngay bây giờ.)
– She is cooking dinner in the kitchen. (Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động/sự kiện đang xảy ra tại thời điểm nói.
Diễn tả hành động/sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần– I am meeting my friends for coffee at 2 o’clock. (Tôi sẽ gặp bạn bè để uống cà phê lúc 2 giờ.)
– She is flying to Paris tomorrow morning. (Cô ấy sẽ bay đến Paris vào sáng mai.)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động/sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần, thường đã được lên kế hoạch hoặc dự định trước.
Diễn tả hành động/sự kiện tạm thời– I am staying at a hotel this week because my house is being painted. (Tôi đang ở khách sạn tuần này vì nhà tôi đang được sơn.)
– She is working late tonight because she has a deadline to meet. (Cô ấy đang làm việc muộn tối nay vì cô ấy có hạn chót cần hoàn thành.)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động/sự kiện tạm thời, diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Diễn tả một thói quen/sự lặp đi lặp lại đang bị gián đoạn– I usually walk to work, but I am taking the bus today because it’s raining. (Tôi thường đi bộ đến chỗ làm, nhưng hôm nay tôi đi xe buýt vì trời mưa.)
– She normally watches TV in the evenings, but she is reading a book tonight. (Cô ấy thường xem TV vào buổi tối, nhưng tối nay cô ấy đang đọc sách.)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một thói quen/sự lặp đi lặp lại đang bị gián đoạn bởi một hành động/sự kiện khác đang xảy ra tại thời điểm nói.
Dùng với một số trạng từ chỉ thời giannow, right now, at the moment, currently, still, etc.Một số trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn để xác định thời điểm hoặc nhấn mạnh khía cạnh thời gian của hành động/sự kiện.
Cách dùng với một số động từbe, do, have, make, go, see, etc.Một số động từ thường được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả những hành động/sự kiện đang xảy ra hoặc sắp xảy ra.
Cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn

6.3. Dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là bảng tổng hợp dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.

Dấu hiệuVí dụ
Trạng từ chỉ thời gianNow (bây giờ), at the moment (lúc này), right now (ngay bây giờ), today (hôm nay), this week (tuần này), …
Look! (Nhìn kìa!)Look! The plane is landing. (Nhìn kìa! Máy bay đang hạ cánh.)
Listen! (Nghe kìa!)Listen! They are singing. (Nghe kìa! Họ đang hát.)
Câu cảm thánWhat a mess! It is raining. (Thật bừa bộn! Trời đang mưa.)
Động từ chỉ hoạt động đang diễn raI am writing an email. (Tôi đang viết email.)
Động từ chỉ kế hoạch sắp xếpWe are having a party next weekend. (Chúng ta sẽ tổ chức tiệc vào cuối tuần tới.)
Động từ chỉ xu hướngEnglish is becoming more popular. (Tiếng Anh đang trở nên phổ biến hơn.)
Dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn

Xem thêm:

7. Always dùng với thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple Future) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động/sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai một cách tự phát, ngẫu nhiên và không có kế hoạch trước.

Always dùng với thì tương lai đơn
Always dùng với thì tương lai đơn

7.1. Cấu trúc của thì hiện tại đơn

Dưới đây là cấu trúc của thì hiện tại đơn.

a) Câu khẳng định

S + will + Always + V + Noun

Ví dụ:

  • I will always help you with your homework. (Tôi sẽ luôn giúp bạn làm bài tập về nhà.) (Thể hiện lời hứa)
  • She will always be there for me no matter what. (Cô ấy sẽ luôn ở bên cạnh tôi dù bất cứ chuyện gì xảy ra.) (Nhấn mạnh mức độ chắc chắn)
  • They will always be the best team. (Họ sẽ luôn là đội giỏi nhất.) (Thể hiện niềm tin)

b) Câu phủ định:

S + will + not + Always + V + Noun

Ví dụ:

  • I will not always be able to help you. (Tôi sẽ không thể luôn giúp bạn được.)
  • She will not always be there for me. (Cô ấy sẽ không phải lúc nào cũng ở bên cạnh tôi.)
  • They will not always be on time. (Họ sẽ không phải lúc nào cũng đúng giờ.)

c) Câu nghi vấn:

Will + S + Always + V + Noun?

Ví dụ:

  • Will you always love me? (Bạn sẽ luôn yêu tôi chứ?)
  • Will she always be my best friend? (Cô ấy sẽ luôn là bạn thân nhất của tôi chứ?)
  • Will they always be the best team? (Họ sẽ luôn là đội giỏi nhất chứ?)

7.2. Cách dùng của thì tương lai đơn

Dưới đây là cách dùng của thì tương lai đơn

Cách dùngVí dụGiải thích
Diễn tả những hành động/sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai một cách tự phát và không có kế hoạch trước– I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
– She will visit her grandparents next weekend. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
– They will watch a movie tonight. (Họ sẽ xem phim tối nay.)
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả những hành động/sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai một cách tự phát, ngẫu nhiên và không có kế hoạch trước.
Dùng với một số trạng từ chỉ thời giantomorrow, next week, next month, next year, in the future, soon, later, etc.Một số trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm với thì tương lai đơn để xác định thời điểm xảy ra hành động/sự kiện trong tương lai.
Dùng với một số động từwill, shall (với chủ ngữ I và We), can, may, might, must, etc.Một số động từ thường được sử dụng với thì tương lai đơn để diễn tả ý định, khả năng, sự cần thiết, v.v.
Cách dùng của thì tương lai đơn

7.3. Dấu hiệu của thì tương lai đơn

Dưới đây là bảng tổng hợp các dấu hiệu của thì tương lai đơn

Dấu hiệuVí dụGiải thích
TomorrowI will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)Dùng để diễn tả hành động/sự kiện sẽ xảy ra vào ngày mai.
Next day/week/month/yearShe will visit her grandparents next week. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)Dùng để diễn tả hành động/sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần, cụ thể là ngày/tuần/tháng/năm tới.
In + khoảng thời gianThey will finish their project in two weeks. (Họ sẽ hoàn thành dự án trong hai tuần nữa.)Dùng để diễn tả hành động/sự kiện sẽ xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.
SoonI will call you soon. (Tôi sẽ gọi cho bạn sớm.)Dùng để diễn tả hành động/sự kiện sẽ xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn trong tương lai, không xác định cụ thể.
LaterShe will be back later. (Cô ấy sẽ quay lại sau.)Dùng để diễn tả hành động/sự kiện sẽ xảy ra sau một thời điểm nào đó trong tương lai.
EventuallyWe will eventually move to a bigger house. (Cuối cùng chúng tôi cũng sẽ chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn.)Dùng để diễn tả hành động/sự kiện sẽ xảy ra sau một thời gian dài trong tương lai, có thể sau nhiều khó khăn hoặc thử thách.
WhenI will tell you when I know. (Tôi sẽ cho bạn biết khi tôi biết.)Dùng để diễn tả hành động/sự kiện sẽ xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, nhưng thời điểm đó chưa được xác định.
UntilShe will wait until it stops raining. (Cô ấy sẽ đợi cho đến khi trời ngừng mưa.)Dùng để diễn tả hành động/sự kiện sẽ tiếp tục xảy ra cho đến khi một điều kiện nào đó được đáp ứng trong tương lai.
By thenThey will be here by then. (Họ sẽ đến đây vào lúc đó.)Dùng để diễn tả hành động/sự kiện sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
AfterI will see you after work. (Tôi sẽ gặp bạn sau giờ làm việc.)Dùng để diễn tả hành động/sự kiện sẽ xảy ra sau một hành động/sự kiện khác trong tương lai.
BeforeShe will leave before the meeting starts. (Cô ấy sẽ đi trước khi cuộc họp bắt đầu.)Dùng để diễn tả hành động/sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động/sự kiện khác trong tương lai.
As soon asThey will do it as soon as they can. (Họ sẽ làm nó ngay khi họ có thể.)Dùng để diễn tả hành động/sự kiện sẽ xảy ra ngay khi có thể trong tương lai.
Dấu hiệu của thì tương lai đơn

8. Các trạng từ chỉ tần suất khác

Dưới đây là danh sách chi tiết các trạng từ chỉ tần suất cùng ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn nâng tầm khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Các trạng từ chỉ tần suất khác
Các trạng từ chỉ tần suất khác
Trạng từNghĩaVí dụ
AlwaysLuôn luôn, mãi mãiI always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
UsuallyThường xuyênShe usually takes the bus to work. (Cô ấy thường đi xe buýt đi làm.)
OftenThường xuyênThey often go to the park on weekends. (Họ thường đi công viên vào cuối tuần.)
SometimesThỉnh thoảngI sometimes watch TV in the evening. (Tôi thỉnh thoảng xem TV vào buổi tối.)
OccasionallyThỉnh thoảngShe occasionally goes out for dinner. (Cô ấy thỉnh thoảng đi ăn tối ngoài.)
RarelyHiếm khiI rarely eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
SeldomHiếm khiHe seldom goes to the cinema. (Anh ấy hiếm khi đi xem phim.)
Hardly everHầu như không bao giờThey hardly ever go on vacation. (Họ hầu như không bao giờ đi nghỉ.)
NeverKhông bao giờI never steal. (Tôi không bao giờ ăn cắp.)
ConstantlyLiên tụcThe baby is constantly crying. (Em bé liên tục khóc.)
ContinuouslyLiên tụcIt rained continuously for three days. (Trời mưa liên tục trong ba ngày.)
RegularlyThường xuyênI go to the gym regularly. (Tôi thường xuyên đi tập gym.)
FrequentlyThường xuyênShe frequently visits her grandparents. (Cô ấy thường xuyên đến thăm ông bà.)
OccasionallyThỉnh thoảngThey occasionally go out for dinner. (Họ thỉnh thoảng đi ăn tối ngoài.)
Every dayMỗi ngàyI take the bus to school every day. (Tôi đi xe buýt đến trường mỗi ngày.)
Every weekMỗi tuầnI go to the park every week. (Tôi đi công viên mỗi tuần.)
Every monthMỗi thángShe pays the rent every month. (Cô ấy trả tiền thuê nhà mỗi tháng.)
Every yearMỗi nămThey go on vacation every year. (Họ đi nghỉ mỗi năm.)
Các trạng từ chỉ tần suất khác

Xem thêm:

9. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với always

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với always.

TừNghĩaVí dụ
AlwaysLuôn luôn, mãi mãi– I always go to bed early. (Tôi luôn luôn đi ngủ sớm.)
– She always helps me with my homework. (Cô ấy luôn luôn giúp tôi làm bài tập về nhà.)
ConstantlyLiên tục, không ngừng– It constantly rains in this city. (Trời liên tục mưa ở thành phố này.)
– She constantly talks on the phone. (Cô ấy liên tục nói chuyện điện thoại.)
ContinuouslyLiên tục, không ngừng– The machine continuously runs for 24 hours. (Cái máy liên tục hoạt động trong 24 giờ.)
– He continuously complains about everything. (Anh ấy liên tục phàn nàn về mọi thứ.)
RegularlyThường xuyên, đều đặn– I regularly exercise three times a week. (Tôi thường xuyên tập thể dục ba lần một tuần.)
– She regularly attends church on Sundays. (Cô ấy thường xuyên đi nhà thờ vào Chủ nhật.)
HabituallyTheo thói quen– He habitually stays up late at night. (Anh ấy theo thói quen thức khuya.)
– She habitually bites her nails. (Cô ấy theo thói quen cắn móng tay.)
InvariablyBất biến, không thay đổi– The sun invariably rises in the east. (Mặt trời bất biến mọc ở phía đông.)
– She invariably arrives late for appointments. (Cô ấy bất biến đến muộn cho các cuộc hẹn.)
PerpetuallyVĩnh viễn, mãi mãi– The country is perpetually at war. (Đất nước này vĩnh viễn ở trong tình trạng chiến tranh.)
– She is perpetually in debt. (Cô ấy vĩnh viễn mắc nợ.)
EternallyVĩnh cửu, mãi mãi– Love is eternally patient and kind. (Tình yêu vĩnh cửu kiên nhẫn và tốt bụng.)
– They are eternally grateful for your help. (Họ vĩnh cửu biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
Các từ đồng nghĩa với always

Dưới đây là các từ trái nghĩa với always

TừNghĩaVí dụ
NeverKhông bao giờI never go to the movies. (Tôi không bao giờ đi xem phim.)She never tells me the truth. (Cô ấy không bao giờ nói cho tôi sự thật.)
RarelyÍt khi, hiếm khiI rarely see him these days. (Tôi ít khi gặp anh ấy dạo này.)She rarely loses her temper. (Cô ấy hiếm khi mất bình tĩnh.)
OccasionallyThỉnh thoảng, đôi khiI occasionally go out for dinner. (Tôi thỉnh thoảng đi ăn tối ngoài.)She occasionally forgets her keys. (Cô ấy đôi khi quên chìa khóa.)
InfrequentlyÍt thường xuyênI infrequently travel by plane. (Tôi ít thường xuyên đi du lịch bằng máy bay.)She infrequently checks her email. (Cô ấy ít thường xuyên kiểm tra email.)
SeldomÍt khi, hiếm khiI seldom go to the gym. (Tôi ít khi đi tập thể dục.)She seldom gets angry. (Cô ấy hiếm khi tức giận.)
UnusuallyBất thường, không bình thườngIt is unusually cold today. (Hôm nay trời bất thường lạnh.)She unusually forgot her phone. (Cô ấy bất thường quên điện thoại.)
Các từ trái nghĩa với always

10. Bài tập always là thì gì

Dưới đây là một số bài tập always là thì gì giúp bạn nắm kiến thức rõ hơn.

Bài tập always là thì gì
Bài tập always là thì gì

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. I ______ late for school.
    • (a) always am
    • (b) am always
    • (c) always
  2. She ______ her homework on time.
    • (a) always finishes
    • (b) finishes always
    • (c) always finish
  3. They ______ to the park on weekends.
    • (a) always go
    • (b) go always
    • (c) are always going
  4. My brother ______ angry when he loses.
    • (a) always is
    • (b) is always
    • (c) always
  5. My sister ______ very kind to everyone.
    • (a) is always
    • (b) always is
    • (c) always

Đáp án

  1. (b) am always
  2. (a) always finishes
  3. (a) always go
  4. (a) always is
  5. (a) is always

Bài tập 2. Điền thì còn thiếu vào chỗ trống

  1. I ______ (get up) early in the morning.
  2. She ______ (never) ______ (eat) fast food.
  3. They ______ (always) ______ (go) to the park on weekends.
  4. We ______ (often) ______ (watch) movies at home.
  5. He ______ (usually) ______ (study) hard before exams.
  6. The sun ______ (always) ______ (rise) in the east.
  7. Water ______ (never) ______ (turn) into oil.
  8. I ______ (not always) ______ (remember) to turn off the lights.
  9. They ______ (always) ______ (argue) about politics.
  10. She ______ (often) ______ (forget) to bring her phone.

Đáp án

  1. always get up
  2. never eats
  3. always go
  4. often watch
  5. usually studies
  6. always rises
  7. never turns
  8. not always remember
  9. always argue
  10. often forgets

9. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về always là thì gì và có thêm kiến thức tổng hợp thì hiện tại tiếp diễn.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Always: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/always
  • Always + Present Continuous: https://www.verbling.com/fr/articles/post/always-present-continuous
  • Always: How and When to Use in English: https://www.gymglish.com/en/gymglish/english-grammar/always

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *