Aware là gì? Aware đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc aware trong tiếng Anh

Làm thế nào để sử dụng cấu trúc aware một cách chính xác trong tiếng Anh? Aware đi với giới từ gì? Những câu hỏi này sẽ được giải đáp trong bài viết này.

Hãy cùng khám phá web dạy tiếng Anh IELTS Siêu Tốc để tìm hiểu thêm về các kiến thức ngữ pháp cần thiết, giúp bạn chinh phục kỳ thi IELTS.

1. Aware là gì?

Phiên âm: /əˈweər/

Loại từ: tính từ

Theo từ điển Cambridge thì aware thường mang nghĩa là biết, nhận thấy, nhận thức thấy. Nhưng nhiều ngữ cảnh, aware còn mang nhiều ngữ nghĩa khác.

Aware là gì
Aware là gì
Ngữ nghĩaVí dụ
Biết, nhận thức được






I was aware of the danger, but I went ahead anyway. (Tôi biết rõ nguy hiểm, nhưng tôi vẫn tiến hành.)
The teacher was aware that the student was struggling, so she offered him some extra help. (Giáo viên biết học sinh đang gặp khó khăn, vì vậy cô ấy đã đề nghị giúp đỡ thêm.)
The company is aware of the need to improve its customer service. (Công ty nhận thức được sự cần thiết phải cải thiện dịch vụ khách hàng.)
Cảnh giác, đề phòng





You need to be aware of your surroundings when you’re walking alone at night. (Bạn cần phải cảnh giác với môi trường xung quanh khi đi bộ một mình vào ban đêm.)
We need to be aware of scammers. (Cần phải luôn cảnh giác với những kẻ lừa đảo.)
Be aware of pickpockets in crowded areas. (Hãy cẩn thận với móc túi ở những nơi đông người.)
Có ý thức, tỉnh táo




The patient is still not fully aware. (Bệnh nhân vẫn chưa hoàn toàn tỉnh táo.)
The person in the coma is slowly regaining awareness. (Người trong tình trạng hôn mê đang dần tỉnh lại.)
After the accident, she lost awareness for several hours. (Sau vụ tai nạn, cô ấy đã mất ý thức trong vài giờ.)
Nhận thức được, hiểu rõ




I’m not aware of any problems with the system. (Tôi không nhận thấy bất kỳ vấn đề nào với hệ thống.)
Are you aware of the company’s new policy on vacation time? (Bạn có biết về chính sách mới của công ty về thời gian nghỉ phép không?)
The public is becoming increasingly aware of the importance of a healthy diet. (Công chúng ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh.)

2. Cấu trúc aware thường sử dụng

Dưới đây là một số cấu trúc aware mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp trong bài thi IELTS.

2.1. Aware of + danh từ/ cụm danh từ/ gerund

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ai đó biết, nhận thức được điều gì đó.

Ví dụ:

  • I am aware of the danger. (Tôi biết rõ nguy hiểm.)
  • She is aware of the importance of education. (Cô ấy nhận thức được tầm quan trọng của giáo dục.)
  • They are aware of the risks involved in this project. (Họ nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến dự án này.)

2.2. Aware that + mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ai đó biết, nhận thức được rằng điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

  • I am aware that the deadline is approaching. (Tôi biết rằng hạn chót đang đến gần.)
  • She is aware that he is lying to her. (Cô ấy biết rằng anh ta đang nói dối cô ấy.)
  • They are aware that the company is downsizing. (Họ biết rằng công ty đang thu hẹp quy mô.)

2.3. As far as I’m aware

Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ quan điểm cá nhân về việc ai đó biết, nhận thức được điều gì đó.

Ví dụ:

  • As far as I’m aware, no one has been arrested yet. (Theo như tôi biết, chưa có ai bị bắt.)
  • As far as I’m aware, the meeting has been canceled. (Theo như tôi biết, cuộc họp đã bị hủy.)
  • As far as I’m aware, she is not interested in you. (Theo như tôi biết, cô ấy không quan tâm đến bạn.)

2.4. Become aware of

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ai đó bắt đầu biết, nhận thức được điều gì đó.

Ví dụ:

  • I only became aware of the problem yesterday. (Tôi chỉ mới nhận thức được vấn đề này vào ngày hôm qua.)
  • She gradually became aware of the truth. (Cô ấy dần dần nhận thức được sự thật.)
  • The public is becoming increasingly aware of the dangers of climate change. (Công chúng ngày càng nhận thức được những nguy cơ của biến đổi khí hậu.)

2.5. Make someone aware of

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ai đó thông báo cho người khác biết về điều gì đó.

Ví dụ:

  • I need to make the manager aware of the situation. (Tôi cần thông báo cho quản lý về tình hình này.)
  • She tried to make him aware of the consequences of his actions. (Cô ấy đã cố gắng khiến anh ta nhận thức được hậu quả của hành động của mình.)
  • The company is making the public aware of the new product. (Công ty đang thông báo cho công chúng về sản phẩm mới.)

Xem thêm:

3. Aware + giới từ? Aware đi với giới từ gì

Dưới đây là các giới từ thường đi kèm với aware:

3.1. Aware đi với giới từ of

Aware thường đi với giới từ of để chỉ định đối tượng mà người ta nhận thức về.

Ví dụ:

  • She is aware of the importance of education in achieving her goals. (Cô ấy nhận thức được sự quan trọng của giáo dục trong việc đạt được mục tiêu của mình.)
  • He is aware of the consequences of his actions on his relationships with others. (Anh ấy nhận thức được hậu quả của hành động của mình đối với các mối quan hệ của mình với người khác.)
  • She was aware of the potential risks involved in the project. (Cô ấy nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến dự án.)

3.2. Aware đi với giới từ about

Ngoài ra, aware còn có thể đi với giới từ about để diễn tả ý tương tự, nhưng about được sử dụng ít phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • She is aware about the latest advancements in technology and keeps herself updated through research and reading. (Cô ấy nhận thức về những tiến bộ mới nhất trong công nghệ và luôn cập nhật bản thân thông qua nghiên cứu và đọc sách.)
  • The students are aware about the dress code policy for the school dance. (Học sinh biết về quy định trang phục cho buổi khiêu vũ của trường.)
  • The community is aware about the dangers of the new drug that is circulating in the area. (Cộng đồng biết về những nguy hiểm của loại thuốc mới đang lưu hành trong khu vực.)

Lưu ý:

  • Aware không đi trực tiếp trước danh từ.
  • Aware có thể đi kèm với một số động từ như: be, seem, become, appear… 

Ví dụ:

  • The President did not appear aware of the importance of this proposal. (Tổng thống dường như không nhận thức được tầm quan trọng của đề xuất này.)
  • She seemed aware of the discomfort I was feeling. (Cô ấy dường như nhận thức được sự khó chịu của tôi.)
  • She became aware of the problem when she started receiving complaints from customers. (Cô ấy nhận thức được vấn đề khi bắt đầu nhận được khiếu nại từ khách hàng.)
  • She is aware of the importance of education. (Cô ấy nhận thức được tầm quan trọng của giáo dục.)

4. Một số cụm từ đi với aware

Dưới đây là một số cụm từ hay được sử dụng cùng với aware:

LoạiGiải thíchVí dụ
Nhận thức về điều gì đó










Be aware of (Nhận thức được)
– Nhận thức được sự tồn tại hoặc sự thật của một cái gì đó. 
Have an awareness of (Có nhận thức về)
– Hiểu biết hoặc nhận thức được một cái gì đó. 
Bring something to someone’s awareness (Khiến ai đó nhận thức được điều gì đó)
– Thu hút sự chú ý của ai đó đến một cái gì đó.
She was aware of the danger. (Cô ấy nhận thức được sự nguy hiểm.)  
We need to have an awareness of the risks involved. (Chúng ta cần có nhận thức về những rủi ro liên quan.)  
The campaign brought the issue to public awareness. (Chiến dịch đã thu hút sự chú ý của công chúng đối với vấn đề này.)

Nhận thức về ai đó



Be aware of someone (Nhận thức được ai đó)
– Nhận thức được sự hiện diện của ai đó. 
Be aware of someone’s presence (Nhận thức được sự hiện diện của ai đó)
– Nhận thức được sự hiện diện của ai đó mà không cần nhìn thấy họ.
I wasn’t aware of him standing there. (Tôi không nhận ra anh ấy đang đứng đó.)  
I could feel someone’s presence behind me. (Tôi có thể cảm nhận được sự hiện diện của ai đó sau lưng mình.)

Nhận thức như một phẩm chất






















Awareness-raising (Nâng cao nhận thức)
– Hoạt động nhằm tăng cường sự hiểu biết hoặc nhận thức về một vấn đề cụ thể. 
Public awareness (Nhận thức của công chúng)
– Mức độ nhận thức của công chúng về một vấn đề cụ thể. 
Situational awareness (Nhận thức tình huống)
– Khả năng nhận thức được môi trường xung quanh và hiểu ý nghĩa của nó. 
Cultural awareness (Nhận thức văn hóa)
– Hiểu biết và tôn trọng các nền văn hóa khác nhau. 
Self-awareness (Nhận thức bản thân)
– Khả năng nhận thức được suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của chính mình.
The charity is involved in awareness-raising campaigns. (Tổ chức từ thiện tham gia vào các chiến dịch nâng cao nhận thức.)  
There is a growing public awareness of the issue. (Có một nhận thức ngày càng tăng của công chúng về vấn đề này.)  
It’s important to maintain situational awareness when driving. (Điều quan trọng là phải duy trì nhận thức tình huống khi lái xe.)  
It’s important to be culturally aware when traveling abroad. (Điều quan trọng là phải có nhận thức văn hóa khi đi du lịch nước ngoài.)  
Self-awareness is key to personal growth. (Nhận thức bản thân là chìa khóa cho sự phát triển cá nhân.)

Xem thêm:

5. Phân biệt aware of với familiar with

Aware of và familiar with đều được sử dụng để diễn tả sự hiểu biết về một điều gì đó, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng:

Phân biệt aware of và familiar with
Phân biệt aware of và familiar with
TừNghĩaMức độ hiểu biếtCấu trúcVí dụ
Aware of














Nhận thức, ý thức hoặc biết về sự tồn tại, thông tin, hoặc tình huống nào đó.







Biết nhưng không cần hiểu sâu.












Aware of + Noun/ Noun phrase/ Gerund











I am aware of the dangers of smoking. (Tôi nhận thức được những nguy cơ của việc hút thuốc lá.)  
She was aware of the approaching storm. (Cô ấy biết về cơn bão đang đến gần.)  
We are aware of the importance of customer satisfaction. (Chúng tôi nhận thức được tầm quan trọng của sự hài lòng của khách hàng.)
Familiar with
















Thân thuộc, quen đến mức thực sự hiểu rõ về vấn đề đó.













Hiểu biết rất rõ.
















Familiar with + Noun/ Noun phrase














He is familiar with the city because he has lived there for many years. (Anh ấy rất quen thuộc với thành phố này vì anh ấy đã sống ở đó nhiều năm rồi.)  
She is familiar with the software because she uses it every day. (Cô ấy rất quen thuộc với phần mềm này vì cô ấy sử dụng nó hàng ngày.)  
I am familiar with the company’s products and services. (Tôi rất quen thuộc với các sản phẩm và dịch vụ của công ty.)

6. Bài tập vận dụng aware đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng aware đi với giới từ gì sẽ cung cấp cho bạn những ví dụ cụ thể, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng aware trong các ngữ cảnh khác nhau

Bài tập vận dụng aware
Bài tập vận dụng aware

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. She is aware ____ the risks involved in the project.

  • A. about
  • B. of
  • C. for
  • D. with

2. Are you aware ____ the new policy changes?

  • A. on
  • B. in
  • C. of
  • D. for

3. He was not aware ____ the meeting time.

  • A. in
  • B. at
  • C. of
  • D. for

4. They became aware ____ the problem after the incident.

  • A. in
  • B. at
  • C. of
  • D. for

5. The employees were made aware ____ their rights.

  • A. in
  • B. about
  • C. on
  • D. of

6. She is fully aware ____ the importance of this task.

  • A. in
  • B. of
  • C. about
  • D. at

7. He is not aware ____ the procedures we need to follow.

  • A. on
  • B. of
  • C. in
  • D. about

8. They should be aware ____ the consequences of their actions.

  • A. about
  • B. in
  • C. of
  • D. at

9. Are you aware ____ the upcoming changes?

  • A. about
  • B. on
  • C. of
  • D. in

10. The students were not aware ____ the deadline.

  • A. on
  • B. of
  • C. in
  • D. at

Đáp án:

  • 1. B
  • 2. C
  • 3. C
  • 4. C
  • 5. D
  • 6. B
  • 7. B
  • 8. C
  • 9. C
  • 10. B

Xem thêm:

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống thích hợp 

  • 1. She always tries to __________ unhealthy foods to maintain her diet.
  • 2. Are you __________ the new software update?
  • 3. He took a different route to __________ traffic jams during rush hour.
  • 4. I am not __________ the details of this project. Can you explain it to me?
  • 5. To __________ stress, she practices yoga regularly.
  • 6. She is very __________ the procedures here since she has worked here for over five years.
  • 7. You should __________ making the same mistakes by learning from past experiences.
  • 8. They are __________ the city’s layout, so they rarely get lost.
  • 9. He wears sunglasses to __________ eye strain when working on his computer.
  • 10. Are you __________ the guidelines for submitting this application?

Đáp án:

  • 1. avoid
  • 2. familiar with
  • 3. avoid
  • 4. familiar with
  • 5. avoid
  • 6. familiar with
  • 7. avoid
  • 8. familiar with
  • 9. avoid
  • 10. familiar with

7. Kết luận

Việc nắm vững cách sử dụng aware và các cấu trúc liên quan đến nó là một kỹ năng cần thiết trong tiếng Anh. Khi sử dụng aware đi với giới từ gì, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để lựa chọn giới từ phù hợp nhất.

Việc sử dụng sai giới từ có thể dẫn đến những lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, làm cho bài viết của bạn trở nên khó hiểu và thiếu chuyên nghiệp. Qua bài viết của IELTS Siêu Tốc mong rằng bạn đã có thể hiểu hết những kiến thức trên!

Tài liệu tham khảo:

  • Aware: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/aware
  • Aware of vs Familiar with: https://www.myenglishteacher.eu/blog/difference-between-familiar-knowledgeable-aware-informed

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *