Base là gì? Base đi với giới từ gì? Những điều thú vị về base mà bạn cần khám phá 

Việc áp dụng base trong từng ngữ cảnh khác nhau là điều vô cùng cần thiết. Tuy nhiên việc áp dụng như thế nào không phải ai cũng biết. 

Để giải quyết nỗi băn khoăn ấy, bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và trả lời một cách chi tiết về base là gì? Base đi với giới từ gì?

Qua đây một phần nào nhằm giúp bạn tiếp cận được những kiến thức mới cũng như có thể truyền đạt được thông điệp của bản thân mình đến với mọi người một cách chính xác nhất. 

Hãy học cùng IELTS Siêu tốc nhé.

1. Base là gì?

Phiên âm: /beɪs/

Trong tiếng Anh choose thường được sử dụng như là một động từ, danh từ hay thậm chí là tính từ.

Base là gì
Base là gì

1.1. Base là động từ

Từ loại: Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt: dựa vào, căn cứ, đặt, đặt vị trí 

Ví dụ:

  • She based her decision on the facts. (Cô ấy căn cứ quyết định của mình vào sự thật.)
  • The soldiers based themselves in the hills. (Binh lính đặt vị trí của họ trên những ngọn đồi.)

1.2. Base là danh từ

Từ loại: Danh từ (Noun)

Nghĩa tiếng Việt: nền tảng, thành phần, cơ sở

Ví dụ:

  • This research is based on solid scientific evidence. (Nghiên cứu này dựa trên bằng chứng khoa học vững chắc.)
  • The company’s base is in New York City. (Công ty có trụ sở ở thành phố New York.
  • This cake is made with a base of chocolate and flour. (Bánh này được làm từ cơ sở sôcôla và bột mì.)
  • The base of DNA is made up of four nucleotides. (Cơ sở của DNA được tạo thành từ bốn loại nucleotit.)
  • The company’s customer base is very large. (Cơ sở dữ liệu khách hàng của công ty rất lớn.)

1.3. Base là tính từ

Từ loại: Tính từ (Adj)

Nghĩa tiếng Việt: thấp kém, kém chất lượng

Ví dụ:

  • He was accused of making base accusations. (Anh ta bị buộc tội đưa ra những lời buộc tội hèn mọn.)
  • The company was selling base products. (Công ty đang bán những sản phẩm kém chất lượng.)
  • He had a base desire for money. (Anh ta có một ham muốn thấp hèn về tiền bạc.)

Xem thêm:

2. Base đi với giới từ gì?

Base thường đi với giới từ in, on, upon, at. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về mỗi trường hợp nhé!

Base đi với giới từ gì?
Base đi với giới từ gì?

2.1. Base đi với giới từ on – Base on là gì?

  • Giới từ on được sử dụng khi “base” có ý nghĩa:  Thường được sử dụng   để diễn đạt ý tưởng rằng một cái gì đó được xây dựng, phát triển hoặc được hỗ trợ bởi một cái gì đó khác .
  • “Base on” là một cụm từ được sử dụng để chỉ ra rằng một ý kiến, một quyết định hoặc một sản phẩm nào đó được dựa trên hoặc có nguồn gốc từ một cái gì đó khác. Đây là một cách để diễn đạt sự dựa vào thông tin, ý kiến, hoặc sự thực từ một nguồn nào đó để hình thành một cái gì đó mới.

Ví dụ: 

  • The scientist based his theory on years of research. (Nhà khoa học căn cứ lý thuyết của mình vào nhiều năm nghiên cứu.)
  • She based her decision on the facts. (Cô ấy căn cứ quyết định của mình vào sự thật.)
  • The company’s new product is based on a breakthrough technology. (Sản phẩm mới của công ty dựa trên một công nghệ đột phá.)

2.2. Base đi với giới từ in – Base in là gì?

  • Giới từ in được sử dụng khi “base” có ý nghĩa là nơi đóng quân, trụ sở tại đâu, điểm khởi đầu hay giai đoạn đầu.
  • Cụm từ “base in”: Đây là cách diễn đạt ngữ pháp cho việc một cái gì đó được đặt ở một vị trí cơ sở, một nơi chính để hoạt động hoặc hoạt động từ đó.

Ví dụ: 

  • The company is based in New York City. (Công ty có trụ sở tại thành phố New York.)
  • The university is based in a beautiful old building. (Trường đại học được đặt tại một tòa nhà cổ đẹp.)
  • The negotiations are at the base of their development. (Cuộc đàm phán đang ở giai đoạn đầu phát triển.)
  • The company is at the base of its growth cycle. (Công ty đang ở giai đoạn đầu chu kỳ tăng trưởng.)

2.3. Base đi với giới từ upon

Giới từ upon được sử dụng khi “base” có ý nghĩa: Sử dụng khi thể hiện một điều gì đó ở nơi trang trọng hoặc nhấn mạnh tính chính xác của một vấn đề nào đó. 

Ví dụ: 

  • The treaty was based upon mutual respect and understanding. (Hiệp ước dựa trên sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau.)
  • The company’s success is based upon its commitment to quality. (Thành công của công ty dựa trên cam kết về chất lượng.)
  • Her decision was based upon careful consideration of all the facts. (Quyết định của cô ấy dựa trên sự cân nhắc cẩn thận tất cả các sự thật.)
  • The scientist’s theory was based upon years of research and experimentation. (Lý thuyết của nhà khoa học dựa trên nhiều năm nghiên cứu và thí nghiệm.)
  • The artist’s paintings are based upon her own experiences and observations. (Bức tranh của nghệ sĩ dựa trên trải nghiệm và quan sát của chính cô ấy.)

2.4. Base đi với giới từ at

Giới từ at được sử dụng khi “base” có ý nghĩa là vị trí hay vào thời điểm cụ thể nào đó. Việc base + at không phổ biến so với các trường hợp vừa kể trên.

Ví dụ:

  • We are at the base of the Statue of Liberty. (Chúng ta đang tại chân Tượng Nữ thần Tự do.)
  • The soldiers gathered at the base of the hill. (Binh lính tập trung tại chân ngọn đồi.)
  • The meeting will start at the base of 9am. (Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng.)
  • The game will be played at the base of 7pm. (Trận đấu sẽ được diễn ra vào lúc 7 giờ tối.)

3. Những từ phổ biến thường đi kèm với base trong tiếng Anh

Một số từ thông dụng mà mọi người cần biết!

Những từ phổ biến thường đi kèm với base trong tiếng Anh
Những từ phổ biến thường đi kèm với base trong tiếng Anh

3.1. Base currency

Nghĩa tiếng Việt: tiền cơ sở

Ví dụ:

  • In the USD/VND currency pair, USD is the base currency and VND is the quote currency. This means that the value of 1 USD is expressed in terms of the number of VND. (Trong cặp tỷ giá USD/VND, USD là đồng tiền cơ sở và VND là đồng tiền định giá. Điều này có nghĩa là giá trị của 1 USD được thể hiện bằng số lượng VND)
  • In the EUR/JPY currency pair, EUR is the base currency and JPY is the quote currency. This means that the value of 1 EUR is expressed in terms of the number of JPY. (Trong cặp tỷ giá EUR/JPY, EUR là đồng tiền cơ sở và JPY là đồng tiền định giá. Điều này có nghĩa là giá trị của 1 EUR được thể hiện bằng số lượng JPY.)

3.2. Base metals

Nghĩa tiếng Việt: kim loại thường

Ví dụ:

  • Base metals are used in a variety of construction materials, such as wires, pipes, and roofing sheets. (Kim loại cơ bản được sử dụng trong nhiều vật liệu xây dựng khác nhau, chẳng hạn như dây điện, ống nước và tấm lợp mái nhà.)
  • The price of base metals is often volatile, as it is influenced by factors such as supply and demand, global economic conditions, and political events. (Giá của kim loại cơ bản thường xuyên biến động, do nó bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như cung cầu, tình hình kinh tế toàn cầu và các sự kiện chính trị.)
  • Base metals are an important part of the global economy, and they are used in a wide range of products and industries. (Kim loại cơ bản là một phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu, và chúng được sử dụng trong nhiều sản phẩm và ngành công nghiệp khác nhau.)
  • Recycling base metals is an important way to reduce waste and conserve resources. (Tái chế kim loại cơ bản là một cách quan trọng để giảm chất thải và bảo tồn tài nguyên.)

3.3. Base course

Nghĩa tiếng Việt: sự chuẩn bị

Ví dụ:

  • The base course of the road is made of crushed stone. (Lớp nền của con đường được làm bằng đá dăm.)
  • The base course for the new building is being laid this week. (Lớp nền móng cho tòa nhà mới đang được thi công vào tuần này.)
  • The base course of the athlete’s training program includes running and weightlifting. (Giai đoạn nền tảng trong chương trình tập luyện của vận động viên bao gồm chạy bộ và nâng tạ.)

3.4. Knowledge base

Nghĩa tiếng Việt: nền tảng kiến thức.

Ví dụ:

  • Our customer service team has a comprehensive knowledge base that they can use to answer your questions. (Nhóm dịch vụ khách hàng của chúng tôi có một cơ sở kiến thức toàn diện mà họ có thể sử dụng để trả lời các câu hỏi của bạn.)
  • The company is developing a new knowledge base to help employees find information more easily. (Công ty đang phát triển một cơ sở kiến thức mới để giúp nhân viên tìm kiếm thông tin dễ dàng hơn.)
  • The knowledge base for the software is available online. (Cơ sở kiến thức cho phần mềm có sẵn trực tuyến.)

3.5. Base station

Nghĩa tiếng Việt: trạm cơ sở

Ví dụ:

  • The base station is responsible for transmitting and receiving signals from mobile phones. (Trạm gốc chịu trách nhiệm truyền và nhận tín hiệu từ điện thoại di động.)
  • The base station is located on top of the hill, which provides good coverage for the area. (Trạm gốc được đặt trên đỉnh đồi, cung cấp vùng phủ sóng tốt cho khu vực.)
  • The base station is connected to the mobile network by a backhaul link. (Trạm gốc được kết nối với mạng di động bằng đường truyền ngược.)

Xem thêm:

4. Phân biệt cấu trúc based on và basing on

Based onBasing on
Cấu trúcCấu trúc thứ nhất: S + is/are/am + based on + Noun/Verb-ing  
Cấu trúc thứ hai: S + Verb + Noun/Verb-ing + based on
Cấu trúc thứ nhất: S + is/are/am + basing on + Noun/Verb-ing 
Cấu trúc thứ hai: S + Verb + Noun/Verb-ing + basing on
Ý nghĩaĐề cập đến một sự vật, sự việc hoặc một quan điểm được dựa trên một cái gì đó.Đề cập đến việc hành động, quyết định dựa trên một cái gì đó.
Ví dụVí dụ 1: The movie is based on a true story. (Bộ phim được dựa trên một câu chuyện có thật.) 
Ví dụ 2: Her decision was based on her previous experiences. (Quyết định của cô ấy được dựa trên những kinh nghiệm trước đó của cô ấy.)
Ví dụ 1: We are basing our project on the latest research findings. (Chúng tôi đang dựa vào các kết quả nghiên cứu mới nhất cho dự án của mình.) 
Ví dụ 2: He’s basing his argument on false assumptions. (Anh ấy đang dựa trên các giả định sai lầm cho lập luận của mình.)

5. Từ đồng nghĩa với base?

Có nhiều từ đồng nghĩa với base trong tiếng Anh, việc biết thêm nhiều từ vựng mới sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp. Và đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng:

Từ đồng nghĩa với base?
Từ đồng nghĩa với base?
Từ đồng nghĩaNghĩa tiếng ViệtVí dụ
FoundationThành lập, nền móng, nền tảngThe foundation of the house is made of concrete. (Nền móng của ngôi nhà được làm bằng bê tông.)
BasisDựa trênThe research is based on sound scientific principles.(Nghiên cứu dựa trên những nguyên tắc khoa học vững chắc.)
RootNguồn cội, gốc rễThe roots of the tree spread deep into the ground. (Rễ cây đâm sâu vào lòng đất()
SourceNguồnThe source of the river is in the mountains.(Nguồn sông ở trên núi)
OriginNguồn gốcThe origin of the word is Latin. (Nguồn gốc của từ này là tiếng Latinh.)
Starting pointĐiểm khởi hành, điểm bắt đầuThe starting point for the hike is the trailhead at the park. (Điểm khởi hành cho chuyến đi bộ đường dài là đầu đường mòn ở công viên.)
FootTảng đáThe statue is mounted on a large stone foot. (Tượng được đặt trên một đế đá lớn.)

Xem thêm:

6. Bài tập liên quan đến base

 Để củng cố kiến thức mới, dưới đây là một số bài tập liên quan đến base::

Bài tập liên quan đến base
Bài tập liên quan đến base

Bài 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau

Câu 1: The company’s new product is _____ the latest research in artificial intelligence.

  • A. based on 
  • B. based in 
  • C. based at 
  • D. based by

Câu 2: Their argument was entirely ____________ false assumptions.

  • a) based for
  • b) based on
  • c) based at
  • d) based in

Câu 3: The novel is ____________ historical events.

  • a) based on
  • b) based for
  • c) based at
  • d) based in

Câu 4: His theory is ____________ solid evidence.

  • a) based for
  • b) based at
  • c) based in
  • d) based on

Bài 2: Xếp câu hoàn chỉnh

  • Câu 1: Extensive/ analysis/ of/ the/ data/ was/ based/ on/ our/ decision
  • Câu 2: Based/ on/ a/ true/ story/ is/ the/ novel
  • Câu 3: The/ dedication/ of/ its/ employees/ is/ based/ on/ the/ success/ of/ the/ company
  • Câu 4: Based/ on/ a/ solid/ foundation/ of/ creativity/ and/ innovation/ is/ the/ company’s/ strategy.

Đáp án bài tập

Bài 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau:

  • Câu 1: based on
  • Câu 2: based on
  • Câu 3: based on
  • Câu 4: based on

Bài 2: Xếp câu hoàn chỉnh

  • Câu 1: Our decision was based on extensive analysis of the data.
  • Câu 2: The novel is based on a true story.
  • Câu 3: The success of the company is based on the dedication of its employees.
  • Câu 4: The company’s strategy is based on a solid foundation of creativity and innovation.

7. Kết luận

Hy vọng thông qua bài viết này của IELTS Siêu Tốc, mọi người có thể hiểu rõ về base đi với giới từ gì? và cách dùng của base trong những trường hợp và ngữ cảnh cụ thể. Rất vui được giúp bạn hiểu thêm về những khía cạnh liên quan đến từ vựng base và các từ đồng nghĩa cũng như cách sử dụng giới từ đi kèm. 

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng base cũng như các từ đồng nghĩa và cách sử dụng giới từ đi kèm. Nếu có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại để lại cho em biết!

Tài liệu tham khảo:

  • Is it ‘based on’ or ‘based off’?. Truy cập tại: https://www.merriam-webster.com/grammar/based-on-vs-based-off
  • Base. Truy cập tại: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/base 
  • Base sth on/ upon sth. Truy cập tại: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/learner-english/base-sth-on-upon-sth

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *