Blame là gì? Blame đi với giới từ gì? Phân biệt blame for và accuse of cực đơn giản
Trong tiếng Anh, blame không phải là một từ phổ biến, vì vậy khi làm các bài tập về giới từ liên quan đến blame, nhiều bạn cảm thấy khó khăn vì không biết blame đi với giới từ gì.
Nếu bạn đang gặp vấn đề này, bài viết sau đây của IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của blame, cách sử dụng giới từ với blame, và phân biệt giữa blame for và accuse of. Hãy cùng bắt đầu học nhé!
Nội dung chính
1. Blame là gì?
Phiên âm: /bleɪm/
Theo Oxford Learners’ Dictionary, blame là một danh từ và là một động từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Blame được dùng với ý nghĩa khác nhau:
- Blame (n) = responsibility for doing something badly or wrongly; saying that somebody is responsible for something (tạm dịch: trách nhiệm, lời khiển trách hoặc lời trách mắng)
Ví dụ: The software company placed the blame on a faulty update for the widespread system outage. (Công ty phần mềm đổ lỗi cho bản cập nhật lỗi dẫn đến sự cố gián đoạn hệ thống trên diện rộng.)
- Blame (v) = to think or say that somebody/something is responsible for something bad (tạm dịch: đổ lỗi, trách móc cho ai).
Ví dụ: Henry blamed his anxiety for his poor performance at work. (Henry đổ lỗi cho chứng lo âu của mình vì thành tích kém cỏi tại công ty.)
2. Blame đi với giới từ gì?
Blame đi với giới từ for hoặc on. Cả 2 cách kết hợp này đều mang ý nghĩa là muốn chỉ trích hoặc đổ lỗi cho ai đó.
2.1. Blame + for
Cấu trúc: S + blame + something/somebody + for + N/V-ing
Ý nghĩa: Đổ lỗi cho một người hoặc một sự vật về điều gì đó. Blame for có nghĩa tương tự như hold responsible for hoặc accuse of.
Ví dụ:
- The teacher blamed me for not finishing my homework. (Cô giáo trách tôi vì không hoàn thành bài tập về nhà.)
- Jack blamed the traffic jam for their lateness to the meeting. (Jack đổ lỗi cho tình trạng kẹt xe vì đến muộn cuộc họp.)
2.2. Blame + on
Cấu trúc: S + blame + something + on + somebody/something
Ý nghĩa: Đổ lỗi lên cái gì là nguyên nhân hoặc nguồn gốc xảy ra sự việc nào đó. Blame on có nghĩa tương tự như lay the blame on hoặc place the blame on.
Ví dụ:
- John blamed his failure in the exam on his lack of preparation. (John đổ lỗi về việc thất bại trong kỳ thi cho sự thiếu chuẩn bị của mình.)
- They blamed the cancellation of the event on bad weather. (Họ đổ lỗi cho việc hủy bỏ sự kiện vào thời tiết xấu.)
Xem thêm:
3. Git blame là gì?
Trong lĩnh vực Khoa học Máy tính (Computer Science), git blame là một trong những lệnh quan trọng trong Git, một hệ thống quản lý phiên bản mã nguồn phổ biến. Lệnh này cho phép người dùng xác định ai đã tạo ra và thay đổi một dòng code cụ thể trong lịch sử của repository.
Khi sử dụng lệnh git blame, người dùng chỉ cần cung cấp tên của tệp tin cần kiểm tra và lệnh sẽ hiển thị lịch sử của các thay đổi cho từng dòng code trong tệp tin đó, kèm theo tên của người thay đổi và thời điểm thay đổi được thực hiện.
Điều này rất hữu ích khi cần tìm hiểu về lịch sử của một tệp tin cụ thể, đặc biệt là khi muốn xác định người đã tạo ra hoặc chỉnh sửa một phần của mã nguồn.
4. Cấu trúc blame trong tiếng Anh
Các cấu trúc liên quan đến Blame có thể giúp diễn đạt các ý tưởng về việc đổ lỗi, chấp nhận trách nhiệm hoặc tránh trách nhiệm trong một tình huống cụ thể.
- Blame somebody for something
Ý nghĩa: Đổ lỗi cho ai về việc gì đó.
Ví dụ: My boss blamed me for not attending the meeting, even though I had a valid excuse. (Sếp của tôi đổ lỗi cho tôi vì không tham dự cuộc họp, mặc dù tôi có lý do chính đáng.)
- Blame something on somebody
Ý nghĩa: Đổ lỗi cho ai về việc gì đó mà họ không phải là nguyên nhân.
Ví dụ: She blamed her bad luck on her astrological sign, even though she made her own choices that led to her misfortunes. (Cô đổ lỗi cho sự xui xẻo của mình là do cung chiêm tinh của mình, mặc dù cô đã tự mình đưa ra những lựa chọn dẫn đến những bất hạnh.)
- Take the blame
Ý nghĩa: Chấp nhận trách nhiệm hoặc lỗi lầm.
Ví dụ: Emma took the blame for breaking the vase, even though it was my sister’s fault. (Emma chịu trách nhiệm vì làm vỡ bình hoa, mặc dù đó là lỗi của em gái tôi.)
- Shift the blame
Ý nghĩa: Tránh trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho người khác.
Ví dụ: After the accident, the driver shifted the blame to the pedestrian, even though he was clearly at fault. (Sau vụ tai nạn, tài xế đổ lỗi cho người đi bộ, mặc dù rõ ràng anh ta là người có lỗi.)
- No one is to blame
Ý nghĩa: Không ai chịu trách nhiệm hoặc lỗi lầm không thuộc về bất kỳ ai.
Ví dụ: I know you’re upset, but please don’t blame yourself. No one is to blame for what happened. (Tôi biết bạn đang buồn, nhưng xin đừng tự trách mình. Không ai có thể đổ lỗi cho những gì đã xảy ra.)
5. Các cấu trúc khác với blame
Bên cạnh những cấu trúc trên, cấu trúc với blame mà IELTS Siêu Tốc giới thiệu dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng blame một cách hiệu quả và chính xác hơn.
- Be to blame for something
Ý nghĩa: Ai/cái gì phải chịu trách nhiệm hoặc là nguyên nhân chính của một vấn đề nào đó không như mong muốn.
Ví dụ: The government is partly to blame for the economic crisis. (Chính phủ phải chịu một phần trách nhiệm cho cuộc khủng hoảng kinh tế.)
- To get/bear/take the blame for something
Ý nghĩa: Ai/cái gì chấp nhận hoặc chịu trách nhiệm về một lỗi hoặc vấn đề, dù có liên quan trực tiếp hay không.
Ví dụ: The employee got the blame for the missing money, even though she didn’t steal it. (Nhân viên bị đổ lỗi vì mất tiền, mặc dù cô ấy không ăn cắp.)
- To put/pin/lay the blame for something on somebody
Ý nghĩa: Đổ lỗi cho một ai đó về 1 điều gì đó xảy ra cho một người cụ thể.
Ví dụ: The coach pinned the blame for the team’s loss on the referee for making biased decisions. (Huấn luyện viên đổ lỗi về sự thua của đội bóng cho trọng tài vì đã đưa ra các quyết định thiên vị.)
- To play the blame game
Ý nghĩa: Tìm cách đổ lỗi cho ai/cái gì đó thay vì giải quyết vấn đề.
Ví dụ: Instead of focusing on analyzing the causes and finding solutions after a project failure, team members spend time blaming each other for minor mistakes. (Sau khi một dự án thất bại, các thành viên trong nhóm thay vì tập trung vào việc phân tích nguyên nhân và tìm giải pháp, họ lại dành thời gian đổ lỗi cho nhau về những sai sót nhỏ.)
Xem thêm:
6. Các dạng từ khác của blame
Ngoài dạng động từ, blame còn có một số dạng từ khác của từ này như tính từ, danh từ,… để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Blameworthy (adj): /ˈbleɪmwɜːði/
Ý nghĩa: Đáng đổ lỗi, đáng chỉ trích.
Ví dụ: A company was fined for violating environmental laws, which is a blameworthy act that harms the community. (Một công ty bị phạt vì vi phạm luật môi trường, đây là một hành vi đáng trách và gây hại cho cộng đồng.)
- Blameless (adj): /ˈbleɪmləs/
Ý nghĩa: Không có lỗi, không có gì để chỉ trích hoặc đổ lỗi.
Ví dụ: The victim was blameless in the accident. (Nạn nhân không có lỗi trong vụ tai nạn.)
- Blamer (N): /blˈeɪmɚ/
Ý nghĩa: Người đổ lỗi, người chỉ trích.
Ví dụ: After arguing with a friend, instead of trying to understand and resolve the conflict, he/she just blames their friend. (Sau khi cãi nhau với bạn bè, thay vì cố gắng thấu hiểu và giải quyết mâu thuẫn, anh ấy/cô ấy chỉ biết đổ lỗi cho bạn mình.)
7. Từ đồng nghĩa với blame
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với blame:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accuse | /əˈkjuːz/ | cáo buộc, đổ lỗi |
Fault | /fɔːlt/ | lỗi, sai lầm, trách nhiệm |
Censure | /ˈsenʃə(r)/ | chỉ trích, phê phán, lên án |
Criticize | /ˈkrɪtɪsaɪz/ | phê bình, chỉ trích, đánh giá |
Condemn | /kənˈdem/ | lên án, chỉ trích, kết án |
Implicate | /ˈɪmplɪkeɪt/ | liên quan đến, dính líu đến, đổ lỗi |
Hold accountable | /hoʊld əˈkaʊntəbəl/ | đưa ra trách nhiệm, chịu trách nhiệm |
Point the finger at | /pɔɪnt ði ˈfɪŋgər æt/ | đổ lỗi, chỉ trích |
Pin on | /pɪn ɑn/ | đổ lỗi, cáo buộc |
Lay at one’s door | /leɪ æt one’s dɔr/ | đổ lỗi, cáo buộc |
8. Cụm từ đồng nghĩa với blame
- Hold responsible: đưa ra trách nhiệm, chịu trách nhiệm
Ví dụ: The company was held responsible for the faulty product and liable for the damages caused to customers. (Công ty phải chịu trách nhiệm về sản phẩm bị lỗi và chịu trách nhiệm về những thiệt hại gây ra cho khách hàng.)
- Accuse of: cáo buộc, đổ lỗi
Ví dụ: The hacker was accused of breaching the company’s security system and stealing the personal data of millions of people. (Hacker bị cáo buộc xâm phạm hệ thống bảo mật của công ty và đánh cắp dữ liệu cá nhân của hàng triệu người)
- Point the finger at: đổ lỗi, chỉ trích
Ví dụ: After the accident, everyone was pointing fingers and no one was taking responsibility. (Sau vụ tai nạn, mọi người đều chỉ trích và không ai chịu trách nhiệm.)
- Lay the blame on: đổ lỗi, cáo buộc
Ví dụ: They laid the blame on the weather for the cancellation of the event. (Họ đổ lỗi cho thời tiết vì việc hủy bỏ sự kiện.)
- Attribute fault to: đổ lỗi, gán trách nhiệm cho
Ví dụ: The manager attributed the fault to the new software for the system crash. (Người quản lý đổ lỗi cho phần mềm mới khiến hệ thống bị treo)
- Assign responsibility: giao trách nhiệm
Ví dụ: The teacher assigned each student a different homework assignment. (Giáo viên giao cho mỗi học sinh một bài tập về nhà khác nhau.)
- Impugn: chỉ trích, phê phán, tố cáo
Ví dụ: The scientist’s findings were impugned by her colleagues. (Phát hiện của nhà khoa học bị đồng nghiệp của cô ấy chỉ trích.)
- Find fault with: tìm lỗi, chỉ trích
Ví dụ: The teacher found fault with the student’s grammar. (Giáo viên chỉ ra lỗi ngữ pháp của học sinh.)
- Pin on: đổ lỗi, cáo buộc
Ví dụ: The criminal tried to pin the blame on his accomplice. (Tên tội phạm cố gắng đổ lỗi cho đồng phạm.)
- Place responsibility on: đưa ra trách nhiệm, chịu trách nhiệm
Ví dụ: The government placed the responsibility for disaster relief on the local authorities. (Chính phủ giao trách nhiệm cứu trợ thiên tai cho chính quyền địa phương.)
9. Phân biệt blame for và accuse of
Blame for và accuse of đều được sử dụng để chỉ trích hoặc đổ lỗi cho ai đó về một sự việc không như ý muốn. Tuy nhiên, hai cấu trúc này có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng như sau:
Blame for | Accuse of | |
Cấu trúc | S + blame + something/somebody + for + N/V-ing | S + accuse + somebody + of + Noun/V-ing |
Ý nghĩa | Đổ lỗi, quy trách nhiệm cho ai/cái gì đó về điều gì (Người bị đổ lỗi có thể không có lỗi) | Buộc tội ai đó về một hành vi tội lỗi nào đó. |
Ví dụ | She blamed her forgetfulness for missing the appointment. (Cô đổ lỗi cho sự đãng trí của mình vì đã bỏ lỡ cuộc hẹn.) | She accused her neighbor of damaging her fence. (Cô ấy buộc tội hàng xóm làm hỏng hàng rào của mình. |
Xem thêm:
10. Bài tập blame đi với giới từ gì
Vậy là bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi blame đi với giới từ gì rồi đúng không? Hãy vận dụng và luyện tập kiến thức thông qua các bài tập sau đây nhé!
Bài tập 1: Điền vào các chỗ trống với cấu trúc và từ vựng thích hợp
- She ___________ (blame) me ___________ her late arrival, but it wasn’t my fault.
- They ___________ (hold) the government ___________ the economic downturn.
- He ___________ (accuse) his colleague ___________ stealing his idea.
- We ___________ (attribute) our success ___________ teamwork and dedication.
- The manager ___________ (find) fault ___________ the team’s lack of communication.
- The media ___________ (implicate) the company ___________ the environmental damage.
- They ___________ (pin) responsibility ___________ the CEO for the company’s bankruptcy.
- I ___________ (point) the finger ___________ her for spreading rumors.
- The teacher ___________ (assign) homework ___________ the students every day.
- The committee ___________ (blame) the weather ___________ the cancelation of the event.
Bài tập 2: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
- The teacher blamed the student’s failure in the exam _______ his lack of preparation.
- She blamed her lateness _______ the heavy traffic.
- The company was accused _______ negligence in maintaining workplace safety standards.
- He tried to shift the blame _______ the project’s failure into his team members.
- The government was accused _______ corruption and mismanagement of funds.
- The manager blamed the decrease in sales _______ poor marketing strategies.
- The athlete blamed his poor performance _______ an injury he sustained during training.
- The customer blamed the restaurant _______ the low quality of food and service.
- The CEO attributed the company’s success _______ innovative leadership and hardworking employees.
- She blamed her bad mood _______ the stressful day at work.
Đáp án
Bài tập 1:
- blamed – for
- hold – responsible for
- accused – of
- attribute – to
- found – with
- implicated – in
- pinned – on
- pointed – at
- assigns – to
- blamed – for
Bài tập 2:
- on
- on
- of
- for
- of
- on
- on
- for
- to
- on
11. Kết luận
Vậy là IELTS Siêu Tốc đã giúp bạn giải đáp thắc mắc blame đi với giới từ gì cùng những kiến thức liên quan.
Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng các cấu trúc liên quan đến blame. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar để khám phá thêm những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh bạn nhé!
Tài liệu tham khảo:
- BLAME definition and meaning: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/blame
- Somebody/something is to blame (for something): https://www.ldoceonline.com/dictionary/somebody-something-is-to-blame-for-something#google_vignette
- Blame verb – Definition, pictures, pronunciation and usage: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/blame_1
- What is the difference between blame and accuse?: https://ell.stackexchange.com/questions/48177/what-is-the-difference-between-blame-and-accuse