Brilliant là gì? Brilliant đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Brilliant là một tính từ tiếng Anh phổ biến và có thể bạn sẽ thường bắt gặp trong nhiều trường hợp khác nhau. Việc sử dụng chính xác giới từ đi cùng brilliant là điều mà ai cũng cần phải biết.

Sử dụng chính xác giới từ đi cùng brilliant giúp việc truyền tải thông điệp trở nên dễ dàng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp mọi câu hỏi về brilliant và brilliant đi với giới từ gì? 

Mời các bạn cùng IELTS Siêu Tốc học tập nhé.

1. Brilliant là gì?

Từ loại: Tính từ (adj)

Phát âm: /ˈbrɪliənt/ 

Brilliant là gì?
Brilliant là gì?

 Từ brilliant trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính.

Sáng rực, chói lòa, rực rỡ: Ánh sáng mạnh mẽ, chói mắt, thường được sử dụng để mô tả mặt trời, kim cương hoặc các vật thể phản xạ ánh sáng mạnh.

Ví dụ:

  • It’s such a beautiful day with brilliant sunshine. (Hôm nay trời thật đẹp với ánh nắng mặt trời chói chang.)
  • The diamonds sparkled brilliantly under the lights. (Những viên kim cương lấp lánh rực rỡ dưới ánh đèn.)

 Tài giỏi, lỗi lạc, xuất sắc: Khả năng trí tuệ hoặc kỹ năng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

  • She is a brilliant scientist who has made many important discoveries. (Cô ấy là một nhà khoa học lỗi lạc đã có nhiều khám phá quan trọng.)
  • He gave a brilliant performance in the play. (Anh ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.)

Ngoài ra, brilliant cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một loại kiểu cắt kim cương cụ thể với 57-58 mặt để tối đa hóa độ sáng và sự phản chiếu.

2. Brilliant đi với giới từ gì?

Tùy vào nghĩa mà brilliant có thể đi với giới từ hoặc không. 

Brilliant đi với giới từ gì
Brilliant đi với giới từ gì

Khi brilliant mang nghĩa sáng rực, chói lòa, rực rỡ.

2.1. Brilliant không đi với giới từ

Giới từ không được sử dụng. Brilliant thường được sử dụng như một tính từ độc lập để mô tả đặc điểm của ánh sáng hoặc vật thể.

Ví dụ: 

  • The brilliant sun shone brightly in the sky. (Mặt trời chói lọi chiếu sáng bầu trời.)
  • The brilliant fireworks lit up the night sky. (Pháo hoa rực rỡ thắp sáng bầu trời đêm.)

Khi brilliant mang nghĩa tài giỏi, lỗi lạc, xuất sắc.

2.2. Brilliant đi với giới từ at

Giới từ at được sử dụng phổ biến nhất để giới thiệu lĩnh vực hoặc hoạt động mà ai đó thể hiện sự brilliant.

Ví dụ:

  • She is brilliant at math. (Cô ấy rất giỏi toán học.)
  • He is a brilliant musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài ba.)

2.3. Brilliant đi với giới từ in

Để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà ai đó thể hiện sự brilliant.

Ví dụ:

  • She is a brilliant scientist in the field of genetics. (Cô ấy là một nhà khoa học lỗi lạc trong lĩnh vực di truyền học.)
  • The scientist made a brilliant discovery in the field of medicine. (Nhà khoa học đã có một khám phá đột phá trong lĩnh vực y học.)

2.4. Brilliant đi với giới từ on

Để chỉ một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể mà ai đó thể hiện sự brilliant.

Ví dụ:

  • He gave a brilliant presentation on the new marketing campaign. (Anh ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc về chiến dịch tiếp thị mới.)
  • He is a brilliant writer on political issues. (Anh ấy là một nhà văn xuất sắc về các vấn đề chính trị.)

2.5. Brilliant đi với giới từ with

Để chỉ cách thức hoặc phương pháp mà ai đó thể hiện sự brilliant.

Ví dụ:

  • “She solved the problem with a brilliant solution.” (Cô ấy đã giải quyết vấn đề bằng một giải pháp sáng tạo.)
  • He is a brilliant writer with a unique style. (Anh ấy là một nhà văn tài ba với phong cách độc đáo.)

Xem thêm:

3. Các từ dễ nhầm lẫn với brilliant 

Các từ dễ nhầm lẫn với brilliant trong tiếng Anh:

Bright có nghĩa là sáng, rực rỡ, nhưng không mạnh bằng brilliant.

Ví dụ:

  • The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
  • She has bright blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh sáng.)

Clever có nghĩa là thông minh, khéo léo, nhưng không thiên về trí tuệ cao siêu như brilliant.

Ví dụ:

  • She is a clever student. (Cô ấy là một học sinh thông minh.)
  • He came up with a clever solution to the problem. (Anh ấy đã đưa ra một giải pháp thông minh cho vấn đề.)

Gifted có nghĩa là có năng khiếu bẩm sinh, thiên bẩm, thường về nghệ thuật hoặc trí tuệ.

Ví dụ:

  • She is a gifted musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
  • He is a gifted artist. (Anh ấy là một nghệ sĩ tài ba.)

Talented có nghĩa là tài năng, khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

  • She is a talented dancer. (Cô ấy là một vũ công tài năng.)
  • He is a talented athlete. (Anh ấy là một vận động viên tài năng.)

Excellent có nghĩa là xuất sắc, xuất chúng, nhưng không nhấn mạnh vào khía cạnh trí tuệ như brilliant.

Ví dụ:

  • She is an excellent cook. (Cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời.)
  • He gave an excellent presentation. (Anh ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc.)

Cách phân biệt:

  • Brilliant thường được sử dụng để mô tả những người hoặc vật thể có trí tuệ hoặc khả năng vượt trội so với mức trung bình.
  • Bright được sử dụng để mô tả những người hoặc vật thể sáng, rực rỡ, nhưng không mạnh bằng brilliant.
  • Clever được sử dụng để mô tả những người thông minh, khéo léo, nhưng không thiên về trí tuệ cao siêu như brilliant.
  • Gifted được sử dụng để mô tả những người có năng khiếu bẩm sinh, thiên bẩm, thường về nghệ thuật hoặc trí tuệ.
  • Talented được sử dụng để mô tả những người có tài năng, khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
  • Excellent được sử dụng để mô tả những người hoặc vật thể xuất sắc, xuất chúng, nhưng không nhấn mạnh vào khía cạnh trí tuệ như brilliant.

4. Từ đồng nghĩa với brilliant 

Thông qua các từ đồng nghĩa với brilliant, hy vọng các bạn có thêm vốn từ mới.

Từ đồng nghĩa với brilliant
Từ đồng nghĩa với brilliant
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
OutstandingNổi bật, xuất sắc.She is an outstanding student who always gets the highest grades. (Cô ấy là một học sinh xuất sắc luôn đạt điểm cao nhất.)
ExceptionalNgoại lệ, phi thường.He is an exceptional athlete who has won many medals. (Anh ấy là một vận động viên phi thường đã giành được nhiều huy chương.)
RadiantToả sáng, rực rỡ.The sun was shining radiantly on a clear blue sky. (Mặt trời tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời xanh biếc.)
DazzlingChói lòa, lóa mắt.The diamonds were dazzling in the sunlight. (Những viên kim cương lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)
AstuteTóm lại: Dùng để giới thiệu một bản tóm tắt rất ngắn gọn về một điều gì đó.The history of the internet is long and complicated, but in a nutshell, it started with the development of communication networks and evolved to connect computers worldwide.
EruditeHọc thức uyên bác, uyên thâm.He is an astute businessman who always makes the right decisions. (Anh ấy là một doanh nhân sắc sảo luôn đưa ra những quyết định đúng đắn.)
ResplendentRực rỡ, huy hoàng.The palace was resplendent with gold and jewels. (Cung điện lộng lẫy với vàng và đồ trang sức.)
GeniusThiên tài.He is a genius in the field of mathematics. (Anh ấy là một thiên tài trong lĩnh vực toán học.)
PhenomenalPhi thường, kỳ diệu.The new product has been a phenomenal success. (Sản phẩm mới đã đạt được thành công phi thường.)
IlluminatingSáng tỏ, soi sáng.The illuminated sign was visible from a distance. (Biển hiệu được chiếu sáng có thể nhìn thấy từ xa.)

Xem thêm:

5. Bài tập brilliant đi với giới từ gì

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức về tính từ brilliant nhé.

Bài tập brilliant đi với giới từ gì
Bài tập brilliant đi với giới từ gì

Bài 1. Sử dụng từ brilliant với giới từ phù hợp trong các câu sau

  1. She is brilliant ______ playing the piano.
  2. He is a brilliant writer ________political issues.
  3. The company is brilliant __________innovation.
  4. The new product is brilliant _________its design.
  5. She gave a brilliant presentation ___________the topic of climate change.

Bài 2. Viết lại câu có chứa brilliant

  1. Cô ấy rất giỏi chơi piano.
  2. Anh ấy là một nhà văn xuất sắc về các vấn đề chính trị.
  3. Công ty rất sáng tạo trong đổi mới.
  4. Sản phẩm mới có thiết kế rất sáng tạo.
  5. Cô ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc về chủ đề biến đổi khí hậu.

Đáp án bài tập

Bài 1. Sử dụng từ brilliant với giới từ phù hợp trong các câu sau

  1. at
  2. on
  3. in
  4. on
  5. on

Bài 2. Viết lại câu có chứa brilliant

  1. She is brilliant on the piano.
  2. He is a brilliant writer on political issues.
  3. The company is brilliant in innovation.
  4. The new product is brilliant on its design.
  5. She gave a brilliant presentation on the topic of climate change.

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về tính từ brilliant, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với brilliant, cũng như biết cách sử dụng chính xác brilliant đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết và dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.

Những bài học này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Anh mà còn tăng thêm sự tự tin khi làm bài thi IELTS.

Hơn nữa, việc nắm vững ngữ pháp sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác.

Tài liệu tham khảo:

  • Brilliant: https://www.dictionary.com/browse/brilliant
  • Brilliant synonym: https://www.thesaurus.com/browse/brilliant

One Comment

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *