Bring là gì? Bring đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập vận dụng dễ nhất

Bring là một động từ tiếng Anh thân thuộc và vô cùng gần gũi với các bạn. Chính vì vậy, việc kết hợp chính xác bring đi với giới từ gì là vô cùng quan trọng đối với mọi người.

Tuy nhiên nhiều bạn vẫn còn loay hoay trong việc sử dụng bring và khó phân biệt bring với take. Bài viết dưới đây sẽ trả lời chi tiết bring là gì? Bring đi với giới từ gì?

Phân biệt bring và take một cách chi tiết nhất. Hãy theo dõi bài viết của IELTS Siêu Tốc phía dưới để nắm trọn kiến thức về bring nhé!

1. Bring nghĩa là gì?

Phiên âm: /briŋ/

Từ loại: động từ

Theo từ điển Cambridge, về mặt ngữ nghĩa, bring là một ngoại động từ và có thể hiểu theo ba ý nghĩa như sau:

NghĩaVí dụ
Đưa ai/cái gì đến cho ai/nơi nào– Can you bring me a glass of water? (Bạn có thể mang cho tôi một ly nước được không?)
– I brought my laptop to the meeting. (Tôi mang theo máy tính xách tay đến cuộc họp.)
– She brought the flowers to her mother. (Cô ấy mang hoa cho mẹ.)
Gây ra hậu quả/ tình trạng/ điều kiện nào– The accident brought a lot of damage. (Tai nạn gây ra nhiều thiệt hại.)
– The new law brought about many changes. (Luật mới mang lại nhiều thay đổi.)
– His hard work brought him success. (Sự chăm chỉ của anh ấy mang lại cho anh ấy thành công.)
Mang lại, tạo ra– The good news brought me joy. (Tin tốt mang lại cho tôi niềm vui.)
– The rain brought relief to the farmers. (Mưa mang lại sự cứu trợ cho người nông dân.)
– The new product brought the company a lot of profit. (Sản phẩm mới mang lại cho công ty nhiều lợi nhuận.)

Xem thêm:

2. Cấu trúc bring thông dụng trong tiếng Anh

Bring là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có dạng quá khứ và phân từ quá khứ là brought. Bring có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng một số cấu trúc bring thông dụng nhất bao gồm:

2.1. Cấu trúc 1: S + bring + O + N

  • Cấu trúc này có nghĩa là mang cho ai đó cái gì.
  • O là đại từ chỉ người nhận.
  • N là danh từ chỉ vật được mang.

Ví dụ:

  • I brought her a gift. (Tôi mang cho cô ấy một món quà.)
  • Can you bring me a cup of coffee? (Bạn có thể mang cho tôi một tách cà phê được không?)
  • She brought the children some toys. (Cô ấy mang cho bọn trẻ một số đồ chơi.)

2.2. Cấu trúc 2: S + bring + N + to + place

  • Cấu trúc này có nghĩa là mang cái gì/ai tới chỗ nào.
  • N là danh từ chỉ vật hoặc người được mang.
  • Place là danh từ chỉ nơi đến.

Ví dụ:

  • Please bring your books to class. (Vui lòng mang sách đến lớp.)
  • I brought my laptop to the meeting. (Tôi mang theo máy tính xách tay đến cuộc họp.)
  • We brought the flowers to the cemetery. (Chúng tôi mang hoa đến nghĩa trang.)

2.3. Cấu trúc 3: S + bring + N + to + O

  • Cấu trúc này có nghĩa là mang cái gì cho ai (thường là cho tôi).
  • N là danh từ chỉ vật được mang.
  • O là đại từ chỉ người nhận.

Ví dụ:

  • Could you bring the book to me from the shelf? (Bạn có thể mang cho tôi cuốn sách trên giá được không?)
  • She brought a souvenir to me from her trip. (Cô ấy mang cho tôi một món quà lưu niệm từ chuyến đi của mình.)
  • He brought some coffee to his colleagues. (Anh ấy mang cà phê cho đồng nghiệp của anh ấy.)

3. Bring đi với giới từ gì?

Bring đi với giới từ to, back, up, in, out…  Bring đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là một số giới từ thông dụng thường đi với bring.

3.1. Bring đi với giới từ to

  • Bring something to someone: Mang thứ gì đó cho ai đó.
  • Bring something to a place: Mang thứ gì đó đến một nơi nào đó.
  • Bring something to someone’s attention: Thu hút sự chú ý của ai đó đến với điều gì đó.

Ví dụ:

  • I brought to her a gift. (Tôi mang cho cô ấy một món quà.)
  • Please bring your books to class. (Vui lòng mang sách đến lớp.)
  • She brought the issue to the manager’s attention. (Cô ấy thu hút sự chú ý của quản lý đến vấn đề này.)

3.2. Bring đi với giới từ back

  • Bring something back: Mang thứ gì đó trở lại.
  • Bring someone back: Mang ai đó trở lại.

Ví dụ:

  • Can you bring the book back to me tomorrow? (Bạn có thể mang cuốn sách lại cho tôi vào ngày mai được không?)
  • He brought her back home safely. (Anh ấy đưa cô ấy về nhà an toàn.)

3.3. Bring đi với giới từ up

  • Bring something up: Nêu ra một chủ đề, ý tưởng, v.v.
  • Bring someone up: Nuôi dưỡng, giáo dục ai đó.

Ví dụ:

  • She brought up the issue of discrimination. (Cô ấy nêu ra vấn đề phân biệt đối xử.)
  • Her parents brought her up to be a kind and compassionate person. (Bố mẹ cô ấy đã nuôi dạy cô ấy trở thành một người tốt bụng và nhân ái.)

3.4. Bring đi với giới từ in

  • Bring something in: Mang thứ gì đó vào.
  • Bring someone in: Thuê ai đó làm việc cho mình.

Ví dụ:

  • Please bring the groceries in. (Vui lòng mang đồ tạp hóa vào.)
  • The company brought in a new consultant. (Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn mới.)

3.5. Bring đi với giới từ out

  • Bring something out: Mang thứ gì đó ra.
  • Bring something out in someone: Phát triển một phẩm chất, tài năng nào đó ở ai đó.

Ví dụ:

  • Can you bring out the trash? (Bạn có thể mang rác ra ngoài được không?)
  • His experience brought out his leadership skills. (Kinh nghiệm của anh ấy đã phát triển kỹ năng lãnh đạo của anh ấy.)

3.6. Bring đi với giới từ on

  • Bring something on: Gây ra, dẫn đến.

Ví dụ:

  • The loud music brought on another one of his headaches. (Âm nhạc lớn khiến anh ta lại đau đầu.)
  • The new policy brought on a lot of controversy. (Chính sách mới gây ra nhiều tranh cãi.)

3.7. Bring đi với giới từ through

  • Bring something through: Mang thứ gì đó qua.
  • Bring someone through: Giúp ai đó vượt qua một giai đoạn khó khăn.

Ví dụ:

  • Can you bring the package through customs? (Bạn có thể mang gói hàng qua hải quan được không?)
  • She brought him through a difficult time in his life. (Cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc đời.)

3.8. Bring đi với giới từ along

  • Bring someone along: Mang ai đó đi cùng.
  • Bring something along: Mang cái gì đó đi cùng.

Ví dụ: 

  • Can I bring my friend along to the party? (Tôi có thể mang theo bạn mình đến bữa tiệc được không?)
  • Please bring your ID along when you go to the bank. (Vui lòng mang theo CMND khi bạn đến ngân hàng.)

Lưu ý:

  • Nghĩa và cách sử dụng của bring với giới từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
  • Bạn nên tra cứu thêm thông tin về từ bring trong các từ điển tiếng anh uy tín để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó.
  • Ngoài ra, bring còn có thể đi với một số giới từ khác trong một số trường hợp cụ thể.

Xem thêm:

4. Một số từ/ cụm từ đi với bring trong tiếng Anh

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách chi tiết các từ và cụm từ đi kèm bring phổ biến nhất trong tiếng Anh, cùng với định nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.

4.1. Bring (sb) down to earth

Nghĩa: Giúp ai đó trở nên thực tế hơn, bớt mơ mộng hão huyền hơn.

Ví dụ:

  • Her success didn’t bring her down to earth; she remained humble and kind. (Thành công không khiến cô ấy trở nên kiêu ngạo; cô ấy vẫn khiêm tốn và tốt bụng.)
  • The harsh realities of life quickly brought him down to earth. (Thực tế khắc nghiệt của cuộc sống nhanh chóng khiến anh ta trở nên thực tế hơn.)

4.2. Bring (sb or sth) into action

Nghĩa: Sử dụng, áp dụng, triển khai ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • The company has brought in a new marketing strategy to increase sales. (Công ty đã áp dụng một chiến lược tiếp thị mới để tăng doanh số bán hàng.)
  • The government brought the new law into action last month. (Chính phủ đã thực thi luật mới vào tháng trước.)

4.3. Bring to mind

Nghĩa: Nhắc nhở ai đó về điều gì đó, khiến ai đó nhớ ra điều gì đó.

Ví dụ:

  • The smell of freshly baked bread brought back fond memories of my childhood. (Mùi bánh mì nướng mới nướng khiến tôi nhớ lại những kỷ niệm đẹp đẽ thời thơ ấu.)
  • Her words brought to mind the importance of family. (Lời nói của cô ấy khiến tôi nhớ ra tầm quan trọng của gia đình.)

4.4. Bring to light

Nghĩa: Tiết lộ, phơi bày điều gì đó mà trước đây không được biết đến.

Ví dụ:

  • The journalist’s investigation brought to light the company’s unethical practices. (Cuộc điều tra của nhà báo đã phơi bày những hành vi phi đạo đức của công ty.)
  • The new evidence brought to light a different side of the story. (Bằng chứng mới đã tiết lộ một khía cạnh khác của câu chuyện.)

5. Phân biệt bring và take

Bring với take là hai động từ rất phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng của 2 động từ nhiều khiến nhiều bạn mới học tiếng Anh cảm thấy bối rối.

Dưới đây là bảng phân biệt bring và take giúp bạn nắm rõ cách sử dụng nhất.

Phân biệt bring và take
Phân biệt bring và take
Đặc điểmBringTake
NghĩaMang đến, đưa đếnLấy đi, mang đi
Cách dùng– Bring + O + N: Mang cho ai đó cái gì
– Bring + N + to + place: Mang cái gì/ai tới chỗ nào
– Bring + N + to + O: Mang cái gì cho ai (thường là cho tôi)
– Bring + about/on/up: Gây ra, dẫn đến
– Take + O + N: Lấy đi cái gì của ai
– Take + N + from + place: Lấy cái gì/ai từ chỗ nào
– Take + N + to + place: Mang cái gì/ai đến chỗ nào
– Take + O + out: Dắt/đưa ai đi chơi/đi ra ngoài
Ví dụ– I brought you a gift. (Tôi mang cho bạn một món quà.)
– Please bring your books to class. (Vui lòng mang sách đến lớp.)
– She brought the flowers to the cemetery. (Cô ấy mang hoa đến nghĩa trang.)
– The accident brought about a lot of damage. (Tai nạn gây ra nhiều thiệt hại.)
– I took the book from the shelf. (Tôi lấy cuốn sách từ giá sách.)
– Can you take me to the airport? (Bạn có thể đưa tôi ra sân bay được không?)
– She took the children to the park. (Cô ấy đưa các con đi công viên.)
– He took her out for dinner. (Anh ấy đưa cô ấy đi ăn tối.)
Phân biệt bring và take

Xem thêm:

6. Bài tập bring đi với giới từ gì

Hãy làm chủ cách sử dụng bring đi với giới từ gì phù hợp trong tiếng Anh! Bài tập này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng từ bring đi vơi giới từ gì một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.

Bài tập bring đi với giới từ gì
Bài tập bring đi với giới từ gì

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp vào chỗ trống

Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1.  I brought my laptop _____ the meeting to take notes.
  2. She brought a gift _____ her friend for her birthday.
  3. The teacher brought the students _____ the library to research for their project.
  4. He brought the flowers _____ his wife to apologize for his mistake.
  5. We brought some snacks _____ us on the hiking trip.
  6. I can’t go to the party tonight because I have to bring _____ my sick child to the doctor.
  7. The accident brought _____ a lot of damage to the property.
  8. Please bring _____ your ID when you come to the interview.
  9. Can you bring the book _____  to me tomorrow?
  10.  His experience brought _____  his leadership skills.

Đáp án

  1. to
  2. for
  3. to
  4. to
  5. along
  6. along
  7. about
  8. along
  9.  back
  10.  out 

Bài tập 2. Chọn từ thích hợp vào chỗ trống

Chọn động từ thích hợp (bring hoặc take) để hoàn thành các câu sau:

  1. I need you to _____ me some water. I’m really thirsty.
  2. She _____ her dog for a walk every morning in the park.
  3. Can you _____ this book back to the library for me?
  4. I _____ my laptop with me to work every day.
  5. The new policy _____ many changes to the company.
  6. I _____ my umbrella with me in case it rains.
  7. Please _____ out the trash when you go.
  8. I’m going to the store. Can you _____ me anything?
  9. She _____ the book from the shelf and opened it.
  10. He _____ the garbage out to the curb.

Đáp án

  1. bring
  2. takes
  3. take
  4. bring
  5. brought
  6. bring
  7. take
  8. bring
  9. takes
  10. take

7. Kết luận

Bài viết đã giúp bạn khám phá thế giới sử dụng giới từ đa dạng và phong phú của động từ bring. Từ đó, bạn có thể tự tin sử dụng bring nghĩa là gì, bring đi với giới từ gì một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của mình.

Đồng thời, những kiến thức về các từ khác đi với bring, cách phân biệt bring với take cũng giúp cho bạn nắm chắc thêm kiến thức hơn. 

Hãy biến bring đi với giới từ gì thành vũ khí bí mật cho hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn! Đừng bỏ lỡ bài viết hữu ích này, hãy truy cập vào IELTS Siêu Tốc ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Tài liệu tham khảo:  

  • Bring + Prepositions Exercise: https://lingohelp.me/preposition-after-verb/bring-to-or-bring-in
  • Prepositions after “bring” “bring to” or “bring in”? https://lingohelp.me/preposition-after-verb/bring-to-or-bring-in

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *