Cách ghi giờ trong IELTS Listening siêu đơn giản

Bạn viết dưới đây sẽ giúp bạn luyện nghe và cung cấp cho bạn cách ghi giờ trong IELTS Listening một cách chính xác nhất và không tốn nhiều thời gian.

Bạn đang gặp khó khăn với cách ghi giờ trong bài thi IELTS Listening?  Thời gian, con số thường xuyên xuất hiện trong bài IELTS Listening nhưng bạn loay hoay không nghe rõ được.

Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bí quyết để ghi giờ một cách chính xác và hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục điểm cao trong phần thi này.

Hãy theo dõi bài viết phía dưới của IELTS Siêu Tốc để xem chi tiết hơn nhé!

1. Đơn vị thời gian thông dụng

Dưới đây là một số đơn vị thời gian thông dụng, các bạn cùng theo dõi nhé!

Điều đầu tiên và quan trọng nhất là bạn cần nắm vững các đơn vị thời gian thông dụng được sử dụng trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Giây (second): Là đơn vị thời gian cơ bản nhất, được sử dụng để đo các khoảng thời gian ngắn.
  • Phút (minute): Bằng 60 giây, được sử dụng để đo các khoảng thời gian ngắn hơn giờ.
  • Giờ (hour): Bằng 60 phút hoặc 3.600 giây, được sử dụng để đo các khoảng thời gian dài hơn.
  • Ngày (day): Là khoảng thời gian cần thiết để Trái đất quay một vòng quanh trục của mình, tương đương 24 giờ.
  • Tuần (week): Gồm 7 ngày, được sử dụng để đo lường các khoảng thời gian dài hơn ngày.
  • Tháng (month): Là khoảng thời gian cần thiết để Mặt Trời đi qua một cung Hoàng đạo, trung bình có 30 hoặc 31 ngày.
  • Năm (year): Là khoảng thời gian cần thiết để Trái đất quay quanh Mặt Trời một vòng hoàn chỉnh, tương đương 365 ngày.

Ngoài ra, bạn cũng nên học cách sử dụng các đơn vị thời gian khác như:

  • Thập kỷ (decade): Gồm 10 năm.
  • Thế kỷ (century): Gồm 100 năm.
  • Thiên niên kỷ (millennium): Gồm 1.000 năm.

2. Cách đọc thông thường: SỐ GIỜ + PHÚT

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bí kíp để chinh phục cách đọc giờ SỐ GIỜ + PHÚT trong IELTS Listening, giúp bạn tự tin đạt điểm cao.

Cách đọc thông thường: SỐ GIỜ + PHÚT
Cách đọc thông thường: SỐ GIỜ + PHÚT
  • Đọc số giờ:
    • Đọc số giờ bằng số đếm thông thường, ví dụ: one (1), two (2), three (3),…
    • Nếu số giờ lớn hơn 12, ta đọc thêm “o’clock”, ví dụ: thirteen o’clock (13 giờ), fourteen o’clock (14 giờ),…
  • Đọc số phút:
    • Dưới 30 phút:
      • Đọc số phút bằng số đếm thông thường, ví dụ: five minutes (5 phút), ten minutes (10 phút),…
      • Thêm past sau số phút, ví dụ: five past ten (10 giờ 5 phút), ten past two (14 giờ 10 phút),…
    • 30 phút:
      • Đọc là half past + số giờ, ví dụ: half past six (6 giờ 30 phút), half past ten (10 giờ 30 phút),…
    • Trên 30 phút:
      • Đọc là number (số phút) to + số giờ, ví dụ: twenty-five minutes to eight (8 giờ 25 phút), fifteen minutes to one (13 giờ 45 phút),…

3. Ghi nhớ các cách đọc giờ đặc biệt

Bài viết dưới sẽ đưa ra một số mẹo để bạn có thể ghi nhớ một số cách đọc giờ đặc biệt mà không tốn quá nhiều thời gian.

Ngoài cách đọc giờ cơ bản, bạn cũng cần ghi nhớ một số cách đọc giờ đặc biệt sau:

  • 15 phút:
    • Đọc là a quarter past + số giờ, ví dụ: a quarter past eight (8 giờ 15 phút), a quarter past one (13 giờ 15 phút),…
    • Đọc là quarter to + số giờ tiếp theo, ví dụ: quarter to nine (8 giờ 45 phút), quarter to two (13 giờ 45 phút),…
  • 45 phút:
    • Đọc là a quarter to + số giờ tiếp theo, ví dụ: a quarter to nine (8 giờ 45 phút), a quarter to two (13 giờ 45 phút),…

Cấu trúc đọc giờ SỐ GIỜ + PHÚT trong tiếng Anh bao gồm:

[Số giờ] + [Số phút] [past/to] [Số giờ]

Trong đó:

  • [Số giờ]: Đọc số giờ bằng số đếm thông thường, ví dụ: one (1), two (2), three (3),…
  • [Số phút]: Đọc số phút bằng số đếm thông thường, ví dụ: five (5), ten (10), fifteen (15),…
  • [past]: Sử dụng khi số phút sau số giờ, ví dụ: five past ten (10 giờ 5 phút), fifteen past two (14 giờ 15 phút),…
  • [to]: Sử dụng khi số phút trước số giờ tiếp theo, ví dụ: twenty-five minutes to eight (8 giờ 25 phút), fifteen minutes to one (13 giờ 45 phút),…

Dưới đây là một số ví dụ về cách đọc giờ SỐ GIỜ + PHÚT:

  • 7 giờ 15 phút: seven fifteen past seven (bảy giờ mười lăm phút sau bảy giờ)
  • 8 giờ 30 phút: half past eight (nửa giờ sau tám giờ)
  • 9 giờ 45 phút: quarter to ten (mười lăm phút trước mười giờ)
  • 10 giờ 20 phút: twenty minutes past ten (hai mươi phút sau mười giờ)
  • 11 giờ 55 phút: five minutes to twelve (năm phút trước mười hai giờ)
  • 12 giờ 00 phút: twelve o’clock (mười hai giờ)
  • 1 giờ 10 phút: ten minutes past one (mười phút sau một giờ)
  • 2 giờ 30 phút: half past two (nửa giờ sau hai giờ)
  • 3 giờ 45 phút: quarter to four (mười lăm phút trước bốn giờ)
  • 4 giờ 20 phút: twenty minutes past four (hai mươi phút sau bốn giờ)
  • 5 giờ 55 phút: five minutes to six (năm phút trước sáu giờ)

Lưu ý

  • Khi số phút là 00, ta không đọc minutes. 

Ví dụ: eight o’clock (tám giờ), two o’clock (hai giờ),…

  • Khi số phút là 30, ta có thể đọc half past hoặc thirty minutes past. 

Ví dụ: half past six (sáu giờ ba mươi phút) hoặc six thirty minutes past (sáu giờ ba mươi phút).

  • Khi số phút là 15, ta có thể đọc a quarter past hoặc fifteen minutes past.

Ví dụ: a quarter past eight (tám giờ mười lăm phút) hoặc eight fifteen minutes past (tám giờ mười lăm phút).

  • Khi số phút là 45, ta có thể đọc a quarter to hoặc fifteen minutes to. 

Ví dụ: a quarter to nine (tám giờ bốn mươi lăm phút) hoặc nine fifteen minutes to (tám giờ bốn mươi lăm phút).

4. Giờ kém

IELTS Listening là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh bởi tốc độ nói nhanh và lượng thông tin dồn dập. Một trong những chướng ngại vật khiến thí sinh chùn bước là cách đọc giờ kém trong tiếng Anh, vốn khác biệt so với tiếng Việt.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bí kíp để chinh phục cách đọc giờ kém nâng cao trong IELTS Listening, giúp bạn tự tin đạt điểm cao.

Cấu trúc đọc giờ kém nâng cao trong tiếng Anh bao gồm:

[Giờ + 1 tiếng] [TO] [Số phút kém]

Trong đó:

  • [Giờ + 1 tiếng]: Cộng thêm 1 tiếng vào số giờ thật để thể hiện cách đọc giờ kém.
  • [TO]: Sử dụng để nối số phút với số giờ sau khi cộng thêm 1 tiếng.
  • [Số phút kém]: Đọc số phút bằng số đếm thông thường, ví dụ: thirty-one (31), thirty-two (32), fifty-nine (59),…

Dưới đây là một số ví dụ về cách đọc giờ kém nâng cao:

  • 1 giờ 40 phút: It’s two to twenty (hai giờ kém hai mươi phút)
  • 8 giờ 51 phút: It’s nine to nine (chín giờ kém chín phút)
  • 2 giờ 59 phút: It’s one to three (ba giờ kém một phút)
  • 2 giờ 35 phút: It’s twenty-five to three (ba giờ kém hai mươi lăm phút)
  • 12 giờ 45 phút: It’s a quarter to one (một giờ kém mười lăm phút)
  • 4 giờ 45 phút: It’s a quarter to five (năm giờ kém mười lăm phút)

Lưu ý:

  • Khi số phút là 00, ta không đọc “minutes”. Ví dụ: fifty to one (ba giờ kém 50 phút), forty to two (hai giờ kém 40 phút),…
  • Khi số phút là 15, ta có thể đọc “a quarter to” hoặc “fifteen minutes to”. Ví dụ: a quarter to eight (tám giờ kém 15 phút) hoặc eight fifteen minutes to (tám giờ kém 15 phút).

Khi muốn “X giờ kém 15 phút”, chúng ta thường dùng “a quarter to” ráp vào công thức trên

Ví dụ:

  • 12:45 – It’s (a) quarter to one
  • 4:45 – It’s (a) quarter to five

5. Giờ chẵn

Khác với giờ kém, giờ chẵn có cách đọc dễ hơn. Dưới đây là một số cách đọc của giờ chẵn mà bạn có thể áp dụng. 

Cấu trúc đọc giờ chẵn trong tiếng Anh bao gồm:

[Số giờ] [o’clock]

Trong đó:

  • [Số giờ]: Đọc số giờ bằng số đếm thông thường, ví dụ: one (1), two (2), three (3),…
  • [o’clock]: Là từ khóa bắt buộc để thể hiện giờ chẵn trong tiếng Anh.

Dưới đây là một số ví dụ về cách đọc giờ chẵn:

  • 1 giờ: one o’clock (một giờ)
  • 2 giờ: two o’clock (hai giờ)
  • 3 giờ: three o’clock (ba giờ)
  • 4 giờ: four o’clock (bốn giờ)
  • 5 giờ: five o’clock (năm giờ)
  • 6 giờ: six o’clock (sáu giờ)
  • 7 giờ: seven o’clock (bảy giờ)
  • 8 giờ: eight o’clock (tám giờ)
  • 9 giờ: nine o’clock (chín giờ)
  • 10 giờ: ten o’clock (mười giờ)
  • 11 giờ: eleven o’clock (mười một giờ)
  • 12 giờ: twelve o’clock (mười hai giờ)

Lưu ý

  • Khi số giờ là 00, ta không đọc “o’clock”. Ví dụ: midnight (nửa đêm), noon (buổi trưa),…
  • Khi muốn nói rõ hơn về giờ chẵn, ta có thể sử dụng các từ ngữ bổ sung như:
    • in the morning: vào buổi sáng, ví dụ: eight o’clock in the morning (tám giờ sáng)
    • in the afternoon: vào buổi chiều, ví dụ: two o’clock in the afternoon (hai giờ chiều)
    • at night: vào buổi tối, ví dụ: ten o’clock at night (mười giờ tối)
    • in the evening: vào buổi tối, ví dụ: seven o’clock in the evening (bảy giờ tối)

6. Giờ rưỡi

Chắc hẳn bạn có thể hay nghe người bản ngữ đọc giờ rưỡi rất khác với cách đọc thông thường của bạn. Tuy nhiên, giờ rưỡi cũng có thể đọc nhiều cách khác nhau.

Cấu trúc đọc giờ rưỡi trong tiếng Anh bao gồm:

[Số giờ] [thirty/half past]

Trong đó:

  • [Số giờ]: Đọc số giờ bằng số đếm thông thường. 

Ví dụ: one (1), two (2), three (3),…

  • [thirty]: Sử dụng khi muốn nói phút sau số giờ. 

Ví dụ: seven thirty (bảy giờ rưỡi), ten thirty (mười giờ rưỡi),…

  • [half past]: Sử dụng khi muốn nói 30 phút sau số giờ. 

Ví dụ: half past six (sáu giờ rưỡi), half past two (hai giờ rưỡi),…

Dưới đây là một số ví dụ về cách đọc giờ rưỡi:

  • 7 giờ 30 phút: seven thirty (bảy giờ rưỡi)
  • 10 giờ 30 phút: ten thirty (mười giờ rưỡi)
  • 12 giờ 30 phút: half past twelve (mười hai giờ rưỡi)
  • 2 giờ 30 phút: half past two (hai giờ rưỡi)
  • 5 giờ 30 phút: half past five (năm giờ rưỡi)
  • 8 giờ 30 phút: half past eight (tám giờ rưỡi)
  • 11 giờ 30 phút: half past eleven (mười một giờ rưỡi)

Xem thêm:

7. AM và PM

Tiếng Anh có cách đọc giờ riêng biệt, khác với cách sử dụng hệ 24 giờ phổ biến ở Việt Nam. Để phân biệt giữa sáng, chiều và tối, người Anh sử dụng hai ký hiệu: AM và PM.

AM và PM
AM và PM

– AM (Ante Meridiem): Viết tắt của trước buổi trưa, được sử dụng cho khoảng thời gian từ 00:00 đến 11:59. Ví dụ:

  • 7:00 AM: Bảy giờ sáng
  • 8:30 AM: Tám giờ rưỡi sáng
  • 10:15 AM: Mười giờ mười lăm phút sáng

– PM (Post Meridiem): Viết tắt của sau buổi trưa, được sử dụng cho khoảng thời gian từ 12:00 đến 23:59. Ví dụ:

  • 1:00 PM: Một giờ chiều
  • 3:45 PM: Ba giờ bốn mươi lăm phút chiều
  • 6:00 PM: Sáu giờ tối

Lưu ý:

  • 12:00 PM được gọi là noon (buổi trưa).
  • 00:00 được gọi là midnight (nửa đêm) và không thuộc AM hay PM.

Ví dụ minh họa:

  • 3:00 AM: Ba giờ sáng
  • 3:00 PM: Ba giờ chiều

8. Bài tập cách ghi giờ trong IELTS Listening

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố thêm về cách ghi giờ trong IELTS Listening và có đáp án chi tiết.

Bài tập cách ghi giờ trong IELTS Listening
Bài tập cách ghi giờ trong IELTS Listening

Bài tập 1: Các bạn hãy viết cách đọc của các mốc thời gian sau (theo cả hai cách nếu có thể).

  • 10:00
  • 12:30
  • 13:45
  • 23:30
  • 12:00
  • 9:15
  • 24:00
  • 19:24

Đáp án 

  • Ten o’clock / Ten in the morning
  • Half past twelve / Twelve thirty
  • A quarter to two / One forty-five in the afternoon
  • Half past eleven at night
  • Noon / Twelve o’clock
  • A quarter past nine / Nine fifteen
  • Twenty-four o’clock / Midnight
  • Twenty-four minutes past seven / Seven twenty-four

Bài tập 2. Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi sau

  • 8:15 AM được đọc là gì?
    • A. Eight fifteen in the morning
    • B. Eight o’clock fifteen minutes
    • C. Fifteen minutes to eight
    • D. A quarter to eight
  • 12:30 PM được đọc là gì?
    • A. Half past twelve in the afternoon
    • B. Twelve thirty in the evening
    • C. Twelve o’clock thirty minutes
    • D. Noon thirty
  • 5:45 PM được đọc là gì?
    • A. Fifteen minutes to six
    • B. A quarter to six
    • C. Five forty-five in the evening
    • D. Five to six

Đáp án

  • D. A quarter to eight
  • A. Half past twelve in the afternoon
  • C. Five forty-five in the evening

9. Kết luận

IELTS Listening là một trong những phần thi khó khăn nhất trong bài thi IELTS. Một trong những thử thách lớn nhất mà thí sinh thường gặp phải là hiểu và ghi lại chính xác các đơn vị thời gian được sử dụng trong bài nghe.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những bí kíp hữu ích để chinh phục cách ghi giờ trong bài thi IELTS Listening, giúp bạn tự tin đạt điểm cao. Hãy theo dõi bài viết của IELTS Siêu Tốc để cập nhật ngay những kiến thức siêu hay ho này nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • IELTS Listening Practice Time: https://ieltsliz.com/ielts-listening-practice-time/
  • Dates,Times and Currencies: https://www.ieltsbuddy.com/ielts-listening-dates-and-times.html

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *