Call là gì? Call đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp của Call

Trong tiếng Anh, call là một động từ đa nghĩa, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc sử dụng giới từ đi với call có thể gây nhầm lẫn cho người học.

Website dạy tiếng Anh IELTS Siêu Tốc sẽ bật mí bí mật về call đi với giới từ gì và giới thiệu các cấu trúc thường gặp để bạn sử dụng chính xác và tự tin trong giao tiếp.

1. Call là gì?

Phiên âm: /kɔːl/

Loại từ: Động từ

Theo từ điển Cambridge, call là một động từ có biểu hiện ra nhiều nét nghĩa khác nhau với nhiều ngữ cảnh khác nhau:

Call là gì
Call là gì
NghĩaCách sử dụngVí dụ
Gọi, kêu, la













Nội động từ: Gọi to, kêu to, la to.  
Ngoại động từ: Gọi ai đó, kêu ai đó, la lên với ai đó.





He called out to me from across the street to get my attention. (Anh ấy gọi to tôi từ bên kia đường để thu hút sự chú ý của tôi.) 
The baby cried out when she was hungry. (Em bé khóc to khi đói.) 
She called out in surprise when she saw the ghost. (Cô ấy la lên ngạc nhiên khi nhìn thấy ma.) 
I called her name but she didn’t answer. (Tôi gọi tên cô ấy nhưng cô ấy không trả lời.)   
He called me an idiot. (Anh ấy gọi tôi là kẻ ngu ngốc.)
Liên lạc bằng điện thoại




Nội động từ: Gọi điện thoại cho ai đó.  
Ngoại động từ: Gọi điện thoại cho ai đó để nói chuyện.
I called my mom to wish her a happy birthday. (Tôi gọi điện cho mẹ tôi để chúc mừng sinh nhật.)   
The company called me to schedule an interview. (Công ty gọi điện cho tôi để sắp xếp lịch phỏng vấn.)   
She called me back as soon as she could. (Cô ấy gọi lại cho tôi ngay khi có thể.)   
I called the restaurant to make a reservation. (Tôi gọi điện cho nhà hàng để đặt chỗ.)   
Can you call me later? (Bạn có thể gọi lại cho tôi sau không?)
Tên gọi, gọi là











Ngoại động từ: Gọi ai đó hoặc thứ gì đó bằng một cái tên cụ thể.







The dog’s name is Max. (Tên con chó là Max.)   
What is the correct call for this flower? (Tên gọi chính xác của loài hoa này là gì?)   
The scientist called the new element Xantium. (Nhà khoa học gọi nguyên tố mới là Xantium.)   
The company rebranded itself and called itself a new name. (Công ty đổi tên thương hiệu và gọi mình bằng một cái tên mới.)   
He is often called the best player in the world. (Anh ấy thường được gọi là cầu thủ xuất sắc nhất thế giới.)
Yêu cầu, đòi hỏi










Ngoại động từ: Yêu cầu ai đó làm gì đó, đòi hỏi ai đó phải làm gì đó.






The teacher called on the student to answer the question. (Cô giáo yêu cầu học sinh trả lời câu hỏi.)   
The government called for an investigation into the scandal. (Chính phủ yêu cầu điều tra vụ bê bối.)   
The protesters called for an end to the war. (Những người biểu tình yêu cầu chấm dứt chiến tranh.)   
The recipe calls for three cups of flour. (Công thức yêu cầu ba chén bột mì.)   
It calls for a lot of patience. (Cần rất nhiều kiên nhẫn.)
Dừng lại, đỗ lại












Ngoại động từ: Dừng lại ở đâu đó, đỗ lại ở đâu đó.










The bus will call at the next stop. (Xe buýt sẽ dừng lại ở bến tiếp theo.)  
The train called at a small town in the middle of nowhere. (Tàu dừng lại ở một thị trấn nhỏ ở giữa hư vô.)   
The ship called at several ports before returning to its home port. (Con tàu đỗ lại ở một số cảng trước khi quay trở về cảng nhà.)  
I called in at the store on my way home from work. (Tôi ghé qua cửa hàng trên đường về nhà từ chỗ làm.)   
She called off the meeting because of the bad weather. (Cô ấy h

2. Cách dùng cấu trúc call, call đi với gì?

Call có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất của từ call:

2.1. Gọi điện thoại

  • Call someone: Gọi cho ai đó. Ví dụ: I called my mother last night. (Tôi đã gọi cho mẹ tôi tối qua.)
  • Call a number: Gọi một số điện thoại. Ví dụ: Please call 911 if you have an emergency. (Vui lòng gọi 911 nếu bạn gặp trường hợp khẩn cấp.)

2.2. Gọi, triệu tập

  • Call a meeting: Gọi họp. Ví dụ: The boss called a meeting to discuss the new project. (Sếp đã gọi họp để thảo luận về dự án mới.)
  • Call for something: Kêu gọi điều gì đó. Ví dụ: The protesters called for peace. (Những người biểu tình kêu gọi hòa bình.)

2.3. Hủy bỏ

  • Call off something: Hủy bỏ điều gì đó. Ví dụ: The game was called off due to rain. (Trận đấu đã bị hủy bỏ vì trời mưa.)

2.4. Gọi là, coi là

  • Call something something: Gọi cái gì đó là cái gì đó. Ví dụ: They called him a hero. (Họ gọi anh ấy là anh hùng.)
  • Call someone on something: Chỉ trích ai đó về điều gì đó. Ví dụ: She called him out on his lie. (Cô ấy đã chỉ trích anh ấy vì lời nói dối của anh ấy.)

2.5. Các cụm động từ

  • Call back: Gọi lại.
  • Call around: Gọi hỏi xung quanh.
  • Call ahead: Gọi điện đặt trước.
  • Call in sick: Gọi điện báo ốm.
  • Call on someone: Kêu gọi ai đó làm gì đó.
  • Call up: Gọi điện thoại cho ai đó, triệu tập.

Xem thêm:

3. Call đi với giới từ gì?

Việc sử dụng giới từ với động từ call phụ thuộc vào ngữ cảnh và nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:

3.1. Call đi với for

Yêu cầu, đòi hỏi:

Ví dụ:

  • The situation calls for a quick and decisive action. (Tình huống này đòi hỏi một hành động nhanh chóng và dứt khoát.)
  • The new law calls for stricter penalties for offenders. (Luật mới yêu cầu hình phạt nghiêm khắc hơn cho những kẻ vi phạm.)

Cần thiết, cần đến:

Ví dụ:

  • The recipe calls for three cups of flour. (Công thức nấu ăn cần ba chén bột mì.)
  • The project calls for a team of experienced engineers. (Dự án này cần đến một đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm.)

3.2. Call đi với on/upon

Kêu gọi, hối thúc

Ví dụ:

  • The government called on the public to stay calm and follow the instructions. (Chính phủ kêu gọi người dân bình tĩnh và làm theo hướng dẫn.)
  • The teacher called upon the students to answer the question. (Giáo viên gọi học sinh lên trả lời câu hỏi.)

Dựa vào, nhờ cậy

Ví dụ:

  • The company called upon the expertise of a consultant to solve the problem. (Công ty đã nhờ đến chuyên môn của một nhà tư vấn để giải quyết vấn đề.)
  • We can always call upon our friends for help. (Chúng ta luôn có thể nhờ bạn bè giúp đỡ.)

3.3. Call đi với at/by

Dừng lại ngắn ngủi:

Ví dụ:

  • The train will call at all major stations. (Tàu sẽ dừng lại ở tất cả các ga chính.)
  • I’ll call by your house later to pick up the book. (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn sau để lấy sách.)

3.4. Call đi với off

Hủy bỏ:

Ví dụ:

  • The match was called off due to heavy rain. (Trận đấu đã bị hủy bỏ do mưa lớn.)
  • The company called off the project because it was too expensive. (Công ty đã hủy bỏ dự án vì nó quá tốn kém.)

3.5. Call đi với up

Gọi điện thoại:

Ví dụ:

  • I’ll call you up later tonight. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn tối nay.)
  • She called up her friends to invite them to the party. (Cô ấy gọi điện cho bạn bè để mời họ đến dự tiệc.)

Triệu tập:

Ví dụ: The army was called up to deal with the crisis. (Quân đội đã được triệu tập để giải quyết khủng hoảng.)

Gợi nhớ, gợi ra:

Ví dụ: The smell of freshly baked bread called up memories of my childhood. (Mùi bánh mì nướng mới làm gợi nhớ về tuổi thơ của tôi.)

3.6. Call đi với in

Mời ai đó vào hoặc gọi vào nơi nào đó.

Ví dụ: 

They called in a specialist to help with the problem. (Họ đã mời một chuyên gia đến để giúp đỡ vấn đề này.)

3.7. Call đi với away

Gọi ai đó đi khỏi để làm việc khác.

Ví dụ: She was called away from the meeting to take an urgent phone call. (Cô ấy đã được gọi ra khỏi cuộc họp để nhận một cuộc điện thoại khẩn cấp.)

Yêu cầu ai đó rời khỏi để làm nhiệm vụ khác.

Ví dụ: The doctor was called away to attend to an emergency. (Bác sĩ đã được gọi đi để xử lý một trường hợp khẩn cấp.)

3.8. Call đi với round/around

Gọi điện thoại cho nhiều người hoặc nhiều nơi để thu thập thông tin.

Ví dụ: She called around to several stores to find the best price for the new phone. (Cô ấy đã gọi điện đến nhiều cửa hàng để tìm giá tốt nhất cho chiếc điện thoại mới.)

Gọi điện thoại cho nhiều người để kiểm tra hoặc hỏi thăm.

Ví dụ: He called around to all his friends to see if anyone could help him move. (Anh ấy đã gọi điện cho tất cả bạn bè của mình để xem có ai có thể giúp anh ấy chuyển nhà không.)

3.9. Call đi với after

Gọi theo sau ai đó để thu hút sự chú ý của họ.

Ví dụ: She called after him as he walked away, but he didn’t hear her. (Cô ấy gọi theo sau anh ấy khi anh ấy bước đi, nhưng anh ấy không nghe thấy cô ấy.)

Gọi tên ai đó theo sau.

Ví dụ: The boy called after his dog, hoping it would come back. (Cậu bé gọi theo sau chú chó của mình, hy vọng nó sẽ quay lại.)

Xem thêm:

4. Phân biệt call off với put off

Dưới đây là những thông tin sẽ giúp bạn phân biệt được rõ ràng giữa call off và put off.

Phân biệt call off với put off
Phân biệt call off với put off

4.1. Điểm chung

  • Call off và put off đều liên quan đến việc thay đổi thời gian diễn ra của một sự kiện hoặc hoạt động.
  • Cả hai có thể được sử dụng với danh từ và đại từ.

4.2. Điểm khác biệt

Đặc điểmCall offPut off
NghĩaHủy bỏ hoàn toànTrì hoãn, dời lại
Ví dụ














The match was called off due to heavy rain. (Trận đấu bị hủy bỏ do mưa lớn.)
They decided to call off their wedding at the last minute. (Họ quyết định hủy bỏ đám cưới vào phút chót.)
I’ve been putting off my homework all week. (Tôi đã trì hoãn việc làm bài tập suốt cả tuần.)
She put off seeing the doctor because she was afraid. (Cô ấy trì hoãn việc đi khám bác sĩ vì sợ hãi.)

4.3. Cách sử dụng

  • Call off thường được sử dụng khi có lý do quan trọng hoặc bất ngờ buộc phải hủy bỏ. 
  • Put off thường được sử dụng khi việc trì hoãn không quá nghiêm trọng và có thể sắp xếp lại trong tương lai.

Xem thêm:

5. Một số bài tập call đi với giới từ gì

Dưới đây là một số bài tập trắc nghiệm về chủ đề Call đi với giới từ gì cùng 

Bài tập vận dụng call 
Bài tập vận dụng call 

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. Please call ___ me when you arrive at the airport.

  •     a. in  
  •     b. at  
  •     c. on  
  •     d. for  

2. I need to call ___ my friend to confirm our plans for tonight.

  •     a. off  
  •     b. with  
  •     c. up  
  •     d. in  

3. The teacher called ___ the students to answer the question.

  •     a. up  
  •     b. on  
  •     c. in  
  •     d. to  

4. She called ___ sick because she was feeling unwell.

  •     a. out  
  •     b. for  
  •     c. off  
  •     d. in  

5. The manager called ___ a meeting to discuss the new project.

  •     a. in  
  •     b. on  
  •     c. for  
  •     d. with  

6. He was called ___ to answer the phone while his colleague was out.

  •     a. in  
  •     b. up  
  •     c. on  
  •     d. for  

7. They called ___ the wedding due to unforeseen circumstances.

  •     a. off  
  •     b. in  
  •     c. at  
  •     d. for  

8. The fans called ___ their favorite singer for an encore.

  •     a. out  
  •     b. in  
  •     c. on  
  •     d. up  

9. We need to call ___ a professional to fix this issue.

  •     a. in  
  •     b. at  
  •     c. on  
  •     d. for  

10. The company called ___ the new policy after receiving feedback from employees.

  •     a. off  
  •     b. in  
  •     c. for  
  •     d. on  

Đáp án

  • 1. d
  • 2. c
  • 3. b
  • 4. d
  • 5. c
  • 6. b
  • 7. a
  • 8. c
  • 9. a
  • 10. a

Bài tập 2: Chọn giới từ thích hợp

1. She decided to call ___ her plans for the weekend.

  •     a. out  
  •     b. off  
  •     c. on  
  •     d. in  

2. He called ___ the help of a professional to fix the problem.

  •     a. with  
  •     b. for  
  •     c. in  
  •     d. to  

3. The boss called ___ his assistant to organize the files.

  •     a. out  
  •     b. up  
  •     c. on  
  •     d. at  

4. We need to call ___ the meeting due to the sudden storm.

  •     a. out  
  •     b. for  
  •     c. off  
  •     d. in  

5. She called ___ her friend when she arrived in town.

  •     a. on  
  •     b. at  
  •     c. for  
  •     d. out  

6. The company called ___ a press conference to address the issue.

  •     a. off  
  •     b. on  
  •     c. for  
  •     d. with  

7. He was called ___ for his excellent performance at work.

  •     a. in  
  •     b. up  
  •     c. on  
  •     d. out  

8. They called ___ an ambulance after the accident.

  •     a. for  
  •     b. off  
  •     c. in  
  •     d. on  

9. She called ___ her colleague to get some advice.

  •     a. out  
  •     b. off  
  •     c. up  
  •     d. in  

10. The manager called ___ the employee to explain the new policy.

  •     a. out  
  •     b. up  
  •     c. on  
  •     d. in  

Đáp án

  • 1. b
  • 2. b
  • 3. c
  • 4. c
  • 5. a
  • 6. c
  • 7. d
  • 8. a
  • 9. c
  • 10  . c

6. Kết luận

Tóm lại, bài viết của IELTS Siêu Tốc đã cung cấp những thông tin hữu ích về cách sử dụng động từ call đi với các giới từ gì phổ biến. Việc hiểu rõ cách dùng của call đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng động từ call một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. 

Hãy ghi nhớ những kiến thức này và tiếp tục luyện tập để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Tài liệu tham khảo:

Call: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/call

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *