Những câu mở đầu bài nói tiếng Anh hay và ấn tượng nhất

Trong môi trường học tập và công việc hiện đại, kỹ năng thuyết trình tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bạn truyền tải thông điệp hiệu quả, khẳng định bản thân và chinh phục đối tác, giáo viên nước ngoài. Để có một bài thuyết trình tiếng Anh ấn tượng và thu hút, bước chuẩn bị đóng vai trò then chốt, bao gồm: lên ý tưởng, xây dựng nội dung và trau chuốt cách thức trình bày.

Bài viết này sẽ mang đến cho bạn kho tàng những mẫu câu mở đầu bài nói tiếng Anh hay và đơn giản, góp phần tạo nên ấn tượng ban đầu xuất sắc, dẫn dắt người nghe vào bài thuyết trình một cách tự nhiên và thu hút.

Mời các bạn cùng bắt đầu khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Những câu mở đầu bài nói tiếng Anh theo 6 bước

Để chinh phục người nghe và truyền tải thông điệp hiệu quả, một bài thuyết trình cần hội tụ đầy đủ yếu tố, từ nội dung hấp dẫn đến hình thức trình bày ấn tượng. Trong đó, bố cục đóng vai trò then chốt, giúp bài thuyết trình trở nên mạch lạc, dễ hiểu và thu hút người nghe. Dưới đây là 6 bước cơ bản để xây dựng một bài thuyết trình chất lượng:

Những câu mở đầu bài nói tiếng Anh theo 6 bước
Những câu mở đầu bài nói tiếng Anh theo 6 bước

1.1. Những mẫu câu nói chào hỏi

Chào hỏi chung:

  • Hello! (Xin chào!)
  • Hi! (Chào!)
  • Good morning! (Chào buổi sáng!)
  • Good afternoon! (Chào buổi chiều!)
  • Good evening! (Chào buổi tối!)
  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • How’s it going? (Mọi thứ thế nào?)
  • What’s up? (Dạo này có gì mới không?)

Chào hỏi theo ngữ cảnh:

  • When meeting someone for the first time:

Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn!)

Pleased to meet you! (Rất hân hạnh được gặp bạn!)

  • When greeting someone you haven’t seen in a while:

Long time no see! (Lâu rồi không gặp!)

It’s been a while! (Lâu rồi nhỉ!)

  • When saying goodbye:

Goodbye! (Tạm biệt!)

See you later! (Hẹn gặp lại sau!)

Take care! (Giữ gìn sức khỏe!)

Have a nice day/evening! (Chúc bạn một ngày/buổi tối tốt đẹp!)

Chào hỏi trang trọng:

  • Good morning/afternoon/evening, Mr./Ms./Mrs. [Last Name]. (Chào buổi sáng/chiều/tối, ông/bà/cô [Họ].)
  • How do you do? (Bạn khỏe không?)
  • It’s a pleasure to meet you. (Rất hân hạnh được gặp bạn.)

Chào hỏi thân mật:

  • Hey [First Name]! (Chào [Tên]! – chỉ dùng với người thân thiết)
  • What’s up, [First Name]? (Dạo này thế nào, [Tên]?)
  • Long time no see, [First Name]! (Lâu rồi không gặp, [Tên]!)

1.2. Những mẫu câu giới thiệu bản thân

Giới thiệu cơ bản:

  • Hi, my name is [Your name]. (Xin chào, tên tôi là [Tên bạn].)
  • Hello, I’m [Your name]. (Chào bạn, tôi tên là [Tên bạn].)
  • Nice to meet you, I’m [Your name]. (Rất vui được gặp bạn, tôi tên là [Tên bạn].)
  • Pleased to meet you, my name is [Your name]. (Rất hân hạnh được gặp bạn, tên tôi là [Tên bạn].)

Giới thiệu bản thân và quê quán:

  • Hi, I’m [Your name] from [Your hometown]. (Xin chào, tôi tên là [Tên bạn] đến từ [Quê quán của bạn].)
  • Hello, my name is [Your name] and I’m originally from [Your hometown]. (Chào bạn, tên tôi là [Tên bạn] và tôi đến từ [Quê quán của bạn].)
  • Nice to meet you, I’m [Your name] and I live in [Your hometown]. (Rất vui được gặp bạn, tôi tên là [Tên bạn] và tôi sống ở [Quê quán của bạn].)
  • Pleased to meet you, my name is [Your name] and I’m from [Your hometown]. (Rất hân hạnh được gặp bạn, tên tôi là [Tên bạn] và tôi đến từ [Quê quán của bạn].)

Giới thiệu bản thân và nghề nghiệp:

  • Hi, my name is [Your name] and I’m a [Your job title]. (Xin chào, tên tôi là [Tên bạn] và tôi là [Nghề nghiệp của bạn].)
  • Hello, I’m [Your name] and I work as a [Your job title]. (Chào bạn, tên tôi là [Tên bạn] và tôi làm [Nghề nghiệp của bạn].)
  • Nice to meet you, I’m [Your name] and I’m a [Your job title]. (Rất vui được gặp bạn, tôi tên là [Tên bạn] và tôi là [Nghề nghiệp của bạn].)
  • Pleased to meet you, my name is [Your name] and I’m a [Your job title]. (Rất hân hạnh được gặp bạn, tên tôi là [Tên bạn] và tôi là [Nghề nghiệp của bạn].)

Giới thiệu bản thân và sở thích:

  • Hi, my name is [Your name] and I enjoy [Your hobbies]. (Xin chào, tên tôi là [Tên bạn] và tôi thích [Sở thích của bạn].)
  • Hello, I’m [Your name] and I’m passionate about [Your hobbies]. (Chào bạn, tên tôi là [Tên bạn] và tôi đam mê [Sở thích của bạn].)
  • Nice to meet you, I’m [Your name] and my hobbies include [Your hobbies]. (Rất vui được gặp bạn, tôi tên là [Tên bạn] và sở thích của tôi bao gồm [Sở thích của bạn].)
  • Pleased to meet you, my name is [Your name] and I love [Your hobbies]. (Rất hân hạnh được gặp bạn, tên tôi là [Tên bạn] và tôi yêu thích [Sở thích của bạn].)

Kết hợp giới thiệu bản thân và đặt câu hỏi:

  • Hi, my name is [Your name]. What’s your name? (Xin chào, tên tôi là [Tên bạn]. Tên bạn là gì?)
  • Hello, I’m [Your name]. Where are you from? (Chào bạn, tên tôi là [Tên bạn]. Bạn đến từ đâu?)
  • Nice to meet you, I’m [Your name]. What do you do for a living? (Rất vui được gặp bạn, tên tôi là [Tên bạn]. Bạn làm nghề gì?)
  • Pleased to meet you, my name is [Your name]. What are your hobbies? (Rất hân hạnh được gặp bạn, tên tôi là [Tên bạn]. Sở thích của bạn là gì?)

Xem thêm:

1.3. Những mẫu câu nói giới thiệu chủ đề bài thuyết trình

Mở đầu thu hút:

  • Today, I’m excited to talk to you about… (Hôm nay, tôi rất vui được chia sẻ với các bạn về…)
  • Have you ever wondered about…? (Bạn đã bao giờ tự hỏi về…)
  • I’m here to share with you some interesting facts about… (Tôi ở đây để chia sẻ với các bạn một số thông tin thú vị về…)
  • This presentation will explore the fascinating topic of… (Bài thuyết trình này sẽ khám phá chủ đề hấp dẫn về…)
  • Get ready to learn everything you need to know about… (Hãy sẵn sàng để tìm hiểu mọi thứ bạn cần biết về…)

Nhấn mạnh tầm quan trọng của chủ đề:

  • This topic is important because… (Chủ đề này quan trọng vì…)
  • Understanding this topic is crucial for… (Hiểu được chủ đề này rất quan trọng cho…)
  • This topic has the potential to… (Chủ đề này có tiềm năng…)
  • By the end of this presentation, you will… (Cuối bài thuyết trình này, bạn sẽ…)
  • I hope to leave you with a better understanding of… (Tôi hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về…)

Sử dụng câu hỏi tu từ:

  • What if I told you that…? (Sẽ ra sao nếu tôi nói với bạn rằng…)
  • Have you ever considered…? (Bạn đã bao giờ cân nhắc…)
  • Did you know that…? (Bạn có biết rằng…)
  • Imagine a world where… (Hãy tưởng tượng một thế giới mà…)
  • Today, we’re going to take a journey into the world of… (Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới của…)

Sử dụng câu chuyện hoặc giai thoại:

  • Let me start by telling you a story about… (Hãy để tôi bắt đầu bằng cách kể cho bạn nghe một câu chuyện về…)
  • Once upon a time, there was… (Ngày xửa ngày xưa, có một…)
  • This anecdote perfectly illustrates… (Câu chuyện này minh họa một cách hoàn hảo…)
  • I believe this quote perfectly sums up… (Tôi tin rằng câu nói này tóm tắt một cách hoàn hảo…)
  • A famous person once said… (Một người nổi tiếng từng nói…)

Sử dụng yếu tố hài hước hoặc bất ngờ:

  • Did you know that [interesting fact]? I didn’t either until… (Bạn có biết rằng [sự thật thú vị]? Tôi cũng không biết cho đến khi…)
  • Get ready for a mind-blowing fact about… (Hãy sẵn sàng cho một sự thật khiến bạn phải kinh ngạc về…)
  • I’ll bet you didn’t guess that… (Tôi cá là bạn không đoán được rằng…)
  • This might surprise you, but… (Điều này có thể khiến bạn ngạc nhiên, nhưng…)
  • Hold on to your hats, because I’m about to reveal… (Hãy chuẩn bị tinh thần, vì tôi sắp tiết lộ…)

1.4. Những câu nói giải thích những lý do mà khán giả sẽ hứng thú

Khơi gợi sự tò mò:

  • Have you ever wondered…? (Bạn đã bao giờ tự hỏi…)
  • What if I told you that…? (Sẽ ra sao nếu tôi nói với bạn rằng…)
  • Did you know that…? (Bạn có biết rằng…)
  • Imagine a world where… (Hãy tưởng tượng một thế giới mà…)
  • Today, we’re going to take a journey into the world of… (Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới của…)

Nhấn mạnh lợi ích:

  • This presentation will teach you how to… (Bài thuyết trình này sẽ hướng dẫn bạn cách…)
  • By the end of this presentation, you will… (Cuối bài thuyết trình này, bạn sẽ…)
  • I will share with you some valuable insights that can help you… (Tôi sẽ chia sẻ với bạn một số thông tin chi tiết có giá trị có thể giúp bạn…)
  • This presentation is packed with practical tips that you can use… (Bài thuyết trình này chứa đầy những mẹo thực tế mà bạn có thể sử dụng…)
  • You won’t want to miss this opportunity to learn… (Bạn sẽ không muốn bỏ lỡ cơ hội học hỏi…)

Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ:

  • This is the most important thing you’ll learn about… (Đây là điều quan trọng nhất bạn sẽ học được về…)
  • This will change the way you think about… (Điều này sẽ thay đổi cách bạn suy nghĩ về…)
  • This is the breakthrough you’ve been waiting for. (Đây là bước đột phá mà bạn đã chờ đợi từ lâu.)
  • Don’t miss out on this opportunity to… (Đừng bỏ lỡ cơ hội này để…)
  • This presentation is guaranteed to… (Bài thuyết trình này được đảm bảo sẽ…)

Gây sự đồng cảm:

  • I understand your pain, because I’ve been there too. (Tôi hiểu nỗi đau của bạn, vì tôi cũng từng trải qua điều đó.)
  • You’re not alone in this. (Bạn không đơn độc trong vấn đề này.)
  • I’m here to help you overcome your challenges. (Tôi ở đây để giúp bạn vượt qua những thử thách.)
  • Together, we can make a difference. (Cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt.)
  • This presentation is for you. (Bài thuyết trình này dành cho bạn.)

Sử dụng yếu tố hài hước hoặc câu chuyện:

  • Let me start by telling you a funny story about… (Hãy để tôi bắt đầu bằng cách kể cho bạn nghe một câu chuyện vui về…)
  • This anecdote perfectly illustrates… (Câu chuyện này minh họa một cách hoàn hảo…)
  • I believe this quote perfectly sums up… (Tôi tin rằng câu nói này tóm tắt một cách hoàn hảo…)
  • A famous person once said… (Một người nổi tiếng từng nói…)
  • I’ll bet you didn’t guess that… (Tôi cá là bạn không đoán được rằng…)

1.5. Những câu nói mời gọi mọi người đặt câu hỏi cho bài thuyết trình

Mời gọi chung:

  • Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
  • I’d be happy to answer any questions you may have. (Tôi rất sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.)
  • Please feel free to ask questions at any time. (Vui lòng thoải mái đặt câu hỏi bất cứ lúc nào.)
  • I encourage you to ask questions to help clarify any points. (Tôi khuyến khích bạn đặt câu hỏi để giúp làm rõ bất kỳ điểm nào.)
  • Your questions are important to me, so please don’t hesitate to ask. (Câu hỏi của bạn rất quan trọng đối với tôi, vì vậy xin đừng ngần ngại hỏi.)

Mời gọi theo chủ đề:

  • Now that we’ve discussed [topic], do you have any questions about that? (Bây giờ chúng ta đã thảo luận về [chủ đề], bạn có câu hỏi nào về chủ đề đó không?)
  • I’ve touched on a few key points related to [topic], but I’m sure there’s more to say. What are your thoughts? (Tôi đã đề cập đến một vài điểm chính liên quan đến [chủ đề], nhưng tôi chắc chắn còn nhiều điều khác để nói. Bạn nghĩ gì?)
  • I’m particularly interested in your questions about [specific aspect of the topic]. (Tôi đặc biệt quan tâm đến những câu hỏi của bạn về [khía cạnh cụ thể của chủ đề].)
  • Let’s delve deeper into [topic]. What questions do you have? (Hãy cùng đi sâu vào [chủ đề]. Bạn có câu hỏi nào?)
  • I’ve presented some information on [topic], but I’m curious to hear your questions and perspectives. (Tôi đã trình bày một số thông tin về [chủ đề], nhưng tôi tò mò muốn nghe câu hỏi và quan điểm của bạn.)

Sử dụng câu hỏi gợi ý:

  • Are there any specific areas of [topic] that you’d like me to elaborate on? (Có lĩnh vực cụ thể nào của [chủ đề] mà bạn muốn tôi giải thích thêm không?)
  • What challenges have you faced related to [topic]? (Bạn đã gặp những thách thức nào liên quan đến [chủ đề]?)
  • What are some of the most common questions people ask about [topic]? (Một số câu hỏi phổ biến nhất mà mọi người hỏi về [chủ đề] là gì?)
  • How can we apply the concepts of [topic] to real-world situations? (Làm thế nào chúng ta có thể áp dụng các khái niệm của [chủ đề] vào các tình huống thực tế?)
  • What are the future implications of [topic]? (Tác động trong tương lai của [chủ đề] là gì?)

Sử dụng lời kêu gọi hành động:

  • Don’t miss this opportunity to get your questions answered by an expert. (Đừng bỏ lỡ cơ hội này để được chuyên gia giải đáp thắc mắc.)
  • Take advantage of this time to clarify any doubts you may have. (Tận dụng thời gian này để làm rõ bất kỳ nghi ngờ nào bạn có thể có.)
  • Your input is valuable to me, so please share your questions. (Đóng góp của bạn rất quý giá đối với tôi, vì vậy hãy chia sẻ những câu hỏi của bạn.)
  • I’m here to help you learn more about [topic], so ask away! (Tôi ở đây để giúp bạn tìm hiểu thêm về [chủ đề], vì vậy hãy hỏi bất cứ điều gì!)
  • Together, let’s explore the depths of [topic] through our questions and discussions. (Cùng nhau, hãy khám phá chiều sâu của [chủ đề] thông qua những câu hỏi và thảo luận của chúng ta.)

1.6. Những câu nói dẫn vào phần đầu của bài thuyết trình

Chào mừng và giới thiệu bản thân:

  • Good morning/afternoon/evening, everyone. My name is [Your name] and I’m… (Chào buổi sáng/chiều/tối, mọi người. Tôi tên là [Tên bạn] và tôi là…)
  • Hello everyone, I’m delighted to be here today to talk to you about… (Xin chào mọi người, tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để chia sẻ với các bạn về…)
  • Welcome to my presentation on [topic]. I’m [Your name] and I’ll be your guide today. (Chào mừng đến với bài thuyết trình của tôi về [chủ đề]. Tôi là [Tên bạn] và tôi sẽ là người dẫn dắt các bạn trong ngày hôm nay.)

Giới thiệu chủ đề:

  • Today’s topic is [topic] and it’s a subject that I’m very passionate about. (Chủ đề hôm nay là [chủ đề] và đây là một chủ đề mà tôi rất đam mê.)
  • I’m excited to share with you my knowledge and insights on [topic]. (Tôi rất vui được chia sẻ với các bạn kiến thức và hiểu biết của tôi về [chủ đề].)
  • I believe that [topic] is extremely important because… (Tôi tin rằng [chủ đề] cực kỳ quan trọng vì…)

Nêu bật tầm quan trọng của bài thuyết trình:

  • By the end of this presentation, you will… (Cuối bài thuyết trình này, bạn sẽ…)
  • This presentation will provide you with valuable information about… (Bài thuyết trình này sẽ cung cấp cho bạn thông tin quý giá về…)
  • I hope to leave you with a better understanding of… (Tôi hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về…)

Sử dụng câu chuyện hoặc giai thoại:

  • Let me start by telling you a story about… (Hãy để tôi bắt đầu bằng cách kể cho bạn nghe một câu chuyện về…)
  • This anecdote perfectly illustrates… (Câu chuyện này minh họa một cách hoàn hảo…)
  • I believe this quote perfectly sums up… (Tôi tin rằng câu nói này tóm tắt một cách hoàn hảo…)

Đặt câu hỏi tu từ:

  • Have you ever wondered about…? (Bạn đã bao giờ tự hỏi về…)
  • What if I told you that…? (Sẽ ra sao nếu tôi nói với bạn rằng…)
  • Did you know that…? (Bạn có biết rằng…)
  • Imagine a world where… (Hãy tưởng tượng một thế giới mà…)

Sử dụng yếu tố hài hước hoặc bất ngờ:

  • Did you know that [interesting fact]? I didn’t either until… (Bạn có biết rằng [sự thật thú vị]? Tôi cũng không biết cho đến khi…)
  • Get ready for a mind-blowing fact about… (Hãy sẵn sàng cho một sự thật khiến bạn phải kinh ngạc về…)
  • I’ll bet you didn’t guess that… (Tôi cá là bạn không đoán được rằng…)
  • This might surprise you, but… (Điều này có thể khiến bạn ngạc nhiên, nhưng…)
  • Hold on to your hats, because I’m about to reveal… (Hãy chuẩn bị tinh thần, vì tôi sắp tiết lộ…

Xem thêm:

2. Bài mẫu phần mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh

Sau đây là một số bài mẫu hay nhất.

Bài mẫu phần mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh
Bài mẫu phần mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh

2.1. Trong công việc

Today, I, Vo Ngoc Minh Anh, Head of CK’s Graphic Design Department, am extremely honored to accompany LG in the project of building a new brand orientation.

As the person directly in charge of the project, I would like to spend this presentation sharing details about the vision, strategy and design solutions that CK has diligently prepared for LG.

With a team of talented, experienced and enthusiastic designers, CK is committed to bringing LG creative design solutions, consistent with the business’s development orientation.

Before we begin, we are happy to answer any questions your company may have. Please feel free to ask questions so we can discuss openly and come to a common solution.

Together, we believe that we will create a new, impressive and successful LG brand!

Thank you very much!

Dịch nghĩa:

Hôm nay, tôi, Võ Ngọc Minh Anh, Trưởng phòng Thiết kế Đồ họa của CK, vô cùng vinh dự được đồng hành cùng LG trong dự án xây dựng định hướng thương hiệu mới.

Là người trực tiếp phụ trách dự án, tôi mong muốn dành buổi thuyết trình này để chia sẻ chi tiết về tầm nhìn, chiến lược và các giải pháp thiết kế mà CK đã dày công chuẩn bị cho LG.

Với đội ngũ thiết kế viên tài năng, giàu kinh nghiệm và đầy nhiệt huyết, CK cam kết mang đến cho LG những giải pháp thiết kế sáng tạo, phù hợp với định hướng phát triển của doanh nghiệp.

Trước khi bắt đầu, chúng tôi rất sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc của quý công ty. Vui lòng thoải mái đặt câu hỏi để chúng ta có thể thảo luận cởi mở và đi đến giải pháp chung.

Cùng nhau, chúng tôi tin tưởng rằng sẽ kiến tạo nên một thương hiệu LG mới mẻ, ấn tượng và thành công vang dội!

Xin trân trọng cảm ơn!

2.2. Trong học tập

Dear teachers,

Hello students,

Today, I, Van Vy, representing group 3, am very honored to present a presentation on the topic “Consciousness of today’s youth”.

In the era of information technology explosion and international integration, Vietnamese youth today have many changes in awareness, behavior and lifestyle. However, besides the positive aspects, there are still some issues that need attention, especially regarding the sense of social responsibility and ethics.

This presentation will focus on the following aspects:

Current state of youth consciousness: Analyze positive and negative points in youth consciousness, including self-awareness, social roles, community responsibilities, ethics and lifestyle.

Causes of youth consciousness problems: Identify factors that impact youth consciousness, including family, school, social environments, and media influence.

Solutions to raise youth awareness: Propose practical solutions to help young people improve their sense of social responsibility, ethics, and healthy lifestyle.

With the desire to contribute to building a young generation with a sense of responsibility, ethics and a civilized lifestyle, this presentation hopes to bring new and fresh perspectives to teachers and students. Useful solutions to join hands in educating and orienting the young generation.

Thank you very much!

Dịch nghĩa:

Kính thưa thầy cô giáo,

Kính chào các bạn sinh viên,

Hôm nay, tôi, Vân Vy, đại diện cho nhóm 3, rất vinh dự được trình bày bài thuyết trình về chủ đề “Ý thức giới trẻ hiện nay”.

Trong thời đại bùng nổ công nghệ thông tin và hội nhập quốc tế, giới trẻ Việt Nam ngày nay có nhiều thay đổi về mặt nhận thức, hành vi và lối sống. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, vẫn còn tồn tại một số vấn đề cần được quan tâm, đặc biệt là về ý thức trách nhiệm xã hội và đạo đức.

Bài thuyết trình này sẽ tập trung vào những khía cạnh sau:

Thực trạng ý thức giới trẻ hiện nay: Phân tích những điểm tích cực và tiêu cực trong ý thức của giới trẻ, bao gồm nhận thức về bản thân, vai trò xã hội, trách nhiệm cộng đồng, đạo đức và lối sống.

Nguyên nhân dẫn đến những vấn đề về ý thức giới trẻ: Xác định các yếu tố tác động đến ý thức của giới trẻ, bao gồm môi trường gia đình, nhà trường, xã hội, và ảnh hưởng từ truyền thông.

Giải pháp nâng cao ý thức giới trẻ: Đề xuất các giải pháp thiết thực để giúp giới trẻ nâng cao ý thức trách nhiệm xã hội, đạo đức, và lối sống lành mạnh.

Với mong muốn góp phần xây dựng một thế hệ trẻ có ý thức trách nhiệm, đạo đức và lối sống văn minh, bài thuyết trình này hy vọng sẽ mang đến cho quý thầy cô giáo và các bạn sinh viên những góc nhìn mới mẻ và những giải pháp hữu ích để cùng chung tay giáo dục và định hướng cho thế hệ trẻ.

Xin trân trọng cảm ơn!

Xem thêm:

3. Cách chọn chủ đề thuyết trình tiếng Anh hiệu quả

Chọn chủ đề chính là bước nền tảng cho một bài thuyết trình tiếng Anh thành công. Một chủ đề phù hợp và thu hút sẽ thôi thúc bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả, đồng thời “đốn tim” người nghe.

Hãy cùng khám phá bí quyết để lựa chọn chủ đề “đúng điệu” và chinh phục mọi ánh nhìn:

Cách chọn chủ đề thuyết trình tiếng Anh hiệu quả
Cách chọn chủ đề thuyết trình tiếng Anh hiệu quả

Khơi dậy niềm đam mê:

  • Lựa chọn chủ đề mà bạn thực sự quan tâm và am hiểu. Khi bạn đam mê chủ đề ấy, bạn sẽ dễ dàng truyền tải thông điệp một cách sinh động, tự tin và tràn đầy nhiệt huyết. Niềm đam mê của bạn sẽ lan tỏa đến người nghe, khiến họ bị cuốn hút và say mê câu chuyện bạn chia sẻ.
  • Hãy tưởng tượng bản thân trở thành một chuyên gia, một nhà thám hiểm dẫn dắt người nghe khám phá thế giới mới mẻ. Niềm đam mê bùng cháy sẽ là nguồn năng lượng giúp bạn truyền cảm hứng và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất.

Đáp ứng nhu cầu của khán giả:

  • Hãy dành thời gian tìm hiểu về đối tượng nghe, sở thích và mong đợi của họ. Lựa chọn chủ đề phù hợp với kiến thức, kinh nghiệm và mối quan tâm của họ sẽ giúp bạn kết nối với khán giả một cách hiệu quả. Hãy đặt mình vào vị trí người nghe, bạn sẽ muốn tìm hiểu điều gì, mong muốn được truyền tải thông điệp gì?
  • Tương tác với khán giả trước khi bắt đầu bài thuyết trình. Bằng cách đặt câu hỏi, tổ chức khảo sát nhỏ, bạn có thể thu thập thông tin về sở thích và mong đợi của họ để điều chỉnh chủ đề cho phù hợp.

Mang tính thực tiễn và mới mẻ:

  • Lựa chọn chủ đề có tính ứng dụng cao, mang đến giá trị thực tế cho người nghe. Một chủ đề thiết thực sẽ giúp người nghe tiếp thu thông tin dễ dàng hơn và có thể áp dụng vào cuộc sống.
  • Đảm bảo chủ đề của bạn là mới mẻ, độc đáo và chưa được khai thác quá nhiều trong các bài thuyết trình khác. Sự mới mẻ sẽ khơi gợi sự tò mò và thu hút sự chú ý của người nghe.

Phù hợp với thời gian và khả năng:

  • Hãy cân nhắc kỹ lưỡng thời gian dành cho bài thuyết trình và khả năng của bản thân. Lựa chọn chủ đề mà bạn có thể trình bày một cách trọn vẹn trong thời gian cho phép và phù hợp với khả năng nghiên cứu, phân tích và trình bày của bạn.
  • Tránh lựa chọn chủ đề quá rộng hoặc quá phức tạp, khiến bạn không thể trình bày đầy đủ nội dung trong thời gian quy định.

Gợi mở sự tò mò và khơi gợi hứng thú:

  • Sử dụng ngôn ngữ hấp dẫn, đặt câu hỏi thu hút và tạo dựng sự tò mò cho người nghe ngay từ phần giới thiệu. Hãy khơi gợi hứng thú để họ mong muốn được khám phá nội dung của bài thuyết trình.
  • Sử dụng các câu chuyện, hình ảnh, video minh họa sinh động để thu hút sự chú ý và khiến bài thuyết trình trở nên hấp dẫn hơn.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau:

  • Tránh chọn chủ đề quá nhạy cảm hoặc có thể gây tranh cãi.
  • Đảm bảo bạn có đủ nguồn tài liệu và thông tin để nghiên cứu và trình bày chủ đề một cách đầy đủ và chính xác.
  • Luyện tập bài thuyết trình thường xuyên để trau dồi kỹ năng thuyết trình và tự tin hơn trước đám đông.

4. Những điều cần lưu ý khi thuyết trình ở lớp học

Để có một bài thuyết trình tiếng Anh ấn tượng và ghi điểm trong mắt người nghe, bạn cần trau chuốt kỹ lưỡng cả về nội dung lẫn hình thức.

Những điều cần lưu ý khi thuyết trình ở lớp học
Những điều cần lưu ý khi thuyết trình ở lớp học

Chuẩn bị kỹ lưỡng:

  • Lựa chọn chủ đề phù hợp: Chọn chủ đề mà bạn đam mê, am hiểu và có hứng thú để truyền tải thông điệp một cách sinh động và tràn đầy nhiệt huyết. Đảm bảo chủ đề phù hợp với mục tiêu học tập, thời gian và khả năng của bản thân.
  • Nghiên cứu nội dung kỹ lưỡng: Tìm kiếm tài liệu uy tín, phân tích thông tin một cách logic và sắp xếp nội dung hợp lý. Lập dàn bài chi tiết bao gồm phần mở đầu, thân bài và kết luận. Viết bài thuyết trình bằng ngôn ngữ trơn tru, dễ hiểu và sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh. Luyện tập trình bày thường xuyên để trau dồi kỹ năng và tự tin hơn trước đám đông.
  • Sử dụng hình thức thu hút: Thiết kế slide đẹp mắt, sử dụng hình ảnh, video và đồ thị minh họa sinh động. Sử dụng font chữ dễ đọc, kích thước chữ phù hợp và màu sắc hài hòa. Tạo hiệu ứng đơn giản, tránh sử dụng quá nhiều chi tiết rối mắt. Chú ý bố cục hợp lý, đảm bảo nội dung rõ ràng và dễ tiếp thu.

Luyện tập và trau dồi kỹ năng:

  • Luyện tập trình bày trước gương, trước bạn bè hoặc người thân để nhận góp ý và hoàn thiện bài thuyết trình.
  • Chú trọng luyện phát âm, ngữ điệu và ngôn ngữ cơ thể để bài thuyết trình thêm thu hút.
  • Tập trung vào nội dung trình bày, thể hiện sự tự tin và nhiệt huyết để truyền tải thông điệp hiệu quả.
  • Tương tác với người nghe bằng cách đặt câu hỏi, kể chuyện và sử dụng cử chỉ tay.

Trình bày ấn tượng:

  • Đến lớp sớm để chuẩn bị mọi thứ cần thiết cho bài thuyết trình.
  • Giữ tinh thần thoải mái, tự tin và luôn nở nụ cười trên môi.
  • Bắt đầu bài thuyết trình bằng một câu giới thiệu ngắn gọn và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • Trình bày nội dung một cách rõ ràng, súc tích và dễ hiểu.
  • Sử dụng giọng nói truyền cảm, ngữ điệu phù hợp và biểu cảm khuôn mặt sinh động.
  • Chú ý giao tiếp bằng mắt với người nghe để tạo sự kết nối.
  • Sử dụng cử chỉ tay một cách tự nhiên để nhấn mạnh ý chính.
  • Kết thúc bài thuyết trình bằng một tóm tắt ngắn gọn và lời cảm ơn chân thành.

Tương tác và giải đáp thắc mắc:

  • Dành thời gian để giải đáp các câu hỏi của thầy cô và bạn bè.
  • Trò chuyện cởi mở và thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến của người khác.
  • Học hỏi từ những góp ý để hoàn thiện bản thân và nâng cao kỹ năng thuyết trình trong tương lai.

Hãy ghi nhớ rằng, một bài thuyết trình “đỉnh cao” không chỉ phụ thuộc vào nội dung mà còn phụ thuộc vào cách bạn trình bày. Hãy áp dụng những bí quyết trên để tự tin chinh phục mọi ánh nhìn và ghi điểm trong mắt thầy cô và bạn bè!

5. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn và thu thập được nhiều kiến thức bổ ích. Mọi thông tin được tổng hợp về câu mở đầu bài nói tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình học tập và trau dồi vốn từ tiếng Anh.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm nhiều Từ vựng hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Useful phrases presentations english: https://www.londonschool.com/blog/30-useful-phrases-presentations-english/       
  • 5 of the best speech opening line: https://uk.gingerleadershipcomms.com/article/5-of-the-best-speech-opening-lines       
  • What are some introduction lines for speech: https://www.quora.com/What-are-some-introduction-lines-for-speech       

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *