399+ câu nói tiếng Anh hay về học tập đầy cảm hứng

Học tập không chỉ là một hành trình đơn thuần, mà còn là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa tri thức và thành công. Giữa dòng chảy hối hả của cuộc sống, mỗi người đều phải liên tục đối mặt với những thử thách và cơ hội mới mẻ. Và chính kiến thức chính là vũ khí mạnh mẽ nhất giúp ta vượt qua mọi chông gai và chinh phục những đỉnh cao mới.

Hơn cả việc đạt điểm cao, học tập còn là hành trình rèn luyện bản thân, từng bước hoàn thiện và phát triển. Mỗi trang sách ta lật giở, mỗi kiến thức ta lĩnh hội đều góp phần tô điểm cho bức tranh cuộc sống thêm rực rỡ và ý nghĩa. Hãy ghi nhớ rằng, sức mạnh thực sự nằm trong tri thức. Chỉ khi ta không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức, ta mới có thể thay đổi bản thân, chinh phục ước mơ và kiến tạo một tương lai tươi sáng.

Để tiếp thêm động lực cho hành trình học tập của bạn, hãy cùng bài viết dưới đây khám phá những câu nói tiếng Anh hay về học tập, đảm bảo sẽ khiến bạn thay đổi suy nghĩ.

Mời các bạn cùng bắt đầu khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Những câu nói tiếng Anh hay về học tập của người nổi tiếng

Học tập tựa như chìa khóa vàng mở cánh cửa tri thức, dẫn lối con người đến với những chân trời mới mẻ, nơi mà tương lai rực rỡ đang chờ đón. Niềm đam mê học hỏi được khơi dậy từ những lời động viên quý giá của những bậc hiền triết, những nhà khoa học lỗi lạc, hay đơn giản là từ những người đã từng trải qua thăng trầm trong cuộc sống. Hôm nay, hãy cùng dạo bước vào thế giới tri thức đầy màu sắc, khám phá những tinh hoa được chắt lọc qua những câu nói tiếng Anh hay về học tập của những tâm hồn nhiệt huyết và tài năng xuất chúng:

Những câu nói tiếng Anh hay về học tập của người nổi tiếng
Những câu nói tiếng Anh hay về học tập của người nổi tiếng

Nhấn mạnh tầm quan trọng của học tập và kiến thức:

  • Education is the most powerful weapon which you can use to change the world. – Nelson Mandela (Giáo dục là vũ khí mạnh mẽ nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới.)
  • The more you learn, the more you earn. – Warren Buffett (Bạn học càng nhiều, bạn kiếm được càng nhiều.)
  • Knowledge is power. – Sir Francis Bacon (Kiến thức là sức mạnh.)
  • Learning is never-ending. The more you learn, the more you realize how much more there is to learn. – Nelson Mandela (Học tập không bao giờ kết thúc. Bạn học càng nhiều, bạn càng nhận ra rằng còn rất nhiều điều để học hỏi.)
  • The difference between ordinary and extraordinary is that little extra. – Jimmy Johnson (Sự khác biệt giữa bình thường và phi thường là sự nỗ lực nhỏ bé thêm vào.)

Khuyến khích sự tự tin và thái độ tích cực trong học tập:

  • Believe you can and you’re halfway there. – Theodore Roosevelt (Tin tưởng bản thân và bạn đã đi được một nửa chặng đường.)
  • You are braver than you believe, stronger than you seem, and smarter than you think. – Winnie the Pooh (Bạn dũng cảm hơn bạn nghĩ, mạnh mẽ hơn bạn tưởng và thông minh hơn bạn nghĩ.)
  • Never give up on what you really want to do. The person with big dreams is more powerful than one with all the facts. – Albert Einstein (Đừng bao giờ từ bỏ những gì bạn thực sự muốn làm. Người có những ước mơ lớn mạnh mẽ hơn người có tất cả mọi thứ.)
  • It is during our darkest moments that we must focus to see the light. – Aristotle (Chính trong những khoảnh khắc đen tối nhất, chúng ta phải tập trung để nhìn thấy ánh sáng.)
  • When you stumble, don’t stay down. Get up, dust yourself off, and keep moving forward. – Unknown (Khi vấp ngã, đừng ngã mãi. Hãy đứng dậy, phủi bụi bản thân và tiếp tục tiến về phía trước.)

Khẳng định giá trị của sự kiên trì và nỗ lực trong học tập:

  • Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts. – Winston Churchill (Thành công không phải là điểm đến cuối cùng, thất bại không phải là điều chí mạng: điều quan trọng là can đảm tiếp tục.)
  • It does not matter how slowly you go as long as you do not stop. – Confucius (Điều quan trọng không phải là bạn đi chậm bao nhiêu miễn là bạn không ngừng bước tới.)
  • Fall seven times, stand up eight. – Japanese proverb (Vấp ngã bảy lần, đứng dậy tám lần.)
  • Perseverance is the key to success. If you want to achieve your goals, you must never give up, no matter how difficult things get. (Kiên trì là chìa khóa dẫn đến thành công. Nếu bạn muốn đạt được mục tiêu của mình, bạn không bao giờ được bỏ cuộc, dù mọi thứ có khó khăn đến đâu.)
  • The only way to do great work is to love what you do. If you haven’t found it yet, keep looking. Don’t settle. – Steve Jobs (Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu những gì bạn làm. Nếu bạn chưa tìm thấy nó, hãy tiếp tục tìm kiếm. Đừng thỏa hiệp.)

Nhắc nhở về tầm quan trọng của mục tiêu và đam mê trong học tập:

  • The only way to do great work is to love what you do. If you haven’t found it yet, keep looking. Don’t settle. – Steve Jobs (Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu những gì bạn làm. Nếu bạn chưa tìm thấy nó, hãy tiếp tục tìm kiếm. Đừng thỏa hiệp.)
  • Where there is a will, there is a way. – Unknown (Có chí thì nên, không có gì là không thể.)
  • Set your goals high, and don’t stop until you reach them. – Bo Jackson (Hãy đặt mục tiêu cao, và đừng dừng lại cho đến khi bạn đạt được chúng.)
  • The best way to predict your future is to create it. – Abraham Lincoln (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của bạn là tạo ra nó.)

Xem thêm:

2. Những câu nói hay về học tập khiến bạn thức tỉnh suy nghĩ

Sau đây là một số câu nói hay nhất.

Những câu nói hay về học tập khiến bạn thức tỉnh suy nghĩ
Những câu nói hay về học tập khiến bạn thức tỉnh suy nghĩ

Education is the most powerful weapon which you can use to change the world. – Nelson Mandela

  • Giáo dục là vũ khí mạnh nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới.

The roots of education are bitter, but the fruit is sweet. – Aristotle

  • Gốc rễ của giáo dục thì đắng, nhưng quả thì ngọt.

Live as if you were to die tomorrow. Learn as if you were to live forever. – Mahatma Gandhi

  • Hãy sống như thể bạn sẽ chết vào ngày mai. Hãy học như thể bạn sẽ sống mãi mãi.

An investment in knowledge pays the best interest. – Benjamin Franklin

  • Đầu tư vào kiến thức mang lại lợi tức tốt nhất.

Education is not the filling of a pail, but the lighting of a fire. – William Butler Yeats

  • Giáo dục không phải là đổ đầy một cái xô, mà là thắp sáng một ngọn lửa.

The beautiful thing about learning is that no one can take it away from you. – B.B. King

  • Điều tuyệt vời về học hỏi là không ai có thể lấy đi nó từ bạn.

The only person who is educated is the one who has learned how to learn and change. – Carl Rogers

  • Người duy nhất được giáo dục là người đã học được cách học và thay đổi.

Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today. – Malcolm X

  • Giáo dục là tấm vé thông hành đến tương lai, vì ngày mai thuộc về những ai chuẩn bị cho nó hôm nay.

The more that you read, the more things you will know. The more that you learn, the more places you’ll go. – Dr. Seuss

  • Bạn càng đọc nhiều, bạn càng biết nhiều điều. Bạn càng học hỏi nhiều, bạn sẽ càng đi được nhiều nơi.

The function of education is to teach one to think intensively and to think critically. Intelligence plus character – that is the goal of true education. – Martin Luther King Jr.

  • Chức năng của giáo dục là dạy cho con người suy nghĩ sâu sắc và suy nghĩ phê phán. Trí tuệ cộng với nhân cách – đó là mục tiêu của giáo dục thực sự.

Education is what remains after one has forgotten what one has learned in school. – Albert Einstein

  • Giáo dục là những gì còn lại sau khi một người đã quên những gì họ đã học ở trường.

Develop a passion for learning. If you do, you will never cease to grow. – Anthony J. D’Angelo

  • Hãy phát triển niềm đam mê học hỏi. Nếu bạn làm vậy, bạn sẽ không bao giờ ngừng phát triển.

Education is the key to unlocking the world, a passport to freedom. – Oprah Winfrey

  • Giáo dục là chìa khóa để mở ra thế giới, là tấm vé thông hành đến tự do.

Learning is a treasure that will follow its owner everywhere. – Chinese Proverb

  • Học là một kho báu sẽ đi theo chủ nhân của nó khắp mọi nơi.

The more you know, the more you realize how much you don’t know. – Aristotle

  • Bạn càng biết nhiều, bạn càng nhận ra mình biết ít.

Education is the foundation upon which we build our future. – Christine Gregoire

  • Giáo dục là nền tảng trên đó chúng ta xây dựng tương lai của mình.

Learning never exhausts the mind. – Leonardo da Vinci

  • Học không bao giờ làm mệt mỏi trí óc.

The aim of education is the knowledge, not of facts, but of values. – William S. Burroughs

  • Mục tiêu của giáo dục là kiến thức, không phải về sự thật, mà là về giá trị.

A good education is a foundation for a better future. – Elizabeth Warren

  • Một nền giáo dục tốt là nền tảng cho một tương lai tốt đẹp hơn.

The only way to do great work is to love what you do. If you haven’t found it yet, keep looking. Don’t settle. – Steve Jobs

  • Cách duy nhất để làm công việc tuyệt vời là yêu thích những gì bạn làm. Nếu bạn chưa tìm thấy nó, hãy tiếp tục tìm kiếm. Đừng dừng lại.

Xem thêm:

3. Thành ngữ tiếng Anh về học tập hay nhất

Dưới đây là 20 thành ngữ tiếng Anh về học tập, giúp bạn hiểu sâu hơn về những khía cạnh khác nhau của việc học:

Thành ngữ tiếng Anh về học tập hay nhất
Thành ngữ tiếng Anh về học tập hay nhất

Hit the books

  • Dành thời gian để học tập hoặc ôn thi.
  • Example: I need to hit the books if I want to pass my exams.

Learn the ropes

  • Học cách làm một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
  • Example: It took me a few weeks to learn the ropes at my new job.

Burn the midnight oil

  • Thức khuya để học hoặc làm việc.
  • Example: She burned the midnight oil to finish her project on time.

A for effort

  • Khen ngợi sự cố gắng dù không thành công.
  • Example: You didn’t get the answer right, but I’ll give you an A for effort.

Pass with flying colors

  • Đạt kết quả xuất sắc.
  • Example: She passed her final exams with flying colors.

Learn by heart

  • Học thuộc lòng.
  • Example: I learned the poem by heart for the recital.

Mind your p’s and q’s

  • Cẩn thận với lời nói và hành động của mình.
  • Example: Remember to mind your p’s and q’s during the interview.

Teach someone a lesson

  • Dạy ai đó một bài học (thường là bài học về hành vi đúng đắn).
  • Example: The experience taught him a lesson about honesty.

Learn the hard way

  • Học qua những trải nghiệm khó khăn hoặc sai lầm.
  • Example: He learned the hard way not to trust everyone.

School of hard knocks

  • Học từ những trải nghiệm thực tế và khó khăn trong cuộc sống.
  • Example: He never went to college, but he graduated from the school of hard knocks.

You can’t teach an old dog new tricks

  • Khó thay đổi thói quen của người đã có kinh nghiệm lâu năm.
  • Example: My grandfather won’t use a smartphone; you can’t teach an old dog new tricks.

Those who can, do; those who can’t, teach

  • Người giỏi làm, người không giỏi thì dạy (thành ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực).
  • Example: He became a teacher after he failed in the business world, proving the saying that those who can, do; those who can’t, teach.

Learn to walk before you can run

  • Học những điều cơ bản trước khi tiến đến những điều phức tạp hơn.
  • Example: You need to learn to walk before you can run in this new software.

Knowledge is power

  • Kiến thức là sức mạnh.
  • Example: He believes that knowledge is power, so he never stops learning.

Ignorance is bliss

  • Không biết thì không đau khổ.
  • Example: Sometimes, ignorance is bliss, especially when it comes to unpleasant news.

The more you know, the more you realize you don’t know

  • Càng biết nhiều, càng nhận ra mình biết ít.
  • Example: After years of studying philosophy, he realized the more you know, the more you realize you don’t know.

Jack of all trades, master of none

  • Biết nhiều thứ nhưng không giỏi cái nào cả.
  • Example: He’s a jack of all trades, master of none; he can do many jobs, but none of them very well.

Practice makes perfect

  • Luyện tập làm nên hoàn hảo.
  • Example: Keep practicing the piano every day; practice makes perfect.

To teach is to learn twice

  • Dạy học cũng là một cách học lại lần nữa.
  • Example: By explaining the concept to his friend, he realized that to teach is to learn twice.

Seek knowledge from the cradle to the grave

  • Tìm kiếm kiến thức từ khi sinh ra đến khi chết.
  • Example: He lives by the motto, “Seek knowledge from the cradle to the grave.”

Xem thêm:

4. Những câu nói tiếng Anh hay về sự cố gắng vươn lên trong học tập

Dưới đây là tổng hợp về những câu nói tiếng Anh liên quan sự cố gắng vươn lên trong học tập.

Những câu nói tiếng Anh hay về sự cố gắng vươn lên trong học tập
Những câu nói tiếng Anh hay về sự cố gắng vươn lên trong học tập

Success is no accident. It is hard work, perseverance, learning, studying, sacrifice and most of all, love of what you are doing or learning to do. – Pelé

  • Thành công không phải là ngẫu nhiên. Đó là làm việc chăm chỉ, kiên trì, học hỏi, nghiên cứu, hy sinh và trên hết là tình yêu đối với những gì bạn đang làm hoặc học cách làm.

The only way to achieve the impossible is to believe it is possible. – Charles Kingsleigh

  • Cách duy nhất để đạt được điều không thể là tin rằng nó có thể.

The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams. – Eleanor Roosevelt

  • Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của ước mơ của họ.

The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.

  • Bạn càng làm việc chăm chỉ vì điều gì đó, bạn sẽ cảm thấy tuyệt vời hơn khi đạt được nó.

Don’t watch the clock; do what it does. Keep going. – Sam Levenson

  • Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm những gì nó làm. Tiếp tục đi.

Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful. – Albert Schweitzer

  • Thành công không phải là chìa khóa của hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa của thành công. Nếu bạn yêu thích những gì bạn đang làm, bạn sẽ thành công.

The secret to getting ahead is getting started. – Mark Twain

  • Bí mật để tiến lên là bắt đầu.

Success is the sum of small efforts, repeated day in and day out. – Robert Collier

  • Thành công là tổng hợp của những nỗ lực nhỏ, lặp đi lặp lại mỗi ngày.

Don’t let what you cannot do interfere with what you can do. – John Wooden

  • Đừng để những gì bạn không thể làm cản trở những gì bạn có thể làm.

Your limitation—it’s only your imagination.

  • Giới hạn của bạn – nó chỉ là sự tưởng tượng của bạn.

Push yourself, because no one else is going to do it for you.

  • Thúc đẩy bản thân, vì không ai khác sẽ làm điều đó cho bạn.

Great things never come from comfort zones.

  • Những điều tuyệt vời không bao giờ đến từ vùng thoải mái.

Dream it. Wish it. Do it.

  • Mơ ước. Mong muốn. Thực hiện.

You don’t have to be great to start, but you have to start to be great. – Zig Ziglar

  • Bạn không cần phải xuất sắc để bắt đầu, nhưng bạn phải bắt đầu để trở nên xuất sắc.

The expert in anything was once a beginner.

  • Chuyên gia trong bất cứ lĩnh vực nào cũng đã từng là người mới bắt đầu.

The difference between ordinary and extraordinary is that little extra. – Jimmy Johnson

  • Sự khác biệt giữa bình thường và phi thường là chút nỗ lực thêm.

Believe you can and you’re halfway there. – Theodore Roosevelt

  • Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được nửa chặng đường.

You are never too old to set another goal or to dream a new dream. – C.S. Lewis

  • Bạn không bao giờ quá già để đặt mục tiêu khác hoặc mơ một giấc mơ mới.

Your success and happiness lie in you. Resolve to keep happy, and your joy and you shall form an invincible host against difficulties. – Helen Keller

  • Thành công và hạnh phúc của bạn nằm ở bạn. Quyết tâm giữ cho mình hạnh phúc, và niềm vui của bạn sẽ tạo thành một đội quân bất khả chiến bại chống lại những khó khăn.

If you are not willing to risk the usual, you will have to settle for the ordinary. – Jim Rohn

  • Nếu bạn không sẵn sàng mạo hiểm những điều bình thường, bạn sẽ phải chấp nhận điều bình thường.

Xem thêm:

5. Những câu nói tiếng anh hay về mục đích học tập 

Dưới đây là những câu nói tiếng Anh hay về mục đích học tập, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và giá trị của việc học: 

Những câu nói tiếng anh hay về mục đích học tập
Những câu nói tiếng anh hay về mục đích học tập

Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today. – Malcolm X

  • Giáo dục là tấm vé thông hành đến tương lai, vì ngày mai thuộc về những ai chuẩn bị cho nó hôm nay.

The purpose of education is to replace an empty mind with an open one. – Malcolm Forbes

  • Mục đích của giáo dục là thay thế một tâm trí trống rỗng bằng một tâm trí mở rộng.

The aim of education is the knowledge, not of facts, but of values. – William S. Burroughs

  • Mục tiêu của giáo dục là kiến thức, không phải về sự thật, mà là về giá trị.

Education’s purpose is to replace an empty mind with an open one. – Sydney J. Harris

  • Mục đích của giáo dục là thay thế một tâm trí trống rỗng bằng một tâm trí mở.

The function of education is to teach one to think intensively and to think critically. Intelligence plus character – that is the goal of true education. – Martin Luther King Jr.

  • Chức năng của giáo dục là dạy cho con người suy nghĩ sâu sắc và suy nghĩ phê phán. Trí tuệ cộng với nhân cách – đó là mục tiêu của giáo dục thực sự.

Education is not preparation for life; education is life itself. – John Dewey

  • Giáo dục không phải là sự chuẩn bị cho cuộc sống; giáo dục chính là cuộc sống.

The goal of education is the advancement of knowledge and the dissemination of truth. – John F. Kennedy

  • Mục tiêu của giáo dục là nâng cao kiến thức và truyền bá sự thật.

The purpose of learning is growth, and our minds, unlike our bodies, can continue growing as we continue to live. – Mortimer Adler

  • Mục đích của học tập là sự phát triển, và tâm trí của chúng ta, không giống như cơ thể, có thể tiếp tục phát triển khi chúng ta tiếp tục sống.

The whole purpose of education is to turn mirrors into windows. – Sydney J. Harris

  • Toàn bộ mục đích của giáo dục là biến những chiếc gương thành cửa sổ.

Education is not the learning of facts, but the training of the mind to think. – Albert Einstein

  • Giáo dục không phải là học các sự thật, mà là rèn luyện tâm trí để suy nghĩ.

Education is the key to unlock the golden door of freedom. – George Washington Carver

  • Giáo dục là chìa khóa để mở ra cánh cửa vàng của tự do.

The purpose of education is to make minds, not careers. – William Deresiewicz

  • Mục đích của giáo dục là tạo ra những tâm hồn, không phải sự nghiệp.

The object of education is to prepare the young to educate themselves throughout their lives. – Robert M. Hutchins

  • Mục đích của giáo dục là chuẩn bị cho người trẻ tự giáo dục bản thân suốt đời.

An investment in knowledge pays the best interest. – Benjamin Franklin

  • Đầu tư vào kiến thức mang lại lợi tức tốt nhất.

The aim of education is to enable individuals to continue their education. – John Dewey

  • Mục tiêu của giáo dục là giúp các cá nhân tiếp tục việc học của họ.

The purpose of education is to show us how to define ourselves authentically and spontaneously in relation to our world. – Thomas Merton

  • Mục đích của giáo dục là chỉ cho chúng ta cách tự định nghĩa bản thân một cách chân thực và tự nhiên liên quan đến thế giới của chúng ta.

Education is a progressive discovery of our own ignorance. – Will Durant

  • Giáo dục là một sự khám phá tiến bộ về sự ngu dốt của chính chúng ta.

Education is the foundation upon which we build our future. – Christine Gregoire

  • Giáo dục là nền tảng trên đó chúng ta xây dựng tương lai của mình.

The highest result of education is tolerance. – Helen Keller

  • Kết quả cao nhất của giáo dục là lòng khoan dung.

The purpose of education is to replace an empty mind with an open one. – Malcolm Forbes

  • Mục đích của giáo dục là thay thế một tâm trí trống rỗng bằng một tâm trí mở.

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn và thu thập được nhiều kiến thức bổ ích. Mọi thông tin được tổng hợp về câu nói tiếng Anh hay về học tập sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình học tập và trau dồi vốn từ tiếng Anh.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm nhiều Từ vựng hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • 13 inspiring educational quotes for students to help the thrive: https://www.uopeople.edu/blog/13-inspiring-educational-quotes-for-students-to-help-them-thrive/      
  • Language learning quotes: https://tanniasuarez.com/blog/language-learning-quotes       
  • 100 inspirational study quotes: https://liamporritt.com/blog/100-inspirational-study-quotes      

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *