Charge là gì? Charge đi với giới từ gì? Tất tần tật về charge trong tiếng Anh

Việc áp dụng charge trong từng ngữ cảnh khác nhau là điều vô cùng cần thiết. Tuy nhiên việc áp dụng như thế nào không phải ai cũng biết. 

Để giải quyết nỗi lo lắng ấy, bài viết sẽ cung cấp những kiến thức và trả lời một cách chi tiết về charge là gì? Charge đi với giới từ gì?

Qua đây một phần nào nhằm giúp bạn tiếp cận được kiến thức mới cũng như có thể truyền đạt được thông điệp của bản thân mình đến với mọi người một cách chính xác nhất. 

Hãy học cùng IELTS Siêu tốc nhé.

1. Charge là gì?

Phiên âm: /tʃɑːdʒ/

Trong tiếng Anh charge thường được sử dụng như là một danh từ hoặc động từ tùy vào ngữ cảnh khác nhau.

Charge là gì?
Charge là gì?

1.1. Charge là danh từ

Từ loại: Danh từ (Noun)

Nghĩa tiếng Việt: khoản phí phải trả; pin; lượng đạn dược, thuốc súng;  

Ví dụ:

  • The soldier loaded a fresh charge into his rifle. (Người lính nạp một viên đạn mới vào súng trường của mình.)
  • My phone’s battery is running low on charge. (Pin điện thoại của tôi sắp hết pin.)
  • There will be a small charge for delivery. (Sẽ có một khoản phí vận chuyển nhỏ.)

1.2. Charge là động từ

Từ loại: Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt: trả phí; giao nhiệm vụ, giao việc; sạc

Ví dụ:

  • I need to charge my phone before I go out. (Tôi cần sạc điện thoại trước khi ra ngoài.)
  • The hotel charged me $100 per night. (Khách sạn tính phí tôi 100 đô la một đêm.)
  • I was charged with organizing the event. (Tôi được giao nhiệm vụ tổ chức sự kiện.)

Trong tiếng Anh, từ “charge” có thể được phát âm khác nhau tùy vào việc sử dụng làm danh từ hoặc động từ. 

Trường hợp thứ nhất khi “charge” được sử dụng như một danh từ phát âm thường là /tʃɑrdʒ/. 

Trường hợp thứ hai khi “charge” được sử dụng như một động từ phát âm thường là /tʃɑrdʒ/ cũng như trong trường hợp danh từ, với sự chú trọng có thể được đặt vào âm “ch”.

2. Charge đi với giới từ gì?

Charge thường đi với giới từ with, for, at, against. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về mỗi trường hợp nhé!

Charge đi với giới từ gì?
Charge đi với giới từ gì?

2.1. Charge đi với giới từ with

Giới từ with được sử dụng khi “charge” có ý nghĩa:  việc giao nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho ai đó.

Ví dụ:

  • She was charged with leading the team. (Cô ấy được giao nhiệm vụ lãnh đạo nhóm.)
  • She was charged with organizing the event. (Cô ấy đã được giao nhiệm vụ tổ chức sự kiện.)

Giới từ with được sử dụng khi “charge” có ý nghĩa: dùng để chỉ thứ gì đó được nạp điện, tính tiền hoặc tính phí.

Ví dụ:

  • I charged my phone with a USB cable. (Tôi sạc điện thoại bằng cáp USB.)
  • The restaurant charged us with a service fee. (Nhà hàng tính phí dịch vụ cho chúng tôi.)

Giới từ with được sử dụng khi “charge” có ý nghĩa: Dùng để chỉ tội danh mà ai đó bị buộc tội.

Ví dụ:

  • He was charged with murder. (Anh ta bị buộc tội giết người.)
  •  She was charged with theft. (Cô ấy bị buộc tội ăn cắp.)

Giới từ with được sử dụng khi “charge” có ý nghĩa: Dùng để chỉ thứ gì đó được dùng để làm đầy hoặc nạp đầy.

Ví dụ:

  • She charged her glass with water. (Cô ấy rót đầy nước vào ly.)
  • The farmer charged the silo with grain. (Người nông dân nạp đầy thóc vào kho.)

2.2. Charge đi với giới từ for

Giới từ for được sử dụng khi “charge” có ý nghĩa: Dùng để chỉ lý do hoặc mục đích của việc nạp điện, tính tiền hoặc tính phí.

Ví dụ:

  • I had to pay for the charge on my credit card. (Tôi phải trả khoản phí trên thẻ tín dụng của mình.)
  • The company charges a fee for late payments. (Công ty tính phí đối với các khoản thanh toán trễ hạn.)
  • There is a charge for using the gym facilities. (Có một khoản phí cho việc sử dụng các cơ sở thể dục.)

2.3. Charge đi với giới từ at

Giới từ At được sử dụng khi “charge” có ý nghĩa:  Dùng để chỉ mục tiêu của cuộc tấn công.

Ví dụ:

  • The soldiers charged at the enemy. (Các binh sĩ tấn công kẻ thù.)
  • She charged at the problem with determination. (Cô ấy quyết tâm giải quyết vấn đề.)

2.4. Charge đi với giới từ against

Giới từ against được sử dụng khi “charge” có ý nghĩa: tấn công hoặc chống lại ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • The troops charged against the enemy lines. (Quân lính đã tấn công vào hàng phòng ngự của địch.)
  • During the battle, the cavalry charged against the enemy’s flank, breaking their formation and causing confusion among their ranks.(Trong trận chiến, binh mã đã tấn công vào bên hông của địch, phá vỡ hình thành của họ và gây ra sự hỗn loạn trong các hàng của họ.)

Xem thêm:

3. Cấu trúc thông dụng của charge

Một số cấu trúc của charge mà mọi người cần biết!

Cấu trúc thông dụng của charge
Cấu trúc thông dụng của charge

3.1. Sau charge là một danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ: The hotel charged us $100 for the room. (Khách sạn tính cho chúng tôi $100 cho phòng).

3.2. Sau charge  là một động từ

Ví dụ: The police charged him with theft. (Cảnh sát buộc tội anh ta về tội trộm cắp.)

3.3. Sau charge là một giới từ và một động từ (hoặc cụm động từ)

Ví dụ: The soldiers charged into the enemy’s territory.  (Các binh sĩ đã tấn công vào lãnh thổ của đối phương.)

3.4. Sau charge là một giới từ và một danh từ (hoặc cụm danh từ)

Ví dụ: There is a charge for using the gym facilities. (Có một khoản phí cho việc sử dụng các thiết bị tập thể dục.)

3.5. Sau charge  là một giới từ và một tính từ hoặc trạng từ

Ví dụ: The protesters charged forward, shouting slogans. (Các biểu tình viên tiến lên mạnh mẽ, hò reo khẩu hiệu.)

4. Từ đồng nghĩa với charge?

Có nhiều từ đồng nghĩa với charge trong tiếng Anh, việc biết thêm nhiều từ vựng mới sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp. Và đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng:

Từ đồng nghĩa với charge
Từ đồng nghĩa với charge
Từ đồng nghĩaNghĩa tiếng ViệtVí dụ
FillĐổ đầy, lấp đầyI filled the tank with gas. (Tôi đổ đầy bình xăng.)
LoadNạp, tải, mang theoThe truck was loaded with hay. (Chiếc xe tải được chở đầy cỏ khô.)
EncourageCổ vũ, khích lệ, động viênThe coach encouraged his players to never give up. (Huấn luyện viên động viên các cầu thủ không bao giờ bỏ cuộc.)
AssignGiao việc, phân côngShe was assigned the task of organizing the event.
LevvyThuế, phí thuThe government levied a tax on luxury goods.
EntrustTin cậy, giao phóHe entrusted his secret to her.
CommissionỦy nhiệm, giao phóThe company commissioned a report on market trends.
FeePhíThere is a charge for parking in this lot. (Có một khoản phí để đậu xe trong khu này.
RushLao vàoThe bull charged at the matador. (Con bò lao vào người chơi nguy hiểm.)
AccuseBuộc tộiHe was charged with theft. (Anh ấy bị buộc tội trộm cắp.)

Xem thêm:

5. Bài tập liên quan đến charge

 Để củng cố kiến thức mới, dưới đây là một số bài tập liên quan đến charge:

Bài tập liên quan đến charge
Bài tập liên quan đến charge

Bài 1: Hãy sử dụng giới từ “with” hoặc “to” với động từ “charge” trong các câu sau

  • a) The manager ____________ overseeing the new project.
  • b) He ____________ leading the team to victory.
  • c) She ____________ organizing the event.
  • d) She was _______ charged _______ handling the finances.
  • e) The teacher was _______ charged _______ preparing the lesson plans.
  • f) Who was _______ charged _______ organizing the event?

Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hợp lý

  • a) with / the responsibility / charged / of / he / managing / was / the project.
  • b) charged / she / her phone / before / leaving / the house.
  • c) The/ assignments/ time/ completing/ their/ charged/ teacher/ with/ the/ students
  • d) Fundraiser/ charged/ her/ with/ the/ committee/ organizing/ of/ responsibility/ the
  • e) The/ task/ him/ with/ police/ charged/ area/ the/ patrolling/ of

Đáp án bài tập

Bài 1: Hãy sử dụng giới từ “with” hoặc “to” với động từ “charge” trong các câu sau:

  • a) was charged with
  • b)  was charged with
  • c)  was charged with
  • d) with – with
  • e) with – with
  • f) with – with

Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hợp lý:

  • a) He was charged with the responsibility of managing the project.
  • b) She charged her phone before leaving the house.
  • c) The teacher charged the students with completing their assignments on time.
  • d) The committee charged her with the responsibility of organizing the fundraiser.
  • e) The police charged him with the task of patrolling the area.

6. Kết luận

Hy vọng thông qua bài viết này của IELTS Siêu Tốc, mọi người có thể hiểu rõ về charge đi với giới từ gì? và cách dùng của chúng. Rất vui được giúp bạn hiểu thêm về những khía cạnh liên quan đến từ vựng “charge” và các từ đồng nghĩa cũng như cách sử dụng giới từ đi kèm. 

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng “charge” cũng như các từ đồng nghĩa và cách sử dụng giới từ đi kèm. Nếu có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại để lại cho em biết!

Tài liệu tham khảo:

  • Charge. Truy cập tại: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/charge 
  • What is another word for charge?. Truy cập tại: https://www.wordhippo.com/what-is/another-word-for/charge.html
  • charge. Truy cập tại: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/charge_2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *