Congratulate + gì? Congratulate đi với giới từ gì? Cấu trúc congratulate trong tiếng Anh 

Bạn đã biết cách dùng congratulate chưa? Congratulate đi với giới từ gì? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn. 

Trong giao tiếp tiếng Anh, cấu trúc congratulate thường được sử dụng để gửi lời chúc mừng tới ai đó. Tuy nhiên, liệu cấu trúc này có điều gì đặc biệt không? Hãy cùng IELTS Siêu Tốc tìm hiểu xem congratulate đi với giới từ gì và cách dùng của nó nhé! 

1. Congratulate là gì?

Phiên âm: /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/ 

Congratulate là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gửi lời chúc mừng hoặc bày tỏ sự hài lòng và hạnh phúc đối với ai đó về một thành tựu, một sự kiện quan trọng, hoặc một thành công mà họ đã đạt được. 

Ví dụ: 

  • Congratulations on your graduation! (Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp!) 
  • Congratulations on your wedding! (Chúc mừng bạn đã kết hôn!)
Congratulate + gì? Congratulate đi với giới từ gì?
Congratulate + gì? Congratulate đi với giới từ gì?

2. Congratulate đi với giới từ gì?

Congratulate là một động từ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh, và điều khiến nhiều người tự hỏi: Vậy congratulate đi với giới từ gì? 

Thông thường, congratulate thường kết hợp với các giới từ “on” và “for” trong tiếng Anh. Sự lựa chọn giữa hai giới từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà người nói muốn diễn đạt.

2.1. Congratulate đi với giới từ on – Congratulate on

Cấu trúc 1: 

Congratulate + object + on + N/Ving: Chúc mừng ai đó vì điều gì.

Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn chúc mừng ai đó vì thành tích, sự kiện nào đó. Ví dụ: 

  • I should congratulate Anna on getting her new job. (Tôi nên chúc mừng Anna vì cô ấy đã trúng tuyển công việc mới.)
  • I would like to congratulate you on your recent promotion. It’s well-deserved and I’m very happy for you! (Tôi muốn chúc mừng bạn về việc thăng chức gần đây của bạn. Đó là một thành tựu xứng đáng và tôi rất vui vì bạn) 
Cấu trúc congratulate chi tiết nhất
Cấu trúc congratulate chi tiết nhất

Cấu trúc 2:

Congratulate + oneself (đại từ phản thân) + (on + N/Ving): Tự chúc mừng bản thân.

Cấu trúc congratulate oneself được sử dụng khi ai đó muốn tự chúc mừng bản thân vì điều gì đó. Ví dụ: 

  • I congratulated myself on passing the exam. (Tôi tự chúc mừng bản thân đã đỗ kỳ thi.)
  • She congratulated herself on getting into university. (Cô ấy tự chúc mừng bản thân đã đỗ đại học.)

2.2. Congratulate đi với giới từ for

Cấu trúc:

Be congratulated for something/doing something: Được khen ngợi về một thành tích nào đó.

Ví dụ: 

  • We would like to congratulate Sarah for completing her first marathon. It’s an incredible achievement! (Chúng tôi muốn chúc mừng Sarah về việc hoàn thành cuộc marathon đầu tiên của cô ấy. Đó là một thành tựu tuyệt vời!) 
  • I would like to congratulate you for winning the award. Your hard work and dedication have truly paid off. (Tôi muốn chúc mừng bạn đã giành được giải thưởng. Sự chăm chỉ và tận tụy của bạn thật sự đã được đền đáp.)

3. Congratulate + gì? Cách dùng congratulate trong tiếng Anh đầy đủ 

Ở trên đã giải đáp cho các bạn về congratulate đi với giới từ gì? Nhưng congratulate dùng như nào cho đúng ngữ cảnh? Cùng tìm câu trả lời trong phần nội dung bên dưới nhé.

Cấu trúc 1: 

Congratulate somebody on/for something/doing something

Dùng để chúc mừng ai đó về điều gì đó hoặc vì đã đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

  • I congratulated her on her impressive performance. (Tôi chúc mừng cô ấy vì màn trình diễn ấn tượng.)
  • He congratulated them all on their excellent results. (Anh ấy chúc mừng tất cả mọi người vì kết quả xuất sắc.)
  • She congratulated me for passing my exams. (Cô ấy chúc mừng tôi vì đã đậu kỳ thi.)

Cấu trúc 2: 

Congratulate oneself on something/doing something

Dùng để tự chúc mừng bản thân về điều gì đó hoặc vì đã đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

  • I congratulated myself on finally finishing the project. (Tôi tự chúc mừng bản thân vì cuối cùng đã hoàn thành dự án.)
  • She congratulated herself on winning the scholarship. (Cô ấy tự chúc mừng bản thân vì đã giành được học bổng.)
  • We congratulated ourselves on a job well done. (Chúng tôi tự chúc mừng bản thân vì đã hoàn thành tốt công việc.)
Cách dùng congratulate trong tiếng Anh đầy đủ 
Cách dùng congratulate trong tiếng Anh đầy đủ 

Cấu trúc 3: 

Be congratulated for something/doing something

Dùng để diễn tả việc ai đó được khen ngợi, được chúc mừng vì đạt được thành tích nào đó.

Ví dụ:

  • Cristina is congratulated for her excellent performance last month. (Cristina được khen ngợi vì thành tích xuất sắc trong tháng trước.)
  • The team was congratulated for winning the championship. (Đội bóng được chúc mừng vì đã giành chức vô địch.)
  • She was congratulated on her graduation. (Cô ấy được chúc mừng vì đã tốt nghiệp.)

Xem thêm:

4. Lưu ý khi sử dụng congratulate 

Khi sử dụng cấu trúc Congratulate, bạn hãy lưu ý một số điều sau:

  • Congratulate đi với giới từ ON 

Ví dụ: I congratulated her on her promotion. (Tôi chúc mừng cô ấy vì đã được thăng chức.)

  • Đi sau giới từ ON là một danh từ hoặc V-ing 

Ví dụ: They congratulated the team on their victory. (Họ chúc mừng đội bóng vì đã chiến thắng.)

  • Ta có thể dùng that trong cấu trúc congratulate

Ví dụ: I congratulated her that she got into her dream university. (Tôi chúc mừng cô ấy vì đã đỗ vào trường đại học mơ ước.)

  • Không nên sử dụng “congratulate” khi chúc mừng ai đó về một điều không may hoặc đáng tiếc.

Ví dụ:

Thay vì “I congratulate you on your accident.”, bạn nên nói “I’m so sorry to hear about your accident. I hope you’re doing okay.” (Tôi rất tiếc khi biết về tai nạn của bạn. Mong bạn sớm bình phục.)

  • Cũng không nên sử dụng “congratulate” khi chúc mừng ai đó về điều mà họ không thực sự đạt được.

Ví dụ:

Thay vì “I congratulate you on winning the lottery.”, bạn nên nói “I hope you win the lottery.” (Chúc bạn may mắn trúng số.)

5. Từ đồng nghĩa với congratulate

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với congratulate trong tiếng Anh, cùng với nghĩa và cách sử dụng:

Từ đồng nghĩa với congratulate
  • Compliment: Khen ngợi, tán thưởng ai đó về một phẩm chất, tài năng hoặc thành tích nào đó.

Ví dụ: He complimented me on my cooking skills. (Anh ấy khen tôi nấu ăn ngon.)

  • Praise: Ca ngợi, khen ngợi ai đó một cách nhiệt tình về một phẩm chất, tài năng hoặc thành tích nào đó.

Ví dụ: The teacher praised the students for their hard work. (Giáo viên khen ngợi học sinh vì đã nỗ lực học tập.)

  • Applaud: Vỗ tay khen ngợi, tán thưởng ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: The audience applauded the actors for their performance. (Khán giả vỗ tay khen ngợi các diễn viên vì màn trình diễn của họ.)

  • Accolade: Lời khen ngợi, sự tán thưởng cao quý.

Ví dụ: The actress received many accolades for her work. (Nữ diễn viên nhận được nhiều lời khen ngợi cho công việc của mình.)

  • Commendation: Lời khen ngợi, sự tán thưởng chính thức.

Ví dụ: The soldier received a commendation for bravery. (Người lính nhận được lời khen ngợi vì lòng dũng cảm.)

6. Một số mẫu câu chúc mừng trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc congratulate, trong tiếng Anh, bạn cũng có thể tham khảo một số cấu trúc, mẫu câu chúc mừng, khen ngợi một ai đó ở dưới đây: 

Một số mẫu câu chúc mừng trong tiếng Anh
Một số mẫu câu chúc mừng trong tiếng Anh
  • I’m so proud of you: Thể hiện sự tự hào về thành công của ai đó. Ví dụ: “I’m so proud of you for graduating from college!” (Tôi rất tự hào về bạn vì đã tốt nghiệp đại học!).
  • You did it!: Chúc mừng ai đó đã hoàn thành một việc gì đó khó khăn. Ví dụ: “You did it! You ran a marathon!” (Bạn đã làm được rồi! Bạn đã chạy marathon!).
  • Well done!: Chúc mừng ai đó đã làm tốt một việc gì đó. Ví dụ: Well done on your presentation! (Chúc mừng bài thuyết trình của bạn!).
  • Fantastic job!: Chúc mừng ai đó đã làm một công việc tuyệt vời. Ví dụ: “Fantastic job on the project!” (Chúc mừng bạn đã hoàn thành dự án một cách tuyệt vời!).
  • Congratulations! (Chúc mừng!)
  • Congrats! (Chúc mừng!)
  • You’re amazing! (Bạn thật tuyệt vời!)
  • Keep up the good work! (Tiếp tục cố gắng!)

Xem thêm:

7. Bài tập luyện tập cấu trúc congratulate

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. I __________ her __________ her promotion. 
  2. They __________ the team __________ their victory. 
  3. She __________ me __________ passing my exams.
  4. Cristina is __________ for her excellent performance last month. 
  5. The team was __________ __________ winning the championship. 
  6. She was __________ __________ her graduation. 

Đáp án:

  1. on
  2. on
  3. for
  4. on
  5. on
  6. on

Bài tập 2: Chọn từ đồng nghĩa phù hợp với “congratulate” trong các câu sau:

  1. The teacher __________ the students for their hard work. 
  2. The actress received many __________ for her work. 
  3. The soldier received a __________ for bravery. 
  4. The new singer was __________ for her beautiful voice. 
  5. The company __________ its employees for their outstanding achievements. 

Đáp án:

  1. praised
  2. accolades
  3. commendation
  4. acclaimed
  5. felicitate

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng 

1. She __________ her colleague __________ his recent promotion.

  •    a) congratulates, for
  •    b) congratulates, on
  •    c) congratulates, to
  •    d) congratulates, with

2. We ____________ our friend ____________ winning the award.

  •    a) congratulate, for
  •    b) congratulate, on
  •    c) congratulate, with
  •    d) congratulate, to

3.The team ____________ the coach ____________ their victory.

  •    a) congratulated, for
  •    b) congratulated, on
  •    c) congratulated, with
  •    d) congratulated, to

Đáp án:

  • 1. b) congratulates, on
  • 2. b) congratulate, on
  • 3. b) congratulated, on

8. Kết luận 

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về congratulate đi với giới từ gì trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án. Hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng trong giao tiếp. 

Ngoài cấu trúc congratulate thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp khác, các bạn có thể tham khảo tại IELTS Grammar. Cùng theo dõi các bài viết sau của IELTS Siêu Tốc để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Tài liệu tham khảo: 

  • Congratulate: https://dictionary.cambridge.org/vi/pronunciation/english/congratulate?q=congratulate+
  • Congratulate on, congratulate for: https://english.stackexchange.com/questions/70012/congratulate-for-vs-congratulate-on

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *