Contrary là gì? Contrary đi với giới từ gì? Những điều cần biết về contrary 

Việc áp dụng contrary trong từng ngữ cảnh khác nhau là điều vô cùng cần thiết. Tuy nhiên việc áp dụng như thế nào không phải ai cũng biết. 

Để giải quyết nỗi băn khoăn ấy, bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và trả lời một cách chi tiết về contrary là gì? Contrary đi với giới từ gì?

Qua đây một phần nào nhằm giúp bạn tiếp cận được những kiến thức mới cũng như có thể truyền đạt được thông điệp của bản thân mình đến với mọi người một cách chính xác nhất. 

Hãy học cùng IELTS Siêu tốc nhé.

1. Contrary là gì?

Trong tiếng Anh contrary thường được sử dụng như là một tính từ, danh từ, trạng từ.

Contrary là gì?
Contrary là gì?

2.1. Là danh từ 

Từ loại: Danh  từ (Noun)

Phiên âm: /ˈkɑːn.tre.ri/

Nghĩa tiếng Việt: Sự đối lập; người có ý kiến trái ngược, đối lập; người thích tranh cãi

Ví dụ:

  • The rebels were seen as contraries to the government. (Những phiến quân được coi là kẻ đối lập với chính phủ.)
  • He is a contrary who always likes to argue. (Anh ấy là một kẻ trái ngược, luôn thích tranh cãi.)
  • There is often a great contrary between theory and practice. (Thường có sự đối lập lớn giữa lý thuyết và thực tế.)
  • The evidence presented was a contrary to the witness’s testimony. (Bằng chứng được trình bày là sự đối lập với lời khai của nhân chứng.)
  • He is a contrary who always likes to argue. (Anh ấy là một kẻ hay cãi vã, luôn thích tranh cãi.)
  • My sister is such a contrary – she always has to have the last word. (Em gái tôi là một kẻ hay cãi vã – cô ấy luôn phải nói lời cuối cùng.)

2.2. Là tính từ

Từ loại: Tính từ (Adj)

Phiên âm: /ˈkɑːn.trɚ.i/

Nghĩa tiếng Việt: Tính chất trái ngược, đối lập; người có tính cách bướng bỉnh; không thuận lợi, không may mắn

Ví dụ:

  • Their opinions are contrary to each other. (Ý kiến của họ trái ngược nhau.)
  • The evidence is contrary to the defendant’s claims. (Bằng chứng trái ngược với tuyên bố của bị cáo.)
  • She acted in a contrary way. (Cô ấy hành động một cách trái ngược.)
  • She was a contrary child who never did what she was told. (Cô ấy là một đứa trẻ bướng bỉnh, không bao giờ nghe lời.)
  • He is a contrary old man who refuses to change his mind. (Ông ấy là một ông già cố chấp, không chịu thay đổi suy nghĩ.)
  • The dog was contrary and refused to walk. (Con chó bướng bỉnh và không chịu đi dạo.)
  • The wind was contrary and made it difficult to sail. (Gió không thuận lợi khiến việc đi thuyền trở nên khó khăn.)
  • Things have been going contrary for me lately. (Mọi thứ không may mắn với tôi gần đây.)
  • Fate was contrary to her and she never achieved her dreams. (Số phận không thuận lợi với cô ấy và cô ấy không bao giờ đạt được ước mơ của mình.)

2.3. Là trạng từ

Từ loại: Trạng từ (Adv)

Phiên âm: /ˈkɑːn.trɚ.i/

Nghĩa tiếng Việt: trái ngược, đối lập; bướng bỉnh; không thuận lợi, không may mắn

Ví dụ:

  • She spoke contrarily to what I thought. (Cô ấy nói trái ngược với những gì tôi nghĩ.)
  • The child acted contrarily to instructions. (Đứa trẻ hành động trái ngược với hướng dẫn.)
  • Events unfolded contrarily to our plans. (Sự kiện diễn ra trái ngược với kế hoạch của chúng tôi.)
  • The dog contrarily refused to eat its food. (Con chó bướng bỉnh không chịu ăn thức ăn của nó.)
  • He contrarily insisted on doing things his own way. (Anh ấy cố chấp khăng khăng làm mọi việc theo cách riêng của mình.)
  • The child contrarily threw a tantrum when she didn’t get what she wanted. (Đứa trẻ bướng bỉnh ném đồ ăn khi không được như ý muốn.)
  • The wind blew contrarily, making it difficult to sail. (Gió thổi không thuận lợi, khiến việc đi thuyền trở nên khó khăn.)
  • Things have been going contrarily for me lately. (Mọi thứ không may mắn với tôi gần đây.)
  • Fate was contrarily to her and she never achieved her dreams. (Số phận không thuận lợi với cô ấy và cô ấy không bao giờ đạt được ước mơ của mình.)

Xem thêm:

2. In contrast là gì?

  • “In contrast” là một cụm từ được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc sự đối lập giữa hai hoặc nhiều điều, ý kiến, hoặc tình huống. Khi bạn sử dụng cụm từ này, bạn đang muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai mặt của một vấn đề hoặc so sánh hai điều trong một ngữ cảnh so sánh.
  • Cụm từ này thường được sử dụng để bắt đầu một câu hoặc một đoạn văn, để chỉ rõ sự so sánh hoặc sự tương phản giữa hai ý tưởng, tình huống, hay hiện tượng.

Ví dụ:

  • In contrast to her outgoing sister, Sarah is quite introverted. (Trái với chị gái hướng ngoại của cô, Sarah khá hướng nội.)
  • The traditional method requires manual labor, whereas the new method is automated. In contrast, the new method is more efficient and requires less time. (Phương pháp truyền thống đòi hỏi lao động thủ công, trong khi phương pháp mới được tự động hóa. Ngược lại, phương pháp mới hiệu quả hơn và yêu cầu ít thời gian hơn.)

3. Contrary đi với giới từ gì?

Contrary thường đi với giới từ to, on, in. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về mỗi trường hợp nhé!

Contrary đi với giới từ gì?
Contrary đi với giới từ gì?

3.1. Contrary to là gì? Contrary đi với giới từ to

  • Contrary to là một cụm từ được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc sự trái ngược giữa hai điều, ý kiến, hoặc tình huống. Khi sử dụng contrary to, bạn đang muốn nhấn mạnh sự khác biệt hoặc sự trái ngược giữa một cái gì đó và một cái gì khác. Cụm từ này thường được sử dụng để bắt đầu một câu hoặc một đoạn văn, để chỉ rõ sự so sánh hoặc sự tương phản giữa hai ý tưởng, tình huống, hay hiện tượng.
  • Giới từ to được sử dụng khi “contrary” có ý nghĩa:  trái với, trái lại với một điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • This decision is contrary to the company’s policy. (Quyết định này trái với chính sách của công ty.)
  • Her actions are contrary to her beliefs. (Hành động của cô ấy trái với niềm tin của cô ấy.)
  • The new law is contrary to the interests of the people. (Luật mới trái với lợi ích của người dân.)

3.2. Contrary đi với giới từ on

Giới từ on được sử dụng khi “contrary” có ý nghĩa: dựa trên, căn cứ vào. 

Ví dụ: 

  • The conclusion was based on contrary evidence. (Kết luận dựa trên bằng chứng trái ngược.)
  • She made a decision on contrary information. (Cô ấy đưa ra quyết định dựa trên thông tin trái ngược.)
  • The scientist’s theory was on contrary grounds. (Lý thuyết của nhà khoa học dựa trên cơ sở trái ngược.)

3.3. Contrary đi với giới từ in

Giới từ in được sử dụng khi “contrary” có ý nghĩa: trái ngược với, đối lập với. Ví dụ: 

  • He acted in contrary to what he had said. (Anh ấy hành động trái ngược với những gì anh ấy đã nói.)
  • The team played in contrary to expectations. (Đội chơi thi đấu trái ngược với mong đợi.)
  • The results were in contrary to the trend. (Kết quả trái ngược với xu hướng.)

3.4. Contrary đi với giới từ from

Giới từ from được sử dụng khi “contrary” có ý nghĩa: được sử dụng để chỉ rõ sự khác biệt hoặc trái ngược giữa điều được nói và điều thực tế.

Ví dụ: 

  • Contrary from what we expected, the test results showed significant improvement in the patient’s condition. (Ngược lại với những gì chúng tôi mong đợi, kết quả kiểm tra cho thấy sự cải thiện đáng kể trong tình trạng của bệnh nhân.)
  • Contrary from popular opinion, the new policy was well-received by the majority of the employees. (Ngược lại với ý kiến phổ biến, chính sách mới đã được đa số nhân viên chào đón.)
  • Contrary from traditional methods, the artist employed innovative techniques to create his masterpiece. (Ngược lại với các phương pháp truyền thống, nghệ sĩ đã áp dụng các kỹ thuật sáng tạo để tạo ra tác phẩm xuất sắc của mình.)

3.5. Contrary đi với giới từ with

Giới từ with được sử dụng khi “contrary” có ý nghĩa: được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của sự đối lập hoặc trái ngược giữa những gì chúng tôi đang mong đợi và kết quả thực tế 

Ví dụ: 

  • Contrary with what we were expecting, the experiment yielded unexpected results. (Ngược lại với những gì chúng tôi đang mong đợi, thí nghiệm đã đưa ra các kết quả không mong đợi.)
  • Contrary with what the media had speculated, the company’s financial performance exceeded expectations this quarter. (Ngược lại với những điều báo trên truyền thông, hiệu suất tài chính của công ty vượt quá kỳ vọng trong quý này.)
  • Contrary with popular belief, the study found that moderate coffee consumption may have health benefits. (Ngược lại với niềm tin phổ biến, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc tiêu thụ cà phê vừa phải có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe.)

4. Cấu trúc thông dụng của contrary trong tiếng Anh

Một số cấu trúc của contrary mà mọi người cần biết!

Cấu trúc thông dụng của contrary trong tiếng Anh
Cấu trúc thông dụng của contrary trong tiếng Anh

4.1. Cách dùng của cấu trúc: on the contrary, S + V + O

Cấu trúc: On the contrary, S + V + O

  • Cụm từ “On the contrary” được dùng để phản hồi cho một ý kiến, quan điểm hoặc tuyên bố trước đó. Thường được dùng để chỉ ra rằng ý kiến trước đó là sai lầm hoặc không chính xác. Ngoài ra, “On the contrary” cũng có thể được sử dụng như một cách để thể hiện sự đồng ý một cách mỉa mai hay bày tỏ sự ngạc nhiên về một vấn đề nào đó.
  • Sau “On the contrary” là một câu trần thuật đơn giản với chủ ngữ, động từ và tân ngữ. 

Ví dụ: 

  • On the contrary, I prefer comedies. (Trái lại, tôi thích phim hài hơn.)
  • On the contrary, there is overwhelming scientific evidence that the Earth is a sphere. (Trái lại, có bằng chứng khoa học áp đảo cho thấy Trái đất là hình cầu.)
  • On the contrary, I think it’s better to get a good night’s sleep and wake up early to review. (Trái lại, mình nghĩ tốt hơn nên ngủ đủ giấc và dậy sớm ôn lại bài.)
  • On the contrary, I’m sure you’re right. (Tất nhiên rồi, tôi chắc chắn bạn đúng.)
  • On the contrary, I didn’t expect to see you here. (Thật bất ngờ, tôi không ngờ gặp bạn ở đây.)

4.2. Cách dùng của cấu trúc: S + V + O + to the contrary

Cấu trúc: S + V + O + to the contrary

  • To the contrary: Dùng để thể hiện ý kiến trái ngược với ý đã được đề cập trước đó. To the contrary được đặt ở giữa câu hoặc đầu câu.
  • Cấu trúc “S + V + O + to the contrary” được sử dụng để phản hồi cho một ý kiến, quan điểm hoặc thông tin trước đó. Nó thường được dùng để chỉ ra rằng ý kiến trước đó là sai lầm hoặc không chính xác.

Ví dụ: 

  • I had a great experience there last night. To the contrary, I think it’s one of the best restaurants in town. (Tôi đã có trải nghiệm tuyệt vời ở đó vào tối qua. Trái lại, tôi nghĩ đó là một trong những nhà hàng tốt nhất trong thị trấn.) 
  • To the contrary, there is no scientific evidence to support this claim. In fact, some studies have shown that chocolate can actually have health benefits. (Trái lại, không có bằng chứng khoa học nào chứng minh cho tuyên bố này. Trên thực tế, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng sô cô la thực sự có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe.) 

4.3. Cách dùng của cấu trúc: contrary to + N, S + V

Cấu trúc: contrary to + N, S + V

  • Contrary to + N: Dùng để giới thiệu điều trái ngược với ý sẽ được nêu trong mệnh đề sau. 
  • Cấu trúc “Contrary to + N, S + V”được sử dụng để thể hiện sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện.
  • Mệnh đề sau “Contrary to + N” nêu ra điều được cho là đúng hoặc phổ biến. Nêu ra sự thật hoặc điều xảy ra trái ngược với điều đã được đề cập trước đó.

Ví dụ: 

  • Contrary to popular belief, the Earth is not flat. (Trái ngược với niềm tin phổ biến, Trái đất không phẳng.)
  • Contrary to his promise, he did not show up for the meeting. (Trái ngược với lời hứa của mình, anh ta không đến dự cuộc họp.)
  • Contrary to my expectations, the party was a lot of fun. (Trái ngược với mong đợi của tôi, bữa tiệc rất vui.)

Xem thêm:

5. Từ đồng nghĩa với contrary

Có nhiều từ đồng nghĩa với contrary (ví dụ khi contrary là một danh từ) trong tiếng Anh, việc biết thêm nhiều từ vựng mới sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp. Và đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng:

Từ đồng nghĩa với contrary
Từ đồng nghĩa với contrary
Từ đồng nghĩa (danh từ)Nghĩa tiếng ViệtVí dụ
OppositeĐiều trái ngược, đối lậpThe two teams are opposite each other in the standings. (Hai đội đối lập nhau trên bảng xếp hạng.)
AdversityBất lợi, khó khănThe company has overcome many adversities in recent years. (Công ty đã vượt qua nhiều khó khăn trong những năm gần đây.)
OppositionChống đối, đối nghịchThe government faced strong opposition to its new policies. (Chính phủ gặp phải sự phản đối mạnh mẽ đối với các chính sách mới của mình.)
AntagonistKẻ thù, đối thủThe antagonist in the story was a powerful villain. (Kẻ thù trong câu chuyện là một kẻ phản diện mạnh mẽ.)
InconsistencySự không nhất quán, mâu thuẫnThe company’s policies are often inconsistent. (Chính sách của công ty thường không nhất quán.)
IncompatibilitySự không tương thích, không phù hợpTheir personalities were incompatible and they often argued. (Tính cách của họ không phù hợp và họ thường xuyên cãi vã.)
AntithesisSự trái ngược hoàn toànThe two ideas are an antithesis of each other. (Hai ý tưởng là sự đối lập hoàn toàn của nhau.)
DiscordSự không hòa hợp, bất đồngThe music created a feeling of discord in the room. (Âm nhạc tạo ra cảm giác bất hòa trong căn phòng.)

6. Phân biệt on the contrary và on the other hand

On the contraryOn the other hand
Cấu trúcS + Verb + on the contrary, + (S + Verb)S + Verb + on the other hand, + (S + Verb)
Ý nghĩaĐược sử dụng để phản bác hoặc làm nổi bật sự tương phản với điều đã nói trước đó.Được sử dụng để đưa ra một ý kiến, một ý tưởng hoặc một thông tin mới, thường là trong sự so sánh với điều đã được nói trước đó.
Ví dụShe claimed the movie was boring; on the contrary, I found it quite engaging. (Cô ấy nói rằng bộ phim làm buồn chán; trái lại, tôi thấy nó khá cuốn hút.)The weather forecast predicts rain for tomorrow; on the other hand, the weekend is expected to be sunny. (Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa vào ngày mai; mặt khác, cuối tuần dự kiến sẽ nắng.)

Xem thêm:

7. Bài tập liên quan đến contrary

 Để củng cố kiến thức mới, dưới đây là một số bài tập liên quan đến contrary:

Bài tập liên quan đến contrary
Bài tập liên quan đến contrary

Bài 1:  Điền vào chỗ trống với từ thích hợp

  • The new law is _____ to the old one. (Luật mới _____ với luật cũ.)
  • The results of the study were _____ to our expectations. (Kết quả nghiên cứu _____ với mong đợi của chúng tôi.)
  • She acted _____ to her usual behavior. (Cô ấy hành động _____ với hành vi bình thường của mình.)
  • The two teams are _____ in their goals. (Hai đội _____ về mục tiêu của họ.)
  • The witness’s testimony was full of _____ statements. (Lời khai của nhân chứng đầy những tuyên bố _____.)

Bài 2: Viết lại câu sau sử dụng contrary to

  • Despite popular belief, the Earth is not flat.
  • Although I expected to fail, I passed the exam.
  • In contrast to my prediction, the stock market went down.
  • Even though I promised to help, I was unable to do so.
  • Despite her initial reluctance, she eventually agreed to go.

Bài 3: Tìm từ đồng nghĩa với contrary trong các câu sau

  • The two theories are fundamentally different.
  • The company’s decision was against the interests of its employees.
  • She behaved in a way that was uncharacteristic of her.
  • The wind blew in the opposite direction of what we expected.
  • The two sides were in disagreement about the issue.

Bài 4: Dịch các câu sau sang tiếng Việt

  • Contrary to popular belief, eating chocolate every day can actually have health benefits.
  • The new software update is incompatible with older versions of the operating system.
  • The witness’s testimony was contradictory to the other evidence presented in court.
  • The company’s decision to lay off employees was met with strong opposition from the labor union.
  • The two theories are an antithesis of each other.

Đáp án bài tập

Bài 1:  Điền vào chỗ trống với từ thích hợp:

  • Contrary
  • Contrary
  • Contrary
  • Opposite
  • Inconsistent

Bài 2: Viết lại câu sau sử dụng contrary to:

  • Contrary to popular belief, the Earth is not flat.
  • Contrary to my expectations, I passed the exam.
  • Contrary to my prediction, the stock market went down.
  • Contrary to my promise, I was unable to help.
  • Contrary to her initial reluctance, she eventually agreed to go.

Bài 3: Tìm từ đồng nghĩa với contrary trong các câu sau:

  • Fundamentally different
  • Against
  • Uncharacteristic
  • Opposite
  • In disagreement

Bài 4: Dịch các câu sau sang tiếng Việt:

  • Trái ngược với niềm tin phổ biến, ăn sôcôla mỗi ngày thực sự có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe.
  • Bản cập nhật phần mềm mới không tương thích với các phiên bản hệ điều hành cũ hơn.
  • Lời khai của nhân chứng mâu thuẫn với các bằng chứng khác được trình bày tại tòa án.
  • Quyết định sa thải nhân viên của công ty đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ phía công đoàn lao động.
  • Hai lý thuyết này là sự đối lập hoàn toàn của nhau.

8. Kết luận

Hy vọng thông qua bài viết này của IELTS Siêu Tốc, mọi người có thể hiểu rõ về contrary đi với giới từ gì? và cách dùng của contrary trong những trường hợp và ngữ cảnh cụ thể. Rất vui được giúp bạn hiểu thêm về những khía cạnh liên quan đến từ vựng contrary và các từ đồng nghĩa cũng như cách sử dụng giới từ đi kèm. 

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng contrary cũng như các từ đồng nghĩa và cách sử dụng giới từ đi kèm. Nếu có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại để lại cho em biết!

Tài liệu tham khảo:

  • Contrary. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/contrary 
  •  Contrary. https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/contrary 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *