Currently là gì? Currently là thì gì? Cách dùng currently trong tiếng Anh
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói mà chưa kết thúc.
Hãy theo dõi bài viết của IELTS Siêu Tốc phía dưới để nắm rõ hơn về currently hơn nhé!
Nội dung chính
1. Currently nghĩa là gì?
Currently là một từ tiếng Anh có nghĩa là hiện tại, hiện nay, hiện giờ, lúc này. Từ này được sử dụng để diễn tả một điều gì đó đang xảy ra hoặc tồn tại tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- The project is currently in progress. (Dự án hiện đang được tiến hành.)
- The weather is currently sunny and warm. (Thời tiết hiện tại đang nắng và ấm áp.)
- She is currently living in Hanoi. (Cô ấy hiện đang sống ở Hà Nội.)
- I am currently studying English. (Tôi hiện đang học tiếng Anh.)
- The company is currently looking for new employees. (Công ty hiện đang tuyển dụng nhân viên mới.)
2. Currently là thì gì trong tiếng Anh?
Currently thường được sử dụng kết hợp với thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) để nhấn mạnh hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- The project is currently in progress. (Dự án hiện đang được tiến hành.)
- She is currently living in Hanoi. (Cô ấy hiện đang sống ở Hà Nội.)
- The weather is currently sunny and warm. (Thời tiết hiện tại đang nắng và ấm áp.)
Xem thêm:
3. Cách dùng currently – Vị trí của currently trong câu
Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về vị trí chính xác của currently để giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả và tự tin.
Vị trí của currently trong câu tiếng Anh thường linh hoạt, nhưng có ba vị trí chính:
3.1. Đầu câu
Currently có thể nằm ở đầu câu.
- Ví dụ:
- Currently, I am working on a new project. (Hiện tại, tôi đang làm việc trong một dự án mới.)
- Currently, the weather is sunny and warm. (Hiện tại, thời tiết đang nắng ấm.)
3.2. Sau chủ ngữ
Currently có thể nằm sau chủ ngữ.
- Ví dụ:
- I currently am working on a new project. (Tôi hiện tại đang làm việc trong một dự án mới.)
- The weather currently is sunny and warm. (Thời tiết hiện tại đang nắng ấm.)
3.3. Sau động từ to be
Currently có thể nằm sau động từ tobe.
- Ví dụ:
- I am currently working on a new project. (Tôi đang làm việc trong một dự án mới hiện tại.)
- The weather is currently sunny and warm. (Thời tiết đang nắng ấm hiện tại.)
Ngoài ra, currently cũng có thể được đặt sau một số từ nhất định, chẳng hạn như also, even, just, still, yet,…
- Ví dụ:
- I am also currently working on a new project. (Tôi cũng đang làm việc trong một dự án mới hiện tại.)
- Even the experts are currently not sure of the answer. (Ngay cả các chuyên gia cũng đang không chắc chắn về câu trả lời hiện tại.)
Lưu ý:
- Vị trí của currently trong câu có thể ảnh hưởng đến trọng tâm của câu. Khi currently được đặt ở đầu câu, nó nhấn mạnh rằng hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Khi currently được đặt sau chủ ngữ hoặc sau động từ to be, nó chỉ đơn giản là cung cấp thông tin về thời gian của hành động.
- Currently có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa khác như at present, at the moment, now, right now,…
Xem thêm:
4. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn công thức đầy đủ và chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm cách chia động từ, cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết.
4.1. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc:
a) Thể khẳng định
- S + am/is/are + V-ing
Ví dụ:
- I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)
- She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu cơm.)
- They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
Lưu ý:
- S là chủ ngữ của câu, có thể là danh từ số ít, danh từ số nhiều, đại từ, …
- am được dùng với ngôi thứ nhất số ít (I)
- is được dùng với ngôi thứ ba số ít (he, she, it) và danh từ số ít không đếm được
- are được dùng với ngôi thứ hai số nhiều (you), ngôi thứ ba số nhiều (they) và danh từ số nhiều
b) Thể phủ định
- S + am/is/are + not + V-ing
Ví dụ:
- I am not watching TV. (Tôi không xem TV.)
- She is not sleeping. (Cô ấy không ngủ.)
- They are not going to the cinema. (Họ không đi xem phim.)
c) Thể nghi vấn
- Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
- Are you listening to music? (Bạn có đang nghe nhạc không?)
- Is she working now? (Cô ấy đang làm việc bây giờ à?)
- Am they coming to the party? (Họ có đến dự tiệc không?)
d) Cách chia động từ V-ing:
- Động từ thông thường: thêm -ing vào động từ.
Ví dụ:
- walk – walking
- talk – talking
- play – playing
- Động từ tận cùng là “e”: bỏ “e” rồi thêm -ing.
Ví dụ:
- love – loving
- dance – dancing
- write – writing
- Động từ có 1 âm tiết, tận cùng là phụ âm, trước là nguyên âm: nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing.
Ví dụ:
- stop – stopping
- get – getting
- swim – swimming
- Động từ tận cùng là “ie”: đổi “ie” thành “y” rồi thêm -ing.
Ví dụ:
- lie – lying
- die – dying
- tie – tying
4.2. Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn
Dưới đây là bảng tổng hợp dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
Dấu hiệu | Ví dụ |
Trạng từ chỉ thời gian | Now (bây giờ), at the moment (lúc này), right now (ngay bây giờ), today (hôm nay), this week (tuần này), … |
Look! (Nhìn kìa!) | Look! The plane is landing. (Nhìn kìa! Máy bay đang hạ cánh.) |
Listen! (Nghe kìa!) | Listen! They are singing. (Nghe kìa! Họ đang hát.) |
Câu cảm thán | What a mess! It is raining. (Thật bừa bộn! Trời đang mưa.) |
Động từ chỉ hoạt động đang diễn ra | I am writing an email. (Tôi đang viết email.) |
Động từ chỉ kế hoạch sắp xếp | We are having a party next weekend. (Chúng ta sẽ tổ chức tiệc vào cuối tuần tới.) |
Động từ chỉ xu hướng | English is becoming more popular. (Tiếng Anh đang trở nên phổ biến hơn.) |
4.3. Ví dụ mẫu câu sử dụng currently
Dưới đây là một số mẫu câu có sử dụng currently.
a) Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói
- I am currently working on a new project. (Tôi hiện đang làm việc trong một dự án mới.)
- She is currently cooking dinner. (Cô ấy đang nấu cơm.)
- They are currently watching a movie. (Họ đang xem phim.)
b) Diễn tả hành động đã được sắp xếp trước và sẽ diễn ra trong tương lai gần
- I am meeting my friends at 7 o’clock tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào lúc 7 giờ tối nay.)
- The train is leaving at 10 o’clock. (Tàu sẽ khởi hành lúc 10 giờ.)
- She is having a birthday party next week. (Cô ấy sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào tuần tới.)
c) Diễn tả hành động tạm thời hoặc đang thay đổi
- I am staying at a hotel this week. (Tôi đang ở khách sạn tuần này.)
- She is wearing a new dress today. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy mới hôm nay.)
- They are learning Spanish. (Họ đang học tiếng Tây Ban Nha.)
d) Trong các tiêu đề
- Currently, the weather is sunny and warm. (Hiện tại, thời tiết đang nắng ấm.)
- The stock market is currently down. (Thị trường chứng khoán hiện đang giảm.)
- The population of the world is currently increasing rapidly. (Dân số thế giới hiện đang tăng nhanh chóng.)
e) Trong các câu hỏi
- Are you currently working on anything interesting? (Bạn hiện đang làm việc gì đó thú vị không?)
- Is the company currently hiring? (Công ty hiện đang tuyển dụng không?)
- When is the next flight to London currently scheduled to depart? (Chuyến bay tiếp theo đến London hiện đang dự kiến khởi hành lúc nào?)
Xem thêm:
5. Các từ đồng nghĩa với currently
Đa dạng hóa vốn từ vựng tiếng Anh của bạn với danh sách các từ đồng nghĩa hoàn hảo cho currently. Bài viết này cung cấp những từ thay thế phù hợp cho currently trong nhiều ngữ cảnh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và ấn tượng hơn.
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
at present | Hiện tại | I am at present working on a new project. (Hiện tại tôi đang làm việc trong một dự án mới.) |
at the moment | Hiện tại | She is at the moment cooking dinner. (Cô ấy đang nấu cơm hiện tại.) |
now | Bây giờ | They are now watching a movie. (Họ đang xem phim bây giờ.) |
presently | Hiện tại | I am presently meeting my friends at 7 o’clock tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào lúc 7 giờ tối nay.) |
right now | Ngay bây giờ | The train is right now leaving at 10 o’clock. (Tàu sẽ khởi hành lúc 10 giờ ngay bây giờ.) |
currently | Hiện tại | She is currently having a birthday party next week. (Cô ấy sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào tuần tới hiện tại.) |
for the time being | Hiện tại | I am for the time being staying at a hotel this week. (Tôi đang ở khách sạn tuần này hiện tại.) |
in the meantime | Trong lúc này | She is in the meantime wearing a new dress today. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy mới hôm nay trong lúc này.) |
at this time | Lúc này | They are at this time learning Spanish. (Họ đang học tiếng Tây Ban Nha lúc này.) |
as we speak | Khi chúng ta nói | The stock market is as we speak down. (Thị trường chứng khoán đang giảm khi chúng ta nói.) |
at the moment of speaking | Tại thời điểm nói | The population of the world is at the moment of speaking increasing rapidly. (Dân số thế giới hiện đang tăng nhanh chóng tại thời điểm nói.) |
6. Phân biệt currently với actual
Bạn có bao giờ lúng túng khi chọn giữa currently và actual? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai từ dễ gây nhầm lẫn này, cùng với hướng dẫn sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh để bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh.
Đặc điểm | Currently | Actual |
Nghĩa | Hiện tại, đang diễn ra | Thực tế, thật sự |
Cách sử dụng | Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói | Diễn tả điều gì đó là sự thật, đúng đắn |
Ví dụ | I am currently working on a project. (Tôi đang làm việc trong một dự án.) | The actual cost of the trip was higher than we expected. (Chi phí thực tế của chuyến đi cao hơn dự kiến.) |
Vị trí trong câu | Có thể linh hoạt, nhưng thường được đặt ở đầu câu, sau chủ ngữ hoặc sau động từ “to be”. | Thường được đặt trước danh từ hoặc tính từ. |
Kết hợp | Thường kết hợp với các động từ ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và tương lai gần. | Có thể kết hợp với các động từ ở tất cả các thì. |
Từ đồng nghĩa | At present, at the moment, now, presently, right now | In fact, really, truly, actually |
Ví dụ | The currently popular music genre is pop. (Thể loại âm nhạc đang thịnh hành hiện nay là pop.) | The actual number of people who attended the event is unknown. (Số lượng người thực tế tham dự sự kiện không rõ.) |
7. Phân biệt thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) và thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Dưới đây là bảng phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
Tiêu chí | Thì Hiện Tại Đơn | Thì Hiện Tại Tiếp Diễn |
Diễn tả | – Hành động xảy ra và kết thúc ở hiện tại. – Sự thật hiển nhiên, thói quen, quy luật. – Lịch trình cố định. | – Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. – Hành động tạm thời xen kẽ với hành động khác. – Kế hoạch sắp diễn ra trong tương lai gần. |
Cấu trúc | Động từ thường: – Chủ ngữ số ít (ngôi thứ 3): s/es + V (inf) <br> – Chủ ngữ số nhiều, ngôi thứ 1 và 2: V (inf) Động từ to be: – Chủ ngữ số ít (ngôi thứ 3): is/was + V-ing – Chủ ngữ số nhiều, ngôi thứ 1 và 2: are/were + V-ing | Động từ thường: – Chủ ngữ: am/is/are + V-ing Động từ to be: – Chủ ngữ: am/is/are + being + V-ing |
Dấu hiệu nhận biết | – Trạng từ chỉ thời gian: usually, often, sometimes, always, never, every day, every week, etc. – Từ nối: when, before, after, as soon as, while, etc. – Cụm từ chỉ thời gian: at the moment, right now, now, today, this week, etc. | – Trạng từ chỉ thời gian: now, at the moment, right now, today, this week, etc. – Động từ có đuôi -ing. – Có một số từ đi kèm: still, yet, already, since, for, etc. |
Ví dụ | – I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) – She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.) – The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) | – I am watching a movie right now. (Tôi đang xem phim ngay bây giờ.) – She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu cơm.) – They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.) |
Ký hiệu | – V (inf) | – V-ing |
8. Bài tập currently là thì gì
Dưới đây là một số bài tập currently là thì gì để giúp bạn có thể nắm rõ hơn.
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành câu sau:
- I am (currently/actually) working on a new project.
- The (currently/actually) cost of the car is $20,000.
- The weather is (currently/actually) sunny and warm.
- The (currently/actually) population of the world is over 8 billion people.
- She is (currently/actually) wearing a new dress.
Đáp án
- currently
- actual
- currently
- actual
- actually
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng trong ngoặc đơn để hoàn thành các câu sau:
- The plane (is currently taking off / currently takes off) from the airport.
- She (is currently studying / currently studies) for her exam.
- They (are currently watching / currently watch) a movie.
- I (am currently working on / currently work on) a new project.
- We (are currently having / currently have) dinner.
Đáp án
- The plane is currently taking off from the airport.
- She is currently studying for her exam.
- They are currently watching a movie.
- I am currently working on a new project.
- We are currently having dinner.
Bài tập 3. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
- I / currently / on / a / project / working / new / am
- the / weather / how / is / currently / ?
- what / movie / currently / is / theater / the / in / playing / ?
- what / your / currently / project / is / ?
- this / you / for / weekend / what / are / planning / ?
Đáp án
- I am currently working on a new project.
- How is the weather currently?
- What movie is currently playing in the theater?
- What is your current project?
- What are you planning for this weekend?
9. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về currently là thì gì và có thêm kiến thức tổng hợp thì hiện tại tiếp diễn.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Present Continuous Tense: https://www.ef.com/wwen/english-resources/english-grammar/present-continuous/#:~:text=The%20present%20continuous%20is%20used,working%20for%20the%20same%20company%3F
- Present Continuous Use: https://www.perfect-english-grammar.com/present-continuous-use.html