Do là thì gì? Tất tần tật kiến thức về thì hiện tại đơn và quá khứ đơn

Bạn có bao giờ thắc mắc về cách sử dụng “does” và “do” trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn về do là thì gì? và cách sử dụng nó một cách thành thạo trong tiếng Anh.

“Do” có một số nghĩa như: thực hiện, làm, đạt, hoàn thành và thường được dùng cùng với các đại từ nhân xưng số nhiều như “you, we, they” và trường hợp ngoại lệ là với “I”, cũng như các danh từ đếm được số nhiều khác.

Mời các bạn cùng bắt khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Do là gì?

Trong tiếng Anh, “do” có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các ý nghĩa chính của từ “do”:

Do là gì
Do là gì

Động từ chính (Main verb):

  • Do có nghĩa là làm, thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: I do my homework every evening. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi buổi tối.)

Động từ trợ từ (Auxiliary verb):

  • Do và dạng của nó như does, did được sử dụng làm động từ trợ để hỏi, phủ định và làm nổi bật trong câu.

Ví dụ:

  • Câu khẳng định: She plays tennis. (Cô ấy chơi tennis.)
  • Câu hỏi với do: Do you play tennis? (Bạn chơi tennis không?)
  • Câu phủ định: She does not play tennis. (Cô ấy không chơi tennis.)

Từ nối (Conjunction):

  • Do có thể được sử dụng là từ nối để kết nối các câu hoặc phần câu.

Ví dụ: He likes coffee, and I do too. (Anh ấy thích cà phê, và tôi cũng vậy.)

Động từ trợ khi nhấn mạnh (Emphatic auxiliary):

  • Do được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa trong câu.

Ví dụ: I do enjoy playing the piano. (Tôi thật sự thích chơi piano.)

Thành ngữ (Idiom):

  • Do có thể xuất hiện trong các thành ngữ và cụm từ tiếng Anh.

Ví dụ: It will have to do. (Điều đó sẽ đủ.)

Xem thêm:

2. Trả lời do là thì gì?

Trong tiếng Anh, “do” là một động từ phụ trợ (auxiliary verb) rất quan trọng và thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) và thì quá khứ đơn (Past Simple Tense). “Do” được dùng để hình thành câu hỏi, câu phủ định và đôi khi trong câu khẳng định để nhấn mạnh.

Trả lời Do là thì gì?
Trả lời Do là thì gì?

2.1. Sử dụng “do” trong thì hiện tại đơn

Trong thì hiện tại đơn, “do” được sử dụng với các ngôi I/you/we/they, còn “does” được sử dụng với ngôi he/she/it.

Câu hỏi:

  • Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
  • Does she go to school every day? (Cô ấy có đi học mỗi ngày không?)

Câu phủ định:

  • I do not (don’t) like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
  • She does not (doesn’t) go to school every day. (Cô ấy không đi học mỗi ngày.)

Câu khẳng định nhấn mạnh:

  • I do like coffee. (Tôi thực sự thích cà phê.)
  • She does go to school every day. (Cô ấy thực sự đi học mỗi ngày.)

2.2. Sử dụng “do” trong thì quá khứ đơn

Trong thì quá khứ đơn, “did” được sử dụng cho tất cả các ngôi để hình thành câu hỏi và câu phủ định.

Câu hỏi:

  • Did you see the movie? (Bạn đã xem bộ phim chưa?)
  • Did they visit their grandparents? (Họ đã thăm ông bà của họ chưa?)

Câu phủ định:

  • I did not (didn’t) see the movie. (Tôi chưa xem bộ phim đó.)
  • They did not (didn’t) visit their grandparents. (Họ chưa thăm ông bà của họ.)

Câu khẳng định nhấn mạnh:

  • I did see the movie. (Tôi thực sự đã xem bộ phim đó.)
  • They did visit their grandparents. (Họ thực sự đã thăm ông bà của họ.)

“Do” là một động từ linh hoạt và quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu cách sử dụng “do” sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Xem thêm:

3. Cách dùng thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn

Mời các bạn cùng tìm hiểu ngay sau đây.

Cách dùng thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn
Cách dùng thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn

3.1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc mang tính chất chân lý. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của thì hiện tại đơn:

  • Thói quen hàng ngày: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • Sự thật hiển nhiên hoặc chân lý:The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
  • Lịch trình hoặc thời gian biểu: The train leaves at 6 PM. (Chuyến tàu rời đi lúc 6 giờ tối.)
  • Cảm xúc, suy nghĩ và tình trạng: She loves chocolate. (Cô ấy yêu thích sô cô la.)

3.2. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của thì quá khứ đơn:

  • Hành động đã kết thúc trong quá khứ: I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
  • Chuỗi hành động trong quá khứ: She got up, brushed her teeth, and went to work. (Cô ấy đã thức dậy, đánh răng và đi làm.)
  • Thời gian cụ thể trong quá khứ: They moved to New York in 2010. (Họ đã chuyển đến New York vào năm 2010.)
  • Thói quen trong quá khứ: When I was a child, I played football every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)

Lưu ý khi sử dụng:

  • Khi sử dụng thì hiện tại đơn, động từ thường được chia theo ngôi thứ ba số ít bằng cách thêm “-s” hoặc “-es”.

Ví dụ: He watches TV every evening. (Anh ấy xem TV mỗi tối.)

  • Khi sử dụng thì quá khứ đơn, hầu hết các động từ theo quy tắc sẽ thêm “-ed”, trong khi các động từ bất quy tắc sẽ có hình thức quá khứ riêng.

Ví dụ: She studied hard for the exam. (Cô ấy đã học chăm chỉ cho kỳ thi.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn

Để xác định một câu đang sử dụng thì hiện tại đơn hay quá khứ đơn, ta cần chú ý đến một số dấu hiệu sau: 

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn

4.1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những sự việc lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định. Để nhận biết thì hiện tại đơn, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:

  • Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never

Ví dụ: He always gets up at 6 AM.

  • Trạng từ chỉ thời gian cố định: every day, every week, every month, every year

Ví dụ: They play soccer every Sunday.

  • Động từ nguyên thể thêm “s” hoặc “es”: trong câu khẳng định với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it)

Ví dụ: She reads a book every night.

  • Sự thật hiển nhiên hoặc chân lý:

Ví dụ: The sun rises in the east.

4.2. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả những sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn bao gồm:

  • Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last night, last week, last year, ago, in 1990

Ví dụ: She visited her grandparents last summer.

  • Động từ có đuôi “ed”: đối với động từ có quy tắc

Ví dụ: They watched a movie yesterday.

  • Động từ bất quy tắc: dạng quá khứ của động từ bất quy tắc

Ví dụ: He went to the store an hour ago.

  • Hành động đã kết thúc trong quá khứ:

Ví dụ: I finished my homework an hour ago.

Những dấu hiệu trên sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng đúng thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn trong giao tiếp và viết lách.

Xem thêm:

5. Bài tập do là thì gì 

Đến đây, bạn đã hiểu rõ do là thì gì? Sau đây chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức bài học được lâu hơn nhé.

Bài tập Do là thì gì
Bài tập Do là thì gì

Bài 1. Chọn do/ does/ did thích hợp để điền vào chỗ trống

  1. ____ you like ice cream?
  2. She ____ not play basketball.
  3. ____ they go to the concert last night?
  4. He ____ finish his homework yesterday.
  5. ____ your sister enjoy reading books?
  6. We ____ not have any plans for today.
  7. ____ she attend the meeting every Monday?
  8. I ____ not understand the instructions.
  9. ____ they complete the project on time?
  10. ____ he call you last week?
  11. They ____ go hiking every weekend.
  12. ____ she eat lunch at noon?
  13. We ____ not watch the movie last night.
  14. ____ you finish the book yet?
  15. She ____ not like to cook.
  16. ____ they visit the museum last Saturday?
  17. He ____ play the piano beautifully.
  18. ____ you attend the party last Friday?
  19. They ____ not have any pets.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, 

  1. Bạn có thích ăn kem không?
  2. Cô ấy không chơi bóng rổ.
  3. Họ đã đi đến buổi hòa nhạc tối qua phải không?
  4. Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của mình hôm qua.
  5. Em gái bạn có thích đọc sách không?
  6. Chúng tôi không có bất kỳ kế hoạch nào cho hôm nay.
  7. Cô ấy có tham dự cuộc họp vào mỗi thứ Hai không?
  8. Tôi không hiểu hướng dẫn.
  9. Họ có hoàn thành dự án đúng hạn không?
  10. Bạn không cần phải lo lắng về điều đó.

Đáp án

Bài 1. Chọn do/ does/ did thích hợp để điền vào chỗ trống

  1. Do
  2. does
  3. Did
  4. did
  5. Does
  6. do
  7. Does
  8. do
  9. Did
  10. do
  11. Did
  12. do
  13. Does
  14. did
  15. Did
  16. does
  17. Did
  18. does
  19. Did
  20. do

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Do you like eating ice cream?
  2. She does not play basketball.
  3. Did they go to the concert last night?
  4. He did finish his homework yesterday.
  5. Does your sister enjoy reading books?
  6. We do not have any plans for today.
  7. Does she attend the meeting every Monday?
  8. I do not understand the instructions.
  9. Did they complete the project on time?
  10. You do not need to worry about it.

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về Do là thì gì? và có thêm kiến thức tổng hợp thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Do: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/do 
  • How do you use the verb do in English: https://grammar.collinsdictionary.com/easy-learning/how-do-you-use-the-verb-do-in-english       
  • Do vs Does: https://www.thesaurus.com/e/grammar/do-vs-does/ 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *