Does là gì? Does là thì gì? Cách dùng do does trong tiếng

Bạn có bao giờ thắc mắc về cách sử dụng “does” và “do” trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn về does là thì gì? và cách sử dụng nó một cách thành thạo trong thì hiện tại đơn.

“Does” là một trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) cho các câu nghi vấn và phủ định với chủ ngữ số ít (he, she, it, singular nouns).

Nó đóng vai trò như một “cánh tay đắc lực” giúp bạn diễn đạt các hành động, sự kiện thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại hoặc đúng đắn ở hiện tại một cách chính xác và tự nhiên.

Mời các bạn cùng bắt khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Does là gì?

Từ does trong tiếng Anh là dạng của động từ “to do” (làm). Does được sử dụng trong các trường hợp sau:

Does là gì?
Does là gì?

Động từ chính trong câu khẳng định (positive sentences):

  • Được sử dụng với các chủ từ là “he”, “she”, “it” và danh từ số ít.
  • Ví dụ: He does his homework every day. (Anh ấy làm bài tập về nhà mỗi ngày.)

Động từ trợ từ để hỏi (questions):

  • Được sử dụng để hỏi với các chủ từ là “he”, “she”, “it” và danh từ số ít.
  • Ví dụ: Does she like ice cream? (Cô ấy có thích kem không?)

Động từ trợ từ trong câu phủ định (negative sentences):

  • Được sử dụng với các chủ từ là “he”, “she”, “it” và danh từ số ít.
  • Ví dụ: He does not like horror movies hoặc He doesn’t like horror movies. (Anh ấy không thích phim kinh dị.)

Xem thêm:

2. Trả lời does là thì gì?

Does là một trợ động từ được sử dụng trong tiếng Anh để tạo ra thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) cho các câu nghi vấn và phủ định với chủ ngữ số ít (he, she, it, singular nouns).

Trả lời Does là thì gì?
Trả lời Does là thì gì?

Cấu trúc:

Câu khẳng định:

  • S + V (nguyên thể) (với chủ ngữ số ít)
  • S + es/ies + V (nguyên thể) (với chủ ngữ số nhiều và một số danh từ số ít đếm được)
  • Do/Does + S + V (nguyên thể) (dùng để nhấn mạnh hoặc phủ định)

Câu phủ định: S + do/does + not + V (nguyên thể)

Câu nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
  • The train arrives at 9:30 AM. (Chuyến tàu đến vào lúc 9:30 sáng.)
  • They play tennis every weekend. (Họ chơi quần vợt vào mỗi cuối tuần.)
  • Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
  • Does she work in a bank? (Cô ấy có làm việc trong ngân hàng không?)
  • I do not (don’t) like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
  • She does not (doesn’t) live in Hanoi. (Cô ấy không sống ở Hà Nội.)
  • The train does not (doesn’t) arrive on time. (Chuyến tàu không đến đúng giờ.)
  • They do not (don’t) go to the movies often. (Họ không thường xuyên đi xem phim.)
  • Do you like to travel? (Bạn có thích đi du lịch không?)
  • Does she work in a hospital? (Cô ấy có làm việc trong bệnh viện không?)
  • Do they live in Ho Chi Minh City? (Họ có sống ở TP. Hồ Chí Minh không?)

Ngoài ra, does còn được sử dụng trong một số trường hợp khác:

Dùng để nhấn mạnh:

  • Does he really think that he can win? (Anh ấy thực sự nghĩ rằng mình có thể chiến thắng ư?)
  • Does she actually believe what she is saying? (Cô ấy thực sự tin vào những gì mình đang nói ư?)
  • Does it matter if we are late? (Có quan trọng gì nếu chúng ta đến muộn không?)

Dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó chịu:

  • Does he dare to talk to me like that? (Anh ta dám nói chuyện với tôi như vậy ư?)
  • Does she expect me to do all the work? (Cô ấy mong đợi tôi làm hết mọi việc ư?)
  • Does it have to be so difficult? (Có nhất thiết phải khó khăn như vậy không?)

Lưu ý:

  • Does không được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều (we, you, they, plural nouns).
  • Với các chủ ngữ số nhiều, ta sử dụng do thay cho does.

Ví dụ:

  • Do we like to go to the movies? (Chúng ta có thích đi xem phim không?)
  • Do you work in a hospital? (Bạn có làm việc trong bệnh viện không?)
  • Do they live in Ho Chi Minh City? (Họ có sống ở TP. Hồ Chí Minh không?)

Xem thêm:

3. Cách dùng do does trong tiếng Anh – Khi nào dùng doesn’t và don’t

Các từ “do” và “does” là dạng của động từ “to do” trong tiếng Anh, được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách dùng do does trong tiếng Anh - Khi nào dùng doesn't và don't
Cách dùng do does trong tiếng Anh – Khi nào dùng doesn’t và don’t

Động từ chính (Main verb):

Do được sử dụng với các chủ từ như “I”, “you”, “we”, “they”, và các danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • I do my homework every day. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
  • They do a great job. (Họ làm công việc tuyệt vời.)

Does được sử dụng với các chủ từ là “he”, “she”, “it”, và các danh từ số ít.

Ví dụ:

  • She does yoga in the morning. (Cô ấy tập yoga vào buổi sáng.)
  • He does his best in every game. (Anh ấy cố gắng hết sức trong mỗi trận đấu.)

Động từ trợ từ (Auxiliary verb):

Do và does cũng được sử dụng làm động từ trợ để hỏi và phủ định trong các câu khẳng định.

Do được sử dụng với các chủ từ như “I”, “you”, “we”, “they”, và các danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Câu khẳng định: I play tennis. (Tôi chơi tennis.)
  • Câu hỏi với do: Do you play tennis? (Bạn chơi tennis không?)
  • Câu phủ định: I do not play tennis. hoặc I don’t play tennis. (is.)

Does được sử dụng với các chủ từ là “he”, “she”, “it”, và các danh từ số ít.

Ví dụ:

  • Câu khẳng định: She likes chocolate. (Cô ấy thích sô cô la.)
  • Câu hỏi với does: Does she like chocolate? (Cô ấy có thích sô cô la không?)
  • Câu phủ định: She does not like chocolate hoặc She doesn’t like chocolate. (Cô ấy không thích sô cô la.)

4. Cách dùng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại hoặc một chân lý, sự thật hiển nhiên.

Cách dùng thì hiện tại đơn
Cách dùng thì hiện tại đơn

Diễn tả một hành động hoặc sự kiện thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại hoặc đúng đắn ở hiện tại:

Với các hoạt động hàng ngày:

  • I wake up at 6 o’clock every morning. (Tôi dậy vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
  • She has breakfast at 7 o’clock. (Cô ấy ăn sáng vào lúc 7 giờ.)
  • He goes to work by bus. (Anh ấy đi làm bằng xe buýt.)
  • We have lunch at noon. (Chúng tôi ăn trưa vào buổi trưa.)
  • They watch TV in the evening. (Họ xem TV vào buổi tối.)

Với các thói quen, sở thích:

  • I like to read books. (Tôi thích đọc sách.)
  • She enjoys listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)
  • He loves playing sports. (Anh ấy thích chơi thể thao.)
  • We often go to the park on weekends. (Chúng tôi thường đi công viên vào cuối tuần.)
  • They usually travel to Europe in the summer. (Họ thường đi du lịch châu Âu vào mùa hè.)

Với các sự thật hiển nhiên:

  • The Earth revolves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
  • Flowers bloom in the spring. (Hoa nở vào mùa xuân.)
  • Birds fly in the sky. (Chim bay trên bầu trời.)
  • Trees provide us with oxygen. (Cây cung cấp cho chúng ta oxy.)

Diễn tả một sự thật hiển nhiên:

Với các định luật tự nhiên, nguyên lý khoa học:

  • Gravity pulls objects towards the center of the Earth. (Lực hấp dẫn kéo các vật thể về phía tâm Trái đất.)
  • Electricity flows through wires. (Điện năng chảy qua dây điện.)
  • Plants need sunlight to grow. (Cây cần ánh sáng mặt trời để phát triển.)
  • Humans breathe air to survive. (Con người hít thở không khí để tồn tại.)
  • The moon orbits the Earth. (Mặt trăng quay quanh Trái đất.)

Với các đặc điểm tự nhiên, tính cách:

  • Dogs bark. (Chó sủa.)
  • Cats meow. (Mèo kêu meo meo.)
  • Roses are red. (Hoa hồng có màu đỏ.)
  • The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh lam.)
  • She is kind and intelligent. (Cô ấy tốt bụng và thông minh.)

Diễn tả một thói quen hoặc sở thích:

Với các hoạt động thường xuyên:

  • I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần một ngày.)
  • She takes a shower every morning. (Cô ấy tắm vào mỗi buổi sáng.)
  • He gets dressed quickly. (Anh ấy mặc quần áo nhanh chóng.)
  • We eat dinner at 7 o’clock. (Chúng tôi ăn tối vào lúc 7 giờ.)
  • They go to bed at 10 o’clock. (Họ đi ngủ vào lúc 10 giờ.)

Với các sở thích cá nhân:

  • I enjoy cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
  • She loves dancing. (Cô ấy thích nhảy múa.)
  • He is passionate about playing football. (Anh ấy đam mê chơi bóng đá.)
  • We often go to the movies. (Chúng tôi thường đi xem phim.)
  • They usually listen to music on the weekends. (Họ thường nghe nhạc vào cuối tuần.)

Dùng trong các câu mệnh lệnh, lời khuyên, đề nghị:

  • Turn left at the next corner. (Rẽ trái ở ngã tư tiếp theo.)
  • Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa.)
  • Please be quiet. (Hãy im lặng.)
  • Sit down. (Hãy ngồi xuống.)
  • Come here. (Hãy đến đây.)

Xem thêm:

5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Để xác định một câu đang sử dụng thì hiện tại đơn, ta cần chú ý đến một số dấu hiệu sau: 

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Có mặt các từ chỉ tần suất:

  • Every day, every week, every month, every year, always, often, sometimes, rarely, never, etc.

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • She often reads books. (Cô ấy thường xuyên đọc sách.)
  • They never go to the movies. (Họ không bao giờ đi xem phim.)

Có mặt các từ chỉ thời gian:

  • Now, today, tonight, this week, this month, this year, etc.

Ví dụ:

  • I am watching TV now. (Tôi đang xem TV bây giờ.)
  • She is coming to my house today. (Cô ấy đang đến nhà tôi hôm nay.)
  • They are going on vacation this year. (Họ đang đi du lịch năm nay.)

Dùng trong các câu cảm thán:

  • Thể hiện sự ngạc nhiên, thán phục.
  • Thể hiện sự đồng ý, tán thành.
  • Thể hiện sự phàn nàn, khó chịu.

Ví dụ:

  • What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)
  • Wow! Look at that painting. (Tuyệt vời! Hãy nhìn bức tranh đó kìa.)
  • I can’t believe it! She won the lottery. (Tôi không thể tin được! Cô ấy đã trúng số.)
  • Listen to that music! It’s amazing. (Hãy nghe nhạc đó! Nó thật tuyệt vời!)
  • What a delicious cake! (Bánh ngon quá!)

6. Bài tập does là thì gì 

Đến đây, bạn đã hiểu rõ Does là thì gì? Sau đây chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức bài học được lâu hơn nhé.

Bài tập Does là thì gì
Bài tập Does là thì gì

Bài 1. Chọn dạng đúng của “do” hoặc “does” để hoàn thành câu

  1. I (do / does) not like coffee.
  2. She (do / does) not live in Hanoi.
  3. The train (do / does) not arrive on time.
  4. They (do / does) not go to the movies often.
  5. (Do / Does) you like to travel?
  6. (Do / Does) she work in a hospital?
  7. (Do / Does) they live in Ho Chi Minh City?
  8. What time (do / does) the meeting start?
  9. Where (do / does) he work?
  10. How often (do / does) she go to the gym?

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng Does

  1. Bạn có thích đọc sách không?
  2. Cô ấy có làm việc trong ngân hàng không?
  3. Họ có thường xuyên đi du lịch không?
  4. Chuyến bay của bạn có đến vào lúc 9 giờ sáng không?
  5. Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc nào?
  6. Bạn có ôn thi cả tuần cho kỳ thi cuối kỳ không?
  7. Cô ấy sẽ bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn ư?
  8. Đến tháng tới, bạn sẽ làm việc cho công ty này được bao nhiêu năm?
  9. Cô ấy đã sống ở London bao lâu rồi?
  10. Con chó của bạn có thích sủa không?

Đáp án

Bài 1. Chọn dạng đúng của “do” hoặc “does” để hoàn thành câu

  1. do not like
  2. does not live
  3. does not arrive
  4. do not go
  5. Do you like
  6. Does she work
  7. Do they live
  8. Does the meeting start
  9. Where does he work
  10. How often does she go

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng Does

  1. Do you like to read books?
  2. Does she work in a bank?
  3. Do they often travel?
  4. Does your flight arrive at 9:00 AM?
  5. What time does the meeting start?
  6. Do you study all week for your final exams?
  7. Does she miss your birthday party?
  8. How many years will you have been working for this company by next month?
  9. How long has she lived in London?
  10. Does your dog like to bark?

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về Does là thì gì? và có thêm kiến thức tổng hợp thì hiện tại đơn.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Does: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/does 
  • Does: https://www.merriam-webster.com/dictionary/does      
  • Do vs Does: https://www.thesaurus.com/e/grammar/do-vs-does/ 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *