Sử dụng giới từ before thành thạo – Tự tin chinh phục mọi ngữ cảnh

Giới từ before là một trong những giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động, sự kiện xảy ra trước một mốc thời gian, hành động, sự kiện khác.

Việc sử dụng giới từ before một cách chính xác và hiệu quả là rất quan trọng để thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc trong giao tiếp.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về giới từ giới từ before, bao gồm cấu trúc, cách sử dụng trong các thì khác nhau và một số thành ngữ, bài tập áp dụng để bạn có thể luyện tập và nâng cao khả năng sử dụng giới từ before trong tiếng Anh của mình.

1. Giới thiệu về giới từ before trong tiếng Anh

Phiên âm: /bɪˈfɔːr/ (Anh-Mỹ)

Before là một giới từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến thời gian. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các câu và thể hiện mối quan hệ thời gian trước sau giữa các hành động, sự kiện.

Ví dụ:

  • Before 8:00 AM tomorrow, please submit your completed assignments. (Vui lòng nộp bài tập đã hoàn thành trước 8 giờ sáng mai.)
  • I need to finish this report before the meeting starts at 10:00 AM. (Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước khi cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
  • The store will close before 6:00 PM on Sundays. (Cửa hàng sẽ đóng cửa trước 6 giờ chiều vào Chủ nhật.)
  • She always brushes her teeth before eating breakfast. (Cô ấy luôn đánh răng trước khi ăn sáng.)
  • Before leaving the house, make sure you turn off all the lights. (Trước khi ra khỏi nhà, hãy đảm bảo tắt hết đèn.)
  • Before she arrived, I had already prepared dinner. (Trước khi cô ấy đến, tôi đã chuẩn bị bữa tối xong.)

2. Cấu trúc và cách sử dụng của giới từ before

Giới từ before là một trong những giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến thời gian.

Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của giới từ before sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Cấu trúc before
Cấu trúc before

2.1. Cấu trúc before ở thì quá khứ

Giới từ before được sử dụng để diễn tả hành động, sự kiện xảy ra trước một mốc thời gian, hành động, sự kiện khác trong quá khứ. Khi sử dụng giới từ before ở thì quá khứ, có hai cấu trúc chính:

Before + S1 (quá khứ đơn) + had + V3 (quá khứ hoàn thành):

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động, sự kiện xảy ra trước một hành động, sự kiện khác trong quá khứ. Hành động được đề cập trong mệnh đề trước giới từ before xảy ra trước hành động được đề cập trong mệnh đề sau giới từ before.

Ví dụ:

  • Before I went to bed, I had finished my homework. (Trước khi đi ngủ, tôi đã hoàn thành bài tập.)
  • She had already eaten lunch before I arrived. (Cô ấy đã ăn trưa trước khi tôi đến.)
  • The train had left before we got to the station. (Tàu đã khởi hành trước khi chúng tôi đến ga.)

2.2. Cấu trúc before ở thì hiện tại

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả thói quen, hành động thường xuyên xảy ra trước một hành động khác ở thì hiện tại. Cả hai mệnh đề đều sử dụng thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Before I go to bed, I always read a book. (Trước khi đi ngủ, tôi luôn đọc sách.)
  • She checks her email before she starts work. (Cô ấy kiểm tra email trước khi bắt đầu làm việc.)
  • We usually have breakfast before we go to school. (Chúng tôi thường ăn sáng trước khi đi học.)

2.3. Cấu trúc Before ở thì tương lai

Giới từ giới từ before được sử dụng để diễn tả hành động, sự kiện xảy ra trước một mốc thời gian, hành động, sự kiện khác trong tương lai. Khi sử dụng giới từ before ở thì tương lai, có hai cấu trúc chính:

Before + S1 (thì tương lai đơn) + will have + V3 (thì tương lai hoàn thành):

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động, sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động, sự kiện khác trong tương lai. Hành động được đề cập trong mệnh đề trước giới từ before sẽ xảy ra trước hành động được đề cập trong mệnh đề sau giới từ before.

Ví dụ:

  • Before I go to bed, I will have finished my homework. (Trước khi đi ngủ, tôi sẽ hoàn thành bài tập.)
  • She will have already eaten lunch before I arrive. (Cô ấy sẽ đã ăn trưa trước khi tôi đến.)
  • The train will have left before we get to the station. (Tàu sẽ đã khởi hành trước khi chúng tôi đến ga.)

2.4. Cách sử dụng phổ biến của giới từ before

  • Vị trí: giới từ before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, nhưng thường được đặt trước để nhấn mạnh ý nghĩa.
  • Dấu phẩy: Khi giới từ before đứng trước mệnh đề chính, cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách.
  • Liên từ và trạng từ: giới từ before cũng có thể được sử dụng như một liên từ và trạng từ, nhưng bài viết này chỉ tập trung vào cách sử dụng giới từ giới từ before.

Xem thêm:

3. Lưu ý khi sử dụng giới từ before

Một số lưu ý cần chú ý khi sử dụng giới từ before trong ngữ cảnh giao tiếp và đọc viết.

3.1. Giới từ before đi với danh từ

Diễn tả hành động xảy ra trước danh từ đang đề cập.

Ví dụ:

  • I had breakfast before work. (Tôi ăn sáng trước khi đi làm.)
  • She finished her homework before dinner. (Cô ấy làm xong bài tập trước khi ăn tối.)

3.2. Before đi cùng với mệnh đề

Diễn tả hành động xảy ra trước hành động được đề cập trong mệnh đề. Mệnh đề thường ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • Before I left for school, I checked my email. (Trước khi tôi đi học, tôi đã kiểm tra email.)
  • She had already eaten lunch before I arrived. (Cô ấy đã ăn trưa trước khi tôi đến.)

3.3. Giới từ before đi với mốc thời gian

Diễn tả hành động xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • The train will arrive before 10 o’clock. (Tàu sẽ đến trước 10 giờ.)
  • Please finish your work before 5 pm. (Vui lòng hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều.)

4. Một số từ hoặc cụm từ thường đi cùng với giới từ before

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến hay xuất hiện trong các bài tập:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Before longSẽ không lâu nữaI need to finish this report before long
Before nowCho đến bây giờI haven’t seen him before now
BeforehandTrước đóShe always prepares everything beforehand.
Once beforeMột lần trước đâyI have visited this place once before.
Not long beforeKhông lâu trước đóThe accident happened not long before I arrived.
Before doing somethingTrước khi làm gì đóBefore doing my homework, I always check my email.
Before someone does somethingTrước khi ai đó làm gì đóBefore she left the house, she locked the door.
Before something happensTrước khi điều gì đó xảy raForewarned is forearmed, so be prepared for any challenges that might come your way.
Before being somethingTrước khi là gì đóThe company went bankrupt before being acquired by another firm.

5. Phân biệt giới từ before và after

Giới từ giới từ before và “After” đều được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện, nhưng chúng có nghĩa trái ngược nhau.

Phân biệt giới từ before và after
Phân biệt giới từ before và after
Giới từý nghĩaCấu trúcVí dụ
BeforeDiễn tả hành động, sự kiện xảy ra trước một mốc thời gian, hành động, sự kiện khác.Diễn tả hành động xảy ra trước danh từ đang đề cập.
Diễn tả hành động xảy ra trước hành động được đề cập trong mệnh đề.
Diễn tả hành động xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể.
I had breakfast before work. (Tôi ăn sáng trước khi đi làm.)
Before I left for school, I checked my email. (Trước khi tôi đi học, tôi đã kiểm tra email.)
The train will arrive before 10 o’clock. (Tàu sẽ đến trước 10 giờ.) 
AfterDiễn tả hành động, sự kiện xảy ra sau một mốc thời gian, hành động, sự kiện khác.Diễn tả hành động xảy ra sau danh từ đang đề cập.
Diễn tả hành động xảy ra sau hành động được đề cập trong mệnh đề.
Diễn tả hành động xảy ra sau một mốc thời gian cụ thể.
She finished her homework after dinner. (Cô ấy làm xong bài tập sau khi ăn tối.) 
She had already eaten lunch before I arrived. (Cô ấy đã ăn trưa trước khi tôi đến.)
I will see you after school. (Tôi sẽ gặp bạn sau khi tan học.) (After)

6. Sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa với giới từ before trong một số ngữ cảnh

Trong quá trình làm bài viết, đôi lúc bạn cần thay thế giới từ before để tránh ngữ điệu bị lặp, hãy thử áp dụng các từ sau:

6.1. In advance of

  • Nghĩa: Trước, trước khi
  • Ví dụ:
    • In advance of our visit, please let us know if you have any dietary restrictions. (Trước khi chúng tôi đến thăm, vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn có bất kỳ hạn chế ăn uống nào.)
    • In advance of the deadline, we need to finalize the report. (Trước hạn chót, chúng ta cần hoàn thiện báo cáo.)

6.2. Ahead of

  • Nghĩa: Trước, trước khi
  • Ví dụ:
    • Ahead of the storm, we need to secure our homes. (Trước khi bão đến, chúng ta cần bảo vệ nhà cửa.)
    • Ahead of schedule, we were able to complete the project. (Nhờ đi trước kế hoạch, chúng tôi đã hoàn thành dự án.)

6.3. By

  • Nghĩa: Trước, đến
  • Ví dụ:
    • Please be back by 10 pm. (Vui lòng quay lại trước 10 giờ tối.)
    • I need to finish this report by Friday. (Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu.)

Lưu ý:

  • Việc lựa chọn giới từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái nghĩa cụ thể.
  • Nên tham khảo thêm từ điển hoặc tài liệu tiếng Anh uy tín để có cách sử dụng chính xác nhất.

Xem thêm:

7. Một số thành ngữ đi với giới từ before

Một số thành ngữ hay xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày có sử dụng before:

Thành ngữNgữ nghĩa
Before you know itBất ngờ, không ngờ tới
Before the break of dawnRạng sáng, trước khi bình minh lên
Before you can say Jack RobinsonRất nhanh chóng, trong chớp mắt

8. Bài tập áp dụng với giới từ before và đáp án

Dưới đây là một số bài tập áp dụng cho bạn sử dụng giới từ before:

Giới từ before
Giới từ before

Bài tập 1: Điền giới từ giới từ before hoặc “After” vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau

  1. I usually eat breakfast ______ I go to work.
  2. She had already finished her homework ______ I arrived.
  3. The train will arrive ______ 10 o’clock.
  4. We need to finish our presentation ______ the meeting starts.
  5. I will call you ______ I leave the house.

Đáp án:

  1. Before
  2. Before
  3. Before
  4. Before
  5. Before

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau

1. ______ you go to bed, you should brush your teeth.

a) Before b) After c) Both a and b

2. The movie starts ______ 8 pm.

a) Before b) After c) Neither a nor b

3. I will meet you ______ the library closes.

a) Before b) After c) Either a or b

4. She had already eaten lunch ______ I got there.

a) Before b) After c) Both a and b

5. We need to finish our project ______ the deadline.

a) Before b) After c) Either a or b

Đáp án:

  1. a) Before
  2. b) After
  3. a) Before
  4. a) Before
  5. a) Before

Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng giới từ giới từ before hoặc “After” cho các tình huống sau

  1. Bạn muốn làm gì trước khi đi du lịch?
  2. Cô ấy đã làm gì sau khi hoàn thành bài kiểm tra?
  3. Chúng ta cần làm gì trước khi cuộc họp bắt đầu?
  4. Bạn có thể làm gì sau khi tan học?
  5. Anh ấy sẽ làm gì trước khi đi ngủ?

Đáp án:

  1. Before I go on vacation, I want to finish all my work.
  2. After she finished the test, she checked her answers.
  3. Before the meeting starts, we need to review the agenda.
  4. After school, you can go to the park or play with your friends.
  5. Before he goes to bed, he will read a book.

9. Kết luận

Giới từ before là một công cụ hữu ích để diễn tả mối quan hệ thời gian trong tiếng Anh. Việc sử dụng before một cách chính xác và hiệu quả giúp thể hiện ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và tăng tính logic cho câu văn.

Bài viết này của IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về before, bao gồm cấu trúc, cách sử dụng trong các thì khác nhau, một số thành ngữ và bài tập áp dụng. Hy vọng những thông tin này hữu ích và giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Tài liệu tham khảo:

  • Before: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/before
  • Before vs after: https://difference.guru/difference-between-before-and-after/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *