Bí kíp sử dụng giới từ cho ngày tháng năm trong tiếng Anh

Ngày tháng năm là những mốc thời gian quan trọng giúp chúng ta định vị vị trí của bản thân trong dòng chảy lịch sử. Trong tiếng Anh, việc sử dụng các giới từ đi kèm với ngày tháng năm đóng vai trò thiết yếu trong việc truyền tải thông tin một cách chính xác và hiệu quả. 

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về các giới từ cho ngày tháng năm trong tiếng Anh, bao gồm cấu trúc, cách sử dụng và một số ví dụ minh họa.

1. Giới thiệu về giới từ cho ngày tháng năm trong tiếng Anh

Giới từ là những từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp kết nối các từ, cụm từ và thể hiện mối quan hệ thời gian, không gian giữa chúng. Trong việc diễn đạt ngày tháng năm, sử dụng giới từ một cách chính xác đóng vai trò then chốt để truyền tải thông tin rõ ràng và mạch lạc. Một số giới từ cho ngày tháng năm phổ biến như: at, on, in,…

Ví dụ: 

  • I was born on January 1st, 1990. (Tôi sinh vào ngày 1 tháng 1 năm 1990.)
  • We will celebrate our anniversary on Christmas Day. (Chúng tôi sẽ kỷ niệm ngày cưới vào ngày Giáng sinh.)
  • The meeting will be held on Monday at 10 am. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào thứ Hai lúc 10 giờ sáng.)
  • I like to travel in the summer. (Tôi thích đi du lịch vào mùa hè.)
  • She was born in the 20th century. (Cô ấy sinh ra vào thế kỷ 20.)
  • The deadline for submitting the report is in February. (Hạn chót nộp báo cáo là vào tháng Hai.)
  • I will see you at 8 o’clock. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 8 giờ.)
  • The concert will start at 7 pm. (Buổi hòa nhạc sẽ được bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
  • We met at a conference last year. (Chúng tôi gặp nhau tại một hội nghị vào năm ngoái.)
giới từ cho ngày tháng năm là gì
Giới từ cho ngày tháng năm là gì

2. Cấu trúc và cách sử dụng giới từ at

Giới từ at là một trong những giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, được sử dụng với nhiều chức năng khác nhau, bao gồm cả việc chỉ thời gian. Bài viết này sẽ tập trung vào cách sử dụng giới từ at để diễn đạt thời gian cụ thể trong tiếng Anh.

2.1. Chỉ thời gian trong ngày

At được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong ngày như giờ, phút, buổi sáng, buổi chiều, buổi tối, v.v.

Ví dụ:

  • At 8:00 AM (Lúc 8 giờ sáng)
  • At 10:30 PM (Lúc 10 giờ 30 tối)
  • At noon (Vào buổi trưa)
  • At midnight (Vào nửa đêm)
  • At dawn (Vào lúc bình minh)
  • At sunset (Vào lúc hoàng hôn)

2.2. Chỉ các mốc thời gian đặc biệt

At được sử dụng để chỉ các mốc thời gian đặc biệt như sinh nhật, lễ kỷ niệm,… Ngoài ra at còn dùng trong các dịp lễ hội để diễn tả hành động xảy ra trong suốt khoảng thời gian của lễ hội.

Ví dụ:

  • At Christmas, I usually spend time with my family. (Vào dịp Giáng sinh, tôi thường dành thời gian cho gia đình.)
  • At my birthday party (Vào bữa tiệc sinh nhật của tôi)
  • At our wedding anniversary (Vào kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi)

Xem thêm:

3. Cấu trúc và cách sử dụng giới từ in 

Sau đây là cấu trúc với giới từ in mà bạn nên lắm chắc

3.1. Chỉ tháng, mùa, năm

In được sử dụng để chỉ tháng cụ thể trong năm, chỉ mùa trong năm và chỉ năm cụ thể

Ví dụ:

  • In January, I went on vacation to Thailand. (Vào tháng Giêng, tôi đã đi du lịch Thái Lan.)
  • In March, I will be celebrating my birthday. (Vào tháng Ba, tôi sẽ tổ chức sinh nhật.)
  • In the summer, I like to go swimming. (Vào mùa hè, tôi thích đi bơi.)
  • In the winter, I often stay at home and read books. (Vào mùa đông, tôi thường ở nhà đọc sách.)
  • In 1969, the first man landed on the moon. (Vào năm 1969, con người đầu tiên đã đặt chân lên mặt trăng.)
  • In 2050, the world will be a very different place. (Vào năm 2050, thế giới sẽ là một nơi rất khác biệt.)

3.2. Chỉ thế kỷ

In được sử dụng để chỉ thế kỷ cụ thể.

Ví dụ:

  • In the 18th century, there were many great philosophers. (Vào thế kỷ 18, có rất nhiều nhà triết học vĩ đại.)
  • In the 21st century, technology is advancing at an incredible pace. (Vào thế kỷ 21, công nghệ đang phát triển với tốc độ phi thường.)

3.3. Chỉ các khoảng thời gian dài

In được sử dụng để chỉ các khoảng thời gian dài như vài ngày, vài tuần, vài tháng, vài năm.

Ví dụ:

  • I will be back in a few days. 
  • She has been living in France for two years. (Cô ấy đã sống ở Pháp trong hai năm.)

3.4. Chỉ thời điểm trong ngày

In được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày khi kết hợp với một số từ nhất định như morning, afternoon, evening.

Ví dụ:

  • I will see you in the morning. (Tôi sẽ gặp bạn vào buổi sáng)
  • The train will arrive in the afternoon. (Tàu sẽ đến vào buổi chiều.)

4. Cấu trúc và cách sử dụng giới từ on 

Sau đây là cấu trúc với giới từ on mà bạn nên lắm chắc

4.1. Chỉ ngày trong tuần

On được sử dụng để chỉ ngày cụ thể trong tuần như thứ Hai, thứ Ba, v.v.

Ví dụ:

  • On Monday, I usually go to the gym. (Vào thứ Hai, tôi thường đi tập thể dục.)
  • We will have a meeting on Wednesday. (Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào thứ Tư.)

4.2. Chỉ ngày trong tháng

On được sử dụng để chỉ ngày cụ thể trong tháng.

Ví dụ:

  • On the 10th of December, we celebrate Human Rights Day. (Vào ngày 10 tháng 12, chúng ta kỷ niệm Ngày Nhân quyền.)
  • I was born on the 5th of May. (Tôi sinh vào ngày 5 tháng 5.)

4.3. Chỉ ngày lễ

On được sử dụng để chỉ ngày lễ cụ thể như Giáng sinh, Tết Nguyên Đán, v.v.

Ví dụ:

  • On Christmas Day, we open presents and eat a big meal. (Vào ngày Giáng sinh, chúng ta mở quà và ăn một bữa ăn lớn.)
  • I will visit my family on Tet holiday. (Tôi sẽ về thăm gia đình vào dịp Tết.)

4.4. Chỉ thời điểm trong ngày

On được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày khi kết hợp với một số từ nhất định như morning, afternoon, evening.

Ví dụ:

  • I will see you on the morning of the 15th. (Tôi sẽ gặp bạn vào sáng ngày 15.)
  • The flight will arrive on the afternoon of the 20th. (Chuyến bay sẽ đến vào chiều ngày 20.)

4.5. Chỉ các sự kiện

On được sử dụng để chỉ các sự kiện cụ thể như hội nghị, buổi hòa nhạc, v.v.

Ví dụ:

  • I will be speaking on the topic of climate change at the conference. (Tôi sẽ nói về chủ đề biến đổi khí hậu tại hội nghị.)
  • We are going to a concert on Saturday night. (Chúng ta sẽ đi xem nhạc vào tối thứ Bảy.)

Xem thêm:

5. Lưu ý giới từ cho ngày tháng năm

  • Trong một số trường hợp, at có thể được sử dụng để chỉ khoảng thời gian, ví dụ: “at the moment” (vào lúc này). Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến như “in” hay “during”.
  • Phân biệt cách sử dụng at và on trong dịp lễ hội.
  • Không được dùng giới từ chỉ thời gian at, on, in trước các từ all, each, some, last, next, every, this, today, tomorrow, yesterday
  • Một số giới từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
  • Việc sử dụng giới từ chỉ thời gian có thể linh hoạt tùy theo phong cách cá nhân và vùng miền.
  • Khi gặp những trường hợp khó xác định, hãy tham khảo ý kiến từ điển hoặc hỏi người bản ngữ để có câu trả lời chính xác nhất.
Lưu ý về giới từ cho ngày tháng năm
Lưu ý về giới từ cho ngày tháng năm

Ví dụ:

  • The meeting will be held at the company headquarters at 10 am tomorrow. (Cuộc họp sẽ được tổ chức tại trụ sở chính công ty vào lúc 10 giờ sáng mai.)
  • We were born at the same hospital at the same time. (Chúng tôi sinh cùng một bệnh viện vào cùng một thời điểm.)
  • I will see you at Christmas. (Tôi sẽ gặp bạn vào dịp Giáng sinh.)
  • I am busy at the moment. (Tôi đang bận vào lúc này.)

6. Một số giới từ chỉ thời gian khác

Dưới đây là một số giới từ cho ngày tháng năm và các mốc thời gian:

Giới từ chỉ thời gian khác
Giới từ chỉ thời gian khác
Giới từ chỉ thời gianCách dùngVí dụ
In timeDiễn tả ai đó/cái gì đó đã đến đúng lúc, kịp giờMax be home in time for dinner? (Liệu Max có về nhà kịp bữa tối không?) 
On timeDiễn tả về sự đúng giờAlla is never on time. He is always late. (Alla không bao giờ đúng giờ. Anh ấy luôn trễ.)
DuringDiễn tả một hành động diễn ra trong suốt khoảng thời gian.During my stay in Burney, I did a lot of sightseeing. (Trong suốt khoảng thời gian sống tại Burney, tôi đã đi thăm rất nhiều danh lam thắng cảnh.)
FromChỉ một khoảng thời gian từ khi có cái gì bắt đầu.He was blind from birth. (Anh ấy đã bị mù bẩm sinh.)
ToChỉ về khoảng thời gian trước khi xảy ra.It’s five to seven. (5 phút nữa là đến 7 giờ.)
BeforeDiễn tả về ý nghĩa trước một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó.John left her keys at reception before going out. (John để lại chìa khóa của cô ấy trước khi ra ngoài) 
AfterDùng để diễn tả ý nghĩa sau một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó.Martin is not available after this night. (Martin không có mặt sau đêm nay)
WithinDiễn tả ý nghĩa là trong vòng thời gian bao lâu.I can write a letter within 10 minutes. (Tôi có thể viết một lá thư trong vòng 10 phút)

Xem thêm:

7. Bài tập về giới từ cho ngày tháng năm và đáp án

Sau đây sẽ là một số bài tập cho áp dụng để luyện tập sử dụng các giới từ chỉ thời gian:

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (in, on, at) vào chỗ trống

  1. I was born _____ June 1st, 1990.
  2. My sister will graduate _____ 2025.
  3. We usually go on vacation _____ the summer.
  4. The meeting will be held _____ 9:00 AM tomorrow.
  5. She has an appointment with the doctor _____ Friday.
  6. I love to read books _____ the evening.
  7. The store is closed _____ Sundays.
  8. My birthday is _____ the 14th of February.
  9. We met for the first time _____ a party _____ 2018.
  10. I will see you _____ the weekend.

Đáp án:

  1. on
  2. in
  3. in
  4. at
  5. on
  6. in
  7. on
  8. on
  9. at, in
  10. on

Bài tập 2: Chọn giới từ thích hợp (in, on, at) để hoàn thành câu

  1. I usually get up _____ 6 o’clock _____ the morning.
  2. My favorite holiday is Christmas. It’s _____ December 25th.
  3. The school year starts _____ September and ends _____ June.
  4. I was born _____ a small village _____ the countryside.
  5. I’m going to the cinema _____ Saturday evening.
  6. The plane will arrive _____ 10:30 _____ the morning.
  7. I have an English class _____ Monday, Wednesday, and Friday.
  8. My birthday is _____ the 10th of August, _____ 1995.
  9. The shop is open _____ 9 AM _____ 5 PM _____ weekdays.
  10. We had a picnic _____ the park _____ Sunday afternoon.

Đáp án:

  1. at, in
  2. on
  3. in, in
  4. in, in
  5. on
  6. at, in
  7. on, on, on
  8. on, in
  9. from, to, on
  10. in, on

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng giới từ thích hợp (in, on, at)

  1. My mother cooks dinner every evening.
  2. I go to the gym three times a week.
  3. The concert will take place next month.
  4. She was born in a small town in Vietnam.
  5. I will see you tomorrow at 8 o’clock.
  6. The train leaves at 10:30 AM.
  7. I usually have breakfast at 7 o’clock in the morning.
  8. My birthday is on the 12th of January.
  9. The office is closed on weekends.
  10. We went on vacation last summer.

Đáp án:

  1. in the evening
  2. three times a week
  3. next month
  4. in a small town in Vietnam
  5. tomorrow at 8 o’clock
  6. at 10:30 AM
  7. at 7 o’clock in the morning
  8. on the 12th of January
  9. on weekends
  10. last summer

8. Kết luận

Việc nắm vững cách sử dụng giới từ cho ngày tháng năm là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên của IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này và có thể sử dụng giới từ cho ngày tháng năm một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.

Tài liệu tham khảo:

Allergic: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/allergic

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *