Have + v3 là thì gì? Cách sử dụng have + v3 trong tiếng Anh
Have + v3 là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt các hành động đã hoàn thành ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Hãy theo dõi bài viết của IELTS Siêu Tốc phía dưới để nắm rõ hơn về have + v3 hơn nhé!
Nội dung chính
1. Have là gì? Have + v3 là gì?
Have là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau như có, sở hữu, khả năng…
Ví dụ:
- I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
- We have two children. (Chúng tôi có hai đứa con.)
- I have the ability to speak three languages. (Tôi có khả năng nói ba thứ tiếng.)
Have + V3 là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt các hành động đã hoàn thành ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- She has eaten lunch. (Cô ấy đã ăn trưa.)
- He has seen the movie. (Anh ấy đã xem phim.)
2. Have + v3 là thì gì trong tiếng Anh?
Have + v3 thường được sử dụng kết hợp với thì hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành và quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- I had finished my homework before I went to the movies. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi xem phim.)
- I have lived in Hanoi for five years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được năm năm.) (Kéo dài đến hiện tại)
- He will have left for work by the time you come here. ( Bạn mà tới đây thì anh ấy đã đi làm mất rồi.)
Xem thêm:
3. Công thức của thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) được sử dụng để diễn đạt các hành động đã hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
3.1. Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành
a) Câu khẳng định:
- S + have/has + V3/ed
Ví dụ:
- I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 5 năm rồi.)
- She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
- We have been friends since childhood. (Chúng tôi là bạn từ thuở ấu thơ.)
b) Câu phủ định:
- S + have/has + not + V3/ed
Ví dụ:
- I have not seen him yet. (Tôi chưa gặp anh ấy.)
- She has not been to Paris. (Cô ấy chưa từng đến Paris.)
- We have not finished our project. (Chúng tôi chưa hoàn thành dự án.)
c) Câu nghi vấn:
- Have/Has + S + V3/ed?
Ví dụ:
- Have you finished your work? (Bạn đã hoàn thành công việc chưa?)
- Has she arrived yet? (Cô ấy đã đến chưa?)
- Have we met before? (Chúng ta đã từng gặp nhau chưa?)
3.2. Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành
Dưới đây là bảng cách dùng thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể xem qua.
Cách sử dụng | Cấu trúc | Ví dụ | Giải thích |
1. Diễn đạt hành động đã hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại | Subject + have/has + V3 (past participle) + object | I have lived in Hanoi for five years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được năm năm.) | Dùng để diễn đạt hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra đến hiện tại. |
She has never been to Paris. (Cô ấy chưa bao giờ đến Paris.) | |||
He has written three books. (Anh ấy đã viết ba cuốn sách.) | |||
2. Diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một hành động khác đã hoàn thành trong quá khứ | Subject + had + V3 (past participle) + object | I had finished my homework before I went to the movies. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi xem phim.) | Dùng để diễn đạt hành động xảy ra trước một hành động khác đã hoàn thành trong quá khứ. |
She had eaten lunch by the time I arrived. (Cô ấy đã ăn trưa trước khi tôi đến.) | |||
He had seen the movie when he was a child. (Anh ấy đã xem phim khi còn nhỏ.) | |||
3. Cấu trúc câu điều kiện: Loại 3 | If + had + V3, would have + V3 | If I had had more time, I would have finished the project. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi đã hoàn thành dự án.) | Dùng để đưa ra giả định trái với thực tế ở hiện tại. |
She would have been happier if she had gone to the party. (Cô ấy sẽ hạnh phúc hơn nếu cô ấy đã đến dự tiệc.) | |||
He would have gotten a better grade if he had studied harder. (Anh ấy sẽ có điểm cao hơn nếu anh ấy đã học tập chăm chỉ hơn.) | |||
4. Diễn đạt kinh nghiệm | Subject + have/has + been + V-ing | I have been to many countries. (Tôi đã từng đến nhiều quốc gia.) | Dùng để diễn đạt kinh nghiệm, sở thích hoặc thói quen trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. |
She has been living in London for 10 years. (Cô ấy đã sống ở London 10 năm.) | |||
He has been playing the piano since he was a child. (Anh ấy đã chơi piano từ khi còn nhỏ.) | |||
5. Diễn đạt sự hối tiếc | I wish I had + V3 | I wish I had studied harder for the exam. (Giá như tôi đã học tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) | Dùng để diễn đạt sự hối tiếc về một hành động đã không xảy ra trong quá khứ. |
She wishes she had gone to the concert. (Cô ấy ước mình đã đến buổi hòa nhạc.) | |||
He wishes he had taken his vacation last year. (Anh ấy ước mình đã đi nghỉ vào năm ngoái.) | |||
6. Diễn đạt sự ngạc nhiên | Subject + have/has + already + V3 | I can’t believe she has already finished the race! (Tôi không thể tin rằng cô ấy đã hoàn thành cuộc đua!) | Dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên về một hành động đã xảy ra bất ngờ. |
Have you seen the news? The president has resigned! (Bạn đã xem tin tức chưa? Tổng thống đã từ chức!) | |||
I’m so surprised! He has actually gotten a job! (Tôi thật bất ngờ! Anh ấy thực sự đã có được một công việc!) |
Xem thêm:
3.3. Dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại hoặc có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại.
Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp giúp bạn nhận biết thì hiện tại hoàn thành.
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Since | Từ khi | I have lived in Hanoi since 2010. (Tôi đã sống ở Hà Nội từ năm 2010.) |
For | Trong khoảng thời gian | She has been working for this company for 3 years. (Cô ấy đã làm việc cho công ty này 3 năm rồi.) |
Just | Vừa mới | I have just arrived in Ho Chi Minh City. (Tôi vừa đến Thành phố Hồ Chí Minh.) |
Already | Rồi | She has already finished cooking dinner. (Cô ấy đã nấu xong bữa tối rồi.) |
Yet | Chưa | We have not met her yet, but I’m expecting her soon. (Chúng tôi chưa gặp cô ấy, nhưng tôi đang mong đợi cô ấy sớm đến.) |
Ever | Đã từng | Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?) |
Never | Chưa bao giờ | She has never liked bananas. (Cô ấy chưa bao giờ thích chuối.) |
How long | Bao lâu | How long have you been studying English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?) |
All my life | Suốt đời | I have always wanted to be a doctor. (Tôi luôn muốn trở thành một bác sĩ.) |
So far | Cho đến nay | We have so far visited many countries in Asia. (Cho đến nay chúng tôi đã đi du lịch nhiều nước ở châu Á.) |
Up to now | Cho đến bây giờ | She has up to now not finished her homework. (Cho đến bây giờ cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.) |
The first/second time | Lần đầu tiên/lần thứ hai | This is the first time I have seen this movie. (Đây là lần đầu tiên tôi xem bộ phim này.) |
Lately/recently | Gần đây | I have been feeling tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.) |
4. Công thức thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) được sử dụng để diễn đạt hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
4.1. Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành
a) Câu khẳng định:
S + will have + V3 (past participle) + O
Ví dụ:
- I will have finished my homework by 8 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)
- She will have eaten lunch by the time you arrive. (Cô ấy sẽ ăn trưa trước khi bạn đến.)
- He will have seen the movie when he is 20 years old. (Anh ấy sẽ xem phim khi anh ấy 20 tuổi.)
b) Câu phủ định:
S + will not have (won’t have) + V3 (past participle) + O
Ví dụ:
- I will not have finished my homework by 8 o’clock. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)
- She will not have eaten lunch by the time you arrive. (Cô ấy sẽ không ăn trưa trước khi bạn đến.)
- He will not have seen the movie when he is 20 years old. (Anh ấy sẽ không xem phim khi anh ấy 20 tuổi.)
c) Câu nghi vẫn
Will + S + have + V3 (past participle) + O?
Ví dụ:
- Will you have finished your homework by 8 o’clock? (Bạn sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ chứ?)
- Will she have eaten lunch by the time I arrive? (Cô ấy sẽ ăn trưa trước khi tôi đến chứ?)
- Will he have seen the movie when he is 20 years old? (Anh ấy sẽ xem phim khi anh ấy 20 tuổi chứ?)
4.2. Cách dùng của thì tương lai hoàn thành
Dưới đây là bảng cách dùng của thì tương lai hoàn thành.
Cách sử dụng | Cấu trúc | Ví dụ | Giải thích |
1. Diễn đạt hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai: | Subject + will have + V3 (past participle) + object | The plane will have taken off by the time we get to the airport. (Máy bay sẽ cất cánh trước khi chúng ta đến sân bay.) | Dùng để diễn đạt hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. |
I will have finished my project by next week. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của mình vào tuần tới.) | |||
She will have graduated from college by the time she is 22. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học khi cô ấy 22 tuổi.) | |||
2. Diễn đạt dự đoán về kết quả của một hành động trong tương lai: | Subject + will have + V3 (past participle) + object | I think she will have found a new job by next month. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ tìm được một công việc mới vào tháng tới.) | Dùng để diễn đạt dự đoán về kết quả của một hành động trong tương lai. |
He is sure he will have won the race by the end of the day. (Anh ấy chắc chắn sẽ chiến thắng cuộc đua vào cuối ngày.) | |||
They believe the company will have gone bankrupt by 2030. (Họ tin rằng công ty sẽ phá sản vào năm 2030.) | |||
3. Dùng trong câu điều kiện loại 2: | If + Subject + will have + V3 (past participle) + object, would have + V3 (past participle) + object | If I had known you were coming, I would have prepared dinner. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã chuẩn bị bữa tối.) | Dùng trong câu điều kiện loại 2 để diễn đạt giả định trái với thực tế ở hiện tại. |
She would have been happier if she had gone to the party. (Cô ấy sẽ hạnh phúc hơn nếu cô ấy đã đến dự tiệc.) | |||
He would have gotten a better grade if he had studied harder. (Anh ấy sẽ có điểm cao hơn nếu anh ấy đã học tập chăm chỉ hơn.) |
4.3. Dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành
Dưới đây là bảng tổng hợp dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành.
Dấu hiệu | Ví dụ | Giải thích |
1. by + thời điểm trong tương lai: | – I will have finished my homework by 8 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.) – She will have eaten lunch by the time you arrive. (Cô ấy sẽ ăn trưa trước khi bạn đến.) – He will have seen the movie when he is 20 years old. (Anh ấy sẽ xem phim khi anh ấy 20 tuổi.) | Dùng để diễn đạt hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. |
– The plane will have taken off by the time we get to the airport. (Máy bay sẽ cất cánh trước khi chúng ta đến sân bay.) – I will have finished my project by next week. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của mình vào tuần tới.) – She will have graduated from college by the time she is 22. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học khi cô ấy 22 tuổi.) | ||
2. by the end of + thời điểm trong tương lai: | – I will have finished writing my novel by the end of the year. (Tôi sẽ hoàn thành việc viết tiểu thuyết của mình vào cuối năm.) – She will have moved to a new city by the end of the summer. (Cô ấy sẽ chuyển đến một thành phố mới vào cuối mùa hè.) – They will have had their baby by the end of 2025. (Họ sẽ có con vào cuối năm 2025.) | Dùng để diễn đạt hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. |
3. by the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn: | – I will have finished cooking by the time you get home. (Tôi sẽ nấu xong cơm trước khi bạn về nhà.) – She will have finished her presentation by the time the meeting starts. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài thuyết trình trước khi cuộc họp bắt đầu.) – They will have finished their vacation by the time school starts. (Họ sẽ hoàn thành kỳ nghỉ của mình trước khi trường học bắt đầu.) | Dùng để diễn đạt hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác xảy ra trong tương lai. |
Xem thêm:
5. Công thức của thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) được sử dụng để diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một hành động khác đã hoàn thành trong quá khứ.
5.1. Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành
a) Câu khẳng định
Subject + had + V3 (past participle) + object
Ví dụ:
- I had finished my homework before I went to the movies. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi xem phim.)
- She had eaten lunch by the time I arrived. (Cô ấy đã ăn trưa trước khi tôi đến.)
- He had seen the movie when he was 20 years old. (Anh ấy đã xem phim khi anh ấy 20 tuổi.)
b) Câu phủ định
Subject + had not (hadn’t) + V3 (past participle) + object
Ví dụ:
- I hadn’t finished my homework before I went to the movies. (Tôi đã không hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi xem phim.)
- She hadn’t eaten lunch by the time I arrived. (Cô ấy đã không ăn trưa trước khi tôi đến.)
- He hadn’t seen the movie when he was 20 years old. (Anh ấy đã không xem phim khi anh ấy 20 tuổi.)
c) Câu nghi vấn
Had + Subject + V3 (past participle) + object?
Ví dụ:
- Had you finished your homework before you went to the movies? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi xem phim chưa?)
- Had she eaten lunch by the time you arrived? (Cô ấy đã ăn trưa trước khi bạn đến chưa?)
- Had he seen the movie when he was 20 years old? (Anh ấy đã xem phim khi anh ấy 20 tuổi chưa?)
5.2. Cách dùng của thì quá khứ hoàn thành
Dưới đây là bảng tổng hợp cách dùng của thì quá khứ hoàn thành.
Cách sử dụng | Cấu trúc | Ví dụ | Giải thích |
1. Diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một hành động khác đã hoàn thành trong quá khứ | Subject + had + V3 (past participle) + object | The plane had taken off by the time we got to the airport. (Máy bay đã cất cánh trước khi chúng ta đến sân bay.) | Dùng để diễn đạt hành động xảy ra trước và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. |
I had finished my project by next week. (Tôi đã hoàn thành dự án của mình vào tuần tới.) | |||
She had graduated from college by the time she was 22. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học khi cô ấy 22 tuổi.) | |||
2. Diễn đạt nguyên nhân của hành động trong quá khứ | Because + Subject + had + V3 (past participle), … | Because I had finished my work early, I was able to go to the concert. (Vì tôi đã hoàn thành công việc sớm nên tôi có thể đi xem hòa nhạc.) | Dùng để diễn đạt nguyên nhân dẫn đến một hành động xảy ra trong quá khứ. |
She was late for class because she had missed the bus. (Cô ấy đi học muộn vì cô ấy đã lỡ xe buýt.) | |||
They didn’t go swimming because it had started to rain. (Họ không đi bơi vì trời đã bắt đầu mưa.) | |||
3. Diễn đạt sự hối tiếc hoặc trách móc | I wish I had + V3 (past participle) | I wish I had studied harder for the exam. (Giá như tôi đã học tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) | Dùng để diễn đạt sự hối tiếc về một hành động đã không xảy ra trong quá khứ. |
She wishes she had gone to the party. (Cô ấy ước mình đã đến dự tiệc.) | |||
They wish they had saved more money. (Họ ước mình đã tiết kiệm được nhiều tiền hơn.) | |||
4. So sánh hai hành động đã xảy ra trong quá khứ | Subject + had + V3 (past participle) + before/after + Subject + V3 (past participle) | I had finished my homework before she arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi cô ấy đến.) | Dùng để so sánh hai hành động đã xảy ra trong quá khứ và nhấn mạnh hành động nào xảy ra trước. |
She had eaten lunch after she finished her work. (Cô ấy đã ăn trưa sau khi hoàn thành công việc.) | |||
They had seen the movie before they moved to the new city. (Họ đã xem phim trước khi chuyển đến thành phố mới.) |
5.3. Dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành
Hãy theo dõi bảng dưới để nắm rõ hơn về dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành nhé!
Dấu hiệu | Ví dụ | Giải thích |
1. by + thời điểm trong quá khứ: | – I had finished my homework by 8 o’clock. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.) – She had eaten lunch by the time you arrived. (Cô ấy đã ăn trưa trước khi bạn đến.) | Dùng để diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
2. by the end of + thời điểm trong quá khứ: | – I had finished writing my novel by the end of the year. (Tôi đã hoàn thành việc viết tiểu thuyết của mình vào cuối năm.) – She had moved to a new city by the end of the summer. (Cô ấy đã chuyển đến một thành phố mới vào cuối mùa hè.) | Dùng để diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ. |
Xem thêm:
6. Have + v3 thường xuất hiện trong cấu trúc khác nào?
Have + v3 còn xuất hiện ở dạng câu rút gọn mệnh đề, câu điều ước và have something.
6.1. Câu rút gọn mệnh đề quan hệ (Reduced Relative Clauses)
Cấu trúc:
- Subject + have/has + V3 (past participle) + which/who/that + …
Ví dụ:
- I have a friend who has lived in Paris for 10 years. (Tôi có một người bạn đã sống ở Paris 10 năm.)
- She has a book that she has read many times. (Cô ấy có một cuốn sách mà cô ấy đã đọc nhiều lần.)
- They have a car that they bought last year. (Họ có một chiếc xe mà họ đã mua vào năm ngoái.)
6.2. Câu điều ước trái ngược với hiện tại (Contrary-to-fact Conditional)
Cấu trúc:
- If + had + V3 (past participle), would have + V3 (past participle)
Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have gotten a better grade on the exam. (Nếu tôi đã học tập chăm chỉ hơn, tôi đã đạt điểm cao hơn trong kỳ thi.)
- She would have been happier if she had gone to the party. (Cô ấy sẽ hạnh phúc hơn nếu cô ấy đã đến dự tiệc.)
- They would have saved more money if they had not bought that car. (Họ sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn nếu họ không mua chiếc xe đó.)
6.3. Cấu trúc have something done
Cấu trúc:
- Have + something + V3 (past participle) + (by someone)
Ví dụ:
- I had my hair cut yesterday. (Tôi cắt tóc hôm qua.)
- She had her car repaired last week. (Cô ấy sửa xe vào tuần trước.)
- They had their house painted by a professional. (Họ thuê thợ sơn nhà.)
7. Cách chia động từ ở dạng v3
Động từ ở dạng V3 (past participle) còn được gọi là quá khứ phân từ hoặc participle.
7.1. Động từ thường
- Thêm đuôi -ed vào động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- Walk (đi bộ) – Walked (đã đi bộ)
- Talk (nói chuyện) – Talked (đã nói chuyện)
- Play (chơi) – Played (đã chơi)
7.2. Động từ bất quy tắc
- Thay đổi cách viết hoặc thêm đuôi khác vào động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- Eat (ăn) – Eaten (đã ăn)
- Go (đi) – Gone (đã đi)
- See (nhìn thấy) – Seen (đã nhìn thấy)
Lưu ý:
- Có một số động từ bất quy tắc có cách chia V3 giống như V1 và V2.
- Một số động từ bất quy tắc có cách chia V3 không theo quy tắc nào.
Ví dụ về cách chia động từ ở dạng V3 trong câu:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.) (Thì hiện tại hoàn thành)
- She had eaten lunch by the time I arrived. (Cô ấy đã ăn trưa trước khi tôi đến.) (Thì quá khứ hoàn thành)
- I wish I had studied harder for the exam. (Giá như tôi đã học tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) (Câu điều ước trái ngược với hiện tại)
- My car was repaired by a mechanic last week. (Chiếc xe của tôi được thợ sửa xe sửa vào tuần trước.) (Câu bị động)
8. Bài tập have + v3 là thì gì
Dưới đây là một số bài tập have + v3 để giúp bạn củng cố thêm kiến thức.
Bài tập 1: Xác định thì của câu và chia động từ ở dạng V3 thích hợp.
- I (finish) my homework before I went to the movies.
- She (eat) lunch by the time I arrived.
- They (see) the movie when they were 20 years old.
- I (finish) my project by next week.
- She (graduate) from college by the time she was 22.
- Because I (finish) my work early, I was able to go to the concert.
- She was late for class because she (miss) the bus.
- They didn’t go swimming because it (start) to rain.
- I wish I (study) harder for the exam.
- She wishes she (go) to the party.
Đáp án
- finished
- had eaten
- had seen
- will have finished
- had graduated
- had finished
- had missed
- had started
- had studied
- had gone
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng “Have + V3”.
- I (not finish) my homework yet.
- She (already eat) lunch.
- They (never see) that movie.
- I (finish) my project by the end of this month.
- She (graduate) from college in 2020.
- Because I (finish) my work early, I can go to the movies tonight.
- She was late for class because she (miss) her bus.
- They didn’t go to the beach because it (start) to rain.
- I wish I (have) more time to study for the exam.
- She wishes she (go) to the concert with me.
Đáp án
- haven’t finished
- has already eaten
- have never seen
- will have finished
- graduated
- had finished
- had missed
- hadn’t started
- had had
- had gone
9. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về have + v3 là thì gì và có thêm kiến thức tổng hợp thì hiện tại tiếp diễn.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Past Perfect Tense: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/past-perfect
- Future Perfect Tense: https://www.grammarly.com/blog/future-perfect/
- Present Perfect Tense: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/present-perfect