In + năm là thì gì? In năm là thì gì? Cách sử dụng In hiệu quả nhất

Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng thì (tense) là một yếu tố quan trọng để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Một trong những thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh là “in + năm” thuộc thì gì. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về in năm là thì gì?

Mời các bạn cùng bắt khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. In + năm là thì gì?

Hãy cùng giải đáp với chúng mình ngay sau đây.

1.1. In + năm trong thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) 

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Khi kết hợp với giới từ “in” và một năm cụ thể, thì này giúp chúng ta biết được rõ thời điểm xảy ra hành động.

In + năm trong thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
In + năm trong thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Ví dụ và phân tích:

I graduated in 2010.

  • Giải thích: Ở đây, “graduated” là hành động diễn ra và hoàn thành trong năm 2010. Thì quá khứ đơn chỉ ra rằng việc tốt nghiệp đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Ý nghĩa: Câu này diễn tả rõ ràng sự kiện đã xảy ra một lần duy nhất và đã hoàn thành trong quá khứ.

She traveled to Paris in 2015.

  • Giải thích: “traveled” là hành động diễn ra và kết thúc trong năm 2015. Thì quá khứ đơn cho biết rằng cô ấy đã đi du lịch đến Paris tại thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Ý nghĩa: Câu này diễn tả một hành động xảy ra ở một điểm thời gian nhất định trong quá khứ mà không có sự liên quan đến hiện tại.

Đặc điểm của Thì quá khứ đơn khi sử dụng “in + năm”:

  • Thì này thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “in”, “during”, “on”,… để chỉ ra thời điểm cụ thể mà hành động diễn ra.
  • Được dùng để nói về những sự kiện, hành động xảy ra một lần trong quá khứ và không còn kéo dài đến hiện tại.
  • Thường được sử dụng trong việc kể chuyện, miêu tả sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

1.2. In + năm trong thì tương lai đơn (Future Simple Tense)

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. Khi kết hợp với giới từ “in” và một năm cụ thể, nó chỉ ra thời gian chính xác mà hành động sẽ diễn ra.

In + năm trong thì tương lai đơn (Future Simple Tense)
In + năm trong thì tương lai đơn (Future Simple Tense)

Cấu trúc:

  • Subject + will + base form of verb + in + year

Ví dụ:

  • She will start her new job in 2023.

Ý nghĩa: Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào năm 2023.

  • They will not move to their new house in 2024.

Ý nghĩa: Họ sẽ không chuyển đến ngôi nhà mới của họ vào năm 2024.

  • Will you visit Europe in 2025?

Ý nghĩa: Bạn sẽ đi thăm châu Âu vào năm 2025?

Đặc điểm của thì tương lai đơn (Future Simple Tense):

  • Dự đoán và kế hoạch: Thì này thường được sử dụng khi nói về những dự định, kế hoạch hoặc dự đoán của người nói về tương lai.

Ví dụ: We will travel to Japan in 2025. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm 2025.)

  • Hành động sắp tới: Thì này cũng thường được dùng để nói về những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong một tương lai gần hoặc xa.

Ví dụ: I will finish my studies in 2023. (Tôi sẽ hoàn thành việc học của mình vào năm 2023.)

  • Sự hứa hẹn: Thì tương lai đơn cũng được sử dụng để thể hiện sự cam kết hoặc hứa hẹn của ai đó về một hành động sẽ làm trong tương lai.

Ví dụ: He will call you in 10 minutes. (Anh ấy sẽ gọi bạn trong 10 phút.)

Lưu ý khi sử dụng “in + năm” với thì tương lai đơn:

  • Chỉ rõ thời điểm: Việc sử dụng “in + năm” giúp rõ ràng hơn về thời điểm cụ thể mà hành động hoặc sự việc dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Phù hợp với bối cảnh: Đảm bảo rằng việc sử dụng “in + năm” phù hợp với ngữ cảnh câu nói và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Khi bạn cần diễn đạt về một hành động sẽ xảy ra vào một năm cụ thể trong tương lai, thì tương lai đơn kết hợp với “in + năm” là sự lựa chọn phù hợp và hiệu quả.

Xem thêm:

2. Cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là một trong những thì cơ bản và thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là cách dùng và những dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn:

Cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơnCách dùng và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Cách dùng thì quá khứ đơn (Past Simple Tense):

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ: She lived in Paris for five years. (Cô ấy đã sống ở Paris trong năm năm và hiện tại không còn sống ở đó nữa.)
  • Diễn tả một sự kiện đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: They arrived home late last night. (Họ đã về đến nhà muộn tối qua.)
  • Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ: He played basketball every weekend when he was young. (Anh ấy đã chơi bóng rổ mỗi cuối tuần khi còn trẻ.)
  • Diễn tả những hành động xảy ra ngay sau nhau trong quá khứ: She opened the door, walked in, and sat down. (Cô ấy mở cửa, đi vào, và ngồi xuống liền.)
  • Diễn tả sự thay đổi trạng thái hoặc tâm trạng trong quá khứ: He felt nervous before the exam. (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

Động từ chia ở dạng quá khứ:

  • Động từ thường có hậu tố “-ed” cho các động từ không quy tắc (ví dụ: lived, arrived) hoặc thay đổi dạng động từ (ví dụ: played, felt).
  • Ví dụ: She studied for the test yesterday.

Các từ chỉ thời gian quá khứ:

  • Các từ như yesterday (hôm qua), last week (tuần trước), last year (năm ngoái), in 1990 (năm 1990) thường đi kèm với thì quá khứ đơn.
  • Ví dụ: He visited his grandparents last summer.

Các từ chỉ sự thay đổi hoặc mô tả trạng thái quá khứ:

  • Các từ như ago (trước đây), when (khi), at that time (vào lúc đó) cũng thường được dùng để chỉ ra thời gian cụ thể khi hành động xảy ra.
  • Ví dụ: She moved to New York ten years ago.

Các cụm từ chỉ số lượng thời gian:

  • Các cụm từ như for (trong khoảng thời gian), in (vào lúc), during (trong suốt) thường đi kèm với thì quá khứ đơn để chỉ ra khoảng thời gian diễn ra hành động.
  • Ví dụ: He worked in that company for five years.

Các từ chỉ thứ tự của các sự kiện:

  • Các từ như first (đầu tiên), then (sau đó), after that (sau đó) cũng giúp phân biệt các hành động xảy ra tuần tự trong quá khứ.
  • Ví dụ: She woke up, brushed her teeth, and then went to work.

Xem thêm:

3. Cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn 

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản và dễ nhận biết nhất trong hệ thống thì tiếng Anh. Dưới đây là cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn:

Cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn
Cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn

Cách dùng thì tương lai đơn (Future Simple Tense):

  • Dự đoán và dự định: Thì này được dùng để diễn đạt những dự đoán hay dự định của người nói về tương lai.

Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)

  • Dự tính và kế hoạch: Nó cũng được sử dụng để nói về những kế hoạch hoặc dự tính của ai đó cho tương lai.

Ví dụ: She will start her new job next month. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)

  • Hành động tự nguyện: Thì tương lai đơn cũng thường được sử dụng để diễn đạt những hành động mà ai đó quyết định tự nguyện thực hiện trong tương lai.

Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)

  • Lời hứa và cam kết: Nó được sử dụng để diễn đạt những lời hứa hoặc cam kết của ai đó về một hành động sẽ làm trong tương lai.

Ví dụ: I promise I will help you with your project. (Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:

  • Sử dụng từ “will”: Thì tương lai đơn thường đi kèm với từ “will” trước động từ nguyên mẫu (base form of verb).

Ví dụ: They will arrive at 10 o’clock. (Họ sẽ đến vào lúc 10 giờ.)

  • Không có thay đổi động từ: Động từ sau “will” luôn là dạng nguyên mẫu, không chịu bất kỳ biến thể nào như sự thay đổi động từ trong các thì khác.

Ví dụ: She will study hard for the exam. (Cô ấy sẽ học chăm chỉ cho kỳ thi.)

  • Câu hỏi với thì tương lai đơn: Để hình thành câu hỏi, chỉ cần đặt từ “will” trước chủ ngữ.

Ví dụ: “Will you come to the party?” (Bạn sẽ đến dự buổi tiệc không?)

  • Phủ định với thì tương lai đơn: Để phủ định, chỉ cần đặt “will not” (viết tắt là “won’t”) trước động từ.

Ví dụ: “He won’t be late for the meeting.” (Anh ấy sẽ không đến muộn cho cuộc họp.)

Lưu ý khi sử dụng thì tương lai đơn:

  • Mục đích rõ ràng: Thì tương lai đơn thường được sử dụng khi muốn diễn đạt một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai một cách dễ dàng và rõ ràng.
  • Không dùng với dự đoán chắc chắn: Nếu bạn đã có dữ kiện chắc chắn về tương lai, thì nên sử dụng các thì khác như thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) hoặc thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense).

Xem thêm:

4. Bài tập in + năm là thì gì

Sau đây hãy cùng ôn tập kiến thức vừa tìm hiểu nào.

Bài tập in + năm là thì gì
Bài tập in + năm là thì gì

Bài 1. Điền vào chỗ trống

  1. She __________ to New York in 2015. (go)
  2. They __________ their new house in 2023. (buy)
  3. He __________ English since 2010. (learn)
  4. We __________ our vacation in June 2022. (take)
  5. Maria __________ her graduation ceremony in 2018. (attend)
  6. The company __________ a new product in 2024. (launch)
  7. He __________ working at the company in 2017. (start)
  8. They __________ married in 2019. (get)
  9. She __________ in this city since 2012. (live)
  10. I __________ my studies in 2021. (finish)
  11. We __________ a lot of progress since 2016. (make)
  12. The conference __________ place in November 2025. (take)
  13. He __________ a famous actor in 2014. (become)
  14. They __________ their first child in 2020. (have)
  15. The project __________ successful in 2019. (become)
  16. She __________ her first book in 2017. (publish)
  17. We __________ a new house in 2023. (build)
  18. He __________ at the university from 2011 to 2015. (study)
  19. The restaurant __________ its doors in 2016. (open)
  20. They __________ the championship in 2018. (win)

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Cô ấy đã đi đến New York vào năm 2015.
  2. Họ đã mua căn nhà mới của họ vào năm 2023.
  3. Anh ấy đã học tiếng Anh từ năm 2010.
  4. Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng 6 năm 2022.
  5. Maria đã tham dự lễ tốt nghiệp của mình vào năm 2018.
  6. Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào năm 2024.
  7. Anh ấy bắt đầu làm việc tại công ty vào năm 2017.
  8. Họ kết hôn vào năm 2019.
  9. Cô ấy đã sống ở thành phố này từ năm 2012.
  10.  Tôi đã hoàn thành việc học của mình vào năm 2021.

Đáp án

Bài 1. Điền vào chỗ trống

  1. went
  2. bought
  3. has learned
  4. will take
  5. attended
  6. will launch
  7. started
  8. got
  9. has lived
  10. finished
  11. have made
  12. will take
  13. became
  14. had
  15. became
  16. published
  17. will build
  18. studied
  19. opened
  20. won

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. She went to New York in 2015. 
  2. They bought their new house in 2023. 
  3. He has learned English since 2010. 
  4. We will take our vacation in June 2022. 
  5. Maria attended her graduation ceremony in 2018. 
  6. The company will launch a new product in 2024. 
  7. He started working at the company in 2017. 
  8. They got married in 2019. 
  9. She has lived in this city since 2012. 
  10. I finished my studies in 2021. 

5. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về in năm là thì gì? và có thêm kiến thức tổng hợp các cấu trúc.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • In years: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/in-years    
  • When time dates: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/when-time-dates           
  • Past simple: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/past-simple-i-worked     

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *