Last Sunday là gì? Last Sunday là thì gì? Cách sử dụng hiệu quả nhất

Bạn có biết last Sunday có thể là dấu hiệu của thì nào trong tiếng Anh? Làm thế nào để xác định thì dựa trên last Sunday trong câu? Hãy cùng tìm hiểu những bí mật thú vị về last Sunday qua bài viết last Sunday là thì gì ngay nhé!

Mời các bạn cùng bắt khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.

1.  Last Sunday là gì?

Phiên âm: /ˈsʌn.deɪ/

Last Sunday là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là Chủ nhật tuần trước.

Last Sunday là gì?
Last Sunday là gì?

Cách sử dụng “last Sunday”:

  • “Last Sunday” thường được sử dụng để đề cập đến Chủ nhật trước ngày hôm nay.
  • Ví dụ:
    • Last Sunday, I went to the park with my friends. (Chủ nhật tuần trước, tôi đi công viên với bạn bè.)
    • Did you watch the movie last Sunday? (Bạn đã xem phim vào Chủ nhật tuần trước chưa?)
  • “Last Sunday” cũng có thể được sử dụng để đề cập đến một Chủ nhật cụ thể trong quá khứ, nếu bạn biết rõ ngày tháng của nó.
  • Ví dụ:
    • Last Sunday, on June 16, 2024, I had a birthday party. (Chủ nhật tuần trước, vào ngày 16 tháng 6 năm 2024, tôi đã tổ chức tiệc sinh nhật.)
    • I remember that last Sunday, it rained all day. (Tôi nhớ Chủ nhật tuần trước, trời mưa cả ngày.)

Lưu ý:

  • “Last Sunday” không thể được sử dụng để đề cập đến Chủ nhật trong tương lai.
  • Nếu bạn muốn đề cập đến Chủ nhật trong tương lai, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “next Sunday” (Chủ nhật tới), “the Sunday after next” (Chủ nhật sau nữa), v.v.
  • Ví dụ:
    • I’m going to the beach next Sunday. (Tôi sẽ đi biển Chủ nhật tới.)
    • We’re having a family dinner the Sunday after next. (Chủ nhật sau nữa, chúng tôi sẽ ăn tối cùng gia đình.)

Xem thêm:

2. Vị trí của last Sunday trong câu

Last Sunday có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu tùy thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.

Vị trí của last Sunday trong câu
Vị trí của last Sunday trong câu

Cuối câu (thông thường nhất)

  • Last Sunday thường được đặt ở cuối câu để chỉ thời gian hành động xảy ra.
  • Ví dụ:
    • I visited my grandparents last Sunday. (Tôi đã đến thăm ông bà tôi vào Chủ nhật tuần trước.)
    • She went to the park last Sunday. (Cô ấy đã đi đến công viên vào chủ nhật tuần trước.)

Đầu câu (để nhấn mạnh)

  • Để nhấn mạnh thời gian, last Sunday có thể được đặt ở đầu câu.
  • Ví dụ:
    • Last Sunday, I visited my grandparents. (Chủ nhật tuần trước tôi đã đến thăm ông bà tôi.)
    • Last Sunday, she went to the park. (Chủ nhật tuần trước cô ấy đã đi đến công viên.)

Giữa câu (khi sử dụng câu phức)

  • Trong các câu phức tạp hơn, last Sunday có thể xuất hiện ở giữa câu sau một mệnh đề phụ.
  • Ví dụ:
    • I remember that last Sunday we had a great time at the beach. (Tôi nhớ Chủ nhật tuần trước chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ ở bãi biển.)
    • She told me that last Sunday she went hiking. (Cô ấy kể với tôi rằng chủ nhật tuần trước cô ấy đã đi leo núi.)

3. Last Sunday là thì gì trong tiếng Anh

Sau đây mời các bạn cùng tìm hiểu để biết rõ hơn last Sunday là thì gì trong tiếng Anh nhé.

Last Sunday là thì gì trong tiếng Anh
Last Sunday là thì gì trong tiếng Anh

Thì quá khứ đơn (simple past tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Khi sử dụng “last Sunday” trong thì quá khứ đơn, chúng ta đề cập đến một sự kiện cụ thể đã xảy ra vào Chủ nhật tuần trước.

Cấu trúc câu khẳng định:

S + V2/V-ed + O + (trạng ngữ chỉ thời gian)

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V2/V-ed (Verb in past tense): Động từ ở dạng quá khứ
  • O (Object): Tân ngữ (nếu có)
  • (trạng ngữ chỉ thời gian): last Sunday (Chủ nhật tuần trước)

Ví dụ:

  • I visited my grandparents last Sunday.
    • S: I (tôi)
    • V2: visited (đã thăm)
    • O: my grandparents (ông bà của tôi)
    • Trạng ngữ chỉ thời gian: last Sunday (Chủ nhật tuần trước)
  • She went to the beach last Sunday.
    • S: She (cô ấy)
    • V2: went (đã đi)
    • O: the beach (bãi biển)
    • Trạng ngữ chỉ thời gian: last Sunday (Chủ nhật tuần trước)

Cấu trúc câu phủ định:

S + did not + V (nguyên thể) + O + (trạng ngữ chỉ thời gian)

  • S: Chủ ngữ
  • did not: trợ động từ phủ định
  • V (nguyên thể): Động từ ở dạng nguyên thể
  • O: Tân ngữ (nếu có)
  • (trạng ngữ chỉ thời gian): last Sunday

Ví dụ:

  • I did not visit my grandparents last Sunday.
    • S: I (tôi)
    • did not: trợ động từ phủ định
    • V: visit (thăm)
    • O: my grandparents (ông bà của tôi)
    • Trạng ngữ chỉ thời gian: last Sunday (Chủ nhật tuần trước)
  • She did not go to the beach last Sunday.
    • S: She (cô ấy)
    • did not: trợ động từ phủ định
    • V: go (đi)
    • O: the beach (bãi biển)
    • Trạng ngữ chỉ thời gian: last Sunday (Chủ nhật tuần trước)

Cấu trúc câu nghi vấn:

Did + S + V (nguyên thể) + O + (trạng ngữ chỉ thời gian)?

  • Did: trợ động từ dùng để hỏi
  • S: Chủ ngữ
  • V (nguyên thể): Động từ ở dạng nguyên thể
  • O: Tân ngữ (nếu có)
  • (trạng ngữ chỉ thời gian): last Sunday

Ví dụ:

  • Did you visit your grandparents last Sunday?
    • Did: trợ động từ dùng để hỏi
    • S: you (bạn)
    • V: visit (thăm)
    • O: your grandparents (ông bà của bạn)
    • Trạng ngữ chỉ thời gian: last Sunday (Chủ nhật tuần trước)
  • Did she go to the beach last Sunday?
    • Did: trợ động từ dùng để hỏi
    • S: she (cô ấy)
    • V: go (đi)
    • O: the beach (bãi biển)
    • Trạng ngữ chỉ thời gian: last Sunday (Chủ nhật tuần trước)

Như vậy, “last Sunday” được sử dụng trong câu ở thì quá khứ đơn để chỉ một sự kiện đã xảy ra vào Chủ nhật tuần trước.

Xem thêm:

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense)

Các trạng từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ

  • Yesterday: hôm qua
    • Ví dụ: I visited the museum yesterday.
  • Last…: trước
    • Ví dụ:
      • last night (đêm qua)
      • last week (tuần trước)
      • last month (tháng trước)
      • last year (năm trước)
  • Ago: trước đây (một khoảng thời gian cụ thể)
    • Ví dụ:
      • two days ago (hai ngày trước)
      • three weeks ago (ba tuần trước)
      • a year ago (một năm trước)
  • In + năm: vào năm nào đó trong quá khứ
    • Ví dụ:
      • in 1990 (vào năm 1990)
      • in January (vào tháng Giêng)

Các từ và cụm từ chỉ thời gian khác

  • The other day: hôm nọ
    • Ví dụ: I saw him the other day.
  • Once: một lần
    • Ví dụ: Once, I went to Paris.
  • When…: khi nào đó (trong quá khứ)
    • Ví dụ:
      • When I was a child (Khi tôi còn nhỏ)
      • When he arrived (Khi anh ấy đến)

Cấu trúc câu với “did” trong câu phủ định và câu hỏi

  • Câu phủ định:
    • Công thức: S + did not + V (nguyên thể) + O
    • Ví dụ: I did not go to the party last night.
  • Câu hỏi:
    • Công thức: Did + S + V (nguyên thể) + O?
    • Ví dụ: Did you see the movie last weekend?

Các động từ bất quy tắc và quy tắc

  • Động từ quy tắc: thêm “-ed” vào động từ nguyên thể
    • Ví dụ:
      • play -> played
      • clean -> cleaned
  • Động từ bất quy tắc: có các dạng quá khứ riêng biệt không theo quy tắc nào
    • Ví dụ:
      • go -> went
      • have -> had

Các câu ví dụ

  • Yesterday:
    • I met her yesterday.
  • Last week:
    • They traveled to Japan last week.
  • Two days ago:
    • She finished her project two days ago.
  • In 1990:
    • My parents got married in 1990.
  • When:
    • When I was a student, I lived in a dormitory.

5. Từ đồng nghĩa với last

Dưới đây là các từ đồng nghĩa và cụm từ tương tự với “last” trong ngữ cảnh chỉ thời gian hoặc thứ tự:

Từ đồng nghĩa với last
Từ đồng nghĩa với last

Trong ngữ cảnh chỉ thời gian:

  • Previous: trước đó
    • Ví dụ: Previous Sunday (Chủ nhật trước đó)
  • Past: quá khứ
    • Ví dụ: Past week (Tuần vừa qua)
  • Former: trước đây
    • Ví dụ: Former year (Năm trước)
  • Bygone: đã qua
    • Ví dụ: Bygone days (Những ngày đã qua)

Trong ngữ cảnh chỉ thứ tự:

  • Final: cuối cùng
    • Ví dụ: Final round (Vòng cuối cùng)
  • Ultimate: sau cùng
    • Ví dụ: Ultimate goal (Mục tiêu cuối cùng)
  • Terminal: kết thúc
    • Ví dụ: Terminal stage (Giai đoạn cuối)
  • Concluding: kết thúc
    • Ví dụ: Concluding remarks (Những nhận xét kết thúc)

Trong ngữ cảnh chỉ thời điểm:

  • Most recent: gần đây nhất
    • Ví dụ: Most recent Sunday (Chủ nhật gần đây nhất)
  • Recent: gần đây
    • Ví dụ: Recent events (Những sự kiện gần đây)

Ví dụ sử dụng trong câu:

  • Last Sunday -> Previous Sunday
    • Ví dụ: “I visited my grandparents previous Sunday.”
  • Last week -> Past week
    • Ví dụ: We had a lot of fun the past week.
  • Last year’s event -> Former year’s event
    • Ví dụ: The former year’s event was memorable.

Xem thêm:

6. Các câu hỏi liên quan

Sau đây là một số kiến thức liên quan last Sunday:

Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi liên quan

6.1. Since last Sunday là thì gì?

Cụm từ “since last Sunday” trong tiếng Anh thuộc thì hiện tại hoàn thành.

Lý do:

  • Từ khóa “since”: là giới từ thường được sử dụng để bắt đầu một mệnh đề phụ chỉ thời gian trong thì hiện tại hoàn thành. Mệnh đề chính sau “since” thường chia ở thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.
  • “Last Sunday”: là một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, được sử dụng để xác định điểm bắt đầu của hành động/sự việc được đề cập trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • I have been to the park since last Sunday. (Tôi đã đi công viên từ Chủ nhật tuần trước.)
  • She has not seen her parents since they moved away last year. (Cô ấy đã không gặp bố mẹ kể từ khi họ chuyển đi năm ngoái.)
  • The weather has been cold since last week. (Thời tiết đã lạnh từ tuần trước.)

Lưu ý:

  • Trong một số trường hợp, “since” cũng có thể được sử dụng với thì quá khứ đơn để diễn tả hành động/sự việc bắt đầu và kết thúc trong quá khứ. Tuy nhiên, trường hợp này không áp dụng cho cụm từ “since last Sunday” vì “last Sunday” là mốc thời gian vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

6.2. Last Sunday morning là thì gì?

“Last Sunday morning” trong tiếng Anh thuộc thì quá khứ đơn.

Cấu trúc:

  • Đối với động từ thường:
    • Chủ ngữ + ved/past participle + vật thể/binh ngữ
  • Đối với động từ to be:
    • Chủ ngữ + was/were + past participle + vật thể/binh ngữ
  • Đối với động từ khuyết:
    • Chủ ngữ + did + not + base form + vật thể/binh ngữ

Ví dụ:

  • I played football last Sunday morning. (Tôi chơi bóng đá vào sáng Chủ nhật tuần trước.)
  • She was reading a book last Sunday morning. (Cô ấy đang đọc sách vào sáng Chủ nhật tuần trước.)
  • We did not go to the park last Sunday morning. (Chúng tôi không đi công viên vào sáng Chủ nhật tuần trước.)

Cách sử dụng:

  • Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, có mốc thời gian xác định.
  • Mốc thời gian có thể được biểu thị bằng các từ như: last week, yesterday, 2 days ago, at 8 o’clock last night, on Sunday, in 2020, v.v.

Lưu ý:

  • Thì quá khứ đơn không được sử dụng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen trong quá khứ.
  • Thì quá khứ đơn không được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra song song với một hành động khác trong quá khứ.

Ngoài ra, “last Sunday morning” cũng có thể được diễn tả bằng thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh vào sự kéo dài của hành động trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Đối với động từ thường:
    • Chủ ngữ + was/were + V_ing + vật thể/binh ngữ
  • Đối với động từ to be:
    • Chủ ngữ + was/were + being + past participle + vật thể/binh ngữ
  • Đối với động từ khuyết:
    • Chủ ngữ + was/were + not + V_ing + vật thể/binh ngữ

Ví dụ:

  • I was playing football last Sunday morning when it started to rain. (Tôi đang chơi bóng đá vào sáng Chủ nhật tuần trước thì trời bắt đầu mưa.)
  • She was reading a book last Sunday morning when I called her. (Cô ấy đang đọc sách vào sáng Chủ nhật tuần trước khi tôi gọi cho cô ấy.)
  • We were not going to the park last Sunday morning when I saw you. (Chúng tôi không đi công viên vào sáng Chủ nhật tuần trước khi tôi nhìn thấy bạn.)

Cách sử dụng:

  • Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra cùng lúc với một hành động khác trong quá khứ.
  • Thì quá khứ tiếp diễn không được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

7. Bài tập last Sunday là thì gì

Sau đây hãy cùng ôn tập kiến thức vừa tìm hiểu nào.

Bài tập last Sunday là thì gì
Bài tập last Sunday là thì gì

Bài 1. Điền vào chỗ trống

  1. I _______ (visit) my grandparents last Sunday.
  2. She _______ (go) to the park last Sunday.
  3. They _______ (have) a picnic last Sunday.
  4. He _______ (play) soccer with his friends last Sunday.
  5. We _______ (watch) a movie at the cinema last Sunday.
  6. My mom _______ (bake) a cake last Sunday.
  7. The children _______ (swim) in the pool last Sunday.
  8. I _______ (clean) my room last Sunday.
  9. My dad _______ (fix) the car last Sunday.
  10. We _______ (travel) to the countryside last Sunday.
  11. She _______ (read) a novel last Sunday.
  12. They _______ (ride) their bikes last Sunday.
  13. I _______ (study) for my exams last Sunday.
  14. He _______ (call) his friend last Sunday.
  15. We _______ (cook) a big dinner last Sunday.
  16. My sister _______ (paint) a picture last Sunday.
  17. They _______ (play) board games last Sunday.
  18. He _______ (visit) the museum last Sunday.
  19. I _______ (write) a letter to my pen pal last Sunday.
  20. She _______ (listen) to music last Sunday.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Tôi đã thăm ông bà của tôi vào Chủ nhật tuần trước.
  2. Cô ấy đã đi công viên vào Chủ nhật tuần trước.
  3. Họ đã tổ chức một buổi dã ngoại vào Chủ nhật tuần trước.
  4. Anh ấy đã chơi bóng đá với bạn bè vào Chủ nhật tuần trước.
  5. Chúng tôi đã xem một bộ phim tại rạp chiếu phim vào Chủ nhật tuần trước.
  6. Mẹ tôi đã nướng một chiếc bánh vào Chủ nhật tuần trước.
  7. Bọn trẻ đã bơi trong hồ bơi vào Chủ nhật tuần trước.
  8. Tôi đã dọn dẹp phòng của mình vào Chủ nhật tuần trước.
  9. Bố tôi đã sửa xe vào Chủ nhật tuần trước.
  10. Chúng tôi đã đi về miền quê vào Chủ nhật tuần trước.

Đáp án

Bài 1. Điền vào chỗ trống

  1. visited
  2. went
  3. had
  4. played
  5. watched
  6. baked
  7. swam
  8. cleaned
  9. fixed
  10. traveled
  11. read
  12. rode
  13. studied
  14. called
  15. cooked
  16. painted
  17. played
  18. visited
  19. wrote
  20. listened

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. I visited my grandparents last Sunday.
  2. She went to the park last Sunday.
  3. They had a picnic last Sunday.
  4. He played soccer with his friends last Sunday.
  5. We watched a movie at the cinema last Sunday.
  6. My mom baked a cake last Sunday.
  7. The children swam in the pool last Sunday.
  8. I cleaned my room last Sunday.
  9. My dad fixed the car last Sunday.
  10. We traveled to the countryside last Sunday.

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về last Sunday là thì gì? và có thêm kiến thức tổng hợp các cấu trúc.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Sunday: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/sunday    
  • The past simple tense: https://www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/verbs/the-past-simple-tense            
  • Past simple: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/past-simple       

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *