Lately nghĩa là gì? Lately là thì gì? Cách dùng lately trong tiếng Anh

Lately là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “gần đây” hoặc “trong thời gian gần đây”. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra mới đây, thường là trong vài tuần hoặc vài tháng.

Hãy theo dõi bài viết dưới của IELTS Siêu Tốc để hiểu rõ hơn nhé!

1. Lately nghĩa là gì?

Phiên âm: /ˈlātlē/

Lately là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gần đây hoặc trong thời gian gần đây. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra mới đây, thường là trong vài tuần hoặc vài tháng.

Ví dụ:

  • Lately, I have been feeling tired. (Gần đây, tôi cảm thấy mệt mỏi.)
  • She has been going to bed late lately. (Cô ấy thường xuyên đi ngủ muộn dạo gần đây.)
  • Have you seen any good movies lately? (Bạn đã xem phim nào hay gần đây không?)

2. Cách dùng và vị trí của lately trong tiếng Anh

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách dùng và vị trí của từ này trong câu, giúp bạn tự tin giao tiếp và viết lách như người bản ngữ.

Cách dùng và vị trí của lately trong tiếng Anh
Cách dùng và vị trí của lately trong tiếng Anh

2.1. Cách dùng của lately

Nhấn mạnh sự tiếp diễn: Lately thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous tense) để nhấn mạnh một hành động hoặc trạng thái tiếp diễn gần đây. Ví dụ:

  • Lately, I have been feeling tired. (Gần đây, tôi cảm thấy mệt mỏi.)
  • She has been going to bed late lately. (Cô ấy thường xuyên đi ngủ muộn dạo gần đây.)

Chỉ thời gian gần đây: Lately cũng có thể được sử dụng với quá khứ đơn (simple past tense) để chỉ một hành động đã xảy ra nhiều lần gần đây. Ví dụ:

  • I lately bought a new car. (Gần đây tôi đã mua một chiếc xe mới.)
  • Lately, there have been many accidents on this road. (Gần đây, có nhiều tai nạn xảy ra trên con đường này.)

Hỏi về hành động hoặc sự kiện: Lately có thể được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về một hành động hoặc sự kiện gần đây. Ví dụ:

  • Have you seen any good movies lately? (Bạn đã xem phim nào hay gần đây không?)
  • Lately, what have you been up to? (Gần đây, bạn làm gì thế?)

2.2. Vị trí của lately

Đầu câu: Khi đặt lately đầu câu, thường có dấu phẩy sau lately. Ví dụ:

  • Lately, I’ve been feeling stressed. (Gần đây, tôi cảm thấy căng thẳng.)
  • Lately, there have been many accidents on this road. (Gần đây, có nhiều tai nạn xảy ra trên con đường này.)

Giữa câu: Lately có thể được đặt giữa hai động từ hoặc giữa một trạng từ và động từ. Ví dụ:

  • I’ve been feeling tired lately because I’ve been working a lot. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi vì tôi đã làm việc rất nhiều.)
  • She has been going to bed late lately. (Cô ấy thường xuyên đi ngủ muộn dạo gần đây.)

Cuối câu: Lately cũng có thể được đặt ở cuối câu. Ví dụ:

  • I haven’t seen John lately. (Gần đây tôi không gặp John.)
  • Have you seen any good movies lately? (Bạn đã xem phim nào hay gần đây không?)

Xem thêm:

3. Lately là thì gì trong tiếng Anh?

Lately thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) để diễn tả một hành động hoặc trạng thái bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại hoặc có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

  • Lately, I have been feeling tired. (Gần đây, tôi cảm thấy mệt mỏi.) – Hành động cảm thấy mệt mỏi bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại.
  • She has been going to bed late lately. (Cô ấy thường xuyên đi ngủ muộn dạo gần đây.) – Hành động đi ngủ muộn xảy ra nhiều lần trong thời gian gần đây.
  • I lately bought a new car. (Gần đây tôi đã mua một chiếc xe mới.) – Hành động mua xe xảy ra một lần trong thời gian gần đây và có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại.

Ngoài ra, lately cũng có thể được sử dụng với quá khứ đơn (simple past tense) để diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần gần đây:

  • I lately bought a new car. (Gần đây tôi đã mua một chiếc xe mới.)
  • Lately, there have been many accidents on this road. (Gần đây, có nhiều tai nạn xảy ra trên con đường này.)

4. Công thức thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại hoặc có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại. Nó thường được dùng để nói về những trải nghiệm, sở thích, thói quen hoặc thành tựu của bản thân.

Công thức thì hiện tại hoàn thành
Công thức thì hiện tại hoàn thành

4.1. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

a) Câu khẳng định:

  • S + have/has + V3/ed

Ví dụ:

  • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 5 năm rồi.)
  • She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
  • We have been friends since childhood. (Chúng tôi là bạn từ thuở ấu thơ.)

b) Câu phủ định:

  • S + have/has + not + V3/ed

Ví dụ:

  • I have not seen him yet. (Tôi chưa gặp anh ấy.)
  • She has not been to Paris. (Cô ấy chưa từng đến Paris.)
  • We have not finished our project. (Chúng tôi chưa hoàn thành dự án.)

c) Câu nghi vấn:

  • Have/Has + S + V3/ed?

Ví dụ:

  • Have you finished your work? (Bạn đã hoàn thành công việc chưa?)
  • Has she arrived yet? (Cô ấy đã đến chưa?)
  • Have we met before? (Chúng ta đã từng gặp nhau chưa?)

4.2. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

– Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

  • Diễn tả hành động đã được bắt đầu từ quá khứ nhưng vẫn kéo dài cho tới hiện tại.

Ví dụ:

  • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 5 năm rồi.) (Hành động “sống” bắt đầu từ 5 năm trước và tiếp tục cho đến hiện tại)
  • She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.) (Hành động “hoàn thành” bắt đầu từ một thời điểm nào đó trong quá khứ và kết thúc ở hiện tại)

– Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần từ trong quá khứ và kéo dài tới hiện tại

Ví dụ:

  • We have visited them many times. (Chúng tôi ghé thăm họ nhiều lần.) (Hành động “ghé thăm” xảy ra nhiều lần trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại)
  • I have eaten at that restaurant many times. (Tôi đã ăn ở nhà hàng đó nhiều lần rồi.) (Hành động “ăn” xảy ra nhiều lần trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại)

– Diễn tả hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian nhưng tới thời điểm hiện tại vẫn chưa kết thúc. 

Ví dụ:

  • We have not met her this month. (Chúng tôi chưa gặp cô ấy cả tháng nay.) (Hành động “gặp” chưa xảy ra trong tháng này và vẫn chưa kết thúc ở thời điểm hiện tại)
  • I have been working on this project for two hours. (Tôi đã làm việc trên dự án này hai tiếng rồi.) (Hành động “làm việc” bắt đầu từ hai tiếng trước và vẫn tiếp tục cho đến hiện tại)

Xem thêm:

4.3. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại hoặc có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại.

Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp giúp bạn nhận biết thì hiện tại hoàn thành.

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
SinceTừ khiI have lived in Hanoi since 2010. (Tôi đã sống ở Hà Nội từ năm 2010.)
ForTrong khoảng thời gianShe has been working for this company for 3 years. (Cô ấy đã làm việc cho công ty này 3 năm rồi.)
JustVừa mớiI have just arrived in Ho Chi Minh City. (Tôi vừa đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
AlreadyRồiShe has already finished cooking dinner. (Cô ấy đã nấu xong bữa tối rồi.)
YetChưaWe have not met her yet, but I’m expecting her soon. (Chúng tôi chưa gặp cô ấy, nhưng tôi đang mong đợi cô ấy sớm đến.)
EverĐã từngHave you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
NeverChưa bao giờShe has never liked bananas. (Cô ấy chưa bao giờ thích chuối.)
How longBao lâuHow long have you been studying English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)
All my lifeSuốt đờiI have always wanted to be a doctor. (Tôi luôn muốn trở thành một bác sĩ.)
So farCho đến nayWe have so far visited many countries in Asia. (Cho đến nay chúng tôi đã đi du lịch nhiều nước ở châu Á.)
Up to nowCho đến bây giờShe has up to now not finished her homework. (Cho đến bây giờ cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
The first/second timeLần đầu tiên/lần thứ haiThis is the first time I have seen this movie. (Đây là lần đầu tiên tôi xem bộ phim này.)
Lately/recentlyGần đâyI have been feeling tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)
Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành

4.4. Ví dụ mẫu câu sử dụng lately

Dưới đây là một số mẫu câu có sử dụng lately

a) Diễn tả một hành động hoặc sự thay đổi gần đây:

  • I’ve been feeling tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)
  • She’s been acting weird lately. (Gần đây cô ấy có hành động kỳ lạ.)
  • The weather has been very hot lately. (Gần đây thời tiết rất nóng.)
  • The economy has been doing well lately. (Gần đây nền kinh tế đang phát triển tốt.)
  • I’ve been spending a lot of time at the gym lately. (Gần đây tôi dành nhiều thời gian ở phòng tập thể dục.)

b) Diễn tả một xu hướng hoặc thói quen mới:

  • I’ve been watching a lot of Korean dramas lately. (Gần đây tôi xem nhiều phim truyền hình Hàn Quốc.)
  • She’s been listening to a lot of pop music lately. (Gần đây cô ấy nghe nhiều nhạc pop.)
  • I’ve been eating out a lot lately. (Gần đây tôi ăn ngoài nhiều.)
  • They’ve been traveling a lot lately. (Gần đây họ đi du lịch nhiều.)
  • I’ve been learning a new language lately. (Gần đây tôi học một ngôn ngữ mới.)

c) Diễn tả một sự kiện hoặc trải nghiệm gần đây:

  • I went to a great concert lately. (Gần đây tôi đã đi xem một buổi hòa nhạc tuyệt vời.)
  • I met an interesting person lately. (Gần đây tôi gặp một người thú vị.)
  • I had a wonderful vacation lately. (Gần đây tôi có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
  • I read a fascinating book lately. (Gần đây tôi đọc một cuốn sách hấp dẫn.)
  • I saw a funny movie lately. (Gần đây tôi xem một bộ phim hài hước.)

d) Nhấn mạnh sự mới mẻ hoặc bất ngờ:

  • I didn’t expect to see you here, what have you been up to lately? (Tôi không ngờ gặp bạn ở đây, dạo này bạn làm gì vậy?)
  • I’m surprised to hear that you’re getting married, you’ve been so focused on your career lately. (Tôi ngạc nhiên khi biết bạn sắp kết hôn, dạo này bạn tập trung vào sự nghiệp nhiều quá.)
  • I can’t believe you’ve lost so much weight, you’ve been working out hard lately? (Tôi không thể tin bạn đã giảm cân nhiều như vậy, dạo này bạn tập luyện chăm chỉ à?)

Xem thêm:

5. Các từ đồng nghĩa với lately

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với lately, bạn có thể tham khảo.

Các từ đồng nghĩa với lately
Các từ đồng nghĩa với lately
Từ/cụm từNghĩaVí dụ
RecentlyGần đâyI have recently started a new job. (Gần đây tôi đã bắt đầu một công việc mới.)
Of lateGần đâyI have been feeling tired of late. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)
In the past few weeks/monthsTrong vài tuần/tháng quaI have been very busy in the past few weeks. (Trong vài tuần qua tôi rất bận rộn.)
Not long agoCách đây không lâuI saw you not long ago at the park. (Cách đây không lâu tôi thấy bạn ở công viên.)
As of lateGần đâyAs of late, I have been spending a lot of time at home. (Gần đây, tôi dành nhiều thời gian ở nhà.)
LatelyGần đâyI have been feeling lately that I need a vacation. (Gần đây tôi cảm thấy mình cần một kỳ nghỉ.)
In the last whileTrong thời gian gần đâyI have not been sleeping well in the last while. (Trong thời gian gần đây tôi không ngủ ngon.)
Just recentlyVừa mới đâyI just recently bought a new car. (Vừa mới đây tôi đã mua một chiếc xe mới.)
Within the last few days/weeksTrong vài ngày/tuần quaI have not seen him within the last few weeks. (Trong vài tuần qua tôi không gặp anh ấy.)
RecentlyGần đâyI have recently been learning a new language. (Gần đây tôi đã học một ngôn ngữ mới.)
Các từ đồng nghĩa với lately

6. Phân biệt lately và late

Bảng dưới là bảng phân biệt lately và late để bạn tránh sự nhầm lẫn khi sử dụng khi từ này.

Phân biệt lately và late
Phân biệt lately và late
Đặc điểmLatelyLate
Loại từTrạng từTính từ
NghĩaGần đâyMuộn
Vị trí trong câuThường đứng trước động từ chính hoặc ở cuối câuThường đứng trước danh từ hoặc sau động từ chính
Cách sử dụng– Diễn tả một hành động hoặc sự thay đổi gần đây. 
– Diễn tả một xu hướng hoặc thói quen mới. 
– Diễn tả một sự kiện hoặc trải nghiệm gần đây. 
– Nhấn mạnh sự mới mẻ hoặc bất ngờ.
– Diễn tả thời gian xảy ra sau thời gian bình thường. 
– Diễn tả thời gian kết thúc sau thời gian bình thường. 
– Diễn tả thời điểm muộn trong ngày hoặc đêm.
– Diễn tả sự chậm trễ.
Ví dụ– I’ve been feeling tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.) 
– She’s been acting weird lately. (Gần đây cô ấy có hành động kỳ lạ.)
 – The weather has been very hot lately. (Gần đây thời tiết rất nóng.)
– The train was late. (Tàu bị muộn.) 
– The meeting started late. (Buổi họp bắt đầu muộn.)
– I stayed up late last night. (Đêm qua tôi thức khuya.) 
– I’m late for work. (Tôi trễ giờ làm.)
Phân biệt lately và late

Xem thêm:

7. Phân biệt lately và recently

Dưới đây là bảng phân biệt lately và recently.

Phân biệt lately và recently
Phân biệt lately và recently
Đặc điểmLatelyRecently
NghĩaGần đâyGần đây
Cách sử dụng– Diễn tả một hành động hoặc sự thay đổi trong khoảng thời gian ngắn (vài ngày, vài tuần, hoặc vài tháng).
– Nhấn mạnh sự mới mẻ hoặc bất ngờ của hành động hoặc sự thay đổi.
– Diễn tả một hành động hoặc sự thay đổi trong khoảng thời gian không xác định (có thể là vài ngày, vài tuần, vài tháng, hoặc lâu hơn).
– Không nhấn mạnh sự mới mẻ hoặc bất ngờ của hành động hoặc sự thay đổi.
Vị trí trong câuThường đứng đầu câu, cuối câu, hoặc giữa câu.Thường đứng đầu câu, cuối câu, hoặc giữa câu.
Ví dụ– Lately, I’ve been feeling tired. (Gần đây, tôi cảm thấy mệt mỏi.) 
– She’s been acting weird lately. (Gần đây cô ấy có hành động kỳ lạ.)
– I’ve been spending a lot of time at the gym lately. (Gần đây tôi dành nhiều thời gian ở phòng tập thể dục.)
– Recently, I started a new job. (Gần đây, tôi đã bắt đầu một công việc mới.)
– I recently saw you at the park. (Gần đây tôi thấy bạn ở công viên.) 
– I recently read a fascinating book. (Gần đây tôi đọc một cuốn sách hấp dẫn.)
Từ đồng nghĩaNot long ago, in the last few weeks/months, just recently, within the last few days/weeksIn the past few weeks/months, not long ago, as of late, of late
Phân biệt lately và recently

8. Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dưới đây là bảng phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Đặc điểmThì hiện tại hoàn thànhThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Diễn tả hành động– Hoàn thành trong quá khứ và kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
– Không nhấn mạnh quá trình diễn ra hành động.
– Bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại. 
– Nhấn mạnh quá trình diễn ra hành động.
Cấu trúcS + have/has + V3/ed + (for + khoảng thời gian)S + have/has been + V-ing + (for + khoảng thời gian)
Dấu hiệu– Since 
– For 
– Just 
– Already 
– Yet 
– Ever 
– Never 
– How long 
– All my life 
– Up to now 
– The first/second time 
– Lately/recently
– Since 
– For 
– How long 
– All the time 
– So far
Ví dụ:– I have lived in Hanoi since 2010. (Tôi đã sống ở Hà Nội từ năm 2010.) 
–  She has worked for this company for 3 years. (Cô ấy đã làm việc cho công ty này 3 năm rồi.)
– I haven’t seen her yet, but I’m expecting her soon. (Tôi chưa gặp cô ấy, nhưng tôi đang mong đợi cô ấy sớm đến.) 
– I have been working on this project for two hours. (Tôi đã làm việc trên dự án này hai tiếng rồi.) 
– She has been waiting for the bus for 30 minutes. (Cô ấy đã đợi xe buýt 30 phút rồi.) 
– They have been living in this city for a few years. (Họ đã sống ở thành phố này vài năm rồi.) 
Cách sử dụng– Diễn tả hành động hoàn thành trong quá khứ và kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. 
– Diễn tả kinh nghiệm hoặc thói quen. 
– Diễn tả một hành động đã xảy ra nhưng không đề cập thời điểm cụ thể.
– Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại. 
– Nhấn mạnh quá trình diễn ra hành động.
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

9. Bài tập lately là thì gì

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn nắm rõ hơn kiến thức của lately.

Bài tập lately là thì gì
Bài tập lately là thì gì

Bài tập 1: Xác định từ nào phù hợp trong ngoặc đơn (lately hoặc late)

  • I woke up (lately/late) so I missed my train to work.
  • I have been doing a lot of exercise (lately/late) and it’s helped me lose weight.
  • (Lately/Late), I have been going to bed (lately/late).
  • Have you seen any good movies (lately/recently)?
  • The meeting is starting (lately/late).
  • I’m sorry I’m (lately/late). I didn’t realize what time it was.
  • She has been feeling tired (lately/late).
  • Are you coming to the party (lately/late)?
  • I haven’t seen John (lately/late).
  • The train was (lately/late) this morning.

Đáp án

  • late
  • lately
  • Lately, lately
  • lately
  • late
  • lately
  • lately
  • lately
  • lately
  • late

Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành và từ lately

  • I (watch)_____ a lot of movies lately.
  • She (not eat)_____ much lately.
  • We (travel)_____ to many different countries lately.
  • Tom (not sleep)_____ well lately.
  • Have you (see)_____ Mary lately?
  • I (learn) _____a lot of new things lately.
  • The weather (be)_____ very hot lately.
  • Traffic (be)_____ very bad lately.
  • I (not have)_____ much time lately.
  • My friends and I (not go out)_____ much lately.

Đáp án

  • have watched
  • hasn’t eaten
  • have traveled
  • hasn’t slept
  • seen
  • have learned
  • has been
  • has been
  • haven’t had
  • haven’t gone out

Bài tập 3. Chọn thì phù hợp trong ngoặc đơn (hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

  • I (live)_____ in Hanoi for five years.
  • I (live)_____ in Hanoi for five years.
  • She (write)_____ three novels so far.
  • She (write)_____ a novel for the past six months.
  • We (see) _____a movie.
  • We (watch) _____a movie for two hours.
  • Have you (be) _____to Paris?
  • Have you (live)_____ in Ho Chi Minh City for long?
  • The plane (already/ land)_____.
  • The plane (delay)_____ for two hours.

Đáp án

  • have lived
  • have been living
  • has written
  • has been writing
  • have just seen
  • have been watching
  • ever been
  • been living
  • has already landed
  • has been delayed

10. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về lately là thì gì và có thêm kiến thức tổng hợp thì quá khứ đơn.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Presennt Perfect Tense: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/present-perfect
  • What Is the Present Perfect Tense?: https://www.grammarly.com/blog/present-perfect-tense/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *