Talk about one kind of pollution – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Tình trạng ô nhiễm môi trường ngày nay đang ở mức báo động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và sự phát triển kinh tế – xã hội. Ô nhiễm không khí, nước và đất diễn ra phổ biến tại nhiều khu vực, đặc biệt là các thành phố lớn.

Vì vậy, chủ đề talk about one kind of pollution trong bài thi IELTS Speaking luôn thu hút sự quan tâm của thí sinh bởi tính thời sự và tầm quan trọng của nó. Tuy nhiên, nhiều bạn gặp khó khăn trong việc trình bày đầy đủ và súc tích nội dung về chủ đề này.

Hiểu được mối quan tâm của các bạn, tôi sẽ cung cấp những bài mẫu hữu ích về nguyên nhân, tác động và giải pháp cho 6 vấn đề ô nhiễm môi trường, giúp bạn có thêm tư liệu để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking một cách hiệu quả.

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Bài mẫu chủ đề talk about one kind of pollution

Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about one kind of pollution.

Bài mẫu chủ đề talk about one kind of pollution
Bài mẫu chủ đề talk about one kind of pollution

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about one kind of pollution

As a city dweller, the sight of dense smog enveloping the air is a constant reminder of the pervasive problem of air pollution. This is a burning issue that is plaguing cities around the world, directly threatening human health and our living environment.

The root of this environmental threat is the uncontrolled burning of fossil fuels, an inevitable byproduct of modern living. Emissions from vehicles, power plants and industrial activities continuously release a toxic mix of pollutants into the atmosphere, including particulate matter, nitrogen oxides and sulfur dioxide.

The consequences of this toxic mix are enormous. Air pollution has been shown to cause a myriad of health problems, from respiratory illnesses such as asthma and bronchitis to more serious conditions such as heart disease and cancer. It also has devastating environmental consequences, contributing to acid rain, damaging ecosystems and obscuring natural beauty.

However, there are glimmers of hope amid this bleak picture. Governments around the world are gradually implementing stricter emissions standards, while innovations in renewable energy are providing cleaner alternatives. Individuals can also make a difference by adopting environmentally friendly habits, such as using public transport, saving energy and reducing the use of single-use plastics.

The fight against air pollution is a collective effort that requires the continued commitment of individuals, communities and governments. By working together, we can restore our blue skies and create a healthier and more sustainable future for future generations.

Dịch nghĩa:

Là một cư dân thành phố, hình ảnh màn sương mù dày đặc bao phủ thường xuyên không còn xa lạ, một lời nhắc nhở rõ ràng về vấn đề ô nhiễm không khí đang lan rộng. Đây là vấn đề nhức nhối đang hoành hành các thành phố trên toàn thế giới, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe con người và môi trường sống của chúng ta.

Gốc rễ của mối đe dọa môi trường này chính là việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch không kiểm soát, một sản phẩm phụ không thể tránh khỏi của lối sống hiện đại. Khí thải từ xe cộ, nhà máy điện và hoạt động công nghiệp liên tục thải ra bầu khí quyển một hỗn hợp các chất ô nhiễm độc hại, bao gồm bụi mịn, nitơ oxit và lưu huỳnh đioxit.

Hậu quả của hỗn hợp độc hại này là vô cùng to lớn. Ô nhiễm không khí được chứng minh là nguyên nhân dẫn đến vô số vấn đề sức khỏe, từ các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản đến những căn bệnh nghiêm trọng hơn như bệnh tim và ung thư. Nó cũng gây ra những hậu quả nặng nề cho môi trường, góp phần tạo ra mưa axit, làm hỏng hệ sinh thái và che khuất vẻ đẹp tự nhiên.

Tuy nhiên, giữa bức tranh u ám này vẫn le lói tia hy vọng. Các chính phủ trên khắp thế giới đang dần áp dụng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn, đồng thời những đổi mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đang mang đến giải pháp thay thế sạch hơn. Mỗi cá nhân cũng có thể góp phần tạo ra sự khác biệt bằng cách áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường, chẳng hạn như sử dụng phương tiện giao thông công cộng, tiết kiệm năng lượng và hạn chế sử dụng nhựa dùng một lần.

Cuộc chiến chống lại ô nhiễm không khí là một nỗ lực tập thể, đòi hỏi sự cam kết không ngừng từ cá nhân, cộng đồng và chính phủ. Bằng cách hợp tác chặt chẽ, chúng ta có thể lấy lại bầu trời trong xanh và tạo ra một tương lai lành mạnh và bền vững hơn cho thế hệ mai sau.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about one kind of pollution

Water, the source of life, is facing a serious threat from pollution. Rivers, lakes and oceans are now being ravaged by chemicals, sewage and industrial waste, calling into question the survival of aquatic ecosystems and the communities that depend on them.

The causes of this environmental crisis come from many sides. Uncontrolled industrial waste, domestic sewage and agricultural runoff are constantly pouring into rivers, lakes and oceans, poisoning the very water that sustains our lives. Illegal dumping and improper disposal of hazardous substances further exacerbate the problem, turning our precious water into toxic pools.

The consequences of this unethical practice are enormous. Marine life is suffering severely, with countless species at risk of extinction due to polluted water. Human health is also at risk, as polluted water can cause a wide range of diseases, from diarrhea and cholera to more serious conditions such as cancer. Ecosystems are broken, biodiversity is lost, and the delicate balance of nature is disrupted.

Protecting water is not just an environmental responsibility, it is a matter of survival. By acting collectively, we can protect this vital resource for ourselves and future generations, ensuring that the blood of our planet continues to flow freely and cleanly.

Dịch nghĩa:

Nước, cội nguồn của sự sống, đang đối mặt với mối đe dọa nghiêm trọng từ ô nhiễm. Sông, hồ và đại dương giờ đây bị tàn phá bởi hóa chất, nước thải và chất thải công nghiệp, đặt dấu hỏi cho sự tồn tại của các hệ sinh thái dưới nước và cộng đồng phụ thuộc vào chúng.

Nguyên nhân của cuộc khủng hoảng môi trường này xuất phát từ nhiều phía. Chất thải công nghiệp không được kiểm soát, nước thải sinh hoạt và nước thải nông nghiệp liên tục đổ vào sông, hồ và đại dương, đầu độc chính nguồn nước duy trì sự sống của chúng ta. Việc xả rác bừa bãi và xử lý không đúng cách các chất nguy hại càng làm trầm trọng thêm vấn đề, biến nguồn nước quý giá của chúng ta thành bể nước độc hại.

Hậu quả của hành động vô đạo đức này là vô cùng to lớn. Sinh vật biển đang gánh chịu hậu quả nặng nề, vô số loài đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do nguồn nước bị ô nhiễm. Sức khỏe con người cũng bị đe dọa, vì nước ô nhiễm có thể gây ra nhiều bệnh tật, từ tiêu chảy và bệnh tả đến các tình trạng nghiêm trọng hơn như ung thư. Hệ sinh thái bị phá vỡ, đa dạng sinh học suy giảm và sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên bị phá vỡ.

Bảo vệ nguồn nước không chỉ là trách nhiệm bảo vệ môi trường, mà còn là vấn đề sống còn. Bằng cách hành động tập thể, chúng ta có thể bảo vệ nguồn tài nguyên quan trọng này cho bản thân và các thế hệ tương lai, đảm bảo dòng máu của hành tinh chúng ta tiếp tục chảy tự do và sạch sẽ.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about one kind of pollution

In the hustle and bustle of modern life, we are constantly bombarded with noise, from honking car horns to deafening music from nightclubs. This chaotic mix of sounds, known as noise pollution, has become a major environmental concern, affecting our health, well-being and even the natural world around us.

The main source of this problem is human activity itself. The din of traffic, the deafening roar of construction sites and the bustle of parties are just a few examples of the constant assault of sound on our hearing. In addition, the proliferation of personal electronic devices, such as smartphones and headphones, has allowed noise to permeate every corner of our daily lives.

The consequences of noise pollution are devastating. Regular exposure to noise can lead to a range of health problems, including stress, anxiety, hearing loss and even heart disease. It can also disrupt sleep patterns, impair concentration and cognitive function. Furthermore, noise pollution negatively impacts wildlife, disrupting their ability to communicate, breed and forage.

A comprehensive approach is needed to address noise pollution. Stricter enforcement of noise regulations, especially in urban areas, is essential. Encouraging the use of quieter technologies, such as electric vehicles and noise-canceling headphones, can also help reduce noise levels.

Dịch nghĩa:

Giữa guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, chúng ta không ngừng chịu tra tấn bởi tiếng ồn, từ tiếng còi xe inh ỏi đến tiếng nhạc đinh tai nhức óc từ các câu lạc bộ đêm. Hỗn hợp âm thanh náo loạn này, được gọi là ô nhiễm tiếng ồn, đã trở thành mối quan tâm môi trường đáng kể, ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần và thậm chí cả thế giới tự nhiên xung quanh chúng ta.

Nguồn gốc chính của vấn nạn này xuất phát từ chính hoạt động của con người. Tiếng ồn ào của giao thông, tiếng chói tai từ các công trình xây dựng và sự náo nhiệt của các bữa tiệc chỉ là một vài ví dụ về sự tấn công liên tục của âm thanh vào thính giác của chúng ta. Bên cạnh đó, sự gia tăng các thiết bị điện tử cá nhân, như điện thoại thông minh và tai nghe, đã khiến tiếng ồn trở nên len lỏi vào mọi ngóc ngách cuộc sống hàng ngày.

Hậu quả của ô nhiễm tiếng ồn vô cùng tai hại. Tiếp xúc thường xuyên với tiếng ồn có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe, bao gồm căng thẳng, lo âu, mất thính giác và thậm chí bệnh tim. Nó cũng có thể phá vỡ mối quan hệ giấc ngủ, cản trở sự tập trung và chức năng nhận thức. Hơn nữa, ô nhiễm tiếng ồn còn ảnh hưởng tiêu cực đến động vật hoang dã, phá vỡ khả năng giao tiếp, sinh sản và kiếm ăn của chúng.

Để giải quyết vấn đề ô nhiễm tiếng ồn, cần có một cách tiếp cận toàn diện. Việc thực thi nghiêm ngặt hơn các quy định về tiếng ồn, đặc biệt là ở các khu vực đô thị, là điều cần thiết. Khuyến khích sử dụng các công nghệ yên tĩnh hơn, như xe điện và tai nghe chống ồn, cũng có thể giúp giảm thiểu mức độ tiếng ồn.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about one kind of pollution

Today, I want to share about a less talked about but extremely dangerous type of pollution – soil pollution.

Soil pollution occurs when toxic substances, such as chemicals or waste, enter and contaminate the soil. The main causes of this problem come from industrial activities, improper waste disposal, and the excessive use of fertilizers and pesticides in agriculture.

The consequences of soil pollution are enormous and alarming. Polluted soil gradually degrades, is no longer suitable for farming or forestry, and poses a direct threat to food security. Furthermore, when toxins from the soil seep into water sources, they destroy aquatic ecosystems.

I still remember a farm near my house where crops could barely grow due to the heavily polluted soil. That image always haunted me and made me realize the seriousness of this problem.

Fortunately, there are solutions being implemented to reduce soil pollution. Bioremediation, which uses plants and microorganisms to clean up soil, is proving to be a significant success.

In addition, stricter regulations on waste management and the use of chemicals in agriculture are helping to prevent further pollution. However, the most important thing is public awareness and action.

Dịch nghĩa:

Hôm nay, tôi muốn chia sẻ về một loại ô nhiễm ít được nhắc đến nhưng lại vô cùng nguy hiểm – ô nhiễm đất.

Ô nhiễm đất xảy ra khi các chất độc hại, như hóa chất hoặc rác thải, xâm nhập và làm nhiễm độc đất. Nguyên nhân chính của vấn đề này xuất phát từ các hoạt động công nghiệp, xử lý rác thải không đúng cách, và việc sử dụng quá mức phân bón và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.

Hậu quả của ô nhiễm đất vô cùng to lớn và đáng báo động. Đất bị ô nhiễm dần suy thoái, không còn phù hợp cho trồng trọt hay lâm nghiệp, gây đe dọa trực tiếp đến an ninh lương thực. Hơn nữa, khi các độc tố từ đất ngấm vào nguồn nước, chúng sẽ hủy hoại hệ sinh thái thủy sinh.

Tôi vẫn nhớ một trang trại gần nhà, nơi cây trồng hầu như không thể phát triển do đất bị ô nhiễm nặng. Hình ảnh đó luôn ám ảnh tôi và khiến tôi nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề này.

May mắn thay, đã có những giải pháp được triển khai để giảm thiểu ô nhiễm đất. Công nghệ sinh phục hồi, sử dụng các loại cây và vi sinh vật để làm sạch đất, đang mang lại hiệu quả đáng kể.

Bên cạnh đó, các quy định nghiêm ngặt hơn về quản lý chất thải và sử dụng hóa chất trong nông nghiệp cũng góp phần ngăn chặn sự ô nhiễm thêm nữa. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là sự nhận thức và hành động của cộng đồng.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about one kind of pollution

Today, I want to address an increasingly pressing environmental issue: plastic pollution. Simply put, this type of pollution comes from the accumulation of plastic products in the environment, which has a serious impact on wildlife, their habitats, and humans. It is alarming that these non-biodegradable materials are filling up our landfills and oceans.

The main cause of this problem is the overuse of single-use plastic products and the lack of effective recycling programs. Every day, millions of plastic bottles, bags, and straws are used once and then thrown away, creating a huge amount of waste. I have personally witnessed beautiful local beaches become trash-filled landscapes, which makes me extremely sad.

The consequences of plastic pollution are huge and widespread. Marine animals often mistake plastic waste for food and swallow it, leading to a high risk of death. On a larger scale, these plastic fragments break down into microplastics, which enter our water and food supply, polluting our living environment.

Although some solutions such as banning single-use plastics and improving waste management systems have been implemented in some places, more efforts are needed. I believe that adopting a zero-waste lifestyle and raising public awareness of the consequences of plastic pollution are important steps to address this problem.

Dịch nghĩa:

Hôm nay, tôi muốn đề cập đến một vấn đề môi trường đang ngày càng nhức nhối: ô nhiễm rác thải nhựa. Nói một cách đơn giản, loại ô nhiễm này xuất phát từ sự tích tụ của các sản phẩm nhựa trong môi trường, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến động vật hoang dã, môi trường sống của chúng và con người. Thật đáng báo động khi những vật liệu không thể phân hủy này đang lấp đầy các bãi rác và đại dương của chúng ta.

Nguyên nhân chính của vấn đề này là do lạm dụng các sản phẩm nhựa sử dụng một lần và thiếu hụt các chương trình tái chế hiệu quả. Hàng ngày, hàng triệu chai nhựa, túi nilon và ống hút được sử dụng một lần rồi vứt bỏ, tạo nên một lượng rác thải khổng lồ. Cá nhân tôi từng chứng kiến những bãi biển địa phương vốn đẹp đẽ trở thành những cảnh quan ngập rác, điều đó khiến tôi vô cùng xót xa.

Hậu quả của ô nhiễm rác thải nhựa là vô cùng to lớn và lan rộng. Động vật biển thường nhầm lẫn rác thải nhựa với thức ăn và nuốt phải, dẫn đến nguy cơ tử vong cao. Trên quy mô lớn hơn, những mảnh nhựa này phân hủy thành vi nhựa, xâm nhập vào nguồn nước và thực phẩm, gây ô nhiễm môi trường sống của con người.

Mặc dù một số giải pháp như cấm sử dụng nhựa sử dụng một lần và cải thiện hệ thống quản lý chất thải đã được triển khai ở một số nơi, nhưng vẫn cần thêm nhiều nỗ lực hơn nữa. Tôi tin rằng việc áp dụng lối sống không rác thải và nâng cao nhận thức của cộng đồng về hậu quả của ô nhiễm nhựa là những bước tiến quan trọng để giải quyết vấn đề này.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about one kind of pollution

Light pollution, as the name suggests, is the excessive and misdirected presence of artificial light that makes the night sky brighter than it should be. It is an often overlooked form of pollution that has profound effects on both humans and wildlife. Major sources of light pollution include streetlights, billboards, and commercial areas.

The consequences of light pollution go beyond simply losing the starry night sky. It also disrupts the natural circadian rhythms of wildlife, negatively affecting their reproductive and feeding behaviors. For humans, excessive exposure to artificial light can disrupt sleep patterns, leading to serious health problems such as sleep disorders or even depression.

I have personally experienced the nuisance of light pollution in my own neighborhood. The glare from the shopping mall near my house makes it difficult for me to sleep without heavy curtains, significantly affecting my quality of life.

Although some mitigation measures have been taken such as using lower intensity bulbs and better lighting, more widespread action is needed to address this issue. I believe that raising public awareness and enacting stricter regulations on outdoor lighting can significantly reduce light pollution.

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm ánh sáng, như chính tên gọi của nó, là sự hiện diện quá mức và sai hướng của ánh sáng nhân tạo, khiến bầu trời đêm trở nên sáng hơn mức cần thiết. Đây là một dạng ô nhiễm thường bị bỏ qua nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến cả con người và động vật hoang dã. Nguồn gây ô nhiễm ánh sáng chính bao gồm đèn đường, bảng quảng cáo, và các khu thương mại.

Hậu quả của ô nhiễm ánh sáng không chỉ đơn giản là mất đi bầu trời đêm đầy sao. Nó còn gây rối loạn nhịp sinh học tự nhiên của động vật hoang dã, ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi sinh sản và ăn uống của chúng. Đối với con người, việc tiếp xúc quá mức với ánh sáng nhân tạo có thể gây rối loạn mô hình giấc ngủ, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như rối loạn giấc ngủ hoặc thậm chí trầm cảm.

Bản thân tôi cũng từng trải nghiệm sự phiền toái của ô nhiễm ánh sáng ngay tại khu phố nơi tôi sinh sống. Ánh sáng chói từ trung tâm thương mại gần nhà khiến tôi khó ngủ nếu không có rèm cửa dày, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của tôi.

Mặc dù đã có một số biện pháp giảm thiểu như sử dụng bóng đèn cường độ thấp hơn và chiếu sáng tốt hơn, nhưng cần có hành động rộng rãi hơn để giải quyết vấn đề này. Tôi tin rằng việc nâng cao nhận thức của cộng đồng và ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn về chiếu sáng ngoài trời có thể góp phần giảm thiểu đáng kể ô nhiễm ánh sáng.

Xem thêm:

2. Từ vựng về chủ đề talk about one kind of pollution

Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about one kind of pollution.

Từ vựng về chủ đề talk about one kind of pollution
Từ vựng về chủ đề talk about one kind of pollution

Danh từ:

  • Pollution: Ô nhiễm
  • Air pollution: Ô nhiễm không khí
  • Water pollution: Ô nhiễm nước
  • Soil pollution: Ô nhiễm đất
  • Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn
  • Light pollution: Ô nhiễm ánh sáng
  • Waste: Rác thải
  • Toxic waste: Rác thải độc hại
  • Emission: Khí thải
  • Greenhouse gas: Khí nhà kính
  • Environmental degradation: Suy thoái môi trường
  • Climate change: Biến đổi khí hậu

Động từ:

  • Pollute: Ô nhiễm
  • Contaminate: Làm ô nhiễm
  • Release: Phát thải
  • Dispose of: Xử lý
  • Reduce: Giảm thiểu
  • Prevent: Phòng ngừa
  • Protect: Bảo vệ
  • Conserve: Bảo tồn
  • Recycle: Tái chế
  • Clean up: Dọn dẹp

Tính từ:

  • Polluted: Bị ô nhiễm
  • Contaminated: Bị nhiễm bẩn
  • Harmful: Nguy hại
  • Hazardous: Nguy hiểm
  • Toxic: Độc hại
  • Destructive: Hủy hoại
  • Environmental: Môi trường
  • Ecological: Sinh thái
  • Sustainable: Bền vững
  • Renewable: Tái tạo

Cụm từ:

  • Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường
  • Air quality: Chất lượng không khí
  • Water quality: Chất lượng nước
  • Soil health: Sức khỏe đất
  • Noise level: Mức độ tiếng ồn
  • Light pollution: Ô nhiễm ánh sáng
  • Waste management: Quản lý rác thải
  • Environmental protection: Bảo vệ môi trường
  • Sustainable development: Phát triển bền vững
  • Climate action: Hành động vì khí hậu

Ví dụ:

  • Air pollution is a major problem in many cities around the world. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố trên thế giới.)
  • Water pollution can have a devastating impact on aquatic ecosystems. (Ô nhiễm nước có thể gây ảnh hưởng tàn phá đối với hệ sinh thái nước.)
  • Soil pollution can reduce soil fertility and make it difficult to grow crops. (Ô nhiễm đất có thể làm giảm độ phì nhiêu của đất và gây khó khăn cho việc trồng trọt.)
  • Noise pollution can cause stress, hearing loss, and other health problems. (Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây căng thẳng, mất thính lực và các vấn đề sức khỏe khác.)
  • Light pollution can disrupt the natural sleep patterns of animals and humans. (Ô nhiễm ánh sáng có thể làm gián đoạn chu kỳ ngủ tự nhiên của động vật và con người.)

Xem thêm:

3. Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about one kind of pollution

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và dễ nhớ nhất.

Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about one kind of pollution
Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about one kind of pollution

3.1. Cấu trúc S + V + O + (because/ due to/ as a result of)

Cấu trúc S + V + O + (because/ due to/ as a result of) được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện hoặc hành động. Trong ngữ cảnh nói về ô nhiễm môi trường, cấu trúc này có thể được sử dụng để:

  • Giải thích nguyên nhân của ô nhiễm môi trường:

Ví dụ:

  • The air is polluted because of the exhaust fumes from cars and factories. (Không khí bị ô nhiễm vì khí thải từ xe cộ và nhà máy.)
  • Water pollution is caused due to the dumping of untreated wastewater into rivers and lakes. (Ô nhiễm nước do việc xả nước thải chưa qua xử lý xuống sông và hồ.)
  • Soil degradation is a result of deforestation and excessive use of fertilizers and pesticides.** (Suy thoái đất là hậu quả của nạn phá rừng và sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu quá mức.)
  • Nêu ra hậu quả của ô nhiễm môi trường:

Ví dụ:

  • Many people suffer from respiratory problems because of air pollution. (Nhiều người mắc các bệnh về đường hô hấp vì ô nhiễm không khí.)
  • Water pollution can lead to the death of aquatic animals and plants.** (Ô nhiễm nước có thể dẫn đến** cái chết của động vật và thực vật thủy sinh.)
  • Soil degradation can cause crop failures and food shortages.** (Suy thoái đất có thể dẫn đến** mất mùa và thiếu lương thực.)

Cách sử dụng:

  • Câu chủ: Chứa chủ ngữ (S) và động từ (V) diễn tả hành động hoặc sự kiện chính.
  • Trạng ngữ nguyên nhân: Được đặt sau động từ và bổ sung thông tin về nguyên nhân của hành động hoặc sự kiện chính.
  • Liên từ nhân quả: Có thể sử dụng “because”, “due to” hoặc “as a result of” để nối câu chủ với trạng ngữ nguyên nhân.
  • Đại từ quan hệ: Có thể sử dụng “which”, “that” hoặc “who” để thay thế cho danh từ trong trạng ngữ nguyên nhân.

3.2. Cấu trúc S should/ could/ must + V + O

Cấu trúc S should/ could/ must + V + O được sử dụng để diễn tả lời khuyên, đề xuất, hay yêu cầu về một hành động nào đó liên quan đến việc bảo vệ môi trường.

Cách sử dụng:

  • S: Chủ ngữ, thường là chúng ta, mỗi người, con người, chính phủ, doanh nghiệp, v.v.
  • Should/ could/ must: Động từ khuyết thiếu, thể hiện mức độ cần thiết của hành động.
  • V: Động từ chính, diễn tả hành động cần thực hiện để bảo vệ môi trường.
  • O: Bổ ngữ, có thể là danh từ, đại từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ:

  • We should reduce our use of plastic bags. (Chúng ta nên hạn chế sử dụng túi nhựa.)
  • Everyone could contribute to protecting the environment by recycling and conserving water. (Mọi người đều có thể góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tái chế và tiết kiệm nước.)
  • Governments must implement stricter regulations to control air pollution. (Chính phủ cần ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn để kiểm soát ô nhiễm không khí.)
  • Businesses should adopt eco-friendly practices to reduce their environmental impact. (Doanh nghiệp nên áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động đến môi trường.)

Phân biệt should, could, và must:

  • Should: Diễn tả lời khuyên nhẹ nhàng, khuyến khích mọi người thực hiện hành động để bảo vệ môi trường.
  • Could: Diễn tả khả năng thực hiện hành động để bảo vệ môi trường, nhưng không mang tính bắt buộc.
  • Must: Diễn tả lời yêu cầu hoặc mệnh lệnh, thể hiện tính bắt buộc cao trong việc thực hiện hành động để bảo vệ môi trường.

3.3. Cấu trúc  I used to … but now I …

Cấu trúc S + V + O + (while/ whereas) được sử dụng để so sánh tương phản hai hành động hoặc sự kiện xảy ra cùng lúc.

Trong ngữ cảnh nói về ô nhiễm môi trường, cấu trúc này có thể được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai khía cạnh của cùng một vấn đề hoặc để so sánh hai loại ô nhiễm khác nhau.

Ví dụ:

  • While many people are concerned about air pollution, others are more focused on water pollution. (Mặc dù nhiều người quan tâm đến ô nhiễm không khí, nhưng những người khác lại tập trung nhiều hơn vào ô nhiễm nước.)
  • Whereas air pollution is caused by the burning of fossil fuels, water pollution can be caused by a variety of factors, such as industrial waste, agricultural runoff, and sewage. (Trong khi ô nhiễm không khí do đốt cháy nhiên liệu hóa thạch gây ra, ô nhiễm nước có thể do nhiều yếu tố gây ra, chẳng hạn như chất thải công nghiệp, nước thải nông nghiệp và nước thải.)

Cách sử dụng:

  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ
  • O: Tân ngữ
  • (while/whereas): Từ nối
  • Cụm so sánh: Cụm câu so sánh với S, V, và O

4. Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này của IELTS Siêu Tốc đã giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng khi nói về chủ đề talk about one kind of pollution. Để ghi nhớ và làm chủ những kiến thức này, bạn cần ôn tập kỹ lưỡng và thường xuyên.

Việc luyện tập liên tục sẽ giúp bạn tích lũy và củng cố kiến thức, từ đó sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Bên cạnh những bài mẫu hữu ích, bạn cũng cần lưu ý tránh học thuộc lòng một cách máy móc. Thay vào đó, hãy sử dụng bài mẫu như kim chỉ nam để xây dựng bài nói của riêng bạn.

Ngoài ra, việc tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc của phần thi nói, cách trả lời các loại câu hỏi khác nhau, và những mẹo nhỏ để ghi điểm cao.

Bạn cũng sẽ học được cách sử dụng các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp nâng cao để làm bài nói của mình thêm phần phong phú và hấp dẫn. Hãy luyện tập cách diễn đạt ý tưởng một cách logic và rõ ràng, sử dụng ví dụ minh họa cụ thể để làm nổi bật quan điểm của mình.

Tài liệu tham khảo:

  • Pollution: https://education.nationalgeographic.org/resource/pollution/  
  • Types of pollution and how to reduce them: https://www.entrepreneur.com/living/types-of-pollution-and-how-to-reduce-them/443113 
  • Describe a polluted place: https://ieltsmaterial.com/ielts-cue-card-describe-a-polluted-place/ 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *