Talk about Vietnamese gestures and customs – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Mua sắm – hoạt động tưởng chừng đơn giản nhưng lại là chủ đề “hot” trong phần thi IELTS Speaking. Hiểu được tầm quan trọng này, hãy cùng khám phá những bí kíp để chinh phục chủ đề mua sắm một cách ấn tượng.

Chủ đề talk about Vietnamese gestures and customs sẽ được bài viết dưới đây gợi ý cho bạn những cách thể hiện ấn tượng nhất. Bạn hãy cứ tự tin thỏa sức sáng tạo dựa trên những bài mẫu và từ vựng thú vị mà bài viết cung cấp.

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Từ vựng về chủ đề talk about Vietnamese gestures and customs

Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about Vietnamese gestures and customs.

Từ vựng về chủ đề talk about Vietnamese gestures and customs
Từ vựng về chủ đề talk about Vietnamese gestures and customs

Chào hỏi:

  • Greet (chào hỏi)
  • Bow (cúi đầu chào)
  • Shake hands (bắt tay)
  • Nod (gật đầu)
  • Smile (mỉm cười)
  • Say hello (xin chào)
  • Say goodbye (tạm biệt)

Cử chỉ:

  • Gesture (cử chỉ)
  • Point (chỉ)
  • Wave (vẫy tay)
  • Clap (vỗ tay)
  • Put hands together (chắp tay)
  • Bow hands (cúi tay)

Phong tục:

  • Custom (phong tục)
  • Tradition (truyền thống)
  • Etiquette (phép tắc)
  • Manners (lễ nghi)
  • Hospitality (lòng hiếu khách)
  • Respect (sự tôn trọng)

Một số từ vựng khác:

  • Elderly (người cao tuổi)
  • Ancestor (tổ tiên)
  • Family (gia đình)
  • Community (cộng đồng)
  • Religion (tôn giáo)
  • Festival (lễ hội)

Ví dụ:

  • In Vietnam, it is customary to bow to greet elders. (Ở Việt Nam, phong tục là cúi đầu chào người lớn tuổi.)
  • Shaking hands is a common way to greet people in Vietnam, but it is not as common as bowing. (Bắt tay là cách chào hỏi phổ biến ở Việt Nam, nhưng không phổ biến bằng cúi đầu.)
  • Vietnamese people are known for their hospitality. (Người Việt Nam nổi tiếng với lòng hiếu khách.)
  • It is important to be respectful of Vietnamese customs and traditions. (Điều quan trọng là phải tôn trọng phong tục và truyền thống của Việt Nam.)

Xem thêm:

2. Dàn ý chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs

Những gợi ý chi tiết nhất về bố cục và dàn ý đầy đủ.

Dàn ý chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs
Dàn ý chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs

Mở đầu

  • Giới thiệu bản thân và lý do bạn quan tâm đến chủ đề cử chỉ và phong tục Việt Nam.
  • Nêu khái quát về tầm quan trọng của cử chỉ và phong tục trong văn hóa Việt Nam.

Thân bài

Cử chỉ chào hỏi

  • Giới thiệu các hình thức chào hỏi phổ biến ở Việt Nam như cúi đầu, chắp tay, bắt tay, vẫy tay,…
  • Giải thích ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từng hình thức chào hỏi.
  • Chia sẻ một số trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc chào hỏi theo phong tục Việt Nam.

Cử chỉ giao tiếp khác

  • Nêu ra một số cử chỉ giao tiếp phổ biến khác trong văn hóa Việt Nam như gật đầu, nhún vai, ra hiệu bằng tay,…
  • Giải thích ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từng cử chỉ.
  • Chia sẻ một số tình huống cụ thể mà bạn đã quan sát hoặc trải nghiệm những cử chỉ giao tiếp này.

Phong tục tập quán

  • Giới thiệu một số phong tục tập quán độc đáo của người Việt Nam như ăn Tết Nguyên Đán, cúng giỗ tổ tiên, lễ hội,…
  • Giải thích ý nghĩa và tầm quan trọng của những phong tục tập quán này đối với người Việt Nam.
  • Chia sẻ cảm nhận của bạn về những phong tục tập quán này và ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống của bạn.

Kết luận

  • Tóm tắt lại những điểm chính của bài nói về cử chỉ và phong tục Việt Nam.
  • Nêu cảm nghĩ của bạn về văn hóa Việt Nam và tầm quan trọng của việc hiểu biết về cử chỉ và phong tục trong giao tiếp.
  • Cảm ơn người nghe và bày tỏ mong muốn được trao đổi thêm về chủ đề này.

3. Một số mẫu câu chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs

Một số mẫu câu thông dụng sau sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.

Một số mẫu câu chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs
Một số mẫu câu chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs
  • Hello everyone, my name is [Tên của bạn] and I’m from [Quê hương của bạn]. (Xin chào mọi người, tôi tên là [Tên của bạn] và đến từ [Quê hương của bạn].)
  • Today, I’d like to talk to you about Vietnamese gestures and customs. I’m particularly interested in this topic because… (Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn về cử chỉ và phong tục Việt Nam. Tôi đặc biệt quan tâm đến chủ đề này vì…)
  • Gestures and customs are an important part of any culture, and Vietnam is no exception. (Cử chỉ và phong tục là một phần quan trọng của bất kỳ nền văn hóa nào, và Việt Nam cũng không ngoại lệ.)
  • They help us to communicate with each other, to show respect, and to understand the values of a society. (Chúng giúp chúng ta giao tiếp với nhau, thể hiện sự tôn trọng và hiểu được giá trị của một xã hội.)
  • In Vietnam, there are several common ways to greet people. (Ở Việt Nam, có một số cách chào hỏi phổ biến.)
  • The most common way to greet someone is to bow your head slightly and say ‘xin chào’. (Cách chào hỏi phổ biến nhất là cúi đầu nhẹ và nói “xin chào”.)
  • Bowing is a sign of respect, especially to elders. (Cúi đầu là biểu hiện của sự tôn trọng, đặc biệt là đối với người lớn tuổi.)
  • You can also shake hands with someone, especially if you are meeting them for the first time.” (Bạn cũng có thể bắt tay ai đó, đặc biệt là nếu bạn gặp họ lần đầu tiên.)
  • In addition to bowing and shaking hands, there are many other gestures that are commonly used in Vietnamese culture. (Ngoài cúi đầu và bắt tay, còn có nhiều cử chỉ khác thường được sử dụng trong văn hóa Việt Nam.)
  • For example, nodding your head means ‘yes’, while shaking your head means ‘no’. (Ví dụ, gật đầu có nghĩa là “đồng ý”, trong khi lắc đầu có nghĩa là “không đồng ý”.)
  • Once, I was at a market in Vietnam and I was trying to bargain with a vendor. I used a lot of hand gestures to explain what I wanted, and eventually we were able to agree on a price. (Có lần, tôi đi chợ ở Việt Nam và đang cố gắng mặc cả giá với một người bán hàng. Tôi đã sử dụng nhiều cử chỉ tay để giải thích những gì tôi muốn, và cuối cùng chúng tôi đã có thể đồng ý về giá cả.)
  • Vietnam has a rich history and culture, and this is reflected in its many unique customs and traditions. (Việt Nam có lịch sử và văn hóa phong phú, và điều này được thể hiện qua nhiều phong tục và truyền thống độc đáo của nó.)
  • Some of the most well-known Vietnamese customs include celebrating Tet Nguyen Dan (the Vietnamese New Year), honoring ancestors, and participating in festivals. (Một số phong tục Việt Nam nổi tiếng nhất bao gồm ăn Tết Nguyên Đán, cúng giỗ tổ tiên.)

Xem thêm:

4. Những điều nên làm và không nên làm ở Việt Nam

Sau đây là danh sách những điều nên và không nên làm tại Việt Nam mà bạn cần chú ý.

Những điều nên làm và không nên làm ở Việt Nam
Những điều nên làm và không nên làm ở Việt Nam

Nên làm:

  • Học một vài câu tiếng Việt cơ bản: Người Việt Nam rất đánh giá cao du khách cố gắng học ngôn ngữ của họ. Một vài câu chào hỏi và cảm ơn đơn giản sẽ giúp bạn đi một chặng đường dài.
  • Ăn thử các món ăn đường phố: Ẩm thực Việt Nam rất đa dạng và ngon miệng. Hãy thử các món ăn đường phố như phở, bánh mì, bún chả,… để có trải nghiệm ẩm thực địa phương đích thực.
  • Thăm quan các địa điểm du lịch nổi tiếng: Việt Nam có nhiều địa điểm du lịch đẹp như Vịnh Hạ Long, Hội An, Huế,… Hãy dành thời gian khám phá những địa danh này để có được cái nhìn tổng quan về đất nước và con người Việt Nam.
  • Mặc trang phục lịch sự khi đến thăm các đền chùa: Đền chùa là những nơi linh thiêng, vì vậy hãy ăn mặc kín đáo và lịch sự khi đến thăm.
  • Tôn trọng văn hóa địa phương: Hãy tìm hiểu về văn hóa Việt Nam trước khi bạn đi du lịch và tôn trọng những phong tục tập quán của người dân địa phương.
  • Mặc cả giá cả: Mặc cả là một phần văn hóa mua sắm ở Việt Nam. Hãy thoải mái mặc cả để có được giá tốt nhất cho hàng hóa và dịch vụ.
  • Mang theo tiền mặt: Mặc dù một số nơi chấp nhận thanh toán bằng thẻ, nhưng vẫn tốt nhất là mang theo tiền mặt để đề phòng.
  • Học cách đi xe máy: Xe máy là phương tiện giao thông phổ biến ở Việt Nam. Nếu bạn muốn tự do khám phá đất nước, hãy học cách đi xe máy.
  • Thư giãn và tận hưởng: Người Việt Nam nổi tiếng với lòng hiếu khách và thân thiện. Hãy thư giãn và tận hưởng thời gian ở Việt Nam!

Không nên làm:

  • Nói to: Người Việt Nam coi trọng sự tôn trọng và lịch sự. Hãy tránh nói to và ồn ào ở nơi công cộng.
  • Chỉ trích văn hóa địa phương: Hãy tôn trọng văn hóa Việt Nam, ngay cả khi bạn không đồng ý với tất cả mọi thứ.
  • Uống nước máy: Nước máy ở Việt Nam không an toàn để uống. Hãy mua nước đóng chai hoặc sử dụng bộ lọc nước.
  • Đi một mình vào ban đêm: Một số khu vực ở Việt Nam có thể nguy hiểm vào ban đêm, đặc biệt là đối với du khách một mình. Hãy đi cùng bạn bè hoặc nhóm khi đi ra ngoài vào ban đêm.
  • Mang theo nhiều tiền mặt: Chỉ mang theo số tiền mặt mà bạn cần và cất giữ an toàn.
  • Bỏ rác bừa bãi: Giữ gìn vệ sinh môi trường là điều quan trọng. Hãy vứt rác đúng nơi quy định.
  • Mặc quần áo hở hang: Mặc trang phục lịch sự khi đi ra ngoài, đặc biệt là khi đến thăm các địa điểm tôn giáo.
  • Chụp ảnh mọi người mà không xin phép: Hãy hỏi ý kiến ​​của mọi người trước khi chụp ảnh họ.

5. Bài mẫu chủ đề talk about Vietnamese gestures and customs

Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about Vietnamese gestures and customs.

Bài mẫu chủ đề talk about Vietnamese gestures and customs
Bài mẫu chủ đề talk about Vietnamese gestures and customs

5.1. Bài mẫu 1 – Talk about Vietnamese gestures and customs

Greetings in Vietnamese culture are not just simple words but also have great meaning, expressing the values ​​of respect and politeness. In social interactions, these greetings act as bridges, contributing to creating harmonious and meaningful connections.

“Hello”: The greeting means “hello”, used in many cases, showing respect and politeness. In formal contexts, greetings are often accompanied by a bow or slight nod, further showing respect. “Hello”: A friendly greeting, often used in more relaxed contexts, when greeting friends or acquaintances.

Besides words, nonverbal gestures also play an important role in Vietnamese greetings.

Shaking hands: A common custom between people of the same sex, showing equality and openness.

Bowing: This gesture is used when showing respect to those who are older or have a higher position, showing respect for hierarchy in Vietnamese culture.

Addressing elders or authority figures with titles such as “Brother”, “Sister”, “Aunt”, “Uncle” is a typical cultural beauty of Vietnamese people. This way of addressing shows respect and recognition of social hierarchy, while also creating courtesy and politeness in communication.

Greetings and ways of addressing in Vietnamese culture are beautiful features that demonstrate the values ​​of respect, politeness and a sense of hierarchy. These are things that need to be preserved and promoted to contribute to creating a civilized and polite society.

Dịch nghĩa:

Lời chào trong văn hóa Việt Nam không chỉ là những lời nói đơn thuần mà còn mang ý nghĩa to lớn, thể hiện giá trị tôn trọng và lịch sự. Trong các tương tác xã hội, những lời chào này đóng vai trò như nhịp cầu nối, góp phần tạo nên những kết nối hài hòa và ý nghĩa.

“Xin chào”: Lời chào mang nghĩa “xin chào”, được sử dụng trong nhiều trường hợp, thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Trong bối cảnh trang trọng, lời chào thường đi kèm với một cái cúi đầu hoặc gật đầu nhẹ, thể hiện sự kính trọng hơn nữa. “Chào bạn”: Lời chào mang tính chất thân thiện, thường được sử dụng trong những bối cảnh thoải mái hơn, khi chào hỏi bạn bè hoặc người quen.

Bên cạnh lời nói, cử chỉ phi ngôn ngữ cũng đóng vai trò quan trọng trong lời chào hỏi của người Việt Nam.

Bắt tay: Là phong tục phổ biến giữa những người cùng giới tính, thể hiện sự bình đẳng và cởi mở.

Cúi người: Cử chỉ này được sử dụng khi tỏ lòng kính trọng với những người lớn tuổi hơn hoặc có vị trí cao hơn, thể hiện sự tôn trọng thứ bậc trong văn hóa Việt Nam.

Việc xưng hô với người lớn tuổi hoặc nhân vật có thẩm quyền bằng các chức danh như “Anh”, “Chị”, “Cô”, “Chú” là một nét đẹp văn hóa đặc trưng của người Việt. Cách xưng hô này thể hiện sự tôn trọng và ghi nhận thứ bậc trong xã hội, đồng thời tạo nên sự nhã nhặn và lịch sự trong giao tiếp.

Lời chào và cách xưng hô trong văn hóa Việt Nam là những nét đẹp thể hiện giá trị tôn trọng, lịch sự và ý thức về thứ bậc. Đây là những điều cần được gìn giữ và phát huy để góp phần tạo nên một xã hội văn minh, lịch thiệp.

Xem thêm:

5.2. Bài mẫu 2 – Talk about Vietnamese gestures and customs

Lunar New Year, or simply “Tet”, is not only a vibrant festival but also a unique cultural beauty, imbued with the identity of the Vietnamese people. That beauty is expressed through traditional customs, through the bustling atmosphere and through the very soul of Vietnamese people every time Tet comes and spring comes.

Tet marks the beginning of a new year according to the lunar calendar, bringing with it the breath of warm spring, full of vitality. When the weather turns to spring, peach branches bloom brightly and yellow apricot branches bloom signaling a happy and prosperous new year. The entire space is filled with vibrant colors, bustling with the atmosphere of Tet and spring.

Tet is an opportunity for every family to gather and reunite after a long year busy with work and life. Everyone cleans the house together, decorates it with fresh flowers and red couplets, creating a cozy and brilliant space. The New Year’s Eve meal together with traditional dishes such as banh chung, sausage, bamboo shoot soup,… is a symbol of togetherness, connection and sharing of love.

Tet is a time for special festivals taking place all over the country. The bustling sound of drums echoed throughout the streets, cheers and cheers resounded in the vibrant lion and dragon dance performances. Brilliant fireworks displays adorn the sparkling night sky, creating an extremely impressive and bustling scene.

Tet is an opportunity for people to look back on the past year, put aside worries and worries and look forward to the future with new hopes. Exchanging good wishes and red envelopes symbolizing luck and fortune, everyone prayed together for a peaceful, happy and successful new year.

Lunar New Year is not only a simple festival but also a unique cultural symbol of the Vietnamese people. That beauty has been preserved and transmitted through generations, contributing to creating a unique identity for the country and people of Vietnam.

Dịch nghĩa:

Tết Nguyên Đán, hay còn gọi đơn giản là “Tết”, không chỉ là một dịp lễ hội sôi động mà còn là một nét đẹp văn hóa độc đáo, mang đậm bản sắc của dân tộc Việt Nam. Nét đẹp ấy được thể hiện qua những phong tục tập quán truyền thống, qua bầu không khí rộn ràng náo nhiệt và qua chính tâm hồn con người Việt Nam mỗi khi Tết đến, xuân về.

Tết đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới theo âm lịch, mang theo hơi thở của mùa xuân ấm áp, tràn đầy sức sống. Khi tiết trời chuyển mình sang xuân, những cành đào khoe sắc rực rỡ, những cành mai vàng nở hoa báo hiệu cho một năm mới an khang, thịnh vượng. Khắp không gian ngập tràn sắc màu rực rỡ, náo nức không khí Tết đến xuân về.

Tết là dịp để mỗi gia đình sum họp, đoàn viên sau một năm dài bận rộn với công việc và cuộc sống. Mọi người cùng nhau dọn dẹp nhà cửa, trang trí nhà cửa bằng những cành hoa tươi thắm, những câu đối đỏ thắm, tạo nên một không gian ấm cúng, rực rỡ. Bữa cơm tất niên quây quần bên nhau với những món ăn truyền thống như bánh chưng, giò chả, canh măng,… là biểu tượng cho sự sum vầy, gắn kết và chia sẻ yêu thương.

Tết là thời điểm cho những lễ hội đặc sắc diễn ra trên khắp mọi miền đất nước. Tiếng trống rộn ràng vang vọng khắp các con phố, tiếng hò reo cổ vũ vang dội trong những màn múa lân, múa rồng đầy sôi động. Những màn bắn pháo hoa rực rỡ tô điểm cho bầu trời đêm lung linh sắc màu, tạo nên khung cảnh vô cùng ấn tượng và náo nhiệt.

Tết là dịp để con người ta nhìn lại một năm đã qua, gác lại những muộn phiền, lo toan và hướng đến tương lai với những hy vọng mới mẻ. Trao nhau những lời chúc tốt đẹp, những phong bao lì xì đỏ thắm tượng trưng cho may mắn, tài lộc, mọi người cùng nhau cầu mong cho một năm mới bình an, hạnh phúc và thành công.

Tết Nguyên Đán không chỉ là một dịp lễ hội đơn thuần mà còn là một biểu tượng văn hóa độc đáo của dân tộc Việt Nam. Nét đẹp ấy đã được lưu giữ và truyền tải qua bao thế hệ, góp phần tạo nên bản sắc riêng biệt cho đất nước và con người Việt Nam.

5.3. Bài mẫu 3 – Talk about Vietnamese gestures and customs

On the Vietnamese rice tray, there is not simply delicious food but also the presence of a rich cultural heritage, reflecting the good traditional values ​​of the nation. Manners at the dinner table show respect, promote etiquette and the spirit of community harmony.

Vietnamese family meals often gather around a common tray, sharing dishes cooked by relatives. This custom shows the spirit of solidarity and attachment between family members, creating a cozy and close atmosphere.

Traditionally, the oldest person or person with the highest status at the table will start eating first to show respect and respect for the elders. This is a cultural beauty that shows the order and etiquette in Vietnamese family and society.

Chopsticks are the main utensils used in Vietnamese meals. Using chopsticks properly shows sophistication and politeness. Pointing chopsticks straight at someone else or sticking them straight into a bowl of rice is considered impolite. Instead, use chopsticks to pick up food from a shared plate and place it in your bowl.

Unlike Western culture, slurping soup while eating in Vietnam is not considered rude but on the contrary shows appetite and enjoyment of the food. The gentle sound of slurping soup shows that you are enjoying the delicious taste of the dish.

Gratitude and praise are actions that show appreciation for the cook. After finishing eating, thank and praise the host for the delicious food. This is a cultural beauty that shows the spirit of hospitality and respect of the Vietnamese people.

Vietnamese meals are not simply a source of energy for the body, but also a place to preserve good traditional cultural values. Manners at the dinner table show respect, promote etiquette and the spirit of community harmony. Come and experience Vietnamese culinary culture to feel the delicate beauty and noble values ​​hidden in every tray of rice!

Dịch nghĩa:

Trên mâm cơm Việt Nam, không chỉ đơn thuần là những món ăn ngon mà còn là sự hiện diện của một di sản văn hóa phong phú, phản ánh những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Phong cách ứng xử trên bàn ăn thể hiện sự tôn trọng, đề cao phép tắc lễ nghi và tinh thần hòa hợp cộng đồng.

Bữa cơm gia đình Việt Nam thường quây quần bên mâm cơm chung, cùng chia sẻ những món ăn do chính tay người thân nấu nướng. Phong tục này thể hiện tinh thần đoàn kết, gắn bó giữa các thành viên trong gia đình, tạo nên bầu không khí ấm cúng, gần gũi.

Theo truyền thống, người lớn tuổi nhất hoặc người có địa vị cao nhất trong bàn sẽ bắt đầu ăn trước để thể hiện sự tôn trọng và kính elders. Đây là nét đẹp văn hóa thể hiện nề nếp, phép tắc lễ nghi trong gia đình và xã hội Việt Nam.

Đũa là dụng cụ chính được sử dụng trong bữa cơm Việt. Việc sử dụng đũa đúng cách thể hiện sự tinh tế và lịch sự. Chĩa đũa thẳng vào người khác hoặc cắm thẳng vào bát cơm được coi là bất lịch sự. Thay vào đó, hãy dùng đũa gắp thức ăn từ đĩa chung và đặt vào bát của mình.

Khác với văn hóa phương Tây, húp súp trong khi ăn ở Việt Nam không bị coi là thô lỗ mà ngược lại thể hiện sự ngon miệng và thích thú với món ăn. Âm thanh húp súp nhẹ nhàng cho thấy bạn đang tận hưởng hương vị thơm ngon của món ăn.

Lòng biết ơn và khen ngợi là những hành động thể hiện sự trân trọng đối với người nấu ăn. Sau khi ăn xong, hãy dành lời cảm ơn và khen ngợi chủ nhà về món ăn ngon. Đây là một nét đẹp văn hóa thể hiện tinh thần hiếu khách và sự trân trọng của người Việt Nam.

Bữa cơm Việt Nam không chỉ đơn giản là việc nạp năng lượng cho cơ thể mà còn là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp. Phong cách ứng xử trên bàn ăn thể hiện sự tôn trọng, đề cao phép tắc lễ nghi và tinh thần hòa hợp cộng đồng. Hãy đến và trải nghiệm văn hóa ẩm thực Việt Nam để cảm nhận những nét đẹp tinh tế và giá trị cao đẹp ẩn chứa trong từng mâm cơm!

5.4. Bài mẫu 4 – Talk about Vietnamese gestures and customs

Vietnamese culture is expressed through many aspects, in which gestures and customs are the quintessential beauty imbued with national identity. These gestures and customs are not just simple rules of conduct but also contain the moral, traditional and spiritual values ​​of the Vietnamese people.

Greeting gestures are the first cultural beauty that shows respect and courtesy. Vietnamese people often greet each other by bowing slightly, clasping their hands and saying “hello”. This gesture shows humility, politeness and the desire to get along with others.

In communication, Vietnamese people often use many hand gestures to express meaning and emotions. For example: nodding to show agreement, shaking your head to show disagreement, waving to show hello or goodbye,… These gestures help make communication lively and easy. more knowledgable.

Customs and traditions are practices and traditions that have been passed down through many generations and are imbued with Vietnamese cultural identity. Some typical customs and traditions of Vietnamese people such as: celebrating Lunar New Year, worshiping ancestors’ death anniversary, participating in festivals,… These customs and practices express the beliefs, beliefs and filial piety of the people. Vietnamese.

Vietnamese gestures and customs are not only rules of conduct but also contain moral values ​​and good traditions of the nation. For example: respect, filial piety, solidarity, community spirit,… These values ​​are expressed through gestures such as bowing in greeting, clasping hands and bowing when meeting elders, etc. .. and through customs and traditions such as worshiping ancestors, participating in festivals,…

Vietnamese gestures and customs are cultural beauties that need to be preserved and promoted in the younger generation. We need to be aware of the importance of these cultural values ​​and have the responsibility to preserve and propagate them to the next generation.

Vietnamese gestures and customs are an indispensable part of the spiritual life of Vietnamese people. They contribute to creating the nation’s unique cultural identity and are the pride of every Vietnamese person.

Dịch nghĩa:

Văn hóa Việt Nam được thể hiện qua nhiều khía cạnh, trong đó cử chỉ và phong tục là những nét đẹp tinh hoa mang đậm bản sắc dân tộc. Những cử chỉ và phong tục này không chỉ là những quy tắc ứng xử đơn thuần mà còn ẩn chứa những giá trị đạo đức, truyền thống và tinh thần của người Việt.

Cử chỉ chào hỏi là nét đẹp văn hóa đầu tiên thể hiện sự tôn trọng và lịch thiệp. Người Việt thường chào hỏi nhau bằng cách cúi đầu nhẹ, chắp tay và nói “xin chào”. Cử chỉ này thể hiện sự khiêm tốn, lễ phép và mong muốn được hòa hợp với người khác.

Trong giao tiếp, người Việt thường sử dụng nhiều cử chỉ tay để thể hiện ý nghĩa và cảm xúc. Ví dụ như: gật đầu thể hiện sự đồng ý, lắc đầu thể hiện sự không đồng ý, vẫy tay thể hiện sự chào hỏi hoặc tạm biệt,… Những cử chỉ này giúp cho việc giao tiếp trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.

Phong tục tập quán là những tập quán, truyền thống được lưu truyền qua nhiều thế hệ và mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam. Một số phong tục tập quán tiêu biểu của người Việt như: ăn Tết Nguyên Đán, cúng giỗ tổ tiên, tham gia lễ hội,… Những phong tục tập quán này thể hiện niềm tin, tín ngưỡng và lòng hiếu thảo của người Việt.

Cử chỉ và phong tục Việt Nam không chỉ là những quy tắc ứng xử mà còn ẩn chứa những giá trị đạo đức và truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Ví dụ như: sự tôn trọng, hiếu thảo, đoàn kết, tinh thần cộng đồng,… Những giá trị này được thể hiện qua các cử chỉ như cúi đầu chào hỏi, chắp tay cúi người khi gặp người lớn tuổi,… và qua các phong tục tập quán như cúng giỗ tổ tiên, tham gia lễ hội,…

Cử chỉ và phong tục Việt Nam là những nét đẹp văn hóa cần được bảo tồn và phát huy trong thế hệ trẻ. Chúng ta cần ý thức được tầm quan trọng của những giá trị văn hóa này và có trách nhiệm gìn giữ và truyền bá cho thế hệ sau.

Cử chỉ và phong tục Việt Nam là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người Việt. Chúng góp phần tạo nên bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc và là niềm tự hào của mỗi người dân Việt Nam.

Xem thêm:

5.5. Bài mẫu 5 – Talk about Vietnamese gestures and customs

Vietnamese culture is not only expressed through colorful costumes and specialty dishes, but also hidden in every gesture, action and customs of the people. Looking at the way they greet, communicate, or behave during Tet holidays, we can feel the sophistication, elegance, and rich identity of the nation.

Greeting gestures are the first beauty that impresses visitors when coming to Vietnam. Instead of shaking hands like in the West, Vietnamese people often bow or clasp their hands gently to show respect. A gentle smile and the greeting “hello” are always on their lips, creating a friendly and close atmosphere.

In communication, Vietnamese people use many hand gestures to express meaning. For example, nodding to agree, shaking your head to disagree, or waving to say goodbye. These gestures, although simple, contribute to creating vividness and richness in communication.

Customs and traditions are an indispensable part of the cultural life of Vietnamese people. Lunar New Year is the most important holiday of the year, when people gather with family, offer incense to ancestors and exchange good wishes. Festivals are also a unique cultural beauty, expressing the beliefs and beliefs of the people.

The cultural beauty in Vietnamese gestures and customs is a priceless treasure that needs to be preserved and promoted. It contributes to creating a unique identity for the nation and is the pride of every Vietnamese person.

Dịch nghĩa:

Văn hóa Việt Nam không chỉ được thể hiện qua những trang phục rực rỡ, những món ăn đặc sản, mà còn ẩn chứa trong từng cử chỉ, hành động và phong tục tập quán của người dân. Nhìn vào cách họ chào hỏi, giao tiếp, hay ứng xử trong các dịp lễ Tết, ta có thể cảm nhận được sự tinh tế, thanh lịch và đậm đà bản sắc của dân tộc.

Cử chỉ chào hỏi là nét đẹp đầu tiên gây ấn tượng với du khách khi đến Việt Nam. Thay vì bắt tay như ở phương Tây, người Việt thường cúi đầu hoặc chắp tay nhẹ nhàng để thể hiện sự tôn kính. Nụ cười hiền hậu và lời chào “xin chào” luôn nở trên môi họ, tạo nên bầu không khí thân thiện và gần gũi.

Trong giao tiếp, người Việt Nam sử dụng nhiều cử chỉ tay để diễn đạt ý nghĩa. Ví dụ, gật đầu là đồng ý, lắc đầu là không đồng ý, hay vẫy tay để chào tạm biệt. Những cử chỉ này tuy đơn giản nhưng góp phần tạo nên sự sinh động và phong phú trong giao tiếp.

Phong tục tập quán là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người Việt Nam. Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất trong năm, khi mọi người sum vầy bên gia đình, dâng hương cúng tổ tiên và trao nhau những lời chúc tốt đẹp. Lễ hội cũng là nét đẹp văn hóa độc đáo, thể hiện niềm tin và tín ngưỡng của người dân.

Nét đẹp văn hóa trong cử chỉ và phong tục Việt Nam là một kho tàng vô giá cần được gìn giữ và phát huy. Nó góp phần tạo nên bản sắc riêng biệt cho dân tộc và là niềm tự hào của mỗi người con đất Việt.

5.6. Bài mẫu 6 – Talk about Vietnamese gestures and customs

Vietnamese culture is not only expressed through colorful costumes, graceful dances or magnificent historical sites, but also hidden in seemingly simple gestures and customs. Each gesture and each custom carries a profound meaning, reflecting the lifestyle, concepts and spiritual values ​​of the Vietnamese people.

Greeting gestures: Bright smiles, gentle bows or warm handshakes are ways Vietnamese people show greetings, respect and goodwill. Depending on age and status, the way of greeting can be different, showing the distinction between upper and lower levels in society.

Communicative gestures: When communicating, Vietnamese people often use many flexible hand gestures to illustrate words, helping to convey the message more vividly and effectively. Waving hello, nodding in agreement, shaking head in disagreement or gesturing with hands are common gestures.

Customs and traditions: Vietnam is a country with an extremely rich and diverse treasure of customs and traditions. From ancestral death anniversary rituals and traditional festivals to wedding and funeral customs, all bear the cultural imprint of the nation. Each custom has its own meaning, expressing the belief, filial piety and community cohesion of the Vietnamese people.

Dịch nghĩa:

Văn hóa Việt Nam không chỉ được thể hiện qua những trang phục rực rỡ, những điệu múa uyển chuyển hay những di tích lịch sử tráng lệ mà còn ẩn chứa trong những cử chỉ và phong tục tưởng chừng đơn giản. Mỗi cử chỉ, mỗi phong tục đều mang một ý nghĩa sâu sắc, phản ánh nếp sống, quan niệm và giá trị tinh thần của người Việt.

Cử chỉ chào hỏi: Nụ cười rạng rỡ, cái cúi đầu nhẹ nhàng hay những cái bắt tay ấm áp là những cách người Việt Nam thể hiện sự chào hỏi, sự tôn trọng và thiện chí. Tùy vào độ tuổi và vai vế mà cách chào hỏi có thể khác nhau, thể hiện sự phân biệt bậc trên, bậc dưới trong xã hội.

Cử chỉ giao tiếp: Khi giao tiếp, người Việt thường sử dụng nhiều cử chỉ tay linh hoạt để minh họa cho lời nói, giúp truyền tải thông điệp một cách sinh động và hiệu quả hơn. Vẫy tay chào, gật đầu đồng ý, lắc đầu không đồng ý hay ra hiệu bằng tay là những cử chỉ phổ biến thường gặp.

Phong tục tập quán: Việt Nam là đất nước có kho tàng phong tục tập quán vô cùng phong phú và đa dạng. Từ những nghi lễ cúng giỗ tổ tiên, lễ hội truyền thống đến những phong tục cưới hỏi, ma chay đều mang đậm dấu ấn văn hóa của dân tộc. Mỗi phong tục đều có ý nghĩa riêng, thể hiện niềm tin, lòng hiếu thảo và sự gắn kết cộng đồng của người Việt.

6. Kết luận

Hy vọng bài viết này của IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about Vietnamese gestures and customs trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.

Tài liệu tham khảo:

  • Document: https://www.scribd.com/document/563970241/2-2-2-2-2       
  • Vietnamese customs gestures: https://www.vietvisiontravel.com/post/vietnamese-customs-gestures/ 
  • Vietnam: https://factsanddetails.com/southeast-asia/Vietnam/sub5_9c/entry-3386.html 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *