Talk about water pollution – Bài mẫu và từ vựng siêu thú vị

Talk about water pollution, một chủ đề trong bài thi Speaking không chỉ mang đến cơ hội thể hiện sự am hiểu và quan tâm về môi trường, mà còn là dịp để thí sinh thảo luận và đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm giải quyết vấn đề cấp bách này.

Việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp nâng cao và các câu chủ đề đặc thù trong lĩnh vực ô nhiễm môi trường sẽ giúp bạn tạo ấn tượng với giám khảo và đạt được kỳ vọng.

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Bài mẫu chủ đề talk about water pollution

Sau đây, hãy đến với một số bài mẫu siêu hay về chủ đề talk about water pollution.

Bài mẫu talk about water pollution
Bài mẫu talk about water pollution

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about water pollution

Water, which is the source of life for all living things on Earth, is now facing a threat called “pollution”. This urgent problem appears when toxic substances creep into water sources, causing serious consequences for both humans and the environment.

The main culprit leading to this tragedy is the direct discharge of industrial and domestic waste into surface water sources, along with horrific oil spills.

Since the era of industrialization exploded, factories have become the main “culprits” of water pollution. They release a series of toxic chemicals such as metal sulfide, cyanide, etc. into rivers, lakes, and oceans, horribly destroying the underwater ecosystem. Even when buried, these hazardous wastes can still seep into the ground, contaminating groundwater and prolonging the cycle of persistent pollution.

Besides, human waste also contributes significantly to this painful problem. Domestic wastewater is full of disease-causing bacteria that can easily enter water sources, seriously threatening public health. Additionally, offshore oil spills cause disasters for marine ecosystems and coastal economies.

In general, water pollution originates from many causes, including industrial wastewater, household waste and oil spills. Its consequences are enormous, directly affecting the living environment and development of countless creatures, including humans.

Dịch nghĩa:

Nước, vốn là nguồn sống cho mọi sinh vật trên Trái Đất, giờ đây lại đang phải đối mặt với mối đe dọa mang tên “ô nhiễm”. Vấn đề cấp bách này xuất hiện khi các chất độc hại len lỏi vào nguồn nước, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả con người và môi trường.

Thủ phạm chính dẫn đến thảm trạng này chính là việc xả thải trực tiếp chất thải công nghiệp và sinh hoạt vào nguồn nước mặt, cùng với những vụ tràn dầu kinh hoàng.

Kể từ khi kỷ nguyên công nghiệp hóa bùng nổ, các nhà máy đã trở thành “hung thủ” chính gây ô nhiễm nguồn nước. Chúng thải ra hàng loạt hóa chất độc hại như sunfua kim loại, xyanua,… xuống sông, hồ, đại dương, tàn phá hệ sinh thái dưới nước một cách khủng khiếp. Ngay cả khi được chôn lấp, những chất thải nguy hại này vẫn có thể thẩm thấu vào lòng đất, làm ô nhiễm nguồn nước ngầm và kéo dài chu kỳ ô nhiễm dai dẳng.

Bên cạnh đó, chất thải của con người cũng góp phần không nhỏ vào vấn đề nhức nhối này. Nước thải sinh hoạt chứa đầy vi khuẩn gây bệnh có thể dễ dàng xâm nhập vào nguồn nước, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Thêm vào đó, những vụ tràn dầu ngoài khơi gây ra thảm họa cho hệ sinh thái biển và nền kinh tế ven biển.

Nhìn chung, ô nhiễm nguồn nước bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân, bao gồm nước thải công nghiệp, chất thải sinh hoạt và sự cố tràn dầu. Hậu quả của nó vô cùng to lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sống và sự phát triển của vô số sinh vật, bao gồm cả con người.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about water pollution

Although vast and vast, the world’s oceans cannot escape the pollution disaster. Sea water pollution, mainly caused by human activities, is seriously threatening the marine ecosystem and countless creatures here. From industrial waste to plastic waste, countless sources of pollution are creeping and raging in the ocean.

Coastal industrial activities are one of the main culprits causing sea water pollution. Toxic chemicals from factories penetrate the marine environment, disrupting the ecological balance and putting marine life in danger. The stain of oil spills – a persistent environmental disaster – is deeply imprinted in ocean ecosystems, suffocating marine life and devastating coastal communities.

Besides industrial pollution, plastic waste has also emerged as a burning problem in the marine environment. Single-use plastic waste, littered indiscriminately, accumulates in the ocean, becoming a potential hazard to marine life when they are ingested or entangled.

Combating seawater pollution requires joint efforts from many sides, from promulgating strict regulations on industrial discharge to widespread application of sustainable waste management measures. Only by working together can we protect the health and vitality of the ocean for future generations.

Dịch nghĩa:

Dù rộng lớn và bao la, các đại dương trên thế giới cũng không thể thoát khỏi thảm họa ô nhiễm. Ô nhiễm nước biển, chủ yếu do hoạt động của con người gây ra, đang đe dọa nghiêm trọng hệ sinh thái biển và vô số sinh vật nơi đây. Từ rác thải công nghiệp đến rác thải nhựa, vô số nguồn ô nhiễm đang len lỏi và hoành hành trong lòng đại dương.

Hoạt động công nghiệp ven biển là một trong những thủ phạm chính gây ô nhiễm nước biển. Hóa chất độc hại từ các nhà máy xâm nhập môi trường biển, phá vỡ cân bằng sinh thái và đặt sinh vật biển vào thế nguy hiểm. Vết nhơ từ những vụ tràn dầu – thảm họa môi trường dai dẳng – in hằn sâu sắc trong hệ sinh thái đại dương, khiến sinh vật biển ngạt thở và tàn phá cộng đồng ven biển.

Bên cạnh ô nhiễm công nghiệp, rác thải nhựa cũng nổi lên như một vấn nạn nhức nhối trong môi trường biển. Rác thải nhựa sử dụng một lần, bị vứt bừa bãi, tích tụ trong đại dương, trở thành mối nguy hiểm tiềm tàng cho các sinh vật biển khi chúng nuốt phải hoặc vướng víu vào.

Chống lại ô nhiễm nước biển đòi hỏi sự chung tay góp sức từ nhiều phía, từ việc ban hành quy định nghiêm ngặt về xả thải công nghiệp đến áp dụng rộng rãi các biện pháp quản lý chất thải bền vững. Chỉ có sự chung tay hành động, chúng ta mới có thể bảo vệ sức khỏe và sức sống của đại dương cho thế hệ mai sau.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about water pollution

Hidden deep beneath the Earth’s surface is an extremely valuable water source: Groundwater. However, this resource is facing serious threats from pollution, which directly affects human health. Groundwater pollution, originating primarily from human activities, is a complex and urgent environmental challenge that needs to be addressed.

Agricultural activities, including the use of fertilizers and pesticides, are one of the main causes of groundwater pollution. Chemicals from these sources can penetrate the soil, enter groundwater and make them unsafe for use. Similarly, improper disposal of industrial waste also leads to leakage of toxic substances into aquifers, posing serious health risks to surrounding communities.

Urbanization also contributes to worsening groundwater pollution through the discharge of untreated water and stormwater runoff. Aging infrastructure and a lack of wastewater treatment plants make the problem worse, allowing pollutants to easily enter groundwater.

To reduce groundwater pollution, a comprehensive solution is needed, including: issuing stricter regulations on agricultural and industrial activities, investing in upgrading infrastructure and raising public awareness agreement on sustainable water management. Protecting groundwater resources is the shared responsibility of every individual, contributing to ensuring a sustainable future for future generations.

Dịch nghĩa:

Ẩn sâu dưới bề mặt Trái đất là một nguồn nước vô cùng quý giá: Nước ngầm. Tuy nhiên, nguồn tài nguyên này đang phải đối mặt với mối đe dọa nghiêm trọng từ ô nhiễm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Ô nhiễm nước ngầm, xuất phát chủ yếu từ hoạt động của con người, là một thách thức môi trường phức tạp và cấp bách cần được giải quyết.

Hoạt động nông nghiệp, bao gồm sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu, là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm nước ngầm. Hóa chất từ các nguồn này có thể thẩm thấu qua đất, xâm nhập vào nguồn nước ngầm và khiến chúng không còn an toàn để sử dụng. Tương tự, việc xử lý chất thải công nghiệp không đúng cách cũng dẫn đến rò rỉ chất độc hại vào tầng ngậm nước, gây ra những nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng cho cộng đồng xung quanh.

Quá trình đô thị hóa cũng góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nước ngầm thông qua việc xả thải nước chưa qua xử lý và nước mưa tràn. Hệ thống cơ sở hạ tầng cũ kỹ và thiếu hụt nhà máy xử lý nước thải càng khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn, tạo điều kiện cho các chất ô nhiễm xâm nhập vào nguồn nước ngầm một cách dễ dàng.

Để giảm thiểu ô nhiễm nước ngầm, cần có một giải pháp toàn diện, bao gồm: ban hành quy định chặt chẽ hơn về hoạt động nông nghiệp và công nghiệp, đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và nâng cao nhận thức của cộng đồng về quản lý nước bền vững. Bảo vệ nguồn nước ngầm là trách nhiệm chung của mỗi cá nhân, góp phần đảm bảo một tương lai bền vững cho thế hệ mai sau.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about water pollution

Water pollution is a painful problem, seriously affecting human life, threatening the health and happiness of communities around the world. From contaminated drinking water to the spread of waterborne infectious diseases, people suffer severe consequences.

Clean water shortage is a sad reality as millions of people around the world do not have access to safe drinking water due to pollution. Toxic substances such as heavy metals, pesticides, and bacteria in water can lead to many serious health problems, including gastrointestinal diseases, neurological disorders, and even cancer. Children, the elderly and disadvantaged communities are the most vulnerable to polluted water sources.

Furthermore, water pollution also causes negative impacts on the environment, destroying ecosystems and reducing biodiversity. Aquatic habitats are degraded, threatening the survival of many species and weakening the ecosystem services on which humans depend.

To tackle water pollution and protect human health, a comprehensive approach is needed, including: strengthening environmental management, implementing public health initiatives and ensuring equitable access. with clean water. Joining hands to reduce pollution and protect water resources, we can work towards a healthier and more sustainable future for everyone.

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm nước là một vấn đề nhức nhối, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống con người, đe dọa sức khỏe và hạnh phúc của cộng đồng trên toàn thế giới. Từ nguồn nước uống bị ô nhiễm đến sự lây lan các bệnh truyền nhiễm qua đường nước, con người phải gánh chịu những hậu quả nặng nề.

Thiếu hụt nước sạch là một thực tế đáng buồn khi hàng triệu người trên thế giới không được tiếp cận với nguồn nước uống an toàn do ô nhiễm. Các chất độc hại như kim loại nặng, thuốc trừ sâu và vi khuẩn trong nước có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm bệnh về đường tiêu hóa, rối loạn thần kinh, thậm chí là ung thư. Trẻ em, người già và các cộng đồng yếu thế là những đối tượng dễ bị tổn thương nhất bởi nguồn nước ô nhiễm.

Hơn nữa, ô nhiễm nước còn gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, phá hoại hệ sinh thái và làm giảm đa dạng sinh học. Môi trường sống dưới nước bị suy thoái, đe dọa sự tồn tại của nhiều loài sinh vật và làm suy yếu các dịch vụ hệ sinh thái mà con người phụ thuộc.

Để giải quyết vấn đề ô nhiễm nước và bảo vệ sức khỏe con người, cần có một biện pháp toàn diện, bao gồm: tăng cường quản lý môi trường, triển khai các sáng kiến y tế công cộng và đảm bảo tiếp cận công bằng với nguồn nước sạch. Chung tay giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước, chúng ta có thể hướng đến một tương lai lành mạnh và bền vững hơn cho tất cả mọi người.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about water pollution

Water pollution not only negatively affects human life but also causes serious consequences for the environment, threatening the fragile balance of ecosystems and biodiversity. From polluted rivers to dead seas, the impact of environmental pollution is enormous.

One of the most visible consequences of water pollution is the degradation of aquatic habitats. Pollutants such as industrial chemicals and agricultural runoff can wreak havoc on freshwater ecosystems, leading to reduced fish populations, loss of biodiversity and habitat destruction. Similarly, the marine environment is also facing the threat of pollution, with oil spills and plastic waste posing serious risks to ocean ecosystems.

Furthermore, water pollution also affects the entire food chain, affecting the health of the entire ecosystem. Pollutants accumulate in the tissues of aquatic organisms, leading to bioaccumulation and biocondensation as the toxins are passed through the food chain.

To address the environmental impacts of water pollution and protect and restore water resources, we need to work together to protect the health of the environment and ensure a more sustainable future for future generations. after.

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm nước không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống con người mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường, đe dọa sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái và đa dạng sinh học. Từ những con sông ô nhiễm đến những vùng biển chết, tác động của ô nhiễm môi trường là vô cùng to lớn.

Một trong những hậu quả dễ nhận thấy nhất của ô nhiễm nước là sự suy thoái của môi trường sống dưới nước. Các chất ô nhiễm như hóa chất công nghiệp và dòng chảy nông nghiệp có thể tàn phá hệ sinh thái nước ngọt, dẫn đến giảm số lượng cá, mất đa dạng sinh học và phá hủy môi trường sống. Tương tự, môi trường biển cũng đang phải đối mặt với mối đe dọa từ ô nhiễm, với sự cố tràn dầu và rác thải nhựa gây ra những nguy cơ nghiêm trọng cho hệ sinh thái đại dương.

Hơn nữa, ô nhiễm nước còn ảnh hưởng lan rộng đến toàn bộ chuỗi thức ăn, tác động đến sức khỏe của cả hệ sinh thái. Các chất ô nhiễm tích tụ trong mô của sinh vật thủy sinh, dẫn đến hiện tượng tích lũy sinh học và ngưng tụ sinh học khi độc tố được truyền qua chuỗi thức ăn.

Để giải quyết những tác động môi trường của ô nhiễm nước, bảo vệ và khôi phục các nguồn nước, chúng ta cần chung tay hành động để bảo vệ sức khỏe của môi trường và đảm bảo một tương lai bền vững hơn cho thế hệ mai sau.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about water pollution

Faced with the enormous challenges that water pollution brings, countless individuals, organizations and initiatives are making tireless efforts to combat this painful problem. A range of activities are contributing to positive change in improving water quality and protecting aquatic ecosystems.

One of the most effective ways to address water pollution is through community engagement and awareness. When understanding the causes and consequences of pollution, each individual can adjust their behavior to minimize their impact on the environment. Activities such as community clean-ups and organizing educational workshops are typical examples that help raise awareness and empower communities to protect water resources.

Furthermore, technological innovation plays an important role in addressing water pollution. Advances in wastewater treatment technology, pollution monitoring systems and sustainable agricultural practices are helping to reduce the source of pollution and its impact on water quality.

In addition, green infrastructure solutions such as underground biological systems and permeable sidewalks are also effective in minimizing stormwater runoff and preventing pollution.

Dịch nghĩa:

Trước những thách thức to lớn mà ô nhiễm nước mang lại, vô số cá nhân, tổ chức và sáng kiến đang nỗ lực không ngừng để chống lại vấn đề nhức nhối này. Một loạt các hoạt động đang góp phần tạo nên sự thay đổi tích cực trong việc cải thiện chất lượng nước và bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh.

Một trong những cách hiệu quả nhất để giải quyết ô nhiễm nước là thông qua sự tham gia và nâng cao nhận thức của cộng đồng. Khi hiểu rõ nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm, mỗi cá nhân có thể tự điều chỉnh hành vi để giảm thiểu tác động của bản thân lên môi trường. Các hoạt động như dọn dẹp cộng đồng, tổ chức hội thảo giáo dục là những ví dụ điển hình giúp nâng cao nhận thức và trao quyền cho cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn nước.

Hơn nữa, đổi mới công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết ô nhiễm nước. Những tiến bộ trong công nghệ xử lý nước thải, hệ thống giám sát ô nhiễm và thực hành nông nghiệp bền vững đang góp phần giảm thiểu nguồn gây ô nhiễm và tác động của nó đến chất lượng nước.

Bên cạnh đó, các giải pháp cơ sở hạ tầng xanh như hệ thống sinh học ngầm và vỉa hè thấm nước cũng tỏ ra hiệu quả trong việc giảm thiểu nước mưa tràn và ngăn ngừa ô nhiễm.

Xem thêm các bài mẫu khác:

2. Từ vựng về chủ đề talk about water pollution

Sau đây là một vài từ vựng thông dụng cho chủ đề talk about water pollution:

Từ vựng về chủ đề talk about water pollution
Từ vựng về chủ đề talk about water pollution

Danh từ:

  • Water pollution: Ô nhiễm nước
  • Pollutant: Chất gây ô nhiễm
  • Wastewater: Nước thải
  • Sewage: Nước thải sinh hoạt
  • Industrial waste: Chất thải công nghiệp
  • Agricultural runoff: Nước thải nông nghiệp
  • Oil spill: Sự cố tràn dầu
  • Eutrophication: Eutrophication
  • Acid rain: Mưa axit
  • Groundwater contamination: Ô nhiễm nước ngầm
  • Marine pollution: Ô nhiễm môi trường biển
  • Water scarcity: Thiếu hụt nước

Động từ:

  • Pollute: Gây ô nhiễm
  • Contaminate: Làm nhiễm bẩn
  • Dump: Đổ bừa bãi
  • Discharge: Xả thải
  • Treat: Xử lý
  • Filter: Lọc
  • Purify: Làm sạch
  • Conserve: Tiết kiệm
  • Protect: Bảo vệ
  • Restore: Khôi phục

Tính từ:

  • Polluted: Bị ô nhiễm
  • Contaminated: Bị nhiễm bẩn
  • Dirty: Bẩn
  • Toxic: Độc hại
  • Harmful: Có hại
  • Treatable: Có thể xử lý
  • Drinkable: Có thể uống
  • Sustainable: Bền vững
  • Renewable: Có thể tái tạo
  • Precious: Quý giá

Cụm từ:

  • Water pollution control: Kiểm soát ô nhiễm nước
  • Water quality management: Quản lý chất lượng nước
  • Water conservation: Tiết kiệm nước
  • Water treatment plant: Nhà máy xử lý nước
  • Safe drinking water: Nước uống an toàn
  • Sustainable water resources: Tài nguyên nước bền vững
  • Protect our water: Bảo vệ nguồn nước
  • Clean up our water: Làm sạch nguồn nước
  • Prevent water pollution: Ngăn ngừa ô nhiễm nước

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng chuyên ngành về ô nhiễm nước:

  • BOD (Biological Oxygen Demand): Nhu cầu oxy sinh học
  • COD (Chemical Oxygen Demand): Nhu cầu oxy hóa học
  • TSS (Total Suspended Solids): Tổng chất rắn lơ lửng
  • TN (Total Nitrogen): Tổng nitơ
  • TP (Total Phosphorus): Tổng photpho
  • Heavy metals: Kim loại nặng
  • Organic matter: Vật chất hữu cơ
  • Microplastics: Vi nhựa

3. Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about water pollution

Dưới đây là các cấu trúc câu thông dụng và hay nhất.

Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about water pollution
Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about water pollution

3.1. Cấu trúc câu: S + have some measures to prevent + O 

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng ai đó (S) đã thực hiện một số biện pháp (measures) để ngăn chặn (prevent) một điều gì đó (O) xảy ra.

Cách sử dụng:

  • S: Là chủ ngữ của câu, thường là một danh từ hoặc đại từ đơn số hoặc số ít.
  • have: Là động từ chính, chia theo số của chủ ngữ.
  • some measures: Là tân ngữ trực tiếp, cụm từ này bao gồm danh từ measures (biện pháp) và số lượng some (một số).
  • to prevent: Là giới từ chỉ mục đích, sau to là động từ nguyên thể prevent (ngăn chặn).
  • O: Là tân ngữ gián tiếp, thường là một danh từ hoặc đại từ đơn số hoặc số ít.

Ví dụ:

  • The government has implemented some measures to prevent water pollution. (Chính phủ đã thực hiện một số biện pháp để ngăn chặn ô nhiễm nước.)
  • Scientists are developing new technologies to prevent soil erosion. (Các nhà khoa học đang phát triển các công nghệ mới để ngăn chặn xói mòn đất.)
  • We should take some measures to prevent the spread of diseases. (Chúng ta nên thực hiện một số biện pháp để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)
  • Companies have a responsibility to prevent environmental damage. (Các công ty có trách nhiệm ngăn chặn thiệt hại môi trường.)
  • It is important to take action to prevent climate change. (Điều quan trọng là phải hành động để ngăn chặn biến đổi khí hậu.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này có thể được sử dụng với các động từ khác có nghĩa tương tự như prevent, chẳng hạn như stop, avoid, reduce, minimize, v.v.
  • Cụm từ some measures có thể được thay thế bằng các cụm từ khác có ý nghĩa tương tự, chẳng hạn như a number of measures, several measures, effective measures, v.v.
  • Tân ngữ gián tiếp O có thể được thay thế bằng một mệnh đề phụ bắt đầu bằng that, which, when, where, v.v.

Ví dụ:

  • The company has taken a number of measures to prevent that employees get injured on the job. (Công ty đã thực hiện một số biện pháp để ngăn chặn nhân viên bị thương khi làm việc.)
  • We need to find effective ways to prevent the loss of biodiversity. (Chúng ta cần tìm ra những cách hiệu quả để ngăn chặn sự mất đa dạng sinh học.)

3.2. Cấu trúc câu: S+ should be + responsible for + O

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng ai đó (S) nên chịu trách nhiệm (should be responsible for) cho một việc gì đó (O). Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên, đề xuất hoặc yêu cầu ai đó thực hiện trách nhiệm của họ.

Cách sử dụng:

  • S: Là chủ ngữ của câu, thường là một danh từ hoặc đại từ đơn số hoặc số ít.
  • should be: Là động từ khuyết thiếu, được chia theo số của chủ ngữ.
  • responsible for: Là cụm từ giới từ, responsible là tính từ có nghĩa chịu trách nhiệm, for là giới từ chỉ mục đích.
  • O: Là tân ngữ gián tiếp, thường là một danh từ hoặc đại từ đơn số hoặc số ít.

Ví dụ:

  • Everyone should be responsible for protecting the environment. (Mọi người nên chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường.)
  • Parents should be responsible for raising their children. (Cha mẹ nên chịu trách nhiệm nuôi dạy con cái.)
  • Companies should be responsible for the safety of their products. (Các công ty nên chịu trách nhiệm về sự an toàn của sản phẩm của họ.)
  • Governments should be responsible for providing basic services to their citizens. (Chính phủ nên chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ cơ bản cho người dân của họ.)
  • We should all be responsible for making a difference in the world. (Tất cả chúng ta nên chịu trách nhiệm tạo ra sự khác biệt trên thế giới.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này có thể được sử dụng với các động từ khuyết thiếu khác như must, could, can, v.v.
  • Tân ngữ gián tiếp O có thể được thay thế bằng một mệnh đề phụ bắt đầu bằng that, which, when, where, v.v.

Ví dụ:

  • The government must be responsible for that everyone has access to clean water. (Chính phủ phải chịu trách nhiệm đảm bảo rằng mọi người đều có quyền truy cập vào nước sạch.)
  • We could all be more responsible for reducing our waste. (Tất cả chúng ta có thể chịu trách nhiệm hơn trong việc giảm thiểu rác thải của mình.)

3.3. Cấu trúc câu: S + be/ V + the result of + something

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng ai đó hoặc điều gì đó (S) là kết quả (the result of) của một sự việc hoặc nguyên nhân (something). Cấu trúc này thường được sử dụng để giải thích nguyên nhân dẫn đến một kết quả nhất định.

Cách sử dụng:

  • S: Là chủ ngữ của câu, thường là một danh từ hoặc đại từ đơn số hoặc số ít.
  • be: Là động từ chính, chia theo số của chủ ngữ.
  • V: Là động từ chính, có thể ở dạng chủ động hoặc thụ động.
  • the result of: Là cụm giới từ, result là danh từ có nghĩa kết quả, of là giới từ chỉ nguyên nhân.
  • something: Là tân ngữ gián tiếp, thường là một danh từ hoặc đại từ đơn số hoặc số ít.

Ví dụ:

  • The war was the result of many years of political instability. (Cuộc chiến là kết quả của nhiều năm bất ổn chính trị.)
  • Her success was the result of hard work and dedication. (Thành công của cô ấy là kết quả của sự chăm chỉ và cống hiến.)
  • The economic crisis was the result of a complex set of factors. (Khủng hoảng kinh tế là kết quả của một tập hợp các yếu tố phức tạp.)
  • His illness was the result of a genetic disorder. (Căn bệnh của anh ấy là kết quả của một rối loạn di truyền.)
  • The company’s downfall was the result of a series of poor decisions. (Sự sụp đổ của công ty là kết quả của một loạt các quyết định sai lầm.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này có thể được sử dụng với các động từ khác có nghĩa tương tự như be, chẳng hạn như become, turn out to be, prove to be, v.v.
  • Tân ngữ gián tiếp “something” có thể được thay thế bằng một mệnh đề phụ bắt đầu bằng that, which, when, where, v.v.

Ví dụ:

  • The research has proven to be the result of years of careful study. (Nghiên cứu đã được chứng minh là kết quả của nhiều năm nghiên cứu cẩn thận.)
  • It is not yet clear what was the result of the accident. (Vẫn chưa rõ nguyên nhân dẫn đến vụ tai nạn.)

4. Kết luận

IELTS Siêu Tốc hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kho tàng từ vựng mới và kỹ năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp để thảo luận về talk about water pollution. Để ghi nhớ kiến thức và làm chủ vốn từ vựng này, hãy ôn tập thường xuyên và kỹ lưỡng. 

Phát triển kỹ năng nói, tăng cường sự tự tin là chìa khóa chinh phục IELTS! Hãy tham khảo chuyên mục IELTS Speaking với các bài học chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn: Tự tin thi IELTS nói với kiến thức vững vàng. Phát triển kỹ năng nói hiệu quả, diễn đạt ý tưởng mạch lạc và chính xác.

Tài liệu tham khảo:

  • Water pollution: https://www.britannica.com/science/water-pollution – Truy cập ngày 20/5/2024.
  • Fresh water pollution: https://www.nationalgeographic.com/environment/article/freshwater-pollution   – Truy cập ngày 20/5/2024.
  • Water pollution: https://www.explainthatstuff.com/waterpollution.html  – Truy cập ngày 20/5/2024.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *