Talk about ways to live green – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Sống xanh là một triết lý sống đề cao sự hài hòa giữa con người và môi trường. Nó khuyến khích mỗi cá nhân áp dụng những lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường trong cuộc sống hàng ngày. Lối sống này hướng đến mục tiêu giảm thiểu tác động tiêu cực của con người lên Trái Đất, bảo vệ môi trường sống cho chính bản thân và thế hệ tương lai.

Talk about ways to live green là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Đây là cơ hội để bạn thể hiện quan điểm và kiến thức của mình về các vấn đề môi trường. Tuy nhiên, để đạt được điểm cao trong phần thi này, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú và khả năng sắp xếp ý tưởng hợp lý. 

Hiểu được điều này, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những nguồn tài liệu bổ ích để trau dồi kiến thức và kỹ năng nói về cách sống xanh trong bài thi IELTS.

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Bài mẫu chủ đề talk about ways to live green

Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about ways to live green.

Bài mẫu chủ đề talk about ways to live green
Bài mẫu chủ đề talk about ways to live green

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about ways to live green

One of the important steps towards a green lifestyle is to reduce dependence on fossil fuels such as oil, gas and coal. Burning these non-renewable resources releases large amounts of CO2 into the atmosphere, contributing to increasing climate change and the greenhouse effect – urgent environmental problems that humans are facing. .

To minimize negative impacts on the environment, switching to renewable energy sources such as solar energy, wind energy and hydroelectricity is an essential solution. Renewable energy not only contributes to reducing carbon emissions but also ensures energy security and promotes sustainable economic development.

Besides converting to renewable energy, each individual can also contribute to protecting the environment by taking practical actions in daily life: Using energy-efficient transportation, Save energy, limit the use of plastic, recycle and reuse.

By minimizing dependence on fossil fuels and taking practical actions in life, each individual can contribute to protecting the living environment, towards a green – clean – beautiful future for themselves. yourself and future generations.

Dịch nghĩa:

Một trong những bước quan trọng để hướng đến lối sống xanh là giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch như dầu mỏ, khí đốt và than đá. Việc đốt cháy những nguồn tài nguyên không tái tạo này thải ra lượng lớn khí CO2 vào bầu khí quyển, góp phần gia tăng biến đổi khí hậu và hiệu ứng nhà kính – những vấn đề môi trường cấp bách mà con người đang phải đối mặt.

Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, việc chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và thủy điện là giải pháp thiết yếu. Năng lượng tái tạo không chỉ góp phần giảm thiểu khí thải carbon mà còn đảm bảo an ninh năng lượng và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Bên cạnh việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, mỗi cá nhân cũng có thể góp phần bảo vệ môi trường bằng cách thực hiện những hành động thiết thực trong cuộc sống hàng ngày: Sử dụng phương tiện giao thông tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm điện năng, hạn chế sử dụng đồ nhựa, tái chế và tái sử dụng.

Bằng cách giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và thực hiện các hành động thiết thực trong cuộc sống, mỗi cá nhân có thể góp phần bảo vệ môi trường sống, hướng đến một tương lai xanh – sạch – đẹp cho chính bản thân và thế hệ mai sau.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about ways to live green

Traveling and exploring the world are wonderful experiences, bringing us new knowledge and unforgettable memories. However, the tourism industry, especially the aviation industry, is also one of the significant sources of greenhouse gas emissions, contributing to climate change.

As responsible travelers, we can aim for green travel by making environmentally friendly choices: Instead of far-flung trips, prioritize exploring places close to your heart. where you live. Traveling by road or rail will help reduce carbon emissions compared to air travel.

Instead of short trips, spend more time exploring the destination. Reducing the number of flights will significantly contribute to reducing carbon emissions. Choose environmentally friendly airlines such as those that are committed to reducing carbon emissions, using biofuels or investing in green projects. Participate in programs to offset carbon emissions by supporting afforestation projects, developing renewable energy or protecting the environment.

Dịch nghĩa:

Du lịch và khám phá thế giới là những trải nghiệm tuyệt vời, mang đến cho chúng ta những kiến thức mới mẻ và những kỷ niệm khó quên. Tuy nhiên, ngành du lịch, đặc biệt là ngành hàng không, cũng là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính đáng kể, góp phần vào biến đổi khí hậu.

Là những du khách có trách nhiệm, chúng ta có thể hướng đến du lịch xanh bằng cách thực hiện những lựa chọn thân thiện với môi trường: Thay vì những chuyến du lịch xa xôi, hãy ưu tiên khám phá những địa điểm gần gũi với nơi bạn sinh sống. Việc di chuyển bằng phương tiện đường bộ hoặc đường sắt sẽ giúp giảm thiểu lượng khí thải carbon so với đường hàng không.

 Thay vì những chuyến du lịch ngắn ngày, hãy dành nhiều thời gian hơn để khám phá điểm đến. Việc giảm thiểu số lượng chuyến bay sẽ góp phần đáng kể trong việc giảm lượng khí thải carbon. Lựa chọn hãng hàng không thân thiện với môi trường như những hãng hàng không có cam kết giảm thiểu khí thải carbon, sử dụng nhiên liệu sinh học hoặc đầu tư vào các dự án xanh. Tham gia các chương trình bù đắp khí thải carbon bằng cách ủng hộ các dự án trồng rừng, phát triển năng lượng tái tạo hoặc bảo vệ môi trường.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about ways to live green

Instead of depending entirely on personal vehicles, using public transportation such as buses, subways and carpooling is a smart choice for a green environment. According to statistics, each personal car emits an average of 4.6 tons of CO2 per year, significantly contributing to carbon emissions causing environmental pollution and climate change.

Choosing to travel by public transport brings many practical benefits: Minimizing personal carbon emissions, a cleaner environment, and reducing traffic congestion.

Public transportation is increasingly developed and upgraded with many diverse routes and routes, meeting the travel needs of people. Using public transportation is not only a shared responsibility of each individual but also an inevitable trend for a green and sustainable future.

Let’s join hands to limit personal vehicles and prioritize public transportation to contribute to protecting the environment and building a civilized and modern society.

Dịch nghĩa:

Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào phương tiện cá nhân, việc sử dụng các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm và đi chung xe là lựa chọn thông minh cho một môi trường xanh. Theo thống kê, mỗi chiếc xe ô tô cá nhân thải ra trung bình 4,6 tấn khí CO2 mỗi năm, góp phần đáng kể vào lượng khí thải carbon gây ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.

Lựa chọn di chuyển bằng phương tiện công cộng mang lại nhiều lợi ích thiết thực: Giảm thiểu khí thải carbon cá nhân, môi trường trong lành hơn, giảm ùn tắc giao thông.

Phương tiện công cộng ngày càng được phát triển và nâng cấp với nhiều tuyến xe, lộ trình đa dạng, đáp ứng nhu cầu di chuyển của người dân. Sử dụng phương tiện công cộng không chỉ là trách nhiệm chung của mỗi cá nhân mà còn là xu hướng tất yếu cho một tương lai xanh và bền vững.

Hãy cùng chung tay hạn chế phương tiện cá nhân, ưu tiên giao thông công cộng để góp phần bảo vệ môi trường và xây dựng một xã hội văn minh, hiện đại.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about ways to live green

Deforestation has become increasingly serious over the past few decades, contributing to a significant increase in the amount of carbon dioxide (CO2) in the atmosphere. This is one of the main causes of climate change, causing many serious consequences for the environment and human life.

To deal with this urgent problem, planting trees and supporting afforestation campaigns is a practical and effective solution. Trees play an important role as “natural air purifiers”, capable of absorbing CO2 and releasing oxygen through photosynthesis. Thanks to that, they contribute to reducing the amount of greenhouse gases in the atmosphere, protecting the atmosphere and combating climate change.

In addition, trees also bring many other great benefits to the environment and people: Providing habitat for wild animals, stabilizing soil, regulating climate, and minimizing the heat island effect. city, bringing fresh and cool air to people.

Planting trees and protecting forests is the shared responsibility of each individual and community. Let’s join hands in action by: Planting trees at home, work and public areas, participating in afforestation campaigns, using products from legally harvested wood, propagandizing and educating the community about the importance of planting trees and protecting forests.

Dịch nghĩa:

Nạn phá rừng diễn ra ngày càng nghiêm trọng trong vài thập kỷ qua, góp phần gia tăng đáng kể lượng khí carbon dioxide (CO2) trong khí quyển. Đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến biến đổi khí hậu, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và cuộc sống con người.

Để đối phó với vấn đề cấp bách này, trồng cây và ủng hộ các chiến dịch trồng rừng là giải pháp thiết thực và hiệu quả. Cây xanh đóng vai trò quan trọng như “máy lọc không khí tự nhiên”, có khả năng hấp thụ CO2 và thải ra oxy thông qua quá trình quang hợp. Nhờ đó, chúng góp phần giảm thiểu lượng khí nhà kính trong khí quyển, bảo vệ bầu khí quyển và chống biến đổi khí hậu.

Ngoài ra, cây xanh còn mang lại nhiều lợi ích to lớn khác cho môi trường và con người: Cung cấp môi trường sống cho các loài động vật hoang dã, ổn định đất, điều hòa khí hậu, giảm thiểu hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, mang lại bầu không khí trong lành và mát mẻ cho con người.

Trồng cây và bảo vệ rừng là trách nhiệm chung của mỗi cá nhân và cộng đồng. Hãy chung tay hành động bằng cách: Trồng cây xanh tại nhà, nơi làm việc và khu vực công cộng, tham gia các chiến dịch trồng rừng, sử dụng sản phẩm từ gỗ khai thác hợp pháp, tuyên truyền và giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc trồng cây và bảo vệ rừng.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about ways to live green

In a modern consumer society, the wealthiest 20% of the world’s population consumes up to 80% of natural resources. This overconsumption leads to worrying consequences: huge amounts of waste are generated every day, much of which is processed unsafely, causing serious environmental pollution.

To lead a green lifestyle and protect the living environment, each individual needs to make efforts to reduce the amount of waste they create by becoming a smart and responsible consumer: Limit shopping, prioritize products products with less packaging, using reusable and recycled products, classifying waste and disposing of them properly, and limiting the use of single-use plastic items.

By reducing waste, we can contribute to: Conserving natural resources, reducing environmental pollution, promoting sustainable development.

Dịch nghĩa:

Trong xã hội tiêu dùng hiện đại, 20% dân số giàu có nhất thế giới đang tiêu thụ tới 80% tài nguyên thiên nhiên. Việc tiêu dùng quá mức này dẫn đến hệ quả đáng lo ngại: lượng rác thải khổng lồ được tạo ra mỗi ngày, phần lớn trong số đó được xử lý không an toàn, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Để hướng đến lối sống xanh và bảo vệ môi trường sống, mỗi cá nhân cần nỗ lực giảm thiểu lượng rác thải mà mình tạo ra bằng cách trở thành người tiêu dùng thông minh và có trách nhiệm: Hạn chế mua sắm, ưu tiên sản phẩm có ít bao bì, sử dụng sản phẩm tái sử dụng và tái chế, phân loại rác thải và xử lý đúng cách, hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần.

Bằng cách giảm thiểu rác thải, chúng ta có thể góp phần: Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, thúc đẩy phát triển bền vững.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about ways to live green

Instead of throwing away old or broken items, we should adopt repair and recycling practices to turn them into useful new items. The production of new goods, especially clothing, often requires large amounts of precious resources such as water, energy and raw materials.

Repairing and reusing what we own brings many practical benefits: Instead of rushing to buy new things, take the time to repair old things. This helps save costs and contributes to environmental protection. Limit the amount of household waste released into the environment, reduce the load on the waste treatment system and protect soil resources.

Reduces the need to exploit and produce new raw materials, contributing to preserving valuable natural resources for future generations. Recycling and transforming old items into new, unique items stimulates creativity and artistic passion.

In addition, you can refer to some of the following ideas for repairing and recycling old items: Turn old clothes into unique bags, blankets, and stuffed toys. Recycle plastic bottles into flower vases, plant pots, and home decorations. Use cardboard boxes to make bookshelves, storage racks, and gift boxes. Repair old electronics and household appliances to extend their lifespan. Join repair and recycling groups and communities to learn experiences and share ideas.

Dịch nghĩa:

Thay vì vứt bỏ những món đồ cũ hoặc hỏng, chúng ta nên áp dụng thực hành sửa chữa và tái chế để biến chúng thành những vật dụng mới hữu ích. Việc sản xuất hàng hóa mới, đặc biệt là quần áo, thường đòi hỏi một lượng lớn tài nguyên quý giá như nước, năng lượng và nguyên liệu thô.

Sửa chữa và tận dụng lại những gì chúng ta đang sở hữu mang lại nhiều lợi ích thiết thực: Thay vì vội vàng mua sắm đồ mới, hãy dành thời gian sửa chữa những món đồ cũ. Việc này giúp tiết kiệm chi phí và góp phần bảo vệ môi trường. Hạn chế lượng rác thải sinh hoạt được đưa ra môi trường, giảm tải cho hệ thống xử lý rác thải và bảo vệ nguồn đất.

Giảm nhu cầu khai thác và sản xuất nguyên liệu mới, góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên quý giá cho thế hệ tương lai. Tái chế và biến tấu đồ cũ thành những vật dụng mới, độc đáo khơi gợi sự sáng tạo và niềm đam mê nghệ thuật.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số ý tưởng sửa chữa và tái chế đồ cũ sau: Biến quần áo cũ thành những chiếc túi xách, chăn mền, đồ chơi nhồi bông độc đáo. Tái chế chai lọ nhựa thành bình hoa, chậu cây, đồ trang trí nhà cửa. Tận dụng thùng giấy carton để làm kệ sách, giá đựng đồ, hộp quà tặng. Sửa chữa đồ điện tử, đồ gia dụng cũ để kéo dài tuổi thọ sử dụng. Tham gia các hội nhóm, cộng đồng về sửa chữa, tái chế để học hỏi kinh nghiệm và chia sẻ ý tưởng.

Xem thêm:

2. Từ vựng về chủ đề talk about ways to live green

Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about ways to live green.

Từ vựng về chủ đề talk about ways to live green
Từ vựng về chủ đề talk about ways to live green

Danh từ:

  • Lối sống bền vững: Sustainable lifestyle
  • Bảo vệ môi trường: Environmental protection
  • Năng lượng tái tạo: Renewable energy
  • Tái chế: Recycling
  • Rác thải: Waste
  • Ô nhiễm môi trường: Environmental pollution
  • Biến đổi khí hậu: Climate change
  • Hiệu ứng nhà kính: Greenhouse effect
  • Tài nguyên thiên nhiên: Natural resources
  • Sự phát triển bền vững: Sustainable development
  • Chủ nghĩa tiêu dùng: Consumerism
  • Kinh tế tuần hoàn: Circular economy
  • Sống xanh: Green living
  • Hành động thiết thực: Practical action
  • Trách nhiệm chung: Shared responsibility

Động từ:

  • Giảm thiểu: Reduce
  • Tiết kiệm: Save
  • Tái sử dụng: Reuse
  • Tái chế: Recycle
  • Hạn chế: Limit
  • Bảo vệ: Protect
  • Thúc đẩy: Promote
  • Nâng cao: Raise
  • Thay đổi: Change
  • Chuyển đổi: Transition
  • Tham gia: Participate
  • Chung tay: Join hands
  • Hành động: Take action

Tính từ:

  • Bền vững: Sustainable
  • Thân thiện với môi trường: Eco-friendly
  • Tái tạo: Renewable
  • Tái chế: Recyclable
  • Tiết kiệm: Energy-efficient
  • Thân thiện với môi trường: Environmentally friendly
  • Có hại cho môi trường: Harmful to the environment
  • Quan trọng: Important
  • Thiết thực: Practical
  • Cần thiết: Necessary
  • Khẩn cấp: Urgent
  • Tích cực: Positive
  • Hiệu quả: Effective

Cụm từ:

  • Giảm lượng khí thải carbon: Reduce carbon footprint
  • Sống xanh, sạch, đẹp: Live green, clean, and beautiful
  • Bảo vệ Trái Đất: Protect the Earth
  • Phát triển bền vững: Sustainable development
  • Tiêu dùng có trách nhiệm: Responsible consumption
  • Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường: Raise awareness about environmental protection
  • Chung tay bảo vệ môi trường: Join hands to protect the environment
  • Vì một tương lai xanh: For a green future
  • Hành động vì môi trường: Take action for the environment
  • Mỗi cá nhân một hành động: Every action counts

Xem thêm:

3. Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about ways to live green

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và dễ nhớ nhất.

Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about ways to live green
Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about ways to live green

3.1. Cấu trúc S + V + O (nếu có)

Cấu trúc SVO (Subject – Verb – Object) là một trong những cấu trúc câu cơ bản và phổ biến nhất trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh và tiếng Việt. Nó thể hiện thứ tự cơ bản của các từ trong một câu, nơi chủ ngữ (S) thực hiện hành động (động từ, V) và có thể ảnh hưởng đến đối tượng (O).

Ví dụ:

  • We reduce waste. (Chúng ta giảm lượng rác thải.)
  • People save energy. (Chúng ta giảm lượng rác thải.)
  • My family uses recycled products. (Gia đình tôi sử dụng sản phẩm tái chế.)
  • The community plants trees. (Cộng đồng thực hiện việc trồng cây.)
  • Factories adopt green technology. (Nhà máy áp dụng công nghệ xanh.)

3.2. Cấu trúc S + V + O + that + V + O

Cấu trúc S + V + O + that + V + O, còn được gọi là câu gián tiếp hoặc câu tường thuật, được sử dụng để báo cáo lời nói hoặc hành động của người khác. Trong cấu trúc này:

  • S: Chủ ngữ của câu đầu tiên (người nói hoặc người thực hiện hành động)
  • V: Động từ chính của câu đầu tiên
  • O: Đối tượng của câu đầu tiên (người hoặc vật được tác động bởi hành động)
  • that: Từ nối giới thiệu mệnh đề phụ
  • V: Động từ chính của mệnh đề phụ
  • O: Đối tượng của mệnh đề phụ (người hoặc vật được tác động bởi hành động trong mệnh đề phụ)

Cấu trúc này thường được sử dụng để:

  • Báo cáo lời nói của người khác mà không cần thay đổi ý nghĩa của nó.
  • Báo cáo hành động của người khác một cách khách quan.
  • Giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa của lời nói hoặc hành động được báo cáo.

Ví dụ:

  • We educate people that reducing waste helps the environment. (Chúng ta giáo dục mọi người rằng giảm rác thải giúp bảo vệ môi trường.)
  • Experts emphasize that saving energy conserves resources. (Các chuyên gia nhấn mạnh rằng tiết kiệm năng lượng bảo tồn tài nguyên.)
  • My family believes that using recycled products reduces pollution. (Gia đình tôi tin rằng sử dụng sản phẩm tái chế giảm ô nhiễm.)
  • The community teaches children that planting trees improves air quality. (Cộng đồng dạy trẻ em rằng trồng cây cải thiện chất lượng không khí.)
  • Scientists demonstrate that adopting green technology reduces carbon emissions. (Các nhà khoa học chứng minh rằng áp dụng công nghệ xanh giảm khí thải carbon.)

3.3. Cấu trúc By + V-ing + O, S + V + O

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động được thực hiện bởi ai đó hoặc một cái gì đó với mục đích đạt được kết quả cụ thể.

Ví dụ:

  • By recycling paper, we can help to conserve trees. (Bằng cách tái chế giấy, chúng ta có thể giúp bảo tồn cây xanh.)
  • By using energy-efficient appliances, we can reduce our carbon footprint. (Bằng cách sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng, chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon.)
  • By composting food scraps, we can create nutrient-rich soil for our gardens. (Bằng cách ủ phân thực phẩm thừa, chúng ta có thể tạo ra đất giàu dinh dưỡng cho khu vườn của mình.)

4. Kết luận

Hy vọng bài viết này của IELTS Siêu Tốc đã giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng về talk about ways to live green. Hãy ôn tập kỹ lưỡng để ghi nhớ và làm chủ những kiến thức này.

Phát triển kỹ năng nói và nâng cao sự tự tin là chìa khóa để chinh phục IELTS! Hãy tham khảo chuyên mục IELTS Speaking với các bài học chi tiết và dễ hiểu, giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi IELTS Speaking với kiến thức vững chắc, phát triển kỹ năng nói hiệu quả, và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác.

Tài liệu tham khảo:

  • 50 ways to green up your life save the planet: https://www.theguardian.com/environment/2020/feb/29/50-ways-to-green-up-your-life-save-the-planet
  • Living a green life style: https://www.greenjournal.co.uk/2021/01/living-a-green-lifestyle-10-tips-to-go-green/ 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *