Talk about your hobby – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Con người vốn dĩ sở hữu những cá tính riêng biệt, và sở thích chính là một trong những điểm nhấn tạo nên sự độc đáo ấy. Mỗi người đều có những niềm vui, sự hứng thú khác nhau, từ việc đắm chìm trong những thước phim đầy cảm xúc, thả hồn theo giai điệu du dương của âm nhạc, hay dồn hết sức lực cho những trận cầu nảy lửa trên sân cỏ.

Chính vì thế chủ đề talk about your hobby là một chủ đề vô cùng quen thuộc, gần gũi và bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho bạn những cách thể hiện ấn tượng nhất.

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Bài mẫu chủ đề talk about your hobby

Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about your hobby.

Bài mẫu chủ đề talk about your hobby
Bài mẫu chủ đề talk about your hobby

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your hobby – Playing the guitar

Hơn cả một sở thích, chơi đàn guitar còn là hành trình khám phá bản thân và bồi đắp sự sáng tạo.

Sở thích chơi đàn guitar
Sở thích chơi đàn guitar

For me, music is a cool source of water that bathes my soul, and the sound of the guitar is the melodious melody that leads me to magical emotional regions. Immersing myself in that enchanting world of sound has become an indispensable part of my life, a passion that I have pursued for the past 8 years.

Every day, I spend at least 3-4 hours immersing myself in the sound of the piano, whether it’s just short practice sessions or hours of intense practice. Music is a spiritual medicine that helps me dispel all sadness and anxiety, and is a peaceful place for my soul to find peace. When the fingers glide gently on the strings and melodious melodies resound, all tension seems to disappear, giving way to relaxation and peace.

More than a hobby, playing guitar is also a journey of self-discovery and fostering creativity. Each new technique conquered, each musical genre tested is a step forward to help me perfect myself, inspiring new ideas in life. Music seems to give me abundant energy to pursue my passion, to spread my love to everyone around me.

In particular, my passion for music is also the thread that connects me with like-minded souls. Joining guitar clubs, playing together my favorite songs, and sharing stories about music have become beautiful memories in my life. Music erases all distances, creating close friendships and precious relationships that I always cherish.

Playing the guitar is not only a hobby, but also an indispensable part of my life. It brings me joy, relaxation, creativity and meaningful connections. Music is my burning passion, the voice of my soul that I always want to express, to share with the world the most diverse and rich emotions.

Dịch nghĩa:

Đối với tôi, âm nhạc chính là nguồn suối mát lành tưới tắm tâm hồn, và tiếng đàn guitar chính là giai điệu du dương dẫn lối tôi đến với những miền cảm xúc diệu kỳ. Được đắm chìm trong thế giới âm thanh đầy mê hoặc ấy đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi, là niềm đam mê mà tôi đã theo đuổi suốt 8 năm qua.

Mỗi ngày, tôi dành ít nhất 3-4 giờ để hòa mình cùng tiếng đàn, dù chỉ là những buổi tập ngắn ngủi hay những giờ luyện tập miệt mài. Âm nhạc chính là liều thuốc tinh thần giúp tôi xua tan đi mọi muộn phiền, lo âu, là chốn bình yên để tâm hồn tìm được sự thanh thản. Khi những ngón tay lướt nhẹ trên dây đàn, những giai điệu du dương vang lên, mọi căng thẳng dường như tan biến, nhường chỗ cho sự thư giãn và an yên.

Hơn cả một sở thích, chơi đàn guitar còn là hành trình khám phá bản thân và bồi đắp sự sáng tạo. Mỗi kỹ thuật mới được chinh phục, mỗi thể loại âm nhạc được thử nghiệm là một bước tiến giúp tôi hoàn thiện bản thân, khơi nguồn cảm hứng cho những ý tưởng mới mẻ trong cuộc sống. Âm nhạc như tiếp thêm cho tôi nguồn năng lượng dồi dào để theo đuổi đam mê, để lan tỏa niềm yêu thích đến với mọi người xung quanh.

Đặc biệt, niềm đam mê âm nhạc còn là sợi dây kết nối tôi với những tâm hồn đồng điệu. Tham gia các câu lạc bộ guitar, cùng nhau hòa tấu những bản nhạc yêu thích, chia sẻ những câu chuyện về âm nhạc đã trở thành những kỷ niệm đẹp đẽ trong cuộc sống của tôi. Âm nhạc xóa nhòa mọi khoảng cách, tạo nên những tình bạn gắn bó, những mối quan hệ trân quý mà tôi luôn trân trọng.

Chơi đàn guitar không chỉ là một sở thích, mà còn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Nó mang đến cho tôi niềm vui, sự thư giãn, sự sáng tạo và những kết nối ý nghĩa. Âm nhạc chính là đam mê cháy bỏng, là tiếng nói tâm hồn mà tôi luôn muốn cất lên, để chia sẻ với thế giới những cung bậc cảm xúc đa dạng và phong phú nhất.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your hobby – Reading book

Từ thuở ấu thơ, những trang sách đã trở thành người bạn đồng hành thân thiết, nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ của tôi.

Sở thích đọc sách
Sở thích đọc sách

Since childhood, books have become a close companion, nourishing my soul and mind. That passion for reading has followed me for the past 15 years, turning me into a genuine “bookworm”. Every day, I spend at least 30 minutes immersed in the magical worlds created from words.

For me, reading is a journey to discover endless treasures of knowledge, the key to opening the door to new understandings of the world around us. Each book is an adventure, taking me to different cultures, distant historical periods, or unique perspectives on life. Whether fiction or non-fiction, each work brings me valuable lessons, helping me grow and improve myself.

More than acquiring knowledge, reading is also an effective language training journey. Thanks to regular exposure to the rich and diverse vocabulary in books, I have cultivated the ability to use language more flexibly and accurately. My communication skills have also improved significantly, helping me express myself more clearly, coherently and convincingly in both writing and speech.

Reading books not only brings knowledge but is also a great source of motivation, giving me more faith and hope in life. Stories about people overcoming adversity, pursuing their dreams or lessons about kindness and courage always inspire me, urging me to live a better and more meaningful life.

Moreover, reading is also a great mental therapy that helps me relax and relieve stress after tiring hours of study and work. When I immerse myself in the world of books, I temporarily forget the worries and troubles of life to immerse myself in interesting stories, characters, and emotions.

For me, reading is a hobby, a passion, and an indispensable part of life. It gives me valuable knowledge, trains my language skills, nourishes my soul and gives me the strength to overcome all difficulties and challenges. 15 years have passed, that passion is still burning and I believe it will accompany me for the rest of my life.

Dịch nghĩa:

Từ thuở ấu thơ, những trang sách đã trở thành người bạn đồng hành thân thiết, nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ của tôi. Niềm đam mê đọc sách ấy theo tôi suốt 15 năm qua, biến tôi thành một “con mọt sách” chính hiệu. Mỗi ngày, tôi dành ít nhất 30 phút để đắm chìm trong những thế giới kỳ diệu được tạo nên từ những con chữ.

Với tôi, đọc sách là hành trình khám phá kho tàng tri thức vô tận, là chìa khóa mở ra cánh cửa dẫn đến những hiểu biết mới mẻ về thế giới xung quanh. Mỗi cuốn sách là một cuộc phiêu lưu, đưa tôi đến với những nền văn hóa khác nhau, những giai đoạn lịch sử xa xôi, hay những góc nhìn độc đáo về cuộc sống. Dù là sách hư cấu hay phi hư cấu, mỗi tác phẩm đều mang đến cho tôi những bài học quý giá, giúp tôi trưởng thành và hoàn thiện bản thân hơn.

Hơn cả việc tiếp thu kiến thức, đọc sách còn là hành trình rèn luyện ngôn ngữ hiệu quả. Nhờ tiếp xúc thường xuyên với vốn từ vựng phong phú và đa dạng trong sách, tôi trau dồi được khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn. Kỹ năng giao tiếp của tôi cũng được cải thiện đáng kể, giúp tôi diễn đạt rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục hơn trong cả văn viết lẫn lời nói.

Đọc sách không chỉ mang đến tri thức mà còn là nguồn động lực to lớn, tiếp thêm cho tôi niềm tin và hy vọng vào cuộc sống. Những câu chuyện về những con người vượt qua nghịch cảnh, theo đuổi ước mơ hay những bài học về lòng nhân ái, lòng dũng cảm luôn truyền cảm hứng cho tôi, thôi thúc tôi sống tốt đẹp và ý nghĩa hơn.

Hơn thế nữa, đọc sách còn là liệu pháp tinh thần tuyệt vời giúp tôi thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau những giờ học tập và làm việc mệt mỏi. Khi đắm chìm vào thế giới của những trang sách, tôi tạm quên đi những lo toan, muộn phiền của cuộc sống để hòa mình vào những câu chuyện, những nhân vật, những cảm xúc đầy thú vị.

Với tôi, đọc sách là một sở thích, một niềm đam mê, và là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Nó mang đến cho tôi những kiến thức quý giá, rèn luyện khả năng ngôn ngữ, bồi dưỡng tâm hồn và tiếp thêm cho tôi sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn, thử thách. 15 năm trôi qua, niềm đam mê ấy vẫn luôn cháy bỏng và tôi tin rằng nó sẽ còn đồng hành cùng tôi đến suốt cuộc đời.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your hobby – Cooking

Nấu ăn không chỉ đơn thuần là việc chế biến thức ăn, mà còn là một nghệ thuật, một niềm đam mê mà tôi luôn trân trọng và gìn giữ.

Sở thích nấu ăn
Sở thích nấu ăn

Cooking is not simply preparing food, but also an art, a passion that I always appreciate and preserve. It has crept into every corner of my soul, becoming an indispensable part of life, adding color and flavor.

My journey to conquer the culinary world began at the age of 15, when my mother taught me the first cooking secrets. Memories of moments with my mother in the warm kitchen always come back to me, evoking a burning passion and motivating me to create delicious dishes.

Initially, I only focused on simple dishes to perfect basic cooking skills. Gradually, my confidence grew, and I tried more complex dishes, from fragrant grilled dishes, hot hot pots for family reunions to lovely, colorful cakes. The burst of joy when I see my loved ones enjoying the delicious food I cook with my own hands is a great motivation for me to continue pursuing this passion.

Cooking for me is not just about following a rigid recipe, but also an inspiring creative journey. Each dish is a work of art, a harmonious combination of flavor, color and presentation. I always spend time researching and testing new ingredients, creating unique recipes to bring new culinary experiences to myself and those around me.

More than a hobby, cooking is also a mental therapy that helps me relieve stress and relax after tiring hours of study and work. When immersed in the world of spices and ingredients, all worries and worries disappear, leaving only focus and burning passion. Cooking helps me connect with myself, listen to my heart and awaken positive energy inside.

For me, cooking is not just a temporary hobby, but a long journey that I will always pursue and cultivate. It is the fire of passion burning in my heart, an endless source of inspiration for me to create and spread joy to those around me. Cooking is an indispensable part of my life, bringing me wonderful experiences and valuable lessons about patience, meticulousness and creativity.

Dịch nghĩa:

Nấu ăn không chỉ đơn thuần là việc chế biến thức ăn, mà còn là một nghệ thuật, một niềm đam mê mà tôi luôn trân trọng và gìn giữ. Nó đã len lỏi vào từng ngóc ngách tâm hồn tôi, trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống, tô điểm cho nó thêm sắc màu và hương vị.

Hành trình chinh phục thế giới ẩm thực của tôi bắt đầu từ năm 15 tuổi, khi được mẹ truyền授 những bí quyết nấu nướng đầu tiên. Ký ức về những khoảnh khắc bên mẹ trong gian bếp ấm áp luôn ùa về trong tôi, khơi gợi niềm đam mê cháy bỏng và thôi thúc tôi sáng tạo những món ăn ngon.

Ban đầu, tôi chỉ tập trung vào những món ăn đơn giản để hoàn thiện kỹ năng nấu nướng cơ bản. Dần dần, sự tự tin nảy nở, tôi thử sức với những món ăn phức tạp hơn, từ các món nướng thơm lừng, lẩu nóng hổi sum vầy bên gia đình đến những chiếc bánh ngọt xinh xắn, đầy màu sắc. Niềm vui vỡ òa khi nhìn thấy những người thân yêu thưởng thức ngon miệng món ăn do chính tay mình nấu là động lực to lớn để tôi tiếp tục theo đuổi đam mê này.

Nấu ăn đối với tôi không chỉ là tuân theo một công thức cứng nhắc, mà còn là một hành trình sáng tạo đầy cảm hứng. Mỗi món ăn là một tác phẩm nghệ thuật, là sự kết hợp hài hòa giữa hương vị, màu sắc và cách trình bày. Tôi luôn dành thời gian tìm tòi, thử nghiệm những nguyên liệu mới, sáng tạo ra những công thức độc đáo để mang đến những trải nghiệm ẩm thực mới mẻ cho bản thân và những người xung quanh.

Hơn cả một sở thích, nấu ăn còn là liệu pháp tinh thần giúp tôi giải tỏa căng thẳng và thư giãn sau những giờ học tập và làm việc mệt mỏi. Khi chìm đắm vào thế giới gia vị và nguyên liệu, mọi lo âu, phiền muộn tan biến, chỉ còn lại sự tập trung và niềm đam mê cháy bỏng. Nấu ăn giúp tôi kết nối với bản thân, lắng nghe tiếng lòng và khơi dậy nguồn năng lượng tích cực bên trong.

Với tôi, nấu ăn không chỉ là một sở thích nhất thời, mà là một hành trình dài mà tôi sẽ luôn theo đuổi và vun đắp. Nó là ngọn lửa đam mê bùng cháy trong trái tim tôi, là nguồn cảm hứng bất tận để tôi sáng tạo và lan tỏa niềm vui cho những người xung quanh. Nấu ăn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi, mang đến cho tôi những trải nghiệm tuyệt vời và những bài học quý giá về sự kiên nhẫn, tỉ mỉ và sáng tạo.

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your hobby – Basketball

Bóng rổ là niềm đam mê thể thao của tôi. Tôi có thể dành 4 ngày một tuần để chơi bóng rổ với bạn bè sau giờ học.

Sở thích chơi bóng rổ
Sở thích chơi bóng rổ

Basketball is my sports passion. I can spend 4 days a week playing basketball with my friends after school. This sports activity has become an indispensable part of my life.

I played basketball for the first time when I was in 7th grade. This is a sport I learned during physical education class at school. When I first started playing, I felt very confused and unfamiliar. But after a few lessons, I fell in love with this sport again.

I have maintained this hobby for 5 years. Playing basketball helps me exercise, connect with many new friends and especially creates many beautiful memories for me with my friends. Therefore, I believe that everyone should.

Dịch nghĩa:

Bóng rổ là niềm đam mê thể thao của tôi. Tôi có thể dành 4 ngày một tuần để chơi bóng rổ với bạn bè sau giờ học. Hoạt động thể thao này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi.

Tôi chơi bóng rổ lần đầu tiên khi tôi học lớp 7. Đây là môn thể thao tôi được học trong giờ thể dục ở trường. Khi mới bắt đầu chơi, tôi cảm thấy rất bỡ ngỡ và xa lạ. Nhưng sau vài buổi học, tôi lại yêu thích môn thể thao này.

Tôi đã duy trì sở thích này được 5 năm. Chơi bóng rổ giúp tôi rèn luyện sức khỏe, kết nối với nhiều bạn bè mới và đặc biệt là tạo cho tôi nhiều kỷ niệm đẹp với bạn bè. Vì vậy, tôi tin rằng mọi người nên tham gia thể thao, điều này sẽ giúp bạn cảm thấy khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.

Xem thêm:

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your hobby – Painting

Vẽ tranh không chỉ là một môn nghệ thuật đơn thuần mà còn là đam mê, là nơi tôi tìm thấy sự bình yên và khơi nguồn cảm hứng cho tâm hồn.

Sở thích vẽ tranh
Sở thích vẽ tranh

Painting is not only a simple art but also a passion, where I find peace and inspiration for my soul. When I hold a paintbrush in my hand, I have the freedom to be creative, turning seemingly vague ideas into vivid, colorful images.

My journey to this hobby started with a drawing class in Phu Nhuan district, near where I live. The passion for painting suddenly burned within me, urging me to register and begin the journey to explore the colorful world of art. After more than a year of diligent training, I especially love landscape painting. Because each landscape painting is a story, a beautiful moment that I keep from life.

Every weekend morning, when all my worries are temporarily put aside, I devote all my time to my hobby of painting. Each patch of color is blended, each stroke is meticulously expressed, helping me relieve stress, dispel worries and recharge with positive energy. Furthermore, painting also helps me hone my creativity, practice patience and nurture my artistic soul.

Painting is not only a hobby, but also a companion that helps me improve myself. If you’re looking for a fun, entertaining activity, try painting – you’ll discover a world of colorful art and wonders hidden inside your soul.

Dịch nghĩa:

Vẽ tranh không chỉ là một môn nghệ thuật đơn thuần mà còn là đam mê, là nơi tôi tìm thấy sự bình yên và khơi nguồn cảm hứng cho tâm hồn. Khi cầm cọ vẽ trên tay, tôi được tự do sáng tạo, biến những ý tưởng tưởng chừng như mơ hồ thành những hình ảnh sống động, đầy màu sắc.

Hành trình đến với sở thích này của tôi bắt đầu từ một lớp học vẽ tại quận Phú Nhuận, gần nơi tôi sinh sống. Niềm đam mê hội họa bỗng bùng cháy trong tôi, thôi thúc tôi đăng ký và bắt đầu hành trình khám phá thế giới nghệ thuật đầy màu sắc. Hơn một năm miệt mài rèn luyện, tôi đặc biệt yêu thích vẽ tranh phong cảnh. Bởi mỗi bức tranh phong cảnh là một câu chuyện, là khoảnh khắc đẹp đẽ mà tôi lưu giữ được từ cuộc sống.

Mỗi sáng cuối tuần, khi mọi lo toan bộn bề tạm gác lại, tôi dành trọn vẹn thời gian cho sở thích vẽ tranh. Từng mảng màu được hòa quyện, từng nét vẽ được tỉ mỉ thể hiện, giúp tôi giải tỏa căng thẳng, xua tan đi những muộn phiền và nạp lại năng lượng tích cực. Hơn thế nữa, vẽ tranh còn giúp tôi trau dồi khả năng sáng tạo, rèn luyện tính kiên nhẫn và nuôi dưỡng tâm hồn nghệ thuật.

Vẽ tranh không chỉ là một sở thích, mà còn là một người bạn đồng hành giúp tôi hoàn thiện bản thân. Nếu bạn đang tìm kiếm một hoạt động giải trí bổ ích, hãy thử vẽ tranh – bạn sẽ khám phá ra một thế giới nghệ thuật đầy màu sắc và những điều kỳ diệu ẩn chứa bên trong tâm hồn mình.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your hobby- Flower arranging

Cắm hoa đối với tôi không chỉ đơn giản là sắp xếp những bông hoa vào bình, mà còn là một hành trình sáng tạo đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo và tư duy thẩm mỹ tinh tế.

Sở thích cắm hoa nghệ thuật
Sở thích cắm hoa nghệ thuật

Since childhood, my aunt has instilled a special passion for colorful flowers. My aunt owns a large flower shop, a nursery for beautiful flowers and an ideal space for me to learn the delicate art of flower arrangement. Every weekend, I eagerly visit my aunt, passionately watching the blooming flowers and learning how to transform them into works of art.

Flower arranging for me is not simply arranging flowers in a vase, but also a creative journey that requires meticulousness, ingenuity and delicate aesthetic thinking. Each work is a harmonious combination of colors, shapes and lines, bringing unique beauty and conveying a meaningful message. Looking at the flower vases created by my own hands, I feel extremely happy and proud.

More than a hobby, flower arranging is also a mental therapy that helps me relax and relieve stress after tiring working hours. When I focus on arranging each flower, I temporarily put aside my worries and worries to immerse myself in the colorful and fragrant world of flowers. My passion for flower arranging is also an endless source of inspiration for my writing work, helping me arouse creative ideas and convey sincere emotions through each word.

Flower arranging is an elegant art and brings many spiritual benefits. If you are also looking for an elegant hobby to relax and hone your aesthetic talents, try learning how to arrange flowers. You will surely discover a new world of colors and emotions, and bring beautiful gifts to your loved ones.

Dịch nghĩa:

Từ thuở nhỏ, tôi đã được dì ruộng truyền cho niềm đam mê đặc biệt với những loài hoa rực rỡ. Dì tôi sở hữu một cửa hàng hoa lớn, nơi ươm mầm cho những bông hoa xinh đẹp và là không gian lý tưởng để tôi học hỏi nghệ thuật cắm hoa đầy tinh tế. Mỗi cuối tuần, tôi lại háo hức đến thăm dì, say mê ngắm nhìn những bông hoa khoe sắc và học hỏi cách biến tấu chúng thành những tác phẩm nghệ thuật.

Cắm hoa đối với tôi không chỉ đơn giản là sắp xếp những bông hoa vào bình, mà còn là một hành trình sáng tạo đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo và tư duy thẩm mỹ tinh tế. Mỗi tác phẩm là sự kết hợp hài hòa giữa màu sắc, hình dáng và đường nét, mang đến vẻ đẹp riêng biệt và truyền tải thông điệp ý nghĩa. Nhìn ngắm những bình hoa do chính tay mình tạo ra, tôi cảm thấy vô cùng hạnh phúc và tự hào.

Hơn cả một sở thích, cắm hoa còn là liệu pháp tinh thần giúp tôi thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau những giờ làm việc mệt mỏi. Khi tập trung vào việc sắp xếp từng bông hoa, tôi tạm gác lại những lo toan, phiền muộn để đắm chìm trong thế giới đầy màu sắc và hương thơm của hoa. Niềm đam mê cắm hoa cũng là nguồn cảm hứng bất tận cho công việc viết lách của tôi, giúp tôi khơi dậy những ý tưởng sáng tạo và truyền tải cảm xúc chân thành qua từng câu chữ.

Cắm hoa là một nghệ thuật tao nhã và mang lại nhiều lợi ích cho tinh thần. Nếu bạn cũng đang tìm kiếm một thú vui tao nhã để thư giãn và trau dồi năng khiếu thẩm mỹ, hãy thử học cách cắm hoa. Chắc chắn bạn sẽ khám phá ra một thế giới đầy màu sắc và cảm xúc mới mẻ, đồng thời mang đến những món quà tuyệt đẹp cho những người thân yêu.

Xem thêm:

2. Từ vựng về chủ đề talk about your hobby

Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about your hobby.

Từ vựng về chủ đề talk about your hobby
Từ vựng về chủ đề talk about your hobby

Từ vựng chung:

  • Hobby: Sở thích
  • Interest: Sở thích, quan tâm
  • Enjoy: Thích thú, hưởng thụ
  • Love: Yêu thích
  • Like: Thích
  • Find it: Thấy, cảm thấy
  • Relaxing: Thư giãn
  • Fun: Vui vẻ
  • Stressful: Căng thẳng
  • Creative: Sáng tạo
  • Rewarding: Thưởng mãn
  • Challenging: Thách thức
  • Skill: Kỹ năng
  • Talent: Tài năng
  • Ability: Khả năng
  • Practice: Luyện tập
  • Improve: Cải thiện
  • Develop: Phát triển
  • Share: Chia sẻ
  • Others: Người khác
  • Friends: Bạn bè
  • Family: Gia đình
  • Community: Cộng đồng

Từ vựng theo từng sở thích cụ thể:

  • Đọc sách: Read, book, novel, genre, author, library, bookstore, immerse, learn, escape, knowledge, imagination
  • Nghe nhạc: Listen, music, song, artist, genre, album, playlist, relax, enjoy, discover, express, emotion
  • Xem phim: Watch, movie, TV show, genre, actor, director, cinema, theater, entertain, escape, learn, culture
  • Chơi thể thao: Play, sport, football, basketball, tennis, swimming, gym, exercise, fitness, healthy, competition, teamwork
  • Vẽ tranh: Draw, paint, art, canvas, brush, color, create, express, imagination, talent, skill
  • Chụp ảnh: Take photo, camera, photograph, landscape, portrait, travel, capture, moment, memory, creativity, composition
  • Nấu ăn: Cook, food, recipe, ingredient, dish, delicious, healthy, experiment, create, share, family, friends
  • Làm vườn: Garden, plant, flower, vegetable, tree, nature, relax, therapy, beautiful, healthy, environment
  • Du lịch: Travel, destination, explore, experience, culture, food, people, relax, adventure, learn, memory

Cụm từ:

  • I’ve always been interested in…: Tôi luôn quan tâm đến…
  • I’ve been doing this hobby for… years: Tôi đã làm sở thích này trong… năm
  • I love to… in my free time: Tôi thích… trong thời gian rảnh rỗi
  • It’s a great way to…: Đó là một cách tuyệt vời để…
  • I find it very…: Tôi thấy nó rất…
  • It’s a very… hobby: Đó là một sở thích rất…
  • I’m always learning new things: Tôi luôn học hỏi những điều mới mẻ
  • It’s a great way to meet new people: Đó là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người mới
  • It’s a great way to de-stress: Đó là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng
  • I highly recommend it to anyone: Tôi thực sự khuyên bạn nên thử nó

Xem thêm:

3. Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about your hobby

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và dễ nhớ nhất.

Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about your hobby
Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about your hobby

3.1. Cấu trúc  N/ V-ing is a good way for me to …

Cấu trúc N/ V-ing is a good way for me to … là một cách diễn đạt phổ biến để nói về lợi ích của một sở thích.

N/ V-ing có thể là:

  • Danh từ + V-ing: Ví dụ: reading books (đọc sách), listening to music (nghe nhạc), playing sports (chơi thể thao), cooking (nấu ăn), gardening (làm vườn), traveling (du lịch)
  • Gerund: Ví dụ: reading (đọc), listening (nghe), playing (chơi), cooking (nấu ăn), gardening (làm vườn), traveling (du lịch)

… có thể là:

  • Động từ: Ví dụ: relax (thư giãn), de-stress (giải tỏa căng thẳng), learn (học hỏi), meet new people (gặp gỡ những người mới), be creative (sáng tạo), express myself (thể hiện bản thân)
  • Danh từ: Ví dụ: have fun (vui vẻ), get exercise (tập thể dục), spend time with my family (dành thời gian cho gia đình), explore new cultures (khám phá những nền văn hóa mới), develop new skills (phát triển kỹ năng mới)

Ví dụ:

  • Reading books is a good way for me to relax after a long day at work. (Đọc sách là một cách tuyệt vời để tôi thư giãn sau một ngày làm việc dài.)
  • Listening to music is a good way for me to de-stress. (Nghe nhạc là một cách tuyệt vời để tôi giải tỏa căng thẳng.)
  • Playing sports is a good way for me to get exercise and stay healthy. (Chơi thể thao là một cách tuyệt vời để tôi tập thể dục và giữ gìn sức khỏe.)
  • Cooking is a good way for me to express my creativity and try new things. (Nấu ăn là một cách tuyệt vời để tôi thể hiện sự sáng tạo và thử nghiệm những điều mới mẻ.)
  • Gardening is a good way for me to spend time with my family and enjoy the outdoors. (Làm vườn là một cách tuyệt vời để tôi dành thời gian cho gia đình và tận hưởng thiên nhiên.)
  • Traveling is a good way for me to learn about new cultures and meet new people. (Du lịch là một cách tuyệt vời để tôi tìm hiểu về những nền văn hóa mới và gặp gỡ những người mới.)

3.2. Cấu trúc Being a/an … person, I enjoy/like …

Cấu trúc Being a/an … person, I enjoy/like … là một cách phổ biến để giới thiệu sở thích của bạn trong tiếng Anh. Nó giúp bạn thể hiện mối liên hệ giữa tính cách, sở thích và bản thân một cách rõ ràng và súc tích.

Cách sử dụng:

Bắt đầu bằng cụm từ Being a/an:

  • Being a được sử dụng khi bạn muốn nói về một đặc điểm tính cách. Ví dụ: Being an outgoing person, I enjoy meeting new people. (Là một người hướng ngoại, tôi thích gặp gỡ những người mới.)
  • Being an cũng được sử dụng khi bạn muốn nói về một nghề nghiệp hoặc vai trò. Ví dụ: Being a teacher, I enjoy helping others learn. (Là một giáo viên, tôi thích giúp đỡ người khác học tập.)
  • Being a/an được sử dụng khi bạn muốn nói về sở thích hoặc hoạt động yêu thích. Ví dụ: Being a bookworm, I enjoy reading. (Là một mọt sách, tôi thích đọc sách.)
  • Tiếp theo bằng danh từ mô tả tính cách, sở thích, nghề nghiệp, vai trò,…: Ví dụ: “outgoing person”, “bookworm”, “teacher”, “artist”, “music lover”, “sports enthusiast”,…

Kết thúc bằng cụm từ I enjoy/like:

  • I enjoy được sử dụng để thể hiện sự thích thú, niềm vui khi tham gia vào hoạt động nào đó. Ví dụ: Being an outgoing person, I enjoy meeting new people. (Là một người hướng ngoại, tôi thích gặp gỡ những người mới.)
  • I like cũng được sử dụng để thể hiện sự thích thú, nhưng nó có nghĩa nhẹ hơn so với I enjoy. Ví dụ: Being a bookworm, I like reading. (Là một mọt sách, tôi thích đọc sách.)

Ví dụ:

  • Being a creative person, I enjoy painting and drawing. (Là một người sáng tạo, tôi thích vẽ tranh và vẽ.)
  • Being a music lover, I enjoy listening to different genres of music. (Là một người yêu âm nhạc, tôi thích nghe các thể loại nhạc khác nhau.)
  • Being a sports enthusiast, I enjoy playing football and watching basketball games. (Là một người đam mê thể thao, tôi thích chơi bóng đá và xem các trận bóng rổ.)
  • Being a foodie, I enjoy trying new restaurants and cooking different cuisines. (Là một người sành ăn, tôi thích thử các nhà hàng mới và nấu các món ăn khác nhau.)
  • Being a nature lover, I enjoy hiking and camping in the mountains. (Là một người yêu thiên nhiên, tôi thích đi bộ đường dài và cắm trại trên núi.)

3.3. Cấu trúc By + Ving, I can have a chance to … 

Cấu trúc By + Ving, I can have a chance to … được sử dụng để diễn đạt lợi ích hoặc cơ hội mà bạn có thể đạt được thông qua việc thực hiện sở thích của mình.

Ví dụ:

  • By reading books, I can have a chance to expand my knowledge and learn about different cultures. (Bằng cách đọc sách, tôi có cơ hội mở rộng kiến ​​thức và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
  • By listening to music, I can have a chance to relax and de-stress after a long day. (Bằng cách nghe nhạc, tôi có cơ hội thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài.)
  • By watching movies, I can have a chance to learn about different perspectives and gain empathy for others. (Bằng cách xem phim, tôi có cơ hội học hỏi về những góc nhìn khác nhau và đồng cảm với người khác.)
  • By playing sports, I can have a chance to stay healthy and improve my fitness. (Bằng cách chơi thể thao, tôi có cơ hội duy trì sức khỏe và cải thiện thể lực.)
  • By drawing and painting, I can have a chance to express my creativity and explore my emotions. (Bằng cách vẽ và tô màu, tôi có cơ hội thể hiện sự sáng tạo và khám phá cảm xúc của mình.)
  • By cooking, I can have a chance to try new cuisines and experiment with different flavors. (Bằng cách nấu ăn, tôi có cơ hội thử các món ăn mới và thử nghiệm với các hương vị khác nhau.)
  • By gardening, I can have a chance to connect with nature and learn about plants. (Bằng cách làm vườn, tôi có cơ hội kết nối với thiên nhiên và tìm hiểu về thực vật.)
  • By traveling, I can have a chance to experience new cultures and see different parts of the world. (Bằng cách đi du lịch, tôi có cơ hội trải nghiệm những nền văn hóa mới và khám phá những nơi khác nhau trên thế giới.)
  • By volunteering, I can have a chance to make a difference in my community and help others. (Bằng cách làm tình nguyện, tôi có cơ hội tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của mình và giúp đỡ người khác.)

4. Kết luận

Hy vọng bài viết này của IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about your hobby trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.

Tài liệu tham khảo:

  • Talk about your hobby: https://ieltspracticeonline.com/ielts-speaking-talk-about-your-hobby/   
  • Describe an interest or hobby you particularly enjoy: https://www.ielts-mentor.com/cue-card-sample/696-describe-an-interest-or-hobby-you-particularly-enjoy 
  • My hobby speech: https://school.careers360.com/my-hobby-speech-spch    

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *