Talk about your last weekend – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Có thể nói, cuối tuần là khoảng thời gian vô cùng quan trọng đối với mỗi người. Nó giúp ta cân bằng cuộc sống, lấy lại năng lượng và tận hưởng những điều tốt đẹp bên gia đình và bạn bè.

Chính vì thế chủ đề talk about your last weekend là một chủ đề vô cùng quen thuộc, gần gũi và bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho bạn những cách thể hiện ấn tượng nhất.

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Bài mẫu chủ đề talk about your last weekend

Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about your last weekend.

Bài mẫu chủ đề talk about your last weekend
Bài mẫu chủ đề talk about your last weekend

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your last weekend

Weekends, two short but extremely precious days, are a time away from the hustle and bustle of work, an opportunity for us to recharge and enjoy life.

For me, the weekend has a very special meaning. It’s time for yourself, family and friends. After stressful and tiring working days, the weekend is the time for us to relax, relieve stress, and do things we like. I can sleep in, read books, watch movies, listen to music, or participate in recreational activities with friends and family.

Weekends are also an opportunity for me to take better care of myself. I can spend time exercising, cooking delicious food, or simply taking a walk and enjoying the fresh air outside.

Moreover, the weekend is also an opportunity for me to connect with family and friends. We can go out to eat, travel, or simply talk and share life stories.

It can be said that the weekend is an extremely important time for everyone. It helps us balance life, regain energy and enjoy good things with family and friends. Cherish your precious weekends and use them effectively to recharge yourself and enjoy life!

Dịch nghĩa:

Cuối tuần, hai ngày ngắn ngủi nhưng vô cùng quý giá, là khoảng thời gian tách biệt khỏi guồng quay công việc hối hả, là cơ hội để ta nạp lại năng lượng và tận hưởng cuộc sống.

Đối với tôi, cuối tuần mang một ý nghĩa vô cùng đặc biệt. Đó là lúc dành cho bản thân, cho gia đình và bạn bè. Sau những ngày làm việc căng thẳng, mệt mỏi, cuối tuần chính là lúc để ta thư giãn, xả stress, làm những điều mình thích. Tôi có thể ngủ nướng, đọc sách, xem phim, nghe nhạc, hoặc tham gia các hoạt động vui chơi giải trí cùng bạn bè và gia đình.

Cuối tuần cũng là dịp để tôi chăm sóc bản thân tốt hơn. Tôi có thể dành thời gian tập thể dục, nấu ăn những món ăn ngon, hay đơn giản là đi dạo, tận hưởng không khí trong lành bên ngoài.

Hơn thế nữa, cuối tuần còn là dịp để tôi gắn kết với gia đình và bạn bè. Chúng tôi có thể cùng nhau đi ăn uống, đi du lịch, hay đơn giản là trò chuyện, chia sẻ những câu chuyện trong cuộc sống.

Có thể nói, cuối tuần là khoảng thời gian vô cùng quan trọng đối với mỗi người. Nó giúp ta cân bằng cuộc sống, lấy lại năng lượng và tận hưởng những điều tốt đẹp bên gia đình và bạn bè. Hãy trân trọng những ngày cuối tuần quý giá và sử dụng chúng một cách hiệu quả để nạp lại năng lượng cho bản thân và tận hưởng cuộc sống!

Xem thêm:

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your last weekend

My last weekend was meaningful and interesting. After a stressful and tiring week of work, I had wonderful relaxing moments with my family and friends.

On Friday after work, I came home to clean the house and cook a delicious dinner for the whole family to eat. After dinner, we watched a funny movie together and had a nice chat.

Saturday, I got up early with my mother to go shopping. After that, we cooked delicious dishes together to prepare for the barbecue party in the afternoon. In the afternoon, my whole family and friends gathered in the garden, barbecuing together, chatting and participating in fun games. We had extremely exciting and memorable moments together.

Sunday, I take time for myself. I read books, listen to music and tidy up my room. In the afternoon, I went for coffee with a close friend. We talked about upcoming plans and shared interesting stories in life.

Last weekend helped me recharge my energy and spirit after a tiring week of work. I feel extremely joyful and happy when I spend time with my family and friends. Overall, this was a great weekend for me.

Dịch nghĩa:

Cuối tuần vừa qua của tôi trôi qua thật ý nghĩa và thú vị. Sau một tuần làm việc căng thẳng, mệt mỏi, tôi đã có những giây phút thư giãn tuyệt vời bên gia đình và bạn bè.

Thứ Sáu sau khi tan sở, tôi về nhà dọn dẹp nhà cửa, nấu một bữa tối ngon cho cả nhà cùng ăn. Sau bữa tối, chúng tôi cùng nhau xem một bộ phim hài hước và trò chuyện vui vẻ.

Thứ Bảy, tôi dậy sớm cùng mẹ đi chợ mua sắm. Sau đó, chúng tôi cùng nhau nấu những món ăn ngon để chuẩn bị cho bữa tiệc barbecue vào buổi chiều. Buổi chiều, cả gia đình và bạn bè tôi tụ tập đông đủ trong sân vườn, cùng nhau nướng thịt, trò chuyện và tham gia các trò chơi vui nhộn. Chúng tôi đã có những giây phút vô cùng sôi động và đáng nhớ bên nhau.

Chủ Nhật, tôi dành thời gian cho bản thân. Tôi đọc sách, nghe nhạc và dọn dẹp lại căn phòng của mình. Buổi chiều, tôi đi cà phê với một người bạn thân. Chúng tôi trò chuyện về những dự định sắp tới và chia sẻ những câu chuyện thú vị trong cuộc sống.

Cuối tuần vừa qua đã giúp tôi nạp lại năng lượng và tinh thần sau một tuần làm việc mệt mỏi. Tôi cảm thấy vô cùng vui vẻ và hạnh phúc khi được dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Nhìn chung, đây là một cuối tuần tuyệt vời đối với tôi.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your last weekend

My last Sunday passed very exciting and meaningful. After two days of relaxation, I regained my energy and was ready for a new work week.

In the morning, I wake up early to exercise and eat a nutritious breakfast. After that, I take time to complete some unfinished work during the week.

In the afternoon, I attended a yoga class. The class helps me relax my mind, improve my health and improve my body’s flexibility. After finishing class, I walked in the park and enjoyed the fresh air.

In the evening, I cook a delicious dinner for myself and enjoy a good movie. After that, I read books and prepare for a new working week.

Overall, this was a meaningful Sunday for me. I have had activities to help me stay healthy, mentally refreshed and ready for new challenges next week.

Dịch nghĩa:

Chủ Nhật vừa qua của tôi trôi qua thật sôi động và ý nghĩa. Sau hai ngày nghỉ ngơi thư giãn, tôi đã lấy lại được năng lượng và sẵn sàng cho một tuần làm việc mới.

Buổi sáng, tôi dậy sớm tập thể dục và ăn sáng đầy đủ dinh dưỡng. Sau đó, tôi dành thời gian để hoàn thành một số công việc dang dở trong tuần.

Buổi chiều, tôi tham gia một lớp học yoga. Lớp học giúp tôi thư giãn tinh thần, tăng cường sức khỏe và cải thiện sự dẻo dai của cơ thể. Sau khi kết thúc lớp học, tôi đi dạo trong công viên và tận hưởng không khí trong lành.

Buổi tối, tôi nấu một bữa tối ngon cho bản thân và thưởng thức một bộ phim hay. Sau đó, tôi đọc sách và chuẩn bị cho một tuần làm việc mới.

Nhìn chung, đây là một Chủ Nhật ý nghĩa đối với tôi. Tôi đã có những hoạt động giúp bản thân khỏe mạnh, tinh thần sảng khoái và sẵn sàng cho những thử thách mới trong tuần tới.

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your last weekend

Although my last weekend was short, it brought me many simple but meaningful joys.

Saturday morning, I woke up not in a hurry like on weekdays. After having a light breakfast, I spend time reading my favorite book with a cup of fragrant coffee. Next, I clean the house and rearrange my work corner to create inspiration for the new week. In the afternoon, my sister and I went to the market to buy food for dinner and cooked together. The bustling laughter in the small kitchen gives me a feeling of warmth and happiness.

On Sunday, I spend time on personal hobbies. I paint, listen to music and practice yoga to relax my mind. In the evening, my family and I watch funny movies and chat happily.

Although the weekend passed quickly, those simple joys helped me recharge my energy and spirit to get ready for a new working week.

For me, the weekend is not only a time to rest but also an opportunity to enjoy peaceful moments with family and cultivate personal interests.

Dịch nghĩa:

Cuối tuần vừa qua của tôi tuy ngắn ngủi nhưng lại mang đến cho tôi nhiều niềm vui giản dị mà ý nghĩa.

Sáng thứ Bảy, tôi thức dậy không vội vã như những ngày trong tuần. Sau khi ăn sáng nhẹ nhàng, tôi dành thời gian đọc cuốn sách yêu thích bên ly cà phê thơm lừng. Tiếp đó, tôi dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp lại góc làm việc để tạo cảm hứng cho tuần mới. Buổi chiều, tôi cùng em gái đi chợ mua thực phẩm cho bữa tối và cùng nhau nấu nướng. Tiếng cười nói rộn ràng trong căn bếp nhỏ mang đến cho tôi cảm giác ấm áp và hạnh phúc.

Chủ Nhật, tôi dành thời gian cho sở thích cá nhân. Tôi vẽ tranh, nghe nhạc và tập yoga để thư giãn tinh thần. Buổi tối, tôi cùng gia đình xem phim hài hước và trò chuyện vui vẻ.

Mặc dù cuối tuần trôi qua nhanh chóng, nhưng những niềm vui giản dị ấy đã giúp tôi nạp lại năng lượng và tinh thần để sẵn sàng cho một tuần làm việc mới.

Đối với tôi, cuối tuần không chỉ là thời gian để nghỉ ngơi mà còn là dịp để tận hưởng những khoảnh khắc bình yên bên gia đình và vun đắp những sở thích cá nhân.

Xem thêm:

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your last weekend

This past weekend, I had the opportunity to attend a meditation and yoga retreat, and it was an absolutely wonderful experience, marking a turning point in my journey of self-discovery and connection with nature.

Together with a few close friends, who shared a common interest in mindfulness and a desire to improve overall health, we chose to participate in this retreat. The majestic natural scenery at the mountain retreat center where the event took place created a peaceful and quiet atmosphere, ideal for meditation and yoga.

The weekend schedule is filled with yoga classes led by experienced teachers. Yoga exercises not only help improve physical health but also train concentration and mental calm. Besides, meditation sessions in the early morning and evening have helped us achieve a state of inner tranquility, deeply connecting with ourselves and our inner values.

More than the exercises and meditation, what I cherish most about this experience is the connection and camaraderie with my fellow travelers. During our moments of rest, we shared our stories, goals and dreams, creating a meaningful bond and great source of motivation. Watching the sunrise over the majestic mountains together or enjoying frugal, warm meals has brought me unforgettable memories.

At the end of the weekend, I felt extremely peaceful and serene in my soul. Your physical and mental health has also improved significantly. This experience helped me realize the importance of taking time for yourself, appreciating spiritual values ​​and living a balanced life.

The weekend of meditation and yoga is like a precious gift for myself, helping me recharge my energy, connect with myself and close friends, and stimulate positive values ​​in life. I will always cherish this experience and look forward to participating in more similar retreats in the future.

Dịch nghĩa:

Cuối tuần vừa qua, tôi đã có cơ hội tham gia một khóa tu thiền và yoga, và đó là một trải nghiệm vô cùng tuyệt vời, đánh dấu một bước ngoặt trong hành trình khám phá bản thân và kết nối với thiên nhiên.

Cùng với một vài người bạn thân, vốn cùng chung sở thích về chánh niệm và mong muốn nâng cao sức khỏe toàn diện, chúng tôi đã lựa chọn tham gia khóa tu này. Khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ tại trung tâm tĩnh tâm trên núi, nơi diễn ra sự kiện, đã tạo nên một bầu không khí thanh bình và tĩnh lặng, lý tưởng cho việc thiền định và tập yoga.

Lịch trình cuối tuần được lấp đầy bởi các lớp học yoga do những giáo viên giàu kinh nghiệm hướng dẫn. Các bài tập yoga không chỉ giúp cải thiện sức khỏe thể chất mà còn rèn luyện sự tập trung và bình tĩnh tinh thần. Bên cạnh đó, những buổi thiền định vào sáng sớm và buổi tối đã giúp chúng tôi đạt được trạng thái tĩnh lặng nội tâm, kết nối sâu sắc với chính mình và những giá trị bên trong.

Hơn cả những bài tập và thiền định, điều khiến tôi trân trọng nhất trong trải nghiệm này chính là sự gắn kết và tình bạn thân thiết với những người bạn đồng hành. Trong những giờ phút nghỉ ngơi, chúng tôi đã chia sẻ những câu chuyện, mục tiêu và ước mơ của bản thân, tạo nên một sợi dây liên kết đầy ý nghĩa và nguồn động lực to lớn. Cùng nhau ngắm nhìn bình minh trên những ngọn núi hùng vĩ hay thưởng thức những bữa ăn thanh đạm, ấm áp đã mang đến cho tôi những kỷ niệm khó phai.

Kết thúc cuối tuần, tôi cảm thấy vô cùng bình an và thanh thản trong tâm hồn. Sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân cũng được cải thiện đáng kể. Trải nghiệm này đã giúp tôi nhận ra tầm quan trọng của việc dành thời gian cho bản thân, trân trọng những giá trị tinh thần và sống một cuộc sống cân bằng.

Cuối tuần thiền và yoga như một món quà quý giá dành cho bản thân, giúp tôi nạp lại năng lượng, kết nối với bản thân và những người bạn thân thiết, đồng thời khơi dậy những giá trị tích cực trong cuộc sống. Tôi sẽ luôn trân trọng trải nghiệm này và mong muốn được tham gia thêm nhiều khóa tu tương tự trong tương lai.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your last weekend

My busy life with traveling and meeting many new people makes me sometimes long for peace right at home. And last week, I gave myself a perfect weekend at home, enjoying complete relaxation.

My ideal weekend is simply gathering with loved ones. My cousins ​​and I organized a simple hamburger party at home, then immersed ourselves in the world of cinema with a series of attractive DVD movies. Four or five movies a day – it sounds “addictive” but that’s how I recharge after days of traveling.

It can be said that last weekend was a perfect experience because of its simplicity and comfort. No need to spend lavishly, with only $50, I can have wonderful relaxing moments with my family and indulge in my personal hobbies.

This shows me that happiness does not depend on the amount of money we spend. Many people, despite investing hundreds of dollars to plan the perfect weekend getaway, still feel bored and unfulfilled.

For me, happiness is simply enjoying peaceful moments with my family, doing things I like and recharging myself. And this past weekend at home is proof of that.

Dịch nghĩa:

Cuộc sống bận rộn với những chuyến du lịch và gặp gỡ nhiều người mới khiến tôi đôi khi khao khát sự bình yên ngay tại tổ ấm. Và tuần trước, tôi đã dành cho bản thân một kỳ nghỉ cuối tuần hoàn hảo tại nhà, tận hưởng sự thư giãn trọn vẹn.

Cuối tuần lý tưởng của tôi đơn giản chỉ là quây quần bên những người thân yêu. Tôi cùng anh em họ tổ chức một bữa tiệc hamburger đơn giản tại nhà, sau đó đắm chìm trong thế giới điện ảnh với hàng loạt bộ phim DVD hấp dẫn. Bốn, năm bộ phim mỗi ngày – nghe có vẻ “nghiện” nhưng đó chính là cách tôi nạp năng lượng sau những ngày rong ruổi.

Có thể nói, cuối tuần vừa qua là một trải nghiệm hoàn hảo bởi sự giản dị và thoải mái. Không cần chi tiêu xa xỉ, chỉ với 50 đô la, tôi đã có được những giây phút thư giãn tuyệt vời bên gia đình và đắm chìm trong sở thích cá nhân.

Điều này cho tôi thấy rằng, hạnh phúc không phụ thuộc vào số tiền ta bỏ ra. Nhiều người dù đầu tư hàng trăm đô la để lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ cuối tuần hoàn hảo, nhưng vẫn cảm thấy chán nản và thiếu thỏa mãn.

Đối với tôi, hạnh phúc đơn giản là được tận hưởng những khoảnh khắc bình yên bên gia đình, được làm những điều mình thích và nạp lại năng lượng cho bản thân. Và cuối tuần vừa qua tại nhà chính là minh chứng cho điều đó.

Xem thêm:

2. Từ vựng về chủ đề talk about your last weekend

Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about your last weekend.

Từ vựng về chủ đề talk about your last weekend
Từ vựng về chủ đề talk about your last weekend

Hoạt động:

  • Watch a movie (xem phim)
  • Go to the park (đi công viên)
  • Hang out with friends (đi chơi với bạn bè)
  • Go to a party (đi dự tiệc)
  • Go shopping (đi mua sắm)
  • Play sports (chơi thể thao)
  • Have a barbecue (tổ chức tiệc nướng)
  • Read a book (đọc sách)
  • Take a nap (ngủ trưa)
  • Get a massage (đi massage)
  • Take a walk (đi dạo)
  • Listen to music (nghe nhạc)
  • Do yoga (tập yoga)
  • Meditate (thiền)
  • Have dinner with family (ăn tối cùng gia đình)
  • Cook a meal together (nấu ăn cùng nhau)
  • Watch a movie together (xem phim cùng nhau)
  • Play games together (chơi trò chơi cùng nhau)
  • Po for a walk together (đi dạo cùng nhau)
  • Clean the house (dọn dẹp nhà cửa)
  • Do the laundry (giặt giũ)
  • Do the yard work (làm vườn)
  • Fix things around the house (sửa chữa đồ đạc trong nhà)
  • Du lịch: go on a trip (đi du lịch)
  • Visit a new place (tham quan địa điểm mới)
  • Go hiking (đi bộ đường dài)
  • Go camping (đi cắm trại)
  • Go swimming (đi bơi)

Cảm xúc:

  • Happy (vui vẻ)
  • Excited (hứng thú)
  • Relaxed (thư giãn)
  • Satisfied (hài lòng)
  • Content (hạnh phúc)
  • Disappointed (thất vọng)
  • Bored (chán nản)
  • Stressed (căng thẳng)
  • Tired (mệt mỏi)
  • Overwhelmed (quá tải)

Địa điểm:

  • Tại nhà: at home (ở nhà), in my apartment (trong căn hộ của tôi), in my house (trong nhà của tôi)
  • Ngoài trời: outdoors (ngoài trời), in the park (trong công viên), at the beach (trên bãi biển), in the mountains (trên núi), in the city (trong thành phố)

Khác:

  • Thời tiết: the weather was nice (thời tiết đẹp), it was raining (trời mưa), it was sunny (trời nắng), it was cold (trời lạnh), it was hot (trời nóng)
  • Công ty: with my friends (cùng bạn bè), with my family (cùng gia đình), by myself (một mình)

Ví dụ:

  • Last weekend, I went to the park with my friends. We played frisbee and had a picnic. The weather was nice and we had a lot of fun. (Cuối tuần trước, tôi đi công viên với bạn bè. Chúng tôi chơi ném đĩa và đi dã ngoại. Thời tiết rất đẹp và chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui.)
  • I spent most of my weekend relaxing at home. I read a book, took a nap, and watched a movie. I felt very refreshed and ready for the new week. (Tôi dành phần lớn thời gian cuối tuần để thư giãn ở nhà. Tôi đọc sách, ngủ trưa và xem phim. Tôi cảm thấy rất sảng khoái và sẵn sàng cho tuần mới.)
  • I went on a trip to the mountains last weekend. I went hiking and camping. I had a great time enjoying the fresh air and scenery. (Tôi đã đi du lịch vùng núi vào cuối tuần trước. Tôi đã đi bộ đường dài và cắm trại. Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời để tận hưởng không khí trong lành và phong cảnh.)

Xem thêm:

3. Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about your last weekend

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và dễ nhớ nhất.

Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about your last weekend
Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about your last weekend

3.1. Cấu trúc câu đơn

  • S + V + O: I went to the park with my friends. (Tôi đã đi công viên với bạn bè.)
  • S + V + adj: I felt very relaxed after my weekend. (Tôi cảm thấy rất thư giãn sau cuối tuần.)
  • S + V + adv: I spent most of my weekend reading a book. (Tôi đã dành phần lớn cuối tuần đọc sách.)

3.2. Cấu trúc câu ghép

  • S1 + but + S2: I wanted to go to the beach, but it was raining. (Tôi muốn đi biển, nhưng trời mưa.)
  • S1 + so + S2: I went hiking so I could get some exercise. (Tôi đi bộ đường dài để tập thể dục.)
  • S1 + although + S2: I was tired, although I had a great time. (Tôi đã mệt, mặc dù tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

3.3. Cấu trúc câu phức 

  • When + S, S2: When I got home, I took a long nap. (Khi tôi về nhà, tôi ngủ một giấc dài.)
  • Because + S, S2: Because the weather was nice, we decided to go for a walk. (Vì thời tiết đẹp, chúng tôi quyết định đi dạo.)
  • If + S, S2: If I had more time, I would have gone on a trip. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch.)

3.4. Cấu trúc câu bị động

  • The house was cleaned by my brother. (Ngôi nhà đã được dọn dẹp bởi anh trai tôi.)
  • Dinner was cooked by my mother. (Bữa tối đã được nấu bởi mẹ tôi.)
  • The movie was watched by my friends and me. (Bộ phim đã được xem bởi bạn bè tôi và tôi.)

4. Kết luận

Hy vọng bài viết này của IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about your last weekend trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.

Tài liệu tham khảo:

  • Talking about your weekend: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/skills/speaking/b1-speaking/talking-about-your-weekend    
  • Talk about weekend: https://www.smartcom.vn/ielts-speaking-part-2-talk-about-weekend/  
  • Describe what you đi last weekend: https://englishsolutionsco.blogspot.com/2016/08/ielts-speaking-describe-what-you-did-last-weekend.html     

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *