Top 5 + bài mẫu về chủ đề talk about your personality
Tính cách là bức hoạ phức tạp, được tạo thành bởi vô số những mảng màu độc đáo, tạo nên dấu ấn riêng biệt ở từng cá thể. Việc thấu hiểu bản thân, nhận biết được tính cách, giá trị cùng niềm tin cốt lõi giúp chúng ta định hướng con đường sự nghiệp, tạo dựng mối quan hệ bền vững và gặt hái nhiều thành công trong tương lai.
Talk about your personality là một chủ đề thú vị, để có thể trình bài chủ đề này một cách thành thạo, hãy cùng IELTS Siêu Tốc điểm qua top 5 + bài mẫu về chủ đề talk about your personality nhé!
Nội dung chính
1. Top 5 + bài mẫu về chủ đề talk about your personality
1. Bài mẫu 1 – Talk about your personality
Personality, a complex tapestry of traits that defines an individual, is an ever-evolving journey of self-discovery. It encompasses our thoughts, feelings, behaviors, and values, shaping our interactions with the world around us.
Understanding one’s personality is a quest for self-awareness, revealing our strengths, weaknesses, and unique perspectives. Today, I embark on this introspective voyage, delving into the depths of my own personality, exploring the multifaceted aspects that make me who I am.
At the core, I am a harmonious blend of seemingly contrasting traits. I am both introspective and extroverted, finding solace in solitude and thriving in social settings. My creative spirit manifests in artistic endeavors, while my analytical mind tackles problems logically.
While I embrace my imperfections, I am actively working on overcoming self-criticism and indecisiveness. My core values of integrity and responsibility guide my actions and decisions.
My personality is an evolving landscape, shaped by experiences and interactions. I embrace imperfections and strive to become the best version of myself. As I navigate this labyrinth, I am filled with excitement and anticipation, eager to embrace challenges and opportunities.
1.1. Từ vựng tâm điểm
Personality /pɜːsənˈælɪti/ | (N) tính cách She has a very outgoing personality. (Cô ấy có một tính cách rất hướng ngoại.) |
self-awareness /ˈself əˈwernəs/ | (N) tự nhận thức, hiểu biết về bản thân Self-awareness is an important quality for leaders. (Tự nhận thức là một phẩm chất quan trọng đối với các nhà lãnh đạo.) |
introspective /ˌɪnˈtrɑːspɛkˌtɪv/ | (adj) hướng nội I am not a very introspective person. (Tôi không phải là một người rất hướng nội.) |
extroverted /ˌɛkstrəˈvəːtɪd/ | (adj) hướng ngoại Extroverted people often enjoy spending time with others. (Những người hướng ngoại thường thích dành thời gian bên những người khác.) |
imperfections /ˌɪmperˈfɛkʃənz/ | (N) khuyết điểm The painting was beautiful despite its imperfections. (Bức tranh đẹp bất chấp những thiếu sót của nó.) |
excitement /ɪkˈsaɪtmənt/ | (N) sự phấn khích Excitement can be a powerful motivator. (Sự phấn khích có thể là một động lực mạnh mẽ.) |
integrity /ˌɪnˈtɛɡɹəti/ | (N) sự trung thực She is a person of great integrity. (Cô ấy là một người có lòng trung thực tuyệt vời.) |
1.2. Dịch nghĩa
Tính cách, một bức tranh phức tạp về những đặc điểm định nghĩa một cá nhân, là một hành trình tự khám phá không ngừng phát triển. Nó bao gồm suy nghĩ, cảm xúc, hành vi và giá trị của chúng ta, định hình cách chúng ta tương tác với thế giới xung quanh.
Hiểu rõ tính cách của bản thân là một hành trình tìm kiếm sự tự nhận thức, bộc lộ điểm mạnh, điểm yếu và quan điểm độc đáo của chúng ta. Hôm nay, tôi bắt đầu hành trình nội tâm này, đi sâu vào bản chất tính cách của chính mình, khám phá những khía cạnh đa dạng khiến tôi trở thành con người của ngày hôm nay.
Về bản chất, tôi là sự kết hợp hài hòa giữa những đặc điểm tưởng chừng như trái ngược nhau. Tôi vừa hướng nội vừa hướng ngoại, tìm thấy sự an ủi trong sự cô đơn và phát triển mạnh mẽ trong môi trường xã hội. Tinh thần sáng tạo của tôi thể hiện qua các hoạt động nghệ thuật, trong khi tư duy phân tích của tôi giải quyết vấn đề một cách logic.
Mặc dù tôi chấp nhận những khiếm khuyết của mình, tôi đang tích cực nỗ lực để vượt qua sự tự phê bình và thiếu quyết đoán. Các giá trị cốt lõi của tôi về sự liêm chính và trách nhiệm định hướng hành động và quyết định của tôi.
Tính cách của tôi là một bức tranh không ngừng phát triển, được định hình bởi những trải nghiệm và tương tác. Tôi chấp nhận những khiếm khuyết và nỗ lực trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình. Khi tôi điều hướng mê cung này, tôi tràn đầy hứng thú và mong đợi, sẵn sàng đón nhận những thử thách và cơ hội.
2. Bài mẫu 2 – Talk about your personality
Hello everyone,
Today I will share about my personality.
Overall, I am a friendly and open-minded person. I am always ready to welcome and talk to people, no matter who they are or where they come from. I love making new friends and learning about different cultures.
In addition, I am also a humorous person. I like to tell jokes and make people laugh. I believe that laughter can help people relieve stress and connect with each other better.
Besides being friendly and humorous, I am also an honest and reliable person. I always keep my promises and try to do my best in everything.
In addition, I am also a curious and eager to learn person. I always love to learn new things and improve my knowledge.
However, I also have some weaknesses. For example, I can be a bit lazy at times. In addition, I can also be easily irritated when things don’t go my way.
However, I am always trying to overcome these weaknesses and improve myself every day.
Overall, I am a friendly, open-minded, humorous, honest, reliable, curious and eager to learn person. However, I also have some weaknesses that I am trying to overcome.
Thank you for listening!
2.1. Từ vựng tâm điểm
friendly /ˈfrɛndli/ | (adj) thân thiện I felt a friendly atmosphere in the room. (Tôi cảm nhận được bầu không khí thân thiện trong căn phòng.) |
open-minded /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/ | (adj) cởi mở She is a very open-minded person. (Cô ấy là một người rất cởi mở.) |
humorous /ˈhjuːməɹəs/ | (adj) hài hước The book is full of humorous anecdotes. (Cuốn sách đầy những giai thoại hài hước.) |
honest /ˈɑːnɪst/ | (adj) trung thực He was honest with me about his feelings. (Anh ấy đã trung thực với tôi về cảm xúc của mình.) |
reliable /rɪˈlaɪəbəl/ | (adj) đáng tin cậy It is important to have reliable sources of information. (Điều quan trọng là phải có nguồn thông tin đáng tin cậy.) |
curious /ˈkjʊərɪəs/ | (adj) tò mò She smiled at me curiously. (Cô ấy mỉm cười với tôi một cách tò mò.) |
eager to learn /ˈiːɡɚ tuː lɜːn/ | (Phrasal verb) ham học hỏi He is always eager to take on new challenges. (Anh ấy luôn háo hức đón nhận những thử thách mới.) |
easily irritated /ˈiːzɪli ˈɪrɪteɪd/ | (adj) thiếu kiên nhẫn The baby was easily irritated by the loud noises. (Em bé dễ cáu kỉnh bởi tiếng ồn lớn.) |
lazy /ˈleɪzi/ | (adj) lười biếng I don’t want to do anything lazy today. (Tôi không muốn làm bất cứ điều gì lười biếng ngày hôm nay.) |
2.2. Dịch nghĩa
Xin chào mọi người,
Hôm nay tôi sẽ chia sẻ về tính cách của bản thân.
Nhìn chung, tôi là một người thân thiện và cởi mở. Tôi luôn sẵn sàng chào đón và trò chuyện với mọi người, bất kể họ là ai hay đến từ đâu. Tôi thích kết bạn mới và tìm hiểu về những nền văn hóa khác nhau.
Ngoài ra, tôi cũng là một người hài hước. Tôi thích kể chuyện cười và pha trò để mọi người vui vẻ. Tôi tin rằng tiếng cười có thể giúp con người giải tỏa căng thẳng và gắn kết với nhau hơn.
Bên cạnh sự thân thiện và hài hước, tôi cũng là một người trung thực và đáng tin cậy. Tôi luôn giữ lời hứa và cố gắng hoàn thành mọi việc một cách tốt nhất.
Ngoài ra, tôi cũng là một người tò mò và ham học hỏi. Tôi luôn thích tìm hiểu những điều mới mẻ và trau dồi kiến thức của bản thân.
Tuy nhiên, tôi cũng có một số nhược điểm. Ví dụ, tôi có thể hơi lười biếng vào một số thời điểm. Ngoài ra, tôi cũng có thể dễ cáu kỉnh khi mọi việc không diễn ra như ý muốn.
Tuy nhiên, tôi luôn cố gắng khắc phục những nhược điểm này và hoàn thiện bản thân hơn mỗi ngày.
Nhìn chung, tôi là một người thân thiện, cởi mở, hài hước, trung thực, đáng tin cậy, tò mò và ham học hỏi. Tuy nhiên, tôi cũng có một số nhược điểm mà tôi đang cố gắng khắc phục.
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!
Xem thêm:
- Talk about your favorite pet
- Talk about your idol
- Talk about your dream job english teacher
- Talk about your favorite music
3. Bài mẫu 3 – Talk about your personality
My personality is a complex blend of traits that have been shaped by my experiences, my values, and my interactions with others. I would describe myself as curious, creative, and helpful. I am always eager to learn new things and explore new ideas. I enjoy using my creativity to solve problems and come up with new solutions. I am also always happy to help others in any way that I can.
I am also a quick learner and I am able to adapt to new situations quickly. I am also a good listener and I am always open to hearing new perspectives. I am respectful of others and I always try to be considerate of their feelings.
However, I also have some weaknesses. I can sometimes be too critical of myself and others. I can also be impatient and I get frustrated easily when things don’t go my way. I am also a perfectionist and I sometimes have difficulty accepting that things are not always perfect.
Despite my weaknesses, I am always working on improving myself. I am learning to be more accepting of myself and others. I am also learning to be more patient and to take things one day at a time. I am also working on letting go of my perfectionist tendencies and accepting that good enough is sometimes good enough.
Overall, I am a complex and ever-evolving individual. I am always learning and growing, and I am always striving to be the best person that I can be.
I hope this essay gives you a good idea of my personality. If you have any questions, please don’t hesitate to ask.
3.1. Từ vựng tâm điểm
creative /ˈkriː.ə.t̬ɪv/ | (adj) sáng tạo A creative person is always coming up with new ideas. (Một người sáng tạo luôn đưa ra những ý tưởng mới.) |
helpful /ˈhɛlp.fəl/ | (adj) bổ ích The website is full of helpful tips and advice. (Trang web có đầy đủ các mẹo và lời khuyên hữu ích.) |
quick learner /ˈkwɪk ˈlɜːn.ɚ/ | (Noun Phrase) người học hỏi nhanh She is a quick learner. (Cô ấy là một người học nhanh.) |
good listener /ˈɡʊd ˈlɪs.ən./ | (adj) người thấu hiểu He was a good listener and always gave me sound advice. (Anh ấy là một người biết lắng nghe và luôn cho tôi lời khuyên sáng suốt.) |
respectful /rɪˈspɛkt./ | (adj) tôn trọng, lễ phép She is a very respectful person. (Cô ấy là một người rất lễ phép) |
critical /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ | (adj) phê bình It is important to be able to think critically. (Suy nghĩ phản biện là một kỹ năng quan trọng.) |
impatient /ˈɪm.peɪ.ʃənt/ | (adj) nóng nảy Impatient people often have difficulty waiting for things. (Những người nóng nảy thường gặp khó khăn khi chờ đợi mọi thứ.) |
perfectionist /pər.fek.ʃə.nɪst/ | (N) người chu đáo She is a perfectionist who is always striving to be the best. (Cô ấy là một người cầu toàn luôn cố gắng trở thành người giỏi nhất.) |
complex /ˈkɒm.plɛks/ | (adj) phức tạp The problem is complex and there is no easy solution. (Vấn đề rất phức tạp và không có giải pháp dễ dàng.) |
3.2. Dịch nghĩa
Tính cách của tôi là sự kết hợp phức tạp của những đặc điểm được hình thành từ những trải nghiệm, giá trị và sự tương tác của tôi với những người khác. Tôi có thể mô tả bản thân là một người tò mò, sáng tạo và thích giúp đỡ. Tôi luôn háo hức học hỏi những điều mới và khám phá những ý tưởng mới. Tôi thích sử dụng sự sáng tạo của mình để giải quyết vấn đề và đưa ra giải pháp mới. Tôi cũng luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác bằng mọi cách có thể.
Tôi cũng là một người học nhanh và có thể thích nghi với những tình huống mới một cách nhanh chóng. Tôi cũng là một người biết lắng nghe tốt và luôn sẵn sàng lắng nghe những quan điểm mới. Tôi tôn trọng người khác và luôn cố gắng quan tâm đến cảm xúc của họ.
Tuy nhiên, tôi cũng có một số điểm yếu. Đôi khi tôi có thể quá chỉ trích bản thân và người khác. Tôi cũng có thể cáu kỉnh và dễ bực bội khi mọi việc không diễn ra theo ý muốn. Tôi cũng là một người cầu toàn và đôi khi gặp khó khăn trong việc chấp nhận rằng mọi thứ không phải lúc nào cũng hoàn hảo.
Bất chấp những điểm yếu của mình, tôi luôn cố gắng hoàn thiện bản thân. Tôi đang học cách chấp nhận bản thân và người khác hơn. Tôi cũng đang học cách kiên nhẫn hơn và bình tĩnh tiếp thu mọi việc. Tôi cũng đang cố gắng gạt bỏ những khuynh hướng cầu toàn và chấp nhận rằng tốt đủ đôi khi là đủ tốt.
Nhìn chung, tôi là một cá nhân phức tạp và không ngừng phát triển. Tôi luôn học hỏi và trưởng thành, và tôi luôn nỗ lực để trở thành người tốt nhất có thể.
Tôi hy vọng bài luận này cung cấp cho bạn một ý tưởng tốt về tính cách của tôi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng hỏi.
4. Bài mẫu 4 – Talk about your personality
As a content marketer, I pride myself on being a versatile and adaptable professional. I have a curious and inquisitive nature, which allows me to deeply understand the needs and preferences of our target audience. I’m also highly analytical, using data-driven insights to craft content strategies that deliver measurable results. At the same time, I have a creative flair that enables me to produce engaging, visually-appealing content across a variety of formats.
Crucially, I possess strong communication skills, both written and verbal. I’m adept at translating complex topics into accessible, compelling narratives that resonate with our customers. And I’m always eager to collaborate with cross-functional teams, leveraging diverse perspectives to ideate innovative content solutions.
Above all, I’m passionate about the power of content to educate, inspire and drive business growth. With an unwavering commitment to excellence, I strive to consistently deliver high-impact content that exceeds our customers’ expectations and supports our overarching marketing objectives.
4.1 Từ vựng tâm điểm
Versatile | (adj.) – đa năng, linh hoạt |
Analytical | (adj.) – có phong cách phân tích |
Flair | (n.) – phong cách, bản sắc |
Communication skills | (n.) – kỹ năng giao tiếp |
Ideate | (v.) – sáng tạo ý tưởng |
Exceed | (v.) – vượt quá, vượt lên |
4.2. Dịch nghĩa
Là một chuyên gia marketing nội dung, tôi tự hào về việc là một chuyên gia đa năng và linh hoạt. Tôi có tính tò mò và ham học hỏi, điều này cho phép tôi hiểu sâu sắc về nhu cầu và sở thích của nhóm khách hàng mục tiêu của chúng ta. Tôi cũng rất phân tích, sử dụng những cái nhìn dựa trên dữ liệu để xây dựng các chiến lược nội dung mang lại kết quả đo lường được. Đồng thời, tôi cũng có phong cách sáng tạo, cho phép tôi tạo ra nội dung hấp dẫn và trực quan thu hút trên nhiều định dạng khác nhau.
Điều quan trọng là, tôi có kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ, cả về viết lẫn nói. Tôi có khả năng dịch những chủ đề phức tạp thành những câu chuyện dễ tiếp cận và thuyết phục, giúp thu hút khách hàng của chúng ta. Và tôi luôn sẵn sàng hợp tác với các nhóm chức năng khác nhau, khai thác những góc nhìn đa dạng để tạo ra những giải pháp nội dung đổi mới.
Trên hết, tôi đam mê sức mạnh của nội dung để giáo dục, truyền cảm hứng và thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh. Với cam kết không lay chuyển về sự xuất sắc, tôi nỗ lực không ngừng để luôn mang lại nội dung có tác động cao, vượt qua mong đợi của khách hàng và hỗ trợ các mục tiêu tiếp thị của chúng ta.
5. Bài mẫu 5 – Talk about your personality
As a seasoned business professional, I bring a unique combination of strategic acumen and execution excellence that make me a valuable asset. At my core, I am a driven innovator who is not afraid to challenge the status quo and propose bold, transformative ideas.
My analytical mindset allows me to thoroughly assess market trends, competitor activities, and customer needs, enabling me to devise targeted business strategies that can give my employers a competitive edge. Importantly, I also possess the project management skills to translate these visions into tangible results, delivering initiatives on time, on budget, and to the highest standards of quality.
Underpinning my professional competencies is a deep commitment to personal growth and integrity. I am constantly expanding my knowledge and skill set, while being guided by a strong moral compass that ensures I uphold the highest ethical standards.
With this multifaceted skill set and mindset, I am well-equipped to drive sustainable business success. I welcome the opportunity to leverage my talents to make a meaningful impact for your organization.
5.1. Từ vựng trung tâm
professional /pɹəˈfɛʃənəl/ | (N) chuyên gia The doctor was a highly respected professional. (Bác sĩ là một chuyên gia được kính trọng cao.) |
transformative /ˌtrɑːnsˈfɔːməˌtɪv/ | (adj) biến đổi, thay đổi hoàn toàn The transformative power of education. (Sức mạnh biến đổi của giáo dục.) |
propose bold /prəˈpoʊz/ | (V) đề xuất, gợi ý, trình bày She proposed a new plan to improve efficiency. (Cô ấy đề xuất một kế hoạch mới để nâng cao hiệu quả.) |
mindset /ˈmaɪndˌsɛt/ | (N) tư duy, cách suy nghĩ, niềm tin Her proposal was met with mixed reactions. (Đề xuất của cô ấy nhận được nhiều phản ứng trái chiều.) |
targeted /ˈtɑːɡɪdəd/ | (adj) nhắm mục tiêu, cụ thể, hướng đến The government is providing targeted assistance to low-income families. (Chính phủ đang cung cấp hỗ trợ nhắm mục tiêu cho các gia đình thu nhập thấp.) |
ethical /ˈɛθɪkəl/ | (adj) đạo đức, luân lý, đúng đắn The company has a strong ethical code of conduct. (Công ty có một bộ quy tắc đạo đức mạnh mẽ.) |
5.2. Dịch nghĩa
Là một chuyên gia kinh doanh nhiều kinh nghiệm, tôi mang đến một sự kết hợp độc đáo giữa tầm nhìn chiến lược và kỹ năng thực thi xuất sắc, khiến tôi trở thành tài sản quý giá. Ở bản chất, tôi là một nhà sáng tạo đầy quyết tâm, không ngại thách thức hiện trạng và đề xuất những ý tưởng mạnh mẽ, mang tính cách mạng.
Sự tư duy phân tích của tôi cho phép tôi đánh giá kỹ lưỡng các xu hướng thị trường, hoạt động của đối thủ cạnh tranh và nhu cầu của khách hàng, giúp tôi xây dựng những chiến lược kinh doanh đích mục tiêu, mang lại lợi thế cạnh tranh cho những nơi tôi làm việc. Quan trọng hơn, tôi cũng sở hữu các kỹ năng quản lý dự án để chuyển những tầm nhìn này thành kết quả cụ thể, hoàn thành các sáng kiến đúng tiến độ, trong ngân sách và với chất lượng cao nhất.
Nền tảng cho các năng lực chuyên môn của tôi là cam kết sâu sắc với sự phát triển cá nhân và tính liêm chính. Tôi luôn không ngừng mở rộng kiến thức và kỹ năng của mình, đồng thời tuân theo bussola đạo đức mạnh mẽ để đảm bảo tôi duy trì các tiêu chuẩn đạo đức cao nhất.
Với bộ kỹ năng và tư duy đa dạng này, tôi được trang bị tốt để thúc đẩy thành công bền vững trong kinh doanh. Tôi hoan nghênh cơ hội được phát huy tài năng của mình để tạo ra những tác động có ý nghĩa cho tổ chức của quý vị.
Xem thêm:
- Talk about your ideal city in the future
- Talk about the benefits of volunteering activities
- Talk about your favorite film doraemon
2. Từ vựng cho chủ đề talk about your personality
Dưới đây là một số từ vựng và những cụm từ về chủ đề talk about your personality mà bạn nên tham khảo
2.1. Từ vựng chủ đề
Hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng miêu tả tính cách đa dạng và phong phú, giúp bạn vẽ nên bức chân dung cá nhân đầy màu sắc và ấn tượng trong bài thi IELTS Speaking nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Worrywart | /ˈwɝː.i.wɔːrt/ | Idiom | Người luôn luôn lo lắng |
Personality traits | /ˌpɜrsəˈnælɪti treɪts/ | Noun | Đặc điểm tính cách |
Cunning | /ˈkʌn.ɪŋ/ | Adjective | Xảo quyệt |
Laid-back | /ˌleɪdˈbæk/ | Adjective | Bình tĩnh, thư thái |
Cheapskate | /ˈtʃiːp.skeɪt/ | Idiom | Người bủn xỉn, keo kiệt vô cùng |
Strong-willed | /ˌstrɒŋˈwɪld/ | Adjective | Cương quyết |
Active | /ˈæk.tɪv/ | Adjective | Năng động |
Down-to-earth | /ˌdaʊn.tuːˈɝːθ/ | Idiom | Người rất thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn |
Forgiveness | /fɚˈɡɪv.nəs/ | Noun | Sự tha thứ |
A couch potato | /ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.t̬oʊ/ | Idiom | Người lười biếng, cả ngày chỉ nằm dài xem tivi |
A go-getter | /ˈɡoʊˌɡet̬.ɚ/ | Noun | Người xông xáo, năng nổ trong công việc |
Risk-taker | /rɪsk – ˈteɪkər/ | Noun | Người thích mạo hiểm |
Faithful | /ˈfeɪθ.fəl/ | Adjective | Trung thành |
Unapproachable | /ˌʌn.əˈproʊ.tʃə.bəl/ | Adjective | Khó gần |
Cunning | /ˈkʌn.ɪŋ/ | Adjective | Xảo quyệt |
Bad-tempered | /’bæd’tempəd/ | Adjective | Xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng |
Determined | /dɪˈtɜrmənd/ | Adjective | Quyết tâm |
Ambitious | /amˈbiSHəs/ | Adjective | Tham vọng, có nhiều hoài bão |
Kindness | /ˈkaɪndnəs/ | Noun | Sự tốt bụng |
Childish | /’t∫aidi∫/ | Adjective | Ngây ngô, trẻ con |
Criticism | /ˈkrɪtɪˌsɪzəm/ | Noun | Sự chỉ trích |
Competitive | /kəmˈpedədiv/ | Adjective | Có tính cạnh tranh, ganh đua |
Family-oriented | /ˈfæməli – ˈɔːrientəd/ | Adjective | Người hướng về gia đình |
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Sau đây là một số cụm từ chủ đề mà bạn có thể bỏ túi
- Làm việc chăm chỉ: work hard, put in long hours, be dedicated to one’s work
- Giữ lời hứa: keep one’s promises, be reliable, be dependable
- Giúp đỡ người khác: help others, be helpful, be supportive
- Luôn lạc quan: always see the bright side, be hopeful, be positive
- Kiểm soát cảm xúc: control one’s emotions, be calm, be collected
- Thể hiện bản thân: express oneself, be articulate, be confident
- Thay đổi bản thân: change oneself, improve oneself, develop oneself
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your personality
Sau đây là một số cấu trúc mà bạn có thể tham khảo và ứng dụng về chủ đề talk about your personality.
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Liệt kê hành động ưa thích dựa trên tính cách cá nhân. | Whether + S+ V + O + or + V + O | Whether I spend time in nature or practice yoga, I find peace and tranquility in moments of quiet reflection. (Dù dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên hay tập yoga, tôi đều tìm thấy sự bình yên và tĩnh lặng trong những giây phút tĩnh tâm suy ngẫm.) Whether I read a book or visit a museum, I love learning new things and expanding my knowledge.(Cho dù tôi đọc sách hay tham quan viện bảo tàng, tôi đều thích học hỏi những điều mới và mở rộng kiến thức của mình.) |
Đề cập đến những mặt tốt trong tính cách. | S + allow + somebody + to V + O | My easy going nature allows me to stay calm and collected in stressful situations. (Bản tính dễ tính của tôi cho phép tôi giữ bình tĩnh và tự chủ trong những tình huống căng thẳng.) My patience allows me to tolerate difficult people and situations. (Sự kiên nhẫn của tôi cho phép tôi chịu đựng được những người và những tình huống khó khăn.) |
Đưa ra các thành quả đạt được dựa vào tính cách. | By + V-ing + clause | By staying calm and collected in stressful situations, I was able to successfully negotiate a difficult business deal. (Bằng cách giữ bình tĩnh và tự chủ trong những tình huống căng thẳng, tôi đã có thể đàm phán thành công một thương vụ kinh doanh khó khăn.) By being reliable and dependable, I was able to earn the trust of my manager and coworkers.(Bằng sự đáng tin cậy và đáng tin cậy, tôi đã có thể chiếm được lòng tin của người quản lý và đồng nghiệp.) |
4. Lời kết
Trên đây là top 5 + bài mẫu về chủ đề talk about your personality mà IELTS Siêu Tốc mang đến cho bạn, hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn vận dụng thành thạo về chủ đề tính cách một cách hiệu quả
Bên cạnh đó, các bạn có thể học thêm nhiều kiến thức bổ ích khác ở chuyên mục IELTS Speaking nhé!
Tài liệu tham khảo:
- How to Describe Your Personality in English: https://www.speakconfidentenglish.com/describe-your-personality-english/
- How Would You Describe Your Personality to a Stranger?: https://richardstep.com/personality-types/how-would-you-describe-your-personality-to-a-stranger/
- How would you describe your own personality? What do you like most about yourself?: https://www.quora.com/How-would-you-describe-your-own-personality-What-do-you-like-most-about-yourself