Tổng hợp tên tiếng Anh hay cho nam độc đáo và ý nghĩa nhất 

Những tên tiếng Anh hay cho nam và ý nghĩa nhất mà IELTS Siêu Tốc cung cấp dưới đây, sẽ giúp bố mẹ dễ dàng chọn lựa tên cho bé nhà mình. 

Đặt tên tiếng Anh cho con trai là một xu hướng phổ biến được nhiều phụ huynh hiện đại lựa chọn. Những cái tên này thường mang đến ý nghĩa đặc biệt. Tuy nhiên, trong hàng ngàn lựa chọn tên cho bé trai, việc quyết định có thể trở nên khó khăn đối với các bậc phụ huynh.

Trong bài viết này, IELTS Siêu Tốc sẽ cung cấp cho bố mẹ danh sách tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất cho bé trai của bạn.

1. Cách đặt tên tiếng Anh hay cho nam đơn giản 

Thực tế, việc đặt tên tiếng Anh hay cho nam không cần phải là một nhiệm vụ khó khăn như nhiều người vẫn nghĩ. Để cho bé của bạn có một cái tên đẹp và ý nghĩa, có thể bạn sẽ quan tâm đến những phương pháp sau:

  • Tạo sự tương đồng giữa tên tiếng Anh và tên tiếng Việt: Bằng cách này, tên tiếng Anh sẽ dễ hiểu hơn và thường mang ý nghĩa tương tự với tên tiếng Việt. Ví dụ, nếu tên tiếng Việt của bé là Hùng Dũng, bạn có thể chọn tên tiếng Anh là Andrew, có ý nghĩa là mạnh mẽ. Hoặc tên tiếng Việt là Đại Dương, bạn có thể đặt tên tiếng Anh là Sea.
  • Chọn tên theo người nổi tiếng: Bạn có thể lấy cảm hứng từ các nhân vật nổi tiếng ở nước ngoài và đặt tên cho bé theo họ. Ví dụ như Beckham, Messi, Ronaldo,…
  • Tìm tên tiếng Anh có cách phát âm tương tự tiếng Việt: Điều này giúp cho việc gọi tên trở nên dễ dàng hơn với mọi người. Ví dụ, bé tên Lai có thể đặt tên tiếng Anh là Like, bé tên An có thể đặt tên tiếng Anh là Ahn,…
  • Chọn tên tiếng Anh dựa trên mong muốn của bố mẹ: Bạn có thể chọn tên dựa trên những điều bạn mong muốn cho con mình. Ví dụ: Benedict có nghĩa là “món quà, phước lành,” trong khi Carwyn thể hiện mong muốn con luôn được yêu thương và sống hạnh phúc.

2. Tên tiếng Anh cho nam dựa vào tên khai sinh tiếng Việt

Nếu việc chọn tên tiếng Anh cho bé trai đang khiến bố mẹ bối rối, đừng ngần ngại đặt tên theo tên khai sinh của bé.

Dưới đây là một số tên gợi ý khi đặt tên dựa vào tên khai sinh tiếng Việt cho bé:

Cách đặt tên tiếng Anh cho nam
Cách đặt tên tiếng Anh cho nam
Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh Nghĩa 
An Aaron, Andrew, AnthonyMạnh mẽ, dũng cảm, đáng khen ngợi
Bình Benjamin, Brian, BruceCông lý, cao quý, mạnh mẽ
Công Conrad, Cooper, CraigDũng cảm, thông thái, con trai của kẻ cai trị
Dũng David, Daniel, DylanNgười được yêu thương, mạnh mẽ, con trai của sóng
ĐạtDarren, David, DerekVua bóng tối, tự do, người cai trị nhân dân
Đức Dominic, Douglas, DrewThuộc về Chúa, người mang cây thông, người chiến thắng
Hiếu Ethan, Evan, HenryMạnh mẽ, nhà lãnh đạo, người cai trị
Hùng Henry, Hugh, Hunter Người cai trị, quyền lực 
Minh Michael, Mark, MatthewCon người, người đàn ông mạnh mẽ, món quà của Chúa
Nam Nathan, Nicholas, NoahMón quà của Chúa, chiến thắng của nhân dân, sự thoải mái
Nhân Nicholas, Norman, OliverChiến thắng của nhân dân, người phương Bắc, người trồng ô liu
Quân Quincy, Quinn, RonaldCon trai thứ năm, thông minh, người cai trị với ý chí
Sơn Samuel, Sean, ScottNgười được lắng nghe bởi Chúa, ân sủng của Chúa, người đốt lửa
Thành Stephen, Thomas, Timothy, ProsperousThành công, người tôn kính Chúa, thịnh vượng 
Trung Tony, Trevor, TylerTự do, người chiến thắng, người dũng cảm
Việt Vincent, Victor, WilliamNgười chiến thắng, người mang lại chiến thắng, ý chí mạnh mẽ

Xem thêm:

3. Tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm

Khi đón nhận một bé trai, mọi bậc cha mẹ đều ao ước con sẽ phát triển thành người đàn ông mạnh mẽ, can đảm, dũng cảm và luôn sẵn lòng vượt qua mọi thách thức.

Dưới đây, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn tên tiếng Anh cho bé trai mang đầy ý nghĩa này.

Tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
Tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
  • Arlo: Ngọn đồi kiên cố
  • Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
  • Alexander: Người trấn giữ
  • Archibald: Dũng cảm
  • Arnold: Người trị vì mạnh mẽ như chim đại bàng
  • Brian: Quyền lực, sức mạnh
  • Chad: Chiến binh trên chiến trường
  • Charles: Chiến binh
  • Dylan: Con trai của biển
  • Drake: Rồng
  • Dominic: Chúa tể
  • Donald : Người trị vì thế giới
  • Eric: Vị vua muôn đời
  • Elias: Tên gọi thể hiện cho sự nam tính
  • Ethan: Bền bỉ
  • Frederick/Freddie: Người trị vì hòa bình
  • Gunn: Chiến binh (biến thể rút gọn của tên tiếng Đức Gunther)
  • Harold: Tướng quân, người cai trị
  • Harvey: Chiến binh xuất chúng
  • Harry/ Henry: Người cai trị đất nước
  • Kane: Chiến binh nhỏ
  • Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
  • Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp)
  • Louie: Chiến binh nổi tiếng
  • Logan: Người mang sức mạnh như một chú rồng
  • Max: Người đàn ông vĩ đại nhất
  • Maximus: Chàng trai vĩ đại nhất
  • Marcus: Đặt theo tên của thần chiến tranh Mars
  • Orson: Đứa con của gấu
  • Raymond: Người bảo vệ luôn có những lời khuyên sáng suốt
  • Roy/Reggie: Vua
  • Richard: Sự dũng mãnh
  • Riley: Dũng cảm
  • Ryder: Chiến binh, người truyền tin
  • Stephen: Vương miện
  • Titus: Danh giá
  • Vincent: Chinh phục
  • Walter: Vị tướng chỉ huy quân đội
  • William: Mong muốn bảo vệ
  • Alexander: Bảo vệ của dân chúng
  • Ethan:  Mạnh mẽ, vững vàng
  • Gabriel: Sức mạnh của Thiên Chúa
  • Andrew: Mạnh mẽ và nam tính
  • Liam: Chiến binh ý chí mạnh mẽ
  • Marcus: Mang tính chiến đấu, quân sự
  • Max: Lớn nhất, tối cao
  • Theodore: Món quà từ Thiên Chúa, người dũng cảm
  • Victor: Người chinh phục, người chiến thắng
  • Wyatt: Can đảm trong chiến tranh
  • Owen:  Sinh ra trong gia đình quý tộc, chiến binh trẻ tuổi
  • Griffin: Chúa tể mạnh mẽ
  • Hold: Công bằng, trắng trẻo, rõ ràng
  • Garrett:  Mũi giáo mạnh mẽ
  • Connor: Ý chí mạnh mẽ hoặc khôn ngoan
  • Nolan: Nổi tiếng và quý phái
  • Declan:  Đầy lòng tốt, người hành giả
  • Everett: Can đảm như lợn rừng
  • Zane: Thiên Chúa là rộng lượng, món quà của Thiên Chúa

4. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách và hình dáng

Nếu bạn muốn nhấn mạnh những ưu điểm của con trai mình về mặt này, dưới đây là một số tên tiếng Anh cho nam mà bạn có thể lựa chọn:

  • Archibald: Chàng trai chân thật và dũng cảm.
  • Bevis: Chàng trai đẹp.
  • Bellamy: Người bạn đẹp trai.
  • Clement: Chàng trai độ lượng, nhân từ.
  • Caradoc: Đáng yêu.
  • Curtis: Lịch sự, nhã nhặn.
  • Crispin: Chàng trai tóc xoăn.
  • Clement: Chàng trai nhân từ.
  • Duane: Chú bé tóc đen.
  • Dermot: Người không bao giờ đố kỵ.
  • Dante: Có nghĩa là bền bỉ và kiên định (trong tiếng Ý).
  • Enoch: Người đàn ông tận tụy, tận tâm.
  • Flynn: Tóc đỏ.
  • Finn/Finnian/Fintan: Trong trắng, tốt đẹp.
  • Gregory: Người biết thận trọng.
  • Godwin: Từ này có ý nghĩa đáng yêu, người bạn tốt.
  • Hubert: Đầy nhiệt huyết.
  • Kieran: Chàng trai tóc đen.
  • Lloyd: Tóc xám.
  • Owen: Trẻ trung.
  • Phelim: Luôn tốt.
  • Paul: Người đàn ông khiêm tốn.
  • Rowan/Reid/Russell: Tóc đỏ.
  • Silvester: Người đàn ông hoang dã.
  • Venn: Đẹp trai.

Xem thêm:

5. Tên tiếng anh cho nam mang ý nghĩa niềm vui, hạnh phúc

Một trong những khao khát lớn nhất của ba mẹ là muốn con của mình được trải nghiệm niềm vui và hạnh phúc.

Vậy tại sao bạn không thử đặt một cái tên mang ý nghĩa đặc biệt này cho bé yêu của mình? Dưới đây là những gợi ý tên phù hợp mời bạn cùng khám phá:

  • Azaria: Người được Chúa giúp đỡ
  • Anselm: Được Chúa bảo vệ
  • Benedict/Carwyn: Người được ban phước
  • Boniface: Chàng trai có số may mắn
  • Baron: Người tự do
  • David: Người yêu dấu
  • Darius: Người sở hữu sự giàu có
  • Edric: Người trị vì gia sản
  • Boniface: Có số may mắn
  • Benedict: Được ban phước
  • Felix: Hạnh phúc, may mắn
  • Jonathan: Chúa ban phước
  • Kelsey: Con thuyền mang tới thắng lợi

6. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa giàu sang, may mắn

Việc đặt tên tiếng Anh cho bé trai thường phản ánh những hi vọng và ước mơ về tương lai mà bố mẹ muốn truyền đạt cho con.

Dưới đây là một số cái tên mang ý nghĩa về giàu có và may mắn, có thể là những lựa chọn thú vị cho bố mẹ:

Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa giàu sang, may mắn
Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa giàu sang, may mắn
  • Elmer : Con sẽ có một cuộc sống cao sang, quý tộc
  • Titus: Con là người danh giá, rất được trọng vọng
  • Albert : Con là người cao quý
  • Adrian: Con sẽ trở thành người sang trọng, đẳng cấp
  • Emery: Con là người quyền lực và rất giàu có
  • Felix: May mắn, sống hạnh phúc
  • Edric: Con sẽ rất giàu có, cuộc sống sung túc, đủ đầy
  • Edward: Con có cuộc sống ấm no, nhiều của cải
  • Edgar: Con có một cuộc sống giàu sang, thịnh vượng
  • Darius: Con sẽ trở thành một người giàu có
  • Boniface: Cuộc sống của con sẽ gặp nhiều may mắn
  • Zelene: Tương lai của con sẽ tỏa sáng như mặt trời
  • Nicholas: Con sẽ bước lên đỉnh vinh quang
  • Ryan: Quốc vương nhí
  • Asher: Được ban phước, may mắn
  • Chance: May mắn, cơ hội
  • Prosper:  Thịnh vượng, giàu có
  • Edmund: Người bảo vệ giàu có
  • Fortuna: May mắn, vận may
  • Bennett: Được ban phước, may mắn
  • Rich: Giàu có, thịnh vượng
  • Barclay: Đồng cỏ của cây bạch dương, giàu có
  • Boniface: May mắn, hạnh phúc
  • Felix: May mắn, hạnh phúc
  • Cash: Tiền bạc, tài sản
  • Fortunato: May mắn, hạnh phúc
  • Wynn: Bạn bè, niềm vui, công bằng, được ban phước, hạnh phúc
  • Solomon: Hòa bình, thịnh vượng

7. Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa sự tốt bụng, chân thành

Ngoài việc mong muốn cho con có sự thông minh, may mắn và một cuộc sống sung túc, giàu có, bố mẹ cũng luôn khao khát con có một tấm lòng nhân hậu, biết sống chân thành và luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người xung quanh. 

Những tên tiếng Anh cho bé trai ý nghĩa
Những tên tiếng Anh cho bé trai ý nghĩa
  • Enoch : Tận tâm, tận tụy
  • Fintan : Tốt đẹp và rất trong sáng
  • Alden : Người rất đáng tin cậy
  • Hubert: Người đầy nhiệt huyết
  • Darryl : Con có nhiều phẩm chất tốt mà mọi người rất ngưỡng mộ
  • Phelim: Con là người tốt
  • Elwyn: Người chân thành, rất đáng tin
  • Galvin: Trong sáng và dễ thương
  • Magnus: Người có trái tim vĩ đại
  • Clement: Trái tim rất rộng lượng
  • Edsel: Phẩm chất cao quý
  • Hubert: Nhiệt huyết trong mọi việc
  • Alvin: Người bạn chân chính của mọi người
  • Dermot: Con không bao giờ ghen tị với người khác
  • Cutis: Lịch sự, nhã nhặn
  • Galvin: Trong sáng và dễ thương
  • Finn: Người có đức tính tốt
  • Felix: May mắn, hạnh phúc
  • Benjamin: Con trai của bên phải, được ưa thích
  • David: Được yêu mến
  • Evan: Chiến binh trẻ, quý tộc
  • Owen: Chiến binh trẻ, sinh ra trong gia đình quý tộc
  • Ethan: Mạnh mẽ, vững chắc, an toàn
  • Gareth: Dịu dàng, tử tế
  • Hugh: Sáng sủa trong tâm trí và tinh thần
  • Nolan:  Nhà vô địch, nổi tiếng, quý tộc
  • Seth: Được bổ nhiệm, được đặt vào vị trí

8. Những lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai

Việc đặt tên cho con là một quyết định quan trọng, bởi tên gọi sẽ gắn liền với bé suốt cuộc đời. Đối với tên tiếng Anh, việc lựa chọn cần cân nhắc kỹ lưỡng hơn. Để giúp bé có một cái tên đẹp, ấn tượng và mang nhiều ý nghĩa tích cực, cũng như giúp bé tự tin hơn khi lớn lên, bạn cần chú ý đến các điểm sau:

  • Đặt tên tiếng Anh mà dễ phát âm, dễ nghe để tránh gây khó khăn khi người khác gọi tên bé.
  • Chọn tên có ý nghĩa, phản ánh mong muốn và hy vọng của bố mẹ về tương lai của con.
  • Cân nhắc đặt tên tiếng Anh và tiếng Việt có ý nghĩa tương đồng để tạo ra sự liên kết thú vị và sâu sắc.
  • Lựa chọn tên tự nhiên, không làm bé cảm thấy ngại ngùng khi được gọi tên bởi người khác.

9. Kết luận

Trong bài viết này, IELTS Siêu Tốc đã cùng bạn tìm hiểu về một số tên tiếng anh hay cho nam. Mỗi cái tên đều có đặc điểm nổi bật và ý nghĩa riêng. Bạn cũng có thể tham khảo những cái tên ý nghĩa mà chúng tôi đã gợi ý ở trên. 

Nếu bạn cảm thấy hứng thú, đừng quên tiếp tục theo dõi những bài viết mới trên Blog IELTS Siêu Tốc để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị và những điều mới mẻ nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *