This year là thì gì trong tiếng Anh – Học IELTS nhanh chóng

Học tiếng Anh hiệu quả đòi hỏi bạn phải hiểu rõ cách sử dụng các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp quan trọng. This year là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã biết cách sử dụng nó đúng cách trong các thì hiện tại đơn và tương lai đơn chưa?

Trong bài viết này, website dạy tiếng Anh IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn hiểu được this year là thì gì qua các ví dụ và bài tập chi tiết.

1. This year là gì?

Phiên âm: /T͟his jɪr/

This year là cụm từ dùng để chỉ năm hiện tại, tức là năm mà chúng ta đang sống.

Khi sử dụng this year, người nói hoặc người viết muốn nhấn mạnh các sự kiện, kế hoạch, hoặc hoạt động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong năm đó. Cụm từ này rất hữu ích trong việc lập kế hoạch, báo cáo, và mô tả các sự kiện hiện tại.

Ví dụ: 

  • This year, I plan to travel to Japan. (Năm nay, tôi dự định đi du lịch Nhật Bản.)
  • She has achieved many goals this year. (Cô ấy đã đạt được nhiều mục tiêu trong năm nay.)
  • This year, our company will launch a new product. (Năm nay, công ty chúng tôi sẽ ra mắt một sản phẩm mới.)

2. This year là thì gì?

This year có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của câu. Tuy nhiên, hai thì phổ biến nhất mà this year thường đi kèm là thì hiện tại đơn (Present Simple) và thì tương lai đơn (Future Simple).

2.1. Công thức thì hiện tại đơn khi đi với this year

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động xảy ra thường xuyên hoặc là sự thật hiển nhiên. Khi kết hợp với this year, nó thường được dùng để mô tả các sự kiện lặp đi lặp lại hoặc kế hoạch đã được định sẵn.

Công thức:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O
  • Phủ định: S + do/does + not + V + O
  • Nghi vấn: Do/does + S + V + O?

Ví dụ:

  • This year, our company organizes two training sessions. (Năm nay, công ty của chúng tôi tổ chức hai buổi đào tạo.)
  • This year, she does not travel abroad for work. (Năm nay, cô ấy không đi nước ngoài công tác.)

2.2. Công thức thì tương lai đơn khi đi với this year

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Khi sử dụng với this year, nó nhấn mạnh các kế hoạch hoặc dự định trong năm hiện tại.

Công thức:

  • Khẳng định: S + will + V + O
  • Phủ định: S + will not + V + O
  • Nghi vấn: Will + S + V + O?

Ví dụ:

  • This year, I will visit my grandparents in France. (Năm nay, tôi sẽ thăm ông bà của tôi ở Pháp.)
  • This year, we will not have a summer vacation. (Năm nay, chúng tôi sẽ không có kỳ nghỉ hè.)

2.3. Cách sử dụng thì hiện tại đơn khi đi với this year

Thì hiện tại đơn thường dùng với this year để diễn tả các hành động hoặc sự kiện lặp lại theo chu kỳ, các thói quen hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch từ trước.

Ví dụ:

  • This year, the festival takes place in July. (Năm nay, lễ hội diễn ra vào tháng Bảy.)
  • This year, our school holds a science fair. (Năm nay, trường của chúng tôi tổ chức một hội chợ khoa học.)

2.4. Cách sử dụng thì tương lai đơn khi đi với this year

Thì tương lai đơn khi đi với this year để diễn tả các dự định, kế hoạch hoặc những dự báo sẽ xảy ra trong năm hiện tại.

Ví dụ:

  • This year, we will launch a new product line. (Năm nay, chúng tôi sẽ ra mắt một dòng sản phẩm mới.)
  • This year, they will move to a new office. (Năm nay, họ sẽ chuyển đến một văn phòng mới.)

Xem thêm:

3. Các cấu trúc thường sử dụng với this year

This year có thể kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả các kế hoạch hoặc hoạt động xảy ra trong năm. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Cấu trúc this year
Cấu trúc this year
Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
This yearNăm nayThis year, I plan to learn Spanish. (Năm nay, tôi dự định học tiếng Tây Ban Nha.)
Later this yearCuối năm nayLater this year, we will have a big celebration. (Cuối năm nay, chúng tôi sẽ có một buổi lễ lớn.)
Early this yearĐầu năm nayEarly this year, I started a new job. (Đầu năm nay, tôi bắt đầu một công việc mới.)
Throughout this yearTrong suốt năm nayThroughout this year, we are focusing on growth. (Trong suốt năm nay, chúng tôi tập trung vào tăng trưởng.)
By the end of this yearTrước cuối năm nayBy the end of this year, he will finish his project. (Đến cuối năm nay, anh ấy sẽ hoàn thành dự án của mình.)
During this yearTrong năm nayDuring this year, I have traveled a lot. (Trong năm nay, tôi đã đi du lịch rất nhiều.)
In this year’sTrong năm nay của (dùng với danh từ)In this year’s report, profits have increased. (Trong báo cáo năm nay, lợi nhuận đã tăng.)
For this yearCho năm nayFor this year, our target is to increase sales. (Đối với năm nay, mục tiêu của chúng tôi là tăng doanh số bán hàng.)
In the year to comeTrong năm tớiIn the year to come, we will focus on innovation. (Trong năm tới, chúng tôi sẽ tập trung vào đổi mới.)
As of this yearKể từ năm nayAs of this year, new policies will be in effect. (Từ năm nay, các chính sách mới sẽ có hiệu lực.)
Over the course of this yearTrong suốt quá trình của năm nayOver the course of this year, we have seen changes. (Trong suốt năm nay, chúng tôi đã thấy những thay đổi.)
By this yearĐến năm nayBy this year, the project was completed. (Đến năm nay, dự án đã hoàn thành.)
At the beginning of this yearVào đầu năm nayAt the beginning of this year, she moved abroad. (Vào đầu năm nay, cô ấy đã chuyển ra nước ngoài.)
Towards the end of this yearGần cuối năm nayTowards the end of this year, we plan to expand. (Vào cuối năm nay, chúng tôi dự định mở rộng.)
Throughout this yearTrong suốt năm nayThroughout this year, we have faced many challenges. (Trong suốt năm nay, chúng tôi đã đối mặt với nhiều thử thách.)

Xem thêm:

4. Các từ đồng nghĩa với this year

Từ đồng nghĩa giúp chúng ta làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với this year.

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Current yearNăm hiện tạiThe budget for the current year has been approved by the board. (Ngân sách cho năm hiện tại đã được ban lãnh đạo phê duyệt.)
This calendar yearNăm dương lịch hiện tạiWe have achieved all our targets for this calendar year. (Chúng tôi đã đạt được tất cả các mục tiêu của mình cho năm dương lịch này.)
This fiscal yearNăm tài chính hiện tạiSales have increased significantly in this fiscal year. (Doanh số bán hàng đã tăng đáng kể trong năm tài chính này.)
This academic yearNăm học hiện tạiEnrollment rates have doubled in this academic year. (Tỷ lệ tuyển sinh đã tăng gấp đôi trong năm học này.)
The present yearNăm hiện tạiThe company is expected to launch several new products in the present year. (Công ty dự kiến sẽ ra mắt nhiều sản phẩm mới trong năm nay.)
The year at handNăm đang diễn raWe must focus on our strategic goals for the year at hand. (Chúng ta phải tập trung vào các mục tiêu chiến lược của mình cho năm hiện tại.)
This annumNăm nayClimate conditions have been unusual this annum. (Điều kiện khí hậu đã khác thường trong năm nay.)
This current yearNăm hiện tạiRevenue growth has been impressive this current year. (Tăng trưởng doanh thu đã ấn tượng trong năm hiện tại.)
This ongoing yearNăm đang tiếp diễnMarket trends have been positive this ongoing year. (Xu hướng thị trường đã tích cực trong năm đang diễn ra.)
This operational yearNăm hoạt động hiện tạiOur operational efficiency has improved significantly this operational year. (Hiệu quả hoạt động của chúng tôi đã được cải thiện đáng kể trong năm hoạt động này.)

5. Lưu ý khi sử dụng this year trong tiếng anh

Việc sử dụng this year trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là kết hợp nó với các thì mà còn phải hiểu rõ ngữ cảnh và cách thức sử dụng để đảm bảo chính xác và tự nhiên. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng this year:

Lưu ý khi sử dụng this year
Lưu ý khi sử dụng this year

5.1. Hiểu rõ ngữ cảnh

This year được dùng để chỉ năm hiện tại. Khi sử dụng this year, cần đảm bảo rằng ngữ cảnh của câu phù hợp với các sự kiện hoặc hoạt động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong năm hiện tại.

Ví dụ:

  • Đúng: This year, I am learning French. (Năm nay, tôi đang học tiếng Pháp.)
  • Sai: This year, I learned French. (Câu này không đúng vì this year không phù hợp với thì quá khứ.)

5.2. Kết hợp đúng thì

This year thường đi kèm với thì hiện tại đơn và thì tương lai đơn để mô tả các kế hoạch, sự kiện hoặc thói quen trong năm hiện tại.

Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: This year, she travels to Europe every month. (Năm nay, cô ấy đi châu Âu mỗi tháng.)
  • Tương lai đơn: This year, we will start a new project. (Năm nay, chúng tôi sẽ bắt đầu một dự án mới.)

5.3. Tránh sử dụng với thì quá khứ

Thông thường, this year không được sử dụng với thì quá khứ vì nó đề cập đến thời gian hiện tại hoặc tương lai. Để nói về những gì đã xảy ra trong năm hiện tại, nên sử dụng các thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Hiện tại hoàn thành: This year, I have visited three countries. (Năm nay, tôi đã thăm ba quốc gia.)
  • Hiện tại tiếp diễn: This year, I am working on my thesis. (Năm nay, tôi đang làm luận văn.)

5.4. Sử dụng các trạng từ đi kèm

Khi sử dụng this year, có thể kết hợp với các trạng từ tần suất để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.

Ví dụ:

  • This year, I usually go to the gym. (Năm nay, tôi thường xuyên đi đến phòng tập.)
  • This year, we rarely have free time. (Năm nay, chúng tôi hiếm khi có thời gian rảnh.)

5.5. Cấu trúc câu phức hợp

This year cũng có thể được sử dụng trong các câu phức hợp để diễn tả các kế hoạch hoặc sự kiện liên quan đến năm hiện tại.

Ví dụ:

  • If we finish the project on time, this year will be a success. (Nếu chúng tôi hoàn thành dự án đúng hạn, năm nay sẽ là một thành công.)
  • This year, although challenging, has taught me a lot. (Năm nay, mặc dù đầy thử thách, đã dạy cho tôi rất nhiều điều.)

5.6. Đảm bảo tính liên kết

Khi viết bài, cần đảm bảo rằng this year được liên kết chặt chẽ với các phần khác của câu để tránh gây nhầm lẫn.

Ví dụ:

This year, I plan to travel to Japan, which has always been my dream destination. (Năm nay, tôi dự định du lịch đến Nhật Bản, nơi luôn là điểm đến mơ ước của tôi.)

Xem thêm:

6. Các câu hỏi liên quan

6.1. By the end of this year là thì gì?

By the end of this year là một cụm chỉ thời gian thường được sử dụng với thì tương lai hoàn thành. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  • By the end of this year, he will have finished his project. (Đến cuối năm nay, anh ấy sẽ hoàn thành dự án của mình.)
  • By the end of this year, we will have launched our new product line. (Đến cuối năm nay, chúng tôi sẽ ra mắt dòng sản phẩm mới của mình.)
  • By the end of this year, she will have completed her master’s degree. (Đến cuối năm nay, cô ấy sẽ hoàn thành bằng thạc sĩ của mình.)

6.2. Three time this year là thì gì?

Three times this year là một cụm chỉ tần suất thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành. Cụm này được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trong khoảng thời gian từ đầu năm đến hiện tại.

Ví dụ

  • I have visited my grandparents three times this year. (Tôi đã thăm ông bà của mình ba lần trong năm nay.)
  • She has traveled abroad three times this year. (Cô ấy đã đi nước ngoài ba lần trong năm nay.)
  • We have held meetings with the board three times this year. (Chúng tôi đã tổ chức các cuộc họp với ban lãnh đạo ba lần trong năm nay.)

7. Một số bài tập vận dụng this year

Dưới đây là 1 số bài tập vận dụng khi sử dụng this year:

Bài tập vận dụng this year
Bài tập vận dụng this year

7.1. Chọn thì phù hợp với this year 

 Điền vào chỗ trống thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn thích hợp với this year.

  1. This year, she (start) a new project.
  2. This year, we (not/go) on vacation.
  3. This year, they (celebrate) their 10th anniversary.
  4. This year, I (learn) to play the guitar.
  5. This year, he (travel) to Japan for work.
  6. This year, our team (win) the championship.
  7. This year, we (launch) a new product.
  8. This year, she (attend) several conferences.
  9. This year, he (not/buy) a new car.
  10. This year, I (move) to a new city.

Đáp án:

  1. starts
  2. will not go
  3. celebrate
  4. will learn
  5. will travel
  6. will win
  7. will launch
  8. attends
  9. will not buy
  10. will move

7.2. Hoàn thành câu với this year/that year 

 Điền vào chỗ trống this year hoặc that year thích hợp.

  1. ______, we plan to increase our revenue by 20%.
  2. ______, she started her own business.
  3. ______, I will finish my degree.
  4. ______, they moved to a new country.
  5. ______, we are focusing on customer satisfaction.
  6. ______, he won the best employee award.
  7. ______, our company will expand its operations.
  8. ______, she traveled to five different countries.
  9. ______, I have attended many workshops.
  10. ______, he completed his first marathon.

Đáp án:

  1. This year
  2. That year
  3. This year
  4. That year
  5. This year
  6. That year
  7. This year
  8. That year
  9. This year
  10. That year

7.3. Chọn đáp án đúng 

 Chọn đáp án đúng cho câu sau.

  1. This year, our company (will/is) hire more employees.
  2. By the end of this year, he (will finish/finishes) his project.
  3. This year, she (plans/will plan) to travel abroad.
  4. During this year, we (see/will see) many improvements.
  5. Later this year, they (launches/will launch) a new product.
  6. This year, I (will not/have not) missed any deadlines.
  7. Throughout this year, they (work/will work) on their new book.
  8. As of this year, new policies (come/will come) into effect.
  9. This year, he (takes/will take) a sabbatical.
  10. Towards the end of this year, she (will move/moves) to another city.

Đáp án:

  1. will
  2. will finish
  3. plans
  4. will see
  5. will launch
  6. have not
  7. will work
  8. will come
  9. will take
  10. will move

8. Kết luận

Việc hiểu rõ cách sử dụng this year trong các thì tiếng Anh là rất quan trọng để bạn có thể sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và tự nhiên. Qua bài viết này của IELTS Siêu Tốc, bạn đã nắm vững các cấu trúc ngữ pháp this year là thì gì và các cách sử dụng this year trong thì hiện tại đơn và tương lai đơn. 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *