Will be Ving là thì gì? Cấu trúc will be + Ving trong tiếng Anh

Nhắc đến tiếng Anh, ắt hẳn chúng ta không thể bỏ qua 12 thì ngữ pháp, đóng vai trò như những khung thời gian giúp ta định vị sự kiện trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Mỗi mốc thời gian lại được chia thành các thể khác nhau, thể hiện sự đơn giản, đang diễn ra hay đã hoàn thành.

Hôm nay, hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn sẽ được tiếp thêm động lực với thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) – một gia vị đặc biệt giúp câu văn thêm phần phong phú và sống động. Ngay sau đây, bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ Will be Ving là thì gì?

Mời các bạn cùng bắt khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Will be Ving là gì?

Trước hết chúng ta cùng tìm hiểu xem will be Ving là gì ngay sau đây:

Will be Ving là gì?
Will be Ving là gì?

Định nghĩa và cấu trúc:

  • Will (modal verb cho thì tương lai) + be (dạng của động từ “to be”) + Ving (dạng V-ing của động từ chính).

Ví dụ:

  • I will be studying all day tomorrow. (Tôi sẽ đang học suốt cả ngày mai.)
  • They will be waiting for you when you arrive. (Họ sẽ đang đợi bạn khi bạn đến.)

Sử dụng:

  • Diễn tả hành động hoặc sự việc dự kiến sẽ đang tiếp diễn vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
  • Thường được sử dụng để nói về những kế hoạch, dự định, hoặc sự kiện có tính liên tục và kéo dài trong thời gian.

Cấu trúc “will be Ving” giúp cho câu nói trở nên rõ ràng và chính xác khi diễn tả những sự kiện đang diễn ra vào tương lai.

2. Trả lời Will be Ving là thì gì? Cấu trúc will be + Ving trong tiếng Anh

Will be Ving là dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) trong tiếng Anh.

Trả lời Will be Ving là thì gì?
Trả lời Will be Ving là thì gì?

2.1. Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + will + be + V-ing

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • will: Trợ động từ will chia ở tất cả các ngôi
  • be: Động từ to be chia ở thì hiện tại đơn (am/is/are)
  • V-ing: Động từ ở dạng hiện tại phân từ (V-ing form)

Ví dụ:

  • I will be studying English at 8 p.m. tomorrow. (Tôi sẽ học tiếng Anh vào lúc 8 giờ tối mai.)
  • She will be cooking dinner when we arrive. (Cô ấy sẽ nấu cơm khi chúng ta đến.)
  • They will be playing football in the park this afternoon. (Họ sẽ chơi bóng đá ở công viên vào chiều nay.)

2.2. Câu phủ định

Để tạo câu phủ định với thì tương lai tiếp diễn, ta sử dụng cấu trúc sau:

S + will not (won’t) + be + V-ing

Ví dụ:

  • Câu khẳng định: I will be cooking dinner at 7 PM tonight. (Tôi sẽ nấu cơm tối lúc 7 giờ tối nay.)
  • Câu phủ định: I will not (won’t) be cooking dinner at 7 PM tonight. (Tôi sẽ không nấu cơm tối lúc 7 giờ tối nay.)

Giải thích:

  • will not là dạng phủ định đầy đủ của will.
  • won’t là dạng viết tắt của will not.
  • be là động từ to be ở thì tương lai.
  • V-ing là động từ ở dạng hiện tại phân từ.

Dấu hiệu nhận biết:

Ngoài cấu trúc, ta có thể nhận biết câu phủ định thì tương lai tiếp diễn qua một số dấu hiệu sau:

  • Từ phủ định not: I will not be working tomorrow. (Tôi sẽ không làm việc vào ngày mai.)
  • Trợ động từ will đi kèm với từ phủ định n’t: I won’t be seeing you tomorrow. (Tôi sẽ không gặp bạn vào ngày mai.)
  • Câu hỏi phủ định: Will you not be attending the meeting? (Bạn sẽ không tham dự cuộc họp chứ?)

Cách sử dụng:

Câu phủ định thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ không đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will not be at home at 2 PM tomorrow, so please don’t call me then. (Tôi sẽ không ở nhà vào lúc 2 giờ chiều ngày mai, vì vậy xin vui lòng không gọi điện cho tôi vào lúc đó.)
  • She will not be working on the project this weekend because she has a family vacation. (Cô ấy sẽ không làm việc vào cuối tuần này vì cô ấy có kỳ nghỉ gia đình.)
  • We will not be going to the concert tonight because it’s been canceled. (Chúng tôi sẽ không đi xem buổi hòa nhạc tối nay vì nó đã bị hủy.)

Xem thêm:

2.3. Câu nghi vấn

Để tạo câu nghi vấn với Will be Ving, bạn cần sử dụng cấu trúc sau:

Will + S + be + V-ing + ?

Ví dụ:

  • Will you be working at the office tomorrow? (Bạn sẽ làm việc tại văn phòng vào ngày mai chứ?)
  • Will she be cooking dinner when we arrive? (Cô ấy sẽ nấu cơm khi chúng ta đến chứ?)
  • Will they be having a party next weekend? (Họ sẽ tổ chức tiệc vào cuối tuần tới chứ?)

3. Will be V3 là thì gì?

Will be V3 là một cấu trúc trong tiếng Anh được gọi là “Future Perfect Passive Tense”, hay còn gọi là “Thì tương lai hoàn thành passive”. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đã được thực hiện (hoàn thành) vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, và đối tượng của hành động đó chịu ảnh hưởng hoặc là chủ động của hành động.

Will be V3 là thì gì?
Will be V3 là thì gì?

Định nghĩa và cấu trúc:

  • Will (modal verb cho thì tương lai) + be (dạng của động từ “to be”) + V3 (dạng bị động của động từ chính, còn gọi là Past Participle).

Ví dụ:

  • The assignment will be completed by tomorrow. (Bài tập sẽ đã được hoàn thành vào ngày mai.)
  • The house will be cleaned by the time we arrive. (Ngôi nhà sẽ đã được dọn dẹp vào lúc chúng tôi đến.)

Sử dụng:

  • Diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến việc hành động được thực hiện và sự ảnh hưởng của hành động lên đối tượng.
  • Dạng bị động thường được sử dụng khi không quan trọng ai làm hành động, mà chỉ quan trọng hành động đó đã hoàn thành hay chưa.

Cấu trúc “will be V3” là một trong những cách diễn đạt quan trọng trong tiếng Anh để diễn tả những hành động hoàn thành vào tương lai.

4. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

4.1. Diễn tả hành động/sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai

Dùng để nhấn mạnh tính kéo dài của hành động:

Ví dụ:

  • The train will be arriving at 9:30 AM. Please be on time. (Chuyến tàu sẽ đến vào lúc 9:30 sáng. Vui lòng đến đúng giờ.)
  • We will be having a meeting next week to discuss the project. (Chúng ta sẽ họp vào tuần sau để thảo luận về dự án.)

Dùng để thể hiện kế hoạch hoặc dự định trong tương lai:

Ví dụ:

  • I will be studying for my final exams all week. (Tôi sẽ ôn thi cả tuần cho kỳ thi cuối kỳ.)
  • We will be traveling to Europe next summer. (Chúng ta sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)

4.2. Sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt

Diễn tả hành động/sự kiện đã bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong tương lai và sẽ vẫn tiếp tục diễn ra sau thời điểm đó:

Ví dụ:

  • I will have been working for this company for 5 years by next month. (Đến tháng tới, tôi sẽ làm việc cho công ty này được 5 năm.)
  • She will be living in London by the time you arrive. (Cô ấy sẽ sống ở London vào lúc bạn đến.)

Dùng để thể hiện sự bực bội hoặc không hài lòng với một hành động/sự kiện nào đó:

Ví dụ:

  • You will be talking on the phone all day again! (Bạn sẽ lại nói chuyện điện thoại cả ngày ư!)
  • I can’t believe it! She will be missing my birthday party. (Tôi không thể tin được! Cô ấy sẽ bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của tôi.)

Xem thêm:

5. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Sau đây là một vài dấu hiệu nhận biết mà bạn cần chú ý. 

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Có mặt cụm từ chỉ thời gian trong tương lai:

  • At this time/at this moment + thời gian trong tương lai: At this time next year, I will be celebrating my graduation with my friends. (Vào thời điểm này vào năm sau, tôi đang tổ chức lễ tốt nghiệp cùng bạn bè)
  • At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: I will be having dinner with my family at 6 PM tomorrow. (Tôi sẽ ăn tối cùng gia đình vào lúc 6 giờ tối ngày mai)
  • Next + danh từ chỉ thời gian (tuần, tháng, năm): We will be going on vacation next summer. (Chúng ta sẽ đi du lịch vào mùa hè tới.)
  • By + thời điểm trong tương lai: I will have finished my homework by 8 o’clock tonight. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào lúc 8 giờ tối nay.)

Có mặt cụm từ diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai:

  • Going to + V: I am going to be studying for my exam tomorrow. (Tôi sẽ ôn thi vào ngày mai.)
  • Plan to + V: We are planning to have a party next weekend. (Chúng tôi dự định tổ chức tiệc vào cuối tuần tới.)
  • Have a plan to + V: She has a plan to travel to Europe next year. (Cô ấy có kế hoạch đi du lịch châu Âu vào năm sau.)
  • Intend to + V: They intend to move to a new house next month. (Họ có ý định chuyển đến nhà mới vào tháng tới.)

Có mặt các từ chỉ dự đoán:

  • Probably: They will probably be working on the project at this time next year. (Có lẽ họ sẽ đang làm việc trong dự án vào thời điểm này vào năm sau.)
  • Most likely: Most likely, I will be having a meeting with my boss at 9 AM tomorrow. (Rất có thể, tôi sẽ có cuộc họp với sếp vào lúc 9 giờ sáng mai.)
  • Chances are: Chances are, she will be sleeping at this time tomorrow. (Có khả năng, cô ấy sẽ đang ngủ vào thời điểm này vào ngày mai.)

Xem thêm:

6. Bài tập Will be Ving trong tiếng Anh

Đến đây, bạn đã hiểu rõ Will be Ving là thì gì? Sau đây chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức bài học được lâu hơn nhé.

Bài tập Will be Ving
Bài tập Will be Ving

Bài 1. Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. I (meet) my teacher at 8 o’clock tomorrow morning.
  2. We (have) a picnic next Sunday in the park.
  3. At this time next year, I (live) in a new city.
  4. The train (arrive) at 9:30 AM. Please be on time.
  5. They (discuss) the project next week.
  6. I (study) for my final exams all week.
  7. You (be) talking on the phone all day again!
  8. I can’t believe it! She (miss) my birthday party.
  9. I (work) for this company for 5 years by next month.
  10. She (live) in London since last year.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng thì tương lai tiếp diễn

  1. Vào lúc 8 giờ sáng mai, tôi sẽ gặp thầy giáo.
  2. Chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào Chủ nhật tới tại công viên.
  3. Vào thời điểm này vào năm sau, tôi sẽ sống ở một thành phố mới.
  4. Chuyến tàu sẽ đến vào lúc 9:30 sáng. Vui lòng đến đúng giờ.
  5. Họ sẽ thảo luận về dự án vào tuần tới.
  6. Tôi sẽ ôn thi cả tuần cho kỳ thi cuối kỳ.
  7. Bạn sẽ lại nói chuyện điện thoại cả ngày ư?
  8. Thật không thể tin được! Cô ấy sẽ bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của tôi.
  9. Đến tháng tới, tôi sẽ làm việc cho công ty này được 5 năm.
  10. Cô ấy đã sống ở London từ năm ngoái.
  11. Bạn sẽ làm gì vào lúc 8 giờ sáng mai?
  12. Gia đình bạn sẽ đi du lịch ở đâu vào mùa hè tới?
  13. Vào thời điểm này vào năm sau, bạn sẽ sống ở đâu?
  14. Chuyến bay của bạn sẽ đến vào lúc mấy giờ?
  15. Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc nào?
  16. Bạn sẽ ôn thi cả tuần cho kỳ thi cuối kỳ chứ?
  17. Bạn sẽ nói chuyện điện thoại cả ngày ư?
  18. Thật không thể tin được! Cô ấy sẽ bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn.
  19. Đến tháng tới, bạn sẽ làm việc cho công ty này được bao nhiêu năm?
  20. Cô ấy đã sống ở London bao lâu rồi?

Đáp án

Bài 1. Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. will meet
  2. will have
  3. will be living
  4. will arrive
  5. will be discussing
  6. will be studying
  7. will be talking
  8. will miss
  9. will have been working
  10. will have been living

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng thì tương lai tiếp diễn.

  1. At 8 o’clock tomorrow morning, I will be meeting my teacher.
  2. We will be having a picnic next Sunday in the park.
  3. At this time next year, I will be living in a new city.
  4. The train will be arriving at 9:30 AM. Please be on time.
  5. They will be discussing the project next week.
  6. I will be studying for my final exams all week.
  7. Will you be talking on the phone all day again?
  8. I can’t believe it! She will be missing my birthday party.
  9. By next month, I will have been working for this company for 5 years.
  10. She will have been living in London since last year.
  11. What will you be doing at 8 o’clock tomorrow morning?
  12. Where will your family be going on vacation next summer?
  13. Where will you be living at this time next year?
  14. What time will your flight arrive?
  15. When will the meeting be taking place?
  16. Will you be studying for your final exams all week?
  17. Will you be talking on the phone all day again?
  18. I can’t believe it! She will be missing my birthday party.
  19. By next month, how many years will you have been working for this company?
  20. How long will she have been living in London by then?

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về Will be Ving là thì gì? và có thêm kiến thức tổng hợp thì tương lai tiếp diễn.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Future continuous: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/future-continuous-i-will-be-working  
  • Exercise english: https://www.tolearnenglish.com/exercises/exercise-english-2/exercise-english-115722.php     
  • Will be Ving: https://forum.wordreference.com/threads/en-will-infinitive-will-be-v-ing.1832403/ 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *