Years ago là thì gì? Cách dùng years ago trong tiếng Anh

Years ago là cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra cách đây một khoảng thời gian tính bằng năm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quá khứ, giúp người nghe hiểu rõ hơn về thời điểm xảy ra hành động.

Hãy theo dõi bài viết của IELTS Siêu Tốc phía dưới nhé!

1. Years ago nghĩa là gì? Two years ago là thì gì?

Years ago là cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra cách đây một khoảng thời gian tính bằng năm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quá khứ, giúp người nghe hiểu rõ hơn về thời điểm xảy ra hành động.

Ví dụ:

  • I moved to this city five years ago. (Tôi đã chuyển đến thành phố này cách đây 5 năm.)
  • She graduated from college two years ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học cách đây 2 năm.)
  • We met each other ten years ago. (Chúng ta đã gặp nhau cách đây 10 năm.)

Two years ago thường được sử dụng trong thì quá khứ đơn (simple past tense) để kể về một hành động đã xảy ra hoàn toàn và kết thúc cách đây hai năm.

Ví dụ:

  • I moved to a new city two years ago. (Tôi chuyển đến một thành phố mới cách đây hai năm.)
  • She graduated from college two years ago. (Cô ấy tốt nghiệp đại học cách đây hai năm.)

Xem thêm:

2. Vị trí của years ago trong câu

Bạn đã bao giờ băn khoăn về vị trí chính xác của years ago trong câu tiếng Anh? Sử dụng years ago đúng cách không chỉ giúp bạn diễn đạt thời gian rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về vị trí years ago và giúp bạn sử dụng cụm từ này hiệu quả trong mọi ngữ cảnh.

Vị trí của years ago trong câu
Vị trí của years ago trong câu

Quy tắc chung:

  • Years ago thường được đặt sau cụm từ chỉ thời gian cụ thể để diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua tính bằng năm.
  • Ví dụ:
    • I moved to this city five years ago. (Tôi đã chuyển đến thành phố này cách đây 5 năm.)
    • She graduated from college two years ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học cách đây 2 năm.)
    • We met each other ten years ago. (Chúng ta đã gặp nhau cách đây 10 năm.)

Lưu ý:

  • Không đặt years ago trước động từ chính:
    • Sai: Years ago I moved to this city. (Câu này sai vì years ago được đặt trước động từ chính moved.)
    • Đúng: I moved to this city years ago. (Câu này đúng vì years ago được đặt sau cụm từ chỉ thời gian I moved to this city.)
  • Years ago có thể linh hoạt vị trí trong một số trường hợp:
    • Để nhấn mạnh thời gian: Years ago có thể được đặt đầu câu để nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua.
      • Ví dụ: Years ago, life was much simpler. (Cách đây nhiều năm, cuộc sống đơn giản hơn nhiều.)
    • Kết hợp với trạng từ: Years ago có thể kết hợp với các trạng từ chỉ tần suất như often hoặc never để diễn tả thói quen hoặc hành động xảy ra trong quá khứ.
      • Ví dụ: I often went to the park years ago. (Tôi thường đi công viên cách đây nhiều năm.)
      • Ví dụ: I never traveled to Europe years ago. (Tôi chưa bao giờ đi du lịch châu Âu cách đây nhiều năm.)

Ví dụ về vị trí years ago trong câu:

  • Đặt sau danh từ:
    • The company was founded 20 years ago. (Công ty được thành lập cách đây 20 năm.)
    • I bought this car three years ago. (Tôi đã mua chiếc xe này cách đây ba năm.)
    • She moved to a new house five years ago. (Cô ấy đã chuyển đến một ngôi nhà mới cách đây năm năm.)
  • Đặt sau mốc thời gian:
    • In 2000, which was 24 years ago, I started my first job. (Vào năm 2000, cách đây 24 năm, tôi đã bắt đầu công việc đầu tiên của mình.)
    • Last decade, which was 10 years ago, I traveled to many countries. (Thập kỷ trước, cách đây 10 năm, tôi đã đi du lịch nhiều nước.)
    • Back in 1995, which was 29 years ago, I met my best friend. (Vào năm 1995, cách đây 29 năm, tôi đã gặp người bạn thân nhất của mình.)
  • Đặt sau đại từ:
    • I went to the beach years ago. (Tôi đã đi biển cách đây nhiều năm.)
    • She graduated from university two years ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học cách đây hai năm.)
    • They got married 10 years ago. (Họ đã kết hôn cách đây 10 năm.)

Xem thêm:

3. Years ago là thì gì trong tiếng Anh

Years ago thường được sử dụng kết hợp với thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Years ago là thì gì trong tiếng Anh
Years ago là thì gì trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I moved to this city five years ago. (Tôi đã chuyển đến thành phố này cách đây 5 năm.)
  • She graduated from college two years ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học cách đây 2 năm.)
  • We met each other ten years ago. (Chúng ta đã gặp nhau cách đây 10 năm.)

4. Công thức thì quá khứ đơn 

Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Nắm vững cách sử dụng thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và chính xác hơn.

Công thức thì quá khứ đơn 
Công thức thì quá khứ đơn 

4.1. Cấu trúc thì quá khứ đơn

a) Cấu trúc với động từ thường

Đối với động từ thường, cấu trúc thì quá khứ đơn được chia thành 3 dạng:

  • Dạng khẳng định:
    S + V-ed + O
    • Trong đó:
      • S: Chủ ngữ
      • V-ed: Động từ thường chia ở dạng quá khứ đơn (thêm đuôi -ed)
      • O: Tân ngữ (nếu có)
  • Ví dụ:
    • I walked to the park yesterday. (Tôi đã đi bộ đến công viên ngày hôm qua.)
    • She cooked dinner last night. (Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua.)
    • They played football in the afternoon. (Họ đã chơi bóng đá vào buổi chiều.)
  • Dạng phủ định:
    Did not (didn’t) + S + V (nguyên thể) + O
    • Ví dụ:
    • I didn’t go to the cinema. (Tôi đã không đi xem phim.)
    • She didn’t cook breakfast. (Cô ấy đã không nấu bữa sáng.)
    • They didn’t play games. (Họ đã không chơi trò chơi.)
  • Dạng nghi vấn:
    Did + S + V (nguyên thể) + O?
    • Ví dụ:
    • Did you go to the park yesterday? (Bạn đã đi công viên ngày hôm qua chưa?)
    • Did she cook dinner last night? (Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua chưa?)
    • Did they play football in the afternoon? (Họ đã chơi bóng đá vào buổi chiều chưa?)

b) Cấu trúc với động từ bất quy tắc

Đối với động từ bất quy tắc, không có quy tắc chung về cách chia động từ, cần ghi nhớ cách chia riêng cho từng động từ.

Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ bất quy tắc:

  • Dạng khẳng định:
    S + V2 (quá khứ đơn) + O
    • Trong đó:
      • S: Chủ ngữ
      • V2: Động từ bất quy tắc chia ở dạng quá khứ đơn
      • O: Tân ngữ (nếu có)
  • Ví dụ:
    • I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên ngày hôm qua.)
    • She had dinner last night. (Cô ấy đã ăn tối tối qua.)
    • They saw a movie in the afternoon. (Họ đã xem phim vào buổi chiều.)
  • Dạng phủ định:
    Did not (didn’t) + S + V2 (quá khứ đơn) + O
    • Ví dụ:
    • I didn’t go to the cinema. (Tôi đã không đi xem phim.)
    • She didn’t have breakfast. (Cô ấy đã không ăn sáng.)
    • They didn’t see the show. (Họ đã không xem chương trình.)
  • Dạng nghi vấn:
    Did + S + V2 (quá khứ đơn) + O?
    • Ví dụ:
    • Did you go to the park yesterday? (Bạn đã đi công viên ngày hôm qua chưa?)
    • Did she have dinner last night? (Cô ấy đã ăn tối tối qua chưa?)
    • Did they see the game? (Họ đã xem trận đấu chưa?)

Lưu ý:

  • Một số động từ bất quy tắc có cách chia giống động từ thường, cần tra cứu từ điển để biết cách chia chính xác.
  • Một số động từ bất quy tắc có cả hai cách chia (V-ed và V2), cần lưu ý cách sử dụng phù hợp trong

4.2. Dấu hiệu của thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Để nhận biết một câu sử dụng thì quá khứ đơn, bạn cần lưu ý một số dấu hiệu sau:

Từ Báo HiệuVí DụGiải Thích
Yesterday (hôm qua)I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên ngày hôm qua.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra vào ngày trước ngày hôm nay.
Last week (tuần trước)She cooked dinner last night. (Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trong tuần trước.
Last month (tháng trước)They played football in the afternoon. (Họ đã chơi bóng đá vào buổi chiều.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trong tháng trước.
Last year (năm ngoái)I moved to this city five years ago. (Tôi đã chuyển đến thành phố này cách đây 5 năm.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trong năm trước.
Ago (cách đây)She graduated from college two years ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học cách đây hai năm.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra cách đây một khoảng thời gian tính bằng đơn vị thời gian (ví dụ: năm, tháng, tuần, ngày, giờ).
The day before yesterday (hôm kia)I went to the beach years ago. (Tôi đã đi biển cách đây nhiều năm.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra vào ngày trước hôm qua.
When (khi)We met each other ten years ago. (Chúng ta đã gặp nhau cách đây 10 năm.)Sử dụng để đề cập đến thời điểm xảy ra hành động chính trong quá khứ.
After (sau khi)I often went to the park years ago. (Tôi thường đi công viên cách đây nhiều năm.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ.
Before (trước khi)I never traveled to Europe years ago. (Tôi chưa bao giờ đi du lịch châu Âu cách đây nhiều năm.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Dấu hiệu của thì quá khứ đơn

Xem thêm:

4.3. Ví dụ mẫu câu sử dụng years ago

a) Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ:

  • Dạng khẳng định:
    • I moved to this city five years ago. (Tôi đã chuyển đến thành phố này cách đây 5 năm.)
    • She graduated from college two years ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học cách đây hai năm.)
    • They got married 10 years ago. (Họ đã kết hôn cách đây 10 năm.)
    • I went to the beach years ago. (Tôi đã đi biển cách đây nhiều năm.)
    • We met each other ten years ago. (Chúng ta đã gặp nhau cách đây 10 năm.)
  • Dạng phủ định:
    • I didn’t go to the cinema years ago. (Tôi đã không đi xem phim cách đây nhiều năm.)
    • She didn’t have breakfast years ago. (Cô ấy đã không ăn sáng cách đây nhiều năm.)
    • They didn’t see the show years ago. (Họ đã không xem chương trình cách đây nhiều năm.)
    • I never traveled to Europe years ago. (Tôi chưa bao giờ đi du lịch châu Âu cách đây nhiều năm.)
    • We didn’t meet each other five years ago. (Chúng ta đã không gặp nhau cách đây 5 năm.)
  • Dạng nghi vấn:
    • Did you go to the park years ago? (Bạn đã đi công viên cách đây nhiều năm chưa?)
    • Did she have dinner last night? (Cô ấy đã ăn tối tối qua chưa?)
    • Did they play football in the afternoon? (Họ đã chơi bóng đá vào buổi chiều chưa?)
    • Did you go to the beach years ago? (Bạn đã đi biển cách đây nhiều năm chưa?)
    • Did we meet each other ten years ago? (Chúng ta đã gặp nhau cách đây 10 năm chưa?)

b) Nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua:

  • Years ago, life was much simpler. (Cách đây nhiều năm, cuộc sống đơn giản hơn nhiều.)
  • Back in 1995, which was 29 years ago, I met my best friend. (Vào năm 1995, cách đây 29 năm, tôi đã gặp người bạn thân nhất của mình.)
  • In 2000, which was 24 years ago, I started my first job. (Vào năm 2000, cách đây 24 năm, tôi đã bắt đầu công việc đầu tiên của mình.)

c) Kết hợp với trạng từ:

  • I often went to the park years ago. (Tôi thường đi công viên cách đây nhiều năm.)
  • She never traveled to Europe years ago. (Cô ấy chưa bao giờ đi du lịch châu Âu cách đây nhiều năm.)
  • They sometimes played football in the afternoon years ago. (Họ thỉnh thoảng chơi bóng đá vào buổi chiều cách đây nhiều năm.)

5. Các từ đồng nghĩa với ago

Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn kho tàng từ vựng đồng nghĩa với ago cùng với cách sử dụng phù hợp trong từng ngữ cảnh, giúp bạn nâng tầm bài viết tiếng Anh của mình lên một tầm cao mới.

Các từ đồng nghĩa với ago
Các từ đồng nghĩa với ago
Từ Đồng NghĩaVí DụGiải Thích
BeforeI met her before I moved to this city. (Tôi đã gặp cô ấy trước khi tôi chuyển đến thành phố này.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể hoặc một hành động khác.
EarlierWe arrived earlier than expected. (Chúng tôi đã đến sớm hơn dự kiến.)Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra sớm hơn so với thời gian dự kiến hoặc so với một hành động khác.
PreviouslyPreviously, I lived in a small town. (Trước đây, tôi sống ở một thị trấn nhỏ.)Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại.
FormerlyThe house formerly belonged to my grandparents. (Ngôi nhà trước đây thuộc về ông bà tôi.)Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và hiện tại đã thay đổi.
Back thenBack then, life was much simpler. (Lúc bấy giờ, cuộc sống đơn giản hơn nhiều.)Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ xa xôi và gợi nhớ về một thời điểm cụ thể.
In the pastIn the past, I used to travel a lot. (Trước đây, tôi thường đi du lịch rất nhiều.)Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ một cách chung chung.
Once upon a timeOnce upon a time, there was a beautiful princess. (Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa xinh đẹp.)Sử dụng để bắt đầu một câu chuyện cổ tích hoặc một câu chuyện hư cấu.
Long agoLong ago, people lived in caves. (Cách đây rất lâu, con người sống trong hang động.)Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ rất xa xôi.
BygoneThe bygone days of the Wild West are gone forever. (Những ngày xưa cũ của miền Tây hoang dã đã vĩnh viễn không còn.)Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và không còn tồn tại ở hiện tại.
YoreIn yore, knights fought dragons. (Xưa kia, các hiệp sĩ chiến đấu với rồng.)Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ rất xa xôi và mang tính huyền bí.
Các từ đồng nghĩa với ago

Xem thêm:

6. Phân biệt ago, since, for

Bạn có thường xuyên gặp khó khăn trong việc phân biệt cách sử dụng ago, since, và for trong tiếng Anh? Dưới đây là bảng phân biệt ago, since, for chi tiết.

Phân biệt ago, since, for
Phân biệt ago, since, for
Tiêu chíAgoSinceFor
Ý nghĩaDiễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc cách đây một khoảng thời gian cụ thể.Diễn tả hành động bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại hoặc đã kết thúc nhưng không xác định thời điểm kết thúc.Diễn tả khoảng thời gian mà một hành động kéo dài hoặc tần suất xảy ra một hành động.
Cấu trúcĐại từ + Ago + khoảng thời gianĐại từ + Since + mốc thời gian trong quá khứĐại từ + For + khoảng thời gian
Cách dùng– Thì quá khứ đơn: I saw her two years ago. (Tôi đã gặp cô ấy cách đây hai năm.)
– Câu hỏi: When did you see her? Two years ago. (Bạn đã gặp cô ấy khi nào? Cách đây hai năm.)
– Thì hiện tại hoàn thành: I have been learning English since 2020. (Tôi đã học tiếng Anh từ năm 2020.)
– Câu hỏi: How long have you been learning English? Since 2020. (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi? Từ năm 2020.)
– Thì hiện tại đơn: I have been working here for two years. (Tôi đã làm việc ở đây trong hai năm.)
– Câu hỏi: How long have you been working here? For two years. (Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi? Trong hai năm.)
Dấu hiệu nhận biếtKhoảng thời gian cụ thể: two years ago, five minutes agoMốc thời gian trong quá khứ: since 2020, since last weekKhoảng thời gian: for two years, for two hours every day
Ví dụ– I moved to this city five years ago. (Tôi đã chuyển đến thành phố này cách đây 5 năm.)
– She graduated from college two years ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học cách đây hai năm.)
– I have been learning English since 2020. (Tôi đã học tiếng Anh từ năm 2020.)
– She has not been here since last week. (Cô ấy đã không ở đây từ tuần trước.)
– I have been working here for two years. (Tôi đã làm việc ở đây trong hai năm.)
– She studies for two hours every day. (Cô ấy học hai tiếng mỗi ngày.)
Phân biệt ago, since, for

7. Bài tập years ago là thì gì

Để nắm chắc kiến thức hơn về years ago là thì gì thì bạn hãy theo dõi một số bài tập phía dưới nhé!

Bài tập years ago là thì gì
Bài tập years ago là thì gì

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.

  1. I saw her two years ago. (ago / since)
  2. She has been living here since 2010. (ago / since)
  3. They got married 10 years ago. (ago / since)
  4. I went to the beach years ago. (ago / since)
  5. We met each other ten years ago. (ago / since)

Đáp án

  1. ago
  2. since
  3. ago
  4. ago
  5. ago

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng ago với các từ gợi ý sau.

  • two weeks: I went to the park two weeks ago.
  • last month: I visited my hometown last month.
  • five minutes: I called her five minutes ago.
  • ten years: I moved to this city ten years ago.
  • yesterday: I went to the supermarket yesterday.

Đáp án

  • I went to the park two weeks ago.
  • I visited my hometown last month.
  • I called her five minutes ago.
  • I moved to this city ten years ago.
  • I went to the supermarket yesterday.

Bài tập 3: Chia động từ ở thì quá khứ đơn.

  • I (go) to the park yesterday.
  • She (watch) a movie last night. 
  • They (have) dinner at a restaurant two days ago. 
  • We (study) for the exam last week. 
  • He (play) football with his friends in the afternoon. 

Đáp án

  • went
  • watched
  • had
  • studied
  • played

8. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về years ago là thì gì và có thêm kiến thức tổng hợp thì quá khứ đơn.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • How to use years ago in a sentence: https://en.bab.la/sentences/english/years-ago
  • Past Simple Tense exercises: https://elt.oup.com/student/solutions/preint/grammar/grammar_02_012e?cc=vn&selLanguage=vi
  • Past Simple Tense: https://www.english-4u.de/en/grammar/past-simple.htm

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *