Luyện tập với 99+ bài tập giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ gặp khó khăn trong việc diễn tả vị trí của sự vật hay sự việc trong tiếng Anh? Nếu câu trả lời là Có, thì giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of Place) chính là chìa khóa giúp bạn giải mã vấn đề này.

Giới từ chỉ nơi chốn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người nói xác định vị trí, địa điểm một cách chính xác và sinh động. Tuy nhiên, việc sử dụng thành thạo các loại giới từ này lại là rào cản với không ít người học.

Hiểu được điều này, bài viết hôm nay của mình sẽ đồng hành cùng bạn khám phá thế giới của giới từ chỉ nơi chốn và thực hành nó qua bài tập giới từ chỉ nơi chốn. Hãy cùng mở khóa kiến thức và chinh phục không gian trong tiếng Anh một cách tự tin nhất!

1. Giới thiệu giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of Place) là những từ ngữ được sử dụng trong tiếng Anh để xác định vị trí của một sự vật, hiện tượng trong không gian.

Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người nói diễn đạt rõ ràng và chính xác vị trí tương đối hoặc tuyệt đối của một đối tượng cụ thể.

giới từ chỉ nơi chốn là gì
Giới từ chỉ nơi chốn là gì

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • She is sitting in the chair. (Cô ấy đang ngồi trên ghế.)
  • I live at 12 Nguyen Hue Street. (Tôi sống ở số 12 đường Nguyễn Huệ.)

2. Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn

Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn
Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn

3.1. Giới từ in

Giới từ in thường được sử dụng để chỉ vị trí ở trong một không gian, bao gồm không gian khép kín như một phòng, một tòa nhà, hoặc không gian mở rộng lớn như một thành phố, một quốc gia. Dưới đây là cách sử dụng giới từ in trong các trường hợp khác nhau:

Cách dùngVí dụ
Diễn tả vị trí bên trong một không gian kínThe book is in the bag. (Quyển sách ở trong túi.)
Diễn tả vị trí bên trong một khu vực, địa điểm cụ thểThere are many lakes in Canada. (Có nhiều hồ ở Canada.)
Khi diễn đạt vị trí theo phương hướng hoặc trong các cụm từ chỉ nơi chốnThe restaurant is in the heart of the city. (Nhà hàng đặt ở trung tâm của thành phố.)
Khi diễn đạt vị trí của sự vật hoặc sự việc ở trong một vật trừu tượng khácShe’s currently in a state of confusion. (Cô ấy hiện đang trong tình trạng bối rối.)

3.2. Giới từ on

Giới từ on thường được sử dụng để chỉ vị trí ở trên một bề mặt vật lý như bàn, tường, sàn nhà…

Cách dùngVí dụ
Giới từ on diễn tả vị trí ở trên một bề mặt vật lýThere are 5 bananas on the table. (Có 5 quả chuối ở trên mặt bàn.)
Giới từ on được dùng để diễn tả vị trí nằm trên một con đườngThe Bank is on Yellow Street. (Ngân hàng nằm trên đường Yellow.)
Giới từ on diễn tả vị trí tại một tầng của tòa nhàAnna’s apartment is on the fifth floor. 
Giới từ on còn được dùng với các phương tiện giao thông (ngoại trừ xe hơi)Hanna usually tries to read when she is on the bus. (Hanna thường cố gắng đọc sách khi mà cô ấy trên xe buýt.)

3.3. Giới từ at

Giới từ at được sử dụng khi người nói muốn xem vị trí như là một điểm, thay vì là cả một khu vực rộng lớn bao trùm lấy sự vật hoặc sự việc:

Cách dùngVí dụ
Giới từ at được dùng để diễn tả địa chỉ cụ thể của một sự vật hoặc sự việcI am at the hospital to visit Hanna. -> Tôi đang ở bệnh viện để thăm Hanna
Giới từ at được sử dụng để diễn tả vị trí diễn ra của một hoạt động hoặc một sự kiệnMy company is at 62 Hai Ba Trung street. -> Công ty của tôi đặt tại số 62 đường Hai Bà Trưng
Giới từ at chỉ nơi công tác (học tập hoặc làm việc) của đối tượng được nhắc đến trong câuJenny is at school, and her dad is at the office now. -> Jenny đang ở trường, và bố cô ấy đang ở văn phòng bây giờ.

Xem thêm:

3.4. Một số giới từ chỉ nơi chốn khác 

Giới từCách dùngVí dụ
aboveDiễn tả vị trí ở bên trên một mốc cụ thể, nhưng không nhất thiết tiếp xúc với bề mặt như giới từ onThere’s a lamp above the table. (Có một cái đèn ở phía trên bàn.)
amongDiễn tả vị trí ở giữa ba hoặc nhiều hơn ba vậtShe stood out among the crowd. (Cô ấy nổi bật giữa đám đông.)
againstDiễn tả vị trí mà một vật được đặt tựa vào một bề mặt khác.To steady himself, John leaned against the wall. (Để ổn định bản thân, John tựa vào tường.)
acrossDiễn tả vị trí ở bên còn lại so với vật mốcThere’s a café across the street. (Có một quán cà phê bên kia đường.)
under, underneath, beneath, belowDiễn tả vị trí mà ở bên dưới so với một vậtThe cat is hiding under the bed. (Con mèo đang trốn dưới giường.)The fish swims below the surface of the water. (Con cá bơi dưới mặt nước.)The treasure lies buried beneath the sand. (Báu vật được chôn sâu dưới cát.)The roots of the tree extend far underneath the ground. (Các rễ cây mọc xa dưới lòng đất.)
by, beside, next toDiễn tả vị trí ở ngay bên cạnh một vật mốc.The playground is by the school. (Công viên chơi cạnh trường học.)The bench is next to the pond. (Băng ghế nằm bên cạnh cái ao.)
betweenDiễn tả vị trí nằm giữa hai vậtThe village is between the mountains and the river. (Ngôi làng nằm giữa những ngọn núi và con sông.)
behindDiễn tả một vị trí ở phía sau, bị che khuất bởi một vật mốcThe cat is hiding behind the curtain. (Con mèo đang trốn phía sau rèm cửa.)The sun sets behind the hills. (Mặt trời lặn phía sau những ngọn đồi.)
insideDiễn tả vị trí ở bên trong, nhưng nhấn mạnh yếu tố là không gian kínThe toys are inside the box. (Những món đồ chơi ở bên trong hộp.)
outsideDiễn tả vị trí ở bên ngoài phạm vi của một vật.The children are playing outside the house. (Những đứa trẻ đang chơi bên ngoài nhà.)
in front ofDiễn tả một vị trí ở phía trước, che khuất một vật mốc.
The car is parked in front of the garage. (Xe ô tô đậu phía trước nhà để xe.)

3. Các dạng bài tập giới từ chỉ nơi chốn dễ áp dụng

Dưới đây là các bài tập giới từ chỉ nơi chốn, bao gồm cả câu hỏi tự luận và trắc nghiệm, cùng với đáp án:

Các dạng bài tập giới từ chỉ nơi chốn dễ áp dụng
Các dạng bài tập giới từ chỉ nơi chốn dễ áp dụng

Bài 1: Trắc nghiệm

Dưới đây là 20 câu trắc nghiệm bài tập giới từ chỉ nơi chốn Tiếng Anh, kèm theo đáp án:

1. The cat is sitting _________ the chair.

   a) in

   b) on

   c) at

   Đáp án: b) on

2. They walked _________ the bridge to get to the other side.

   a) under

   b) over

   c) across

   Đáp án: c) across

3. The books are _________ the table.

   a) in

   b) on

   c) at

   Đáp án: b) on

4. She hung a picture _________ the wall.

   a) in

   b) on

   c) at

   Đáp án: b) on

5. Please put those apples _________ the bowl.

   a) in

   b) on

   c) at

   Đáp án: a) in

6. Lucy was standing _________ the bus stop.

   a) in

   b) on

   c) at

   Đáp án: c) at

7. The train station is _________ the left.

   a) in

   b) on

   c) at

   Đáp án: c) on

8. They’re going for a picnic _________ the park.

   a) in

   b) on

   c) at

   Đáp án: a) in

9. There was a spider _________ the ceiling.

   a) in

   b) on

   c) at

   Đáp án: b) on

10. I’ll meet you _________ the library at 3 PM.

    a) in

    b) on

    c) at

    Đáp án: c) at

11. The cat is hiding _________ the bed.

    a) in

    b) on

    c) at

    Đáp án: a) in

12. She is waiting _________ the bus.

    a) in

    b) on

    c) at

    Đáp án: c) for

13. The ball rolled _________ the garden.

    a) in

    b) on

    c) into

    Đáp án: c) into

14. My keys are _________ the drawer.

    a) in

    b) on

    c) at

    Đáp án: a) in

15. The children are playing _________ the playground.

    a) in

    b) on

    c) at

    Đáp án: b) on

16. There is a cat _________ the roof.

    a) in

    b) on

    c) at

    Đáp án: b) on

17. The store is _________ the corner.

    a) in

    b) on

    c) at

    Đáp án: c) at

18. I’ll meet you _________ the cinema.

    a) in

    b) on

    c) at

    Đáp án: c) at

19. There’s a beautiful garden _________ the back of the house.

    a) in

    b) on

    c) at

    Đáp án: a) in

20. The library is _________ the second floor.

    a) in

    b) on

    c) at

    Đáp án: a) on

Bài 2: Điền từ thích hợp

Hoàn thành mỗi câu sau bằng cách sử dụng một giới từ thích hợp:

1. My house is ___ the end of the street.

   – Đáp án: at

2. Please put your bag ___ the chair.

   – Đáp án: on

3. The park is ___ the bank and the school.

   – Đáp án: between

4. The book is ___ the shelf.

   – Đáp án: on

5. She lives ___ a big city.

   – Đáp án: in

6. The cat is hiding ___ the bed.

   – Đáp án: under

Bài 3: Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp:

  1. She lives __ a cozy apartment __ the heart __ the city.
    • Đáp án: in, in, of
  2. The children are playing __ the garden __ the school.
    • Đáp án: in, of
  3. The restaurant is located __ the top __ the hill.
    • Đáp án: at, of
  4. The cat is hiding __ the sofa.
    • Đáp án: under
  5. We went for a walk __ the beach __ sunset.
    • Đáp án: on, at

Bài 4: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh 

  1. (the, is, street, store, on, at, corner, the)
    • Đáp án: The store is at the corner of the street.
  2. (the, behind, house, the, is, garden)
    • Đáp án: The garden is behind the house.
  3. (we, will, park, meet, at, the)
    • Đáp án: We will meet at the park.
  4. (my, under, the, is, keys, desk)
    • Đáp án: My keys are under the desk.
  5. (the, living, in, city, are, they)
    • Đáp án: They are living in the city.

Xem thêm:

Bài 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The cat is __ the roof.
    • Đáp án: on
  2. The children are swimming __ the pool.
    • Đáp án: in
  3. She is waiting __ the bus station.
    • Đáp án: at
  4. The book is __ the shelf.
    • Đáp án: on
  5. We will have dinner __ the restaurant.
    • Đáp án: at

Các dạng bài tập này giúp học viên rèn luyện kỹ năng sử dụng giới từ phù hợp khi diễn đạt về nơi chốn trong tiếng Anh.

4. Kết luận

Giới từ chỉ nơi chốn đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp người nói diễn đạt vị trí của sự vật, hiện tượng một cách chính xác và sinh động. Việc sử dụng thành thạo các loại giới từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả.

Bài viết này của IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn hệ thống kiến thức chi tiết và bài tập giới từ chỉ nơi chốn phổ biến, bao gồm ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn học tập và sử dụng giới từ một cách hiệu quả.

Tài liệu tham khảo:

  • https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/prepositions-and-particles
  • https://www.twinkl.com.vn/teaching-wiki/prepositions

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *