Consist là gì? Consist đi với giới từ gì? Những điều cần biết về consist
Việc áp dụng consist trong từng ngữ cảnh khác nhau là điều vô cùng cần thiết. Tuy nhiên việc áp dụng như thế nào không phải ai cũng biết.
Để giải quyết nỗi băn khoăn ấy, bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và trả lời một cách chi tiết về consist là gì? Consist đi với giới từ gì?
Qua đây một phần nào nhằm giúp bạn tiếp cận được những kiến thức mới cũng như có thể truyền đạt được thông điệp của bản thân mình đến với mọi người một cách chính xác nhất.
Hãy học cùng IELTS Siêu tốc nhé.
Nội dung chính
1. Consist là gì?
Trong tiếng Anh contribute thường được sử dụng như là một danh từ, động từ.
2.1. Là danh từ
Từ loại: Danh từ (Noun)
Phiên âm: /kənˈsɪst/
Nghĩa tiếng Việt: sự nhất quán, sự đồng nhất về một cái gì đó.
Ví dụ:
- There is a consistency in her work ethic. (Có sự nhất quán trong đạo đức nghề nghiệp của cô ấy.)
- The consist of the data suggests that the hypothesis is correct. (Sự nhất quán của dữ liệu cho thấy giả thuyết là chính xác.)
- One consistency of her personality is her kindness. (Một ví dụ về tính cách của cô ấy là sự tử tế.)
- There is a consistency of quality in all of their products. (Có sự đồng nhất về chất lượng trong tất cả các sản phẩm của họ.)
- The consistency of their performance is remarkable. (Sự nhất quán trong phong độ của họ thật đáng chú ý.)
- There is a consistency of approach in his teaching methods. (Có sự đồng nhất trong phương pháp giảng dạy của anh ấy.)
- The consistency of their results is a testament to their hard work. (Sự nhất quán trong kết quả của họ là minh chứng cho sự chăm chỉ của họ.)
Sử dụng trong các cụm danh từ như sau:
- Achieve consistency: Đạt được sự nhất quán.
- Ensure consistency: Đảm bảo sự nhất quán.
- Maintain consistency: Duy trì sự nhất quán.
- Lack of consistency: Thiếu sự nhất quán.
- Inconsistent with: Không nhất quán với.
2.2. Là động từ
Từ loại: Động từ (Verb)
Phiên âm: /kənˈsɪst/
Nghĩa tiếng Việt: Gồm có, bao gồm, được tạo thành từ, cấu thành từ, diễn tả sự đồng thời của hai hay nhiều sự kiện.
Ví dụ:
- The cake consists of flour, sugar, and eggs. (Bánh gato gồm có bột mì, đường và trứng.)
- Happiness consists in doing your best to fulfill your duty. (Hạnh phúc cốt lõi ở việc cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ.)
- Her actions are consistent with her words. (Hành động của cô ấy phù hợp với lời nói.)
- The festival consisted of a variety of music, dance, and food. (Lễ hội bao gồm nhiều loại hình âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực.)
- The ceremony consisted of several speeches and awards. (Buổi lễ bao gồm nhiều bài phát biểu và giải thưởng.)
- The training program consisted of both theoretical and practical sessions. (Chương trình đào tạo bao gồm cả các buổi học lý thuyết và thực hành.)
- The research project consisted of several stages and involved a team of scientists. (Dự án nghiên cứu bao gồm nhiều giai đoạn và có sự tham gia của một nhóm các nhà khoa học.)
Xem thêm:
2. Family word của consist
Từ | Loại từ | Nghĩa tiếng việt | Ví dụ |
Consist | Động từ | Có nghĩa là bao gồm hoặc được hình thành từ một phần hoặc nhiều phần khác nhau. | The committee consists of five members. (Ủy ban bao gồm năm thành viên.) |
Consistent | Tính từ | Có nghĩa là nhất quán, không thay đổi. | She has been consistent in her efforts to improve. (Cô ấy đã nhất quán trong việc nỗ lực để cải thiện.) |
Consistency | Danh từ | Sự nhất quán hoặc tính đồng nhất | The consistency of his performance is remarkable. (Sự nhất quán trong hiệu suất của anh ấy là đáng chú ý.) |
Consistently | Trạng từ | Một cách nhất quán hoặc không thay đổi | She consistently arrives early for work. (Cô ấy luôn đến sớm làm việc.) |
Inconsistent | Tính từ | Không nhất quán hoặc không đồng nhất. | His actions were inconsistent with his words. (Hành động của anh ấy không nhất quán với lời nói của anh ấy.) |
Inconsistency | Danh từ | Sự không nhất quán hoặc sự không đồng nhất. | There is inconsistency in the data provided. (Có sự không nhất quán trong dữ liệu được cung cấp.) |
3. Consist đi với giới từ gì?
Contribute thường đi với giới từ of, in, with. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về mỗi trường hợp nhé!
3.1. Consist đi với giới từ of
Giới từ of được sử dụng khi “consist” có ý nghĩa: Gồm có, bao gồm, được tạo thành từ, cấu thành từ.
Ví dụ:
- The course consists of three modules. (Khóa học bao gồm ba mô-đun.)
- The team consists of five members from different departments. (Nhóm bao gồm năm thành viên từ các bộ phận khác nhau.)
- The library consists of over a million books. (Thư viện gồm có hơn một triệu cuốn sách.)
3.2. Consist đi với giới từ in
Giới từ in được sử dụng khi “consist” có ý nghĩa: Nêu bản chất, cốt lõi của một cái gì đó.
Ví dụ:
- Happiness consists in doing your best to fulfill your duty. (Hạnh phúc cốt lõi ở việc cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ.)
- True friendship consists in mutual understanding and support. (Tình bạn cốt lõi ở sự thấu hiểu và hỗ trợ lẫn nhau.)
- Success consists in perseverance and hard work. (Thành công cốt lõi ở sự kiên trì và nỗ lực.)
3.3. Consist đi với giới từ with
Giới từ with được sử dụng khi “consist” có ý nghĩa: Diễn tả sự phù hợp, nhất quán giữa hai điều.
Ví dụ:
- Her actions are consistent with her words. (Hành động của cô ấy phù hợp với lời nói.)
- This theory is consistent with the available evidence. (Lý thuyết này phù hợp với các bằng chứng có sẵn.)
- Their decision is consistent with the company’s policies. (Quyết định của họ phù hợp với chính sách của công ty.)
Xem thêm:
4. Phân biệt consist of, contain, include
Một số sự khác nhau giữa 3 từ này mà mọi người cần biết!
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Consist of | Gồm, được tạo thành từ các thành phần | – The committee consists of experts from various fields. (Ủy ban này gồm các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau.) – This dish consists of rice, vegetables, and chicken. (Món này được tạo thành từ cơm, rau cải và thịt gà.) |
Contain | Chứa, có bên trong | – The box contains several books. (Hộp này chứa một số quyển sách.) – The report contains important data. (Báo cáo chứa dữ liệu quan trọng.) |
Include | Bao gồm, đưa vào | – This package includes a variety of tools. (Gói này bao gồm nhiều công cụ.) – The list includes names of all participants. (Danh sách bao gồm tên của tất cả các người tham dự.) |
5. Từ đồng nghĩa với consist
Có nhiều từ đồng nghĩa với consist (ví dụ khi consist là một động từ) trong tiếng Anh, việc biết thêm nhiều từ vựng mới sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp. Và đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Comprise | Gồm có, bao gồm | The solar system comprises eight planets. (Hệ mặt trời gồm có tám hành tinh.) |
Contain | Chứa đựng, bao gồm | The book contains a lot of useful information. (Cuốn sách chứa đựng nhiều thông tin hữu ích.) |
Make up | Gồm có, tạo thành | The class is made up of students from different countries. (Lớp học gồm có học sinh từ nhiều quốc gia khác nhau.) |
Constitute | Cấu thành, tạo thành | Water constitutes about 60% of the human body. (Nước chiếm khoảng 60% cơ thể con người.) |
Embody | Thể hiện | The new law embodies the principles of justice and equality. (Luật mới thể hiện những nguyên tắc công lý và bình đẳng.) |
Represent | Đại diện cho | The athlete represents her country in the Olympics. (Vận động viên đại diện cho đất nước của cô ấy trong Thế vận hội.) |
Agree with | Đồng ý | I agree with your opinion on this matter. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn về vấn đề này.) |
Be in line with | Phù hợp với | The company’s policy is in line with the law. (Chính sách của công ty phù hợp với luật pháp.) |
Be compatible with | Tương thích với | The software is compatible with most operating systems. (Phần mềm tương thích với hầu hết các hệ điều hành.) |
Xem thêm:
6. Bài tập liên quan đến consist
Để củng cố kiến thức mới, dưới đây là một số bài tập liên quan đến consist:
Bài 1: Điền giới từ đi kèm với contribute cho thích hợp
- Câu 1. The teamwork consists …. six members from different departments.
- Câu 2. The library consists … over a million reports.
- Câu 3. Meaningful life consists … making a positive impact on the world.
- Câu 4. The cake consists … flour, sugar
- Câu 5. The teacher’s grading system is consistent … the school’s assessment guidelines.
Bài 2: Tìm và sửa lỗi câu
- The ingredients of the soup consists of vegetables and broth.
- The library’s collection is consists mainly of rare books.
- The team consist of players from various countries.
- The committee is consist of experts in different fields.
- The solution to the problem consist of three main steps.
Đáp án bài tập
Bài 1: Điền giới từ đi kèm với contribute cho thích hợp:
- Câu 1. of
- Câu 2. of
- Câu 3. in
- Câu 4. of
- Câu 5. with
Bài 2: Tìm và sửa lỗi câu:
- The ingredients of the soup consist of vegetables and broth.
- The library’s collection consists mainly of rare books.
- The team consists of players from various countries.
- The committee consists of experts in different fields.
- The solution to the problem consists of three main steps.
7. Kết luận
Hy vọng thông qua bài viết này của IELTS Siêu Tốc, mọi người có thể hiểu rõ về consist đi với giới từ gì? và cách dùng của consist trong những trường hợp và ngữ cảnh cụ thể.
Rất vui được giúp bạn hiểu thêm về những khía cạnh liên quan đến từ vựng consist và các từ đồng nghĩa cũng như cách sử dụng giới từ đi kèm.
Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng consist cũng như các từ đồng nghĩa và cách sử dụng giới từ đi kèm. Nếu có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại để lại cho em biết. Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Consist: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/consist-of
- Consist: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/consist