200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán “bắt buộc” phải cập nhật ngay!
Nắm vững kiến thức chuyên môn và khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo là hai yếu tố then chốt giúp bạn thành công trong lĩnh vực này.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán “bắt buộc” phải biết cùng các mẹo học tập hiệu quả và bài tập ứng dụng để bạn trau dồi vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Anh của mình. Cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé!
Nội dung chính
1. Danh sách 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Làm việc trong lĩnh vực kế toán đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phong phú và sử dụng thành thạo.
Hiểu được điều này, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán “bắt buộc” phải biết, được chia thành các chuyên mục nhỏ theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.
1.1. Từ vựng về tài chính
Bắt đầu hành trình khám phá 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán bằng cách bước vào thế giới tài chính và nắm vững những từ vựng cơ bản nhất.
Danh sách này bao gồm các thuật ngữ quan trọng về tiền tệ, đầu tư, ngân hàng, và hơn thế nữa, giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực tài chính.
Từ vựng (từ loại) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Account (n.) | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản | The company has a bank account in Vietnam. (Công ty có một tài khoản ngân hàng tại Việt Nam.) |
Asset (n) | /ˈæsɪt/ | Tài sản | Land, buildings, and equipment are all considered assets. (Đất đai, nhà cửa và trang thiết bị đều được coi là tài sản.) |
Balance sheet (n) | /ˈbæləns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán | The balance sheet shows the financial position of a company at a specific point in time. (Bảng cân đối kế toán thể hiện tình hình tài chính của một công ty tại một thời điểm cụ thể.) |
Budget (n) | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách | The company has a tight budget this year. (Công ty có ngân sách eo hẹp trong năm nay.) |
Capital (n) | /ˈkæpɪtəl/ | Vốn | The company raised capital by issuing new shares. (Công ty huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu mới.) |
Cash flow (n) | /ˈkæʃ floʊ/ | Dòng tiền | The company’s cash flow has been positive for the past five years. (Dòng tiền của công ty đã dương trong năm năm qua.) |
Cost (n) | /kɒst/ | Chi phí | The cost of production has increased significantly this year. (Chi phí sản xuất đã tăng đáng kể trong năm nay.) |
Credit (n) | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng | The company has a good credit rating. (Công ty có xếp hạng tín dụng tốt.) |
Debit (n) | /ˈdebɪt/ | Ghi nợ | The customer’s account was debited for the amount of the purchase. (Tài khoản của khách hàng đã được ghi nợ số tiền mua hàng.) |
Depreciation (n) | /dɪprɪsiˈeɪʃən/ | Khấu hao | The company depreciates its fixed assets over their useful life. (Công ty khấu hao tài sản cố định trong thời gian sử dụng hữu ích của chúng.) |
Dividend (n) | /ˈdɪvɪdənd/ | Cổ tức | The company paid a dividend to its shareholders last month. (Công ty đã trả cổ tức cho cổ đông vào tháng trước.) |
Equity (n) | /ˈekwɪti/ | Vốn chủ sở hữu | The company’s equity is worth $10 million. (Vốn chủ sở hữu của công ty trị giá 10 triệu đô la.) |
Expense (n) | /ɪkˈspens/ | Chi phí | The company incurred a lot of expenses last year. (Công ty đã chi trả nhiều chi phí trong năm ngoái.) |
Income (n) | /ˈɪnkam/ | Doanh thu | The company’s income increased by 10% last year. (Doanh thu của công ty tăng 10% trong năm ngoái.) |
Inventory (n.) | /ˈɪnvəntri/ | Hàng tồn kho | The company’s inventory level is low. (Mức tồn kho của công ty thấp.) |
Investment (n) | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư | The company made a significant investment in new technology last year. (Công ty đã đầu tư đáng kể vào công nghệ mới vào năm ngoái.) |
Liability (n) | /laɪˈbɪləti/ | Nợ phải trả | The company has a lot of liabilities. ( |
1.2. Từ vựng về thuế
Bước vào mảng thuế đầy phức tạp nhưng cũng vô cùng quan trọng với vốn 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cực phong phú.
Danh sách này bao gồm các thuật ngữ thiết yếu về thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng, thuế doanh nghiệp, và hơn thế nữa, giúp bạn hiểu rõ nghĩa vụ thuế và tự tin giải quyết các vấn đề liên quan.
Từ vựng (từ loại) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Tax (n) | /tæks/ | Thuế | The company pays a lot of taxes to the government. (Công ty nộp nhiều thuế cho chính phủ.) |
Taxable income (n) | /ˈtæksəbəl ˈɪnkam/ | Thu nhập chịu thuế | The company’s taxable income is $1 million. (Thu nhập chịu thuế của công ty là 1 triệu đô la.) |
Tax rate (n) | /ˈtæks reɪt/ | Mức thuế suất | The company’s tax rate is 20%. (Mức thuế suất của công ty là 20%.) |
Tax return (n) | /ˈtæks rɪˈtɜːn/ | Khai thuế | The company is required to file a tax return each year. (Công ty được yêu cầu nộp khai thuế mỗi năm.) |
Tax deduction (n) | /ˈtæks dɪˈdakʃən/ | Khoản khấu trừ thuế | The company can claim a tax deduction for its expenses. (Công ty có thể khấu trừ thuế cho chi phí của mình.) |
Tax credit (n) | /ˈtæks kredɪt/ | Khoản tín dụng thuế | The company received a tax credit from the government. (Công ty đã nhận được khoản tín dụng thuế từ chính phủ.) |
Tax evasion (n) | /ˈtæks ɪˈveɪʒən/ | Trốn thuế | The company was accused of tax evasion. (Công ty bị buộc tội trốn thuế.) |
Tax avoidance (n) | /ˈtæks əˈvɔɪdəns/ | Tránh thuế | The company used a variety of methods to avoid tax. (Công ty đã sử dụng nhiều phương pháp để tránh thuế.) |
Xem thêm:
- 1200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc
- Chủ đề Jobs trong IELTS Listening
- IELTS Listening topic Social evils
1.3. Từ vựng về kiểm toán
Khám phá thế giới kiểm toán đầy thử thách và thú vị với 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về kiểm toán cực vững vàng.
Danh sách này bao gồm các thuật ngữ quan trọng về kiểm toán nội bộ, kiểm toán bên ngoài, báo cáo kiểm toán, và hơn thế nữa, giúp bạn hiểu rõ quy trình kiểm toán và tự tin thực hiện các công việc kiểm toán một cách chuyên nghiệp.
Từ vựng (từ loại) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Audit (n) | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán | The company is undergoing an audit by the IRS. (Công ty đang được kiểm toán bởi Sở Thuế vụ.) |
Auditor (n) | /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên | The auditor reviewed the company’s financial records. (Kiểm toán viên đã xem xét hồ sơ tài chính của công ty.) |
Audit report (n) | /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo kiểm toán | The auditor issued a report detailing the findings of the audit. (Kiểm toán viên đã ban hành báo cáo chi tiết các phát hiện của cuộc kiểm toán.) |
Internal control (n) | /ˈɪntərnl kənˈtroʊl/ | Kiểm soát nội bộ | The company has a strong system of internal control. (Công ty có hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ.) |
Risk assessment (n) | /ˈrɪsk əˈsɛsmənt/ | Đánh giá rủi ro | The company conducted a risk assessment to identify potential fraud. (Công ty đã thực hiện đánh giá rủi ro để xác định gian lận tiềm ẩn.) |
Material misstatement (n) | /məˈtɪriəl mɪsˈsteɪtmənt/ | Sai sót trọng yếu | The auditor found a material misstatement in the company’s financial statements. (Kiểm toán viên đã tìm thấy một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của công ty.) |
Unqualified opinion (n) | /ˌʌnkˈwɑːlɪfaɪd əˈpɪniən/ | Ý kiến không bảo lưu | The auditor issued an unqualified opinion on the company’s financial statements. (Kiểm toán viên đã đưa ra ý kiến không bảo lưu về báo cáo tài chính của công ty.) |
Qualified opinion (n) | /ˌkwɑːlɪfaɪd əˈpɪniən/ | Ý kiến có bảo lưu | The auditor issued a qualified opinion on the company’s financial statements due to a material misstatement. (Kiểm toán viên đã đưa ra ý kiến có bảo lưu về báo cáo tài chính của công ty do sai sót trọng yếu.) |
1.4. Từ vựng về quản lý tài chính
Nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành quản lý tài chính là yếu tố then chốt để bạn tự tin điều hướng thế giới tài chính đầy biến động và đưa ra những quyết định sáng suốt.
Danh sách 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán này cũng bao gồm các thuật ngữ quan trọng về lập ngân sách, phân tích đầu tư, quản lý rủi ro, và hơn thế nữa, giúp bạn trở thành chuyên gia quản lý tài chính tài ba.
Từ vựng (từ loại) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Financial management (n) | /faɪˈnænʃəl ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý tài chính | The company’s financial management team is responsible for planning and controlling the company’s finances. (Nhóm quản lý tài chính của công ty chịu trách nhiệm lập kế hoạch và kiểm soát tài chính của công ty.) |
Financial planning (n) | /faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch tài chính | The company develops a financial plan each year to outline its financial goals and strategies. (Công ty xây dựng kế hoạch tài chính mỗi năm để vạch ra mục tiêu và chiến lược tài chính.) |
Working capital (n) | /ˈwɜːkɪŋ ˈkæpɪtəl/ | Vốn lưu động | The company needs to manage its working capital carefully to ensure it has enough cash to meet its short-term obligations. (Công ty cần quản lý vốn lưu động một cách cẩn thận để đảm bảo có đủ tiền mặt đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.) |
Capital budgeting (n) | /ˈkæpɪtəl ˈbʌdʒɪtɪŋ/ | Lập ngân sách vốn | The company uses capital budgeting to make decisions about long-term investments. (Công ty sử dụng lập ngân sách vốn để đưa ra quyết định về các khoản đầu tư dài hạn.) |
Risk management (n) | /ˈrɪsk ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý rủi ro | The company has a risk management team in place to identify, assess, and mitigate risks. (Công ty có một nhóm quản lý rủi ro để xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro.) |
Return on investment (ROI) (n) | /ˈriˌtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ | Tỷ suất sinh lời trên đầu tư | The company’s ROI on its new product launch was 20%. (Tỷ suất sinh lời trên đầu tư của công ty cho việc ra mắt sản phẩm mới là 20%.) |
Net present value (NPV) (n) | /net ˈprɛzənt ˈvæljuː/ | Giá trị hiện tại ròng | The company uses NPV to evaluate investment opportunities. (Công ty sử dụng NPV để đánh giá các cơ hội đầu tư.) |
Internal rate of return (IRR) (n) | /ˌɪntərnl ˈreɪt ɒv ˈriˌtɜːn/ | Tỷ suất lợi nhuận nội bộ | The company’s IRR on its new project is 15%. (Tỷ suất lợi nhuận nội bộ của công ty cho dự án mới là 15%.) |
1.5. Từ vựng về hệ thống kế toán
Hiểu rõ hệ thống kế toán là nền tảng quan trọng để bạn thành công trong lĩnh vực này.
Danh sách 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cũng chia sẻ các thuật ngữ thiết yếu về sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, các loại tài khoản, và hơn thế nữa, giúp bạn giải mã “ngôn ngữ” kế toán một cách dễ dàng và tự tin thực hiện các công việc kế toán một cách chính xác.
Từ vựng (từ loại) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Accounting system (n) | /əˈkaʊntɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống kế toán | The company uses a computerized accounting system to track its financial transactions. (Công ty sử dụng hệ thống kế toán vi tính để theo dõi các giao dịch tài chính của mình.) |
Double-entry bookkeeping (n) | /ˈdʌbəl ˈɛntri ˈbʊkˌkiːpɪŋ/ | Hệ thống sổ sách kế toán kép | The company uses double-entry bookkeeping to record its financial transactions. (Công ty sử dụng hệ thống sổ sách kế toán kép để ghi chép các giao dịch tài chính.) |
General ledger (n) | /ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/ | Sổ cái | The general ledger is the central record of all of a company’s financial transactions. (Sổ cái là bản ghi trung tâm của tất cả các giao dịch tài chính của công ty.) |
Accounts receivable (n) | /əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbəl/ | Khoản phải thu | Accounts receivable are the money that a company is owed by its customers for goods or services that have been sold but not yet paid for. (Khoản phải thu là số tiền mà công ty được khách hàng nợ cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã bán nhưng chưa thanh toán.) |
Accounts payable (n) | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbəl/ | Khoản phải trả | Accounts payable are the money that a company owes to its suppliers for goods or services that have been bought but not yet paid for. (Khoản phải trả là số tiền mà công ty nợ nhà cung cấp cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã mua nhưng chưa thanh toán.) |
Inventory (n) | /ˈɪnvəntri/ | Hàng tồn kho | Inventory is the stock of goods that a company has on hand that it plans to sell to customers. (Hàng tồn kho là lượng hàng hóa mà công ty có sẵn mà họ dự định bán cho khách hàng.) |
Fixed assets (n) | /ˈfɪkst ˈæsɪts/ | Tài sản cố định | Fixed assets are long-lived assets that a company uses to generate revenue. (Tài sản cố định là tài sản dài hạn mà công ty sử dụng để tạo doanh thu.) |
Depreciation (n) | /dɪprɪsiˈeɪʃən/ | Khấu hao | Depreciation is the process of allocating the cost of a fixed asset over its useful life. (Khấu hao là quá trình phân bổ chi phí của tài sản cố định trong thời gian sử dụng hữu ích của nó.) |
Accrual basis of accounting (n) | /əˈkruːəl ˈbeɪsɪs ɒv əˈkaʊntɪŋ/ | Phương pháp kế toán theo chế độ tìm kiếm | The accrual basis of accounting recognizes revenue and expenses when they are earned and incurred, regardless of when cash is received or paid. (Phương pháp kế toán theo chế độ tìm kiếm ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng được kiếm được và phát sinh, bất kể khi nào tiền mặt được nhận hoặc thanh toán.) |
Cash basis of accounting (n) | /ˈkæʃ ˈbeɪsɪs ɒv əˈkaʊntɪŋ/ | Phương pháp kế toán thu chi | The cash basis of accounting recognizes revenue when cash is received and expenses when cash is paid. (Phương pháp kế toán thu chi ghi nhận doanh thu khi nhận tiền mặt và chi phí khi thanh toán tiền mặt.) |
Xem thêm:
1.6. Từ vựng về báo cáo tài chính
Trong 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, lĩnh vực báo cáo tài chính là công cụ quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành báo cáo tài chính giúp bạn hiểu rõ các thông tin quan trọng như tài sản, nợ phải trả, doanh thu, lợi nhuận,… và đưa ra những phân tích chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Từ vựng (từ loại) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Financial statements (n) | /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/ | Báo cáo tài chính | Financial statements provide information about a company’s financial performance and position. (Báo cáo tài chính cung cấp thông tin về hiệu quả hoạt động và vị trí tài chính của công ty.) |
Balance sheet (n) | /ˈbæləns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán | The balance sheet shows a company’s assets, liabilities, and equity at a specific point in time. (Bảng cân đối kế toán cho thấy tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty tại một thời điểm cụ thể.) |
Income statement (n) | /ˈɪnkam ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo kết quả kinh doanh | The income statement shows a company’s revenue, expenses, and net income over a period of time. (Báo cáo kết quả kinh doanh cho thấy doanh thu, chi phí và lợi nhuận ròng của công ty trong một khoảng thời gian.) |
Statement of cash flows (n) | /ˈsteɪtmənt ɒv ˈkæʃ floʊz/ | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | The statement of cash flows shows how a company generates and uses cash. (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho thấy cách một công ty tạo ra và sử dụng tiền mặt.) |
Notes to the financial statements (n) | /noʊts tuː ðə faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/ | Ghi chú cho báo cáo tài chính | Notes to the financial statements provide additional information about a company’s financial position and performance. (Ghi chú cho báo cáo tài chính cung cấp thông tin bổ sung về vị trí và hiệu quả tài chính của công ty.) |
1.7. Từ vựng về kiểm toán nội bộ
Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ của doanh nghiệp.
Nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành kiểm toán nội bộ là bí quyết không thể bỏ sót trong bộ 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán giúp bạn hiểu rõ quy trình kiểm tra, đánh giá các hoạt động, rủi ro và đưa ra những kiến nghị hữu ích cho ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Từ vựng (từ loại) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Internal audit (n) | /ˈɪntərnl ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán nội bộ | Internal audits are conducted by a company’s own employees to assess the effectiveness of its internal controls. (Kiểm toán nội bộ được thực hiện bởi chính nhân viên của công ty để đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát nội bộ.) |
Internal auditor (n) | /ˈɪntərnl ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên nội bộ | Internal auditors are responsible for planning, conducting, and reporting on internal audits. (Kiểm toán viên nội bộ chịu trách nhiệm lập kế hoạch, thực hiện và báo cáo về các cuộc kiểm toán nội bộ.) |
Control environment (n) | /kənˈtroʊl ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường kiểm soát | The control environment is the foundation of a company’s internal control system. (Môi trường kiểm soát là nền tảng của hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty.) |
Control activities (n) | /kənˈtroʊl ækˈtɪvɪtiz/ | Hoạt động kiểm soát | Control activities are the policies and procedures that a company puts in place to mitigate risks. (Hoạt động kiểm soát là các chính sách và thủ tục mà công ty đặt ra để giảm thiểu rủi ro.) |
Information system (n) | /ˈɪnfərˌmeɪʃən ˈsɪstəm/ | Hệ thống thông tin | Information systems are used to collect, process, store, and transmit data. (Hệ thống thông tin được sử dụng để thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền dữ liệu.) |
Monitoring activities (n) | /ˈmɒnɪtərɪŋ ækˈtɪvɪtiz/ | Hoạt động giám sát | Monitoring activities are the ongoing evaluations of a company’s internal control system. (Hoạt động giám sát là các đánh giá liên tục đối với hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty.) |
1.8. Từ vựng về luật thuế
Hiểu rõ luật thuế là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn hoàn thành nghĩa vụ thuế một cách chính xác và đầy đủ.
Đừng quên cập nhật các thuật ngữ quan trọng về các loại thuế, chế độ ưu đãi thuế, quy trình thuế, và hơn thế nữa trong danh sách 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán để “giải mã” hệ thống luật thuế phức tạp và tự tin giải quyết các vấn đề thuế một cách chuyên nghiệp.
Từ vựng (từ loại) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Tax law (n) | /ˈtæks lɔː/ | Luật thuế | Tax law is the body of laws that govern how taxes are levied and collected. (Luật thuế là hệ thống luật quy định cách đánh và thu thuế.) |
Taxable income (n) | /ˈtæksəbəl ˈɪnkam/ | Thu nhập chịu thuế | Taxable income is the income that is subject to tax. (Thu nhập chịu thuế là thu nhập chịu thuế.) |
Tax rate (n) | /ˈtæks reɪt/ | Mức thuế suất | The tax rate is the percentage of taxable income that is paid in tax. (Mức thuế suất là tỷ lệ phần trăm thu nhập chịu thuế được nộp thuế.) |
Tax deduction (n) | /ˈtæks dɪˈdakʃən/ | Khoản khấu trừ thuế | A tax deduction is an expense that a taxpayer can subtract from their taxable income. (Khoản khấu trừ thuế là chi phí mà người nộp thuế có thể khấu trừ khỏi thu nhập chịu thuế của họ.) |
Tax credit (n) | /ˈtæks kredɪt/ | Khoản tín dụng thuế | A tax credit is a dollar-for-dollar reduction in a taxpayer’s tax liability. (Tín dụng thuế là khoản giảm trực tiếp từ nghĩa vụ thuế của người nộp thuế.) |
Tax evasion (n) | /ˈtæks ɪˈveɪʒən/ | Trốn thuế | Tax evasion is the illegal attempt to avoid paying taxes. (Trốn thuế là hành vi cố ý trái pháp luật nhằm trốn tránh nộp thuế.) |
Tax avoidance (n) | /ˈtæks əˈvɔɪdəns/ | Tránh thuế | Tax avoidance is the use of legal methods to reduce or eliminate a tax liability. (Tránh thuế là sử dụng các phương pháp hợp pháp để giảm hoặc loại bỏ nghĩa vụ thuế.) |
Danh sách 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán trên được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín, đảm bảo tính chính xác và cập nhật.
Bên cạnh đó, mỗi từ vựng trogn bộ 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán này 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán còn đi kèm với phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong thực tế.
Với danh sách 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đầy đủ và chi tiết này, bạn sẽ có nền tảng vững chắc để trau dồi vốn tiếng Anh chuyên ngành kế toán của mình, tự tin giao tiếp và xử lý các công việc một cách chuyên nghiệp.
Xem thêm:
- Tên tiếng anh theo tên tiếng việt
- Tên zalo đẹp cho nữ tiếng anh
- 5000 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện
2. Mẹo học tập hiệu quả 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Học tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Tuy nhiên, với danh sách 200 từ vựng được cung cấp trong bài viết này, bạn đã có được một công cụ hữu ích để bắt đầu hành trình chinh phục kiến thức của mình.
2.1. Chia nhỏ và học theo chủ đề
Học 200 từ vựng cùng một lúc có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp. Thay vào đó, hãy chia nhỏ danh sách từ vựng thành các nhóm nhỏ theo chủ đề (tài chính, thuế, kiểm toán, v.v.) và tập trung học từng nhóm một. Việc học theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và liên tưởng các từ vựng với nhau.
- Chia nhỏ chủ đề lớn thành các chủ đề nhỏ hơn, dễ quản lý và ghi nhớ hơn.
- Xác định mục tiêu học tập và lựa chọn chủ đề phù hợp với trình độ của bạn.
- Sắp xếp từ vựng theo thứ tự logic, có liên quan đến nhau để dễ dàng ghi nhớ.
2.2. Sử dụng các phương pháp học tập đa dạng
Có rất nhiều phương pháp học tập hiệu quả để bạn có thể áp dụng, chẳng hạn như:
- Flashcard: Viết từ vựng và nghĩa tiếng Việt lên hai mặt của thẻ, sau đó sử dụng chúng để ôn tập thường xuyên.
- Ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh cung cấp các bài học, trò chơi và bài kiểm tra giúp bạn học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.
- Trò chơi: Tham gia các trò chơi học tập như ghép chữ, giải ô chữ liên quan đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán.
2.3. Luyện tập sử dụng từ vựng thường xuyên:
Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng là sử dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp và viết lách. Hãy cố gắng tạo cơ hội để sử dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán trong các hoạt động hàng ngày của bạn, ví dụ như viết nhật ký, tham gia các diễn đàn tiếng Anh về kế toán, hoặc trò chuyện với người bản ngữ.
- Ôn tập thường xuyên để củng cố kiến thức và tránh quên lãng.
- Sử dụng các ứng dụng học tập online, website, sách vở,… để ôn tập.
- Tạo thói quen học tập mỗi ngày, dù chỉ trong thời gian ngắn.
3. Bài tập ứng dụng
Học tập tiếng Anh chuyên ngành kế toán đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Tuy nhiên, với những phương pháp học tập hiệu quả và các tài liệu phù hợp, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được 200 từ vựng tiếng Anh “bắt buộc” phải biết này và trau dồi kỹ năng tiếng Anh của mình để thành công trong lĩnh vực kế toán.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phù hợp trong ngoặc:
- The company’s (revenue/expenditure) increased by 10% last year.
- We need to create a (budget/balance sheet) for the new project.
- The (assets/liabilities) of the company are worth $1 million.
- The (accountant/auditor) is responsible for reviewing the financial statements.
- The company has a (debt/loan) of $500,000 to the bank.
Đáp án:
1. The company’s revenue (doanh thu) increased by 10% last year.
- Giải thích: Doanh thu là số tiền mà công ty thu được từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
2. We need to create a budget (ngân sách) for the new project.
- Giải thích: Ngân sách là kế hoạch chi tiêu cho một dự án cụ thể.
3. The assets (tài sản) of the company are worth $1 million.
- Giải thích: Tài sản là những nguồn lực kinh tế mà công ty sở hữu và có thể sử dụng để tạo ra doanh thu.
4. The accountant (kế toán viên) is responsible for reviewing the financial statements.
- Giải thích: Kế toán viên là người chịu trách nhiệm ghi chép, tổng hợp và báo cáo các giao dịch tài chính của công ty.
5. The company has a debt (khoản nợ) of $500,000 to the bank.
- Giải thích: Khoản nợ là số tiền mà công ty vay mượn từ người khác và phải trả lại trong tương lai.
Bài tập 2: Phân loại các từ vựng sau theo chủ đề liên quan:
Account, asset, balance sheet, budget, capital, cash flow, cost, credit, debit, depreciation, dividend, equity, expense, income, inventory, investment, liability, profit, revenue, tax, transaction, voucher
Đáp án:
- Tài chính: revenue, expense, income, profit, cost, budget, cash flow, investment, capital, dividend, equity
- Tài sản: asset, inventory, fixed asset
- Nợ phải trả: liability, debt
- Giao dịch: transaction, voucher
- Hạch toán kế toán: account, debit, credit
- Khấu hao: depreciation
- Thuế: tax
- Báo cáo tài chính: balance sheet, income statement
Bài tập 3: Dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán:
- Công ty đã phát hành cổ phiếu mới để huy động vốn.
- Bảng cân đối kế toán thể hiện tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể.
- Chi phí khấu hao là khoản chi phí được phân bổ cho giá trị tài sản cố định trong thời gian sử dụng hữu ích của nó.
- Doanh thu thuần là khoản doanh thu sau khi trừ đi các khoản giảm giá, chiết khấu và thuế bán hàng.
- Lợi nhuận ròng là khoản lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí và thuế.
Đáp án:
- The company has issued new shares to raise capital.
- The balance sheet shows the financial position of a company at a specific point in time.
- Depreciation is the expense of allocating the cost of a fixed asset over its useful life.
- Net income is the revenue remaining after all expenses and taxes have been deducted.
- Net profit is the profit remaining after all expenses and taxes have been deducted.
4. Kết luận
Hãy kết hợp việc học từ vựng với việc luyện tập sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế như đọc báo cáo tài chính, thảo luận về các vấn đề kế toán,… để trau dồi khả năng giao tiếp và vận dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán và nhưng bài tập thực tiễn. Ngoài ra, đừng quên liên tục cập nhật những kiến thúc bổ ích và các “bí quyết” học tiếng Anh độc quyền tại chuyên mục IELTS Vocabulary! Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Financial vocabulary: https://www.investopedia.com/financial-term-dictionary-4769738
- Vocabulary related to tax law: https://apps.irs.gov/app/understandingTaxes/student/glossary.jsp
- English Words for Finance and Accounting: https://live-english.net/learning/vocabulary/20-english-words-for-finance-and-accounting-you-need-to-know/