Top 6 bài mẫu về talk about ethnic group in Vietnam

Tìm hiểu về các dân tộc thiểu số độc đáo trên khắp đất nước Việt Nam, từ Kinh, dân tộc đa số, đến những nhóm nhỏ hơn nhưng đầy quyến rũ.

Trải nghiệm văn hóa, ngôn ngữ và lối sống đặc trưng của từng dân tộc. Khám phá một điểm du lịch độc đáo nơi lịch sử và di sản được gìn giữ nguyên vẹn.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn 6 bài mẫu speaking về talk about ethnic group in Vietnam và một số từ vựng để bạn có thể áp dụng trong bài của mình.

1. Bài mẫu Speaking: Talk about ethnic group in Vietnam

Với bài mẫu Speaking được xây dựng bài bản và chi tiết, bạn sẽ dễ dàng chinh phục chủ đề về các dân tộc Việt Nam trong phần thi Speaking của kỳ thi IELTS.

Top 6 bài viết này có thể giúp cho bạn nắm vững hơn cách viết cho chủ đề talk about ethnic group in Vietnam dễ nhất.

Talk about ethnic group in Vietnam
Talk about ethnic group in Vietnam

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about ethnic group in Vietnam

Vietnam is a country located in Southeast Asia. It is known for its beautiful beaches, delicious food, and rich culture. Vietnam is also home to 54 different ethnic groups, each with its own unique language, customs, and traditions.

The Kinh people are the majority ethnic group in Vietnam, making up about 86% of the population. They are found throughout the country, but are concentrated in the Red River Delta region. The Kinh people speak Vietnamese, the official language of Vietnam.

Other major ethnic groups in Vietnam include the Tay, Muong, Hoa, Khmer, and Cham. These groups are found in different parts of the country and have their own distinct cultures. For example, the Tay people are found in the northern mountains, while the Khmer people live in the Mekong Delta region.

Ethnic minorities in Vietnam play an important role in the country’s cultural diversity. They contribute to the country’s rich heritage and traditions. The government of Vietnam recognizes the importance of ethnic minorities and has taken steps to protect their rights and cultures.

Bản dịch

Việt Nam là một quốc gia nằm ở Đông Nam Á. Nơi đây nổi tiếng với những bãi biển xinh đẹp, ẩm thực phong phú và văn hóa đa dạng. Việt Nam còn là nơi sinh sống của 54 dân tộc khác nhau, mỗi dân tộc mang một bản sắc riêng biệt về ngôn ngữ, phong tục tập quán và truyền thống.

Dân tộc Kinh là dân tộc đa số ở Việt Nam, chiếm khoảng 86% dân số. Họ sinh sống trên khắp cả nước, nhưng tập trung chủ yếu ở khu vực đồng bằng sông Hồng. Người Kinh nói tiếng Việt, ngôn ngữ chính thức của Việt Nam.

Các dân tộc thiểu số khác ở Việt Nam bao gồm Tày, Mường, Hoa, Khmer và Chăm. Những dân tộc này sinh sống ở các vùng khác nhau của đất nước và có nền văn hóa riêng biệt. Ví dụ, người Tày sinh sống ở vùng núi phía bắc, trong khi người Khmer sinh sống ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long.

Dân tộc thiểu số đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng văn hóa của Việt Nam. Họ góp phần tạo nên di sản và truyền thống phong phú của đất nước. Chính phủ Việt Nam đã công nhận tầm quan trọng của các dân tộc thiểu số và đã có những bước đi để bảo vệ quyền lợi và văn hóa của họ.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about ethnic group in Vietnam  – The Tay

The Tày people, also known as the Thái, are the largest ethnic minority group in Vietnam, accounting for approximately 1.7 million people. They primarily reside in the northern and northwestern provinces of Vietnam, including Cao Bang, Bac Can, Lang Son, Ha Giang, Thai Nguyen, and Lao Cai. The Tày people are renowned for their rich cultural heritage, including their distinctive language, customs, and traditions.

The Tày people trace their origins to ancient Tai kingdoms in southern China. They migrated to Vietnam over several centuries, settling in the mountainous regions of the north. The Tày people have a strong sense of community and tradition, evident in their elaborate festivals, vibrant handicrafts, and captivating music. Their language, Tày, belongs to the Tai-Kadai language family and is closely related to the languages of other Tai peoples in Southeast Asia.

The Tày people traditionally practice wet-rice agriculture, utilizing terraced fields and irrigation systems to cultivate their crops. They also engage in livestock rearing, forestry, and various handicrafts, including weaving, embroidery, and silversmithing. The Tày people live in stilted houses, often clustered together in villages. Their social structure is characterized by a strong sense of kinship and communal ownership of land and resources.

The Tày people constitute an integral part of Vietnam’s diverse cultural landscape. Their rich heritage, unique traditions, and contributions to society make them an invaluable asset to the nation. The Tày people continue to preserve their identity while actively participating in modern Vietnamese society, showcasing their adaptability and resilience.

Bản dịch

Dân tộc Tày, còn được gọi là người Thái, là nhóm dân tộc thiểu số lớn nhất Việt Nam, chiếm khoảng 1,7 triệu người. Họ chủ yếu sinh sống ở các tỉnh phía bắc và tây bắc Việt Nam, bao gồm Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Hà Giang, Thái Nguyên và Lào Cai. Người Tày nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, bao gồm ngôn ngữ, phong tục và truyền thống độc đáo.

Người Tày có nguồn gốc từ các vương quốc Thái cổ ở miền nam Trung Quốc. Họ di cư đến Việt Nam qua nhiều thế kỷ, định cư ở vùng núi phía bắc. Người Tày có ý thức cộng đồng và truyền thống mạnh mẽ, thể hiện qua các lễ hội cầu kỳ, đồ thủ công rực rỡ và âm nhạc say đắm. Ngôn ngữ của họ, tiếng Tày, thuộc họ ngôn ngữ Tai-Kadai và có quan hệ mật thiết với các ngôn ngữ của các dân tộc Thái khác ở Đông Nam Á.

Người Tày truyền thống làm nông nghiệp lúa nước, sử dụng ruộng bậc thang và hệ thống tưới tiêu để canh tác cây trồng. Họ cũng tham gia chăn nuôi gia súc, lâm nghiệp và các ngành thủ công khác nhau, bao gồm dệt, thêu và làm đồ trang sức bằng bạc. Người Tày sống trong nhà sàn, thường tập trung thành làng. Cấu trúc xã hội của họ được đặc trưng bởi ý thức họ hàng mạnh mẽ và sở hữu cộng đồng đất đai và tài nguyên.

Dân tộc Tày là một phần không thể thiếu trong bức tranh văn hóa đa dạng của Việt Nam. Di sản phong phú, truyền thống độc đáo và những đóng góp cho xã hội của họ khiến họ trở thành một tài sản vô giá cho quốc gia. Người Tày tiếp tục gìn giữ bản sắc của mình đồng thời tích cực tham gia vào xã hội Việt Nam hiện đại, thể hiện khả năng thích nghi và kiên cường của họ.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about ethnic group in Vietnam – The Kinh

Nestled amidst the vibrant tapestry of Vietnam’s ethnic groups lies the Kinh people, the nation’s majority, accounting for approximately 86% of the population. They are dispersed throughout the country, with significant concentrations in the fertile lowlands and coastal regions.

The Kinh people are the bearers of a rich cultural heritage, deeply embedded in the fabric of Vietnamese society. Their language, Vietnamese, serves as the official tongue of the nation, unifying the diverse ethnicities. Their traditional attire, the Áo dài, embodies elegance and grace, adorning women during special occasions.

The culinary landscape of Vietnam is a testament to the Kinh people’s ingenuity, with dishes like Phở (noodle soup) and Bún chả (grilled pork with vermicelli noodles) tantalizing taste buds worldwide. Their festivals, such as Tết Nguyên Đán (Lunar New Year) and Tết Trung Thu (Mid-Autumn Festival), burst with vibrant colors, music, and joyous celebrations.

The Kinh people have played a pivotal role in shaping Vietnam’s history, contributing significantly to its economic development, agricultural prowess, and technological advancements. Their cultural legacy extends to literature, music, and art, enriching the nation’s artistic expression.

In conclusion, the Kinh people stand as a cornerstone of Vietnam’s identity, their culture interwoven with the very essence of the nation. Their contributions, both tangible and intangible, have shaped Vietnam’s remarkable journey, leaving an indelible mark on its past, present, and future.

Bản dịch 

Nổi bật giữa bức tranh rực rỡ của các dân tộc Việt Nam là dân tộc Kinh, chiếm đa số với khoảng 86% dân số. Họ sinh sống rải rác khắp đất nước, tập trung đông nhất ở các vùng đồng bằng phì nhiêu và ven biển.

Dân tộc Kinh là người gìn giữ di sản văn hóa phong phú, góp phần quan trọng vào bản sắc Việt Nam. Ngôn ngữ của họ, tiếng Việt, là ngôn ngữ chính thức của đất nước, kết nối các dân tộc đa dạng. Trang phục truyền thống của họ, Áo dài, tượng trưng cho sự thanh lịch và duyên dáng, thường được phụ nữ mặc trong những dịp đặc biệt.

Ẩm thực Việt Nam là minh chứng cho sự sáng tạo của người Kinh, với những món ăn như Phở (bún nước) và Bún chả (bún thịt nướng) chinh phục khẩu vị trên toàn thế giới. Các lễ hội của họ, như Tết Nguyên Đán và Tết Trung Thu, bùng nổ với sắc màu rực rỡ, âm nhạc và những màn ăn mừng hân hoan.

Dân tộc Kinh đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lịch sử Việt Nam, góp phần đáng kể vào sự phát triển kinh tế, nông nghiệp và tiến bộ công nghệ. Di sản văn hóa của họ trải rộng sang văn học, âm nhạc và nghệ thuật, làm phong phú thêm cho biểu đạt nghệ thuật của đất nước.

Tóm lại, dân tộc Kinh là nền tảng của bản sắc Việt Nam, văn hóa của họ hòa quyện với bản chất của đất nước. Những đóng góp hữu hình và vô hình của họ đã góp phần định hình hành trình đáng chú ý của Việt Nam, để lại dấu ấn không thể phai mờ trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about ethnic group in Vietnam – The Khmer 

The Khmer are one of the major ethnic minority groups native to Vietnam. They primarily reside in the Mekong Delta region in the country’s southern provinces. The Khmer have a long and rich cultural heritage that they have maintained for centuries.

The Khmer language, which is part of the Austroasiatic language family, is the primary means of communication within Khmer communities in Vietnam. Many Khmer people also practice Theravada Buddhism, which has deeply influenced their beliefs, customs, and traditions over the years. Khmer villages are known for their beautiful pagodas, colorful festivals, and unique cuisine.

In terms of livelihoods, the Khmer are mainly engaged in agricultural activities such as rice farming and fishing. They also produce a variety of handicrafts, including pottery, textiles, and basketry, which are important parts of their cultural identity. The Khmer take great pride in passing down their traditional skills and knowledge to younger generations.

Despite modernization and integration into mainstream Vietnamese society, the Khmer ethnic minority has managed to preserve many aspects of their traditional way of life. They continue to make valuable contributions to the diverse cultural tapestry of Vietnam. The Khmer people remain an important and respected part of the country’s ethnic minority landscape.

Bản dịch

Người Khmer là một trong những nhóm dân tộc thiểu số chính tại Việt Nam. Họ chủ yếu sinh sống ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long, miền Nam Việt Nam. Người Khmer có một di sản văn hóa lâu đời và phong phú mà họ đã duy trì trong nhiều thế kỷ.

Tiếng Khmer, thuộc họ ngữ Nam Á, là phương tiện giao tiếp chính trong cộng đồng người Khmer tại Việt Nam. Nhiều người Khmer cũng thực hành Phật giáo Theravada, đã ảnh hưởng sâu sắc đến niềm tin, phong tục và truyền thống của họ qua nhiều năm tháng. Các làng mạc người Khmer nổi tiếng với những ngôi chùa đẹp, lễ hội rực rỡ và ẩm thực độc đáo.

Về kinh tế, người Khmer chủ yếu tham gia các hoạt động nông nghiệp như trồng lúa và đánh cá. Họ cũng sản xuất nhiều loại thủ công mỹ nghệ như gốm sứ, dệt may và đan lát, là những phần quan trọng trong bản sắc văn hóa của họ. Người Khmer rất tự hào khi truyền đạt các kỹ năng và kiến thức truyền thống cho các thế hệ trẻ.

Bất chấp sự hiện đại hóa và hội nhập vào xã hội Việt Nam chính thống, cộng đồng dân tộc thiểu số Khmer vẫn giữ được nhiều khía cạnh trong lối sống truyền thống của mình. Họ tiếp tục đóng góp giá trị vào bức tranh văn hóa đa dạng của Việt Nam. Người Khmer vẫn là một phần quan trọng và được tôn trọng trong cảnh quan các dân tộc thiểu số của đất nước.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about ethnic group in Vietnam – The Muong

The Muong, closely related to the Kinh people, constitute around 1.5% of the population. Primarily residing in the mountainous regions of northern Vietnam, their culture shares similarities with the Kinh, yet retains unique characteristics.

The Muong language belongs to the Vietic branch of the Austroasiatic language family, closely related to Vietnamese. Despite the close relationship, Muong has retained its distinct features, adding to the linguistic diversity of Vietnam.

The Muong people have a vibrant and well-preserved culture, evident in their traditional practices, beliefs, and customs. Their villages, often nestled amidst lush greenery, are characterized by stilt houses with distinctive thatched roofs. These homes serve as communal spaces, fostering a strong sense of community and kinship.

Animism forms the core of the Muong belief system, encompassing the reverence of natural spirits and ancestral deities. They believe in the interconnectedness of all living things, honoring the spirits of mountains, rivers, and forests. Ancestral worship plays a crucial role in Muong society, with family lineage deeply respected and celebrated.

The Muong people stand as a testament to Vietnam’s rich cultural tapestry, their unique language, customs, and festivals adding vibrancy to the nation’s identity. Their enduring traditions and deep connection to their land serve as a reminder of the importance of preserving cultural heritage in a rapidly changing world.

Bản dịch

Người Mường có quan hệ gần gũi với người Kinh, chiếm khoảng 1,5% dân số. Cư trú chủ yếu ở các vùng miền núi phía Bắc Việt Nam, nền văn hóa của họ có những nét tương đồng với người Kinh nhưng vẫn giữ được những nét độc đáo.

Tiếng Mường thuộc ngữ chi Vietic của gia đình ngôn ngữ Nam Á, có liên quan mật thiết với tiếng Việt. Mặc dù có mối quan hệ mật thiết, tiếng Mường vẫn giữ được những nét đặc trưng riêng biệt, góp phần vào sự đa dạng ngôn ngữ của Việt Nam.

Người Mường có một di sản văn hóa sôi động và được bảo tồn tốt, thể hiện qua các tập quán, tín ngưỡng và phong tục truyền thống của họ. Làng mạc của họ, thường nằm ẩn mình giữa những tán cây xanh tươi, được đặc trưng bởi những ngôi nhà sàn có mái tranh độc đáo. Những ngôi nhà này đóng vai trò là không gian cộng đồng, bồi dưỡng tinh thần cộng đồng và họ hàng gắn bó.

Tín ngưỡng đa thần là cốt lõi của hệ thống tín ngưỡng Mường, bao gồm sự tôn kính các linh hồn tự nhiên và các vị thần tổ tiên. Họ tin vào sự kết nối giữa mọi vật sống, tôn vinh các linh hồn của núi non, sông ngòi và rừng rú. Tục thờ cúng tổ tiên đóng vai trò quan trọng trong xã hội Mường, với dòng họ được tôn trọng và tôn vinh sâu sắc.

Người Mường là minh chứng cho bức tranh văn hóa phong phú của Việt Nam, ngôn ngữ, phong tục, lễ hội độc đáo của họ góp phần tô điểm cho bản sắc quốc gia. Những truyền thống lâu đời và mối liên hệ sâu sắc với đất đai của họ là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about ethnic group in Vietnam – The Thai

The Thai ethnic group lives mainly in Vietnam’s northern and north-central regions in Lai Chau, Dien Bien, Son La, Yen Bai, Hoa Binh, Nghe An, and Thanh Hoa province. The Thai people have their own language, which belongs to the Tay-Thai language system. They build their wooden stilt houses in large fields, in the foothills of the mountains. 

The Thai people trace their roots to ancient migrations from southern China, bringing with them a unique blend of customs and beliefs. Their language, Tai Dam, belongs to the Tai-Kadai linguistic family, and their script, Tham, derived from ancient Indian scripts, adds a touch of elegance to their written traditions

The Thai people predominantly reside in stilted houses, nestled amidst verdant rice paddies and surrounded by towering mountains. Their villages, often adorned with colorful flags and intricate carvings, exude a sense of tranquility and harmony.

The Thai people hold a deep reverence for nature, evident in their agricultural practices and harmonious coexistence with the environment. Their terraced rice paddies, sculpted into the mountainsides, are a testament to their sustainable approach to farming.

The Thai people, with their rich cultural heritage, vibrant traditions, and deep connection to nature, stand as a beacon of Vietnam’s ethnic diversity. Their presence enriches the country’s cultural landscape, reminding us of the beauty and strength that emerge from the harmonious blend of diverse communities.

Bản dịch

Dân tộc Thái sống chủ yếu ở các tỉnh phía Bắc và Bắc Trung Bộ của Việt Nam như Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Yên Bái, Hòa Bình, Nghệ An và Thanh Hóa. Người Thái có ngôn ngữ riêng, thuộc hệ thống ngôn ngữ Tày-Thái. Họ xây dựng những ngôi nhà sàn bằng gỗ trên những cánh đồng rộng, dưới chân núi.

Người Thái có nguồn gốc từ những cuộc di cư cổ xưa từ miền nam Trung Quốc, mang theo sự pha trộn độc đáo giữa phong tục và tín ngưỡng. Ngôn ngữ của họ, Tai Dam, thuộc ngữ hệ Tai-Kadai, và chữ viết của họ, chữ Tham, bắt nguồn từ chữ viết cổ của Ấn Độ, làm tăng thêm vẻ sang trọng cho truyền thống chữ viết của họ.

Người Thái chủ yếu sinh sống trong những ngôi nhà sàn, nép mình giữa những cánh đồng lúa xanh mướt và được bao bọc bởi những ngọn núi cao chót vót. Các ngôi làng của họ, thường được trang trí bằng những lá cờ đầy màu sắc và những chạm khắc tinh xảo, toát lên vẻ thanh bình và hòa hợp.

Người Thái rất tôn kính thiên nhiên, điều này thể hiện rõ ràng trong các hoạt động nông nghiệp và sự chung sống hòa hợp với môi trường. Những thửa ruộng bậc thang của họ, được tạc vào sườn núi, là minh chứng cho cách tiếp cận canh tác bền vững của họ.

Người Thái, với di sản văn hóa phong phú, truyền thống sôi động và mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên, là ngọn hải đăng cho sự đa dạng dân tộc của Việt Nam. Sự hiện diện của họ làm phong phú thêm cảnh quan văn hóa của đất nước, nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp và sức mạnh xuất hiện từ sự hòa hợp của các cộng đồng đa dạng.

Xem thêm:

2. Từ vựng cho chủ đề talk about ethnic group in Vietnam

Những từ vựng này sẽ giúp bạn có một bài nói talk about ethnic group thành công hơn.

Từ vựng cho chủ đề talk about ethnic group in Vietnam
Từ vựng cho chủ đề talk about ethnic group in Vietnam

2.1. Từ vựng chủ đề talk about ethnic group in Vietnam

Những từ vựng này sẽ giúp bạn có một bài nói talk about ethnic group in Vietnam hay hơn.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Folklore/ˈfoʊk.lɔːr/NounVăn hóa dân gian
Ethnic Minority/ˈɛθ.nɪk maɪˈnɒr.ɪ.ti/Noun phraseDân tộc thiểu số
Cultivation/ˌkʌl.tɪˈveɪ.ʃən/VerbCanh tác
Embroidery/ɪmˈbrɔɪdəri/VerbThêu, trang trí vải
Weaving/ˈwiːvɪŋ/VerbDệt
Syncretic/sɪŋˈkrɛtɪk/AdjectiveKết hợp các tín ngưỡng khác nhau
Communal/kəˈmjuː.nəl/AdjectiveCộng đồng
Patriarchal/ˌpeɪ.triˈɑːr.kəl/AdjectiveChế độ phụ hệ
Matrilineal/ˌmæt.rɪˈlɪ.ni.əl/AdjectiveChế độ mẫu hệ
Indigenous/ɪnˈdɪdʒənəs/AdjectiveBản địa
Terraced Fields/ˈtɛrəst fiːldz/Noun phraseRuộng bậc thang
Animism/ˈænɪmɪzəm/Noun Thuyết vật linh
Brocade/broʊˈkeɪd/Noun Gấm, loại vải dệt tho
Sampot/sæmˈpɒt/NounXà rông
Gong/ɡɒŋ/NounCồng chiêng
Tribe/traɪb/NounBộ tộc
Multicultural/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/AdjectiveĐa văn hóa
Assimilate/əˈsɪməleɪt/VerbĐồng hóa
Intercultural/ˌɪntəˈkʌltʃərəl/AdjectiveLiên văn hóa
Clan/klæn/NounThị tộc
Cross-cultural/ˌkrɔsˈkʌltʃərəl/AdjectiveGiao thoa văn hóa
Multiethnic/ˌmʌltiˈɛθnɪk/AdjectiveĐa sắc tộc
Diaspora/daɪˈæspərə/NounSự di cư
Từ vựng chủ đề

2.2. Một số cụm từ chủ đề talk about ethnic group in Vietnam

Đừng quên trang bị thêm những cụm từ thông dụng sau đây về chủ đề talk about ethnic group nữa nhé!

Cụm từNghĩa
Cultural DiversitySự đa dạng văn hóa
History and OriginsLịch sử và nguồn gốc
Geographical DistributionPhân bố địa lý
Traditional ClothingTrang phục truyền thống
Beliefs and FestivalsTín ngưỡng và lễ hội
Traditional Crafts Làng nghề truyền thống
Cultural PreservationBảo tồn văn hóa
Cultural ExchangeGiao lưu văn hóa
Thoughts and FeelingsSuy nghĩ và cảm nhận
Linguistic diversitySự đa dạng về ngôn ngữ
Well-preserved cultureNền văn hóa được bảo tồn tốt
Picturesque landscapesPhong cảnh đẹp như tranh vẽ
Traditional attireTrang phục truyền thống
Mother tongueTiếng mẹ đẻ
Một số cụm từ chủ đề

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about ethnic group in Vietnam

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Để bài nói thêm phong phú và thu hút, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu sau đây:

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Nhấn mạnh đặc điểm, nét đặc trưngS + V + adverb (predominantly, primarily, mainly) + OThe H’Mong people predominantly reside in the mountainous regions of northern Vietnam. (Người H’Mông chủ yếu cư trú ở các vùng núi phía bắc Việt Nam.)
Đề cập đến vị trí, sự tập trung của nhóm dân tộcS + V + related to + NThe Khmer people are primarily located in the Mekong Delta region, near the border with Cambodia. (Người Khmer chủ yếu cư trú ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long, gần biên giới với Campuchia.)
Chỉ ra mối quan hệ, sự liên kếtS + V + related to + NThe Cham people, closely related to the Malays, are concentrated in the southern coastal regions of Vietnam. (Người Chăm, có quan hệ mật thiết với người Mã Lai, tập trung ở các vùng ven biển phía nam Việt Nam.)
Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about ethnic group in Vietnam

3.2. Mẫu câu chủ đề talk about ethnic group in Vietnam

Dưới đây là một số mẫu câu để bạn có thể linh hoạt bàn luận về chủ đề:

Mẫu câu chủ đềVí dụ
Giới thiệu chung về nhóm dân tộc ở Việt Nam– Vietnam is home to a diverse array of ethnic groups, each with its own unique culture, language, and traditions. (Việt Nam là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc đa dạng, mỗi nhóm mang một nền văn hóa, ngôn ngữ và truyền thống riêng biệt.)
– With 54 officially recognized ethnic groups, Vietnam boasts a rich cultural tapestry that contributes to its national identity. (Với 54 dân tộc được công nhận chính thức, Việt Nam sở hữu một bức tranh văn hóa phong phú góp phần tạo nên bản sắc dân tộc.)
Tầm quan trọng của việc bảo tồn văn hóa– Preserving the cultural heritage of Vietnam’s ethnic minorities is essential for safeguarding the nation’s rich history and traditions. (Bảo tồn di sản văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam là điều cần thiết để bảo vệ lịch sử và truyền thống phong phú của đất nước.)
– Maintaining the cultural diversity of ethnic groups is crucial for promoting understanding and tolerance within Vietnamese society. (Duy trì sự đa dạng văn hóa của các dân tộc thiểu số rất quan trọng để thúc đẩy sự hiểu biết và khoan dung trong xã hội Việt Nam.)
Đề cập đến phong tục tập quán, lễ hội– The Hoa people celebrate the Tet Nguyen Dan festival with vibrant lion dances and colorful costumes, symbolizing their Chinese heritage. (Người Hoa tổ chức lễ Tết Nguyên Đán với các điệu múa lân sôi động và trang phục rực rỡ, tượng trưng cho di sản Trung Quốc của họ.)
– The Gi Rai people’s Kate festival, held annually in April, is a time for communal celebration and thanksgiving for a bountiful harvest. (Lễ hội Kate của người Gi Rai, được tổ chức hàng năm vào tháng 4, là dịp để cộng đồng ăn mừng và tạ ơn cho một mùa màng bội thu.)
Nói đến lối sống và văn hóa– The matriarchal society of the Co people is evident in their communal living arrangements and decision-making processes. (Xã hội mẫu hệ của người Co được thể hiện rõ ràng trong cách sắp xếp cuộc sống cộng đồng và quy trình ra quyết định của họ.)
– The intricate weaving techniques of the Ede people produce exquisite textiles that reflect their deep connection to nature and spirituality. (Kỹ thuật dệt may tinh xảo của người Ê Đê tạo ra những sản phẩm dệt may tinh xảo thể hiện mối liên hệ sâu sắc của họ với thiên nhiên và tâm linh.)
Đề cập đến ẩm thực của mỗi nhóm dân tộc– The H’Mong people’s cuisine features hearty dishes made with fresh ingredients from the mountains, such as corn, pork, and wild herbs. (Ẩm thực của người H’Mông có các món ăn thịnh soạn được chế biến từ nguyên liệu tươi ngon từ vùng núi, chẳng hạn như ngô, thịt lợn và rau rừng.)
– The Cham people’s dishes are influenced by Indian and Malay flavors, creating a unique blend of spices and aromas. (Các món ăn của người Chăm chịu ảnh hưởng từ hương vị Ấn Độ và Mã Lai tạo nên sự hòa quyện độc đáo giữa gia vị và hương liệu.
Mẫu câu chủ đề talk about ethnic group in Vietnam

4. Kết bài

Bạn đã sẵn sàng chinh phục giám khảo với chủ đề talk about ethnic group in Vietnam trong bài thi speaking?

Hãy biến luyện tập thành thói quen để chinh phục thành công. Dành thời gian luyện tập nói về các bài talk about ethnic group in Vietnam thường xuyên. Ghi âm lại bài nói và tự đánh giá để cải thiện dần.

Tham khảo các bài mẫu của IELTS Siêu Tốc về chủ đề văn hóa, dân tộc để học hỏi cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả.

Tài liệu tham khảo:

How Many Ethnic Groups In Vietnam: https://www.rehahnphotographer.com/ethnic-minorities-in-vietnam

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *