Talk about the benefits of volunteering activities – Speaking sample & vocabulary

Tình nguyện không chỉ là một hoạt động có ý nghĩa sâu sắc mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả người thực hiện và cộng đồng xung quanh. Bằng việc dành thời gian và công sức để hỗ trợ những người khác, chúng ta không chỉ làm cho cuộc sống của họ tốt hơn mà còn phát triển lòng trắc ẩn, sự bao dung và tinh thần trách nhiệm trong bản thân.

Talk about the benefits of volunteering activities là một chủ đề rất thú vị trong kỳ thi IELTS Speaking. Để thuyết phục và hiệu quả khi trình bày về chủ đề này, bạn cần sở hữu vốn từ vựng phong phú và biết cách trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc.

Bạn đã sẵn sàng khám phá chủ đề hấp dẫn này chưa? Cùng IELTS Siêu Tốc bắt đầu ngay nhé!

1. Bài mẫu chủ đề talk about the benefits of volunteering activities

Talk about the benefits of volunteering activities là chủ đề trong phần Speaking nhấn mạnh về những lợi ích của các hoạt động tình nguyện.

Các mẫu bài sau đây sẽ mang đến cho bạn những ý tưởng hữu ích và từ vựng sắc bén để bạn có thể tham khảo và phát triển bài nói của mình một cách sáng tạo và phong phú theo ý thích cá nhân.

Bài mẫu chủ đề talk about the benefits of volunteering activities
Bài mẫu chủ đề talk about the benefits of volunteering activities

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about the benefits of volunteering activities

I believe that volunteering is an essential experience that everyone should undergo at least once in their lifetime. It not only benefits the community but also helps individuals develop personally and professionally.

In my opinion, one of the brightest aspects of volunteering is its potential to truly change people’s lives. When I spend time volunteering at a local animal shelter, I witness firsthand how my small efforts can bring joy and comfort to the animals. This humble experience opens my eyes to the power of individual contribution.

Moreover, volunteering provides an opportunity to develop various skills. For example, when I participate in organizing a charity event, I have to hone my communication, planning, and teamwork skills. These skills are not only valuable in volunteer work but also applicable in many aspects of life, including careers.

I also believe that volunteering is a great opportunity to meet new people and build meaningful relationships. Working with individuals who share the same goals creates a strong sense of camaraderie. I have made some close friends through volunteering, and we continue to support each other even after the projects end.

Another benefit of volunteering is the opportunity to encounter diverse perspectives and experiences. When I volunteer at a homeless shelter, I have the chance to listen to the stories of people from various social backgrounds. This expands my understanding of social issues and fosters empathy and understanding.

In summary, volunteering brings many valuable benefits. It allows individuals to contribute to the community, develop skills, build relationships, and broaden knowledge. I encourage everyone to seek out a volunteering opportunity and dedicate time to it. This not only helps personal development but also brings deep meaning to life’s purpose.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩa Ví dụ 
EssentialCần thiếtGood communication skills are essential for success in any profession. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết để thành công trong bất kỳ nghề nghiệp nào.)
UndergoTrải quaMany individuals undergo significant personal growth during their college years. (Nhiều người trải qua sự phát triển cá nhân đáng kể trong thời gian học đại học của họ.)
ProfessionallyChuyên mônShe handles her responsibilities very professionally. (Cô ấy xử lý các trách nhiệm của mình một cách rất chuyên nghiệp.)
HumbleKhiêm tốnDespite his success, Henry remains humble and grounded. (Mặc dù đã thành công, Henry vẫn khiêm tốn và đề cao bản thân.)
CamaraderieTình đồng độiThe camaraderie among team members was evident during the challenging project. (Tình đồng đội giữa các thành viên nhóm rõ ràng được thể hiện trong dự án đầy thách thức.)
EmpathySự đồng cảmShowing empathy towards others can help strengthen relationships. (Thể hiện sự đồng cảm đối với người khác có thể giúp củng cố mối quan hệ.)

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng trải nghiệm tình nguyện là một phần quan trọng mà mọi người nên trải qua ít nhất một lần trong đời. Nó không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng mà còn giúp cá nhân phát triển về mặt cá nhân và chuyên môn.

Theo quan điểm của tôi, một trong những điểm sáng nhất của việc tình nguyện là khả năng thực sự làm thay đổi cuộc sống của mọi người. Khi tôi dành thời gian tình nguyện tại một trung tâm cứu hộ động vật địa phương, tôi chứng kiến được cách những nỗ lực nhỏ của mình có thể mang lại niềm vui và sự an ủi cho các con vật. Điều này là một trải nghiệm khiêm tốn nhưng lại mở ra mắt tôi về sức mạnh của việc đóng góp cá nhân.

Hơn nữa, tình nguyện cũng là cơ hội để phát triển nhiều kỹ năng khác nhau. Ví dụ, khi tôi tham gia tổ chức một sự kiện từ thiện, tôi phải rèn luyện kỹ năng giao tiếp, lập kế hoạch và làm việc nhóm. Những kỹ năng này không chỉ hữu ích trong công việc tình nguyện mà còn có thể áp dụng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả sự nghiệp.

Tôi cũng tin rằng tình nguyện là cơ hội tốt để gặp gỡ và xây dựng mối quan hệ mới. Khi bạn làm việc với những người có cùng mục tiêu, điều này tạo ra một ý thức đồng đội mạnh mẽ. Tôi đã có một số người bạn thân thiết thông qua hoạt động tình nguyện, và chúng tôi tiếp tục hỗ trợ lẫn nhau ngay cả sau khi kết thúc dự án.

Một lợi ích khác của tình nguyện là khả năng tiếp xúc với nhiều quan điểm và trải nghiệm đa dạng. Khi tôi tình nguyện tại một trung tâm cứu trợ cho người vô gia cư, tôi có cơ hội lắng nghe câu chuyện của họ và hiểu sâu hơn về các vấn đề xã hội. Điều này đã mở ra tầm nhìn mới cho tôi và tạo ra sự đồng cảm và hiểu biết.

Tóm lại, tình nguyện mang lại nhiều lợi ích đáng giá. Nó cho phép cá nhân đóng góp vào cộng đồng, phát triển kỹ năng, xây dựng mối quan hệ và mở rộng kiến ​​thức. Tôi khuyến khích mọi người tìm kiếm một mục tiêu tình nguyện và dành thời gian để tham gia. Điều này không chỉ giúp phát triển bản thân mà còn mang lại ý nghĩa sâu sắc về mục đích sống.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about the benefits of volunteering activities

Volunteering is not only a wonderful way to cultivate meaningful relationships with others but also an opportunity to connect with the community and contribute to positive social change. Engaging in volunteer activities allows you to work alongside individuals who share the same passions and goals, thereby fostering strong connections that can lead to lasting friendships.

I have experienced the power of connection through volunteering in a local environmental cleanup initiative. Initially, I felt a bit apprehensive about interacting with new people, but I quickly realized that everyone was friendly and willing to collaborate towards a common goal. As we worked together to clean up the park, we not only had opportunities to converse and share experiences but also formed a strong bond.

Over time, I have come to look forward to our weekly volunteering sessions not only for the satisfaction of helping the environment but also for the chance to meet new friends. We often end our work sessions by grabbing coffee or lunch together, where we can discuss everything from environmental issues to personal stories and support each other through challenges.

What I love most about the relationships formed through volunteering is that they are built on shared values and goals. When you participate in volunteering, you are surrounded by individuals with the same passion and commitment to positive change, creating a strong sense of camaraderie. You feel like part of a team, working together towards a common purpose.

Furthermore, volunteering opens up opportunities to connect with people from diverse backgrounds and experiences. It attracts individuals of all ages, professions, and cultures, united by a common goal of contributing to society. This diversity enriches the volunteering experience, allowing you to learn from different perspectives and broaden your understanding of the world.

I believe that the relationships formed through volunteering extend beyond specific projects. They can lead to opportunities for expanding social networks, professional development, and even lifelong friendships. I have had instances where fellow volunteers have become mentors, offering support and advice in both personal and professional aspects of life.

In a world driven by technology, where genuine human connections are often lacking, volunteering offers a fresh and meaningful way to establish authentic relationships, emphasizing the importance of connecting, supporting, and working together towards common goals.

If you are seeking to expand your social circle, meet like-minded individuals, and build long-lasting relationships while making a positive difference in your community, then volunteering could open up a new world of connections, enriching your life in countless ways.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩa Ví dụ 
CultivatePhát triển, nuôi dưỡngShe strives to cultivate a sense of empathy and understanding in her interactions with others. (Cô ấy cố gắng phát triển một ý thức đồng cảm và sự hiểu biết trong giao tiếp với người khác.)
InitiativeSáng kiến, sự khởi xướngThe school launched an initiative to promote environmental awareness among its students. (Trường đã khởi xướng một sáng kiến để tăng cường ý thức về môi trường cho học sinh của mình.)
ApprehensiveLo lắng, e ngạiHe felt apprehensive about speaking in public for the first time. (Anh ấy cảm thấy lo lắng khi phải nói trước công chúng lần đầu tiên.)
EnrichLàm phong phú, làm giàuReading books from different genres can enrich your understanding of the world. (Đọc sách từ các thể loại khác nhau có thể làm phong phú hiểu biết của bạn về thế giới.)
AuthenticChân thực, đáng tin cậy chân thực, đáng tin cậyThe artist’s paintings are admired for their authentic representation of rural life. (Các bức tranh của họa sĩ được ngưỡng mộ vì sự hiển thị chân thực về cuộc sống nông thôn.)
MeaningfulCó ý nghĩa, ý nghĩa sâu sắcSpending quality time with family is more meaningful than material possessions. (Dành thời gian chất lượng cùng gia đình có ý nghĩa hơn là sở hữu tài sản vật chất.)

Dịch nghĩa:

Tình nguyện không chỉ là một phương tiện tuyệt vời để tạo dựng mối quan hệ có ý nghĩa với những người khác mà còn là cơ hội để kết nối với cộng đồng và góp phần vào sự thay đổi tích cực trong xã hội. Tham gia vào các hoạt động tình nguyện, bạn có cơ hội làm việc cùng những người có cùng niềm đam mê và mục tiêu, từ đó tạo ra một liên kết mạnh mẽ có thể dẫn đến những tình bạn bền vững.

Tôi đã trải nghiệm sức mạnh của sự kết nối thông qua việc tình nguyện trong một sáng kiến dọn dẹp môi trường ở địa phương. Ban đầu, tôi có chút lo lắng khi tiếp xúc với những người mới, nhưng nhanh chóng nhận ra rằng mọi người đều thân thiện và sẵn lòng hợp tác với cùng một mục tiêu. Khi chúng tôi cùng nhau lao động để làm sạch công viên, không chỉ tạo ra cơ hội để trò chuyện và chia sẻ kinh nghiệm mà còn tạo ra một sự gắn kết mạnh mẽ.

Thời gian qua, tôi đã trở nên mong đợi các buổi tình nguyện hàng tuần không chỉ vì niềm vui của việc hỗ trợ môi trường mà còn vì cơ hội được gặp gỡ những người bạn mới. Chúng tôi thường kết thúc buổi làm việc bằng cách đi uống cà phê hoặc ăn trưa cùng nhau, nơi chúng tôi có thể chia sẻ từ những vấn đề môi trường đến những câu chuyện cá nhân và hỗ trợ lẫn nhau vượt qua khó khăn.

Điều tôi yêu thích nhất về các mối quan hệ qua tình nguyện là chúng được xây dựng dựa trên những giá trị và mục tiêu chung. Khi tham gia tình nguyện, bạn được bao quanh bởi những người có cùng lòng đam mê và sự cam kết với sự thay đổi tích cực, tạo nên một tinh thần đồng đội mạnh mẽ. Bạn cảm thấy mình là một phần của một đội ngũ, cùng nhau hướng tới một mục tiêu cao cả.

Hơn nữa, tình nguyện mở ra cơ hội để kết nối với những người có đa dạng về xuất thân và trải nghiệm. Nó thu hút những cá nhân từ mọi lứa tuổi, nghề nghiệp và nền văn hóa, tất cả đều hướng tới một mục tiêu chung là góp phần vào xã hội. Sự đa dạng này làm phong phú trải nghiệm tình nguyện, cho phép bạn học hỏi từ các quan điểm khác nhau và mở rộng hiểu biết về thế giới.

Tôi tin rằng các mối quan hệ được hình thành qua tình nguyện không chỉ giới hạn trong các dự án cụ thể. Chúng có thể dẫn đến cơ hội mở rộng mạng lưới xã hội, phát triển chuyên môn và thậm chí là những mối quan hệ đặc biệt suốt đời. Tôi đã có những trường hợp mà những người tình nguyện đồng hành trở thành người cố vấn, đưa ra sự hỗ trợ và khuyên bảo trong cả cuộc sống cá nhân và sự nghiệp.

Trong một thế giới được thúc đẩy bởi công nghệ, nơi mà thường thiếu sự kết nối chân thành giữa con người, việc tình nguyện mang lại một cách mới mẻ và ý nghĩa để thiết lập các mối quan hệ đích thực, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết nối, hỗ trợ và cùng nhau hướng tới mục tiêu chung.

Nếu bạn đang tìm kiếm cách mở rộng mạng lưới xã hội, gặp gỡ những người chia sẻ cùng một lý tưởng và xây dựng những mối quan hệ lâu dài đồng thời tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng của mình, thì việc tham gia vào hoạt động tình nguyện có thể mở ra cho bạn một thế giới mới, làm phong phú thêm cuộc sống của bạn từ nhiều khía cạnh.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about the benefits of volunteering activities

I believe that volunteering is not only a meaningful activity but also a fantastic way to improve one’s own life and the surrounding community. Having spent two years volunteering at a local community center, I have witnessed the true power of this endeavor.

At the outset, I was going through a difficult period after losing my job. However, volunteering changed my perspective on life. By helping others and realizing the positive impact I could make, I found a new sense of purpose and realized that my personal issues were not as significant as I thought.

One of the greatest benefits I have gained from volunteering is the boost in self-esteem and confidence. By dedicating time and effort to a noble cause, I have felt more fulfilled than ever before. The gratitude and appreciation from those I’ve helped have played a crucial role in rebuilding my confidence during tough times.

Furthermore, volunteering has been a great way to alleviate stress and anxiety. Focusing on assisting others has diverted my mind from personal worries, providing comfort and rejuvenation for my spirit.

Beyond the mental benefits, volunteering has also improved my physical health. Engaging in activities such as event planning and distributing supplies has helped me maintain an active and healthy lifestyle.

Devoting some time to volunteering not only brings benefits to oneself but also makes a difference in the community. Whether you have little or ample time to spare, volunteering is always worth trying and offers unforgettable experiences.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩa Ví dụ 
EndeavorNỗ lựcDespite facing many challenges, he continued to endeavor towards his dream of becoming a doctor. (Mặc cho nhiều thách thức, anh ấy tiếp tục nỗ lực hướng tới ước mơ trở thành bác sĩ.)
PerspectiveQuan điểmTraveling to different countries broadened her perspective on different cultures. (Việc du lịch đến các quốc gia khác mở rộng quan điểm của cô ấy về các nền văn hóa khác nhau.)
Self-esteemLòng tự trọngBuilding self-esteem is important for children to grow up feeling confident and capable. (Xây dựng lòng tự trọng là quan trọng để trẻ em phát triển với niềm tin vào bản thân và khả năng của mình.)
AlleviateGiảm bớtMeditation can help alleviate stress and promote relaxation. (Thiền có thể giúp giảm bớt căng thẳng và tạo điều kiện cho sự thư giãn.)
RejuvenationLàm mới lạiTaking a vacation by the beach provides rejuvenation for both body and mind. (Đi nghỉ ở bãi biển mang lại sự làm mới lại cho cả cơ thể và tâm trí.)

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng việc tình nguyện không chỉ là một hoạt động đầy ý nghĩa mà còn là một cách tuyệt vời để cải thiện cuộc sống của bản thân và cộng đồng xung quanh. Trải qua hai năm tình nguyện tại một trung tâm cộng đồng địa phương, tôi đã chứng kiến sức mạnh thực sự của việc này.

Khi bắt đầu, tôi đang trải qua thời kỳ khó khăn sau khi mất việc. Tuy nhiên, tình nguyện đã thay đổi cách tôi nhìn vào cuộc sống. Bằng cách giúp đỡ người khác và nhận thức được tác động tích cực mà mình mang lại, tôi đã tìm thấy một ý nghĩa mới và nhận ra rằng những vấn đề cá nhân của mình không còn quan trọng như trước.

Một trong những lợi ích lớn nhất mà tôi nhận được từ việc tình nguyện là sự tăng cường lòng tự trọng và tự tin. Khi dành thời gian và nỗ lực cho một mục tiêu cao cả, tôi cảm thấy hài lòng về bản thân hơn bao giờ hết. Sự biết ơn và đánh giá từ những người mà tôi giúp đỡ đã giúp tôi xây dựng lại lòng tự tin trong thời gian khó khăn.

Ngoài ra, tình nguyện cũng là một cách tốt để giảm căng thẳng và lo lắng. Khi tập trung vào việc giúp đỡ người khác, tâm trí của tôi không còn bị áp đặt bởi những lo lắng cá nhân. Việc này mang lại sự an ủi và làm mới lại tinh thần của tôi.

Không chỉ có lợi ích về tinh thần, tình nguyện còn cải thiện sức khỏe thể chất của tôi. Tham gia các hoạt động như chuẩn bị sự kiện và phân phát đồ dùng đã giúp tôi duy trì một lối sống năng động và lành mạnh.

Dành một ít thời gian tình nguyện không chỉ đem lại lợi ích cho bản thân mà còn tạo ra sự khác biệt đối với cộng đồng. Dù bạn có ít hoặc nhiều thời gian để dành ra, việc tình nguyện luôn đáng để thử và mang lại những trải nghiệm không thể nào quên.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about the benefits of volunteering activities

As a young professional embarking on my career journey, I’ve come to realize the immense value of volunteering in advancing my career goals. Upon graduating from university with a degree in marketing, I identified my aspiration to effect positive change within the community while gaining practical experience in my field. Volunteering has unveiled unexpected opportunities for me.

I began volunteering at a local non-profit organization focused on promoting sustainability and raising environmental awareness. As a member of the marketing team, I gained hands-on experience participating in the development of social media campaigns and creating promotional materials for events.

One of the greatest advantages of volunteering in my field is the opportunity to expand professional networks. Through volunteering, I connected with experienced marketing professionals, receiving support, guidance, and even job opportunities from them. These relationships played a vital role in shaping my career path and opening new doors for me.

Volunteer work provided me with rare opportunities to apply theoretical knowledge into practice, thereby reinforcing skills and building confidence. Furthermore, taking on leadership roles in volunteer initiatives helped me develop leadership abilities and articulate my strengths in resumes and job interviews.

Volunteering also deepened my understanding of the unique challenges and opportunities in social marketing. These experiences helped me identify areas of specialization and make meaningful impacts.

Ultimately, volunteering has taught me valuable lessons in adaptability and creativity in the workplace. Working with limited resources pushed me to find innovative solutions and think outside the box. In summary, volunteering has not only aided in my personal development but also served as a powerful tool for success in my career.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩa Ví dụ 
EmbarkingBắt đầu, khởi hànhJenny is embarking on a new business venture. (Jenny đang bắt đầu một dự án kinh doanh mới.)
ImmenseCực kỳ lớn, to lớnThe task ahead of us requires immense effort. (Nhiệm vụ phía trước đòi hỏi nỗ lực to lớn.)
AspirationKhát vọng, nguyện vọngHer aspiration is to become a successful artist. (Ước mơ của cô ấy là trở thành một nghệ sĩ thành công.)
Professional networksTính bền vữngBuilding professional networks is essential for career growth. (Xây dựng mạng lưới chuyên môn là rất quan trọng để phát triển sự nghiệp.)
ReinforcingCủng cố, tăng cườngRegular exercise is important for reinforcing good health. (Tập thể dục đều đặn quan trọng để củng cố sức khỏe tốt.)

Dịch nghĩa:

Là một chuyên gia trẻ mới khởi đầu sự nghiệp, tôi đã nhận ra giá trị to lớn của việc tình nguyện trong việc thúc đẩy mục tiêu nghề nghiệp của mình. Sau khi tốt nghiệp đại học với bằng cử nhân marketing, tôi nhận ra mong muốn của mình là tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng đồng thời tích lũy kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực của mình. Tình nguyện đã mở ra trước mắt tôi những cơ hội không ngờ.

Tôi bắt đầu tình nguyện tại một tổ chức phi lợi nhuận địa phương, tập trung vào việc thúc đẩy tính bền vững và nâng cao nhận thức về môi trường. Trong vai trò của một thành viên trong nhóm marketing, tôi được trải nghiệm thực tiễn khi tham gia vào việc phát triển các chiến dịch truyền thông xã hội và tạo ra tài liệu quảng bá cho các sự kiện.

Một trong những ưu điểm lớn nhất của việc tình nguyện trong lĩnh vực của tôi là cơ hội mở rộng mạng lưới chuyên môn. Qua việc tình nguyện, tôi đã kết nối với những chuyên gia marketing có kinh nghiệm, nhận được sự hỗ trợ và chỉ dẫn từ họ, thậm chí cơ hội việc làm. Những mối quan hệ này đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tôi định hình sự nghiệp và mở ra những cánh cửa mới.

Công việc tình nguyện đã cung cấp cho tôi cơ hội hiếm có để áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn, từ đó củng cố kỹ năng và tạo ra niềm tin trong bản thân. Thêm vào đó, việc đảm nhận vai trò lãnh đạo trong các sáng kiến tình nguyện đã giúp tôi phát triển khả năng lãnh đạo và trình bày rõ ràng trong sơ yếu lý lịch và phỏng vấn xin việc.

Tình nguyện cũng đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thách thức và cơ hội đặc biệt của lĩnh vực marketing trong lĩnh vực xã hội. Những trải nghiệm này đã giúp tôi xác định được sự chuyên sâu và tạo ra sự ảnh hưởng ý nghĩa.

Cuối cùng, tình nguyện đã đem lại cho tôi những bài học về sự thích nghi và sáng tạo trong công việc. Việc làm việc với nguồn lực hạn chế đã thúc đẩy tôi tìm ra các giải pháp sáng tạo và làm việc ngoài khuôn khổ. Tóm lại, tình nguyện không chỉ giúp tôi phát triển mà còn là một công cụ mạnh mẽ để thành công trong sự nghiệp của mình.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about the benefits of volunteering activities

As someone who is always driven by creativity and the desire to make a positive difference in the world, I believe that volunteering not only brings joy and satisfaction to my life but also astonishingly shapes my mindset and soul. Starting a few years back before joining a local community center, I never imagined this journey would have such a profound impact.

Stepping into the center for the first time, though with some apprehension, I was also immensely excited. Engaging in their extracurricular program, educational support, and organizing recreational activities for underprivileged children, I was immediately drawn to the energy and warmth of the kids, welcomed by their smiles and curious questions.

Working with them, I came to understand that volunteering is not just about giving but also a source of encouragement and happiness unlike any other. Seeing the happiness and understanding in their eyes as I assisted them, or feeling the laughter in our games, filled me with immense joy and contentment.

One of the most valuable aspects of volunteering is the opportunity to build meaningful relationships. Over time, I learned about the lives of these children and their families, sharing their hardships and joys. These relationships enriched my life in unimaginable ways.

Volunteering also provided me with precious respite from the busyness of daily life. At the center, I could set aside my worries and focus solely on helping others. This not only helped me recognize important aspects of life but also brought balance and purpose.

Furthermore, volunteering opened doors to new discoveries and unearthed hidden talents. From leading art projects to coaching youth sports teams, I expanded my horizons and experienced life with excitement and adventure.

Ultimately, volunteering changed my perspective on life. Witnessing the perseverance and bravery of these children, despite facing challenges, was a deeply humbling and inspiring experience. It taught me the value of gratitude and reminded me to appreciate what I have and face challenges with positivity and hope.

Volunteering is not just a source of joy and fulfillment in my life but also a means of connecting with the community, personal growth, and a deeper understanding of life’s purpose. It serves as a reminder that in giving, we also receive, and true meaning in life often lies in helping others.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩa Ví dụ 
DrivenHết mình, có động lựcShe is driven by her passion for environmental conservation, spending countless hours volunteering for tree planting initiatives. (Cô ấy hết mình với niềm đam mê bảo vệ môi trường, dành hàng giờ để tình nguyện trong các hoạt động trồng cây.)
ApprehensionLo lắng, sự sợ hãiDespite her apprehension, she decided to volunteer at the animal shelter and found it to be a rewarding experience. (Mặc dù có chút lo lắng, cô ấy quyết định tình nguyện tại trại nuôi thú và thấy đó là một trải nghiệm đáng giá.)
ExtracurricularNgoại khóaVolunteering at the local library’s extracurricular reading program has enhanced her communication skills. (Tình nguyện tại chương trình đọc ngoại khóa của thư viện địa phương đã cải thiện kỹ năng giao tiếp của cô ấy.)
EncouragementSự khích lệHer words of encouragement motivated the students to strive for excellence in their studies. (Những lời khích lệ của cô ấy đã động viên học sinh phấn đấu vì sự xuất sắc trong học tập của họ.)
HorizonsTầm nhìn, phạm vi hiểu biếtVolunteering abroad expanded her horizons and gave her a broader perspective on global issues. (Tình nguyện ở nước ngoài đã mở rộng tầm nhìn của cô ấy và mang lại cho cô ấy một cái nhìn rộng lớn hơn về các vấn đề toàn cầu.)
PerseveranceSự kiên trì, bền bỉThrough perseverance and hard work, the volunteers successfully completed the construction project for the community center. (Nhờ kiên trì và nỗ lực, các tình nguyện viên đã hoàn thành dự án xây dựng trung tâm cộng đồng.)

Dịch nghĩa:

Như một người luôn sáng tạo và hướng tới việc làm thay đổi tích cực cho thế giới, tôi tin rằng tình nguyện không chỉ mang lại niềm vui và sự hài lòng cho cuộc sống của mình, mà còn làm thay đổi tư duy và tâm hồn của tôi một cách đáng kinh ngạc. Bắt đầu từ vài năm trước khi tham gia vào một trung tâm cộng đồng địa phương, tôi không ngờ rằng hành trình này sẽ có ảnh hưởng sâu sắc như vậy.

Khi bước chân vào trung tâm lần đầu, dù có chút lo lắng nhưng tôi cũng hào hứng không kém. Tôi tham gia vào chương trình ngoại khóa, hỗ trợ giáo dục và tổ chức các hoạt động giải trí cho trẻ em đang gặp khó khăn. Ngay từ những giây phút đầu tiên, tôi đã bị cuốn hút bởi năng lượng và sự ấm áp của những đứa trẻ, với nụ cười và những câu hỏi tò mò chào đón.

Làm việc với các em, tôi hiểu rõ hơn rằng tình nguyện không chỉ đơn thuần là việc cho đi mà còn là một nguồn động viên và hạnh phúc không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác. Nhìn thấy sự hạnh phúc và sự hiểu biết trong ánh mắt của các em khi tôi giúp đỡ, hay cảm nhận tiếng cười trong những trò chơi, tôi cảm thấy tràn đầy hạnh phúc và mãn nguyện.

Một trong những điều quý giá nhất mà tình nguyện mang lại là cơ hội xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa. Thông qua thời gian, tôi đã học được về cuộc sống của các em và gia đình, chia sẻ những khó khăn và niềm vui cùng họ. Những mối quan hệ này đã làm giàu thêm cuộc sống của tôi theo những cách không thể tưởng tượng được.

Tình nguyện cũng đem lại cho tôi một khoảng thời gian nghỉ ngơi quý báu từ cuộc sống bận rộn hàng ngày. Khi tại trung tâm, tôi có thể quên đi những lo âu của mình và tập trung hoàn toàn vào việc giúp đỡ. Hành động này không chỉ giúp tôi nhận ra những điều quan trọng trong cuộc sống mà còn giúp tôi cảm thấy cân bằng và mục đích hơn.

Ngoài ra, tình nguyện cũng mở ra cho tôi những khám phá mới và khám phá những tài năng ẩn giấu. Từ việc dẫn dắt các dự án nghệ thuật đến việc huấn luyện đội thể thao trẻ, tôi đã mở rộng ranh giới của mình và trải nghiệm cuộc sống một cách phấn khích và đầy mạo hiểm.

Cuối cùng, tình nguyện đã thay đổi cách nhìn của tôi về cuộc sống. Nhìn thấy sự kiên trì và dũng cảm của những đứa trẻ, dù đối diện với những thử thách khó khăn, là một trải nghiệm khiến tôi sâu sắc và truyền cảm hứng. Nó đã dạy tôi giá trị của sự biết ơn và nhắc nhở tôi trân trọng những gì mình đang có và đối diện với thử thách với tinh thần tích cực và hy vọng.

Tình nguyện không chỉ là niềm vui và sự mãn nguyện cho cuộc sống của tôi mà còn là một cách để kết nối với cộng đồng, phát triển bản thân và hiểu rõ hơn về mục đích của cuộc sống. Đó là lời nhắc nhở rằng trong việc cho đi, chúng ta cũng nhận lại, và ý nghĩa thực sự của cuộc sống thường ẩn chứa trong việc giúp đỡ những người khác.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about the benefits of volunteering activities

Volunteering has been a marvelous journey for me, opening up not only valuable experiences but also astonishing personal growth and maturity. Throughout this period, I’ve had the opportunity to develop and refine myself, particularly in communication skills and social interaction.

Initially, stepping into volunteering at a homeless shelter, I felt somewhat uncertain and apprehensive. I wasn’t sure how to engage with individuals from diverse backgrounds. However, as I continued to participate and invest myself in the work, I quickly realized that volunteering was not just about providing material assistance but also about building relationships and connections with people on a deeper level.

One of the most significant achievements I’ve made through my volunteering journey is effective communication skills. I’ve learned the importance of active listening, empathy, and conveying thoughts clearly and non-judgmentally when working with individuals who have experienced homelessness. This has helped me develop the ability to put myself in others’ shoes and understand their perspectives respectfully and consistently.

Furthermore, through volunteering, I’ve improved my problem-solving skills and critical thinking. Each day presents new challenges that demand creativity and adaptability in finding solutions. I’ve learned to approach complex situations with flexibility and finesse, finding effective ways to address and resolve them.

Volunteering has also helped me develop adaptability and flexibility. Every day at the shelter brings new challenges, and I’ve learned to adapt and adjust my approach as needed. This not only makes me a more effective volunteer but also equips me with an important skill applicable in all aspects of life.

Lastly, volunteering has contributed to the development of my leadership abilities. As I became more experienced in my role, I had the opportunity to mentor new volunteers, lead workshops, and even initiate new initiatives at the shelter. These experiences have pushed me out of my comfort zone and helped me discover my leadership potential, fostering a positive and inclusive work culture.

In summary, volunteering is not just an opportunity to serve the community but also a chance for personal growth. The skills and experiences gained through volunteering will serve well in all aspects of life, from personal relationships to professional endeavors.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩa Ví dụ 
MarvelousTuyệt vời, kỳ diệuThe view from the top of the mountain was absolutely marvelous, with breathtaking scenery stretching as far as the eye could see. (Cảnh tượng từ đỉnh núi thật sự tuyệt vời, với khung cảnh đẹp ngỡ ngàng kéo dài xa tận tầm mắt có thể nhìn thấy.)
AstonishingĐáng kinh ngạc, đáng ngạc nhiênThe magician’s tricks were astonishing, leaving the audience in awe and disbelief. (Những mánh lừa của nhà ảo thuật đều đầy bất ngờ, khiến khán giả trầm trồ và không tin vào mắt mình.)
Personal growthSự phát triển cá nhânGoing to college was a period of significant personal growth for her, as she learned to be independent and face challenges head-on. (Việc đi học đại học là một giai đoạn phát triển cá nhân quan trọng đối với cô ấy, khi cô học được cách tự lập và đối mặt với những thách thức một cách dứt khoát.)
RefineTinh chỉnh, hoàn thiệnShe continued to refine her painting technique, striving for perfection with each brushstroke. (Cô ấy tiếp tục tinh chỉnh kỹ thuật vẽ của mình, cố gắng hoàn thiện từng cú cọ một cách hoàn hảo.)
Material assistanceSự giúp đỡ vật chấtThe organization provides material assistance to families in need, including food, clothing, and shelter. (Tổ chức cung cấp sự giúp đỡ vật chất cho các gia đình cần giúp đỡ, bao gồm thực phẩm, quần áo và nơi ở.)
InitiativeSáng kiếnShe took the initiative to organize a charity event to raise funds for the homeless shelter. (Cô ấy đã chủ động tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho nơi tạm trú cho người vô gia cư.)

Dịch nghĩa:

Tình nguyện đã là một cuộc hành trình tuyệt vời, mở ra cho tôi không chỉ những trải nghiệm đáng quý mà còn là sự phát triển và trưởng thành đáng kinh ngạc. Trong suốt quãng thời gian này, tôi đã có cơ hội phát triển và hoàn thiện bản thân, đặc biệt là trong các kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội.

Ban đầu, khi bước chân vào việc tình nguyện tại một nơi tạm trú cho người vô gia cư, tôi cảm thấy hơi bỡ ngỡ và lo lắng. Tôi không biết phải làm thế nào để tương tác với những người có hoàn cảnh khác biệt. Nhưng khi tiếp tục tham gia và đầu tư vào công việc, tôi nhanh chóng nhận ra rằng tình nguyện không chỉ là việc cung cấp sự giúp đỡ vật chất, mà còn là xây dựng mối quan hệ và kết nối với con người ở một mức độ sâu sắc hơn.

Một trong những thành tựu quan trọng nhất mà tôi đạt được qua hành trình tình nguyện là kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Tôi đã học được tầm quan trọng của việc lắng nghe, đồng cảm và truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và không phán xét khi làm việc với những người từng trải qua cảnh vô gia cư. Điều này giúp tôi phát triển khả năng đặt mình vào vị trí của người khác và thấu hiểu quan điểm của họ một cách tôn trọng và nhất quán.

Hơn nữa, qua việc tình nguyện, tôi đã cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện của mình. Mỗi ngày đều mang đến những thách thức mới và đòi hỏi sự sáng tạo và linh hoạt trong việc tìm kiếm giải pháp. Tôi đã học cách tiếp cận các tình huống phức tạp một cách điều chỉnh và tinh tế, tìm ra cách tiếp cận và giải quyết chúng một cách hiệu quả.

Tình nguyện cũng đã giúp tôi phát triển khả năng thích nghi và linh hoạt. Mỗi ngày tại nơi tạm trú đều mang lại những thách thức mới, và tôi đã học cách thích ứng và điều chỉnh cách tiếp cận của mình theo tình hình. Điều này không chỉ giúp tôi trở thành một tình nguyện viên hiệu quả hơn, mà còn là một kỹ năng quan trọng áp dụng trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

Cuối cùng, tình nguyện cũng đã giúp tôi phát triển khả năng lãnh đạo. Khi trở nên thành thạo hơn trong vai trò của mình, tôi đã có cơ hội hướng dẫn và truyền đạt kiến thức cho những tình nguyện viên mới, dẫn dắt các buổi hội thảo và thậm chí đề xuất các sáng kiến mới. Những trải nghiệm này đã giúp tôi khám phá và phát triển tiềm năng lãnh đạo của mình, hình thành một văn hóa làm việc tích cực và hòa nhập.

Tóm lại, việc tình nguyện không chỉ là cơ hội để phục vụ cộng đồng mà còn là cơ hội để phát triển bản thân. Những kỹ năng và trải nghiệm thu được từ tình nguyện sẽ phục vụ tốt cho mọi khía cạnh của cuộc sống, từ các mối quan hệ cá nhân đến sự nghiệp chuyên môn.

Xem thêm:

2. Từ vựng cho chủ đề talk about the benefits of volunteering activities

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề talk about the benefits of volunteering activities để giúp bạn trình bày một cách mạch lạc và tự tin hơn.

Từ vựng cho chủ đề talk about the benefits of volunteering activities
Từ vựng cho chủ đề talk about the benefits of volunteering activities

2.1. Từ vựng chủ đề

Hãy cùng khám phá những từ vựng chủ đề quan trọng và thú vị dưới đây, giúp bạn trình bày một cách sống động và cuốn hút về những lợi ích đặc biệt mà hoạt động tình nguyện mang lại!

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Altruism/ˈæl.tru.ɪ.zəm/NounChủ nghĩa vị tha
Community service/kəˈmjuː.nɪ.ti ˈsɜː.vɪs/NounDịch vụ cộng đồng
Empowerment/ɪmˈpaʊərmənt/NounSự trao quyền
Skill development/skɪl dɪˌvel.əpˈment/NounPhát triển kỹ năng
Networking/ˈnetˌwɜː.kɪŋ/NounMạng lưới quan hệ
Cultural exchange/ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/NounTrao đổi văn hóa
Civic engagement/ˈsɪv.ɪk ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/NounTham gia cộng đồng
Personal growth/ˈpɜː.sən.əl ɡroʊθ/NounPhát triển cá nhân
Philanthropy/fɪˈlæn.θrə.pi/NounLòng hảo tâm, từ thiện
Social responsibility/ˈsoʊ.ʃəl rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/NounTrách nhiệm xã hội
Teamwork/ˈtiːm.wɜːk/NounLàm việc nhóm
Compassion/kəmˈpæʃ.ən/NounLòng thương xót
Fulfillment/fʊlˈfɪl.mənt/NounSự thỏa mãn, hài lòng
Interpersonal skills/ˌɪn.təˈpɜː.sə.nəl skɪlz/NounKỹ năng giao tiếp
Making a difference/ˈmeɪ.kɪŋ ə ˈdɪf.ər.əns/PhraseTạo sự khác biệt

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Dưới đây là những cụm từ thường gặp về chủ đề, giúp bạn có phần Speaking thú vị và cuốn hút, nói về những giá trị tích cực mà hoạt động tình nguyện mang lại cho cá nhân và cộng đồng.

Cụm từÝ nghĩa
Build lasting friendships and bondsXây dựng tình bạn và sự gắn kết lâu dài 
Expand your worldview and understandingMở rộng thế giới quan và hiểu biết của bạn
Feel a sense of belonging and purposeCảm thấy một cảm giác thuộc về và mục đích
Learn to work under diverse conditionsHọc cách làm việc trong những điều kiện đa dạng
Gain a sense of responsibility and accountabilityCó được ý thức trách nhiệm và trách nhiệm giải trình
Promote civic engagement and active citizenshipThúc đẩy sự tham gia của công dân và quyền công dân tích cực
Improve adaptability and resilienceCải thiện khả năng thích nghi và sự kiên cường.
Strengthen community ties and networksCủng cố mối quan hệ và mạng lưới cộng đồng.
Connect with your communityGắn kết chặt chẽ với cộng đồng của bạn
Gain valuable experience and skillsThu thập kinh nghiệm và kỹ năng quý báu.
Improve mental and physical healthTăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất.
Encourage teamwork and social interactionThúc đẩy tinh thần làm việc nhóm và tương tác xã hội.

Xem thêm:

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about the benefits of volunteering activities

Sau đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề này. Cùng IELTS Siêu Tốc tìm hiểu nhé!

Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about the benefits of volunteering activities
Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about the benefits of volunteering activities

3.1. Cấu trúc 

Để tạo nên một bài nói ấn tượng về chủ đề talk about the benefits of volunteering activities, bạn có thể sử dụng những cấu trúc câu sau đây. Chúng sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả và thu hút sự chú ý của người nghe.

3.1.1. Cấu trúc “not only … but also”

Cấu trúc: Not only + clause 1 + but also + clause 2

Ví dụ: Not only does volunteering allow you to develop new skills and gain valuable experience, but it also helps you to build confidence and discover your passions. (Hoạt động tình nguyện không chỉ cho phép bạn phát triển các kỹ năng mới và tích lũy kinh nghiệm quý báu mà còn giúp bạn xây dựng sự tự tin và khám phá niềm đam mê của mình.)

3.1.2. Cấu trúc dùng “the more … the more”

Cấu trúc: The more + adjective/ adverb + clause 1, the more + adjective/ adverb + clause 2

Ví dụ: The more actively you engage in volunteering, the more confident and self-assured you will become. (Bạn càng tích cực tham gia hoạt động tình nguyện, bạn sẽ càng trở nên tự tin và tự tin hơn.)

3.1.3. Cấu trúc dùng “by + V-ing”

Cấu trúc: By + V-ing + clause

Ví dụ: By stepping out of your comfort zone and volunteering your time, you can gain valuable skills and experience that can enhance your personal and professional development. (Bằng cách bước ra khỏi vùng an toàn và tình nguyện dành thời gian của mình, bạn có thể đạt được những kỹ năng và kinh nghiệm quý giá có thể nâng cao sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của bạn.)

3.2. Mẫu câu

Để tạo nên một bài nói ấn tượng về lợi ích của hoạt động tình nguyện, bạn có thể sử dụng những cấu trúc câu sau đây. Chúng sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả và thu hút sự chú ý của người nghe.

Mục đíchMẫu câu
Chào hỏiHello everyone, I’m excited to talk about how volunteering can positively impact both individuals and communities.
Hi all, let’s explore the many ways volunteering enriches our lives and strengthens our communities.
Good day, I am here to highlight the key benefits of volunteering and how it can make a difference in our lives.
Bản thânThrough volunteering, I’ve discovered the significance of community and teamwork.
Engaging in volunteer work enables me to forge connections with others and cultivate empathy and compassion.  I’ve come to realize that dedicating my time to support others brings a profound sense of fulfillment that is unparalleled.
Các lợi ích từ hoạt động tình nguyệnBeing part of a cause imbues one with a profound sense of purpose and fulfillment.
Engaging in volunteer work opens doors to acquiring new skills and enriching career experiences.
Involvement in local initiatives has connected me with like-minded individuals, fostering friendships and mentorships.
Through volunteering, I’ve gained valuable insights into effective leadership and the dynamics of teamwork.

4. Kết luận

Trên đây là bài mẫu cho phần thi Speaking về chủ đề talk about the benefits of volunteering activities. Nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào trong quá trình luyện thi IELTS, đừng ngần ngại để lại câu hỏi trong phần bình luận. IELTS Siêu Tốc luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn một cách nhiệt tình.

Đừng quên khám phá chuyên mục IELTS Speaking để tìm thêm nhiều bài mẫu chất lượng về các chủ đề khác nhé. Chúc các bạn học tập tốt và đạt được điểm cao trong kỳ thi sắp tới!

 Tài liệu tham khảo:

  • Parallelism With Not Only But Also: https://www.grammarly.com/blog/parallelism-with-not-only-but-also/ 
  • Benefits of Community Service: https://www.wcsu.edu/community-engagement/benefits-of-volunteering/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *