Talk about your household chores – Nhiều từ vựng thú vị

Bài mẫu chủ đề talk about your household chores trong website dạy tiếng anh IELTS Siêu Tốc. Xem bài mẫu chủ đề Talk about your household chores trong website dạy tiếng anh IELTS Siêu Tốc để học cách miêu tả công việc nhà của bạn một cách chi tiết và sáng tạo.

Bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu cần thiết khi tham gia kỳ thi IELTS.

1. Bài mẫu Speaking: Talk about your household chores

Website có đưa ra một số bài mẫu bạn có thể tham khảo khi làm bài speaking.

Bài mẫu Speaking talk about your household chores
Bài mẫu Speaking talk about your household chores

1.1. Bài mẫu 1: Talk about your household chores 

One of my main household chores is doing the laundry. I usually do this twice a week. First, I gather all the dirty clothes from the laundry baskets in the house. Then, I sort them into different piles based on color and fabric type.

After that, I load the washing machine, add the detergent, and start the wash cycle. Once the clothes are clean, I hang them up to dry. If the weather is nice, I prefer to hang them outside. Otherwise, I use a drying rack indoors. Finally, I fold the dry clothes and put them away in the respective closets.

I also help with cleaning the house. Every Saturday, I vacuum the carpets and mop the floors. I find this task quite satisfying because the house looks so clean and tidy afterward. Additionally, I take out the trash every evening. This is a simple chore, but it needs to be done regularly to keep the house smelling fresh.

Doing these chores has taught me a lot about responsibility and time management. Although it can be tiring at times, I feel proud when I see the results of my hard work.

Bản dịch:

Một trong những công việc nhà chính của tôi là giặt đồ. Tôi thường làm việc này hai lần một tuần. Đầu tiên, tôi thu thập tất cả quần áo bẩn từ các giỏ giặt trong nhà. Sau đó, tôi phân loại chúng thành các đống khác nhau dựa trên màu sắc và loại vải.

Tiếp theo, tôi cho đồ vào máy giặt, thêm bột giặt và bắt đầu chu trình giặt. Khi quần áo đã sạch, tôi treo chúng lên để phơi. Nếu thời tiết đẹp, tôi thích phơi ngoài trời. Nếu không, tôi sử dụng giá phơi trong nhà. Cuối cùng, tôi gấp quần áo khô và cất vào tủ.

Tôi cũng giúp dọn dẹp nhà cửa. Mỗi thứ Bảy, tôi hút bụi thảm và lau sàn nhà. Tôi thấy công việc này khá hài lòng vì nhà cửa trông rất sạch sẽ và gọn gàng sau đó. Ngoài ra, tôi đổ rác mỗi tối. Đây là một công việc đơn giản, nhưng cần phải làm thường xuyên để giữ cho nhà cửa không có mùi hôi.

Làm những công việc này đã dạy tôi nhiều về trách nhiệm và quản lý thời gian. Mặc dù đôi khi có thể mệt mỏi, tôi cảm thấy tự hào khi nhìn thấy kết quả của sự nỗ lực của mình.

1.2. Bài mẫu 2: Talk about your household chores 

One of the household chores I am responsible for is cooking dinner. I usually cook for my family every evening. First, I plan the menu for the week and make a shopping list. Then, I go to the grocery store to buy all the necessary ingredients.

Each evening, I start by washing and chopping the vegetables, marinating the meat, and preparing the spices. I try to make healthy and balanced meals, so I include a variety of vegetables, proteins, and grains. After cooking, I serve the meal and then clean up the kitchen, including washing the dishes and wiping down the counters.

Another chore I handle is gardening. We have a small garden in our backyard where we grow vegetables and flowers. I water the plants every morning and evening, weed the garden once a week, and sometimes I prune the plants to keep them healthy.

I also enjoy planting new seeds and watching them grow. Gardening is not only a chore for me but also a relaxing and rewarding activity.

Doing these chores has made me more organized and efficient. It feels good to contribute to the household and ensure that everything runs smoothly.

Bản dịch:

Một trong những công việc nhà mà tôi chịu trách nhiệm là nấu bữa tối. Tôi thường nấu ăn cho gia đình mỗi buổi tối. Đầu tiên, tôi lập kế hoạch thực đơn cho tuần và lập danh sách mua sắm. Sau đó, tôi đi siêu thị mua tất cả các nguyên liệu cần thiết.

Mỗi buổi tối, tôi bắt đầu bằng việc rửa và cắt rau, ướp thịt và chuẩn bị gia vị. Tôi cố gắng nấu những bữa ăn lành mạnh và cân bằng, vì vậy tôi bao gồm nhiều loại rau, protein và ngũ cốc. Sau khi nấu xong, tôi dọn bữa và sau đó dọn dẹp nhà bếp, bao gồm rửa chén bát và lau sạch bề mặt bếp.

Một công việc khác tôi phụ trách là làm vườn. Chúng tôi có một khu vườn nhỏ ở sân sau, nơi chúng tôi trồng rau và hoa. Tôi tưới cây mỗi sáng và tối, làm cỏ vườn mỗi tuần một lần và thỉnh thoảng tỉa cây để giữ cho chúng khỏe mạnh. Tôi cũng thích trồng những hạt giống mới và ngắm nhìn chúng lớn lên. Làm vườn không chỉ là một công việc đối với tôi mà còn là một hoạt động thư giãn và đáng giá.

Làm những công việc này đã giúp tôi trở nên ngăn nắp và hiệu quả hơn. Thật vui khi được đóng góp cho gia đình và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 3: Talk about your household chores 

One of the household chores I regularly do is washing the dishes. After every meal, it is my responsibility to clear the table and wash all the dishes, pots, and pans. I start by scraping off any leftover food into the trash.

Then, I rinse the dishes and load them into the dishwasher if there are many. If there are only a few items, I wash them by hand. I use hot water and dish soap to ensure everything is thoroughly cleaned. After washing, I dry the dishes with a clean towel and put them away in the cabinets.

Another chore I take care of is grocery shopping. Every weekend, I make a list of items we need for the coming week, including food, toiletries, and cleaning supplies. I then visit the local supermarket to purchase these items. I enjoy this chore because it allows me to choose fresh and high-quality ingredients for our meals. Once I get home, I unpack the groceries and organize them in the pantry and refrigerator.

These chores have taught me the importance of cleanliness and organization. They also give me a sense of accomplishment when I see our home well-maintained and stocked with necessities.

Bản dịch:

Một trong những công việc nhà tôi thường làm là rửa chén bát. Sau mỗi bữa ăn, tôi có trách nhiệm dọn bàn và rửa tất cả chén bát, nồi và chảo. Tôi bắt đầu bằng việc cạo hết thức ăn thừa vào thùng rác.

Sau đó, tôi rửa sơ qua chén bát và cho vào máy rửa chén nếu có nhiều. Nếu chỉ có vài món, tôi sẽ rửa bằng tay. Tôi sử dụng nước nóng và xà phòng rửa chén để đảm bảo mọi thứ được làm sạch kỹ lưỡng. Sau khi rửa, tôi lau khô chén bát bằng khăn sạch và cất vào tủ.

Một công việc khác tôi đảm nhận là đi chợ mua đồ. Mỗi cuối tuần, tôi lập danh sách những thứ cần mua cho tuần tới, bao gồm thực phẩm, đồ vệ sinh cá nhân và vật dụng làm sạch. Sau đó, tôi đến siêu thị địa phương để mua những món này. Tôi thích công việc này vì nó cho phép tôi chọn những nguyên liệu tươi và chất lượng cao cho bữa ăn của chúng tôi. Khi về nhà, tôi sắp xếp đồ đã mua vào tủ đựng thức ăn và tủ lạnh.

Những công việc này đã dạy tôi tầm quan trọng của sự sạch sẽ và ngăn nắp. Chúng cũng mang lại cho tôi cảm giác hài lòng khi thấy nhà cửa được duy trì tốt và đầy đủ nhu yếu phẩm.

1.4. Bài mẫu 4: Talk about your household chores 

One of the household chores I regularly do is vacuuming the house. Every other day, I vacuum all the rooms, including the living room, bedrooms, and hallway. I start by picking up any items off the floor and moving small furniture out of the way. Then, I use the vacuum cleaner to remove dust, dirt, and pet hair from the carpets and floors. This chore is essential because it helps keep our home clean and free of allergens.

Another chore I am responsible for is taking care of our pets. We have a dog and a cat, and I make sure they are fed, groomed, and exercised. Every morning, I feed them their breakfast and ensure they have fresh water. In the evening, I take our dog for a walk around the neighborhood, which also gives me some exercise. Additionally, I clean their living areas regularly to ensure they are comfortable and healthy.

Doing these chores has taught me a lot about responsibility and discipline. I feel a sense of satisfaction knowing that I contribute to keeping our home clean and our pets happy.

Bản dịch:

Một trong những công việc nhà tôi thường xuyên làm là hút bụi. Cứ cách ngày, tôi lại hút bụi tất cả các phòng, bao gồm phòng khách, phòng ngủ và hành lang. Tôi bắt đầu bằng việc nhặt các đồ vật trên sàn nhà và di chuyển đồ đạc nhỏ ra khỏi đường đi. Sau đó, tôi sử dụng máy hút bụi để loại bỏ bụi, bẩn và lông thú cưng trên thảm và sàn nhà. Công việc này rất quan trọng vì nó giúp giữ cho ngôi nhà của chúng tôi sạch sẽ và không có các chất gây dị ứng.

Một công việc khác tôi chịu trách nhiệm là chăm sóc thú cưng. Chúng tôi có một con chó và một con mèo, và tôi đảm bảo rằng chúng được ăn uống, chăm sóc lông và vận động. Mỗi buổi sáng, tôi cho chúng ăn sáng và đảm bảo chúng có nước sạch. Vào buổi tối, tôi dắt chó đi dạo quanh khu phố, việc này cũng giúp tôi có thêm vận động. Ngoài ra, tôi thường xuyên dọn dẹp khu vực sống của chúng để đảm bảo chúng thoải mái và khỏe mạnh.

Làm những công việc này đã dạy tôi rất nhiều về trách nhiệm và kỷ luật. Tôi cảm thấy hài lòng khi biết rằng mình đóng góp vào việc giữ cho ngôi nhà sạch sẽ và thú cưng của chúng tôi hạnh phúc.

1.5. Bài mẫu 5: Talk about your household chores 

One of the household chores I am responsible for is cleaning the bathroom. Every week, I make sure to scrub the sink, toilet, and shower. I start by spraying a disinfectant on all the surfaces and letting it sit for a few minutes to break down any grime.

Then, I scrub everything with a sponge and rinse it all off with water. I also wipe down the mirrors and mop the floor to ensure everything is sparkling clean. This chore is important because it helps maintain hygiene in one of the most used areas of the house.

Another chore I handle is sorting the recycling. We are very conscious about the environment, so every day, I separate the recyclables from the regular trash. I make sure to rinse out any food containers and remove labels if necessary. Then, I sort them into different bins for paper, plastic, and glass. Once a week, I take the bins out to the curb for collection. This task helps reduce our household waste and contributes to environmental sustainability.

Doing these chores has made me more mindful of cleanliness and environmental impact. It feels rewarding to contribute to a clean and eco-friendly home.

Bản dịch:

Một trong những công việc nhà mà tôi chịu trách nhiệm là dọn dẹp phòng tắm. Mỗi tuần, tôi đảm bảo rằng mình lau chùi bồn rửa, bồn cầu và vòi sen. Tôi bắt đầu bằng việc xịt chất khử trùng lên tất cả các bề mặt và để nó ngấm vài phút để loại bỏ bụi bẩn.

Sau đó, tôi dùng miếng bọt biển để cọ rửa và rửa sạch mọi thứ bằng nước. Tôi cũng lau gương và lau sàn để đảm bảo mọi thứ đều sạch bóng. Công việc này rất quan trọng vì nó giúp duy trì vệ sinh ở một trong những khu vực được sử dụng nhiều nhất trong nhà.

Một công việc khác tôi đảm nhận là phân loại rác tái chế. Chúng tôi rất ý thức về môi trường, vì vậy mỗi ngày tôi tách các vật liệu tái chế ra khỏi rác thải thông thường. Tôi đảm bảo rằng mình rửa sạch các hộp đựng thức ăn và gỡ bỏ nhãn nếu cần thiết.

Sau đó, tôi phân loại chúng vào các thùng khác nhau cho giấy, nhựa và thủy tinh. Mỗi tuần, tôi mang các thùng này ra vỉa hè để được thu gom. Công việc này giúp giảm lượng rác thải trong gia đình và góp phần vào sự bền vững của môi trường.

Làm những công việc này đã giúp tôi ý thức hơn về vệ sinh và tác động đến môi trường. Tôi cảm thấy rất hài lòng khi đóng góp vào việc giữ cho ngôi nhà sạch sẽ và thân thiện với môi trường.

Xem thêm:

1.6. Bài mẫu 6: Talk about your household chores 

One of the household chores I am responsible for is ironing clothes. Every weekend, I spend about an hour ironing the clothes for the upcoming week. I start by setting up the ironing board and heating the iron. Then, I carefully iron each piece of clothing, making sure to remove all wrinkles and creases. I find this task relaxing because it gives me a sense of accomplishment when I see the neatly pressed clothes. After ironing, I hang the clothes in the closet so they are ready to wear.

Another chore I do is preparing breakfast. Each morning, I wake up early to prepare a healthy breakfast for my family. I usually make a variety of foods, such as scrambled eggs, toast, and fresh fruit. Sometimes, I also prepare oatmeal or smoothies. I believe that a good breakfast is important for starting the day with energy. After preparing the meal, I set the table and call everyone to eat. Once breakfast is over, I clean up the kitchen and wash the dishes.

Doing these chores has taught me the importance of being organized and proactive. It also allows me to contribute to my family’s well-being and ensure everyone starts the day on a positive note.

Bản dịch:

Một trong những công việc nhà tôi chịu trách nhiệm là ủi quần áo. Mỗi cuối tuần, tôi dành khoảng một giờ để ủi quần áo cho tuần tới. Tôi bắt đầu bằng việc dựng bàn ủi và làm nóng bàn là. Sau đó, tôi cẩn thận ủi từng món đồ, đảm bảo loại bỏ hết các nếp nhăn và gấp. Tôi thấy công việc này thư giãn vì nó mang lại cho tôi cảm giác hài lòng khi nhìn thấy những bộ quần áo được ủi phẳng phiu. Sau khi ủi xong, tôi treo quần áo vào tủ để chúng sẵn sàng sử dụng.

Một công việc khác tôi làm là chuẩn bị bữa sáng. Mỗi sáng, tôi thức dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng lành mạnh cho gia đình. Tôi thường làm nhiều món khác nhau như trứng khuấy, bánh mì nướng và trái cây tươi. Đôi khi, tôi cũng chuẩn bị cháo yến mạch hoặc sinh tố. Tôi tin rằng một bữa sáng tốt rất quan trọng để bắt đầu ngày mới với năng lượng. Sau khi chuẩn bị xong bữa ăn, tôi dọn bàn và gọi mọi người đến ăn. Khi bữa sáng kết thúc, tôi dọn dẹp nhà bếp và rửa bát đĩa.

Làm những công việc này đã dạy tôi tầm quan trọng của việc tổ chức và chủ động. Nó cũng cho phép tôi đóng góp vào sức khỏe của gia đình và đảm bảo mọi người bắt đầu ngày mới với tâm trạng tích cực.

2. Những từ vựng nên dùng cho chủ đề talk about your household chores

Đây là một số từ vựng bạn nên sử dụng làm bài chủ đề talk about your household chores

Từ vựng talk about your household chores
Từ vựng talk about your household chores
Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
LaundryGiặt quần áoI do the laundry every Saturday morning.
VacuumingHút bụiVacuuming the house is one of my weekly chores.
DishesChén bátI wash the dishes after every meal.
ScrubCọ rửaI scrub the bathroom sink thoroughly.
DisinfectantChất khử trùngI use a disinfectant to clean the bathroom surfaces.
RecyclingTái chếWe separate our trash for recycling.
GroceriesThực phẩm hàng ngàyI buy groceries every weekend.
DustBụiI dust the furniture every week.
IroningỦi quần áoIroning clothes takes about an hour every week.
MopLau sànI mop the floors to keep them clean.
ChoreCông việc nhàOne of my chores is cleaning the kitchen.
OrganizeSắp xếpI organize the pantry to keep it neat and tidy.
MealBữa ănPreparing meals is part of my daily routine.
TidyGọn gàngI tidy up my room every morning.
GroomChải chuốt (thú cưng)I groom our pets to keep them clean and healthy.
TrashRácTaking out the trash is my daily responsibility.
CompostPhân hủy sinh họcWe compost kitchen scraps to reduce waste.
CleanDọn dẹpI clean the kitchen after cooking.
FoldGấpI fold the laundry and put it away.
SweepQuétI sweep the floor to remove dirt and dust.

Xem thêm:

3. Cấu trúc câu khuyên dùng cho chủ đề talk about your household chores

Dưới đây là bảng cấu trúc câu thường được sử dụng trong chủ đề talk about your household chores, bao gồm ý nghĩa và ví dụ:

Cấu trúc câuÝ nghĩaVí dụ
I am responsible for…Tôi chịu trách nhiệm về…I am responsible for vacuuming the living room.
I usually…Tôi thường…I usually do the laundry on weekends.
My main task is…Nhiệm vụ chính của tôi là…My main task is to clean the bathroom every week.
I start by…Tôi bắt đầu bằng việc…I start by gathering all the dirty clothes.
After that, I…Sau đó, tôi…After that, I wash the dishes.
I find this task…Tôi thấy công việc này…I find this task relaxing and satisfying.
This chore is important because…Công việc này quan trọng vì…This chore is important because it keeps the house clean.
It helps to…Nó giúp…It helps to maintain hygiene in the bathroom.
I also make sure to…Tôi cũng đảm bảo rằng…I also make sure to take out the trash every night.
I enjoy…Tôi thích…I enjoy cooking dinner for my family.
This task teaches me…Công việc này dạy tôi…This task teaches me responsibility and time management.
Every (day/week), I…Mỗi (ngày/tuần), tôi…Every week, I vacuum all the rooms in the house.
It takes (time) to…Mất (thời gian) để…It takes an hour to iron all the clothes.
I start with…Tôi bắt đầu với…I start with washing and chopping the vegetables.
One of my chores is…Một trong những công việc của tôi là…One of my chores is to sort the recycling.
I make sure to…Tôi đảm bảo rằng…I make sure to water the plants every morning.
Doing (chore) allows me to…Làm (công việc) giúp tôi…Doing laundry allows me to keep my clothes organized.
I feel a sense of…Tôi cảm thấy…I feel a sense of accomplishment when I finish all my chores.
This chore involves…Công việc này bao gồm…This chore involves cleaning the windows and mirrors.
I have learned to…Tôi đã học được…I have learned to manage my time better through doing chores.

4. Kết luận

Tóm lại, bài mẫu của IELTS Siêu Tốc đã giới thiệu một cách tiếp cận hiệu quả để xử lý đề bài talk about your household chores. Bằng cách kết hợp các yếu tố như phân chia các nhiệm vụ, ưu điểm và nhược điểm của việc làm việc nhà, cũng như chia sẻ những suy nghĩ về tầm quan trọng của việc chia sẻ trách nhiệm, bạn có thể tạo ra một bài viết ấn tượng.

Hãy nhớ rằng, bài viết của bạn nên phản ánh cá tính và suy nghĩ riêng của bạn, đồng thời sử dụng từ vựng chính xác và câu văn trôi chảy để truyền tải thông điệp hiệu quả.

Tài liệu tham khảo:

Talk about your household chores: https://www.scribd.com/document/495650839/TOPIC-1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *