Talk about your idol – Speaking sample & vocabulary

Trong cuộc sống, mỗi người đều có những hình mẫu để ngưỡng mộ và noi theo. Những cá nhân này không chỉ truyền cảm hứng cho chúng ta qua tài năng và thành tựu của họ, mà còn qua phẩm chất, tính cách và lối sống đáng học hỏi. 

Chủ đề talk about your idol là một phần thú vị trong bài thi Speaking. Để trình bày về thần tượng của mình một cách hiệu quả, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng và biết cách tổ chức ý tưởng sao cho rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.

Trong bài viết này, IELTS Siêu Tốc sẽ chia sẻ những bí kíp cực kỳ hữu ích, bao gồm các bài mẫu để rèn luyện kỹ năng nghe và diễn đạt tự nhiên. Bạn cũng sẽ được tiếp cận với kho từ vựng chuyên biệt giúp làm say lòng người nghe, cùng các cấu trúc câu làm cho bài nói thêm phong phú và hấp dẫn.

Hãy bắt đầu ngay thôi!

1. Bài mẫu chủ đề talk about your idol

Chủ đề talk about your idol trong phần Speaking là một cơ hội hấp dẫn để bạn bày tỏ sự ngưỡng mộ và học hỏi từ người mình thần tượng. Những bài mẫu dưới đây sẽ là nguồn cảm hứng quý giá, giúp bạn miêu tả thần tượng của mình một cách ấn tượng và truyền cảm hứng sâu sắc đến người nghe.

Bài mẫu chủ đề talk about your idol
Bài mẫu chủ đề talk about your idol

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your idol – My Tam

One of my greatest idols is My Tam, a renowned Vietnamese singer and songwriter. I first discovered her music when I was a teenager, and I was immediately captivated by her powerful voice and sincere lyrics.

Over the years, My Tam has become a musical icon in Vietnam, famous for her soulful ballads and vibrant pop songs that resonate with audiences of all ages. What I admire most about My Tam is not only her extraordinary talent but also her determination and passion for her career.

My Tam’s music has always been a source of inspiration and great comfort to me, especially during difficult times. Her songs often explore themes of love, loss, and self-discovery, and they always manage to touch the listener’s heart.

Listening to her music makes me feel understood and less alone, reminding me of the power of art to connect and heal. Beyond her musical career, I am also inspired by My Tam’s charitable work and her commitment to using her platform for good. She has been involved in numerous charitable activities, from supporting education to disaster relief, and she consistently uses her voice to raise awareness about important social issues.

In many ways, My Tam embodies the values of compassion, integrity, and perseverance that I strive to uphold in my own life. She is not only an outstanding artist but also a shining example and a catalyst for positive change in the world.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
RenownedNổi tiếng, được biết đến rộng rãiStephen Hawking is renowned for his groundbreaking work in theoretical physics. (Stephen Hawking được biết đến với công việc đột phá trong vật lý lý thuyết.)
CaptivatedBị cuốn hút, bị lôi cuốn một cách mạnh mẽThe audience was captivated by the mesmerizing performance of the ballet dancer. (Khán giả đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn lôi cuốn của vũ công ba lê.)
CharitableHảo tâm, từ thiệnThe billionaire philanthropist donated a large sum of money to various charitable organizations. (Nhà từ thiện tỷ phú đã quyên góp một khoản tiền lớn cho các tổ chức từ thiện khác nhau.)
PerseveranceSự kiên trì, không bỏ cuộc dễ dàng,Despite facing numerous obstacles, her perseverance ultimately led to success. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, sự kiên trì của cô ấy cuối cùng đã dẫn đến thành công.)

Dịch nghĩa:

Một trong những thần tượng lớn nhất của tôi là Mỹ Tâm, một ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng của Việt Nam. Lần đầu tiên tôi khám phá âm nhạc của cô ấy khi còn là một thiếu niên, và ngay lập tức tôi bị cuốn hút bởi giọng hát mạnh mẽ và lời bài hát chân thành của cô.

Qua nhiều năm, Mỹ Tâm đã trở thành một biểu tượng âm nhạc tại Việt Nam, nổi tiếng với những bản ballad sâu lắng và những ca khúc pop sôi động, làm rung động trái tim của khán giả mọi lứa tuổi. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Mỹ Tâm không chỉ là tài năng phi thường, mà còn là sự kiên định và đam mê đối với nghề nghiệp của mình.

Âm nhạc của Mỹ Tâm luôn là nguồn cảm hứng và sự an ủi lớn lao đối với tôi, đặc biệt trong những thời điểm khó khăn. Các bài hát của cô thường khai thác các chủ đề về tình yêu, mất mát và khám phá bản thân, và chúng luôn chạm đến trái tim người nghe.

Lắng nghe âm nhạc của cô ấy khiến tôi cảm thấy được thấu hiểu và bớt cô đơn, nhắc nhở tôi về sức mạnh của nghệ thuật trong việc kết nối và chữa lành tâm hồn.

Bên cạnh sự nghiệp âm nhạc, tôi cũng được truyền cảm hứng bởi các hoạt động từ thiện của Mỹ Tâm và sự cam kết sử dụng tầm ảnh hưởng của mình vì những mục đích cao đẹp. Cô ấy đã tham gia vào nhiều hoạt động từ thiện, từ hỗ trợ giáo dục đến cứu trợ thiên tai, và không ngừng dùng tiếng nói của mình để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội quan trọng.

Ở nhiều khía cạnh, Mỹ Tâm thể hiện những giá trị của lòng trắc ẩn, sự chính trực và sự kiên trì mà tôi luôn cố gắng giữ gìn trong cuộc sống của mình. Cô ấy không chỉ là một nghệ sĩ xuất sắc, mà còn là một tấm gương sáng và một động lực thúc đẩy sự thay đổi tích cực trên thế giới.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your idol – Pham Nhat Vuong

As a business student, I often find myself inspired by Mr. Pham Nhat Vuong, a towering figure in the business world and the founder as well as chairman of VinGroup – one of the leading conglomerates in Vietnam. My first encounter with Mr.

Pham Nhat Vuong happened during a startup discussion, and since then, I couldn’t help but admire his courageous journey from humble beginnings to becoming one of the most influential leaders in the Southeast Asian region.

What truly impresses me about Mr. Pham Nhat Vuong is his innovative leadership vision and his ability to confront risks head-on. He began his career by selling instant noodles in Ukraine, but he always harbored a grand dream of building a global business empire, one that Vietnam could proudly showcase on the world economic map.

Through a combination of diligence, strategic thinking, and groundbreaking ideas, Mr. Pham Nhat Vuong transformed VinGroup into a diversified conglomerate with operations ranging from real estate to retail and healthcare.

But what sets Mr. Pham Nhat Vuong apart is his commitment not only to business success but also to positive contributions to society and environmental protection. He has heavily invested in education and healthcare initiatives, including the establishment of VinUniversity – a top-tier university aimed at nurturing future leaders for Vietnam.

He is also a staunch advocate for sustainable development and environmental protection, emphasizing the importance of balancing economic growth with social and ecological responsibility.

The story of Mr. Pham Nhat Vuong truly serves as a great source of motivation for me. He has demonstrated that with relentless effort, determination, and courage to face risks, we can overcome any challenges and achieve great accomplishments. Moreover, he has shown that business success and social impact are not necessarily mutually exclusive but can indeed harmoniously coexist.

Mr. Pham Nhat Vuong’s example has inspired me to think beyond personal goals and explore how I can use my talents and resources to make positive changes in the world. He has proven that business is not just about profit but also a powerful tool for achieving noble objectives, and that true leadership extends beyond mere financial gains.

In a world that is constantly evolving and becoming increasingly complex, we need visionary leaders like Mr.Pham Nhat Vuong, individuals who are willing to push boundaries, challenge the status quo, and create a brighter future for everyone.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
ToweringCao lớn, vĩ đại, to lớn, ấn tượngThe Burj Khalifa in Dubai is a towering symbol of modern architecture. (Tòa nhà Burj Khalifa tại Dubai là biểu tượng cao lớn của kiến trúc hiện đại.)
ConglomeratesTập đoànSamsung is one of the largest conglomerates in South Korea, with interests in electronics, construction, and finance. (Samsung là một trong những tập đoàn lớn nhất tại Hàn Quốc, với các lĩnh vực kinh doanh trong điện tử, xây dựng và tài chính.)
DiligenceSự chăm chỉ, siêng năng, cần cùThrough diligence and hard work, she was able to achieve her goals. (Nhờ vào sự chăm chỉ và làm việc chăm chỉ, cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình.)
GroundbreakingĐột phá, làm mốc quan trọng, đổi mớiThe invention of the internet was a groundbreaking development in modern technology. (Việc phát minh ra Internet là một bước phát triển đột phá trong công nghệ hiện đại.)
StaunchMạnh mẽ, kiên định, vững chắcDespite facing numerous challenges, she remained staunch in her beliefs and principles. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy vẫn kiên định với niềm tin và nguyên tắc của mình.)
SustainableBền vữngUsing renewable energy sources is crucial for achieving sustainable development. (Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững.)

Dịch nghĩa:

Là một sinh viên ngành kinh doanh, tôi thường cảm thấy bùng nổ cảm hứng từ bác Phạm Nhật Vượng, một tượng đài trong giới doanh nhân và là người sáng lập cũng như chủ tịch của Tập đoàn VinGroup – một trong những tập đoàn hàng đầu tại Việt Nam.

Sự khám phá về bác Phạm Nhật Vượng đầu tiên của tôi xảy ra trong một buổi thảo luận về khởi nghiệp, và từ đó, tôi không thể không ngưỡng mộ hành trình đầy bản lĩnh của ông từ việc khởi đầu khiêm tốn đến vị thế một trong những nhà lãnh đạo ảnh hưởng nhất tại khu vực Đông Nam Á.

Điều mà tôi thực sự ngưỡng mộ ở bác Phạm Nhật Vượng chính là tầm nhìn lãnh đạo sáng tạo và khả năng đối mặt với rủi ro một cách mạnh mẽ. Ông bắt đầu sự nghiệp bằng việc kinh doanh mì ăn liền ở Ukraine, nhưng ông luôn ấp ủ một ước mơ lớn lao về việc xây dựng một đế chế kinh doanh toàn cầu, nơi mà Việt Nam có thể tự hào trên bản đồ kinh tế thế giới.

Thông qua sự kết hợp của sự cần cù, tư duy chiến lược và những ý tưởng đột phá, bác Phạm Nhật Vượng đã biến VinGroup trở thành một tập đoàn đa dạng với mặt bằng hoạt động từ bất động sản, bán lẻ cho đến lĩnh vực chăm sóc  sức khỏe và giáo dục.

Nhưng điều đặc biệt là ở chỗ bác Phạm Nhật Vượng không chỉ dừng lại ở thành công kinh doanh, mà còn chú trọng đến việc đóng góp tích cực cho xã hội và bảo vệ môi trường.

Ông đã đầu tư mạnh mẽ vào các dự án giáo dục và y tế, trong đó có việc thành lập Đại học VinUniversity – một trường đại học hàng đầu nhằm đào tạo ra thế hệ lãnh đạo tương lai cho Việt Nam. Ông cũng là một nhà ủng hộ mạnh mẽ cho phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, nhấn mạnh vào sự cân nhắc giữa tăng trưởng kinh tế và trách nhiệm xã hội.

Câu chuyện của bác Phạm Nhật Vượng thực sự là một nguồn động viên lớn cho tôi. Ông đã chứng minh rằng với sự nỗ lực không ngừng, quyết tâm và sự dũng cảm đối mặt với rủi ro, chúng ta có thể vượt qua mọi thách thức và đạt được những thành tựu vĩ đại. Hơn nữa, ông đã chứng minh rằng thành công kinh doanh và tác động xã hội không phải luôn luôn trái ngược, mà thực sự có thể hội nhập một cách hài hòa.

Tấm gương của bác Phạm Nhật Vượng đã khích lệ tôi nghĩ xa hơn về mục tiêu cá nhân và khám phá cách sử dụng tài năng và nguồn lực của mình để tạo ra những thay đổi tích cực cho thế giới xung quanh. Ông đã chứng minh rằng kinh doanh không chỉ là về lợi nhuận, mà còn là một công cụ mạnh mẽ để đạt được mục tiêu tốt lành, và rằng lãnh đạo thực sự không chỉ dừng lại ở việc kiếm tiền.

Trong một thế giới đang thay đổi không ngừng và ngày càng phức tạp, chúng ta cần những nhà lãnh đạo có tầm nhìn như bác Phạm Nhật Vượng, những người sẵn lòng vượt qua giới hạn, thách thức tình hình hiện tại và tạo ra một tương lai tươi sáng hơn cho tất cả mọi người.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your idol – Bill Gates

Bill Gates, the co-founder of Microsoft and a towering figure in the industry, has been a tremendous inspiration to me in my passion for technology. Ever since I delved into the early days of the personal computer revolution, his story has captivated me.

What sets Bill Gates apart is not just his technical prowess, but also his profound vision and ability to shape the future of technology.When he and Paul Allen founded Microsoft in the 1970s, personal computers were still in their infancy, and many doubted whether they would become a dominant trend.

However, Bill Gates recognized the potential of software in reshaping how we interact with technology. He innovated products that made computers accessible to everyone. Through technical innovation and creative business strategies, he turned Microsoft into an industry giant.

Bill Gates not only helped shape the modern computing industry but also made significant contributions to areas such as healthcare, education, and environmental conservation through the Bill and Melinda Gates Foundation. His compassion and dedication have had a tremendously positive impact.

The success of Bill Gates truly inspires me. He has demonstrated that one can be a leader in the technology industry while also being a compassionate philanthropist. This has motivated me to pursue my passion in technology and seek ways to make a positive difference in society.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
TremendousTo lớn, ấn tượng, đáng kinh ngạcThe impact of climate change on the environment is tremendous. (Tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường là to lớn.) 
RevolutionCuộc cách mạng, sự đổi mới lớnThe Industrial Revolution transformed societies around the world. (Cách mạng Công nghiệp đã biến đổi các xã hội trên toàn thế giới.)
CaptivatedMê hoặc, cuốn hútThe audience was captivated by the magician’s performance. (Khán giả đã bị cuốn hút bởi buổi biểu diễn của ảo thuật gia.)
PhilanthropistNhà từ thiện, người làm việc thiện nguyệnThe billionaire philanthropist donated millions to charity. (Nhà từ thiện tỷ phú đã quyên góp hàng triệu đô la cho các tổ chức từ thiện.)

Dịch nghĩa:  

Bill Gates, người đồng sáng lập Microsoft và một biểu tượng lớn của ngành công nghiệp, là nguồn cảm hứng vĩ đại của tôi khi tôi đam mê công nghệ. Từ khi tôi khám phá về ngày đầu của cuộc cách mạng máy tính cá nhân, câu chuyện của ông đã lôi cuốn tôi.

Điều đặc biệt về Bill Gates không chỉ là tài năng kỹ thuật, mà còn là tầm nhìn sâu sắc và khả năng định hình tương lai của công nghệ. Khi ông và Paul Allen thành lập Microsoft vào những năm 1970, máy tính cá nhân vẫn còn nhỏ bé và  nhiều người nghi ngờ liệu chúng có trở thành xu hướng chủ đạo hay không.

Tuy nhiên, Bill Gates nhận ra tiềm năng của phần mềm trong việc thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ. Ông đã sáng tạo những sản phẩm mà mọi người có thể dễ dàng tiếp cận. Thông qua sự đổi mới kỹ thuật và kinh doanh sáng tạo, ông đã biến Microsoft thành một trong những tượng đài của ngành công nghiệp.

Bill Gates không chỉ giúp định hình ngành công nghiệp điện toán hiện đại, mà còn đóng góp lớn vào các lĩnh vực như y tế, giáo dục và bảo vệ môi trường thông qua Quỹ Bill và Melinda Gates. Sự nhân ái và cam kết của ông đã tạo ra một tác động tích cực to lớn.

Thành công của Bill Gates thực sự truyền cảm hứng cho tôi. Ông đã chứng minh rằng bạn có thể vừa là một nhà lãnh đạo trong ngành công nghệ, vừa là một nhà từ thiện nhân ái. Điều này đã thúc đẩy tôi theo đuổi đam mê trong công nghệ và tìm kiếm cách để tạo ra sự khác biệt tích cực trong xã hội.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your idol – Cristiano Ronaldo

Cristiano Ronaldo, Portugal’s top football star, is not only an outstanding player but also an icon of relentless ambition and continuous striving. Since his early days at Manchester United, I have followed his development with awe and admiration.

Ronaldo’s achievements speak volumes – with five Ballon d’Or awards, four European Golden Shoes, and numerous individual and team records, he is one of the greatest players of all time.

But what sets Ronaldo apart is not just his accolades, but also his relentless perseverance and ability to overcome himself. Faced with numerous challenges, Ronaldo always maintains his spirit and commitment to himself.

Watching Ronaldo play, I am truly inspired, not only by his extraordinary talent but also by his relentless determination and passion. He is a natural leader on the field, always encouraging and inspiring his teammates.

Off the field, Ronaldo is also a symbol of discipline and dedication. He has proven that success comes not only from talent but also from relentless effort and careful preparation. To me, Ronaldo is not just a player, but also a golden source of motivation to pursue passion and self-improvement.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
RelentlessKhông ngừng, không nghỉDespite facing numerous setbacks, she showed relentless determination in achieving her goals. (Dù gặp phải nhiều trở ngại, cô ấy đã thể hiện sự kiên trì không ngừng trong việc đạt được mục tiêu của mình.)
OutstandingXuất sắc, nổi bậtHer outstanding performance in the exam earned her a scholarship. (Bài thi xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy nhận được học bổng.)
PerseveranceSự kiên trì, sự bền bỉThrough hard work and perseverance, he eventually became a successful entrepreneur. (Thông qua sự làm việc chăm chỉ và kiên trì, anh ấy cuối cùng đã trở thành một doanh nhân thành công.)
AccoladesNhững lời khen ngợi, những thành tựuThe actor received numerous accolades for his brilliant performance in the movie. (Diễn viên nhận được nhiều lời khen ngợi về màn trình diễn xuất sắc của mình trong bộ phim.)
DisciplineKỷ luật, sự nghiêm ngặtSuccess in bodybuilding requires strict discipline in diet and exercise. (Thành công trong việc rèn luyện cơ thể yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt trong chế độ ăn uống và tập luyện.)

Dịch nghĩa:

Cristiano Ronaldo, ngôi sao bóng đá hàng đầu của Bồ Đào Nha, không chỉ là một cầu thủ xuất sắc mà còn là biểu tượng của sự sự nghiệp mạnh mẽ và không ngừng phấn đấu. Từ những ngày đầu ở Manchester United, tôi đã theo dõi sự phát triển của anh với sự kinh ngạc và khâm phục không ngừng.

Thành tựu của Ronaldo nói lên tất cả – với năm Quả bóng vàng, bốn Chiếc giày vàng châu Âu và nhiều kỷ lục cá nhân và đội bóng, anh là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại.

Nhưng điều làm Ronaldo nổi bật không chỉ là danh hiệu, mà còn là sự kiên trì không ngừng nghỉ và khả năng vượt qua chính mình. Dù đối mặt với nhiều thách thức, Ronaldo luôn giữ vững tinh thần và cam kết với bản thân mình.

Xem Ronaldo thi đấu, tôi thực sự được truyền cảm hứng, không chỉ bởi tài năng phi thường mà còn bởi sự quyết tâm và đam mê không ngừng nghỉ. Anh ta là một thủ lĩnh tự nhiên trên sân cỏ, luôn động viên và truyền cảm hứng cho đồng đội.

Ngoài sân cỏ, Ronaldo còn là biểu tượng của sự kỷ luật và sự cống hiến. Anh ta đã chứng minh rằng thành công không chỉ đến từ tài năng, mà còn từ sự nỗ lực không ngừng và sự chuẩn bị cẩn thận. Với tôi, Ronaldo không chỉ là một cầu thủ, mà còn là một nguồn động viên vàng để theo đuổi đam mê và hoàn thiện bản thân.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your idol – Taylor Swift

I have been listening to Taylor Swift’s music for many years, and nothing could diminish my love for this artist. From the first time I heard her work, I was captivated by her compelling storytelling, profound lyrics, and undeniable musical talent.

Taylor Swift is not just a pop music icon; she is someone who has transformed the music industry in her own unique way. What I admire most about her is her songwriting ability. She has a rare gift for capturing the depth of human emotions and experiences in her lyrics, whether she is writing about the exhilarating joy of new love or the heartache of a failed relationship.

Moreover, Taylor Swift is a pioneer in innovation. Throughout her career, she has seamlessly transitioned from country music to pop and even other genres, always staying true to her artistic vision while pushing the boundaries of what is possible in each genre. She is unafraid to take risks, experiment with new sounds and styles, and challenge herself creatively.

Beyond her music, I am also inspired by Taylor Swift’s activism and how she uses her influence to create positive change. She advocates for artists’ rights, fights for fair compensation and ownership of their work. Additionally, she champions various political and social causes, using her voice to raise awareness and rally her fans around issues such as LGBTQ+ rights, gender equality, and voter registration.

In a world that can be stressful and overwhelming, Taylor Swift’s music has always been a source of comfort and hope for me. She is not just a musician to me, but also a friend, a confidante, and a constant source of encouragement. Her music has helped me through the toughest times and given me the strength to keep moving forward.

As I continue my journey through life, I will always seek comfort, inspiration, and healing from Taylor Swift’s music. I am forever grateful for the wonderful gifts she has brought to the world through her art, and I will always be her most loyal fan.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
CompellingHấp dẫn, thuyết phụcFrom the moment the movie started, I was captivated by the stunning visuals and gripping storyline. (Từ khoảnh khắc bộ phim bắt đầu, tôi đã bị cuốn hút bởi hình ảnh tuyệt đẹp và cốt truyện hấp dẫn.)
UndeniableKhông thể phủ nhậnHis talent as a musician is undeniable, and he has won numerous awards. (Tài năng của anh ấy như một nhạc sĩ là không thể phủ nhận, và anh ấy đã giành được nhiều giải thưởng.)
ExhilaratingPhấn khởi, đầy hứng khởiSkydiving is an exhilarating experience that I will never forget. (Nhảy dù là một trải nghiệm phấn khởi mà tôi sẽ không bao giờ quên.)
PioneerNgười tiên phongAs a pioneer in renewable energy, she has made significant contributions to environmental sustainability. (Là một người tiên phong trong năng lượng tái tạo, cô ấy đã đóng góp đáng kể cho sự bền vững môi trường.)
ActivismHoạt động tích cựcHer activism for human rights has inspired many young people to join the cause. (Hoạt động tích cực của cô ấy vì quyền con người đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ tham gia vào sự nghiệp này.)

Dịch nghĩa:

Tôi đã nghe nhạc của Taylor Swift nhiều năm và không gì có thể làm tôi yêu thích nghệ sĩ này ít đi. Từ lần đầu tiên lắng nghe tác phẩm của cô ấy, tôi đã bị cuốn hút bởi cách cô kể chuyện một cách cuốn hút, lời bài hát sâu sắc và tài năng âm nhạc không thể phủ nhận của cô ấy.

Taylor Swift không chỉ là một biểu tượng âm nhạc pop, mà còn là một người đã làm thay đổi cả ngành công nghiệp âm nhạc theo cách độc đáo của mình. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô ấy là khả năng sáng tác. Cô ấy có khả năng hiếm có trong việc nắm bắt sâu sắc cảm xúc và trải nghiệm con người vào từng lời ca, có thể là về niềm vui mãnh liệt của tình yêu mới hay nỗi đau của mối tình tan vỡ.

Hơn nữa, Taylor Swift là một người tiên phong trong việc đổi mới. Trong suốt sự nghiệp của mình, cô ấy đã liên tục chuyển đổi từ nhạc đồng quê đến pop và thậm chí các thể loại khác, luôn trung thực với tầm nhìn nghệ thuật của mình và vượt qua ranh giới của mỗi thể loại. Cô không ngần ngại thử nghiệm âm nhạc mới cũng như thách thức bản thân một cách sáng tạo.

Ngoài âm nhạc, tôi còn cảm hứng từ những hoạt động tích cực của Taylor Swift và cách cô sử dụng tầm ảnh hưởng của mình để tạo ra sự thay đổi tích cực. Cô ấy là người ủng hộ quyền lợi của các nghệ sĩ, đấu tranh cho sự công bằng và quyền sở hữu tác phẩm của họ.

Đồng thời, cô cũng là một người đấu tranh cho nhiều mục tiêu chính trị và xã hội khác nhau, sử dụng giọng điệu của mình để nâng cao nhận thức và kêu gọi hành động từ người hâm mộ trên nhiều vấn đề, từ quyền LGBTQ+ đến bình đẳng giới và đăng ký cử tri.

Trong một thế giới đầy căng thẳng và bối rối, âm nhạc của Taylor Swift luôn là nguồn an ủi và niềm hy vọng cho tôi. Cô không chỉ là một nhạc sĩ, mà còn là một người bạn, một người tâm huyết và một nguồn động viên không ngừng. Âm nhạc của cô ấy đã giúp tôi vượt qua những thời điểm khó khăn nhất và mang lại sức mạnh để tiếp tục tiến lên.

Trong cuộc hành trình của mình, tôi sẽ luôn tìm kiếm sự an ủi, cảm hứng và chữa lành từ âm nhạc của Taylor Swift. Tôi mãi mãi biết ơn những tác phẩm tuyệt vời mà cô ấy đã tạo ra và sẽ luôn là một người hâm mộ trung thành nhất của cô ấy.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your idol – Lisa – Blackpink

I’m a devoted fan of K-pop, and Lisa from the girl group Blackpink is my biggest idol. From the very first moment I saw her perform, I was captivated by her talent, charm, and exceptional stage presence.

Lisa, whose real name is Pranpriya Manobal, is a rapper, singer, and dancer from Thailand, debuting with Blackpink in 2016. Despite being the youngest member of the group, she quickly established herself as a formidable force with impressive rap skills, graceful dance moves, and captivating personality.

What I admire most about Lisa is her versatility as an artist. She effortlessly switches between powerful rap verses and sweet melodies, expressing a range of emotions and styles in her performances. Her dance skills are also outstanding, blending dynamic hip-hop style with precision in every move, making her shine among K-pop idols.

Beyond her artistic talents, Lisa’s personal journey and dedication to her career are also a great inspiration to me. As a foreign trainee in Korea, she overcame language barriers, cultural differences, and fierce competition to achieve her dreams. Through diligence, perseverance, and a fierce passion for music and dance, she has become one of the most successful and beloved K-pop idols in the world.

Lisa’s success story exemplifies the power of determination and the importance of staying true to oneself. Despite the pressures of fame and the demands of the industry, she remains calm, humble, and focused on her art. She is a role model not only for aspiring K-pop artists but for anyone with dreams and the willingness to strive for them.

As a fan, I am constantly inspired by Lisa’s performances, her positive energy, and her messages about self-love and empowerment. She shows me that with hard work, dedication, and belief in oneself, anything is possible. In a world often overwhelming and uncertain, Lisa’s music and example bring me joy, comfort, and motivation. She reminds me to embrace my uniqueness, pursue my passions wholeheartedly, and never give up on my dreams.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
DevotedHết lòng, tận tâmShe is a devoted mother who always puts her children’s needs first. (Cô ấy là một người mẹ tận tâm, luôn đặt nhu cầu của con cái lên hàng đầu.)
ExceptionalĐặc biệt, xuất sắcHis exceptional skills in mathematics earned him a scholarship. (Kỹ năng xuất sắc của anh ấy trong toán học đã mang lại cho anh ấy một học bổng.)
FormidableĐáng gờmThe new software presents a formidable challenge to competitors. (Phần mềm mới tạo ra một thách thức đáng gờm cho các đối thủ cạnh tranh.)
PerseveranceSự kiên trìHis perseverance in the face of adversity is truly inspiring. (Sự kiên trì của anh ấy đối mặt với nghịch cảnh thực sự là nguồn cảm hứng.)

Dịch nghĩa:
Tôi là một fan hâm mộ nhiệt thành của K-pop, và Lisa từ nhóm nhạc nữ Blackpink là thần tượng lớn nhất của tôi. Ngay từ khoảnh khắc đầu tiên tôi nhìn thấy cô ấy biểu diễn, tôi đã bị cuốn hút bởi tài năng, sự quyến rũ và khả năng làm chủ sân khấu tuyệt vời của cô ấy.

Lisa, tên thật là Pranpriya Manobal, là một rapper, ca sĩ và vũ công người Thái Lan, ra mắt cùng Blackpink vào năm 2016. Dù là thành viên trẻ nhất của nhóm, cô ấy nhanh chóng khẳng định mình là một thế lực mạnh mẽ với kỹ năng rap ấn tượng, những bước nhảy uyển chuyển và cá tính lôi cuốn.

Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Lisa là sự đa năng của cô ấy với tư cách nghệ sĩ. Cô ấy dễ dàng chuyển đổi giữa những đoạn rap mạnh mẽ và những câu hát ngọt ngào, thể hiện một loạt cảm xúc và phong cách trong các màn trình diễn. Kỹ năng vũ đạo của cô ấy cũng không kém phần nổi bật, với sự kết hợp độc đáo giữa phong cách hip-hop năng động và sự chính xác trong từng động tác, giúp cô ấy tỏa sáng giữa các thần tượng K-pop.

Ngoài tài năng nghệ thuật, hành trình cá nhân của Lisa và sự cống hiến của cô ấy cho nghề nghiệp cũng là nguồn cảm hứng lớn đối với tôi. Là một thực tập sinh ngoại quốc tại Hàn Quốc, cô ấy đã vượt qua rào cản ngôn ngữ, khác biệt văn hóa và cạnh tranh khốc liệt để đạt được ước mơ của mình.

Bằng sự chăm chỉ, kiên trì và đam mê mãnh liệt với âm nhạc và vũ đạo, cô ấy đã trở thành một trong những thần tượng K-pop thành công và được yêu mến nhất thế giới.

Câu chuyện thành công của Lisa minh chứng cho sức mạnh của quyết tâm và tầm quan trọng của việc trung thành với chính mình. Bất chấp áp lực từ sự nổi tiếng và những đòi hỏi của ngành công nghiệp, cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh, khiêm tốn và tập trung vào nghệ thuật. Cô ấy là một hình mẫu không chỉ cho các nghệ sĩ K-pop đang khao khát, mà còn cho bất kỳ ai có ước mơ và sẵn sàng nỗ lực để đạt được nó.

Là một fan, tôi liên tục được truyền cảm hứng bởi các màn trình diễn của Lisa, nguồn năng lượng tích cực của cô ấy và thông điệp về tình yêu bản thân và sự trao quyền. Cô ấy đã cho tôi thấy rằng với sự chăm chỉ, cống hiến và niềm tin vào bản thân, mọi thứ đều có thể.

Trong một thế giới thường áp đảo và bất định, âm nhạc và tấm gương của Lisa mang đến cho tôi niềm vui, an ủi và động lực. Cô ấy nhắc nhở tôi hãy nắm bắt sự độc đáo của chính mình, theo đuổi đam mê bằng cả trái tim và đừng bao giờ từ bỏ ước mơ.

Xem thêm:

2. Từ vựng cho chủ đề talk about your idol

Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu về chủ đề talk about your idol giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn:

Từ vựng cho chủ đề talk about your idol
Từ vựng cho chủ đề talk about your idol

2.1. Từ vựng chủ đề

Hãy cùng khám phá kho từ vựng phong phú và đa dạng dưới đây. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn thể hiện sự ngưỡng mộ và chia sẻ về thần tượng của mình một cách lôi cuốn và tự tin hơn.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Idol/ˈaɪ.dəl/NounThần tượng
Influential/ˌɪn.fluˈɛn.ʃəl/AdjectiveCó ảnh hưởng
Talent/ˈtæl.ənt/NounTài năng
Achievements/əˈtʃiːv.mənts/NounNhững thành tựu
Inspiration/ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/NounNguồn cảm hứng
Dedication/ˌdɛd.ɪˈkeɪ.ʃən/NounSự tận tâm
Humility/hjuˈmɪl.ɪ.ti/NounSự khiêm tốn
Role model/ˈroʊl ˌmɑː.dəl/NounHình mẫu lý tưởng
Legacy/ˈlɛɡ.ə.si/NounDi sản
Innovator/ˈɪn.ə.veɪ.tər/NounNgười đổi mới
Discography/dɪˈskɒɡ.rə.fi/NounDanh mục âm nhạc
Mentorship/ˈmen.tɔː.ʃɪp/NounSự hướng dẫn, cố vấn
Artistry/ˈɑːr.tɪ.stri/NounTài năng nghệ thuật
Humanitarian/hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/AdjectiveNhân đạo
Passion/ˈpæʃ.ən/NounNiềm đam mê
Visionary/ˈvɪʒ.ən.er.i/AdjectiveCó tầm nhìn xa, lãnh đạo tư duy
Style/staɪl/NounPhong cách
Performance style/pərˈfɔː.məns staɪl/NounPhong cách biển diễn
Prestigious award/preˈstɪdʒ.əs əˈwɔːd/NounGiải thưởng danh giá
Have sympathy/hæv ˈsɪm.pə.θi/PhraseCó thiện cảm

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Những cụm từ ấn tượng dưới đây sẽ là chìa khóa vàng giúp bạn xây dựng một bài nói hấp dẫn và truyền cảm hứng về thần tượng của mình.

Cụm từÝ nghĩa
Admire their relentless work ethicNgưỡng mộ đạo đức làm việc không ngừng nghỉ của họ
Draw inspiration from their life storyLấy cảm hứng từ câu chuyện cuộc đời của họ
Celebrate their musical/ artistic achievementsKỷ niệm những thành tựu âm nhạc/nghệ thuật của họ
Emulate their dedication to philanthropyNoi gương sự cống hiến của họ cho hoạt động từ thiện
Appreciate their innovative contributions to the industryĐánh giá cao những đóng góp sáng tạo của họ cho ngành
Follow their journey of personal growthTheo dõi hành trình phát triển cá nhân của họ
Recognize their influence on cultural trendsNhận thức được ảnh hưởng của họ đối với các xu hướng văn hóa
Support their initiatives for social changeỦng hộ các hoạt động xã hội mà họ thúc đẩy.
Share their message of positivity and hopeChia sẻ thông điệp tích cực và hy vọng mà họ lan tỏa.
Learn from their ability to overcome adversityHọc hỏi từ khả năng vượt qua nghịch cảnh của họ
Cherish their humanitarian efforts worldwideTrân trọng những nỗ lực nhân đạo của họ trên toàn thế giới
Explore the depth of their artistic expressionsKhám phá chiều sâu biểu đạt nghệ thuật của họ
Value their commitment to sustainability and the environmentĐánh giá cao cam kết của họ đối với sự bền vững và môi trường
Stand by their vision for a better futureỦng hộ tầm nhìn của họ vì một tương lai tốt đẹp hơn
Encourage a community of fans to live by their exampleKhuyến khích cộng đồng người hâm mộ sống theo tấm gương của họ

Xem thêm:

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your idol

Dưới đây là những cấu trúc thường dùng khi nói về chủ đề talk about your idol. Hãy cùng khám phá nhé!

Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your idol
Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your idol

3.1. Cấu trúc 

Hãy cùng khám phá những cấu trúc câu đa dạng dưới đây. Chúng sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn sắp xếp ý tưởng và truyền tải cảm xúc một cách mạch lạc, sinh động.

3.1.1. Cấu trúc dùng through 

Cấu trúc: Through + process or means, + subject + have/ has + V3/ V_ed + object/ complement.

Ví dụ: Through hard work and dedication, she has achieved great success in her career. (Thông qua sự làm việc chăm chỉ và tận tâm, cô ấy đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình.)

3.1.2. Cấu trúc dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc: Subject + have/ has been + V-ing + object/ complement + (time expression, if necessary).

Ví dụ: She has been inspiring millions of people around the world for over a decade. (Cô ấy đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới trong hơn một thập kỷ qua.)

3.1.3. Cấu trúc dùng one of the

Cấu trúc: One of the + most/ superlative adjective + plural noun + that + subject + have/ has + V3.

Ví dụ: One of the greatest achievements that he has accomplished is winning the Nobel Prize. (Một trong những thành tựu vĩ đại nhất mà anh ấy đã đạt được là giành giải Nobel.)

3.2. Mẫu câu

Hãy cùng mình khám phá những mẫu câu đa dạng và phong phú dưới đây, giúp bạn tự tin bày tỏ sự ngưỡng mộ và kể về thần tượng của mình một cách tự nhiên và cuốn hút.

Mục đíchMẫu câu
Chào hỏiHello, let’s dive into a conversation about the idols we admire in our hobbies.
Hi there! I’m thrilled to share why my hobby idol inspires me so deeply.
Good morning! Are you ready to discuss the amazing talents in our favorite hobbies?
Bản thânThe dedication my hobby idol shows to their craft is truly remarkable, and it serves as a constant source of motivation for me.
I find myself constantly learning from observing how my idol tackles various challenges.
Modeling my work ethic after my idol has significantly enhanced my own skills.
Cách thể hiện niềm ngưỡng mộWithin my local community, we regularly host events inspired by the remarkable achievements of our hobby idols.
I’m actively engaged in an online forum where fellow enthusiasts and I passionately discuss our admiration for our idols and exchange valuable advice.
I channel my admiration by creating fan art/content, allowing me to express my appreciation and connect with others who share the same sentiments.
Attending workshops or seminars related to my hobby is one way I strive to absorb as much knowledge and insight as possible.

4. Kết bài

Trên đây là bài mẫu Speaking về chủ đề talk about your idol. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đừng ngần ngại để lại câu hỏi trong phần bình luận. IELTS Siêu Tốc luôn sẵn lòng và tận tình để giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

Hãy khám phá các bài mẫu tuyệt vời trong chuyên mục IELTS Speaking, với nhiều chủ đề thú vị khác nhau! Chúc bạn ôn luyện tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *